You are on page 1of 228

Tổng

Số
Mã học Số hợp số
STT Tên học phần tín Khóa/ngành học Ghi chú
phần tiết lớp cần
chỉ
mở'

1 TRI114 Triết học Mác-Lênin 3 45 60KT60KTQT

2 KTE201 Kinh tế vi mô 3 45 60KT60KDQT60Ketoan60TCNH


3 TRI201 Logic học và phương pháp học t 3 45 60KT
4 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 3 90 60KT
60KT60KDQT60QTKD60Ketoan60TCNH60TTTM60T
5 TIN206 Tin học
3 60 NTM60TPTM60TATM
6 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 45 60KTQT
Lý thuyết xác suất thống kê
7 TOA201 60KTQT
toán 3 45
8 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 45 60KTQT
60KDQT60QTKD60Ketoan60TCNH60Luat60TNTM60
9 TRI115 Kinh tế chính trị Mac-Lênin
2 30 TPTM60TATM

KTE203 Kinh tế vĩ mô 60KDQT60QTKD60Ketoan60TTTM60TNTM60TPTM


10 3 45
60KDQT60QTKD60Ketoan60TCNH60TTTM60TNTM
11 PLU111 Pháp luật đại cương
3 45 60TPTM60TATM
12 TOA105 Toán cao cấp 3 75 60QTKD60TCNH
13 PLU103 Lý luận nhà nước và pháp luật 4 60 60Luat
14 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 45 60Luat
15 XHH101 Xã hội học đại cương 2 30 60Luat
16 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 3 54 60TTTM
17 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 3 54 60TTTM
18 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 3 54 60TNTM
19 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp 3 3 54 60TNTM
20 NGO201 Dẫn luận ngôn ngữ học 3 45 60TNTM60TPTM60TATM
21 TPH208 Ngữ pháp học tiếng Pháp 1 3 54 60TPTM
22 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp 3 54 60TPTM
23 TAN205 Nghe 1 3 54 60TATM
24 TAN203 Nói 1 3 54 60TATM
25 TAN207 Đọc 1 3 54 60TATM
60CLCKT60CLCQT60CLCKTQT60CLCTC60Logis60
TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin CLCKDQT60QTKS60CLCTNTM60CLCTTTM60CLC
26 2 TPTM60CLCTATM
60CLCKT60CLCQT60CLCKTQT60CLCTC60CLCTN
27 PPHE101 Phát triển kỹ năng
3 45 TM60CLCTTTM60CLCTPTM60CLCTATM
60CLCKT60CLCQT60CLCKTQT60CLCTC60Logis60
TRIE201 Logic học và phương pháp học t
28 3 45 CLCKDQT
60CLCKT60CLCQT60CLCKTQT60CLCTC60Logis60
29 TOAE201 Lý thuyết xác suất thông kê
3 45 CLCKDQT
30 TRIE114 Triết học Mác-Lênin 3 45 60CLCQT60CLCKTQT60CLCTC
Kỹ năng nghề nghiệp
31 SCME101 60Logis
Logistics 3 45
32 PLUE111 Pháp luật đại cương 3 45 60Logis60CLCKDQT
Tổng
Số
Mã học Số hợp số
STT Tên học phần tín Khóa/ngành học Ghi chú
phần tiết lớp cần
chỉ
mở'

33 KDOE441 Kỹ năng nghề nghiệp 3 45 60CLCKDQT


34 Tin học và Công nghệ thông tin tr 3 45 60QTKS
35 Tổng quan về ngành khách sạn 3 45 60QTKS
36 QTRE303 Quản trị học 3 45 60QTKS
37 Quản trị dịch vụ nhà hàng và quầy 5 75 60QTKS
38 TNHH103 Tiếng nhật thương mại Sơ cấp 2 3 45 60CLCTNTM
39 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 3 45 60CLCTNTM
40 KTEH203 Kinh tế vĩ mô 3 45 60CLCTNTM60CLCTTTM
41 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 3 45 60CLCTNTM
42 TTRH317 Nghe hiểu 3 54 60CLCTTTM
43 TTRH306 Nói 3 54 60CLCTTTM
44 TTRH305 Đọc hiểu 3 54 60CLCTTTM
45 TTRH318 Nghe nói thương mại 3 54 60CLCTTTM
46 TPHH224 3 và54
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp Xã hội 2 60CLCTPTM
47 TPHH225 3 và54
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp Xã hội 3 60CLCTPTM
48 TPHH226 3 và54
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp Xã hội 4 60CLCTPTM
49 KTEF203 Kinh tế vĩ mô 3 45 60CLCTPTM
50 TRI116E Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 60CTTTTC
51 TRI104E Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 60CTTTTC
52 KTE201E Kinh tế vi mô 3 45 60CTTTTC
53 PLU111E Pháp luật đại cương 3 45 60CTTTTC
54 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 45 60CTTTTC
55 TCH501E Kỳ thực tập 1 3 60CTTTTC
56 TPH103E Tiếng Pháp I 3 45 60CTTTKT
57 MKT302E Marketing căn bản 3 45 60CTTTKT
58 KTE204E Nguyên lý kinh tế học vĩ mô 3 45 60CTTTKT
59 TAN212E Nghe nói nâng cao II 3 45 60CTTTKT
60 TLH101E Tâm lý học đại cương 3 45 60CTTTKT
61 TRI114E Triết học Mác-Lênin 3 45 60CTTTKT
62 TOA104E Toán trong khoa học quản lý 3 45 60CTTTKT
63 TOA105E Giải tích trong kinh tế và kinh doanh 3 45 60CTTTQT
64 QTR204E Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 3 45 60CTTTQT
65 TRI117E Lịch sử Đảng cộng Sản Việt Nam 3 45 60CTTTQT
66 PPH102E Tư duy tích cực 3 45 60CTTTQT
67 TRI115E Kinh tế chính trị Mac Lenin 2 30 60CTTTQT
68 KTE203E Nguyên lý kinh tế vĩ mô 3 45 60CTTTQT
69 TLHH103 Tâm lý học pháp luật 3 45 60CLC Luật
70 TRIE116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 60CLC Luật
71 NGOH102 Văn hóa đại cương 2 30 60CLC Luật
72 XHHH101 Xã hội học đại cương 2 30 60CLC Luật
73 PLUH125 V-LEX 1 Đa giác nghề luật 2 30 60CLC Luật
74 PLUH218 Luật hiến pháp (Constitutional law) 3 45 60CLC Luật
75 TINE206 Tin học 3 45 60CLCTATM
Tổng
Số
Mã học Số hợp số
STT Tên học phần tín Khóa/ngành học Ghi chú
phần tiết lớp cần
chỉ
mở'

Ngữ âm học tiếng Anh (English


TANE106 3 60CLCTATM
76 Phonetics and Phonology) 54
Ngữ pháp học tiếng Anh (English
77 3 60CLCTATM
TANE107 Syntax) 54
Đọc Nâng cao (Advanced
3 60CLCTATM
78 TANE216 Reading) 54
79 TANE217 Viết Nâng cao (Advanced Writing 3 54 60CLCTATM
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

BS-2 TCHE303 Phòng lớn Tiền tệ - Ngân hàng TCHE303(GD2-HK2-2122)CLC-BS.2 3 45 6 #N/A 2 18/04-19/06 23/04-29/04
BS-2 TCHE303 Phòng lớn Tiền tệ - Ngân hàng TCHE303(GD2-HK2-2122)CLC-BS.2 3 45 6 #N/A 2 18/04-19/06 23/04-29/04
BS-2 TAN161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD2-HK2-2122)M4KN.6 3 18 6 #N/A 2 18/04-08/05 #N/A
BS-2 TAN161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD2-HK2-2122)M4KN.6 3 18 6 #N/A 2 18/04-08/05 #N/A
BS-2 TAN435 Phòng lớn Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngành 3 :KTKT) TAN435(GD2-HK2-2122)BS.1 2 60 6 100 2 18/04-26/06 Không học GDQP
BS-2 TAN435 Phòng lớn Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngành 3 :KTKT) TAN435(GD2-HK2-2122)BS.1 2 60 6 100 2 18/04-26/06 Không học GDQP
BS-2 KTE218 Phòng lớn Kinh tế lượng 1 KTE218(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 11 2 18/04-10/06 Không học GDQP
BS-2 KTE218 Phòng lớn Kinh tế lượng 1 KTE218(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 11 2 18/04-10/06 Không học GDQP
BS-2 QTR206 Phòng lớn Quản trị tài chính cá nhân QTR206(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 78 2 18/04-10/06 Không học GDQP
BS-2 QTR206 Phòng lớn Quản trị tài chính cá nhân QTR206(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 78 2 18/04-10/06 Không học GDQP
BS-2 DTU404 Phòng lớn Phân tích và đầu tư chứng khoán nâng cao DTU404(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 32 2 18/04-10/06 Không học GDQP
BS-2 DTU404 Phòng lớn Phân tích và đầu tư chứng khoán nâng cao DTU404(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 32 2 18/04-10/06 Không học GDQP
BS-2 TAN231 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD2-HK2-2122)BS.25 3 18 6 5 2 18/04-08/05 Không học GDQP
BS-2 TAN231 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD2-HK2-2122)BS.25 3 18 6 5 2 18/04-08/05 Không học GDQP
BS-2 TCH425 Phòng lớn Quản trị tài chính quốc tế TCH425(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 100 2 18/04-10/06 Không học GDQP
BS-2 TCH425 Phòng lớn Quản trị tài chính quốc tế TCH425(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 100 2 18/04-10/06 Không học GDQP
BS-2 TMAE302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 33 2 18/04-10/06 Không học GDQP
BS-2 TMAE302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 33 2 18/04-10/06 Không học GDQP
2 TAN307 Phòng lớn Biên dịch 2 TAN307(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 89 1+2 10/01-12/06 #N/A
2 TAN307 Phòng lớn Biên dịch 2 TAN307(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 85 1+2 10/01-12/06 #N/A
319 TRI116E Phòng lớn Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 2 30 3 47 1+2 10/01-29/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
339 TRIE116 Phòng lớn Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIE116(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 57 1+2 10/01-08/05 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
289 NGO201 Phòng lớn Dẫn luận ngôn ngữ học NGO201(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 87 1+2 #N/A 17/04-23/04
3 10/01-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
289 NGO201 Phòng lớn Dẫn luận ngôn ngữ học NGO201(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 81 1+2 10/01-12/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
289 NGO201 Phòng lớn Dẫn luận ngôn ngữ học NGO201(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 110 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
294 TAN207 Phòng nhỏ Đọc 1 TAN207(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 24 1+2 10/01-26/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
294 TAN207 Phòng lớn Đọc 1 TAN207(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 46 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
294 TAN207 Phòng nhỏ Đọc 1 TAN207(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 41 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
313 TTRH305 Phòng nhỏ Đọc hiểu TTRH305(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 29 1+2 10/01-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
313 TTRH305 Phòng nhỏ Đọc hiểu TTRH305(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 24 1+2 10/01-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
248 TNH306 Phòng nhỏ Đọc hiểu II TNH306(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 42 1+2 10/01-12/06 #N/A
323 TAN207E Phòng nhỏ Đọc hiểu nâng cao 1 TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 20 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
323 TAN207E Phòng nhỏ Đọc hiểu nâng cao 1 TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 3 25 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
347 TANE216 Phòng nhỏ Đọc Nâng cao (Advanced Reading) TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 36 1+2 10/01-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
347 TANE216 Phòng nhỏ Đọc Nâng cao (Advanced Reading) TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 33 1+2 10/01-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
269 TNHH205 Phòng nhỏ Đọc thương mại TNHH205(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 25 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
332 TOA105E Phòng lớn Giải tích trong kinh tế và kinh doanh TOA105E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 77 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).1 2 30 3 82 1+2 10/01-29/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).10 2 30 3 86 1+2 10/01-29/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).11 2 30 3 110 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).12 3 93 1+2 #N/A 17/04-23/04
2 30 10/01-15/05 04/04-17/04 (Đợt 2)
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).13 2 30 3 92 1+2 10/01-15/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).2 2 30 3 90 1+2 10/01-08/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).3 2 30 3 104 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).4 2 30 3 100 1+2 10/01-15/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).5 2 30 3 93 1+2 10/01-08/05 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).6 2 30 3 110 1+2 10/01-29/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).7 2 30 3 89 1+2 10/01-15/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).8 2 30 3 101 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).9 2 30 3 78 1+2 10/01-15/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
336 TRI115E Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 2 30 3 75 1+2 10/01-01/05 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
295 TRIE115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 78 1+2 10/01-08/05 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
295 TRIE115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.10 2 30 3 77 1+2 10/01-08/05 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
295 TRIE115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 2 30 3 71 1+2 10/01-08/05 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
295 TRIE115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 2 30 3 71 1+2 10/01-08/05 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
295 TRIE115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 2 30 3 84 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
295 TRIE115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 2 30 3 63 1+2 10/01-08/05 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
295 TRIE115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 103 1+2 Không học GDQP
2 30 3 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
295 TRIE115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 80 1+2 #N/A
2 30 3 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

295 TRIE115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 2 30 3 76 1+2 Không học GDQP
10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
295 TRIE115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.9 2 30 3 56 1+2 10/01-08/05 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
279 KTE203 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 80 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
279 KTE203 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 83 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
279 KTE203 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 105 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
279 KTE203 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).4 3 45 3 95 1+2 10/01-19/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
279 KTE203 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).5 3 45 3 89 1+2 10/01-12/06 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
279 KTE203 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).6 3 45 3 99 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
279 KTE203 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).7 3 45 3 67 1+2 10/01-12/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
279 KTE203 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).8 83 1+2 #N/A 17/04-23/04
3 45 3 10/01-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
279 KTE203 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).9 3 45 3 85 1+2 10/01-12/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
318 KTEF203 Phòng nhỏ Kinh tế vĩ mô KTEF203(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 22 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
309 KTEH203 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTEH203(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 54 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
309 KTEH203 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTEH203(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 53 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 97 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).10 3 45 3 78 1+2 10/01-19/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).11 3 45 3 70 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).12 3 45 3 84 1+2 10/01-19/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).13 3 45 3 98 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).14 3 45 3 71 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).15 3 45 3 91 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 98 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 97 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).4 3 45 3 100 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).5 3 45 3 76 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).6 3 45 3 70 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).7 3 45 3 84 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).8 3 45 3 87 1+2 10/01-12/06 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).9 3 45 3 101 1+2 10/01-26/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
321 KTE201E Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 46 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
275 KTE202 Phòng lớn Kinh tế vi mô 1 KTE202(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 109 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
275 KTE202 Phòng lớn Kinh tế vi mô 1 KTE202(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 104 1+2 10/01-12/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
275 KTE202 Phòng lớn Kinh tế vi mô 1 KTE202(GD1+2-HK2-2122).3 100 1+2 #N/A 17/04-23/04
3 45 3 10/01-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
277 KTE204 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 109 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
277 KTE204 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 102 1+2 10/01-12/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
277 KTE204 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(GD1+2-HK2-2122).3 99 1+2 #N/A 17/04-23/04
3 45 3 10/01-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
300 SCME101 Phòng lớn Kỹ năng nghề nghiệp Logistics SCME101(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 40 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
302 KDOE441 Phòng lớn Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 60 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
296 KDOE441 Phòng lớn Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 68 1+2 Không học GDQP
3 45 3 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
296 KDOE441 Phòng lớn Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 66 1+2 Không học GDQP
3 45 3 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
296 KDOE441 Phòng lớn Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 71 1+2 Không học GDQP
3 45 3 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
324 TCH501E Phòng lớn Kỳ thực tập 1 TCH501E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 45 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
324 TCH501E Phòng lớn Kỳ thực tập 1 TCH501E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 45 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
260 TCH502E Thuctap Kỳ thực tập 2 TCH502E(GD1+2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 3 70 1+2 10/01-22/05 #N/A
254 TCH503E Thuctap Kỳ thực tập 3 TCH503E(GD1+2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 3 60 1+2 10/01-22/05 #N/A
327 TRI117E Phòng lớn Lịch sử Đảng cộng Sản Việt Nam TRI117E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 2 30 3 82 1+2 10/01-01/05 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
334 TRI117E Phòng lớn Lịch sử Đảng cộng Sản Việt Nam TRI117E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 75 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
272 TRI201 Phòng lớn TRI201(GD1+2-HK2-2122).1 95 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
học 3 45 3
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
272 TRI201 Phòng lớn TRI201(GD1+2-HK2-2122).2 99 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
học 3 45 3
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
272 TRI201 Phòng lớn TRI201(GD1+2-HK2-2122).3 99 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
học 3 45 3
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
272 TRI201 Phòng lớn TRI201(GD1+2-HK2-2122).4 99 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
học 3 45 3
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
272 TRI201 Phòng lớn TRI201(GD1+2-HK2-2122).5 99 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
học 3 45 3
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa


272 TRI201 Phòng lớn TRI201(GD1+2-HK2-2122).6 73 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
học 3 45 3
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
272 TRI201 Phòng lớn TRI201(GD1+2-HK2-2122).7 105 1+2 Không học GDQP 17/04-23/04
học 3 45 3 10/01-29/05 04/04-17/04 (Đợt 2)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
272 TRI201 Phòng lớn TRI201(GD1+2-HK2-2122).8 95 1+2 #N/A 17/04-23/04
học 3 45 3 10/01-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
297 TRIE201 Phòng lớn TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 80 1+2 #N/A
học 3 45 3 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
297 TRIE201 Phòng lớn TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 85 1+2 #N/A
học 3 45 3 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
297 TRIE201 Phòng lớn TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 70 1+2 #N/A
học 3 45 3 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
297 TRIE201 Phòng lớn TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 67 #N/A
học 3 45 3 1+2 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
297 TRIE201 Phòng lớn TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 84 1+2 Không học GDQP
học 3 45 3 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
297 TRIE201 Phòng lớn TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 71 1+2 #N/A
học 3 45 3 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
297 TRIE201 Phòng lớn TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 86 1+2 #N/A
học 3 45 3 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
297 TRIE201 Phòng lớn TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 62 1+2 #N/A
học 3 45 3 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
343 PLUH218 Phòng lớn Luật hiến pháp (Constitutional law) PLUH218(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 54 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
75 PLU217 Phòng lớn Luật thương mại PLU217(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 22 2 18/04-12/06 Không học GDQP
75 PLU217 Phòng lớn Luật thương mại PLU217(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 22 2 18/04-12/06 Không học GDQP
282 PLU103 Phòng lớn Lý luận nhà nước và pháp luật PLU103(GD1+2-HK2-2122).1 4 60 6 90 1+2 10/01-08/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
282 PLU103 Phòng lớn Lý luận nhà nước và pháp luật PLU103(GD1+2-HK2-2122).1 4 60 6 90 1+2 10/01-29/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
276 TOA201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 109 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
276 TOA201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 96 1+2 10/01-19/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
276 TOA201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1+2-HK2-2122).3 100 1+2 #N/A 17/04-23/04
3 45 3 10/01-19/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
298 TOAE201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 74 1+2 10/01-12/06 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
298 TOAE201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 70 1+2 10/01-12/06 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
298 TOAE201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 3 45 3 66 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
298 TOAE201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 3 45 3 66 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
298 TOAE201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 84 1+2 Không học GDQP
3 45 3 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
298 TOAE201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 3 45 3 62 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
298 TOAE201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 3 45 3 84 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
298 TOAE201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 3 45 3 63 1+2 10/01-12/06 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
306 QKSE404 Phòng lớn Marketing trong khách sạn QKSE404(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 31 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
306 QKSE404 Phòng lớn Marketing trong khách sạn QKSE404(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 31 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
427 TAN205 Phòng nhỏ Nghe 1 TAN205(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 28 1+2 10/01-26/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
427 TAN205 Phòng lớn Nghe 1 TAN205(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 46 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
427 TAN205 Phòng nhỏ Nghe 1 TAN205(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 41 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
311 TTRH317 Phòng lớn Nghe hiểu TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 29 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
311 TTRH317 Phòng nhỏ Nghe hiểu TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 29 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
311 TTRH317 Phòng nhỏ Nghe hiểu TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 6 24 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
311 TTRH317 Phòng nhỏ Nghe hiểu TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 6 24 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
84 TNH303 Phòng nhỏ Nghe hiểu I TNH303(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 35 1+2 10/01-12/06 #N/A
84 TNH303 Phòng lớn Nghe hiểu I TNH303(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 33 1+2 10/01-12/06 #N/A
84 TNH303 Phòng nhỏ Nghe hiểu I TNH303(GD1+2-HK2-2122).5 3 54 3 43 1+2 10/01-12/06 #N/A
84 TNH303 Phòng nhỏ Nghe hiểu I TNH303(GD1+2-HK2-2122)Huylop.2 3 54 3 #N/A 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
84 TNH303 Phòng nhỏ Nghe hiểu I TNH303(GD1+2-HK2-2122)Huylop.4 3 54 3 #N/A 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
328 TAN212E Phòng nhỏ Nghe nói nâng cao II TAN212E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 33 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
328 TAN212E Phòng nhỏ Nghe nói nâng cao II TAN212E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 3 33 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
328 TAN212E Phòng nhỏ Nghe nói nâng cao II TAN212E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 3 45 3 16 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
421 TTRH564 Phòng nhỏ Nghệ thuật Trung Hoa TTRH564(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 53 1+2 10/01-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
88 KDO408 Phòng lớn Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế KDO408(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 34 2 18/04-19/06 #N/A
88 KDO408 Phòng lớn Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế KDO408(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 34 2 18/04-19/06 #N/A
88 KDO408 Phòng lớn Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế KDO408(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 34 2 18/04-19/06 #N/A
88 KDO408 Phòng lớn Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế KDO408(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 34 2 18/04-19/06 #N/A
89 TAN161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 29 1+2 10/01-22/05 #N/A
89 TAN161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 29 1+2 10/01-22/05 #N/A
89 TAN161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 24 1+2 10/01-22/05 #N/A
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

89 TAN161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 24 1+2 10/01-22/05 #N/A
89 TAN161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).3 3 90+45 6 32 1+2 10/01-22/05 #N/A
89 TAN161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).3 3 90+45 6 32 1+2 10/01-22/05 #N/A
89 TAN161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).4 3 90+45 6 28 1+2 10/01-22/05 #N/A
89 TAN161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).4 3 90+45 6 28 1+2 10/01-22/05 #N/A
89 TAN161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).5 3 90+45 6 34 1+2 10/01-22/05 #N/A
89 TAN161 Phòng lớn Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).5 3 90+45 6 34 1+2 10/01-22/05 #N/A
90 TNH161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 37 1+2 10/01-22/05 #N/A
90 TNH161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 37 1+2 10/01-22/05 #N/A
354 TNH161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 28 1+2 #N/A
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
354 TNH161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 28 1+2 #N/A
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
91 TPH161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 30 1+2 10/01-22/05 #N/A
91 TPH161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 30 1+2 10/01-22/05 #N/A
92 TTR161 Phòng lớn Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 38 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
92 TTR161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 38 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
92 TTR161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).3 3 90+45 6 40 1+2 10/01-22/05 #N/A
92 TTR161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).3 3 90+45 6 40 1+2 10/01-22/05 #N/A
92 TTR161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).4 3 90+45 6 39 1+2 10/01-22/05 #N/A
92 TTR161 Phòng lớn Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).4 3 90+45 6 39 1+2 10/01-22/05 #N/A
92 TTR161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).5 3 90+45 6 42 1+2 10/01-22/05 #N/A
92 TTR161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).5 3 90+45 6 42 1+2 10/01-22/05 #N/A
355 TTR161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 18 1+2 #N/A
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
355 TTR161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 18 1+2 #N/A
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
355 TTR161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).6 3 90+45 6 31 1+2 #N/A
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
355 TTR161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).6 3 90+45 6 31 1+2 #N/A
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 19 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 19 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 17 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 17 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).11 6 21 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
3 90
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 21 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).12 3 90 6 19 1+2 10/01-26/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).12 3 90 6 19 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).13 3 90 6 20 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).13 3 90 6 20 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).14 3 90 6 12 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).14 3 90 6 12 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).15 3 90 6 23 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).15 3 90 6 23 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 26 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 26 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).17 6 19 1+2 Không học GDQP 17/04-23/04
3 90 10/01-29/05 04/04-17/04 (Đợt 2)
273 TAN132 Phòng lớn Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).17 6 19 1+2 Không học GDQP 17/04-23/04
3 90 10/01-29/05 04/04-17/04 (Đợt 2)
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 26 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 26 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 30 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 30 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 19 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 19 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 19 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 19 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).21 3 90 6 30 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).21 3 90 6 30 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).22 3 90 6 20 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).22 3 90 6 20 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).23 3 90 6 21 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).23 3 90 6 21 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).24 3 90 6 27 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).24 3 90 6 27 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).25 3 90 6 25 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).25 3 90 6 25 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).26 3 90 6 18 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).26 3 90 6 18 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).27 3 90 6 22 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).27 3 90 6 22 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).28 3 90 6 19 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).28 3 90 6 19 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).29 3 90 6 19 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).29 3 90 6 19 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).3 6 25 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
3 90
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).3 6 25 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
3 90
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).30 3 90 6 19 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).30 3 90 6 19 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).32 3 90 6 26 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).32 3 90 6 26 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).33 3 90 6 25 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).33 3 90 6 25 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).34 3 90 6 16 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).34 3 90 6 16 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).35 3 90 6 21 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).35 3 90 6 21 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).37 3 90 6 20 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).37 3 90 6 20 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).38 3 90 6 24 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).38 3 90 6 24 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).39 3 90 6 24 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).39 3 90 6 24 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).4 6 19 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
3 90
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).4 6 19 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
3 90
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).40 3 90 6 19 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).40 3 90 6 19 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).41 3 90 6 24 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).41 3 90 6 24 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).42 3 90 6 21 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).42 3 90 6 21 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).43 3 90 6 20 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).43 3 90 6 20 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).44 3 90 6 23 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).44 3 90 6 23 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).45 6 26 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
3 90
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).45 3 90 6 26 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).46 3 90 6 24 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).46 3 90 6 24 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).47 3 90 6 9 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).47 3 90 6 9 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).48 3 90 6 24 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).48 3 90 6 24 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).49 3 90 6 19 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).49 3 90 6 19 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).5 6 21 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
3 90
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).5 6 21 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
3 90
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 24 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 24 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 23 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 23 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 24 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 24 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 16 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 16 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
349 TNG132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) TNG132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 13 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
349 TNG132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) TNG132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 13 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
351 TPH132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 10 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
351 TPH132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 10 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
352 TPH132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 9 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
352 TPH132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 9 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
350 TTR132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) TTR132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 27 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
350 TTR132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) TTR132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 27 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
93 TNH141 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Nhật) TNH141(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 12 1+2 10/01-22/05 #N/A
93 TNH141 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Nhật) TNH141(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 12 1+2 10/01-22/05 #N/A
94 TTR141 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Trung) TTR141(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 40 1+2 10/01-22/05 #N/A
94 TTR141 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Trung) TTR141(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 40 1+2 10/01-22/05 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 30 1+2 10/01-22/05 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 30 1+2 10/01-22/05 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 29 1+2 10/01-22/05 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 29 1+2 10/01-22/05 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 28 1+2 10/01-22/05 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 28 1+2 10/01-22/05 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).17 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).17 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 0 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 0 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 0 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 0 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).3 3 90 6 25 1+2 10/01-22/05 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).3 3 90 6 25 1+2 10/01-22/05 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).4 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).4 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).5 3 90 6 23 1+2 10/01-22/05 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).5 3 90 6 23 1+2 10/01-22/05 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
96 TNG232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga) TNG232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 10 1+2 10/01-22/05 #N/A
96 TNG232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga) TNG232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 10 1+2 10/01-22/05 #N/A
373 TNH232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nhật) TNH232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 6 1+2 10/01-22/05 #N/A
373 TNH232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nhật) TNH232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 6 1+2 10/01-22/05 #N/A
97 TPH232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) TPH232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 37 1+2 10/01-22/05 #N/A
97 TPH232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) TPH232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 37 1+2 10/01-22/05 #N/A
98 TTR232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung) TTR232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 15 1+2 10/01-22/05 #N/A
98 TTR232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung) TTR232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 15 1+2 10/01-22/05 #N/A
353 TAN341 Phòng lớn Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 36 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 36 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

