You are on page 1of 80

STT giangduong loaigiangduong sochongoitoithieu sochongoitoida socatrongngay socatrongtuan

1 206C0 lớn 65 85 4 18
2 208C0 nhỏ 40 45 4 20
3 302C0 nhỏ 40 45 4 20
4 303C0 nhỏ 40 45 4 20
5 304C0 nhỏ 40 45 4 20
6 305C0 nhỏ 40 45 4 20
7 306C0 nhỏ 40 45 4 20
8 404C0 nhỏ 40 45 4 20
9 405C0 nhỏ 40 45 4 20
10 501C0 lớn 65 85 4 19
11 422B2 nhỏ 50 45 4 20
12 423B2 nhỏ 50 45 4 20
13 425B2 nhỏ 40 45 4 20
14 106G7 nhỏ 20 30 4 20
1 402C0 phòng máy
Tổng cộng 277
STT DVQL MAHP
3 ĐHKHTN PHI1002
10 ĐHGD EDT2002
14 ĐHGD EDM2013
15 ĐHGD EAM3002
27 ĐHKHTN MAT2300
32 ĐHKHTN MAT2302
TENHOCPHAN SOTC HOCPHAN
Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 BẮT BUỘC
Ứng dụng ICT trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
Nhập môn khoa học quản lý trong giáo dục 2 BẮT BUỘC
Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
Đại số tuyến tính 1 4 BẮT BUỘC
Giải tích 1 (phần 2) 5 BẮT BUỘC
KHOIKT HOCKY 1 2 3 4 5 6 7 8
M1 3
M2 3
M2 3
M2 3
M4 3
M4 3
21 18 19 20 23 19 9 11
140
STT DVQL MAHP TENHOCPHAN SOTC
70 ĐHKHTN PHI1006 Triết học Mac-Lenin 3
71 ĐHKHTN PEC1008 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 2
72 ĐHKHTN PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
73 ĐHKHTN POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
74 ĐHKHTN HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Việt Nam 2
75 ĐHKHTN FLF1107 Ngoại ngữ B1 5
76 ĐHKHTN PES1001 Giáo dục thể chất 4
77 ĐHKHTN CME1001 Giáo dục quốc phòng–an ninh 8
78 ĐHGD EDT2001 Nhập môn công nghệ giáo dục 2
79 ĐHGD EDT2002 Ứng dụng ICT trong giáo dục 3
80 ĐHGD PSE2008 Tâm lí học giáo dục 4
81 ĐHGD PSE2009 Nhập môn Khoa học giáo dục 3
82 ĐHGD PSE2004 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục 3
83 ĐHGD EDM2013 Nhập môn khoa học quản lý trong giáo dục 2
84 ĐHGD EAM3002 Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục 3
85 ĐHGD EAM2052 Nhập môn đo lường và đánh giá trong giáo dục 2
86 ĐHGD TMT3008 Quy tắc đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục 2
87 ĐHGD TMT3009 Lý luận dạy học 3
88 ĐHGD EDM2002 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo 3
89 ĐHGD EAM3015 Đánh giá năng lực người học 2
90 ĐHGD PSE2003 Thực hành sư phạm và phát triển kỹ năng cá nhân, xã hội 3
91 ĐHGD PSE2006 Tư vấn tâm lý học đường 3
92 ĐHGD EDM2001 Phát triển chương trình giáo dục 3
93 ĐHGD TMT1003 Phương pháp dạy học hiện đại 3
94 ĐHGD TMT1004 Thực hành kĩ thuật dạy học tích cực 3
95 ĐHKHTN PHY1106 Đại số tuyến tính 3
96 ĐHKHTN MAT1091 Giải tích 1 3
97 ĐHKHTN PHY1108 Giải tích 2 3
98 ĐHKHTN PHY1109 Xác suất thống kê 3
99 ĐHKHTN PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
100 ĐHKHTN BIO1061 Sinh học đại cương 3
101 ĐHKHTN CHE1051 Hóa học đại cương 1 3
102 ĐHKHTN PHY2303 Điện và từ học 4
103 ĐHKHTN PHY2304 Quang học 3
104 ĐHKHTN PHY2307 Thực hành Vật lí đại cương 1 2
105 ĐHKHTN PHY2308 Thực hành Vật lí đại cương 2 2
106 ĐHKHTN PHY2309 Thực hành Vật lí đại cương 3 2
107 ĐHKHTN PHY2004 Vật lí hạt nhân 2
108 ĐHKHTN PHY2064 Vật lí nguyên tử 2
109 ĐHKHTN PHY3509 Vật lí của vật chất 3
110 ĐHKHTN PHY4325 Mở đầu về thuyết tương đối và vật lí lượng tử 3
111 ĐHKHTN PHY3462 Mở đầu về công nghệ nano 3
112 ĐHKHTN PHY3301 Cơ học lí thuyết 3
113 ĐHKHTN PHY3606 Điện động lực học 4
114 ĐHKHTN PHY2306 Cơ học lượng tử 4
115 ĐHKHTN PHY3506 Các phương pháp thí nghiệm trong Vật lí hiện đại 2
116 ĐHGD TMT2020 Phương pháp dạy học Vật lí 3
117 ĐHGD TMT2021 Dạy học thí nghiệm Vật lí phổ thông 3
118 ĐHGD TMT2022 Phân tích nội dung, chương trình vật lí ở trường phổ thông 3
119 ĐHGD TMT2023 Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Vật lí 3
120 ĐHGD TMT3011 Lịch sử Vật lí 3
121 ĐHGD TMT2024 Phương tiện dạy học Vật lí ở trường phổ thông 3
122 ĐHGD TMT2025 Dạy học tích hợp Vật lí với các môn khoa học tự nhiên khác 3
123 ĐHGD TMT2026 Dạy học Vật lí tiếp cận chuẩn quốc tế 3
124 ĐHKHTN PHY3514 Mở đầu về lý thuyết trường lượng tử 3
125 ĐHKHTN PHY3513 Lý thuyết nhóm cho Vật lí 3
126 ĐHKHTN PHY3338 Lý thuyết hạt cơ bản 3
127 ĐHKHTN PHY3524 Mở đầu thuyết tương đối rộng 3
128 ĐHGD TMT3051 Thực tập sư phạm 6
129 ĐHGD TMT4051 Khóa luận tốt nghiệp 5
HOCPHAN KHOIKT MNNGANH MACTDT TENNGANHDT HPTQ HOCKY 1
BẮT BUỘC M1 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ 1
BẮT BUỘC M1 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PHI1006 2
BẮT BUỘC M1 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ 3
BẮT BUỘC M1 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ 4
BẮT BUỘC M1 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ POL1001 5
BẮT BUỘC M1 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ 1
BẮT BUỘC M1 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ 4hk
BẮT BUỘC M1 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ hkhe
BẮT BUỘC M2 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ 1
BẮT BUỘC M2 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ EDT2001 3
BẮT BUỘC M2 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ 2
BẮT BUỘC M2 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ 2
BẮT BUỘC M2 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ 2
BẮT BUỘC M2 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ 6
BẮT BUỘC M2 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ 4
BẮT BUỘC M2 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ 1
BẮT BUỘC M3 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PSE2008 4
BẮT BUỘC M3 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PSE2009 2
BẮT BUỘC M3 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ 3
BẮT BUỘC M3 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ 7
TỰ CHỌN M3 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PSE2008 5
TỰ CHỌN M3 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PSE2009 5
TỰ CHỌN M3 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ 5
TỰ CHỌN M3 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ 5
TỰ CHỌN M3 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ 5
BẮT BUỘC M4 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ 3
BẮT BUỘC M4 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ 1
BẮT BUỘC M4 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ MAT1091
MAT1091 3
BẮT BUỘC M4 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PHY1108 4
BẮT BUỘC M4 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ MAT1091 2
BẮT BUỘC M4 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ 1
BẮT BUỘC M4 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ 1
BẮT BUỘC M4 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PHY1108 7
BẮT BUỘC M4 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PHY2303 5
BẮT BUỘC M4 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PHY1100 3
BẮT BUỘC M4 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PHY2307 4
TỰ CHỌN M4 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PHY2308 4
TỰ CHỌN M4 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PHY1100 4
TỰ CHỌN M4 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PHY2304 4
TỰ CHỌN M4 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PHY2306 4
TỰ CHỌN M4 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PHY3301 4
TỰ CHỌN M4 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ CHE1051
PHY1108 4
BẮT BUỘC M5 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PHY1100 4
BẮT BUỘC M5 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PHY2304 5
BẮT BUỘC M5 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PHY2304 5
BẮT BUỘC M5 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PHY2308 5
TMT3009
BẮT BUỘC M5 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PSE2008
TMT3009 7
BẮT BUỘC M5 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PSE2008
TMT3009 7
BẮT BUỘC M5 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PSE2008 7
TỰ CHỌN M5 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ TMT3009 6