353 TAN341 Phòng lớn Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 40 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 40 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).12 3 90 6 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).12 3 90 6 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng lớn Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).13 3 90 6 26 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng lớn Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).13 3 90 6 26 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng lớn Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).14 3 90 6 28 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng lớn Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).14 3 90 6 28 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).15 3 90 6 33 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).15 3 90 6 33 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).17 3 90 6 27 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).17 3 90 6 27 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 21 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 21 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)

353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).19 6 28 1+2 Không học GDQP
3 90 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 28 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 33 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 33 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).20 6 36 1+2 Không học GDQP
3 90 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 36 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).21 3 90 6 29 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).21 3 90 6 29 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).22 3 90 6 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).22 3 90 6 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).3 3 90 6 35 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).3 3 90 6 35 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).4 3 90 6 35 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).4 3 90 6 35 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).5 3 90 6 36 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).5 3 90 6 36 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng lớn Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 29 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 29 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 27 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 27 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 28 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 28 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
103 TPH332 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) TPH332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 31 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
103 TPH332 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) TPH332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 31 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
104 TNG332 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6(Tiếng Nga) TNG332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 9 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
104 TNG332 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6(Tiếng Nga) TNG332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 9 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
105 TTR332 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6(Tiếng Trung) TTR332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 6 1+2 10/01-22/05 #N/A
105 TTR332 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6(Tiếng Trung) TTR332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 6 1+2 10/01-22/05 #N/A
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc
110 TNH402 Phòng nhỏ
tế
TNH402(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 33 1+2 10/01-12/06 #N/A
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc
110 TNH402 Phòng nhỏ
tế
TNH402(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 33 1+2 10/01-12/06 #N/A
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc
110 TNH402 Phòng nhỏ
tế
TNH402(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 36 1+2 10/01-12/06 #N/A
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc
111 TAN403 Phòng lớn
tế
TAN403(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 84 1+2 10/01-12/06 #N/A
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc
111 TAN403 Phòng lớn
tế
TAN403(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 89 1+2 10/01-12/06 #N/A

113 TNH403 Phòng lớn Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương mại TNH403(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 41 1+2 10/01-12/06 #N/A

113 TNH403 Phòng nhỏ Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương mại TNH403(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 27 1+2 10/01-12/06 #N/A

113 TNH403 Phòng nhỏ Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương mại TNH403(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 30 1+2 10/01-12/06 #N/A
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

114 TAN410 Phòng nhỏ Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5- Tài chính TAN410(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 #N/A 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
114 TAN410 Phòng nhỏ Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5- Tài chính TAN410(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 32 1+2 10/01-12/06 #N/A
114 TAN410 Phòng lớn Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5- Tài chính TAN410(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 65 1+2 10/01-12/06 #N/A
246 TNH411 Phòng nhỏ Ngôn ngữ kinh tế thương mại 7: Tài chính ngân hàng TNH411(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 32 1+2 10/01-12/06 #N/A
116 TAN106 Phòng lớn Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 65 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
116 TAN106 Phòng lớn Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 53 1+2 10/01-12/06 #N/A
116 TAN106 Phòng lớn Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 63 1+2 10/01-12/06 #N/A
116 TAN106 Phòng nhỏ Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 3 29 1+2 10/01-26/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
Ngữ âm học tiếng Anh (English Phonetics and
345 TANE106 Phòng nhỏ
Phonology)
TANE106(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 3 36 Không học GDQP
54 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
Ngữ âm học tiếng Anh (English Phonetics and
345 TANE106 Phòng nhỏ
Phonology)
TANE106(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 3 33 Không học GDQP
54 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
118 TAN118 Phòng lớn Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).1 2 54 3 81 1+2 10/01-12/06 #N/A
118 TAN118 Phòng lớn Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).2 2 54 3 59 1+2 10/01-12/06 #N/A
118 TAN118 Phòng nhỏ Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).3 2 54 3 49 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
346 TANE107 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Anh (English Syntax) TANE107(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 36 1+2 10/01-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
346 TANE107 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Anh (English Syntax) TANE107(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 33 1+2 10/01-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
119 TNH225 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Nhật TNH225(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 41 1+2 10/01-12/06 #N/A
119 TNH225 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Nhật TNH225(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 3 27 1+2 10/01-12/06 #N/A
119 TNH225 Phòng lớn Ngữ pháp học tiếng Nhật TNH225(GD1+2-HK2-2122).5 3 54 3 42 1+2 10/01-12/06 #N/A
290 TPH214 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 6 26 1+2 10/01-03/04 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
290 TPH214 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 6 26 1+2 10/01-03/04 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
290 TPH214 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 34 1+2 10/01-03/04 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
290 TPH214 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 34 1+2 10/01-03/04 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
290 TPH214 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 30 1+2 10/01-03/04 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
290 TPH214 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 30 1+2 10/01-03/04 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
337 KTE203E Phòng lớn Nguyên lý kinh tế vĩ mô KTE203E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 76 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
312 TTRH306 Phòng nhỏ Nói TTRH306(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 24 1+2 10/01-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
312 TTRH306 Phòng nhỏ Nói TTRH306(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 29 1+2 10/01-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
293 TAN203 Phòng nhỏ Nói 1 TAN203(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 25 1+2 10/01-26/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
293 TAN203 Phòng lớn Nói 1 TAN203(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 46 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
293 TAN203 Phòng nhỏ Nói 1 TAN203(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 41 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
128 TNH307 Phòng nhỏ Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 34 1+2 10/01-12/06 #N/A
128 TNH307 Phòng lớn Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 44 1+2 10/01-12/06 #N/A
128 TNH307 Phòng nhỏ Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122).5 3 54 3 25 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
128 TNH307 Phòng nhỏ Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122)Huylop.1 3 54 3 #N/A 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
128 TNH307 Phòng nhỏ Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122)Huylop.4 3 54 3 #N/A 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
131 TNHH208 Phòng nhỏ Nói thương mại TNHH208(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 25 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 70 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).10 3 45 3 69 1+2 10/01-19/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).11 82 1+2 Không học GDQP 17/04-23/04
3 45 3 10/01-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).12 3 45 3 91 1+2 10/01-19/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).13 3 45 3 110 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 81 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 #N/A 1+2 10/01-29/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).4 3 45 3 #N/A 1+2 10/01-29/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).5 3 45 3 85 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).6 3 45 3 99 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).7 3 45 3 70 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).8 3 45 3 101 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).9 3 45 3 75 1+2 10/01-12/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
322 PLU111E Online Pháp luật đại cương PLU111E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 45 1+2 10/01-05/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
301 PLUE111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLUE111(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 42 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
301 PLUE111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLUE111(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 62 1+2 10/01-12/06 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
283 PPH101 Phòng lớn Phát triển kỹ năng PPH101(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 82 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
296 PPHE101 Phòng lớn Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 3 45 3 66 1+2 10/01-12/06 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
296 PPHE101 Phòng lớn Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 84 1+2 Không học GDQP
3 45 3 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
296 PPHE101 Phòng lớn Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 3 45 3 84 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
296 PPHE101 Phòng lớn Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 3 45 3 59 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
296 PPHE101 Phòng lớn Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 3 45 3 70 1+2 10/01-12/06 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

296 PPHH101 Phòng lớn Phát triển kỹ năng PPHH101(GD1+2-HK2-2122)CLC.10 3 45 3 76 1+2 Không học GDQP
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
296 PPHH101 Phòng lớn Phát triển kỹ năng PPHH101(GD1+2-HK2-2122)CLC.9 3 45 3 53 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
144 TAN308 Phòng lớn Phiên dịch 1 TAN308(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 57 1+2 10/01-12/06 #N/A
144 TAN308 Phòng lớn Phiên dịch 1 TAN308(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 65 1+2 10/01-12/06 #N/A
144 TAN308 Phòng lớn Phiên dịch 1 TAN308(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 62 1+2 10/01-12/06 #N/A
10/01-19/06
154 QKSE301 Phòng lớn Quản trị dịch vụ QKSE301(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 37 1+2 #N/A
(+5 buổi thực hành)
305 QTRE303 Phòng lớn Quản trị học QTRE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 72 1+2 10/01-12/06 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
10/01-27/02
162 QKSE303 Phòng lớn Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn QKSE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 37 1+2 (+18 buổi thực #N/A
hành)
10/01-27/02
162 QKSE303 Phòng lớn Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn QKSE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 37 1+2 (+18 buổi thực #N/A
hành)
10/01-27/02
163 QKSE302 Phòng lớn Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn QKSE302(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 37 1+2 (+18 buổi thực #N/A
hành)
10/01-27/02
163 QKSE302 Phòng lớn Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn QKSE302(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 37 1+2 (+18 buổi thực #N/A
hành)
329 TLH101E Phòng lớn Tâm lý học đại cương TLH101E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 83 1+2 10/01-26/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
338 TLHH103 Phòng lớn Tâm lý học pháp luật TLHH103(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 54 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
420 TTRH501 Phòng nhỏ Thực tập ngôn ngữ TTRH501(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 23 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
333 QTR204E Phòng nhỏ Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 3 QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 30 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
333 QTR204E Phòng lớn Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 3 QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 3 34 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
333 QTR204E Phòng nhỏ Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 3 QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 3 45 3 25 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
196 TAN305 Phòng lớn Tiếng Anh thương mại TAN305(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 90 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
196 TAN305 Phòng lớn Tiếng Anh thương mại TAN305(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 91 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
310 TNHH105 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 1+2 14/03-22/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
310 TNHH105 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 1+2 14/03-22/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
310 TNHH105 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 1+2 14/03-22/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
310 TNHH105 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 1+2 14/03-22/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
310 TNHH105 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 1+2 14/03-22/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
310 TNHH105 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 1+2 14/03-22/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
198 TNHH206 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại trung cấp 3 TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 1+2 14/03-24/04 Không học GDQP
198 TNHH206 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại trung cấp 3 TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 1+2 14/03-24/04 Không học GDQP
198 TNHH206 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại trung cấp 3 TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 1+2 14/03-24/04 Không học GDQP
287 TNH204 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 30 1+2 10/01-03/04 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
287 TNH204 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 30 1+2 10/01-03/04 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
287 TNH204 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 26 1+2 10/01-03/04 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
287 TNH204 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 26 1+2 10/01-03/04 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
287 TNH204 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 6 35 1+2 10/01-03/04 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
287 TNH204 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 6 35 1+2 10/01-03/04 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
325 TPH103E Phòng nhỏ Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 6 33 1+2 10/01-10/04 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
325 TPH103E Phòng nhỏ Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 6 33 1+2 10/01-10/04 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
325 TPH103E Phòng nhỏ Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 6 34 1+2 10/01-10/04 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
325 TPH103E Phòng nhỏ Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 6 34 1+2 10/01-10/04 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
325 TPH103E Phòng nhỏ Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 3 45 6 16 1+2 10/01-10/04 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
325 TPH103E Phòng nhỏ Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 3 45 6 16 1+2 10/01-10/04 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
285 Phòng nhỏ TTR204(GD1+2-HK2-2122).1
3 54
6 22 1+2 10/01-03/04 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2
285 TTR204 Phòng nhỏ Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 6 22 1+2 10/01-03/04 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
285 TTR204 Phòng nhỏ Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 19 1+2 10/01-03/04 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
285 TTR204 Phòng nhỏ Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 19 1+2 10/01-03/04 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
285 TTR204 Phòng nhỏ Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 25 1+2 10/01-03/04 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
285 TTR204 Phòng nhỏ Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 25 1+2 10/01-03/04 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).1 3 30+30 3 99 1+2 10/01-08/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).10 3 30+30 3 108 1+2 10/01-08/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).11 3 30+30 3 99 1+2 10/01-15/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).12 3 30+30 3 101 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).13 3 30+30 3 106 1+2 10/01-15/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).14 3 30+30 3 80 1+2 10/01-15/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).15 3 30+30 3 110 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).16 3 94 1+2 #N/A 17/04-23/04
3 30+30 10/01-15/05 04/04-17/04 (Đợt 2)
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).17 3 30+30 3 91 1+2 10/01-15/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).18 3 30+30 3 148 1+2 10/01-01/05 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).2 3 30+30 3 99 1+2 10/01-01/05 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).3 3 30+30 3 101 1+2 10/01-08/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).4 3 30+30 3 100 1+2 10/01-08/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).5 3 30+30 3 98 1+2 10/01-22/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).6 3 99 1+2 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
3 30+30 10/01-08/05
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).7 3 30+30 3 109 1+2 10/01-15/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).8 3 30+30 3 96 1+2 10/01-15/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).9 3 30+30 3 98 1+2 10/01-08/05 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
344 TINE206 Phòng lớn Tin học TINE206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 30+30 3 89 1+2 10/01-12/06 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
303 TINE207 Phòng nhỏ Tin học và Công nghệ thông tin trong khách sạn TINE207(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
281 TOA105 Phòng lớn Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).1 3 75 6 104 1+2 10/01-22/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
281 TOA105 Phòng lớn Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).1 3 75 6 104 1+2 10/01-22/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
281 TOA105 Phòng lớn Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).2 3 75 6 110 1+2 10/01-05/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
281 TOA105 Phòng lớn Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).2 3 75 6 110 1+2 10/01-05/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
281 TOA105 Phòng lớn Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).3 3 75 6 91 1+2 10/01-05/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
281 TOA105 Phòng lớn Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).3 3 75 6 91 1+2 10/01-05/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
281 TOA105 Phòng lớn Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).4 3 75 6 102 1+2 10/01-22/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
281 TOA105 Phòng lớn Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).4 3 75 6 102 1+2 10/01-22/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
281 TOA105 Phòng lớn Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).5 3 75 6 92 1+2 10/01-05/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
281 TOA105 Phòng lớn Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).5 3 75 6 92 1+2 10/01-05/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
331 TOA104E Phòng lớn Toán trong khoa học quản lý TOA104E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 84 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
304 QKSE202 Phòng nhỏ Tổng quan về ngành khách sạn QKSE202(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
270 TRI114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 94 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
270 TRI114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 98 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
270 TRI114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 98 1+2 10/01-26/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
270 TRI114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).4 3 45 3 100 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
270 TRI114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).5 3 45 3 96 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
270 TRI114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).6 3 45 3 80 1+2 10/01-26/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
270 TRI114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).7 3 45 3 110 1+2 10/01-19/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
270 TRI114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).8 3 45 3 91 1+2 10/01-19/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
270 TRI114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).9 3 45 3 100 1+2 #N/A 17/04-23/04
10/01-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
330 TRI114E Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRI114E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 82 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
299 TRIE114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 65 1+2 10/01-12/06 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
299 TRIE114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 84 1+2 Không học GDQP
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
299 TRIE114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 3 45 3 84 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
299 TRIE114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 3 45 3 68 1+2 10/01-12/06 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
320 TRI104E Phòng lớn Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 2 30 3 45 1+2 10/01-01/05 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
342 PLUH125 Phòng lớn V-LEX 1 Đa giác nghề luật PLUH125(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 54 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
218 TAN109 Phòng lớn Văn hoá Anh - Mỹ TAN109(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 94 1+2 10/01-12/06 #N/A
218 TAN109 Phòng lớn Văn hoá Anh - Mỹ TAN109(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 90 1+2 10/01-12/06 #N/A
340 NGOH102 Phòng lớn Văn hóa đại cương NGOH102(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 54 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
219 TNH316 Phòng nhỏ Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản TNH316(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 40 1+2 10/01-12/06 #N/A
222 TNH211 Phòng nhỏ Văn học Nhật Bản TNH211(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 38 1+2 10/01-12/06 #N/A
222 TNH211 Phòng nhỏ Văn học Nhật Bản TNH211(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 34 1+2 10/01-12/06 #N/A
222 TNH211 Phòng nhỏ Văn học Nhật Bản TNH211(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 35 1+2 10/01-12/06 #N/A
292 TAN209 Phòng nhỏ Viết 1 TAN209(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 25 1+2 10/01-26/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
292 TAN209 Phòng nhỏ Viết 1 TAN209(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 46 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
292 TAN209 Phòng nhỏ Viết 1 TAN209(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 41 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
224 TAN210 Phòng lớn Viết 2 TAN210(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 65 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
224 TAN210 Phòng lớn Viết 2 TAN210(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 63 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
224 TAN210 Phòng lớn Viết 2 TAN210(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 62 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
225 TNH309 Phòng nhỏ Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 30 1+2 10/01-12/06 #N/A
225 TNH309 Phòng nhỏ Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 3 32 1+2 10/01-12/06 #N/A
225 TNH309 Phòng nhỏ Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122).5 3 54 3 42 1+2 10/01-12/06 #N/A
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

225 TNH309 Phòng nhỏ Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122)Huylop.1 3 54 3 #N/A 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
225 TNH309 Phòng nhỏ Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122)Huylop.3 3 54 3 #N/A 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
227 TNH310 Phòng nhỏ Viết II TNH310(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 39 1+2 10/01-12/06 #N/A
227 TNH310 Phòng nhỏ Viết II TNH310(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 32 1+2 10/01-12/06 #N/A
227 TNH310 Phòng nhỏ Viết II TNH310(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 31 1+2 10/01-12/06 #N/A
348 TANE217 Phòng nhỏ Viết Nâng cao (Advanced Writing) TANE217(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 36 1+2 10/01-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
348 TANE217 Phòng nhỏ Viết Nâng cao (Advanced Writing) TANE217(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 33 1+2 10/01-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
284 XHH101 Phòng lớn Xã hội học đại cương XHH101(GD1+2-HK2-2122).1 2 30 3 96 1+2 10/01-22/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
341 XHHH101 Phòng lớn Xã hội học đại cương XHHH101(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 54 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
386 TMA402 Phòng lớn Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 75 2 18/04-19/06 #N/A
386 TMA402 Phòng lớn Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 75 2 18/04-19/06 #N/A
386 TMA402 Phòng lớn Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
386 TMA402 Phòng lớn Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
386 TMA402 Phòng lớn Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2.1 3 45 6 67 2 18/04-19/06 #N/A
386 TMA402 Phòng lớn Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2.1 3 45 6 67 2 18/04-19/06 #N/A
386 TMA402 Phòng lớn Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3.1 3 45 6 86 2 18/04-19/06 #N/A
386 TMA402 Phòng lớn Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3.1 3 45 6 86 2 18/04-19/06 #N/A
360 MKT403E Phòng lớn Chiến lược marketing quốc tế MKT403E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 9 84 2 18/04-29/05 #N/A
360 MKT403E Phòng lớn Chiến lược marketing quốc tế MKT403E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 9 84 2 18/04-29/05 #N/A
360 MKT403E Phòng lớn Chiến lược marketing quốc tế MKT403E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 9 84 2 18/04-29/05 #N/A
3 TCH421 Phòng lớn Chiến lược tài chính doanh nghiệp TCH421(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 43 2 18/04-19/06 #N/A
3 TCH421 Phòng lớn Chiến lược tài chính doanh nghiệp TCH421(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 43 2 18/04-19/06 #N/A
4 TMAE301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 59 2 18/04-19/06 #N/A
4 TMAE301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 59 2 18/04-19/06 #N/A
5 TMA301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 106 2 18/04-19/06 #N/A
5 TMA301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 106 2 18/04-19/06 #N/A
5 TMA301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 107 2 18/04-19/06 #N/A
5 TMA301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 107 2 18/04-19/06 #N/A
5 TMA301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 91 2 18/04-19/06 #N/A
5 TMA301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 91 2 18/04-19/06 #N/A
5 TMA301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
5 TMA301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
5 TMA301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 26 2 18/04-19/06 #N/A
5 TMA301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 26 2 18/04-19/06 #N/A
6 TRI116 Phòng lớn Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK2-2122).1 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
6 TRI116 Phòng lớn Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK2-2122).12 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
6 TRI116 Phòng lớn Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK2-2122).13 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
6 TRI116 Phòng lớn Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK2-2122).3 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
6 TRI116 Phòng lớn Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK2-2122).5 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
6 TRI116 Phòng lớn Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK2-2122).7 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
6 TRI116 Phòng lớn Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK2-2122).9 2 30 3 100 2 18/04-26/06 #N/A
7 TRIE116 Phòng lớn Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIE116(GD2-HK2-2122)CLC.3 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 #N/A
7 TRIE116 Phòng lớn Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIE116(GD2-HK2-2122)CLC.4 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 #N/A
9 KTE327 Phòng lớn Đàm phán kinh tế quốc tế KTE327(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 66 2 18/04-19/06 #N/A
9 KTE327 Phòng lớn Đàm phán kinh tế quốc tế KTE327(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 66 2 18/04-19/06 #N/A
10 TMA404 Phòng lớn Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
10 TMA404 Phòng lớn Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
10 TMA404 Phòng lớn Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
10 TMA404 Phòng lớn Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
422 KDOE302 Phòng lớn Đàm phán và quản trị xung đột KDOE302(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
422 KDOE302 Phòng lớn Đàm phán và quản trị xung đột KDOE302(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
362 QTR305E Phòng lớn Đạo đức kinh doanh QTR305E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 85 2 18/04-19/06 #N/A
362 QTR305E Phòng lớn Đạo đức kinh doanh QTR305E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 85 2 18/04-19/06 #N/A
362 QTR305 Phòng lớn Đạo đức kinh doanh QTR305(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
362 QTR305 Phòng lớn Đạo đức kinh doanh QTR305(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
11 KDO305 Phòng lớn Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội KDO305(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 112 2 18/04-19/06 #N/A
11 KDO305 Phòng lớn Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội KDO305(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 112 2 18/04-19/06 #N/A
12 TTR116 Phòng nhỏ Đất nước học TTR116(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 31 2 18/04-19/06 #N/A
12 TTR116 Phòng nhỏ Đất nước học TTR116(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 31 2 18/04-19/06 #N/A
12 TTR116 Phòng nhỏ Đất nước học TTR116(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 Không học GDQP
12 TTR116 Phòng nhỏ Đất nước học TTR116(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 Không học GDQP
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

12 TTR116 Phòng nhỏ Đất nước học TTR116(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 8 2 18/04-19/06 #N/A

12 TTR116 Phòng nhỏ Đất nước học TTR116(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 8 2 18/04-19/06 #N/A


13 DTUE310 Phòng lớn Đầu tư quốc tế DTUE310(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 94 2 18/04-19/06 #N/A
13 DTUE310 Phòng lớn Đầu tư quốc tế DTUE310(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 94 2 18/04-19/06 #N/A
387 DTU308 Phòng lớn Đầu tư quốc tế DTU308(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 60 2 18/04-19/06 #N/A
387 DTU308 Phòng lớn Đầu tư quốc tế DTU308(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 60 2 18/04-19/06 #N/A
14 TMA201 Phòng lớn Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 110 2 18/04-19/06 #N/A
14 TMA201 Phòng lớn Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 110 2 18/04-19/06 #N/A
14 TMA201 Phòng lớn Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
14 TMA201 Phòng lớn Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
14 TMA201 Phòng lớn Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
14 TMA201 Phòng lớn Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
16 TPH217 Phòng nhỏ Diễn đạt viết 1 TPH217(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 17 2 18/04-19/06 Không học GDQP