TỰ CHỌN M5 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ TMT3009 6
TỰ CHỌN M5 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ TMT3009 6
TỰ CHỌN M5 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ TMT3009 6
TỰ CHỌN M5 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ TMT3009 6
TỰ CHỌN M5 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PHY2306
PHY1106 6
TỰ CHỌN M5 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PHY1108 6
TỰ CHỌN M5 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PHY2306 6
TỰ CHỌN M5 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ PHY2306
TMT2021 6
BẮT BUỘC M5 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ TMT2022 8
BẮT BUỘC M5 GD1 7140211 SƯ PHẠM VẬT LÍ 8
TOTAL BẮT BUỘC 21
TỰ CHỌN 0
TỰ CHỌN TỐI THIỂU
TOTAL 21
2 3 4 5 6 7 8
18 16 15 15 2 15 11 113
0 0 15 15 27 0 0
4 6 15 25
18 16 19 21 17 15 11 138
STT DVQL MAHP TENHOCPHAN SOTC HOCPHAN
134 ĐHKHTN HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Việt Nam 2 BẮT BUỘC
153 ĐHGD TMT1003 Phương pháp dạy học hiện đại 3 TỰ CHỌN
154 ĐHGD TMT1004 Thực hành kĩ thuật dạy học tích cực 3 TỰ CHỌN
164 ĐHKHTN CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 2 BẮT BUỘC
165 ĐHKHTN CHE2114 Hóa học hữu cơ 2 3 BẮT BUỘC
169 ĐHKHTN CHE1084 Hóa lý 2 5 BẮT BUỘC
170 ĐHKHTN CHE1090 Hóa học vô cơ 2 3 BẮT BUỘC
172 ĐHKHTN CHE1085 Thực tập hóa lý 1 2 TỰ CHỌN
174 ĐHKHTN CHE2005 Thực tập hóa học hữu cơ 2 2 TỰ CHỌN
175 ĐHKHTN CHE2008 Thực tập hóa lý 2 2 TỰ CHỌN
176 ĐHKHTN CHE2003 Thực tập hóa vô cơ 2 2 TỰ CHỌN
KHOIKT MNNGANH MACTDT TENNGANHDT HPTQ HOCKY 1 2 3 4
M1 GD1 7140212 SƯ PHẠM HÓA POL1001 5
M3 GD1 7140212 SƯ PHẠM HÓA HỌC 5
M3 GD1 7140212 SƯ PHẠM HÓA HỌC 5
M4 GD1 7140212 SƯ PHẠM HÓA CHE1055 5
M4 GD1 7140212 SƯ PHẠM HÓA CHE1055 5
M4 GD1 7140212 SƯ PHẠM HÓA CHE1083 5
M4 GD1 7140212 SƯ PHẠM HÓA CHE1077 5
M4 GD1 7140212 SƯ PHẠM HÓA CHE1083 5
M4 GD1 7140212 SƯ PHẠM HÓA CHE2114 5
M4 GD1 7140212 SƯ PHẠM HÓA CHE1084 5
M4 GD1 7140212 SƯ PHẠM HÓA CHE1090 5
5 6 7 8
STT DVQL MAHP TENHOCPHAN SOTC
200 ĐHKHTN POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
213 ĐHGD TMT3008 Quy tắc đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục 2
217 ĐHGD PSE2003 Thực hành sư phạm và phát triển kỹ năng cá nhân, xã hội 3
218 ĐHGD PSE2006 Tư vấn tâm lý học đường 3
219 ĐHGD EDM2001 Phát triển chương trình giáo dục 3
220 ĐHGD TMT1003 Phương pháp dạy học hiện đại 3
221 ĐHGD TMT1004 Thực hành kĩ thuật dạy học tích cực 3
230 ĐHKHTN BIO2208 Thực tập thiên nhiên 2
242 ĐHKHTN BIO3200 Thực vật học 4
245 ĐHKHTN BIO3202 Động vật học động vật có xương sống 3
HOCPHAN KHOIKT MNNGANH MACTDT TENNGANHDT HPTQ HOCKY 1
BẮT BUỘC M1 GD1 7140213 SƯ PHẠM SINH HỌC 4
BẮT BUỘC M3 GD1 7140213 SƯ PHẠM SINH HỌC 4
TỰ CHỌN M3 GD1 7140213 SƯ PHẠM SINH HỌC PSE2008 4
TỰ CHỌN M3 GD1 7140213 SƯ PHẠM SINH HỌC PSE2009 4
TỰ CHỌN M3 GD1 7140213 SƯ PHẠM SINH HỌC 4
TỰ CHỌN M3 GD1 7140213 SƯ PHẠM SINH HỌC 4
TỰ CHỌN M3 GD1 7140213 SƯ PHẠM SINH HỌC 4
BẮT BUỘC M4 GD1 7140213 SƯ PHẠM SINH HỌC BIO3200 4
BẮT BUỘC M5 GD1 7140213 SƯ PHẠM SINH HỌC BIO1061 4
BẮT BUỘC M5 GD1 7140213 SƯ PHẠM SINH HỌC BIO3201 4
2 3 4 5 6 7 8
STT DVQL MAHP TENHOCPHAN SOTC HOCPHAN KHOIKT
263 ĐHKHTN HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Việt Nam 2 BẮT BUỘC M1
288 ĐHKHTN PHY2307 Thực hành Vật lí đại cương 1 2 BẮT BUỘC M4
291 ĐHKHTN CHE1096 Thực tập hóa học đại cương 2 2 BẮT BUỘC M4
296 ĐHKHTN CHE1052 Hóa học đại cương 2 3 BẮT BUỘC M4
298 ĐHKHTN BIO2203 Di truyền học 3 BẮT BUỘC M4
302 ĐHKHTN BIO2202 Hóa sinh học 3 TỰ CHỌN M4
304 ĐHKHTN PHY3419 Vật lí trái đất 3 TỰ CHỌN M4
305 ĐHKHTN PHY3432 Mô phỏng Vật lí bằng máy tính 3 TỰ CHỌN M4
310 ĐHKHTN BIO3201 Động vật học động vật không xương sống 3 TỰ CHỌN M4
314 ĐHKHTN BIO2206 Sinh lý học người và động vật 3 BẮT BUỘC M5
317 ĐHKHTN CHE1079 Hoá học môi trường 3 TỰ CHỌN M5
MNNGANH HOCKY 1 2 3 4 5 6 7 8
GD1 5
GD1 5
GD1 5
GD1 5
GD1 5
GD1 5
GD1 5
GD1 5
GD1 5
GD1 5
GD1 5
STT DVQL MAHP TENHOCPHAN SOTC HOCPHAN
329 ĐHKHXH&NV HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Việt Nam 2 BẮT BUỘC
354 ĐHGD TMT3017 Ngôn ngữ nghệ thuật 3 BẮT BUỘC
368 ĐHKHXH&NV LIT3044 Văn học dân gian Việt Nam 5 BẮT BUỘC
371 ĐHKHXH&NV LIT3051 Văn học Việt Nam từ 1900 đến 1945 4 BẮT BUỘC
373 ĐHKHXH&NV LIT3053 Văn học Trung Quốc 4 BẮT BUỘC
KHOIKT MNNGANH MACTDT TENNGANHDT HPTQ HOCKY 1 2
M1 GD2 7140217 SƯ PHẠM NGỮ VĂN POL1001 5
M4 GD2 7140217 SƯ PHẠM NGỮ VĂN LIN2033 5
M5 GD2 7140217 SƯ PHẠM NGỮ VĂN 5
M5 GD2 7140217 SƯ PHẠM NGỮ VĂN LIT3050 5
M5 GD2 7140217 SƯ PHẠM NGỮ VĂN 5
3 4 5 6 7 8
STT DVQL MAHP
390 ĐHKHXH&NV HIS1001
413 ĐHKHXH&NV HIS2104
414 ĐHKHXH&NV HIS2064
415 ĐHKHXH&NV HIS2006
437 ĐHKHXH&NV HIS3007
438 ĐHKHXH&NV HIS3010
439 ĐHKHXH&NV HIS3082
440 ĐHKHXH&NV HIS3024
441 ĐHKHXH&NV HIS3025
442 ĐHKHXH&NV HIS3097
TENHOCPHAN SOTC HOCPHAN KHOIKT
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Việt Nam 2 BẮT BUỘC M1
Lịch sử Việt Nam hiện đại 4 BẮT BUỘC M4
Lịch sử Thế giới cổ- trung đại 4 BẮT BUỘC M4
Lịch sử Thế giới cận đại 3 BẮT BUỘC M4
Lịch sử chống ngoại xâm bảo vệ Tổ quốc Việt Nam thời cổ trung đại 2 TỰ CHỌN M5
Các khuynh hướng tư tưởng giải phóng dân tộc ở Việt Nam thời cận đại 2 TỰ CHỌN M5
Quan hệ thương mại truyền thống ở khu vực Biển Đông 2 TỰ CHỌN M5
Đặc điểm quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh 2 TỰ CHỌN M5
Chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ từ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai 2 TỰ CHỌN M5
Biến đổi kinh tế- xã hội Việt Nam 1945-2000 2 TỰ CHỌN M5
HOCKY 1 2 3 4 5 6 7 8
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
STT DVQL MAHP TENHOCPHAN SOTC HOCPHAN KHOIKT
445 ĐHKHXH&NV PHI1006 Triết học Mac-Lenin 3 BẮT BUỘC M1
446 ĐHKHXH&NV PEC1008 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 2 BẮT BUỘC M1
447 ĐHKHXH&NV PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 BẮT BUỘC M1
448 ĐHKHXH&NV POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 BẮT BUỘC M1
449 ĐHKHXH&NV HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Việt Nam 2 BẮT BUỘC M1
450 ĐHKHXH&NV FLF1107 Ngoại ngữ B1 5 BẮT BUỘC M1
451 ĐHKHXH&NV PES1001 Giáo dục thể chất 4 BẮT BUỘC M1
452 ĐHKHXH&NV CME1001 Giáo dục quốc phòng–an ninh 8 BẮT BUỘC M1
453 ĐHGD EDT2001 Nhập môn Công nghệ giáo dục 2 BẮT BUỘC M2
454 ĐHGD EDT2002 Ứng dụng ICT trong giáo dục 3 BẮT BUỘC M2
455 ĐHGD PSE2008 Tâm lí học giáo dục 4 BẮT BUỘC M2
456 ĐHGD PSE2009 Nhập môn Khoa học giáo dục 3 BẮT BUỘC M2
457 ĐHGD PSE2004 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giá 3 BẮT BUỘC M2
458 ĐHGD EDM2013 Nhập môn khoa học quản lí trong giáo dục 2 BẮT BUỘC M2
459 ĐHGD EAM3002 Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dụ 3 BẮT BUỘC M2
460 ĐHGD EAM2052 Nhập môn đo lường và đánh giá trong giáo 2 BẮT BUỘC M2
461 ĐHGD TMT3008 Quy tắc Đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực 2 BẮT BUỘC M3
462 ĐHGD TMT3009 Lý luận dạy học 3 BẮT BUỘC M3
463 ĐHGD EDM2002 Quản lí hành chính nhà nước và quản lí ngà 3 BẮT BUỘC M3
464 ĐHGD PSE2003 Thực hành sư phạm và phát triển kỹ năng cá 3 TỰ CHỌN M3
465 ĐHGD PSE2006 Tư vấn tâm lý học đường 3 TỰ CHỌN M3
466 ĐHGD EDM2001 Phát triển chương trình giáo dục 3 TỰ CHỌN M3
467 ĐHGD TMT1003 Phương pháp và thực hành kĩ thuật dạy học 3 TỰ CHỌN M3
468 ĐHKHXH&NV LIN2033 Dẫn luận ngôn ngữ học 3 BẮT BUỘC M4
469 ĐHKHXH&NV HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 3 BẮT BUỘC M4
470 ĐHGD TMT4013 Địa lí kinh tế xã hội Việt Nam 3 BẮT BUỘC M4
471 ĐHKHXH&NV HIS2061 Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại 4 BẮT BUỘC M4
472 ĐHKHXH&NV HIS2019 Lịch sử Việt Nam cận đại 3 BẮT BUỘC M4
473 ĐHKHXH&NV HIS2104 Lịch sử Việt Nam hiện đại 4 BẮT BUỘC M4
474 ĐHKHXH&NV HIS2064 Lịch sử Thế giới cổ - trung đại 4 BẮT BUỘC M4
475 ĐHKHXH&NV HIS2006 Lịch sử Thế giới cận đại 3 BẮT BUỘC M4
476 ĐHKHXH&NV HIS2065 Lịch sử Thế giới hiện đại 4 BẮT BUỘC M4
477 ĐHGD TMT4010 Bản đồ 4 BẮT BUỘC M4
478 ĐHGD TMT4011 Địa lí tự nhiên đại cương 5 BẮT BUỘC M4
479 ĐHGD TMT4012 Địa lí kinh tế xã hội đại cương 3 BẮT BUỘC M4
480 ĐHGD GEO3230 Địa lí thế giới và khu vực 4 BẮT BUỘC M4
481 ĐHGD GEO3231 Địa lí tự nhiên Việt Nam 4 BẮT BUỘC M4
482 ĐHGD TMT2073 Biển và hải đảo Việt Nam 2 TỰ CHỌN M4
483 ĐHGD TMT3019 Các cuộc phát kiến địa lí 2 TỰ CHỌN M4
484 ĐHGD TMT3043 Đô thị: Lịch sử và hiện tại 2 TỰ CHỌN M4
485 ĐHGD TMT3044 Châu thổ Sông Hồng và Sông Cửu Long 2 TỰ CHỌN M4
486 ĐHKHXH&NV HIS3125 Làng xã Việt Nam trong lịch sử 2 TỰ CHỌN M4
487 ĐHKHXH&NV HIS3018 Các tôn giáo trên thế giới 2 TỰ CHỌN M4
488 ĐHGD GEO3254 Địa lí du lịch 2 TỰ CHỌN M4
489 ĐHGD TMT3045 Địa phương học 2 TỰ CHỌN M4
490 ĐHGD TMT2060 Phương pháp dạy học liên môn (Lịch sử và Đị 5 BẮT BUỘC M5
491 ĐHGD TMT3014 Thực hành dạy học liên môn (Lịch sử và Địa lí 5 BẮT BUỘC M5
492 ĐHGD TMT4015 Ứng dụng GIS trong giảng dạy Lịch sử và Địa 2 BẮT BUỘC M5
493 ĐHGD TMT3018 Các dự án STEAM trong dạy học liên môn Lịch 2 TỰ CHỌN M5
494 ĐHGD TMT2070 Kiểm tra đánh giá theo hướng phát triển năng 2 TỰ CHỌN M5
495 ĐHGD TMT2074 Giáo dục vì sự phát triển bền vững 2 TỰ CHỌN M5
496 ĐHGD TMT2075 Tiếng Anh chuyên ngành Lịch sử và Địa lí 2 TỰ CHỌN M5
497 ĐHGD TMT3050 Thực tập sư phạm và rèn nghề 9 BẮT BUỘC M5
498 ĐHGD TMT4051 Khóa luận tốt nghiệp 5 BẮT BUỘC M5
MNNGANH MACTDT TENNGANHDT HPTQ HOCKY 1 2 3
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 1
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL PHI1006 2
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 3
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 4
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL POL1001 5
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 1
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 4hk
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL hkhe
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 2
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL EDT2001 3
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 1
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 1
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 2
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 2
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 2
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 3
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL PSE2008 4
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL PSE2009 2
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 3
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL PSE2008 3
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL PSE2009 3
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 3
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 3
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 1
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 1
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 2
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 3
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL HIS2061 4
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL HIS2019 5
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 5
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL HIS2064 4
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL HIS2006 6
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 3
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 5
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 6
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 4
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 6
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 4
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 5
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 5
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 5
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 6
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 6
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL GEO3231 6
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL PSE2001 6
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL TMT3009 7
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 7
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 7
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 7
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 7
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 7
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 4
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 5hk
GD2 THÍ ĐIỂM SƯ PHẠM LS&ĐL 8
TOTAL BẮT BUỘC 21 18 18
TỰ CHỌN 0 0 12
TỰ CHỌN TỐI THIỂU 6
TOTAL 21 18 24
4 5 6 7 8
15 16 13 14 8 123
4 6 8 6 0
2 2 4 2
17 18 17 16 8 139
STT DVQL MAHP TENHOCPHAN SOTC HOCPHAN
562 ĐHGD PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 BẮT BUỘC
563 ĐHGD PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 BẮT BUỘC
564 ĐHGD PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 BẮT BUỘC
565 ĐHGD HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 BẮT BUỘC
566 ĐHGD POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 BẮT BUỘC
567 ĐHGD FLF1107 Ngoại ngữ B1 5 BẮT BUỘC
568 ĐHGD PES1001 Giáo dục thể chất 4 BẮT BUỘC
569 ĐHGD CME1001 Giáo dục quốc phòng–an ninh 8 BẮT BUỘC
570 ĐHGD PSE2026 Tâm lí học đại cương 3 BẮT BUỘC
571 ĐHGD PSE2027 Tâm lí học phát triển lứa tuổi tiểu học 3 BẮT BUỘC
572 ĐHGD EDT2002 Ứng dụng ICT trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
573 ĐHGD PSE2009 Nhập môn khoa học giáo dục 3 BẮT BUỘC
574 ĐHGD EDT2001 Nhập môn công nghệ giáo dục 2 BẮT BUỘC
575 ĐHGD PSE2004 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục 3 BẮT BUỘC
576 ĐHGD EAM2052 Nhập môn Đo lường và đánh giá trong giáo dục 2 BẮT BUỘC
577 ĐHGD EDM2013 Nhập môn khoa học quản lí trong giáo dục 2 BẮT BUỘC
578 ĐHGD PSE2028 Tâm lí học giáo dục học sinh tiểu học 3 BẮT BUỘC
579 ĐHGD TMT2096 Phát triển năng lực thông tin cho giáo viên 3 BẮT BUỘC
580 ĐHGD TMT3008 Quy tắc đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục 2 BẮT BUỘC
581 ĐHGD TMT3009 Lí luận dạy học 3 BẮT BUỘC
582 ĐHGD TMT2079 Sinh lí trẻ em lứa tuổi tiểu học 3 BẮT BUỘC
583 ĐHGD EDM2001 Phát triển chương trình Giáo dục phổ thông 3 BẮT BUỘC
584 ĐHGD PSE2006 Tư vấn tâm lí học đường 3 TỰ CHỌN
585 ĐHGD TMT3018 Giáo dục hòa nhập ở tiểu học 3 TỰ CHỌN
586 ĐHGD PSE2005 Tổ chức các hoạt động giáo dục của nhà trường 3 TỰ CHỌN
587 ĐHGD TMT2091 Dạy học tích hợp ở tiểu học 3 TỰ CHỌN
588 ĐHGD EAM3002 Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục 3 TỰ CHỌN
589 ĐHGD TMT2099 Phương pháp tổ chức hoạt động trải nghiệm ở tiểu học 3 TỰ CHỌN
590 ĐHGD TMT3020 Cơ sở tiếng Việt 1 3 BẮT BUỘC
591 ĐHGD TMT3021 Cơ sở tiếng Việt 2 3 BẮT BUỘC
592 ĐHGD TMT3022 Cơ sở tiếng Việt 3 3 BẮT BUỘC
593 ĐHGD TMT3023 Cơ sở Toán học 1 3 BẮT BUỘC
594 ĐHGD TMT3024 Cơ sở Toán học 2 3 BẮT BUỘC
595 ĐHGD TMT3025 Cơ sở khoa học tự nhiên 3 BẮT BUỘC
596 ĐHGD TMT3026 Cơ sở khoa học xã hội 3 BẮT BUỘC
597 ĐHGD TMT3027 Nghệ thuật đại cương 3 BẮT BUỘC
598 ĐHGD TMT3028 Ngữ dụng học 3 TỰ CHỌN
599 ĐHGD TMT3029 Thể loại văn học 3 TỰ CHỌN
600 ĐHGD TMT3017 Toán logic 3 TỰ CHỌN
601 ĐHGD TMT3031 Hình học sơ cấp 3 TỰ CHỌN
602 ĐHGD TMT3033 Sinh vật quanh ta 3 TỰ CHỌN
603 ĐHGD TMT3032 Tiến trình lịch sử Việt Nam 3 TỰ CHỌN
604 ĐHGD TMT2080 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 3 BẮT BUỘC
605 ĐHGD TMT3034 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 2 3 BẮT BUỘC
606 ĐHGD TMT2081 Phương pháp dạy học Toán ở tiểu học 1 3 BẮT BUỘC
607 ĐHGD TMT3035 Phương pháp dạy học Toán ở tiểu học 2 3 BẮT BUỘC
608 ĐHGD TMT2083 Phương pháp dạy học Khoa học Tự nhiên và Xã hội ở tiểu 3 BẮT BUỘC
609 ĐHGD TMT2084 Phương pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở tiểu học 2 3 BẮT BUỘC