16 TPH217 Phòng nhỏ Diễn đạt viết 1 TPH217(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 17 2 18/04-19/06 Không học GDQP
19 TPH312 Phòng nhỏ Đọc hiểu I TPH312(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 #N/A
19 TPH312 Phòng nhỏ Đọc hiểu I TPH312(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 #N/A
19 TPH312 Phòng nhỏ Đọc hiểu I TPH312(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 28 2 18/04-19/06 Không học GDQP
19 TPH312 Phòng nhỏ Đọc hiểu I TPH312(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 28 2 18/04-19/06 Không học GDQP
20 TTR304 Phòng nhỏ Đọc hiểu II TTR304(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 21 2 18/04-19/06 #N/A
20 TTR304 Phòng nhỏ Đọc hiểu II TTR304(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 21 2 18/04-19/06 #N/A
20 TTR304 Phòng nhỏ Đọc hiểu II TTR304(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 23 2 18/04-19/06 #N/A
20 TTR304 Phòng nhỏ Đọc hiểu II TTR304(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 23 2 18/04-19/06 #N/A
388 TMA319 Phòng lớn Đổi mới sáng tạo TMA319(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 112 2 18/04-19/06 #N/A
388 TMA319 Phòng lớn Đổi mới sáng tạo TMA319(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 112 2 18/04-19/06 #N/A
21 KTE418 Phòng lớn Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTE418(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 19 2 18/04-19/06 #N/A

21 KTE418 Phòng lớn Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTE418(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 19 2 18/04-19/06 #N/A
417 KTEE418 Phòng lớn Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTEE418(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 83 2 18/04-19/06 #N/A
417 KTEE418 Phòng lớn Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTEE418(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 83 2 18/04-19/06 #N/A
23 TMA302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 102 2 18/04-19/06 #N/A
23 TMA302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 102 2 18/04-19/06 #N/A
23 TMA302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 65 2 18/04-19/06 #N/A
23 TMA302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 65 2 18/04-19/06 #N/A
23 TMA302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
23 TMA302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
23 TMA302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 84 2 18/04-19/06 #N/A
23 TMA302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 84 2 18/04-19/06 #N/A
24 TMAH302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMAH302(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 59 2 18/04-19/06 #N/A

24 TMAH302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMAH302(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 59 2 18/04-19/06 #N/A

25 GDTC1 Phòng lớn Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK2-2122).3 2 30 3 139 2 18/04-26/06 #N/A

25 GDTC1 Phòng lớn Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK2-2122).4 2 30 3 118 2 18/04-26/06 #N/A

26 GDTC2 Phòng lớn Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).2 2 60 6 142 2 18/04-26/06 #N/A

26 GDTC2 Phòng lớn Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).2 2 60 6 142 2 18/04-26/06 #N/A

26 GDTC2 Phòng lớn Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).4 2 60 6 139 2 18/04-26/06 #N/A

26 GDTC2 Phòng lớn Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).4 2 60 6 139 2 18/04-26/06 #N/A

26 GDTC2 Phòng lớn Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).6 2 60 6 120 2 18/04-26/06 #N/A

26 GDTC2 Phòng lớn Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).6 2 60 6 120 2 18/04-26/06 #N/A

26 GDTC2 Phòng lớn Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).8 2 60 6 149 2 18/04-26/06 #N/A
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

26 GDTC2 Phòng lớn Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).8 2 60 6 149 2 18/04-26/06 #N/A

27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.1 2 60 9 55 2 18/04-12/06 #N/A

27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.1 2 60 9 55 2 18/04-12/06 #N/A

27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.1 2 60 9 55 2 18/04-12/06 #N/A

27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.2 2 60 9 92 2 18/04-12/06 #N/A

27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.2 2 60 9 92 2 18/04-12/06 #N/A

27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.2 2 60 9 92 2 18/04-12/06 #N/A

27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.3 2 60 9 81 2 18/04-12/06 #N/A

27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.3 2 60 9 81 2 18/04-12/06 #N/A

27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.3 2 60 9 81 2 18/04-12/06 #N/A

27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.4 2 60 9 107 2 18/04-12/06 #N/A

27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.4 2 60 9 107 2 18/04-12/06 #N/A

27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.4 2 60 9 107 2 18/04-12/06 #N/A

28 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.2 2 60 6 160 2 18/04-26/06 #N/A

28 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.2 2 60 6 160 2 18/04-26/06 #N/A

28 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.4 2 60 6 160 2 18/04-26/06 #N/A

28 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.4 2 60 6 160 2 18/04-26/06 #N/A

28 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.6 2 60 6 160 2 18/04-26/06 #N/A

28 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.6 2 60 6 160 2 18/04-26/06 #N/A

28 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.8 2 60 6 159 2 18/04-26/06 #N/A

28 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.8 2 60 6 159 2 18/04-26/06 #N/A

28 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.10 2 60 6 160 2 18/04-26/06 #N/A

28 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.10 2 60 6 160 2 18/04-26/06 #N/A
29 KDO401 Phòng lớn Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
29 KDO401 Phòng lớn Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
29 KDO401 Phòng lớn Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
29 KDO401 Phòng lớn Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
235 KET201E Phòng lớn Kế toán căn bản KET201E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 97 2 18/04-19/06 #N/A
235 KET201E Phòng lớn Kế toán căn bản KET201E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 97 2 18/04-19/06 #N/A
32 KET305 Phòng lớn Kế toán máy KET305(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
32 KET305 Phòng lớn Kế toán máy KET305(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
33 KET.F2 Phòng lớn Kế toán quản trị KET.F2(GD2-HK2-2122).1 4 60 6 95 2 18/04-26/06 #N/A
33 KET.F2 Phòng lớn Kế toán quản trị KET.F2(GD2-HK2-2122).1 4 60 6 95 2 18/04-26/06 #N/A
35 KET310 Phòng lớn Kế toán quản trị KET310(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 110 2 18/04-19/06 #N/A
35 KET310 Phòng lớn Kế toán quản trị KET310(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 110 2 18/04-19/06 #N/A
255 KET310E Phòng lớn Kế toán quản trị KET310E(GD2-HK2-2122)59CTTT.2 3 45 6 70 2 18/04-19/06 #N/A
255 KET310E Phòng lớn Kế toán quản trị KET310E(GD2-HK2-2122)59CTTT.2 3 45 6 70 2 18/04-19/06 #N/A
368 KET310E Phòng lớn Kế toán quản trị KET310E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 77 2 18/04-19/06 #N/A
368 KET310E Phòng lớn Kế toán quản trị KET310E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 77 2 18/04-19/06 #N/A
37 KETE301 Phòng lớn Kế toán tài chính KETE301(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
37 KETE301 Phòng lớn Kế toán tài chính KETE301(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
38 KET301 Phòng lớn Kế toán tài chính KET301(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
38 KET301 Phòng lớn Kế toán tài chính KET301(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
385 KET406 Phòng lớn Kế toán xuất nhập khẩu KET406(GD2-HK2-2122).1 4 60 6 96 2 18/04-19/06 #N/A
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

385 KET406 Phòng lớn Kế toán xuất nhập khẩu KET406(GD2-HK2-2122).1 4 60 6 96 2 18/04-19/06 #N/A
Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp nhỏ và
41 QTR412 Phòng lớn
vừa
QTR412(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp nhỏ và
41 QTR412 Phòng lớn
vừa
QTR412(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
44 KET.F8.2 Phòng lớn Kiểm toán tài chính 2 KET.F8.2(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 69 2 18/04-19/06 #N/A
44 KET.F8.2 Phòng lớn Kiểm toán tài chính 2 KET.F8.2(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 69 2 18/04-19/06 #N/A
45 KDOE307 Phòng lớn Kinh doanh quốc tế KDOE307(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 95 2 18/04-19/06 #N/A
45 KDOE307 Phòng lớn Kinh doanh quốc tế KDOE307(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 95 2 18/04-19/06 #N/A
46 KDO307 Phòng lớn Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 75 2 18/04-19/06 #N/A
46 KDO307 Phòng lớn Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 75 2 18/04-19/06 #N/A
46 KDO307 Phòng lớn Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 106 2 18/04-19/06 #N/A
46 KDO307 Phòng lớn Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 106 2 18/04-19/06 #N/A
46 KDO307 Phòng lớn Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
46 KDO307 Phòng lớn Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
249 KDOH307 Phòng lớn Kinh doanh quốc tế KDOH307(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 46 2 18/04-12/06 Không học GDQP
249 KDOH307 Phòng lớn Kinh doanh quốc tế KDOH307(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 46 2 18/04-12/06 Không học GDQP
47 KTE407 Phòng lớn Kinh tế công cộng KTE407(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
47 KTE407 Phòng lớn Kinh tế công cộng KTE407(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
48 KTE311 Phòng lớn Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 96 2 18/04-19/06 #N/A
48 KTE311 Phòng lớn Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 96 2 18/04-19/06 #N/A
48 KTE311 Phòng lớn Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 111 2 18/04-19/06 #N/A
48 KTE311 Phòng lớn Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 111 2 18/04-19/06 #N/A
48 KTE311 Phòng lớn Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 103 2 18/04-19/06 #N/A
48 KTE311 Phòng lớn Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 103 2 18/04-19/06 #N/A
48 KTE311 Phòng lớn Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 93 2 18/04-19/06 #N/A
48 KTE311 Phòng lớn Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 93 2 18/04-19/06 #N/A
49 KTE321 Phòng lớn Kinh tế du lịch KTE321(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 62 2 18/04-19/06 #N/A

49 KTE321 Phòng lớn Kinh tế du lịch KTE321(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 62 2 18/04-19/06 #N/A


50 KTE216 Phòng lớn Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 58 2 18/04-19/06 #N/A
50 KTE216 Phòng lớn Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 58 2 18/04-19/06 #N/A
239 KTE316E Online Kinh tế học quốc tế II KTE316E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 15 95 2 09/05-05/06 #N/A
239 KTE316E Online Kinh tế học quốc tế II KTE316E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 15 95 2 09/05-05/06 #N/A
239 KTE316E Online Kinh tế học quốc tế II KTE316E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 15 95 2 09/05-05/06 #N/A
239 KTE316E Online Kinh tế học quốc tế II KTE316E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 15 95 2 09/05-05/06 #N/A
239 KTE316E Online Kinh tế học quốc tế II KTE316E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 15 95 2 09/05-05/06 #N/A
392 KTE316 Phòng lớn Kinh tế học quốc tế II KTE316(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
392 KTE316 Phòng lớn Kinh tế học quốc tế II KTE316(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
52 TCH341 Phòng lớn Kinh tế học tài chính TCH341(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
52 TCH341 Phòng lớn Kinh tế học tài chính TCH341(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
394 KTE302 Phòng lớn Kinh tế khu vực KTE302(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 80 2 18/04-19/06 #N/A
394 KTE302 Phòng lớn Kinh tế khu vực KTE302(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 80 2 18/04-19/06 #N/A
393 KTE312 Phòng lớn Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 102 2 18/04-19/06 #N/A
393 KTE312 Phòng lớn Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 102 2 18/04-19/06 #N/A
393 KTE312 Phòng lớn Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
393 KTE312 Phòng lớn Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
393 KTE312 Phòng nhỏ Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 36 2 18/04-19/06 #N/A
393 KTE312 Phòng nhỏ Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 36 2 18/04-19/06 #N/A
54 KTE309 Phòng lớn Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
54 KTE309 Phòng lớn Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
54 KTE309 Phòng lớn Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
54 KTE309 Phòng lớn Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
54 KTE309 Phòng lớn Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
54 KTE309 Phòng lớn Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
54 KTE309 Phòng lớn Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
54 KTE309 Phòng lớn Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
54 KTE309 Phòng lớn Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 65 2 18/04-19/06 #N/A
54 KTE309 Phòng lớn Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 65 2 18/04-19/06 #N/A
55 KTEE318 Phòng lớn Kinh tế lượng 2 KTEE318(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
55 KTEE318 Phòng lớn Kinh tế lượng 2 KTEE318(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

262 KTE308 Phòng lớn Kinh tế quốc tế KTE308(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
262 KTE308 Phòng lớn Kinh tế quốc tế KTE308(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
262 KTE308 Phòng lớn Kinh tế quốc tế KTE308(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
262 KTE308 Phòng lớn Kinh tế quốc tế KTE308(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
57 KTEE316 Phòng lớn Kinh tế quốc tế 2 KTEE316(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 87 2 18/04-19/06 #N/A
57 KTEE316 Phòng lớn Kinh tế quốc tế 2 KTEE316(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 87 2 18/04-19/06 #N/A
395 KTE408 Phòng lớn Kinh tế thông tin bất đối xứng KTE408(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
395 KTE408 Phòng lớn Kinh tế thông tin bất đối xứng KTE408(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
397 KTEE202 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTEE202(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
397 KTEE202 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTEE202(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
398 KTEE204 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô 1 KTEE204(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
398 KTEE204 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô 1 KTEE204(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
58 KTEE402 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô 2 KTEE402(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
58 KTEE402 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô 2 KTEE402(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
59 KTE402 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 75 2 18/04-19/06 #N/A
59 KTE402 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 75 2 18/04-19/06 #N/A
59 KTE402 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
59 KTE402 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
399 QTR203 Phòng lớn Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 115 2 18/04-19/06 #N/A
399 QTR203 Phòng lớn Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 115 2 18/04-19/06 #N/A
367 QTR203E Phòng lớn Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân QTR203E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 9 78 2 30/05-03/07 #N/A
367 QTR203E Phòng lớn Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân QTR203E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 9 78 2 30/05-03/07 #N/A
367 QTR203E Phòng lớn Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân QTR203E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 9 78 2 30/05-03/07 #N/A
61 PPH103 Phòng lớn Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPH103(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 27 2 18/04-19/06 #N/A
61 PPH103 Phòng lớn Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPH103(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 27 2 18/04-19/06 #N/A
62 KTEE301 Phòng lớn Lịch sử các học thuyết kinh tế KTEE301(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 41 2 18/04-19/06 #N/A
62 KTEE301 Phòng lớn Lịch sử các học thuyết kinh tế KTEE301(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 41 2 18/04-19/06 #N/A
63 KTE301 Phòng lớn Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
63 KTE301 Phòng lớn Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
63 KTE301 Phòng lớn Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
63 KTE301 Phòng lớn Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
231 KTE301E Phòng lớn Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 98 2 18/04-19/06 #N/A
231 KTE301E Phòng lớn Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 98 2 18/04-19/06 #N/A
64 TRI117 Phòng lớn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK2-2122).1 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 #N/A
64 TRI117 Phòng lớn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK2-2122).10 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 #N/A
64 TRI117 Phòng lớn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK2-2122).12 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 #N/A
64 TRI117 Phòng lớn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK2-2122).3 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 #N/A
64 TRI117 Phòng lớn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK2-2122).4 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 #N/A
64 TRI117 Phòng lớn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK2-2122).7 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 #N/A
64 TRI117 Phòng lớn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK2-2122).8 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 #N/A
65 TRIE117 Phòng lớn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE117(GD2-HK2-2122).1 2 30 3 53 2 18/04-26/06 #N/A
65 TRIE117 Phòng lớn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE117(GD2-HK2-2122)CLC.3 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
237 TRI117E Phòng lớn Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam TRI117E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 2 30 3 97 2 18/04-26/06 #N/A
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
66 TRIE201 Phòng lớn
học
TRIE201(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
66 TRIE201 Phòng lớn
học
TRIE201(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
67 TMAE305 Phòng lớn Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 69 2 18/04-19/06 #N/A
67 TMAE305 Phòng lớn Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 69 2 18/04-19/06 #N/A
68 TMA305 Phòng lớn Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 85 2 18/04-19/06 #N/A
68 TMA305 Phòng lớn Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 85 2 18/04-19/06 #N/A
68 TMA305 Phòng lớn Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
68 TMA305 Phòng lớn Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
68 TMA305 Phòng lớn Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
68 TMA305 Phòng lớn Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
68 TMA305 Phòng lớn Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 61 2 18/04-19/06 #N/A
68 TMA305 Phòng lớn Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 61 2 18/04-19/06 #N/A
74 PLU213 Phòng lớn Luật lao động PLU213(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 45 2 18/04-19/06 #N/A
74 PLU213 Phòng lớn Luật lao động PLU213(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 45 2 18/04-19/06 #N/A
74 PLU213 Phòng lớn Luật lao động PLU213(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
74 PLU213 Phòng lớn Luật lao động PLU213(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
75 PLU217 Phòng lớn Luật thương mại PLU217(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 90 2 18/04-12/06 Không học GDQP
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

75 PLU217 Phòng lớn Luật thương mại PLU217(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 90 2 18/04-12/06 Không học GDQP
76 PLU210 Phòng lớn Luật tố tụng hình sự PLU210(GD2-HK2-2122).1 2 30 3 76 2 18/04-26/06 #N/A
76 PLU210 Phòng lớn Luật tố tụng hình sự PLU210(GD2-HK2-2122).2 2 30 3 67 2 18/04-26/06 #N/A
77 TCHE302 Phòng lớn Lý thuyết tài chính TCHE302(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 44 2 18/04-19/06 #N/A
77 TCHE302 Phòng lớn Lý thuyết tài chính TCHE302(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 44 2 18/04-19/06 #N/A
78 TCH302 Phòng lớn Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
78 TCH302 Phòng lớn Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
79 TOA201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
79 TOA201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
79 TOA201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 79 2 18/04-19/06 #N/A
79 TOA201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 79 2 18/04-19/06 #N/A
79 TOA201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
79 TOA201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
79 TOA201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).8 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
79 TOA201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).8 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
79 TOA201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
79 TOA201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
80 MKTE302 Phòng lớn Marketing căn bản MKTE302(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 81 2 18/04-19/06 #N/A
80 MKTE302 Phòng lớn Marketing căn bản MKTE302(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 81 2 18/04-19/06 #N/A
80 MKTE302 Phòng lớn Marketing căn bản MKTE302(GD2-HK2-2122)CLC.3 3 45 6 42 2 18/04-19/06 #N/A
80 MKTE302 Phòng lớn Marketing căn bản MKTE302(GD2-HK2-2122)CLC.3 3 45 6 42 2 18/04-19/06 #N/A
81 MKT301 Phòng lớn Marketing căn bản MKT301(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
81 MKT301 Phòng lớn Marketing căn bản MKT301(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
81 MKT301 Phòng lớn Marketing căn bản MKT301(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
81 MKT301 Phòng lớn Marketing căn bản MKT301(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
81 MKT301 Phòng lớn Marketing căn bản MKT301(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
81 MKT301 Phòng lớn Marketing căn bản MKT301(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
230 MKT301E Phòng lớn Marketing căn bản MKT301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 15 97 2 09/05-05/06 #N/A
230 MKT301E Phòng lớn Marketing căn bản MKT301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 15 97 2 09/05-05/06 #N/A
230 MKT301E Phòng lớn Marketing căn bản MKT301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 15 97 2 09/05-05/06 #N/A
230 MKT301E Phòng lớn Marketing căn bản MKT301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 15 97 2 09/05-05/06 #N/A
230 MKT301E Phòng lớn Marketing căn bản MKT301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 15 97 2 09/05-05/06 #N/A
326 KTE401E Phòng lớn Kinh tế học vi mô nâng cao KTE401E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 15 82 2 25/04-27/05 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
326 KTE401E Phòng lớn Kinh tế học vi mô nâng cao KTE401E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 15 82 2 25/04-27/05 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
326 KTE401E Phòng lớn Kinh tế học vi mô nâng cao KTE401E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 15 82 2 25/04-27/05 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
326 KTE401E Phòng lớn Kinh tế học vi mô nâng cao KTE401E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 15 82 2 25/04-27/05 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
326 KTE401E Phòng lớn Kinh tế học vi mô nâng cao KTE401E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 15 82 2 25/04-27/05 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
82 MKTE401 Phòng lớn Marketing quốc tế MKTE401(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 91 2 18/04-19/06 #N/A
82 MKTE401 Phòng lớn Marketing quốc tế MKTE401(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 91 2 18/04-19/06 #N/A
83 MKT401 Phòng lớn Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 107 2 18/04-19/06 #N/A
83 MKT401 Phòng lớn Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 107 2 18/04-19/06 #N/A
83 MKT401 Phòng lớn Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
83 MKT401 Phòng lớn Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
83 MKT401 Phòng lớn Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
83 MKT401 Phòng lớn Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
83 MKT401 Phòng lớn Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 117 2 18/04-19/06 #N/A
83 MKT401 Phòng lớn Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 117 2 18/04-19/06 #N/A
244 MKT401E Phòng lớn Marketing quốc tế MKT401E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 94 2 18/04-19/06 #N/A
244 MKT401E Phòng lớn Marketing quốc tế MKT401E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 94 2 18/04-19/06 #N/A
86 TPH310 Phòng nhỏ Nghe hiểu II TPH310(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 29 2 18/04-19/06 #N/A
86 TPH310 Phòng nhỏ Nghe hiểu II TPH310(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 29 2 18/04-19/06 #N/A
314 TTRH318 Phòng nhỏ Nghe nói thương mại TTRH318(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 29 2 18/04-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
314 TTRH318 Phòng nhỏ Nghe nói thương mại TTRH318(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 29 2 18/04-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
314 TTRH318 Phòng nhỏ Nghe nói thương mại TTRH318(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 54 6 24 2 18/04-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
314 TTRH318 Phòng nhỏ Nghe nói thương mại TTRH318(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 54 6 24 2 18/04-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
400 TMA310 Phòng lớn Nghiệp vụ hải quan TMA310(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
400 TMA310 Phòng lớn Nghiệp vụ hải quan TMA310(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.14 3 18 6 #N/A 2 18/04-08/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.14 3 18 6 #N/A 2 18/04-08/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.15 3 18 6 #N/A 2 18/04-08/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.15 3 18 6 #N/A 2 18/04-08/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.26 3 18 3 40 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.26.1 3 18 3 34 2 18/04-05/06 #N/A
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.28 3 18 3 29 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.28.1 3 18 3 33 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.30 3 18 3 35 2 18/04-05/06 #N/A

95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.30.1 3 18 3 18 2 18/04-05/06 #N/A

95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.32 3 18 3 29 2 18/04-05/06 #N/A

95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.32.1 3 18 3 26 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.34 3 18 3 32 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.34.1 3 18 3 25 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.36 3 18 3 32 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.36.1 3 18 3 30 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.38 3 18 3 34 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.38.1 3 18 3 35 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.40 3 18 3 34 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.40.1 3 18 3 25 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.42 3 18 3 30 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.42.1 3 18 3 29 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.44 3 18 3 31 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.44.1 3 18 3 27 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.46 3 18 3 34 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.46.1 3 18 3 26 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.48 3 18 3 28 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.48.1 3 18 3 29 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.50 3 18 3 36 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.50.1 3 18 3 28 2 18/04-05/06 #N/A
99 TAN331.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK2-2122).1 2 60 6 100 2 18/04-26/06 #N/A
99 TAN331.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK2-2122).1 2 60 6 100 2 18/04-26/06 #N/A
99 TAN331.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK2-2122).3 2 60 6 100 2 18/04-26/06 #N/A
99 TAN331.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK2-2122).3 2 60 6 100 2 18/04-26/06 #N/A
100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.10 1 18 3 40 2 18/04-05/06 #N/A

100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.10.1 1 18 3 40 2 18/04-05/06 #N/A

100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.13 1 30 3 #N/A 2 25/04-08/05 Không học GDQP

100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.13 1 30 3 #N/A 2 25/04-08/05 Không học GDQP

100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.14 1 30 3 #N/A 2 25/04-08/05 Không học GDQP

100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.14 1 30 3 #N/A 2 25/04-08/05 Không học GDQP

100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.3 1 18 3 40 2 18/04-05/06 #N/A

100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.3.1 1 18 3 32 2 18/04-05/06 #N/A

100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.5 1 18 3 39 2 18/04-05/06 #N/A

100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.5.1 1 18 3 40 2 18/04-05/06 #N/A

100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.7 1 18 3 32 2 18/04-05/06 #N/A

100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.7.1 1 18 3 40 2 18/04-05/06 #N/A

100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.9 1 18 3 37 2 18/04-05/06 #N/A
101 TAN332.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).2 2 60 6 92 2 18/04-26/06 #N/A
101 TAN332.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).2 2 60 6 92 2 18/04-26/06 #N/A
101 TAN332.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).4 2 60 6 100 2 18/04-26/06 #N/A
101 TAN332.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).4 2 60 6 100 2 18/04-26/06 #N/A
101 TAN332.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).6 2 60 6 87 2 18/04-26/06 #N/A
101 TAN332.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).6 2 60 6 87 2 18/04-26/06 #N/A
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

101 TAN332.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).9 2 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
101 TAN332.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).9 2 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
102 TAN332.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_KHÔNG MIỄN TAN332.CS(GD2-HK2-2122).2 1 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
102 TAN332.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_KHÔNG MIỄN TAN332.CS(GD2-HK2-2122).4 1 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
102 TAN332.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.6 1 18 3 30 2 18/04-05/06 #N/A