610 ĐHGD TMT2086 Phương pháp dạy học Đạo đức ở tiểu học 3 BẮT BUỘC
611 ĐHGD TMT2087 Các dự án giáo dục STEAM ở Tiểu học 3 BẮT BUỘC
612 ĐHGD TMT2082 Phương pháp đánh giá học sinh Tiểu học 3 BẮT BUỘC
613 ĐHGD TMT2093 Phát triển năng lực dạy học tiếng Việt ở tiểu học 3 TỰ CHỌN
614 ĐHGD TMT3039 Bồi dưỡng học sinh có năng khiếu tiếng Việt ở tiểu học 3 TỰ CHỌN
615 ĐHGD TMT3040 Phát triển năng lực dạy học Toán ở tiểu học 3 TỰ CHỌN
616 ĐHGD TMT3041 Dạy Toán ở tiểu học bằng tiếng Anh 3 TỰ CHỌN
617 ĐHGD TMT3042 Dạy học Khoa học ở tiểu học theo tiếp cận giáo dục STEM 3 TỰ CHỌN
618 ĐHGD TMT2098 Dạy học Khoa học ở tiểu học bằng tiếng Anh 3 TỰ CHỌN
619 ĐHGD TMT3050 Thực tập sư phạm và rèn nghề 9 TT&TN
620 ĐHGD TMT4050 Khóa luận Tốt nghiệp 5 BẮT BUỘC
KHOIKT MNNGANH MACTDT TENNGANHDT HPTQ HOCKY 1 2 3
M1 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 1
M1 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC PHI1006 2
M1 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 3
M1 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 5
M1 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 4
M1 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 2
M1 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 4hk
M1 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC hkhe
M2 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 1
M2 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 2
M2 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 6
M2 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 1
M2 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 6
M2 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 1
M2 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 4
M2 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 6
M3 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 3
M3 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 5
M3 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 2
M3 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 3
M3 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 3
M3 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 7
M3 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 7
M3 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 7
M3 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 7
M3 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 7
M3 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 7
M3 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 7
M4 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 1
M4 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC TMT3020 2
M4 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC TMT3021 3
M4 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 1
M4 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC TMT3023 2
M4 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 2
M4 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 3
M4 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 4
M4 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 5
M4 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 6
M4 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 5
M4 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 6
M4 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 5
M4 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 6
M5 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 4
M5 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC TMT2080 5
M5 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 4
M5 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC TMT2081 5
M5 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 4
M5 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 5
M5 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 6
M5 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC Dự án 6
M5 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 7
M5 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 7
M5 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 8
M5 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 7
M5 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 8
M5 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 7
M5 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 8
M5 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 5hky
M5 GD4 7140202 GIÁO DỤC TIỂU HỌC 8
TOTAL BẮT BUỘC 18 21 17
TỰ CHỌN 0 0 0
TỰ CHỌN TỐI THIỂU 3
TOTAL 18 21 20
4 5 6 7 8
17 15 15 8 8 119
0 9 9 27 9
3 6 6
20 21 21 8 8 137
STT DVQL MAHP
499 ĐHGD PHI1006
500 ĐHGD PEC1008
501 ĐHGD PHI1002
502 ĐHGD HIS1001
503 ĐHGD POL1001
504 ĐHGD FLF1107
505 ĐHGD PES1001
506 ĐHGD CME1001
507 ĐHGD EDT2001
508 ĐHGD EDT2002
509 ĐHGD PSE2009
510 ĐHGD PSE2026
511 ĐHGD EAM2052
512 ĐHGD PSE2004
513 ĐHGD EDM2013
514 ĐHGD EAM3002
515 ĐHGD SCA1001
516 ĐHGD PSE3002
517 ĐHGD PSE3004
518 ĐHGD PSE3005
519 ĐHGD PSE3006
520 ĐHGD TMT2056
521 ĐHGD TMT3008
522 ĐHGD PSE3009
523 ĐHGD PSE3015
524 ĐHGD PSE3016
525 ĐHGD PSE3023
526 ĐHGD PSE3024
527 ĐHGD PSE3025
528 ĐHGD PSE3058
529 ĐHGD EDM2002
530 ĐHGD PSE3059
531 ĐHGD PSE3060
532 ĐHGD PSE3061
533 ĐHGD PSE3062
534 ĐHGD PSE3063
535 ĐHGD PSE3064
536 ĐHGD PSE3065
537 ĐHGD PSE3066
538 ĐHGD PSE3067
539 ĐHGD PSE3068
540 ĐHGD PSE3069
541 ĐHGD PSE3070
542 ĐHGD PSE3071
543 ĐHGD PSE2003
544 ĐHGD PSE3072
545 ĐHGD PSE3073
546 ĐHGD PSE3074
547 ĐHGD PSE3075
548 ĐHGD PSE3076
549 ĐHGD PSE3077
550 ĐHGD PSE3078
551 ĐHGD PSE3079
552 ĐHGD PSE3080
553 ĐHGD PSE3081
554 ĐHGD PSE3008
555 ĐHGD PSE3082
556 ĐHGD PSE3083
557 ĐHGD PSE3084
558 ĐHGD PSE3085
559 ĐHGD PSE3086
560 ĐHGD TMT3050
561 ĐHGD PSE4052
TENHOCPHAN SOTC HOCPHAN
Triết học Mác – Lênin 3 BẮT BUỘC
Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 BẮT BUỘC
Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 BẮT BUỘC
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 BẮT BUỘC
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 BẮT BUỘC
Ngoại ngữ B1 5 BẮT BUỘC
Giáo dục thể chất 4 BẮT BUỘC
Giáo dục quốc phòng–an ninh 8 BẮT BUỘC
Nhập môn Công nghệ Giáo dục 2 BẮT BUỘC
Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
Nhập môn Khoa học giáo dục 3 BẮT BUỘC
Tâm lí học đại cương 3 BẮT BUỘC
Nhập môn đo lường và đánh giá trong giáo dục 2 BẮT BUỘC
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
Nhập môn khoa học quản lí trong giáo dục 2 TỰ CHỌN
Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục 3 TỰ CHỌN
Quản trị học 3 TỰ CHỌN
Tâm lí học lứa tuổi mầm non 3 BẮT BUỘC
Sinh lí học trẻ em tuổi mầm non 3 BẮT BUỘC
Tâm lí học giáo dục trẻ mầm non 3 BẮT BUỘC
Giáo dục học mầm non 3 BẮT BUỘC
Tiếng Việt và tiếng Việt thực hành 3 BẮT BUỘC
Quy tắc đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục 2 BẮT BUỘC
Dinh dưỡng trẻ em và vệ sinh an toàn thực phẩm 3 BẮT BUỘC
Chăm sóc và vệ sinh trẻ em 2 BẮT BUỘC
Bệnh trẻ em 2 BẮT BUỘC
Giáo dục bảo vệ môi trường cho trẻ mầm non 2 TỰ CHỌN
Ứng dụng công nghệ trong giáo dục mầm non 3 TỰ CHỌN
Tâm lí học sư phạm và nhân cách người giáo viên mầm non 2 TỰ CHỌN
Can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật 3 TỰ CHỌN
Quản lí hành chính và quản lí ngành giáo dục và đào tạo 3 TỰ CHỌN
Tham vấn trong giáo dục mầm non 3 TỰ CHỌN
Sử dụng nhạc cụ trong giáo dục âm nhạc 2 TỰ CHỌN
Văn học và phương pháp cho trẻ làm quen với các tác phẩm văn học 3 BẮT BUỘC
Toán và phương pháp hình thành biểu tượng toán cho trẻ mầm non 3 BẮT BUỘC
Nghệ thuật đọc, kể tác phẩm văn học 3 BẮT BUỘC
Múa và phương pháp biên dạy múa cho trẻ mầm non 3 BẮT BUỘC
Âm nhạc và phương pháp giáo dục âm nhạc cho trẻ mầm non 3 BẮT BUỘC
Giáo dục kĩ năng xã hội cho trẻ mầm non 2 BẮT BUỘC
Giáo dục hòa nhập trong giáo dục mầm non 2 BẮT BUỘC
Kĩ năng giao tiếp với phụ huynh và các bên liên quan 2 TỰ CHỌN
Phát triển khả năng tiền đọc, viết cho trẻ mầm non 2 TỰ CHỌN
Tâm bệnh học lứa tuổi mầm non 2 TỰ CHỌN
Thiết kế và làm đồ chơi – đồ dùng dạy học 2 TỰ CHỌN
Thực hành Sư phạm và phát triển kĩ năng cá nhân, xã hội 3 TỰ CHỌN
Mĩ học và giáo dục thẩm mĩ cho trẻ mầm non 2 TỰ CHỌN
Giáo dục an toàn cho trẻ mầm non 2 TỰ CHỌN
Phát triển chương trình giáo dục mầm non 3 BẮT BUỘC
Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non 3 BẮT BUỘC
Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non 3 BẮT BUỘC
Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non 3 BẮT BUỘC
Phương pháp tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non 3 BẮT BUỘC
Phương pháp tổ chức hoạt động khám phá môi trường xung quanh cho trẻ mầm non 3 BẮT BUỘC
Hướng dẫn trẻ làm quen với tiếng Anh 3 BẮT BUỘC
Giáo dục tích hợp trong giáo dục mầm non 2 TỰ CHỌN
Giáo dục gia đình 3 TỰ CHỌN
Tổ chức hoạt động lễ hội trong trường mầm non 2 TỰ CHỌN
Ứng dụng phương pháp Montessori trong giáo dục mầm non 2 TỰ CHỌN
Các dự án Steam trong giáo dục mầm non 2 TỰ CHỌN
Phương pháp giáo dục sớm PEAMI 2 TỰ CHỌN
Kĩ năng sơ cứu cho trẻ mầm non 2 TỰ CHỌN
Thực tập sư phạm và rèn nghề 9 KLTN
Khóa luận tốt nghiệp 5 BẮT BUỘC
KHOIKT MNNGANH MACTDT TENNGANHDT HPTQ HOCKY 1
M1 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 1
M1 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PHI1006 2
M1 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 3
M1 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 5
M1 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 4
M1 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 2
M1 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 4hk
M1 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON hkhe
M2 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 1
M2 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON EDT2001 2
M2 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 1
M2 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 1
M2 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE2009 3
M2 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE2009 3
M2 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 4
M2 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 2
M2 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 2
M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE2026 2
M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE2026 1
M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE2026 3
M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE2009 2
M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 1
M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE2009 2
M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 4
M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 3
M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 2
M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE2009 4
M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON EDT2001
PSE3002 6
M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3004
PSE3002 4
M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3005 4
M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 6
M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3005 6
M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 4
M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON TMT2056 4
M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 5
M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 5
M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 3
M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 3
M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3005
PSE2009 4
M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3005 5
M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 3
M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON TMT2056 3
M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3004 4
M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 4
M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 4
M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 7
PSE3002
M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3004 6
M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3006
PSE3005 6
M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3006 5
M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3004 7
M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3072 5
M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3005 5
M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 6
M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 6
M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 6
M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 6
M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 7
M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 6
M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 7
M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 7
M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3073 3
M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 5 hk
M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 8
TOTAL BẮT BUỘC 17
TỰ CHỌN 0
TỰ CHỌN TỐI THIỂU
TOTAL 17
2 3 4 5 6 7 8
20 18 11 20 11 5 8 110
6 6 18 0 18 8 0
3 4 9 7 6
23 22 20 20 18 11 8 139
STT DVQL MAHP TENHOCPHAN SOTC
625 ĐHGD POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
645 ĐHGD HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3
646 ĐHGD EDM2006 Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở pháp lý trong quản lý giáo dục. 3
647 ĐHGD EDM2002 Quản lý hành chính và quản lý ngành giáo dục và đào tạo 3
648 ĐHGD EDM2003 Kinh tế học giáo dục 3
656 ĐHGD PSE2005 Tổ chức các hoạt động giáo dục trong nhà trường 3
672 ĐHGD PSE5038 Giáo dục và phát triển cộng đồng 3
681 ĐHGD PSE5043 Lý luận giáo dục 3
23
HOCPHAN KHOIKT HOCKY 1 2 3 4 5 6 7
BẮT BUỘC M1 4
TỰ CHỌN M3 4
TỰ CHỌN M3 4
TỰ CHỌN M3 4
BẮT BUỘC M4 4
BẮT BUỘC M4 4
TỰ CHỌN M5 4
TỰ CHỌN M5 4
8
STT DVQL MAHP TENHOCPHAN SOTC HOCPHAN
821 ĐHGD POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 BẮT BUỘC
841 ĐHGD SCA3003 Quản trị nguồn nhân lực trong nhà trường 3 BẮT BUỘC
843 ĐHGD EAM4005 Nhập môn thiết kế điều tra khảo sát 3 BẮT BUỘC
852 ĐHGD EAM3013 Quản trị hoạt động khoa học - công nghệ 3 BẮT BUỘC
862 ĐHGD EAM3012 Đánh giá hoạt động khoa học công nghệ qua các chỉ số khoa học công 3 TỰ CHỌN
863 ĐHGD EAM3013 Nhập môn xếp hạng đại học 3 TỰ CHỌN
864 ĐHGD SCA3005 Quản lý cơ sở vật chất trong nhà trường 3 TỰ CHỌN
KHOIKT MNNGANH MACTDT TENNGANHDT HPTQ HOCKY 1
M1 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 4
M4 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC EAM2002 4
M4 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC PSE2004 4
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC EAM2002 4
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 4
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 4
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 4
2 3 4 5 6 7 8
STT DVQL DVGD MAHP
754 ĐHGD ĐHKHXH&NV PHI1006
755 ĐHGD ĐHKT PEC1008
756 ĐHGD ĐHKHXH&NV PHI1002
757 ĐHGD ĐHKHXH&NV HIS1001
758 ĐHGD ĐHKHXH&NV POL1001
759 ĐHGD ĐHNN FLF1107
760 ĐHGD TTGDTC PES1001
761 ĐHGD TTGDQP CME1001
762 ĐHGD KHOA CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EDT2001
763 ĐHGD KHOA CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EDT2002
764 ĐHGD KHOA CÁC KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE2008
765 ĐHGD KHOA CÁC KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE2009
766 ĐHGD KHOA CÁC KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE2004
767 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2013
768 ĐHGD KHOA QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG EAM3002
769 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EAM2052
770 ĐHGD KHOA SƯ PHẠM TMT3008
771 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA1001
772 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC MNS2064