102 TAN332.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.8 1 18 3 20 2 18/04-05/06 #N/A

102 TAN332.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.10 1 18 3 39 2 18/04-05/06 #N/A

102 TAN332.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.12 1 18 3 37 2 18/04-05/06 #N/A

102 TAN332.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.14 1 18 3 36 2 18/04-05/06 #N/A

102 TAN332.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.16 1 18 3 26 2 18/04-05/06 #N/A

102 TAN332.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.18 1 18 3 33 2 18/04-05/06 #N/A

102 TAN332.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.20 1 18 3 37 2 18/04-05/06 #N/A

102 TAN332.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.22 1 18 3 28 2 18/04-05/06 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.12 1 30 3 40 2 18/04-26/06 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.13 1 30 3 39 2 18/04-26/06 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.14 1 30 3 40 2 18/04-26/06 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122).2 1 30 3 40 2 18/04-26/06 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.12.1 1 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.13.1 1 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.14.1 1 30 3 30 2 18/04-26/06 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122).2.1 1 30 3 40 2 18/04-26/06 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122).4 1 30 3 40 2 18/04-26/06 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.6 1 18 3 32 2 18/04-05/06 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.8 1 18 3 36 2 18/04-05/06 #N/A
107 TAN432 Phòng lớn Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).2 3 60 6 99 2 18/04-26/06 #N/A
107 TAN432 Phòng lớn Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).2 3 60 6 99 2 18/04-26/06 #N/A
107 TAN432 Phòng lớn Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).2.1 3 60 6 100 2 18/04-26/06 #N/A
107 TAN432 Phòng lớn Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).2.1 3 60 6 100 2 18/04-26/06 #N/A
107 TAN432 Phòng lớn Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).4 3 60 6 100 2 18/04-26/06 #N/A
107 TAN432 Phòng lớn Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).4 3 60 6 100 2 18/04-26/06 #N/A
109 TAN434 Phòng lớn Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD2-HK2-2122).1 3 60 6 105 2 18/04-26/06 #N/A
109 TAN434 Phòng lớn Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD2-HK2-2122).1 3 60 6 105 2 18/04-26/06 #N/A
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 3: Thương mại
384 TTR415 Phòng nhỏ
Trung Quốc và Việt Nam
TTR415(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 32 2 18/04-19/06 #N/A
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 3: Thương mại
384 TTR415 Phòng nhỏ
Trung Quốc và Việt Nam
TTR415(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 32 2 18/04-19/06 #N/A

383 TTR416 Phòng nhỏ Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Tài chính-Đầu tư TTR416(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 23 2 18/04-19/06 #N/A

383 TTR416 Phòng nhỏ Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Tài chính-Đầu tư TTR416(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 23 2 18/04-19/06 #N/A
381 TTR421 Phòng nhỏ Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 8: Phiên dịch 2 TTR421(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 32 2 18/04-19/06 #N/A
381 TTR421 Phòng nhỏ Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 8: Phiên dịch 2 TTR421(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 32 2 18/04-19/06 #N/A
291 TPH207 Phòng nhỏ Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).1 3 54 9 30 #N/A 17/04-23/04
2 02/05-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
291 TPH207 Phòng nhỏ Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).1 3 54 9 30 2 02/05-12/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
291 TPH207 Phòng nhỏ Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).1 3 54 9 30 #N/A 17/04-23/04
2 02/05-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
291 TPH207 Phòng nhỏ Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).2 3 54 9 34 2 02/05-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
291 TPH207 Phòng nhỏ Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).2 3 54 9 34 2 02/05-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
291 TPH207 Phòng nhỏ Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).2 3 54 9 34 2 02/05-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
291 TPH207 Phòng nhỏ Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 22 2 02/05-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
291 TPH207 Phòng nhỏ Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 22 Không học GDQP 17/04-23/04
2 02/05-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
291 TPH207 Phòng nhỏ Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 22 2 02/05-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
377 TTR321 Phòng nhỏ Ngữ âm văn tự và từ vựng tiếng Trung Quốc TTR321(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 26 2 18/04-19/06 Không học GDQP
377 TTR321 Phòng nhỏ Ngữ âm văn tự và từ vựng tiếng Trung Quốc TTR321(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 26 2 18/04-19/06 Không học GDQP
377 TTR321 Phòng nhỏ Ngữ âm văn tự và từ vựng tiếng Trung Quốc TTR321(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 15 2 18/04-19/06 Không học GDQP
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

377 TTR321 Phòng nhỏ Ngữ âm văn tự và từ vựng tiếng Trung Quốc TTR321(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 15 2 18/04-19/06 Không học GDQP
120 TPHH241 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Pháp TPHH241(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 12 2 18/04-19/06 Không học GDQP
120 TPHH241 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Pháp TPHH241(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 12 2 18/04-19/06 Không học GDQP
122 KETE201 Phòng lớn Nguyên lý kế toán KETE201(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 67 2 18/04-19/06 #N/A

122 KETE201 Phòng lớn Nguyên lý kế toán KETE201(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 67 2 18/04-19/06 #N/A


122 KETE201 Phòng lớn Nguyên lý kế toán KETE201(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 74 2 18/04-19/06 #N/A
122 KETE201 Phòng lớn Nguyên lý kế toán KETE201(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 74 2 18/04-19/06 #N/A
123 KET201 Phòng lớn Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 48 2 18/04-19/06 #N/A
123 KET201 Phòng lớn Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 48 2 18/04-19/06 #N/A
123 KET201 Phòng lớn Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 45 2 18/04-19/06 #N/A
123 KET201 Phòng lớn Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 45 2 18/04-19/06 #N/A
123 KET201 Phòng lớn Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 50 2 18/04-19/06 #N/A
123 KET201 Phòng lớn Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 50 2 18/04-19/06 #N/A
39 KET315 Phòng lớn Nguyên lý kiểm toán KET315(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 88 2 18/04-19/06 #N/A
39 KET315 Phòng lớn Nguyên lý kiểm toán KET315(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 88 2 18/04-19/06 #N/A
124 KET315 Phòng lớn Nguyên lý kiểm toán KET315(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 89 2 18/04-19/06 #N/A
124 KET315 Phòng lớn Nguyên lý kiểm toán KET315(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 89 2 18/04-19/06 #N/A
125 TOAE301 Phòng lớn Nguyên lý thống kê kinh tế TOAE301(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 94 2 18/04-19/06 #N/A
125 TOAE301 Phòng lớn Nguyên lý thống kê kinh tế TOAE301(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 94 2 18/04-19/06 #N/A
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin
375 TRI103 Phòng nhỏ
2
TRI103(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 10 2 18/04-19/06 #N/A
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin
375 TRI103 Phòng lớn
2
TRI103(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 10 2 18/04-19/06 #N/A
130 TTR319 Phòng nhỏ Nói III - Đàm phán thương mại TTR319(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 18 2 18/04-19/06 #N/A
130 TTR319 Phòng nhỏ Nói III - Đàm phán thương mại TTR319(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 18 2 18/04-19/06 #N/A
130 TTR319 Phòng nhỏ Nói III - Đàm phán thương mại TTR319(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 15 2 18/04-19/06 #N/A
130 TTR319 Phòng nhỏ Nói III - Đàm phán thương mại TTR319(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 15 2 18/04-19/06 #N/A
130 TTR319 Phòng nhỏ Nói III - Đàm phán thương mại TTR319(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 13 2 18/04-19/06 #N/A
130 TTR319 Phòng nhỏ Nói III - Đàm phán thương mại TTR319(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 13 2 18/04-19/06 #N/A
132 TCHE424 Phòng lớn Phân tích báo cáo tài chính TCHE424(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
132 TCHE424 Phòng lớn Phân tích báo cáo tài chính TCHE424(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
133 KTE314 Phòng lớn Phân tích chi phí - lợi ích KTE314(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 87 2 18/04-19/06 #N/A
133 KTE314 Phòng lớn Phân tích chi phí - lợi ích KTE314(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 87 2 18/04-19/06 #N/A
Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật, đạo
135 PLUE105 Phòng lớn
đức trong kinh doanh
PLUE105(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật, đạo
135 PLUE105 Phòng lớn
đức trong kinh doanh
PLUE105(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
136 PLU401 Phòng lớn Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
136 PLU401 Phòng lớn Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
136 PLU401 Phòng lớn Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 37 2 18/04-19/06 #N/A
136 PLU401 Phòng lớn Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 37 2 18/04-19/06 #N/A
137 PLUE410 Phòng lớn Pháp luật kinh doanh quốc tế PLUE410(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 84 2 18/04-19/06 #N/A
137 PLUE410 Phòng lớn Pháp luật kinh doanh quốc tế PLUE410(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 84 2 18/04-19/06 #N/A
401 PLU410 Phòng lớn Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 94 2 18/04-19/06 #N/A
401 PLU410 Phòng lớn Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 94 2 18/04-19/06 #N/A
138 PLU434 Phòng lớn Pháp luật quốc tế về thương mại dịch vụ PLU434(GD2-HK2-2122).1 2 30 3 90 2 18/04-26/06 #N/A
140 PLU302 Phòng lớn Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 80 2 18/04-19/06 #N/A
140 PLU302 Phòng lớn Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 80 2 18/04-19/06 #N/A
141 PLUE422 Phòng lớn Pháp luật thương mại quốc tế PLUE422(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
141 PLUE422 Phòng lớn Pháp luật thương mại quốc tế PLUE422(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
402 PLU419 Phòng lớn Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 101 2 18/04-19/06 #N/A
402 PLU419 Phòng lớn Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 101 2 18/04-19/06 #N/A
402 PLU419 Phòng lớn Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD2-HK2-2122)BS.2T 3 45 6 72 2 18/04-12/06 Không học GDQP
402 PLU419 Phòng lớn Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD2-HK2-2122)BS.2T 3 45 6 72 2 18/04-12/06 Không học GDQP
143 PLU426 Phòng lớn Pháp luật về sở hữu trí tuệ PLU426(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 64 2 18/04-19/06 #N/A
143 PLU426 Phòng lớn Pháp luật về sở hữu trí tuệ PLU426(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 64 2 18/04-19/06 #N/A
266 TTRH120 Phòng nhỏ Phiên dịch TTRH120(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 23 2 18/04-19/06 Không học GDQP
266 TTRH120 Phòng nhỏ Phiên dịch TTRH120(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 23 2 18/04-19/06 Không học GDQP
145 KTE306 Phòng lớn Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).10 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

145 KTE306 Phòng lớn Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).10 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP

145 KTE306 Phòng lớn Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).12 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A

145 KTE306 Phòng lớn Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).12 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A

145 KTE306 Phòng lớn Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 88 2 18/04-19/06 #N/A

145 KTE306 Phòng lớn Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 88 2 18/04-19/06 #N/A

145 KTE306 Phòng lớn Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 102 2 18/04-19/06 #N/A

145 KTE306 Phòng lớn Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 102 2 18/04-19/06 #N/A

145 KTE306 Phòng lớn Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 86 2 18/04-19/06 #N/A

145 KTE306 Phòng lớn Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 86 2 18/04-19/06 #N/A

145 KTE306 Phòng lớn Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP

145 KTE306 Phòng lớn Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
146 TMA313 Phòng lớn Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 97 2 18/04-19/06 #N/A
146 TMA313 Phòng lớn Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 97 2 18/04-19/06 #N/A
148 TMA311 Phòng lớn Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 95 2 18/04-19/06 #N/A
148 TMA311 Phòng lớn Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 95 2 18/04-19/06 #N/A
148 TMA311 Phòng lớn Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 85 2 18/04-19/06 #N/A
148 TMA311 Phòng lớn Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 85 2 18/04-19/06 #N/A
404 KDO402 Phòng lớn Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 104 2 18/04-19/06 #N/A
404 KDO402 Phòng lớn Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 104 2 18/04-19/06 #N/A
151 TMAE308 Phòng lớn Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 83 2 18/04-19/06 #N/A
151 TMAE308 Phòng lớn Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 83 2 18/04-19/06 #N/A
152 POM301 Phòng lớn Quản lý sản xuất POM301(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 12 2 18/04-12/06 Không học GDQP
152 POM301 Phòng lớn Quản lý sản xuất POM301(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 12 2 18/04-12/06 Không học GDQP
426 QTR404 Phòng lớn Quản trị chất lượng QTR404(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 101 2 18/04-19/06 #N/A
426 QTR404 Phòng lớn Quản trị chất lượng QTR404(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 101 2 18/04-19/06 #N/A
153 QTR312 Phòng lớn Quản trị chiến lược QTR312(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 94 2 18/04-19/06 #N/A
153 QTR312 Phòng lớn Quản trị chiến lược QTR312(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 94 2 18/04-19/06 #N/A
361 QTR306E Phòng lớn Quản trị doanh nghiệp nhỏ QTR306E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 82 2 18/04-19/06 #N/A
361 QTR306E Phòng lớn Quản trị doanh nghiệp nhỏ QTR306E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 82 2 18/04-19/06 #N/A
405 QTR424 Phòng lớn Quản trị đổi mới QTR424(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 101 2 18/04-19/06 #N/A
405 QTR424 Phòng lớn Quản trị đổi mới QTR424(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 101 2 18/04-19/06 #N/A
155 QTRE407 Phòng lớn Quản trị dự án QTRE407(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 55 2 18/04-19/06 #N/A
155 QTRE407 Phòng lớn Quản trị dự án QTRE407(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 55 2 18/04-19/06 #N/A
156 QTR407 Phòng lớn Quản trị dự án QTR407(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
156 QTR407 Phòng lớn Quản trị dự án QTR407(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
158 TMAE315 Phòng lớn Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMAE315(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
158 TMAE315 Phòng lớn Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMAE315(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
159 QTR303 Phòng lớn Quản trị học QTR303(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
159 QTR303 Phòng lớn Quản trị học QTR303(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
159 QTR303 Phòng lớn Quản trị học QTR303(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
159 QTR303 Phòng lớn Quản trị học QTR303(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
160 QTRE303 Phòng lớn Quản trị học QTRE303(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 85 2 18/04-19/06 #N/A
160 QTRE303 Phòng lớn Quản trị học QTRE303(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 85 2 18/04-19/06 #N/A
406 QTR435 Phòng lớn Quản trị marketing quốc tế QTR435(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 77 2 18/04-19/06 #N/A
406 QTR435 Phòng lớn Quản trị marketing quốc tế QTR435(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 77 2 18/04-19/06 #N/A
161 MKTE201 Phòng lớn Quản trị Marketing toàn cầu MKTE201(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 57 2 18/04-12/06 Không học GDQP
161 MKTE201 Phòng lớn Quản trị Marketing toàn cầu MKTE201(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 57 2 18/04-12/06 Không học GDQP
363 QTR409E Phòng lớn Quản trị năng suất và chất lượng QTR409E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 83 2 18/04-19/06 #N/A
363 QTR409E Phòng lớn Quản trị năng suất và chất lượng QTR409E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 83 2 18/04-19/06 #N/A
250 TCH457E Phòng lớn Quản trị ngân hàng thương mại TCH457E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 60 2 18/04-19/06 #N/A
250 TCH457E Phòng lớn Quản trị ngân hàng thương mại TCH457E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 60 2 18/04-19/06 #N/A
164 QTRE403 Phòng lớn Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 104 2 18/04-19/06 #N/A
164 QTRE403 Phòng lớn Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 104 2 18/04-19/06 #N/A
165 QTR403 Phòng lớn Quản trị nguồn nhân lực QTR403(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 95 2 18/04-19/06 #N/A
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

165 QTR403 Phòng lớn Quản trị nguồn nhân lực QTR403(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 95 2 18/04-19/06 #N/A
165 QTR403 Phòng lớn Quản trị nguồn nhân lực QTR403(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 96 2 18/04-19/06 #N/A
165 QTR403 Phòng lớn Quản trị nguồn nhân lực QTR403(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 96 2 18/04-19/06 #N/A
166 TCH409 Phòng lớn Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 91 2 18/04-19/06 #N/A
166 TCH409 Phòng lớn Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 91 2 18/04-19/06 #N/A
168 QTR410 Phòng lớn Quản trị tác nghiệp QTR410(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 76 2 18/04-19/06 #N/A
168 QTR410 Phòng lớn Quản trị tác nghiệp QTR410(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 76 2 18/04-19/06 #N/A
169 KET.F9.1 Phòng lớn Quản trị tài chính 1 KET.F9.1(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 65 2 18/04-19/06 #N/A
169 KET.F9.1 Phòng lớn Quản trị tài chính 1 KET.F9.1(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 65 2 18/04-19/06 #N/A
369 KET307E Phòng lớn Quản trị tài chính doanh nghiệp KET307E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 78 2 18/04-19/06 #N/A
369 KET307E Phòng lớn Quản trị tài chính doanh nghiệp KET307E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 78 2 18/04-19/06 #N/A
170 QTR413 Phòng lớn Quản trị tài chính nâng cao QTR413(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
170 QTR413 Phòng lớn Quản trị tài chính nâng cao QTR413(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
425 QTR427 Phòng lớn Quản trị thương hiệu QTR427(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
425 QTR427 Phòng lớn Quản trị thương hiệu QTR427(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
171 QTRE401 Phòng lớn Quản trị và kinh doanh quốc tế QTRE401(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 93 2 18/04-19/06 #N/A
171 QTRE401 Phòng lớn Quản trị và kinh doanh quốc tế QTRE401(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 93 2 18/04-19/06 #N/A
407 QTR401 Phòng lớn Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
407 QTR401 Phòng lớn Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
253 PPH201E Phòng lớn Research Paper PPH201E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 60 2 18/04-19/06 #N/A
253 PPH201E Phòng lớn Research Paper PPH201E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 60 2 18/04-19/06 #N/A
149 TMA408 Phòng lớn Sở hữu trí tuệ TMA408(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
149 TMA408 Phòng lớn Sở hữu trí tuệ TMA408(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
172 TCH431 Phòng lớn Tài chính công TCH431(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
172 TCH431 Phòng lớn Tài chính công TCH431(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
173 TCH321 Phòng lớn Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
173 TCH321 Phòng lớn Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
173 TCH321 Phòng lớn Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
173 TCH321 Phòng lớn Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
173 TCH321 Phòng lớn Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 98 2 18/04-19/06 #N/A
173 TCH321 Phòng lớn Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 98 2 18/04-19/06 #N/A
175 TCH414 Phòng lớn Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 88 2 18/04-19/06 #N/A
175 TCH414 Phòng lớn Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 88 2 18/04-19/06 #N/A
175 TCH414 Phòng lớn Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
175 TCH414 Phòng lớn Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
257 TCH426E Phòng lớn Tài trợ dự án TCH426E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 0 2 18/04-12/06 Không học GDQP
257 TCH426E Phòng lớn Tài trợ dự án TCH426E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 0 2 18/04-12/06 Không học GDQP
177 KTEE410 Phòng lớn Tăng trưởng và phát triển KTEE410(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
177 KTEE410 Phòng lớn Tăng trưởng và phát triển KTEE410(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
178 KTE410 Phòng lớn Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
178 KTE410 Phòng lớn Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
178 KTE410 Phòng lớn Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
178 KTE410 Phòng lớn Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
179 TCH412 Phòng lớn Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 91 2 18/04-19/06 #N/A
179 TCH412 Phòng lớn Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 91 2 18/04-19/06 #N/A
179 TCH412 Phòng lớn Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
179 TCH412 Phòng lớn Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
179 TCH412 Phòng lớn Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 75 2 18/04-19/06 #N/A
179 TCH412 Phòng lớn Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 75 2 18/04-19/06 #N/A
238 TCH401E Phòng lớn Thị trường và các định chế tài chính TCH401E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 92 2 18/04-19/06 #N/A
238 TCH401E Phòng lớn Thị trường và các định chế tài chính TCH401E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 92 2 18/04-19/06 #N/A
184 TPH318 Phòng nhỏ Thực hành dịch 2 TPH318(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 #N/A
184 TPH318 Phòng nhỏ Thực hành dịch 2 TPH318(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 #N/A
188 TMA320 Phòng lớn Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 58 2 18/04-19/06 #N/A
188 TMA320 Phòng lớn Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 58 2 18/04-19/06 #N/A
189 MKT407 Phòng lớn Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
189 MKT407 Phòng lớn Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
189 MKT407 Phòng lớn Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
189 MKT407 Phòng lớn Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
428 KTE421 Phòng lớn Thương mại và phát triển KTE421(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 84 2 18/04-19/06 #N/A
428 KTE421 Phòng lớn Thương mại và phát triển KTE421(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 84 2 18/04-19/06 #N/A
191 TCH303 Phòng lớn Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 23 2 18/04-19/06 #N/A
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

191 TCH303 Phòng lớn Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 23 2 18/04-19/06 #N/A
191 TCH303 Phòng lớn Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 86 2 18/04-19/06 #N/A
191 TCH303 Phòng lớn Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 86 2 18/04-19/06 #N/A
192 TCHE303 Phòng lớn Tiền tệ - Ngân hàng TCHE303(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 106 2 18/04-19/06 #N/A
192 TCHE303 Phòng lớn Tiền tệ - Ngân hàng TCHE303(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 106 2 18/04-19/06 #N/A
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.4 3 60 6 16 2 18/04-26/06 #N/A
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.4 3 60 6 16 2 18/04-26/06 #N/A
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.6 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.6 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.8 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.8 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.10 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.10 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.12 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.12 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.14 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.14 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.16 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.16 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.18 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.18 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.20 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.20 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
414 TAN321 Phòng lớn Tiếng Anh 5 TAN321(GD2-HK2-2122)BS.1 3 60 6 89 2 18/04-26/06 #N/A
414 TAN321 Phòng lớn Tiếng Anh 5 TAN321(GD2-HK2-2122)BS.1 3 60 6 89 2 18/04-26/06 #N/A
194 TAN322 Phòng lớn Tiếng Anh 6 TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 60 6 78 2 18/04-26/06 #N/A
194 TAN322 Phòng lớn Tiếng Anh 6 TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 60 6 78 2 18/04-26/06 #N/A
194 TAN322 Phòng lớn Tiếng Anh 6 TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.3 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
194 TAN322 Phòng lớn Tiếng Anh 6 TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.3 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
194 TAN322 Phòng lớn Tiếng Anh 6 TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.5 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
194 TAN322 Phòng lớn Tiếng Anh 6 TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.5 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
307 TNHH106 Phòng nhỏ Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1 TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 2 23/05-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
307 TNHH106 Phòng nhỏ Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1 TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 2 23/05-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
307 TNHH106 Phòng nhỏ Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1 TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 2 23/05-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
307 TNHH106 Phòng nhỏ Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1 TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 2 23/05-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
307 TNHH106 Phòng nhỏ Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1 TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 2 23/05-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
307 TNHH106 Phòng nhỏ Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1 TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 2 23/05-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
199 TNHH207 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại trung cấp 4 TNHH207(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 2 25/04-05/06 Không học GDQP
199 TNHH207 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại trung cấp 4 TNHH207(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 2 25/04-05/06 Không học GDQP
199 TNHH207 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại trung cấp 4 TNHH207(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 2 25/04-05/06 Không học GDQP
288 TNH205 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 29 2 02/05-03/07 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
288 TNH205 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 29 2 02/05-03/07 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
288 TNH205 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 28 #N/A 17/04-23/04
2 02/05-03/07 04/04-17/04 (Đợt 2)
288 TNH205 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 28 2 02/05-03/07 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
288 TNH205 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 35 2 02/05-03/07 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
288 TNH205 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 35 2 02/05-03/07 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
201 TNH209 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 28 2 18/04-19/06 #N/A
201 TNH209 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 28 2 18/04-19/06 #N/A
201 TNH209 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122)Huylop.2 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 Không học GDQP
201 TNH209 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122)Huylop.2 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 Không học GDQP
201 TNH209 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 40 2 18/04-19/06 #N/A
201 TNH209 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 40 2 18/04-19/06 #N/A
201 TNH209 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 41 2 18/04-19/06 Không học GDQP
201 TNH209 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 41 2 18/04-19/06 Không học GDQP
201 TNH209 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122)Huylop.5 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 Không học GDQP
201 TNH209 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122)Huylop.5 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 Không học GDQP
202 TPH422 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing quốc tế TPH422(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 22 2 18/04-19/06 #N/A
202 TPH422 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing quốc tế TPH422(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 22 2 18/04-19/06 #N/A
202 TPH422 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing quốc tế TPH422(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 29 2 18/04-19/06 #N/A
202 TPH422 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing quốc tế TPH422(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 29 2 18/04-19/06 #N/A
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

203 TPH423 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 #N/A
203 TPH423 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 #N/A
204 TPH424 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín thương mại TPH424(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 27 2 18/04-19/06 #N/A
204 TPH424 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín thương mại TPH424(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 27 2 18/04-19/06 #N/A
204 TPH424 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín thương mại TPH424(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 29 2 18/04-19/06 #N/A
204 TPH424 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín thương mại TPH424(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 29 2 18/04-19/06 #N/A
205 TPH425 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính TPH425(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 21 2 18/04-19/06 #N/A
205 TPH425 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính TPH425(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 21 2 18/04-19/06 #N/A
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán thương
206 TPH426 Phòng nhỏ
mại
TPH426(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 26 2 18/04-19/06 #N/A
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán thương
206 TPH426 Phòng nhỏ
mại
TPH426(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 26 2 18/04-19/06 #N/A
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán thương
206 TPH426 Phòng nhỏ
mại
TPH426(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 28 2 18/04-19/06 #N/A
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán thương
206 TPH426 Phòng nhỏ
mại
TPH426(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 28 2 18/04-19/06 #N/A

316 TPHH225 Phòng nhỏ Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 3 TPHH225 (GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 22 2 18/04-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
316 TPHH225 Phòng nhỏ Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 3 TPHH225 (GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 22 2 18/04-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
316 TPHH225 Phòng nhỏ Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 3 TPHH225 (GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 22 2 18/04-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
317 TPHH226 Phòng nhỏ Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 4 TPHH226(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 12 22 2 30/05-30/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
317 TPHH226 Phòng nhỏ Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 4 TPHH226(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 12 22 2 30/05-30/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
317 TPHH226 Phòng nhỏ Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 4 TPHH226(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 12 22 2 30/05-30/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
317 TPHH226 Phòng nhỏ Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 4 TPHH226(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 12 22 2 30/05-30/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
207 TPHH230 Phòng nhỏ Tiếng Pháp thực hành C1-Kinh tế xã hội và văn hoá 4 TPHH230(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 12 2 18/04-19/06 Không học GDQP