773 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA1002
774 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM1004
775 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2003
776 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM1005
777 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EVS1001
778 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA1004
779 ĐHGD KHOA SƯ PHẠM TMT3009
780 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA2001
781 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2006
782 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA2002
783 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA2003
784 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA2004
785 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA2005
786 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA2006
787 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA2007
788 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA2008
789 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA2009
790 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA2010
791 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA2011
792 ĐHGD KHOA CÁC KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE2005
793 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA2012
794 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA2013
795 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA3001
796 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA3002
797 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA3003
798 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA3004
799 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA3005
800 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA3006
801 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2002
802 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC CAL3007
803 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3009
804 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA3007
805 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA3008
806 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA3009
807 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA3010
808 ĐHGD KHOA CÁC KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE2006
809 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA3015
810 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA3016
811 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA3017
812 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA4001
813 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA4002
814 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA4003
815 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA4004
816 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC SCA4005
TENHOCPHAN SOTC HOCPHAN
Triết học Mác – Lênin 3 BẮT BUỘC
Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 BẮT BUỘC
Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 BẮT BUỘC
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 BẮT BUỘC
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 BẮT BUỘC
Ngoại ngữ B1 5 BẮT BUỘC
Giáo dục thể chất 4 BẮT BUỘC
Giáo dục quốc phòng–an ninh 8 BẮT BUỘC
Nhập môn Công nghệ giáo dục 2 BẮT BUỘC
Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
Tâm lí học giáo dục 4 BẮT BUỘC
Nhập môn Khoa học giáo dục 3 BẮT BUỘC
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
Nhập môn khoa học quản lý trong giáo dục 2 BẮT BUỘC
Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
Nhập môn đo lường và đánh giá trong giáo dục 2 BẮT BUỘC
Quy tắc đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục 2 BẮT BUỘC
Quản trị học 3 BẮT BUỘC
Hành chính học đại cương 3 BẮT BUỘC
Đại cương về Quản trị trường học 3 BẮT BUỘC
Xã hội học giáo dục 3 TỰ CHỌN
Kinh tế học giáo dục 3 TỰ CHỌN
Quản lý và thực thi văn bản quản lý nhà nước trong lĩnh vực giáo dục – đào tạo 2 TỰ CHỌN
Môi trường và phát triển 2 TỰ CHỌN
Lý thuyết hành chính trong các tổ chức giáo dục 3 TỰ CHỌN
Lý luận dạy học 3 TỰ CHỌN
Ứng dụng tâm lý học trong quản trị nhà trường 3 BẮT BUỘC
Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở pháp lý trong quản lý giáo dục 3 BẮT BUỘC
Giám sát hoạt động giáo dục trong nhà trường 3 BẮT BUỘC
Quản lý chương trình nhà trường 3 BẮT BUỘC
Quản trị chiến lược trong nhà trường 3 TỰ CHỌN
Quản trị trường học trong mối quan hệ giữa nhà trường và cộng đồng 3 TỰ CHỌN
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản trị nhà trường 3 TỰ CHỌN
Quan hệ nội bộ trong quản trị nhà trường 3 TỰ CHỌN
Xây dựng văn hóa nhà trường 3 TỰ CHỌN
Kỹ năng quản trị trường học 1 3 TỰ CHỌN
Kỹ năng quản trị trường học 2 3 TỰ CHỌN
Kỹ năng quản trị trường học 3 3 TỰ CHỌN
Tổ chức hoạt động giáo dục trong nhà trường 3 TỰ CHỌN
Kỹ thuật điều hành nhà trường 3 TỰ CHỌN
Quan hệ công chúng trong nhà trường 3 TỰ CHỌN
Giám sát hoạt động dạy học trong nhà trường 4 BẮT BUỘC
Chính sách và thực thi quản trị trường học 3 BẮT BUỘC
Quản trị nguồn nhân lực trong nhà trường 3 BẮT BUỘC
Quản lý tài chính trong nhà trường 3 BẮT BUỘC
Quản lý cơ sở vật chất trong nhà trường 3 BẮT BUỘC
Đảm bảo chất lượng trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo 3 BẮT BUỘC
Lý luận pháp luật về phòng chống tham nhũng 2 BẮT BUỘC
Huy động cộng đồng phát triển giáo dục 3 TỰ CHỌN
Tư vấn hướng nghiệp trong nhà trường 3 TỰ CHỌN
Quản trị dự án trong trường học 3 TỰ CHỌN
Quản trị thương hiệu và Marketing của nhà trường 3 TỰ CHỌN
Lãnh đạo sáng tạo 3 TỰ CHỌN
Tư vấn tâm lý học đường 3 TỰ CHỌN
Kỹ năng quản trị nhà trường hiệu quả 3 TỰ CHỌN
Hệ thống thông tin trong quản trị nhà trường 3 TỰ CHỌN
Kỹ năng giao tiếp của chuyên viên quản trị trường học 3 TỰ CHỌN
Thực tập nghiệp vụ 1 4 BẮT BUỘC
Thực tập nghiệp vụ 2 6 BẮT BUỘC
Khóa luận tốt nghiệp 6 BẮT BUỘC
Thực hành quản trị trường học 3 TTKL
Nghiệp vụ quản lý hành chính trong cơ sở giáo dục 3 TTKL
KHOIKT MNNGANH MACTDT TENNGANHDT HPTQ HOCKY 1 2
M1 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 1
M1 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC PHI1006 2
M1 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 3
M1 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 4
M1 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 5
M1 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 2
M1 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 4hky
M1 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC hkhe
M2 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 1
M2 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC EDT2001 2
M2 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 1
M2 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 2
M2 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 2
M2 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 1
M2 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 1
M2 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 2
M3 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 2
M3 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 3
M3 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 3
M3 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 3
M3 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 3
M3 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 3
M3 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 3
M3 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 3
M3 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC PSE2008 3
M3 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC PSE2009 3
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 4
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 4
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC EDM2006 5
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 5
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 4
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC SCA1001 4
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 4
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 6
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 4
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 4
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 5
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 6
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 5
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 5
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 5
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 4
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 5
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 5
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 6
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 6
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 7
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 6
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 7
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 6
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 6
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 6
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 6
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 7
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 7
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 7
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 7
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 7
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 7
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 8
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 8
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 8
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 8
TOTAL BẮT BUỘC 14 20
TỰ CHỌN 0 0
TỰ CHỌN TỐI THIỂU
TOTAL 14 20
3 4 5 6 7 8
11 12 14 9 9 12 101
16 15 12 18 15 0
5 6 6 9 9
16 18 20 18 18 12 136
STT DVQL MAHP TENHOCPHAN
688 ĐHGD HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
713 ĐHGD PSE2006 Tư vấn tâm lí học đường
714 ĐHGD SCA2008 Xây dựng văn hóa nhà trường
715 ĐHGD EDM3009 Huy động cộng đồng phát triển giáo dục
717 ĐHGD PSY1150 Tâm lý học lâm sàng đại cương
718 ĐHGD PSE3013 Đo lường và đánh giá trong tâm lý - giáo dục
723 ĐHGD PSE3007 Tâm lý học nhận thức
724 ĐHGD PSE3005 Giáo dục hòa nhập
726 ĐHGD PSE3008 Giáo dục gia đình
SOTC HOCPHAN KHOIKT MNNGANH MACTDT TENNGANHDT HPTQ HOCKY
2 BẮT BUỘC M1 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 5
3 TỰ CHỌN M3 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 5
3 TỰ CHỌN M3 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 5
3 TỰ CHỌN M3 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 5
3 BẮT BUỘC M4 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 5
3 BẮT BUỘC M4 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG EAM2052 5
3 TỰ CHỌN M4 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE2008 5
3 TỰ CHỌN M4 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE2009 5
3 TỰ CHỌN M4 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 5
1 2 3 4 5 6 7 8
STT DVQL MAHP TENHOCPHAN
872 ĐHGD POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh
885 ĐHGD SCA1002 Đại cương về quản trị trường học
891 ĐHGD INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
892 ĐHGD EDT4001 Phát triển ứng dụng Web, Apps trong giáo dục
893 ĐHGD EDT4002 Dự án phát triển Web, Apps trong giáo dục
896 ĐHGD INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
897 ĐHGD INT2204 Lập trình hướng đối tượng
SOTC HUONGNGANH HOCPHAN KHOIKT MNNGANH MACTDT
2 CHUNG NGÀNH QUẢN TRỊ CNGD BẮT BUỘC M1 GD3 7140116
3 CHUNG NGÀNH QUẢN TRỊ CNGD BẮT BUỘC M3 GD3 7140116
3 CHUNG NGÀNH QUẢN TRỊ CNGD BẮT BUỘC M3 GD3 7140116
3 CHUNG NGÀNH QUẢN TRỊ CNGD BẮT BUỘC M4 GD3 7140116
3 CHUNG NGÀNH QUẢN TRỊ CNGD BẮT BUỘC M4 GD3 7140116
3 CHUNG NGÀNH QUẢN TRỊ CNGD BẮT BUỘC M4 GD3 7140116
3 CHUNG NGÀNH QUẢN TRỊ CNGD BẮT BUỘC M4 GD3 7140116
TENNGANHDT HPTQ HOCKY 1 2 3 4
QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC 4
QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EDT3001 4
QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC INT2208 4
QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC 4
QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EDT4001 4
QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC 4
QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC 4

QTHTTT&ĐÀO TẠO TRỰC TUYẾN


BẮT BUỘC 14 20 20 20
TỰ CHỌN 0 0 0 0
TỰ CHỌN TỐI THIỂU
TOTAL 14 20 20 20
QUẢN TRỊ GIÁO DỤC THÔNG MINH
BẮT BUỘC 14 20 20 20
TỰ CHỌN 0 0 0 0
TỰ CHỌN TỐI THIỂU
TOTAL 14 20 20 20
5 6 7 8

17 6 10 12 119
0 36
3 12 15
20 18 10 12 134

17 6 10 12 119
0 36
3 12 15
20 18 10 12 134
STT DVQL MAHP TENHOCPHAN SOTC HOCPHAN
872 ĐHGD POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 BẮT BUỘC
885 ĐHGD SCA1002 Đại cương về quản trị trường học 3 BẮT BUỘC
891 ĐHGD INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 BẮT BUỘC
892 ĐHGD EDT4001 Phát triển ứng dụng Web, Apps trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
893 ĐHGD EDT4002 Dự án phát triển Web, Apps trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
898 ĐHGD SCA3006 Đảm bảo chất lượng trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
899 ĐHGD EAM4004 Công nghệ đánh giá trong lớp học 3 BẮT BUỘC
HOCKY
(tiến trình
theo kế Tiến trình Tiến trình
KHOIKT MNNGANH MACTDT TENNGANHDT HPTQ hoạch) thực tế dự kiến 1
M1 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GI 4 4 4
M3 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNGEDT3001 4 4 4
M3 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNGINT2208 4 4 4
M4 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GI 4 4 4
M4 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNGEDT4001 4 4 4
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNGEAM2052 5 4 4
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNGEAM2052 5 4 4
2 3 4 5 6 7 8
STT DVQL DVGD MAHP
935 ĐHGD ĐHKHXH&NV PHI1006
936 ĐHGD ĐHKT PEC1008
937 ĐHGD ĐHKHXH&NV PHI1002
938 ĐHGD ĐHKHXH&NV HIS1001
939 ĐHGD ĐHKHXH&NV POL1001
940 ĐHGD ĐHNN FLF1107
941 ĐHGD TTGDTC PES1001
942 ĐHGD TTGDQP CME1001
943 ĐHGD KHOA CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EDT2001
944 ĐHGD KHOA CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EDT2002
945 ĐHGD KHOA CÁC KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE2009
946 ĐHGD KHOA CÁC KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE2008
947 ĐHGD KHOA QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG EAM2052
948 ĐHGD KHOA CÁC KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE2004
949 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2004
950 ĐHGD KHOA QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG EAM3002
951 ĐHGD KHOA SƯ PHẠM TMT3008
952 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM1004
953 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM1001
954 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2003

955 ĐHGD KHOA SƯ PHẠM TMT3009


956 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC PHI1054
957 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM1002
958 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM1003
959 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EVS1001
960 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC HIS1051
961 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC PHI1052
962 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM1005
963 ĐHGD KHOA CÁC KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE2011
964 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2006
965 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2004
966 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2001
967 ĐHGD KHOA QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG EAM4006