207 TPHH230 Phòng nhỏ Tiếng Pháp thực hành C1-Kinh tế xã hội và văn hoá 4 TPHH230(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 12 2 18/04-19/06 Không học GDQP
18 TTRH323 Phòng nhỏ Tiếng Trung Quốc thương mại nâng cao TTRH323(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 23 2 18/04-19/06 Không học GDQP
18 TTRH323 Phòng nhỏ Tiếng Trung Quốc thương mại nâng cao TTRH323(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 23 2 18/04-19/06 Không học GDQP
286 Phòng nhỏ TTR205(GD2-HK2-2122).1 9 21 Không học GDQP 17/04-23/04
TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 3 54 2 02/05-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
286 Phòng nhỏ TTR205(GD2-HK2-2122).1 9 21 Không học GDQP 17/04-23/04
TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 3 54 2 02/05-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
286 TTR205 Phòng nhỏ Tiếng trung tổng hợp 3 TTR205(GD2-HK2-2122).1 3 54 9 21 2 02/05-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
286 Phòng nhỏ TTR205(GD2-HK2-2122).2 9 20 #N/A 17/04-23/04
TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 3 54 2 02/05-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
286 Phòng nhỏ TTR205(GD2-HK2-2122).2 9 20 02/05-12/06 #N/A 17/04-23/04
TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 3 54 2 04/04-17/04 (Đợt 2)
286 Phòng nhỏ TTR205(GD2-HK2-2122).2 9 20 02/05-12/06 #N/A 17/04-23/04
TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 3 54 2 04/04-17/04 (Đợt 2)
286 TTR205 Phòng nhỏ Tiếng trung tổng hợp 3 TTR205(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 25 2 02/05-12/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
286 TTR205 Phòng nhỏ Tiếng trung tổng hợp 3 TTR205(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 25 2 02/05-12/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
286 TTR205 Phòng nhỏ Tiếng trung tổng hợp 3 TTR205(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 25 2 02/05-12/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
410 NHA401 Phòng lớn Tín dụng ngân hàng NHA401(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 63 2 18/04-19/06 #N/A
410 NHA401 Phòng lớn Tín dụng ngân hàng NHA401(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 63 2 18/04-19/06 #N/A
208 TIN203 Phòng lớn Tin học ứng dụng TIN203(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
208 TIN203 Phòng lớn Tin học ứng dụng TIN203(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
209 KTEE408 Phòng lớn Tổ chức ngành KTEE408(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
209 KTEE408 Phòng lớn Tổ chức ngành KTEE408(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
210 KTE408 Phòng lớn Tổ chức ngành KTE408(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 48 2 18/04-19/06 #N/A
210 KTE408 Phòng lớn Tổ chức ngành KTE408(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 48 2 18/04-19/06 #N/A
265 TPH213 Phòng nhỏ Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPH213(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 20 2 18/04-19/06 #N/A
265 TPH213 Phòng nhỏ Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPH213(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 20 2 18/04-19/06 #N/A
411 KTE326 Phòng lớn Toàn cầu hoá kinh tế KTE326(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 59 2 18/04-19/06 #N/A
411 KTE326 Phòng lớn Toàn cầu hoá kinh tế KTE326(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 59 2 18/04-19/06 #N/A
212 MKT408 Phòng lớn Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
212 MKT408 Phòng lớn Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
335 PPH102E Phòng lớn Tư duy tích cực PPH102E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 9 76 2 30/05-03/07 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
335 PPH102E Phòng lớn Tư duy tích cực PPH102E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 9 76 2 30/05-03/07 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
335 PPH102E Phòng lớn Tư duy tích cực PPH102E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 9 76 2 30/05-03/07 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

213 PLU308 Phòng lớn Tư Pháp Quốc tế PLU308(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 92 2 18/04-19/06 #N/A


213 PLU308 Phòng lớn Tư Pháp Quốc tế PLU308(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 92 2 18/04-19/06 #N/A
214 TRIE104 Phòng lớn Tư tưởng Hồ Chí Minh TRIE104(GD2-HK2-2122)CLC.2 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 #N/A
214 TRIE104 Phòng lớn Tư tưởng Hồ Chí Minh TRIE104(GD2-HK2-2122)CLC.3 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 #N/A
215 TRI104 Phòng lớn Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD2-HK2-2122).12 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
215 TRI104 Phòng lớn Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD2-HK2-2122).3 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
215 TRI104 Phòng lớn Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD2-HK2-2122).4 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
215 TRI104 Phòng lớn Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD2-HK2-2122).6 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
215 TRI104 Phòng lớn Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD2-HK2-2122).8 2 30 3 54 2 18/04-26/06 #N/A
215 TRI104 Phòng lớn Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD2-HK2-2122).9 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
247 TNH226 Phòng nhỏ Từ vựng tiếng Nhật nâng cao TNH226(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 35 2 18/04-19/06 #N/A
247 TNH226 Phòng nhỏ Từ vựng tiếng Nhật nâng cao TNH226(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 35 2 18/04-19/06 #N/A
247 TNH226 Phòng nhỏ Từ vựng tiếng Nhật nâng cao TNH226(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 21 2 18/04-19/06 #N/A
247 TNH226 Phòng nhỏ Từ vựng tiếng Nhật nâng cao TNH226(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 21 2 18/04-19/06 #N/A
216 NHAE408 Phòng lớn Ứng dụng công nghệ thông tin Tài chính ngân hàng NHAE408(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 95 2 18/04-19/06 #N/A
216 NHAE408 Phòng lớn Ứng dụng công nghệ thông tin Tài chính ngân hàng NHAE408(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 95 2 18/04-19/06 #N/A
264 TPH211 Phòng nhỏ Văn hoá – văn minh Pháp TPH211(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 20 2 18/04-19/06 Không học GDQP
264 TPH211 Phòng nhỏ Văn hoá – văn minh Pháp TPH211(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 20 2 18/04-19/06 Không học GDQP
264 TPH211 Phòng nhỏ Văn hoá – văn minh Pháp TPH211(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 21 2 18/04-19/06 #N/A
264 TPH211 Phòng nhỏ Văn hoá – văn minh Pháp TPH211(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 21 2 18/04-19/06 #N/A
429 KDO403 Phòng lớn Văn hóa doanh nghiệp KDO403(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
429 KDO403 Phòng lớn Văn hóa doanh nghiệp KDO403(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
380 TTR118 Phòng nhỏ Văn hóa giao tiếp kinh doanh TTR118(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 21 2 18/04-19/06 #N/A
380 TTR118 Phòng nhỏ Văn hóa giao tiếp kinh doanh TTR118(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 21 2 18/04-19/06 #N/A
220 KTE319 Phòng lớn Văn hóa trong kinh doanh quốc tế KTE319(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
220 KTE319 Phòng lớn Văn hóa trong kinh doanh quốc tế KTE319(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
221 TPHH211 Phòng nhỏ Văn hoá-văn minh Pháp TPHH211(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 12 2 18/04-19/06 Không học GDQP
221 TPHH211 Phòng nhỏ Văn hoá-văn minh Pháp TPHH211(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 12 2 18/04-19/06 Không học GDQP
223 TMA331 Phòng lớn Vận tải biển và hàng không TMA331(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 52 2 18/04-19/06 #N/A
223 TMA331 Phòng lớn Vận tải biển và hàng không TMA331(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 52 2 18/04-19/06 #N/A
226 TTR310 Phòng nhỏ Viết 1 TTR310(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 15 2 18/04-19/06 Không học GDQP
226 TTR310 Phòng nhỏ Viết 1 TTR310(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 15 2 18/04-19/06 Không học GDQP
226 TTR310 Phòng nhỏ Viết 1 TTR310(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 24 2 18/04-19/06 Không học GDQP
226 TTR310 Phòng nhỏ Viết 1 TTR310(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 24 2 18/04-19/06 Không học GDQP
228 TTR317 Phòng nhỏ Viết II - Thư tín Hợp đồng TTR317(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 22 2 18/04-19/06 #N/A
228 TTR317 Phòng nhỏ Viết II - Thư tín Hợp đồng TTR317(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 22 2 18/04-19/06 #N/A
228 TTR317 Phòng nhỏ Viết II - Thư tín Hợp đồng TTR317(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 10 2 18/04-19/06 #N/A

228 TTR317 Phòng nhỏ Viết II - Thư tín Hợp đồng TTR317(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 10 2 18/04-19/06 #N/A
228 TTR317 Phòng nhỏ Viết II - Thư tín Hợp đồng TTR317(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 10 2 18/04-19/06 #N/A
228 TTR317 Phòng nhỏ Viết II - Thư tín Hợp đồng TTR317(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 10 2 18/04-19/06 #N/A
413 TAN231 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.21 3 18 6 33 2.1 18/04-15/05 #N/A
413 TAN231 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.21 3 18 6 33 2.1 18/04-15/05 #N/A
413 TAN231 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.22 3 18 6 38 2.1 18/04-15/05 #N/A
413 TAN231 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.22 3 18 6 38 2.1 18/04-15/05 #N/A
413 TAN231 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.23 3 18 6 37 2.1 18/04-15/05 #N/A
413 TAN231 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.23 3 18 6 37 2.1 18/04-15/05 #N/A
413 TAN231 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.24 3 18 6 28 2.1 18/04-15/05 #N/A

413 TAN231 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.24 3 18 6 28 2.1 18/04-15/05 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.23 1 18 6 28 2.1 18/04-15/05 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.23 1 18 6 28 2.1 18/04-15/05 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.25 1 18 6 20 2.1 18/04-15/05 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.25 1 18 6 20 2.1 18/04-15/05 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.27 1 18 6 21 2.1 18/04-15/05 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.27 1 18 6 21 2.1 18/04-15/05 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.29 1 18 6 #N/A 2.1 18/04-08/05 Không học GDQP
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.29 1 18 6 #N/A 2.1 18/04-08/05 Không học GDQP
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.24 1 18 6 19 2.2 09/05-29/05 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.24 1 18 6 19 2.2 09/05-29/05 #N/A
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)

106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.26 1 18 6 #N/A 2.2 09/05-29/05 Không học GDQP
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.26 1 18 6 #N/A 2.2 09/05-29/05 Không học GDQP
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.28 1 18 6 #N/A 2.2 09/05-29/05 Không học GDQP
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.28 1 18 6 #N/A 2.2 09/05-29/05 Không học GDQP
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.30 1 18 6 #N/A 2.2 09/05-29/05 Không học GDQP
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.30 1 18 6 #N/A 2.2 09/05-29/05 Không học GDQP
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

Thứ 2(04-06) Dự kiến huỷ 59 59KTQT


Thứ 5(07-09) Dự kiến huỷ 59 59KTQT
Hủy lớp Hủy lớp BS BS
Hủy lớp Hủy lớp BS BS
Thứ 3(01-03) A604 58 58KTKT
Thứ 5(04-06) A604 58 58KTKT
Thứ 2(10-12) Dự kiến huỷ 59 59KTQT
Thứ 5(07-09) Dự kiến huỷ 59 59KTQT
Thứ 2(04-06) B510 BS BS
Thứ 5(01-03) B510 BS BS
Thứ 2(04-06) E201 BS BS
Thứ 5(01-03) E201 BS BS
Thứ 2(10-12) Dự kiến huỷ BS BS
Thứ 5(07-09) Dự kiến huỷ BS BS
Thứ 4(07-09) A505 BS BS
Thứ 6(10-12) A505 BS BS
Thứ 3(01-03) KTX201 BS BS
Thứ 5(04-06) B508 BS BS
Thứ 3(01-03) B510 58 58TATM
Thứ 5(01-03) H201 58 58TATM
Thứ 2(01-03) A704 60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
Thứ 6(07-09) A503 60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2

Thứ 5(10-12) A401 60 60TNTM: NH1,NH2,NH3,NH5

Thứ 5(01-03) A603 60 60TPTM: PH1,PH2,PH3


Thứ 5(04-06) A305 60 60TATM: A1,A2,A3
Thứ 4(01-03) A502 60 60TATM: A1
Thứ 4(04-06) B409 60 60TATM: A2
Thứ 3(04-06) B502 60 60TATM: A3
Thứ 4(07-09) A402 60CLC 60CLC-TTTM: TR1
Thứ 2(07-09) A1107 60CLC 60CLC-TTTM: TR2
Thứ 5(01-03) B405 58 58TNTM-tự chọn
Thứ 3(04-06) A1106 60CTTT 60CTTT-TC: A1
Thứ 6(01-03) A1106 60CTTT 60CTTT-TC: A2
Thứ 5(07-09) B402 60CLC 60CLC-TATM: A1
Thứ 5(10-12) A1107 60CLC 60CLC-TATM: A2
Thứ 5(07-09) A1106 59CLC 59CLCTNTM
Thứ 4(10-12) A703 60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3
Thứ 2(10-12) A501 60 60KDQT: A1,A2
Thứ 2(01-03) B409 60 60LUAT: A1,A2
Thứ 5(01-03) A303 60 60TATM: A1,A2,A3

Thứ 3(10-12) B507 60 60TNTM: NH1,NH3,NH4,NH5

Thứ 4(04-06) A305 60 60TPTM: PH1,PH2,PH3


Thứ 6(01-03) B507 60 60KDQT: A3,A4
Thứ 6(01-03) A505 60 60QTKD: A1,A2,A3
Thứ 6(07-09) B507 60 60QTKD: A4,A5,A6
Thứ 5(01-03) A501 60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
Thứ 2(07-09) A305 60 60KTKT: A1,A2,A3
Thứ 3(07-09) H201 60 60NGHG,PTDT: A1,A2
Thứ 6(10-12) B509 60 60TCQT: A1,A2,A3
Thứ 3(01-03) E201 60 60TCQT: A4,A5
Thứ 5(10-12) A705 60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3
Thứ 2(07-09) A605 60CLC 60CLC-KT: A1,A2
Thứ 4(07-09) A605 60CLC 60CLC-TATM: A1,A2
Thứ 2(01-03) A701 60CLC 60CLC-KT: A3,A4
Thứ 2(10-12) A703 60CLC 60CLC-KT: A5,A6
Thứ 4(01-03) A605 60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3
Thứ 3(04-06) A704 60CLC 60CLC-TC: A1,A2
60CLC-KDQT: A1,A2/60CLC-
Thứ 2(04-06) A703 60CLC
TC: A3
60CLC-LOG: A1/
Thứ 5(10-12) A701 60CLC
60CLC-QTKS: A1
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

60CLC-TPTM: PH1/60CLC-
Thứ 4(04-06) A701 60CLC
TNTM: NH1,NH2
Thứ 3(04-06) A705 60CLC 60CLC-TTTM: TR1,TR2
Thứ 3(07-09) B508 60 60KDQT: A1,A2
Thứ 3(01-03) B508 60 60KDQT: A3,A4
Thứ 4(01-03) A405 60 60QTKD: A1,A2,A3
Thứ 2(07-09) B510 60 60QTKD: A4,A5,A6
Thứ 6(01-03) A604 60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
Thứ 4(10-12) A305 60 60KTKT: A1,A2,A3
Thứ 5(07-09) B509 60 60TTTM: TR1,TR2,TR3

Thứ 6(10-12) B510 60 60TNTM: NH1,NH3,NH4,NH5

Thứ 5(04-06) H201 60 60TPTM: PH1,PH2,PH3


Thứ 5(10-12) H202 60CLC 60CLC-TPTM: PH1
Thứ 2(04-06) A701 60CLC 60CLC-TNTM: NH1,NH2
Thứ 6(04-06) A605 60CLC 60CLC-TTTM: TR1,TR2
Thứ 6(07-09) A603 60 60KT: A1,A2
Thứ 2(10-12) B409 60 60NGHG,PTDT: A1,A2
Thứ 3(10-12) H301 60 60TCQT: A1,A2,A3
Thứ 2(04-06) H201 60 60TCQT: A4,A5
Thứ 3(07-09) A401 60 60KT: A12,A13,A14
Thứ 4(04-06) B509 60 60QTKD: A1,A2,A3
Thứ 4(01-03) B308 60 60QTKD: A4,A5,A6
Thứ 5(01-03) A505 60 60KT: A3,A4,A5
Thứ 4(10-12) A303 60 60KT: A6,A7,A8
Thứ 6(04-06) A303 60 60KT: A9,A10,A11
Thứ 5(01-03) B507 60 60KT: Ng1,Ph1,Tr1,A1-TMQT
Thứ 5(07-09) B508 60 60KDQT: A1,A2
Thứ 3(04-06) H301 60 60KDQT: A3,A4
Thứ 2(04-06) B508 60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
Thứ 2(10-12) A505 60 60KTKT: A1,A2,A3
Thứ 3(01-03) A705 60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
Thứ 2(04-06) A505 60 60KTQT: A1,A2,A3
Thứ 5(07-09) A501 60 60KTQT: A4,A5,PH1
60KTQT: A6,A7/60KTPTQT:
Thứ 6(10-12) A305 60
A1
Thứ 5(04-06) A405 60 60KTQT: A1,A2,A3
Thứ 5(10-12) A301 60 60KTQT: A4,A5,PH1
60KTQT: A6,A7/60KTPTQT:
Thứ 4(10-12) A401 60
A1
Thứ 3(10-12) A701 60CLC 60CLC-LOG: A1
Thứ 3(04-06) A701 60CLC 60CLC-KDQT: A1,A2

Thứ 4(04-06) A401 60CLC 60CLC-KT: A3,A4

Thứ 5(07-09) B409 60CLC 60CLC-KT: A5,A6

Thứ 4(10-12) A605 60CLC 60CLC-KT: A1,A2

Thứ 5(04-06) A705 60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2


Thứ 5(04-06) THỰC TẬP 60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
THỰC TẬP THỰC TẬP 59CTTT 59CTTTTC
THỰC TẬP THỰC TẬP 58CTTT 58CTTTTC
Thứ 6(07-09) A705 60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
Thứ 5(07-09) A705 60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3

Thứ 4(07-09) A401 60 60KT: A1,A2

Thứ 2(04-06) A501 60 60KT: A3,A4,A5

Thứ 3(07-09) A301 60 60KT: A6,A7,A8

Thứ 2(01-03) E201 60 60KT: A9,A10,A11

Thứ 5(07-09) B309 60 60KT: A12,A13,A14


Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

Thứ 5(04-06) B409 60 60KT: Ng1,Ph1,Tr1,A1-TMQT

Thứ 6(04-06) A405 60 60QTKD: A1,A2,A3

Thứ 6(10-12) A401 60 60QTKD: A4,A5,A6

Thứ 2(10-12) A604 60CLC 60CLC-KT: A1,A2

Thứ 3(04-06) A605 60CLC 60CLC-KT: A3,A4

Thứ 5(10-12) H201 60CLC 60CLC-KT: A5,A6

Thứ 4(04-06) E201 60CLC 60CLC-QT: A1,A2

60CLC-QT: A3,A4/60CLC-TC:
Thứ 4(10-12) A701 60CLC
A3

Thứ 5(01-03) A703 60CLC 60CLC-KDQT: A1,A2

Thứ 6(01-03) A705 60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3

Thứ 4(01-03) A604 60CLC 60CLC-TC: A1,A2

Thứ 4(10-12) B410 60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2


Thứ 2(04-06) Dự kiến huỷ 59 59LUAT
Thứ 5(01-03) Dự kiến huỷ 59 59LUAT
Thứ 4(04-06) B510 60 60LUAT: A1,A2
Thứ 2(04-06) B308 60 60LUAT: A1,A2
Thứ 3(04-06) A505 60 60KTQT: A1,A2,A3
Thứ 3(07-09) A303 60 60KTQT: A4,A5,PH1
60KTQT: A6,A7/60KTPTQT:
Thứ 2(07-09) A401 60
A1
Thứ 5(07-09) A603 60CLC 60CLC-KT: A1,A2
Thứ 6(01-03) A704 60CLC 60CLC-KT: A3,A4
Thứ 3(07-09) A703 60CLC 60CLC-KT: A5,A6
Thứ 3(04-06) A604 60CLC 60CLC-QT: A1,A2
60CLC-QT: A3,A4/60CLC-TC:
Thứ 2(10-12) A603 60CLC
A3
Thứ 3(01-03) B409 60CLC 60CLC-KDQT: A1,A2
Thứ 4(04-06) A704 60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3
Thứ 6(04-06) A604 60CLC 60CLC-TC: A1,A2
Thứ 2(01-03) A503 60CLC 60CLC-QTKS: A1
Thứ 4(04-06) A503 60CLC 60CLC-QTKS: A1
Thứ 2(01-03) B403 60 60TATM: A1
Thứ 6(01-03) A503 60 60TATM: A2
Thứ 6(04-06) H302 60 60TATM: A3
Thứ 2(01-03) B404 60CLC 60CLC-TTTM: TR1
Thứ 4(04-06) B404 60CLC 60CLC-TTTM: TR1
Thứ 2(04-06) B404 60CLC 60CLC-TTTM: TR2
Thứ 5(01-03) B404 60CLC 60CLC-TTTM: TR2
Thứ 2(07-09) B402 59 59TNTM: Nhật 1
Thứ 4(01-03) A402 59 59TNTM: Nhật 3
Thứ 3(10-12) B502 59 59TNTM: Nhật 5
Hủy lớp Hủy lớp 59 59TNTM: Nhật 2
Hủy lớp Hủy lớp 59 59TNTM: Nhật 4
Thứ 3(07-09) A1106 60CTTT 60CTTT-KT: A1
Thứ 5(10-12) A1106 60CTTT 60CTTT-KT: A2
Thứ 5(07-09) A1107 60CTTT 60CTTT-KT: A3
Thứ 6(07-09) B509 60CLC 60CLC-TTTM: TR1,TR2
Thứ 2(07-09) B509 58 58KDQT
Thứ 4(10-12) B509 58 58KDQT
Thứ 2(07-09) B509 58 58KDQT
Thứ 4(10-12) B509 58 58KDQT
Thứ 4(07-09) B503 59 59TNTM: Nhật 1
Thứ 6(10-12) B503 59 59TNTM: Nhật 1
Thứ 4(01-03) B405 59 59TNTM: Nhật 2
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

Thứ 6(04-06) B405 59 59TNTM: Nhật 2


Thứ 3(07-09) B403 59 59TNTM: Nhật 3
Thứ 5(10-12) B403 59 59TNTM: Nhật 3
Thứ 3(04-06) B404 59 59TNTM: Nhật 4
Thứ 6(01-03) B404 59 59TNTM: Nhật 4
Thứ 2(01-03) B411 59 59TNTM: Nhật 5
Thứ 4(04-06) B403 59 59TNTM: Nhật 5
Thứ 3(01-03) B502 59 59TATM
Thứ 5(04-06) B502 59 59TATM
59CLC+60
Thứ 6(04-06) A502 59+60: CLCQTKS
CLC
59CLC+60
Thứ 6(07-09) B405 59+60: CLCQTKS
CLC
Thứ 2(07-09) B401 59 59TATM
Thứ 4(10-12) B401 59 59TATM
Thứ 2(10-12) B510 59 59TATM
Thứ 5(07-09) H202 59 59TATM
Thứ 4(01-03) B402 59 59TATM
Thứ 6(04-06) B402 59 59TATM
Thứ 3(07-09) H202 59 59TATM
Thứ 5(10-12) KTX301 59 59TATM
Thứ 3(04-06) B503 59 59TATM
Thứ 6(01-03) B503 59 59TATM
59CLC+60
Thứ 6(07-09) B404 59+60: CLCQTKS
CLC
59CLC+60
Thứ 6(10-12) A402 59+60: CLCQTKS
CLC
59CLC+60
Thứ 6(07-09) A1106 59+60: CLCQTKS
CLC
59CLC+60
Thứ 6(10-12) A502 59+60: CLCQTKS
CLC
Thứ 3(07-09) A702 60 60KT: A1
Thứ 5(10-12) A702 60 60KT: A1
Thứ 3(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 60 60KT: A9
Thứ 6(01-03) B502 60 60KT: A9

Thứ 3(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 60 60KT: A11

Thứ 6(01-03) A1109 60 60KT: A11


Thứ 2(07-09) B501 60 60KT: A12
Thứ 4(10-12) B501 60 60KT: A12
Thứ 2(07-09) B403 60 60KT: A13
Thứ 4(10-12) B403 60 60KT: A13
Thứ 3(04-06) E302 60 60TMQT: A1
Thứ 6(01-03) E302 60 60TMQT: A1
Thứ 3(10-12) B506 60 60KTPTQT: A1
Thứ 6(07-09) B506 60 60KTPTQT: A1
Thứ 3(10-12) E302 60 60KTQT: A6
Thứ 6(07-09) E302 60 60KTQT: A6

Thứ 4(01-03) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 60 60KTQT: A1

Thứ 6(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 60 60KTQT: A1

Thứ 4(01-03) KTX301 60 60KTQT: A2


Thứ 6(04-06) A402 60 60KTQT: A2
Thứ 4(01-03) KTX201 60 60KTQT: A3
Thứ 6(04-06) B502 60 60KTQT: A3
Thứ 3(07-09) B404 60 60KT: A2
Thứ 5(10-12) B404 60 60KT: A2
Thứ 4(07-09) B502 60 60KTQT: A4
Thứ 6(10-12) B502 60 60KTQT: A4
Thứ 4(07-09) E302 60 60KTQT: A5
Thứ 6(10-12) E302 60 60KTQT: A5
Thứ 3(10-12) A402 60 60KDQT: A1
Thứ 6(07-09) A402 60 60KDQT: A1
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