968 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2007
969 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2008
970 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2009
971 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2011
972 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2012
973 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3001
974 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3002
975 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3003
976 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3004
977 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3005
978 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3006
979 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2002
980 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3009
981 ĐHGD KHOA QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG EAM1001
982 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3010
983 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3007
984 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3011
985 ĐHGD KHOA CÁC KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE3004
986 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3012
987 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3013
988 ĐHGD KHOA CÁC KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE2006
989 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2010
990 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM4005
991 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM4001
992 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM4002
993 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM4003
994 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM4004
995 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM4006
TENHOCPHAN SOTC
Triết học Mác – Lênin 3
Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2
Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
Ngoại ngữ B1 5
Giáo dục thể chất 4
Giáo dục quốc phòng–an ninh 8
Nhập môn Công nghệ giáo dục 2
Ứng dụng ICT trong giáo dục 3
Nhập môn Khoa học giáo dục 3
Tâm lí học giáo dục 4
Nhập môn đo lường và đánh giá trong giáo dục 2
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục 3
Nhập môn khoa học quản lý trong giáo dục 2
Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục 3
Quy tắc đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục 2
Xã hội học giáo dục 3
Nhà nước pháp luật và bộ máy quản lý giáo dục 3
Kinh tế học giáo dục 3

Lý luận dạy học 3


Logic học đại cương 3
Điều khiển học và lý thuyết hệ thống 3
Lịch sử giáo dục và các tư tưởng giáo dục 3
Môi trường và phát triển 2
Dân tộc học đại cương 2
Đạo đức học đại cương 2
Quản lý và thực thi văn bản quản lý nhà nước trong lĩnh vực giáo dục – đào tạo 2
Tâm lý học quản lý 3
Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở pháp lý trong quản lý giáo dục 3
Lý luận quản lý và quản lý giáo dục 3
Phát triển chương trình giáo dục 3
Giáo dục so sánh 3
Quản lý hoạt động giáo dục người lớn 3
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý giáo dục 3
Kế hoạch hóa phát triển giáo dục 3
Dự báo và chiến lược phát triển giáo dục 3
Bình đẳng giới trong giáo dục 3
Tổ chức và quản lý cơ sở giáo dục – nhà trường 3
Quản lý hoạt động dạy học và giáo dục trong nhà trường 3
Phát triển nguồn nhân lực và quản lý nhân sự trong giáo dục 3
Quản lý tài chính và cơ sở vật chất trong giáo dục 3
Kiểm tra và thanh tra trong giáo dục 3
Chất lượng và quản lý chất lượng trong giáo dục 3
Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành Giáo dục và đào tạo 3
Huy động cộng đồng phát triển giáo dục 3
Đánh giá trong giáo dục 3
Quản lý hoạt động tư vấn, hướng nghiệp trong giáo dục 3
Quản lý giáo dục phổ thông 3
Quản lý giáo dục đại học 3
Nhân cách và lao động của người cán bộ quản lý giáo dục 3
Đặc điểm phát triển giáo dục các vùng miền 3
Kỹ năng tổ chức lao động của người quản lý giáo dục 3
Tư vấn tâm lí học đường 3
Hệ thống thông tin trong quản lý giáo duc 3
Nghiên cứu thực tiễn giáo dục và quản lý giáo dục 3
Thực tập nghiệp vụ 1 4
Thực tập nghiệp vụ 2 6
Khóa luận tốt nghiệp 6
Lý thuyết quản lý hiện đại trong quản lý giáo dục 3
Nghiệp vụ quản lý hành chính trong cơ sở giáo dục 3
HUONGNGANH HOCPHAN KHOIKT MNNGANH MACTDT TENNGANHDT HPTQ HOCKY
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M1 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M1 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC PHI1006
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M1 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M1 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M1 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M1 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M1 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M1 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M2 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M2 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M2 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M2 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M2 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC 2
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M2 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M2 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M2 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
PSE2008
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC PSE2009
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M4 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M4 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M4 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M4 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M4 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M4 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M4 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M4 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M4 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M4 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TT&TN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TT&TN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TT&TN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
TTKL M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
TTKL M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
HK1 HK2 HKHE HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 NGANHDUOCHOCBANGKEP
HK8
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
2 CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN

CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
GHICHU SOGIOLT SOGIOThH SOGIOTH
CHỈ ĐÀO T 30 15
CHỈ ĐÀO T 20 10
CHỈ ĐÀO T 30 0
CHỈ ĐÀO T 20 10
CHỈ ĐÀO T 20 10
CHỈ ĐÀO TẠO VLVH
CHỈ ĐÀO TẠO VLVH
CHỈ ĐÀO TẠO VLVH
CHỈ ĐÀO T 20 10
CHỈ ĐÀO T 20 23 2
CHỈ ĐÀO T 35 10
CHỈ ĐÀO T 26 16 3
CHỈ ĐÀO T 24 6
CHỈ ĐÀO T 26 16 3
CHỈ ĐÀO T 24 6
CHỈ ĐÀO T 26 16 3
CHỈ ĐÀO T 12 18
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 9 3

CHỈ ĐÀO T 24 21
CHỈ ĐÀO T 31 14
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 26 4
CHỈ ĐÀO T 25 5
CHỈ ĐÀO T 21 9
CHỈ ĐÀO T 22 6 2
CHỈ ĐÀO T 33 12
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 39 6
CHỈ ĐÀO T 36 6 3
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 12
CHỈ ĐÀO T 30 15
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 12
CHỈ ĐÀO T 36 9
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 12
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 36 9
CHỈ ĐÀO T 36 6 3
CHỈ ĐÀO T 33 12
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 12
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 30 12 3
CHỈ ĐÀO T 17 25 3
CHỈ ĐÀO T 30 15
CHỈ ĐÀO T 33 12
CHỈ ĐÀO T 9 51
CHỈ ĐÀO T 15 75
CHỈ ĐÀO TẠO VLVH
CHỈ ĐÀO T 33 12
CHỈ ĐÀO T 33 12

You might also like