Thứ 3(10-12) A502 60 60KDQT: A2


Thứ 6(07-09) A502 60 60KDQT: A2
Thứ 4(01-03) KTX30 60 60KDQT: A3
Thứ 6(04-06) E202 60 60KDQT: A3
Thứ 4(01-03) B503 60 60KDQT: A4
Thứ 6(04-06) B503 60 60KDQT: A4
Thứ 2(04-06) B401 60 60QTKD: A1
Thứ 5(01-03) B401 60 60QTKD: A1
Thứ 2(04-06) B402 60 60QTKD: A2
Thứ 5(01-03) B402 60 60QTKD: A2
Thứ 2(04-06) B403 60 60QTKD: A3
Thứ 5(01-03) B403 60 60QTKD: A3
Thứ 2(10-12) B403 60 60QTKD: A4
Thứ 5(07-09) B403 60 60QTKD: A4

Thứ 4(01-03) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 60 60KT: A3

Thứ 6(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 60 60KT: A3

Thứ 2(10-12) B404 60 60QTKD: A5


Thứ 5(07-09) B404 60 60QTKD: A5
Thứ 2(01-03) B405 60DHNN 60ACCA: A2
Thứ 4(04-06) B405 60DHNN 60ACCA: A2
Thứ 3(07-09) B505 60 60KTKT: A1
Thứ 5(10-12) B505 60 60KTKT: A1
Thứ 3(07-09) B411 60 60KTKT: A2
Thứ 5(10-12) B411 60 60KTKT: A2
Thứ 3(07-09) B511 60 60KTKT: A3
Thứ 5(10-12) B511 60 60KTKT: A3
Thứ 3(10-12) A702 60 60NGHG,PTDT: A1
Thứ 6(07-09) A702 60 60NGHG,PTDT: A1
Thứ 3(10-12) E202 60 60PTDT: A2
Thứ 6(07-09) E202 60 60PTDT: A2
Thứ 3(07-09) E202 60 60TCQT: A1
Thứ 5(10-12) E202 60 60TCQT: A1

Thứ 4(01-03) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 60 60KT: A4

Thứ 6(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 60 60KT: A4

Thứ 3(07-09) E302 60 60TCQT: A2


Thứ 5(10-12) E302 60 60TCQT: A2
Thứ 3(07-09) B506 60 60TCQT: A3
Thứ 5(10-12) B402 60 60TCQT: A3
Thứ 2(01-03) B501 60 60TCQT: A4
Thứ 4(04-06) B501 60 60TCQT: A4
Thứ 2(01-03) B503 60 60TCQT: A5
Thứ 4(04-06) B503 60 60TCQT: A5
Thứ 3(04-06) A702 60 60LUAT: A1
Thứ 5(04-06) B402 60 60LUAT: A1

Thứ 3(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 60 60LUAT: A2

Thứ 5(04-06) B403 60 60LUAT: A2


Thứ 3(10-12) A1107 60 60KTQT: A7
Thứ 6(07-09) A1107 60 60KTQT: A7
Thứ 2(01-03) B506 60DHNN 60ACCA: A1,A3
Thứ 4(04-06) B506 60DHNN 60ACCA: A1,A3
Thứ 2(07-09) B404 60 60KT: A13,A14
Thứ 4(10-12) B404 60 60KT: A13,A14
Thứ 2(10-12) B405 60 60QTKD: A6
Thứ 5(07-09) B405 60 60QTKD: A6

Thứ 4(01-03) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 60 60KT: A5

Thứ 6(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 60 60KT: A5

Thứ 2(10-12) B503 60 60KT: A6


Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

Thứ 5(07-09) B505 60 60KT: A6


Thứ 2(10-12) B506 60 60KT: A7
Thứ 5(07-09) E302 60 60KT: A7
Thứ 3(04-06) B405 60 60KT: A10
Thứ 6(01-03) B405 60 60KT: A10
Thứ 2(10-12) B401 60 60KT: A8
Thứ 5(07-09) E302 60 60KT: A8
Thứ 3(04-06) B401 60 60KT: Ng1
Thứ 6(01-03) B401 60 60KT: Ng1
Thứ 3(04-06) B501 60 60KT: Ph1
Thứ 6(01-03) B501 60 60KT: Ph1
Thứ 4(07-09) B401 60 60KTQT: Ph1
Thứ 6(10-12) B404 60 60KTQT: Ph1
Thứ 3(04-06) B511 60 60KT: Tr1
Thứ 6(01-03) B511 60 60KT: Tr1
Thứ 3(10-12) B411 58 58LOG
Thứ 6(10-12) B411 58 58LOG
Thứ 2(04-06) B502 58 58LOG
Thứ 5(01-03) B502 58 58LOG
Thứ 3(04-06) B505 59 59 các ngành đại trà
Thứ 6(01-03) B505 59 59 các ngành đại trà
Thứ 2(07-09) B506 59 59 các ngành đại trà
Thứ 4(10-12) B506 59 59 các ngành đại trà
Thứ 3(04-06) E202 59 59 các ngành đại trà
Thứ 6(01-03) E202 59 59 các ngành đại trà
Hủy lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Hủy lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Hủy lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Hủy lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Hủy lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Hủy lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Hủy lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Hủy lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Hủy lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Hủy lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Hủy lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Hủy lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Thứ 4(01-03) E302 59 59 các ngành đại trà
Thứ 6(04-06) E302 59 59 các ngành đại trà
Hủy lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Hủy lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Thứ 2(01-03) B505 59 59 các ngành đại trà
Thứ 4(04-06) B505 59 59 các ngành đại trà
Hủy lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Hủy lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Hủy lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Hủy lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Hủy lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Hủy lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Hủy lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Hủy lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Thứ 4(01-03) B501 59 59 các ngành đại trà
Thứ 6(04-06) B501 59 59 các ngành đại trà
Thứ 4(01-03) B411 59 59 các ngành đại trà
Thứ 6(04-06) B411 59 59 các ngành đại trà
Thứ 3(07-09) B502 59 59 các ngành đại trà
Thứ 5(10-12) B502 59 59 các ngành đại trà
Thứ 3(04-06) A402 59 59 các ngành đại trà
Thứ 6(01-03) A402 59 59 các ngành đại trà
Thứ 4(07-09) H201 60CLC 60CLC-KT: A1
Thứ 6(10-12) A1106 60CLC 60CLC-KT: A1
Thứ 3(07-09) B402 60CLC 60CLC-TC: A3
Thứ 5(10-12) B405 60CLC 60CLC-TC: A3
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

Thứ 2(07-09) A501 60CLC 60CLC-LOG: A1


Thứ 4(10-12) A1107 60CLC 60CLC-LOG: A1
Thứ 3(04-06) A502 60CLC 60CLC-QTKS: A1
Thứ 6(01-03) A502 60CLC 60CLC-QTKS: A1
Thứ 2(10-12) KTX201 60CLC 60CLC-LUAT: A1
Thứ 5(07-09) KTX201 60CLC 60CLC-LUAT: A1
Thứ 2(10-12) KTX301 60CLC 60CLC-LUAT: A2
Thứ 5(07-09) KTX301 60CLC 60CLC-LUAT: A2
Thứ 4(01-03) A1109 60CLC 60CLC-QT: A1
Thứ 6(04-06) A1109 60CLC 60CLC-QT: A1
Thứ 4(01-03) A1106 60CLC 60CLC-QT: A2
Thứ 6(04-06) A1106 60CLC 60CLC-QT: A2
Thứ 3(07-09) B401 60CLC 60CLC-QT: A3
Thứ 5(10-12) B401 60CLC 60CLC-QT: A3
Thứ 3(07-09) B501 60CLC 60CLC-QT: A4
Thứ 5(10-12) B501 60CLC 60CLC-QT: A4

Thứ 2(01-03) A1107 60CLC 60CLC-TC: A1

Thứ 4(04-06) A1107 60CLC 60CLC-TC: A1


Thứ 2(04-06) H302 60CLC 60CLC-KT: A3
Thứ 5(01-03) H302 60CLC 60CLC-KT: A3

Thứ 2(01-03) A1109 60CLC 60CLC-TC: A2

Thứ 4(04-06) A1109 60CLC 60CLC-TC: A2


Thứ 2(01-03) A702 60CLC 60CLC-KDQT: A1
Thứ 4(04-06) A702 60CLC 60CLC-KDQT: A1
Thứ 2(01-03) A1106 60CLC 60CLC-KDQT: A2
Thứ 4(04-06) A1106 60CLC 60CLC-KDQT: A2
Thứ 4(07-09) A1109 60CLC 60CLC-KT: A2
Thứ 6(10-12) A1109 60CLC 60CLC-KT: A2
Thứ 2(04-06) A1109 60CLC 60CLC-KT: A4
Thứ 5(01-03) A1109 60CLC 60CLC-KT: A4
Thứ 4(07-09) H202 60CLC 60CLC-KT: A5
Thứ 6(10-12) B403 60CLC 60CLC-KT: A5
Thứ 4(07-09) H301 60CLC 60CLC-KT: A6
Thứ 6(10-12) A702 60CLC 60CLC-KT: A6
Thứ 3(01-03) B501 60CLC 60CLC-KTQT: A1
Thứ 5(04-06) B501 60CLC 60CLC-KTQT: A1
Thứ 3(01-03) B511 60CLC 60CLC-KTQT: A2
Thứ 5(04-06) B511 60CLC 60CLC-KTQT: A2
Thứ 3(01-03) A1109 60CLC 60CLC-KTQT: A3
Thứ 5(04-06) H302 60CLC 60CLC-KTQT: A3
Thứ 3(04-06) B506 58 58 các ngành đại trà
Thứ 6(01-03) B506 58 58 các ngành đại trà
Thứ 2(10-12) E202 58 58 các ngành đại trà
Thứ 5(07-09) B401 58 58 các ngành đại trà
Thứ 4(01-03) B511 58 58 các ngành đại trà
Thứ 6(04-06) B511 58 58 các ngành đại trà

Thứ 2(07-09) B411 58 58TNTM

Thứ 4(10-12) B411 58 58TNTM

Thứ 3(04-06) B402 58 58TNTM

Thứ 2(10-12) B309 58 58TATM

Thứ 5(07-09) B510 58 58TATM

Thứ 6(01-03) B402 58 58TNTM

Thứ 2(10-12) B411 58 58TNTM

Thứ 5(07-09) B411 58 58TNTM


Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

Hủy lớp Hủy lớp 58 58TATM


Thứ 6(07-09) B511 58 58TATM
Thứ 5(04-06) KTX201 58 58TATM
Thứ 6(07-09) A1109 58 58TNTM
Thứ 2(01-03) B510 59 59TATM
Thứ 6(07-09) H301 59 59TATM
Thứ 6(10-12) A701 59 59TATM
Thứ 5(07-09) A702 60 60TATM: A1

Thứ 2(07-09) A1106 60CLC 60CLC-TATM: A1

Thứ 2(10-12) A1107 60CLC 60CLC-TATM: A2

Thứ 3(10-12) KTX301 59 59TATM


Thứ 6(07-09) KTX301 59 59TATM
Thứ 6(10-12) H202 59 59TATM
Thứ 2(10-12) A1106 60CLC 60CLC-TATM: A1
Thứ 2(07-09) A1109 60CLC 60CLC-TATM: A2
Thứ 3(07-09) A1107 59 59TNTM: Nhật 2
Thứ 2(07-09) B511 59 59TNTM: Nhật 4
Thứ 4(07-09) KTX201 59 59TNTM: Nhật 5
Thứ 3(04-06) Đã kết thúc tiến độ 60 60TPTM: PH1
Thứ 6(01-03) Đã kết thúc tiến độ 60 60TPTM: PH1
Thứ 4(01-03) Đã kết thúc tiến độ 60 60TPTM: PH2
Thứ 6(04-06) Đã kết thúc tiến độ 60 60TPTM: PH2
Thứ 3(10-12) Đã kết thúc tiến độ 60 60TPTM: PH3
Thứ 6(07-09) Đã kết thúc tiến độ 60 60TPTM: PH3
Thứ 3(10-12) A704 60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3

Thứ 2(07-09) A702 60CLC 60CLC-TTTM: TR1

Thứ 4(07-09) A1107 60CLC 60CLC-TTTM: TR2


Thứ 3(04-06) B403 60 60TATM: A1
Thứ 6(04-06) B508 60 60TATM: A2
Thứ 6(01-03) H202 60 60TATM: A3
Thứ 6(01-03) B403 59 59TNTM: Nhật 2
Thứ 2(10-12) B509 59 59TNTM: Nhật 3
Thứ 2(07-09) E202 59 59TNTM: Nhật 5
Hủy lớp Hủy lớp 59 59TNTM: Nhật 1
Hủy lớp Hủy lớp 59 59TNTM: Nhật 4
Thứ 2(10-12) A1109 59CLC 59CLCTNTM
Thứ 5(10-12) B508 60 60KDQT: A1,A2
Thứ 3(10-12) B509 60 60TTTM: TR1,TR2,TR3

Thứ 3(07-09) B409 60 60TNTM: NH1,NH3,NH4,NH5

Thứ 2(04-06) B507 60 60TPTM: PH1,PH2,PH3


Thứ 3(01-03) A305 60 60TATM: A1,A2,A3
Thứ 5(04-06) H301 60 60KDQT: A3,A4
Hủy lớp Hủy lớp 60 60QTKD: A1,A2,A3
Hủy lớp Hủy lớp 60 60QTKD: A4,A5,A6
Thứ 3(01-03) H301 60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
Thứ 6(10-12) E201 60 60KTKT: A1,A2,A3
Thứ 5(10-12) B409 60 60NGHG,PTDT: A1,A2
Thứ 2(07-09) A303 60 60TCQT: A1,A2,A3
Thứ 5(01-03) B508 60 60TCQT: A4,A5
HỌC ONLINE HỌC ONLINE 60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
Thứ 6(07-09) A704 60CLC 60CLC-LOG: A1
Thứ 5(04-06) B410 60CLC 60CLC-KDQT: A1,A2
Thứ 5(01-03) B308 60 60LUAT: A1,A2
Thứ 3(01-03) B410 60CLC 60CLC-QT: A1,A2
60CLC-QT: A3,A4/60CLC-TC:
Thứ 2(07-09) A604 60CLC
A3
Thứ 6(04-06) A704 60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3
Thứ 6(01-03) A701 60CLC 60CLC-TC: A1,A2
Thứ 6(10-12) A605 60CLC 60CLC-TATM: A1,A2
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

60CLC-TPTM: PH1/60CLC-
Thứ 2(01-03) A401 60CLC
TNTM: NH1,NH2
Thứ 4(01-03) H201 60CLC 60CLC-TTTM: TR1,TR2
Thứ 2(01-03) A403 58 58TATM
Thứ 4(04-06) A403 58 58TATM
Thứ 3(07-09) KTX301 58 58TATM

Thứ 6(01-03) H201 59CLC 59CLCQTKS

Thứ 3(01-03) A603 60CLC 60CLC-QTKS: A1

Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE 59CLC 59CLCQTKS

Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE 59CLC 59CLCQTKS

Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE 59CLC 59CLCQTKS

Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE 59CLC 59CLCQTKS

Thứ 2(07-09) A703 60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3


Thứ 3(10-12) A603 60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2
Thứ 2(07-09) B405 59CLC 59CLCTTTM
Thứ 2(10-12) H202 60CTTT 60CTTT-QT: A1
Thứ 2(07-09) A701 60CTTT 60CTTT-QT: A2
Thứ 4(07-09) A1106 60CTTT 60CTTT-QT: A3
Thứ 3(01-03) B509 59 59TATM
Thứ 3(04-06) B507 59 59TATM
Thứ 3(01-03) A1107 60CLC 60CLC-TNTM: NH1
Thứ 5(04-06) A1109 60CLC 60CLC-TNTM: NH1
Thứ 6(01-03) A1107 60CLC 60CLC-TNTM: NH1
Thứ 3(04-06) A1107 60CLC 60CLC-TNTM: NH2
Thứ 4(01-03) A702 60CLC 60CLC-TNTM: NH2
Thứ 6(04-06) A702 60CLC 60CLC-TNTM: NH2
Thứ 2(04-06) A1107 59CLC 59CLCTNTM
Thứ 3(04-06) A1109 59CLC 59CLCTNTM
Thứ 5(04-06) A502 59CLC 59CLCTNTM
Thứ 2(10-12) Đã kết thúc tiến độ 60 60TNTM: Nhật 3
Thứ 5(07-09) Đã kết thúc tiến độ 60 60TNTM: Nhật 3
Thứ 2(07-09) Đã kết thúc tiến độ 60 60TNTM: Nhật 4
Thứ 4(10-12) Đã kết thúc tiến độ 60 60TNTM: Nhật 4
Thứ 2(10-12) Đã kết thúc tiến độ 60 60TNTM: Nhật 1, Nhật 5
Thứ 5(07-09) Đã kết thúc tiến độ 60 60TNTM: Nhật 1, Nhật 5
Thứ 4(10-12) Đã kết thúc tiến độ 60CTTT 60CTTT-KT: A1
Thứ 5(07-09) Đã kết thúc tiến độ 60CTTT 60CTTT-KT: A1
Thứ 3(10-12) Đã kết thúc tiến độ 60CTTT 60CTTT-KT: A2
Thứ 5(07-09) Đã kết thúc tiến độ 60CTTT 60CTTT-KT: A2
Thứ 2(10-12) Đã kết thúc tiến độ 60CTTT 60CTTT-KT: A3
Thứ 5(10-12) Đã kết thúc tiến độ 60CTTT 60CTTT-KT: A3

Thứ 2(07-09) Đã kết thúc tiến độ 60 60TTTM: TR1

Thứ 4(10-12) Đã kết thúc tiến độ 60 60TTTM: TR1


Thứ 3(07-09) Đã kết thúc tiến độ 60 60TTTM: TR2
Thứ 5(10-12) Đã kết thúc tiến độ 60 60TTTM: TR2
Thứ 2(04-06) Đã kết thúc tiến độ 60 60TTTM: TR3
Thứ 5(01-03) Đã kết thúc tiến độ 60 60TTTM: TR3
Thứ 6(10-12) E101 60 60KT: A1,A2
Thứ 5(07-09) A505 60 60KTKT: A1,A2,A3
Thứ 5(07-09) A403 60 60NGHG,PTDT: A1,A2
Thứ 6(07-09) A401 60 60TCQT: A1,A2,A3
Thứ 6(01-03) A501 60 60TCQT: A4,A5
Thứ 6(07-09) A403 60 60TTTM: TR1,TR2,TR3
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

Thứ 2(04-06) A305 60 60TATM: A1,A2,A3

Thứ 4(07-09) E101 60 60TNTM: NH1,NH3,NH4,NH5

Thứ 2(01-03) A303 60 60TPTM: PH1,PH2,PH3


Thứ 5(01-03) A305 60 Bsung K60KDQT
Thứ 6(01-03) A403 60 60KT: A3,A4,A5
Thứ 5(10-12) A303 60 60KT: A6,A7,A8
Thứ 4(04-06) A303 60 60KT: A9,A10,A11
Thứ 3(10-12) A401 60 60KT: A12,A13,A14

Thứ 6(04-06) A503 60 60KT: Ng1,Ph1,Tr1,A1-TMQT

Thứ 3(04-06) A403 60 60QTKD: A1,A2,A3


Thứ 3(10-12) A403 60 60QTKD: A4,A5,A6
Thứ 3(04-06) A501 60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
Thứ 3(07-09) A701 60CLC 60CLC-TATM: A1,A2
Thứ 4(01-03) H302 60CLC 60CLC-QTKS: A1
Thứ 3(01-03) A505 60 60QTKD: A1,A2,A3
Thứ 5(04-06) A505 60 60QTKD: A1,A2,A3
Thứ 3(07-09) A505 60 60QTKD: A4,A5,A6
Thứ 5(10-12) A505 60 60QTKD: A4,A5,A6
Thứ 4(07-09) A603 60 60NGHG,PTDT: A1,A2
Thứ 6(10-12) A603 60 60NGHG,PTDT: A1,A2
Thứ 2(10-12) A405 60 60TCQT: A1,A2,A3
Thứ 5(07-09) A405 60 60TCQT: A1,A2,A3
Thứ 4(01-03) A503 60 60TCQT: A4,A5
Thứ 6(04-06) H201 60 60TCQT: A4,A5
Thứ 4(07-09) A704 60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
Thứ 6(04-06) H202 60CLC 60CLC-QTKS: A1
Thứ 3(10-12) A501 60 60KT: A1,A2
Thứ 3(04-06) A503 60 60KT: A3,A4,A5
Thứ 2(07-09) B309 60 60KT: A6,A7,A8
Thứ 4(01-03) A303 60 60KT: A9,A10,A11
Thứ 6(07-09) A501 60 60KT: A12,A13,A14

Thứ 2(04-06) H301 60 60KT: Ng1,Ph1,Tr1,A1-TMQT

Thứ 3(01-03) A405 60 60KTQT: A1,A2,A3


Thứ 2(10-12) A403 60 60KTQT: A4,A5,PH1
60KTQT: A6,A7/60KTPTQT:
Thứ 4(07-09) A305 60
A1
Thứ 6(10-12) A703 60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
Thứ 6(01-03) A605 60CLC 60CLC-QT: A1,A2
60CLC-QT: A3,A4/60CLC-TC:
Thứ 5(07-09) A604 60CLC
A3
Thứ 5(01-03) H301 60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3
Thứ 5(04-06) A603 60CLC 60CLC-TC: A1,A2
Thứ 4(01-03) A701 60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
Thứ 2(07-09) B410 60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2
Thứ 4(07-09) E201 59 59TATM
Thứ 4(10-12) B309 59 59TATM
Thứ 4(07-09) A604 60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2
Thứ 4(01-03) B403 58 58TNTM
Thứ 6(04-06) B403 58 58TNTM
Thứ 3(07-09) B503 58 58TNTM
Thứ 5(10-12) B503 58 58TNTM
Thứ 4(04-06) B511 60 60TATM: A1
Thứ 4(01-03) B502 60 60TATM: A2
Thứ 3(07-09) A1109 60 60TATM: A3
Thứ 4(01-03) B508 59 59TATM
Thứ 5(07-09) KTX301 59 59TATM
Thứ 6(04-06) B410 59 59TATM
Thứ 2(07-09) B505 59 59TNTM: Nhật 2
Thứ 4(01-03) E202 59 59TNTM: Nhật 4
Thứ 6(07-09) B502 59 59TNTM: Nhật 5
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

Hủy lớp Hủy lớp 59 59TNTM: Nhật 1


Hủy lớp Hủy lớp 59 59TNTM: Nhật 3
Thứ 2(01-03) B502 58 58TNTM
Thứ 4(04-06) E202 58 58TNTM
Thứ 3(10-12) B404 58 58TNTM
Thứ 2(01-03) E202 60CLC 60CLC-TATM: A1
Thứ 5(01-03) A1107 60CLC 60CLC-TATM: A2
Thứ 3(01-03) H201 60 60LUAT: A1,A2
Thứ 6(10-12) A604 60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2
Thứ 3(10-12) B308 BS BS
Thứ 6(07-09) B308 BS BS
Thứ 3(04-06) B308 BS BS
Thứ 6(01-03) B308 BS BS
Thứ 3(10-12) H201 BS BS
Thứ 6(07-09) H201 BS BS
Thứ 3(04-06) B409 BS BS
Thứ 6(01-03) B409 BS BS
Thứ 2(04-06) A704 58CTTT 58CTTTQT
Thứ 4(04-06) A703 58CTTT 58CTTTQT
Thứ 6(04-06) A701 58CTTT 58CTTTQT
Thứ 4(07-09) B509 58 58NGHG
Thứ 6(10-12) H201 58 58NGHG
Thứ 4(07-09) B409 59CLC 59CLCKT
Thứ 6(10-12) B409 59CLC 59CLCKT
Thứ 2(04-06) A405 59 59KT.2
Thứ 5(01-03) A405 59 59KT.2
Thứ 2(07-09) A403 59 59KT.3
Thứ 4(10-12) A403 59 59KT.3
Thứ 2(01-03) A305 59 59KT.6
Thứ 4(04-06) A505 59 59KT.6
Thứ 2(10-12) B308 59 59KT.7,59Luat
Thứ 5(07-09) B308 59 59KT.7,59Luat
Thứ 3(10-12) Dự kiến huỷ 59 59KT.6
Thứ 6(07-09) Dự kiến huỷ 59 59KT.6
Hủy lớp Hủy lớp 59 59KTKT
Hủy lớp Hủy lớp 59 59TNTM
Hủy lớp Hủy lớp 59 59TTTM
Hủy lớp Hủy lớp 59 59LUAT
Hủy lớp Hủy lớp 59 59QTKD,59TCNH
Hủy lớp Hủy lớp 59 59QTKD,59TCNH
Thứ 2(04-06) A303 59 59TATM
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59CLCKT
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59CLCQTKS
Thứ 2(01-03) KTX201 58 58LUAT

Thứ 4(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 58 58LUAT

Thứ 3(01-03) A301 58 58KTDN


Thứ 5(04-06) A301 58 58KTDN
Hủy lớp Hủy lớp 58 58TMQT
Hủy lớp Hủy lớp 58 58TMQT
Thứ 2(01-03) A603 58CLC 58CLCKT
Thứ 4(04-06) A603 58CLC 58CLCKT
Thứ 2(10-12) A705 58CTTT 58CTTTQT
Thứ 5(07-09) A703 58CTTT 58CTTTQT
Huỷ lớp Hủy lớp BS BS
Huỷ lớp Hủy lớp BS BS
Thứ 3(07-09) A503 58 58KDQT
Thứ 5(10-12) A503 58 58KDQT
Thứ 3(10-12) B401 58 58TTTM: Tr1,2,3
Thứ 6(07-09) B401 58 58TTTM: Tr1,2,3
Hủy lớp Hủy lớp 58 58TTTM: Tr1,2,3
Hủy lớp Hủy lớp 58 58TTTM: Tr1,2,3
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

Thứ 3(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 58 58TTTM: Tr1,2,3

Thứ 5(10-12) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 58 58TTTM: Tr1,2,3

Thứ 2(01-03) A605 59CLC 59CLCKDQT


Thứ 4(04-06) A605 59CLC 59CLCKDQT
Thứ 2(07-09) KTX301 57 BS
Thứ 4(10-12) A501 57 BS
Thứ 2(07-09) A405 59 59KT.1
Thứ 4(10-12) A405 59 59KT.1
Thứ 3(04-06) B510 59 59KT.4
Thứ 6(01-03) B510 59 59KT.4
Thứ 4(07-09) A403 59 59KT.5
Thứ 6(10-12) A403 59 59KT.5

Thứ 3(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 59 59TPTM

Thứ 5(10-12) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 59 59TPTM

Hủy lớp Hủy lớp 59 59TPTM


Hủy lớp Hủy lớp 59 59TPTM
Thứ 2(01-03) H301 59 59TPTM
Thứ 4(04-06) H301 59 59TPTM
Thứ 2(04-06) A402 59 59TTTM: Tr3
Thứ 5(01-03) A402 59 59TTTM: Tr3
Thứ 4(07-09) E202 59 59TTTM: Tr4
Thứ 6(10-12) KTX201 59 59TTTM: Tr4
Thứ 3(07-09) A405 BS BS
Thứ 5(10-12) A405 BS BS

Thứ 4(07-09) H302 58 58KTQT

Thứ 6(10-12) H302 58 58KTQT

Thứ 2(01-03) A501 58CLC 58CLCKTQT


Thứ 4(04-06) A501 58CLC 58CLCKTQT
Thứ 2(04-06) A301 59 59KDQT
Thứ 5(01-03) A301 59 59KDQT
Thứ 2(07-09) KTX201 59 59TCNH
Thứ 4(10-12) H201 59 59TCNH
Thứ 3(04-06) B309 59 59TCNH
Thứ 6(01-03) B309 59 59TCNH
Thứ 3(01-03) B507 59 59TNTM
Thứ 5(04-06) B507 59 59TNTM
59CLCTNTM,59CLCTPTM,59
Thứ 3(07-09) A604 59CLC
CLCTTTM
59CLCTNTM,59CLCTPTM,59
Thứ 5(10-12) A604 59CLC
CLCTTTM
Tất các
Thứ 3(10-12) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 6(07-09) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 2(01-03) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 4(04-06) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 2(04-06) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 5(01-03) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 4(07-09) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 6(10-12) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 3(01-03) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

Tất các
Thứ 5(04-06) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 2(01-03) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 4(04-06) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 6(01-03) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 2(04-06) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 4(01-03) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 6(04-06) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 2(07-09) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 4(10-12) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 6(07-09) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 2(10-12) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 4(07-09) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 6(10-12) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 2(07-09) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 4(10-12) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 3(04-06) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 6(01-03) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 2(10-12) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 5(07-09) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 4(01-03) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 6(04-06) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 3(07-09) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 5(10-12) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Hủy lớp Hủy lớp 58 58QTKD
Hủy lớp Hủy lớp 58 58QTKD
Thứ 2(01-03) KTX301 58 58QTKD
Thứ 4(04-06) KTX301 58 58QTKD
Thứ 3(04-06) A305 59CTTT 59CTTTKT
Thứ 5(04-06) A704 59CTTT 59CTTTKT
Huỷ lớp Hủy lớp 58 58KTKT
Huỷ lớp Hủy lớp 58 58KTKT
Thứ 4(07-09) B308 59 59ACCA
Thứ 6(10-12) B308 59 59ACCA
Thứ 3(04-06) A303 59 59KTKT
Thứ 6(01-03) A303 59 59KTKT
Thứ 4(01-03) A705 59CTTT 59CTTTTC
Thứ 6(04-06) A705 59CTTT 59CTTTTC
Thứ 4(07-09) A703 58CTTT 59CTTTQT
Thứ 6(10-12) A704 58CTTT 59CTTTQT
Thứ 4(07-09) A301 59CLC 59CLCQT
Thứ 6(10-12) A301 59CLC 59CLCQT
Thứ 2(10-12) A701 59 59QTKD
Thứ 5(07-09) A701 59 59QTKD
Thứ 2(01-03) B507 58 58KTKT
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

Thứ 4(04-06) B507 58 58KTKT

Thứ 3(10-12) B309 58 58QTKD

Thứ 6(07-09) B309 58 58QTKD

Thứ 2(10-12) H301 58 58ACCA


Thứ 5(07-09) H301 58 58ACCA
Thứ 4(07-09) A705 58CLC 58CLCKT
Thứ 6(10-12) A705 58CLC 58CLCKT
Thứ 2(07-09) E301 58 58KTDN
Thứ 4(10-12) E301 58 58KTDN
Thứ 3(04-06) A401 58 58KTDN
Thứ 6(01-03) A401 58 58KTDN
Thứ 2(10-12) A303 58 58KTDN
Thứ 5(07-09) A303 58 58KTDN
Thứ 4(01-03) B409 59CLC 59CLCTTTM,59TNTM
Thứ 6(04-06) B409 59CLC 59CLCTTTM,59TNTM
Thứ 3(01-03) A503 58 58KTQT
Thứ 5(04-06) A503 58 58KTQT
Thứ 4(07-09) B309 59 59KT.2
Thứ 6(10-12) B309 59 59KT.2
Thứ 4(01-03) A505 59 59KT.3
Thứ 6(04-06) A505 59 59KT.3
Thứ 3(10-12) A305 59 59KT.6
Thứ 6(07-09) A305 59 59KT.6
Thứ 2(07-09) E201 59 59KT.7
Thứ 4(10-12) E201 59 59KT.7

Thứ 2(01-03) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 58 58KTPT

Thứ 4(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 58 58KTPT

Thứ 3(07-09) H301 59 59KTQT


Thứ 5(10-12) H301 59 59KTQT
Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE 58CTTT 58CTTTKT
Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE 58CTTT 58CTTTKT
Thứ 4(04-06) A405 58CTTT 58CTTTKT
Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE 58CTTT 58CTTTKT
Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE 58CTTT 58CTTTKT
Hủy lớp Hủy lớp 57 57KTQT
Hủy lớp Hủy lớp 57 57KTQT
Thứ 2(07-09) B308 58 58KTQT
Thứ 4(10-12) B308 58 58KTQT
Thứ 2(01-03) B308 BS BS

Thứ 4(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE BS BS

Thứ 3(04-06) E101 57 57KTDN


Thứ 6(01-03) E101 57 57KTDN
Huỷ lớp Hủy lớp 57 57KTDN
Huỷ lớp Hủy lớp 57 57KTDN
Thứ 3(10-12) E101 57 57KTDN
Thứ 6(07-09) E101 57 57KTDN
Hủy lớp Hủy lớp 59 59KTKT
Hủy lớp Hủy lớp 59 59KTKT
Hủy lớp Hủy lớp 59 59KDQT
Hủy lớp Hủy lớp 59 59KDQT
Hủy lớp Hủy lớp 59 59QTKD,59TCNH
Hủy lớp Hủy lớp 59 59QTKD,59TCNH
Hủy lớp Hủy lớp 59 59QTKD,59TCNH
Hủy lớp Hủy lớp 59 59QTKD,59TCNH
Thứ 2(04-06) B409 59 59QTKD,59TCNH
Thứ 5(01-03) B409 59 59QTKD,59TCNH
Thứ 3(10-12) A605 59CLC 59CLCKTQT
Thứ 6(07-09) A605 59CLC 59CLCKTQT
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

Thứ 3(07-09) B308 59 59TCNH


Thứ 5(10-12) B308 59 59TCNH
Thứ 4(01-03) A401 59 59TCNH
Thứ 6(04-06) A401 59 59TCNH
Thứ 2(04-06) A603 59CLC 59CLCKTQT
Thứ 5(01-03) A701 59CLC 59CLCKTQT
Hủy lớp Hủy lớp BS BS
Hủy lớp Hủy lớp BS BS
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59CLCQT
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59CLCQT
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59CLCKT
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59CLCKT
Thứ 3(04-06) A301 59CLC 59CLCKT
Thứ 6(01-03) A301 59CLC 59CLCKT
Thứ 2(01-03) B309 59 59KTQT

Thứ 4(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 59 59KTQT

Hủy lớp Hủy lớp 59 59KTQT


Hủy lớp Hủy lớp 59 59KTQT
Thứ 4(01-03) A305 BS BS
Thứ 6(04-06) A305 BS BS
Thứ 2(07-09) A603 58CTTT 59CTTTQT
Thứ 4(10-12) A603 58CTTT 59CTTTQT
Thứ 6(07-09) A701 58CTTT 59CTTTQT
Thứ 3(04-06) H302 59 59KTQT
Thứ 6(01-03) A702 59 59KTQT
Thứ 2(10-12) B410 59CLC 59CLCKT
Thứ 5(07-09) B410 59CLC 59CLCKT
Huỷ lớp Hủy lớp 59 59KT
Huỷ lớp Hủy lớp 59 59KT
Hủy lớp Hủy lớp 59 59KT
Hủy lớp Hủy lớp 59 59KT
Thứ 2(04-06) A705 59CTTT 59CTTTKT
Thứ 6(04-06) A703 59CTTT 59CTTTKT
Hủy lớp Hủy lớp 59 59ACCA
Hủy lớp Hủy lớp 59 59KT.7
Hủy lớp Hủy lớp 59 59ACCA,59KTQT,59KT
Hủy lớp Hủy lớp 59 59KTQT
Hủy lớp Hủy lớp 59 59KT.1
Hủy lớp Hủy lớp 59 59KT.4
Hủy lớp Hủy lớp 59 59KT.5
Thứ 3(07-09) E101 59 59LOG
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59CLCQT
Thứ 4(04-06) A705 59CTTT 59CTTTKT

Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59CLCKTQT

Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59CLCKTQT

Thứ 3(01-03) A701 58CLC 58CLCKT


Thứ 5(04-06) A701 58CLC 58CLCKT
Thứ 2(04-06) B309 58 58KTDN,58TMQT
Thứ 5(01-03) B309 58 58KTDN,58TMQT
Thứ 4(07-09) B410 58 58KTDN,58TMQT
Thứ 6(10-12) B410 58 58KTDN,58TMQT
Hủy lớp Hủy lớp 58 58TATM
Hủy lớp Hủy lớp 58 58TATM
Thứ 3(04-06) A603 58 58TTTM,58TPTM
Thứ 6(01-03) H302 58 58TTTM,58TPTM
Thứ 4(01-03) B410 59 59LUAT
Thứ 6(04-06) B308 59 59LUAT
Thứ 4(07-09) A503 59 59LUAT
Thứ 6(10-12) A503 59 59LUAT
Thứ 3(07-09) E201 59 59LUAT
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

Thứ 5(10-12) E201 59 59LUAT


Thứ 3(10-12) A705 59 59LUAT
Thứ 3(10-12) B510 59 59LUAT
Thứ 3(10-12) B410 59CLC 59CLCKDQT
Thứ 6(07-09) B410 59CLC 59CLCKDQT
Hủy lớp Hủy lớp 59 59TCNH
Hủy lớp Hủy lớp 59 59TCNH
Hủy lớp Hủy lớp 59 59ACCA
Hủy lớp Hủy lớp 59 59ACCA
Thứ 3(01-03) E101 59 59KDQT
Thứ 5(04-06) E101 59 59KDQT
Hủy lớp Hủy lớp 59 59QTKD,59TCNH
Hủy lớp Hủy lớp 59 59QTKD,59TCNH
Hủy lớp Hủy lớp 59 59QTKD,59TCNH
Hủy lớp Hủy lớp 59 59QTKD,59TCNH
Hủy lớp Hủy lớp 59 59KT
Hủy lớp Hủy lớp 59 59KT
Thứ 4(01-03) A301 59CLC 59CLCKT
Thứ 6(04-06) A301 59CLC 59CLCKT
Thứ 2(01-03) H201 59CLC 59CLCTC
Thứ 4(04-06) H201 59CLC 59CLCTC
Hủy lớp Hủy lớp 59 59QTKD,59TCNH
Hủy lớp Hủy lớp 59 59QTKD,59TCNH
Hủy lớp Hủy lớp 59 59QTKD,59TCNH
Hủy lớp Hủy lớp 59 59QTKD,59TCNH
Hủy lớp Hủy lớp 59 59QTKD,59TCNH
Hủy lớp Hủy lớp 59 59QTKD,59TCNH
Thứ 2(01-03) A703 59CTTT 59CTTTKT
Thứ 3(01-03) A704 59CTTT 59CTTTKT
Thứ 4(01-03) A704 59CTTT 59CTTTKT
Thứ 5(01-03) A704 59CTTT 59CTTTKT
Thứ 6(01-03) A305 59CTTT 59CTTTKT
Thứ 2(01-03) A705 60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE 60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE 60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
Thứ 5(01-03) A705 60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
Thứ 6(01-03) A603 60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
Thứ 2(01-03) A604 58CLC 58CLCQT
Thứ 4(04-06) A604 58CLC 58CLCQT
Thứ 3(01-03) A605 58 58KTDN,58TMQT
Thứ 5(04-06) A605 58 58KTDN,58TMQT
Thứ 2(07-09) E101 58 58KTDN,58TMQT
Thứ 4(10-12) E101 58 58KTDN,58TMQT
Thứ 3(04-06) B508 58 58KTDN,58TMQT
Thứ 6(01-03) B508 58 58KTDN,58TMQT
Thứ 2(10-12) A305 59 59KDQT
Thứ 5(07-09) A305 59 59KDQT
Thứ 2(07-09) A704 58CTTT 58CTTTKT
Thứ 4(10-12) A704 58CTTT 58CTTTKT
Thứ 2(04-06) E301 59 59TPTM
Thứ 5(01-03) E301 59 59TPTM
Thứ 2(04-06) B503 60CLC 60CLC-TTTM: TR1
Thứ 5(01-03) B503 60CLC 60CLC-TTTM: TR1
Thứ 2(01-03) B401 60CLC 60CLC-TTTM: TR2
Thứ 4(04-06) B401 60CLC 60CLC-TTTM: TR2
Huỷ lớp Hủy lớp BS BS
Huỷ lớp Hủy lớp BS BS
Huỷ lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Huỷ lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Huỷ lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Huỷ lớp Hủy lớp 59 59 các ngành đại trà
Thứ 4(01-03) B404 59 59 các ngành đại trà
Thứ 4(01-03) B401 59 59 các ngành đại trà
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

Thứ 6(04-06) B401 59 59 các ngành đại trà


Thứ 6(04-06) B404 59 59 các ngành đại trà

Thứ 3(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 59 59 các ngành đại trà

Thứ 3(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 59 59 các ngành đại trà

Thứ 5(10-12) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 59 59 các ngành đại trà

Thứ 5(10-12) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 59 59 các ngành đại trà

Thứ 2(01-03) B402 59 59 các ngành đại trà


Thứ 2(01-03) E302 59 59 các ngành đại trà
Thứ 4(04-06) B402 59 59 các ngành đại trà
Thứ 4(04-06) E302 59 59 các ngành đại trà
Thứ 3(10-12) A1109 59 59 các ngành đại trà
Thứ 3(10-12) B405 59 59 các ngành đại trà
Thứ 6(07-09) B411 59 59 các ngành đại trà
Thứ 6(07-09) B402 59 59 các ngành đại trà
Thứ 2(04-06) KTX201 59 59 các ngành đại trà

Thứ 2(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 59 59 các ngành đại trà

Thứ 5(01-03) KTX201 59 59 các ngành đại trà

Thứ 5(01-03) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 59 59 các ngành đại trà

Thứ 4(07-09) B506 59 59 các ngành đại trà


Thứ 4(07-09) A502 59 59 các ngành đại trà
Thứ 6(10-12) H301 59 59 các ngành đại trà
Thứ 6(10-12) B511 59 59 các ngành đại trà
Thứ 3(01-03) B402 59 59 các ngành đại trà
Thứ 3(01-03) B403 59 59 các ngành đại trà
Thứ 3(01-03) A303 59 59 học vượt nếu đủ đk
Thứ 5(04-06) A303 59 59 học vượt nếu đủ đk
Thứ 2(07-09) B507 59 59 học vượt nếu đủ đk
Thứ 4(10-12) B507 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 2(04-06) H202 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 2(04-06) E302 59 59 học vượt nếu đủ đk

Huỷ lớp Hủy lớp 59 59 học vượt nếu đủ đk

Huỷ lớp Hủy lớp 59 59 học vượt nếu đủ đk

Huỷ lớp Hủy lớp 59 59 học vượt nếu đủ đk

Huỷ lớp Hủy lớp 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 4(10-12) B402 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 4(10-12) B505 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 5(01-03) H202 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 5(01-03) E302 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 4(07-09) B511 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 4(07-09) B402 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 6(10-12) B402 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 2(01-03) B508 58 58 các ngành đại trà


Thứ 4(04-06) B508 58 58 các ngành đại trà
Thứ 3(10-12) A505 58 58 các ngành đại trà
Thứ 6(07-09) A505 58 58 các ngành đại trà
Thứ 2(04-06) B509 58 58 các ngành đại trà
Thứ 5(01-03) B509 58 58 các ngành đại trà
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

Huỷ lớp Hủy lớp 58 58 các ngành đại trà


Huỷ lớp Hủy lớp 58 58 các ngành đại trà
Huỷ lớp Hủy lớp 58 58 các ngành đại trà
Hủy lớp Hủy lớp 58 58 các ngành đại trà

Thứ 3(10-12) B402 58 58 các ngành đại trà

Thứ 6(07-09) B501 58 58 các ngành đại trà

Thứ 2(04-06) B405 58 58 các ngành đại trà

Thứ 5(01-03) E202 58 58 các ngành đại trà

Thứ 4(07-09) B411 58 58 các ngành đại trà

Thứ 6(10-12) E202 58 58 các ngành đại trà

Thứ 3(01-03) B404 58 58 các ngành đại trà

Thứ 5(04-06) B404 58 58 các ngành đại trà

Thứ 2(07-09) B503 58 58 các ngành đại trà

Thứ 4(07-09) B404 58 58 học vượt nếu đủ đk


Thứ 3(01-03) H302 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 4(10-12) B503 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 3(07-09) H302 58 58 học vượt nếu đủ đk
Huỷ lớp Hủy lớp 58 58 học vượt nếu đủ đk
Huỷ lớp Hủy lớp 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 4(10-12) B511 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 3(07-09) H302 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 5(10-12) E101 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 2(01-03) E301 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 4(04-06) E301 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 3(01-03) B308 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 5(04-06) B308 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 3(01-03) A401 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 5(04-06) A401 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 2(07-09) B508 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 4(10-12) B508 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 2(07-09) A503 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 4(10-12) A503 58 58 học vượt nếu đủ đk

Thứ 4(07-09) B510 58 58TTTM: Tr4 (miễn 4+6)

Thứ 6(10-12) B506 58 58TTTM: Tr4 (miễn 4+6)

Thứ 3(01-03) B506 58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)

Thứ 5(04-06) B506 58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)

Thứ 2(07-09) B502 58 58TTTM: Tr4 (miễn 4+6)


Thứ 4(10-12) B405 58 58TTTM: Tr4 (miễn 4+6)

Thứ 3(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 60 60TPTM: PH1

Thứ 4(01-03) H202 60 60TPTM: PH1

Thứ 6(01-03) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 60 60TPTM: PH1

Thứ 3(01-03) B505 60 60TPTM: PH2


Thứ 4(01-03) A1107 60 60TPTM: PH2
Thứ 6(04-06) A1107 60 60TPTM: PH2
Thứ 3(10-12) B501 60 60TPTM: PH3

Thứ 4(01-03) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 60 60TPTM: PH3

Thứ 6(07-09) H202 60 60TPTM: PH3


Thứ 2(01-03) B511 59 59TTTM: Tr1
Thứ 4(04-06) B411 59 59TTTM: Tr1
Thứ 3(10-12) H302 59 59TTTM: Tr2
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

Thứ 6(07-09) H302 59 59TTTM: Tr2


Thứ 2(04-06) A1106 59CLC 59CLCTPTM
Thứ 5(01-03) A1106 59CLC 59CLCTPTM

Thứ 3(07-09) A603 59CLC 59CLCKT

Thứ 5(10-12) A603 59CLC 59CLCKT

Thứ 2(10-12) H201 59 59LOG


Thứ 5(07-09) H201 59 59LOG
Thứ 4(01-03) B510 59 59KT.2
Thứ 6(04-06) B510 59 59KT.2
Thứ 3(07-09) B410 59 59KT.3
Thứ 5(10-12) B410 59 59KT.3
Thứ 2(04-06) E101 59 59KT.6
Thứ 5(01-03) E101 59 59KT.6
Thứ 2(10-12) E101 59 59ACCA
Thứ 5(07-09) E101 59 59ACCA
Thứ 3(07-09) E301 59 59KTKT
Thứ 5(10-12) E301 59 59KTKT
Thứ 3(07-09) A305 59CLC 59CLCTC
Thứ 5(10-12) A305 59CLC 59CLCTC

Thứ 2(01-03) H202 BS BS

Thứ 4(04-06) B502 BS BS

Thứ 2(04-06) B411 58 58TTTM: Tr1,2,3


Thứ 5(01-03) B411 58 58TTTM: Tr1,2,3
Thứ 4(07-09) B403 58 58TTTM: Tr1,2,3

Thứ 6(10-12) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 58 58TTTM: Tr1,2,3

Thứ 2(10-12) B501 58 58TTTM: Tr1,2,3


Thứ 5(07-09) B501 58 58TTTM: Tr1,2,3
Thứ 4(07-09) A303 58CLC 58CLCTC
Thứ 6(10-12) A303 58CLC 58CLCTC
Thứ 3(04-06) B410 58 58KTQT
Thứ 6(01-03) B410 58 58KTQT

Thứ 2(07-09) H201 58CLC 58CLCKT

Thứ 4(10-12) A604 58CLC 58CLCKT

Hủy lớp Hủy lớp 58 58QTKD


Hủy lớp Hủy lớp 58 58QTKD
Thứ 4(01-03) A703 59 59KTKT
Thứ 6(04-06) KTX201 59 59KTKT
Thứ 2(01-03) B410 58CLC 58CLCKDQT
Thứ 4(04-06) B410 58CLC 58CLCKDQT
Thứ 3(07-09) B507 BS BS
Thứ 5(10-12) B507 BS BS
Thứ 3(10-12) A503 58 58LUAT
Thứ 2(10-12) E301 58 58TCQT
Thứ 5(07-09) E301 58 58TCQT
Thứ 2(10-12) A605 58CLC 58CLCKTQT
Thứ 5(07-09) A605 58CLC 58CLCKTQT
Thứ 4(01-03) A403 BS BS
Thứ 6(04-06) A403 BS BS
Thứ 4(01-03) E301 BS BS
Thứ 6(04-06) E301 BS BS
Thứ 3(10-12) B508 58 58LUAT
Thứ 6(07-09) B508 58 58LUAT
Thứ 3(01-03) B405 59CLC 59CLCTTTM
Thứ 5(04-06) B405 59CLC 59CLCTTTM
59TATM,59TPTM,59TTTM,59
Hủy lớp Hủy lớp 59
KT
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

59TATM,59TPTM,59TTTM,59
Hủy lớp Hủy lớp 59
KT
59TATM,59TPTM,59TTTM,59
Thứ 2(10-12) A401 59
KT
59TATM,59TPTM,59TTTM,59
Thứ 5(07-09) A401 59
KT
59TATM,59TPTM,59TTTM,59
Thứ 4(01-03) E101 59
KT
59TATM,59TPTM,59TTTM,59
Thứ 6(04-06) E101 59
KT
59TATM,59TPTM,59TTTM,59
Thứ 3(07-09) A501 59
KT
59TATM,59TPTM,59TTTM,59
Thứ 5(10-12) A501 59
KT
59TATM,59TPTM,59TTTM,59
Thứ 2(01-03) A505 59
KT
59TATM,59TPTM,59TTTM,59
Thứ 4(04-06) B308 59
KT
59TATM,59TPTM,59TTTM,59
Hủy lớp Hủy lớp 59
KT
59TATM,59TPTM,59TTTM,59
Hủy lớp Hủy lớp 59
KT
Thứ 2(04-06) A403 58 58TMQT
Thứ 5(01-03) A403 58 58TMQT
Thứ 4(01-03) B507 58 58KTDN
Thứ 6(04-06) B507 58 58KTDN
Thứ 3(07-09) B509 58 58KTDN
Thứ 5(10-12) B509 58 58KTDN
Thứ 4(07-09) A405 BS BS
Thứ 6(10-12) A405 BS BS
Thứ 3(04-06) H201 58CLC 58CLCKT
Thứ 6(01-03) H301 58CLC 58CLCKT
Thứ 4(01-03) Dự kiến huỷ 58 58LOG
Thứ 6(04-06) Dự kiến huỷ 58 58LOG
Thứ 2(10-12) A301 59 59QTKD
Thứ 5(07-09) A301 59 59QTKD
Thứ 4(07-09) B507 58 58QTKD
Thứ 6(10-12) B507 58 58QTKD
Thứ 2(07-09) A705 58CTTT 58CTTTQT
Thứ 4(10-12) A705 58CTTT 58CTTTQT
Thứ 3(10-12) A405 BS BS
Thứ 6(07-09) A405 BS BS
Thứ 3(10-12) B409 58CLC 58CLCQT
Thứ 6(07-09) B409 58CLC 58CLCQT
Thứ 3(01-03) E301 58 58QTKD
Thứ 5(04-06) E301 58 58QTKD
Thứ 3(10-12) A604 58CLC 58CLCKDQT
Thứ 6(07-09) A604 58CLC 58CLCKDQT
Hủy lớp Hủy lớp 58 58KTPT
Hủy lớp Hủy lớp 58 58KTPT
Hủy lớp Hủy lớp 59 59KDQT
Hủy lớp Hủy lớp 59 59KDQT
Thứ 2(07-09) A301 59CLC 59CLCQT
Thứ 4(10-12) A301 59CLC 59CLCQT
Thứ 2(07-09) B409 BS BS
Thứ 4(10-12) B409 BS BS
Thứ 2(01-03) B509 59 59LOG
Thứ 4(04-06) KTX201 59 59LOG
Thứ 3(07-09) A705 58CTTT 58CTTTQT
Thứ 5(10-12) A703 58CTTT 58CTTTQT
Thứ 2(10-12) A704 58CTTT 58CTTTTC
Thứ 5(07-09) A704 58CTTT 58CTTTTC
Thứ 3(01-03) A703 58CLC 58CLCTC
Thứ 5(04-06) A703 58CLC 58CLCTC
Thứ 2(10-12) B507 59 59QTKD
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

Thứ 5(07-09) B507 59 59QTKD


Thứ 3(04-06) E301 59 59QTKD
Thứ 6(01-03) E301 59 59QTKD
Thứ 4(01-03) B509 58 58TCQT
Thứ 6(04-06) B509 58 58TCQT
Thứ 3(07-09) B510 59 59QTKD
Thứ 5(10-12) B510 59 59QTKD
Thứ 3(04-06) KTX301 58 58ACCA
Thứ 6(01-03) KTX301 58 58ACCA
Thứ 3(07-09) A704 58CTTT 59CTTTQT
Thứ 5(10-12) A704 58CTTT 59CTTTQT
Thứ 4(01-03) A501 58 58KTKT
Thứ 6(04-06) A501 58 58KTKT
Hủy lớp Hủy lớp 58 58QTKD
Hủy lớp Hủy lớp 58 58QTKD
Thứ 2(04-06) A604 58CLC 58CLCQT
Thứ 5(01-03) A604 58CLC 58CLCQT
Thứ 3(04-06) B509 BS BS
Thứ 6(01-03) B509 BS BS
Thứ 3(07-09) A605 58CTTT 58CTTTTC
Thứ 5(10-12) A605 58CTTT 58CTTTTC
Thứ 2(01-03) E101 58 58KDQT
Thứ 4(04-06) E101 58 58KDQT
Thứ 4(01-03) B309 58 58PTDT
Thứ 6(04-06) B309 58 58PTDT
Thứ 3(01-03) A403 58 58NGHG
Thứ 5(04-06) A403 58 58NGHG
Thứ 3(04-06) E201 59 59KDQT
Thứ 6(01-03) E201 59 59KDQT
Thứ 2(10-12) A503 59 59KDQT
Thứ 5(07-09) A503 59 59KDQT
Thứ 2(10-12) E201 58 58PTDT
Thứ 5(07-09) E201 58 58PTDT
Thứ 3(07-09) B309 58 58TCQT
Thứ 5(10-12) B309 58 58TCQT
Thứ 3(04-06) A703 59CTTT 59CTTTTC
Thứ 6(01-03) A703 59CTTT 59CTTTTC
Thứ 4(01-03) A603 58CLC 58CLCKTQT
Thứ 6(04-06) A603 58CLC 58CLCKTQT
Thứ 2(04-06) A401 58 58KTPT
Thứ 5(01-03) A401 58 58KTPT
Hủy lớp Hủy lớp 58 58KTQT
Hủy lớp Hủy lớp 58 58KTQT
Thứ 3(01-03) B309 58 58TNTM
Thứ 5(04-06) B309 58 58TNTM
Thứ 3(04-06) KTX201 58 58TATM
Thứ 6(01-03) KTX201 58 58TATM
Thứ 4(01-03) H301 58 58TATM
Thứ 6(04-06) H301 58 58TATM
Thứ 3(10-12) A703 58CTTT 58CTTTKT
Thứ 6(07-09) A703 58CTTT 58CTTTKT
Hủy lớp Hủy lớp 58 58TPTM
Hủy lớp Hủy lớp 58 58TPTM
Thứ 2(04-06) B410 58 58KTKT
Thứ 5(01-03) B410 58 58KTKT
Thứ 2(01-03) A301 58 58KTDN
Thứ 4(04-06) A301 58 58KTDN
Thứ 3(10-12) A301 58 58KTDN
Thứ 6(07-09) A301 58 58KTDN
Thứ 4(01-03) E201 58 58KTPT
Thứ 6(04-06) E201 58 58KTPT

Thứ 2(01-03) H302 59 59ACCA


Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

Thứ 4(04-06) H302 59 59ACCA


Thứ 4(07-09) B508 59 59KTQT
Thứ 6(10-12) B508 59 59KTQT
Thứ 3(04-06) A405 59CLC 59CLCTC
Thứ 6(01-03) A405 59CLC 59CLCTC
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Thứ 3(07-09) A402 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Thứ 5(10-12) A402 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Huỷ lớp Hủy lớp 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Huỷ lớp Hủy lớp 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Thứ 2(01-03) A405 BS BS
Thứ 4(04-06) B309 BS BS
Thứ 2(04-06) A605 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Thứ 5(01-03) A605 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Thứ 3(01-03) B503 60CLC 60CLC-TNTM: NH1
Thứ 5(04-06) B503 60CLC 60CLC-TNTM: NH1
Thứ 6(01-03) A1107 60CLC 60CLC-TNTM: NH1
Thứ 3(04-06) A1107 60CLC 60CLC-TNTM: NH2
Thứ 4(01-03) B411 60CLC 60CLC-TNTM: NH2
Thứ 6(04-06) B411 60CLC 60CLC-TNTM: NH2
Thứ 2(04-06) E202 59CLC 59CLCTNTM
Thứ 3(04-06) H202 59CLC 59CLCTNTM
Thứ 5(04-06) B505 59CLC 59CLCTNTM
Thứ 2(10-12) B505 60 60TNTM: Nhật 3
Thứ 5(07-09) B503 60 60TNTM: Nhật 3

Thứ 2(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 60 60TNTM: Nhật 4

Thứ 4(10-12) A1106 60 60TNTM: Nhật 4


Thứ 2(10-12) B502 60 60TNTM: Nhật 1, Nhật 5
Thứ 5(07-09) B502 60 60TNTM: Nhật 1, Nhật 5
Thứ 3(10-12) B503 59 59TNTM: Nhật 1
Thứ 6(07-09) B503 59 59TNTM: Nhật 1
Hủy lớp Hủy lớp 59 59TNTM: Nhật 2
Hủy lớp Hủy lớp 59 59TNTM: Nhật 2
Thứ 4(07-09) E301 59 59TNTM: Nhật 3
Thứ 6(10-12) E301 59 59TNTM: Nhật 3
Thứ 3(07-09) B405 59 59TNTM: Nhật 4
Thứ 5(10-12) B506 59 59TNTM: Nhật 4
Thứ 2(10-12) Huỷ lớp 59 59TNTM: Nhật 5
Thứ 5(07-09) Huỷ lớp 59 59TNTM: Nhật 5
Thứ 3(01-03) E202 58 58TPTM
Thứ 5(04-06) E202 58 58TPTM
Thứ 2(07-09) A402 58 58TPTM
Thứ 4(10-12) E202 58 58TPTM
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

Hủy lớp Hủy lớp 58 58TPTM


Hủy lớp Hủy lớp 58 58TPTM
Thứ 4(01-03) B505 58 58TPTM
Thứ 6(04-06) B505 58 58TPTM
Thứ 3(07-09) A502 58 58TPTM
Thứ 5(10-12) A502 58 58TPTM
Thứ 2(01-03) A402 58 58TPTM
Thứ 4(04-06) A402 58 58TPTM

Thứ 3(10-12) B505 58 58TPTM

Thứ 6(07-09) B505 58 58TPTM

Thứ 2(04-06) A502 58 58TPTM

Thứ 5(01-03) A502 58 58TPTM

Thứ 2(10-12) A402 60CLC 60CLC-TPTM: PH1

Thứ 5(07-09) A402 60CLC 60CLC-TPTM: PH1

Thứ 6(10-12) A1107 60CLC 60CLC-TPTM: PH1

Thứ 2(10-12) A502 60CLC 60CLC-TPTM: PH1

Thứ 4(07-09) A702 60CLC 60CLC-TPTM: PH1

Thứ 5(07-09) A502 60CLC 60CLC-TPTM: PH1

Thứ 6(10-12) B401 60CLC 60CLC-TPTM: PH1

Thứ 3(01-03) A402 59CLC 59CLCTPTM

Thứ 5(04-06) A402 59CLC 59CLCTPTM

Thứ 4(07-09) B405 59CLC 59CLCTTTM


Thứ 6(10-12) B405 59CLC 59CLCTTTM

Thứ 2(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 60 60TTTM: TR1

Thứ 3(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 60 60TTTM: TR1

Thứ 4(10-12) A402 60 60TTTM: TR1

Thứ 3(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 60 60TTTM: TR2

Thứ 4(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 60 60TTTM: TR2

Thứ 5(10-12) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 60 60TTTM: TR2

Thứ 2(04-06) B511 60 60TTTM: TR3


Thứ 5(01-03) B511 60 60TTTM: TR3
Thứ 6(04-06) KTX301 60 60TTTM: TR3
Thứ 2(07-09) H301 57 57NH
Thứ 4(10-12) H301 57 57NH
Thứ 3(01-03) A501 59 59KTQT
Thứ 5(04-06) A501 59 59KTQT
Thứ 3(07-09) A403 58CLC 58CLCKTQT
Thứ 5(10-12) A403 58CLC 58CLCKTQT
Thứ 2(07-09) H202 59 59KTQT
Thứ 4(10-12) B510 59 59KTQT
Thứ 2(07-09) A502 59 59TPTM
Thứ 4(10-12) A502 59 59TPTM
Thứ 2(10-12) B508 BS BS

Thứ 5(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE BS BS

Thứ 3(10-12) A303 58 58KDQT


Thứ 6(07-09) A303 58 58KDQT
Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE 60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3
Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE 60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3
Thứ 3(07-09) HỌC ONLINE 60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

Thứ 2(04-06) A503 58 58LUAT


Thứ 5(01-03) A503 58 58LUAT
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59CLCKT
Hủy lớp Hủy lớp 59CLC 59CLCKDQT
Hủy lớp Hủy lớp 59 59TPTM
Hủy lớp Hủy lớp 59 59LUAT
Hủy lớp Hủy lớp 59 59QTKD,59TCNH
Hủy lớp Hủy lớp 59 59QTKD,59TCNH
Thứ 4(04-06) H202 59 59QTKD,59TCNH
Hủy lớp Hủy lớp 59 59TATM
Thứ 3(01-03) B411 58 58TNTM
Thứ 5(04-06) B411 58 58TNTM
Thứ 4(07-09) KTX301 58 58TNTM
Thứ 6(10-12) KTX301 58 58TNTM
Thứ 2(07-09) A505 58CLC 58CLCTC
Thứ 4(10-12) A505 58CLC 58CLCTC
Thứ 3(01-03) B401 59 59TPTM
Thứ 5(04-06) B401 59 59TPTM
Thứ 4(07-09) B501 59 59TPTM
Thứ 6(10-12) B501 59 59TPTM
Hủy lớp Hủy lớp 57 57QT
Hủy lớp Hủy lớp 57 57QT
Thứ 2(04-06) A702 58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)
Thứ 5(01-03) A702 58 58TTTM: Tr4 (miễn 4)
Thứ 4(07-09) A501 58 58KDQT
Thứ 6(10-12) A501 58 58KDQT
Thứ 3(04-06) B411 59CLC 59CLCTPTM
Thứ 6(01-03) B411 59CLC 59CLCTPTM
Thứ 3(07-09) KTX201 58 58LOG
Thứ 5(10-12) KTX201 58 58LOG
Thứ 3(01-03) E302 59 59TTTM: Tr3
Thứ 5(04-06) E302 59 59TTTM: Tr3
Thứ 2(07-09) H302 59 59TTTM: Tr4
Thứ 4(10-12) H302 59 59TTTM: Tr4
Thứ 4(01-03) B506 58 58TTTM: Tr1,2,3
Thứ 6(04-06) B506 58 58TTTM: Tr1,2,3

Thứ 3(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 58 58TTTM: Tr1,2,3

Thứ 5(10-12) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 58 58TTTM: Tr1,2,3

Thứ 2(01-03) A502 58 58TTTM: Tr1,2,3


Thứ 4(04-06) A502 58 58TTTM: Tr1,2,3
Thứ 4(07-09) B505 59 59 các ngành đại trà
Thứ 6(10-12) B505 59 59 các ngành đại trà
Thứ 3(01-03) H202 59 59 các ngành đại trà
Thứ 5(04-06) H202 59 59 các ngành đại trà
Thứ 2(07-09) E302 59 59 các ngành đại trà
Thứ 4(10-12) B502 59 59 các ngành đại trà

Thứ 3(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 59 59 các ngành đại trà

Thứ 6(01-03) DỰ KIẾN HỌC ONLINE 59 59 các ngành đại trà

Thứ 2(04-06) KTX301 BS BS


Thứ 5(01-03) KTX301 BS BS
Thứ 4(07-09) A701 BS BS

Thứ 6(10-12) DỰ KIẾN HỌC ONLINE BS BS


Thứ 3(01-03) A502 BS BS
Thứ 5(04-06) A1107 BS BS
Hủy lớp Hủy lớp BS BS
Hủy lớp Hủy lớp BS BS
Thứ 2(04-06) B501 BS BS
Thứ 5(01-03) B501 BS BS
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học

Hủy lớp Hủy lớp BS BS


Hủy lớp Hủy lớp BS BS
Hủy lớp Hủy lớp BS BS
Hủy lớp Hủy lớp BS BS
Hủy lớp Hủy lớp BS BS
Hủy lớp Hủy lớp BS BS
Ghi chú

Lớp mở bổ sung theo đơn


Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

GD1+2

GD1+2
Ghi chú

Lớp mở bổ sung theo đơn


Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Thay cho PPHE101(GD1+2-HK2-


2122)CLC.2
Thay cho PPHE101(GD1+2-HK2-
2122)CLC.2
Thay cho PPHE101(GD1+2-HK2-
2122)CLC.1

Lớp chưa tạo trên hệ thống


Lớp chưa tạo trên hệ thống
Lớp mở bổ sung theo đơn
Ghi chú

Mở bổ sung_X

Mở bổ sung_X

Thay QKSE304
Thay QKSE304
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

GD1+2
GD1+2
GD1+2
GD1+2
GD1+2

Lớp mở bổ sung theo đơn


Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Ghi chú

Xếp lịch vào thứ 6

Xếp lịch vào thứ 6

Xếp lịch vào thứ 6

Xếp lịch vào thứ 6

Tách từ lớp TTR161(GD1+2-HK2-2122).1

Tách từ lớp TTR161(GD1+2-HK2-2122).1

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN


Ghi chú
Ghi chú

Thay thế mã cũ là TNH121


Thay thế mã cũ là TNH121
Thay thế mã cũ là TTR121
Thay thế mã cũ là TTR121

Huỷ lớp
Huỷ lớp

Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Ghi chú

GD1+2

GD1+2

GD1+2

Điều chỉnh theo khoa TATM

Điều chỉnh theo khoa TATM

GD1+2

GD1+2

GD1+2
Ghi chú

Huỷ lớp
GD1+2
GD1+2
GD1+2

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Điều chỉnh theo khoa TATM


Điều chỉnh theo khoa TATM
Điều chỉnh theo khoa TATM

GD1
GD1
GD1

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

GD1+2
GD1+2
GD1+2
GD1+2
GD1+2
GD1

Hủy lớp, thay bằng TRI201


Hủy lớp, thay bằng TRI201

Học online
Ghi chú

Sau khi ĐKTC xong sửa lại thành PPHH101


Sau khi ĐKTC xong sửa lại thành PPHH101

20 buổi học

7 buổi học

7 buổi học

7 buổi học

7 buổi học

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Lớp mở bổ sung theo đơn

GD1+2
GD1+2
GD1+2

Điều chỉnh lịch học


Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học

Điều chỉnh lịch học


Ghi chú

Bsung K60KDQT

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Điều chỉnh theo khoa TATM


Điều chỉnh theo khoa TATM

GD1+2
GD1+2
GD1+2
GD1+2
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

GD1+2
GD1+2
GD1+2
Ghi chú

GD1+2
GD1+2
GD1+2
GD1+2
GD1+2

Lớp mở bổ sung theo đơn


Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
GD2
GD2
GD2

Bổ sung thêm 1 lớp


Bổ sung thêm 1 lớp
Bổ sung thêm 1 lớp
Bổ sung thêm 1 lớp
Bổ sung thêm 1 lớp
Bổ sung thêm 1 lớp
Bổ sung thêm 1 lớp
Bổ sung thêm 1 lớp
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Huỷ lớp
Huỷ lớp

Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
GD2
GD2
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN


Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Ghi chú

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Lớp mở bổ sung theo đơn


Lớp mở bổ sung theo đơn
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp

Huỷ lớp
Huỷ lớp

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN


Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn

Lớp mở bổ sung theo đơn


Lớp mở bổ sung theo đơn
Bổ sung 2 lớp
Bổ sung 2 lớp
Bổ sung 2 lớp
Bổ sung 2 lớp
Bổ sung 2 lớp
Bổ sung 2 lớp
Bổ sung 2 lớp
Bổ sung 2 lớp

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN


Ghi chú

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN


Huỷ lớp
Huỷ lớp
bổ sung 1 lớp
bổ sung 1 lớp
Điều chỉnh lịch học

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN


Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

GD2
GD2

Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Ghi chú

Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp

Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp

CSU
CSU
CSU
CSU
CSU
Huỷ lớp
Huỷ lớp

Lớp mở bổ sung theo đơn

Lớp mở bổ sung theo đơn

Lớp mở bổ sung theo đơn


Lớp mở bổ sung theo đơn
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Bổ sung 2 lớp
Bổ sung 2 lớp
Ghi chú

Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ 59CLC KTQT
Huỷ 59CLC KTQT

Huỷ lớp
Huỷ lớp
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
GD2
GD2
GD2

Huỷ lớp
Huỷ lớp

Điều chỉnh lịch học


Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Huỷ lớp
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Huỷ lớp

Huỷ lớp

Huỷ lớp
Huỷ lớp
Ghi chú

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN


Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp

Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Thay cho mã môn học MKT302E
Thay cho mã môn học MKT302E
Thay cho mã môn học MKT302E
Thay cho mã môn học MKT302E
Thay cho mã môn học MKT302E
Thay cho mã môn học MKT302E
Thay cho mã môn học MKT302E
Thay cho mã môn học MKT302E
Thay cho mã môn học MKT302E
Thay cho mã môn học MKT302E

Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
GD2
GD2
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Lớp mở bổ sung theo đơn


Lớp mở bổ sung theo đơn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn

Lớp tách
Ghi chú

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Lớp tách

Mở bổ sung_X

Mở bổ sung_X

Mở bổ sung_X

Mở bổ sung_X

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN


Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Ghi chú

Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X

Huỷ lớp

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN


Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Lớp tách
Lớp tách
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN


Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN


Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

GD2
GD2
GD2
Ghi chú

GD2

Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp

Lớp mở bổ sung theo đơn

Lớp mở bổ sung theo đơn

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN


Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Huỷ lớp
Huỷ lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp

Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Lớp mở bổ sung theo đơn


Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp tách
Lớp tách

GD2
GD2
Huỷ lớp
Ghi chú

Huỷ lớp

Bổ sung 2 lớp

Bổ sung 2 lớp

Bổ sung 2 lớp

Bổ sung 2 lớp

Bổ sung 2 lớp

Bổ sung 2 lớp

Bổ sung 2 lớp

Bổ sung 2 lớp

Huỷ lớp

Huỷ lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn

Cập nhật mã môn học


Cập nhật mã môn học
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X

GD2
GD2
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn

Bổ sung thêm 1 lớp


Bổ sung thêm 1 lớp

Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp

Lớp mở bổ sung theo đơn


Lớp mở bổ sung theo đơn
Cập nhật mã môn học
Cập nhật mã môn học
GD2
GD2

Bổ sung thêm 1 lớp


Ghi chú

Bổ sung thêm 1 lớp


Bổ sung thêm 1 lớp
Bổ sung thêm 1 lớp
Bổ sung thêm 1 lớp
Bổ sung thêm 1 lớp
Bổ sung thêm 1 lớp
Bổ sung thêm 1 lớp

GD2
GD2

Huỷ lớp
Huỷ lớp

Lớp mở bổ sung theo đơn


Lớp mở bổ sung theo đơn

Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X

Thay cho TPH103E


Thay cho TPH103E

Huỷ lớp
Huỷ lớp
Bổ sung thêm 2 lớp
Bổ sung thêm 2 lớp
Bổ sung thêm 2 lớp
Bổ sung thêm 2 lớp
Bổ sung thêm 2 lớp
Bổ sung thêm 2 lớp
GD2
GD2
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Bổ sung thêm 1 lớp
Bổ sung thêm 1 lớp
Bổ sung thêm 1 lớp
Bổ sung thêm 1 lớp
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Ghi chú

Huỷ lớp
Huỷ lớp
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp

GD2
GD2
GD2

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN


Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
GD2
GD2
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
GD2
GD2
GD2
GD2
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Ghi chú

Huỷ lớp
Huỷ lớp
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

GD2
GD2

Lớp mở bổ sung theo đơn


Lớp mở bổ sung theo đơn

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN


Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Lớp mở bổ sung theo đơn

Lớp mở bổ sung theo đơn

Bổ sung thêm 1 lớp


Bổ sung thêm 1 lớp
Ghi chú

Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Huỷ lớp
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN


Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

GD2
GD2
GD2
GD2
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN


Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn

Lớp mở bổ sung theo đơn

Lớp mở bổ sung theo đơn

Lớp mở bổ sung theo đơn


Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn

Lớp mở bổ sung theo đơn

Lớp mở bổ sung theo đơn


Lớp mở bổ sung theo đơn
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Ghi chú

Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
STT Mã học phần Tên học phần

2 TAN307 Biên dịch 2


2 TAN307 Biên dịch 2
3 TCH421 Chiến lược tài chính doanh nghiệp
3 TCH421 Chiến lược tài chính doanh nghiệp
4 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế
4 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế
5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế
6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học
6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học
6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học
6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học
6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học
6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học
6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học
7 TRIE116 Chủ nghĩa xã hội khoa học
7 TRIE116 Chủ nghĩa xã hội khoa học
9 KTE327 Đàm phán kinh tế quốc tế
9 KTE327 Đàm phán kinh tế quốc tế
10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế
10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế
10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế
10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế
11 KDO305 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội
11 KDO305 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội
12 TTR116 Đất nước học
12 TTR116 Đất nước học
12 TTR116 Đất nước học
12 TTR116 Đất nước học
12 TTR116 Đất nước học
12 TTR116 Đất nước học
13 DTUE310 Đầu tư quốc tế
13 DTUE310 Đầu tư quốc tế
14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới
14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới
14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới
14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới
14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới
14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới
16 TPH217 Diễn đạt viết 1
16 TPH217 Diễn đạt viết 1
18 TTRH323 Tiếng Trung Quốc thương mại nâng cao
18 TTRH323 Tiếng Trung Quốc thương mại nâng cao
19 TPH312 Đọc hiểu I
19 TPH312 Đọc hiểu I
19 TPH312 Đọc hiểu I
19 TPH312 Đọc hiểu I
20 TTR304 Đọc hiểu II
20 TTR304 Đọc hiểu II
20 TTR304 Đọc hiểu II
20 TTR304 Đọc hiểu II
21 KTE418 Dự báo trong kinh tế và kinh doanh
21 KTE418 Dự báo trong kinh tế và kinh doanh
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế
23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế
24 TMAH302 Giao dịch thương mại quốc tế
24 TMAH302 Giao dịch thương mại quốc tế
25 GDTC1 Giáo dục thể chất 1
25 GDTC1 Giáo dục thể chất 1
26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2
26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2
26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2
26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2
26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2
26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2
26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2
26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2
27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi)
27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi)
27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi)
27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi)
27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi)
27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi)
27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi)
27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi)
27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi)
27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi)
27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi)
27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi)
28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông)
28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông)
28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông)
28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông)
28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông)
28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông)
28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông)
28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông)
28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông)
28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông)
29 KDO401 Giao tiếp trong kinh doanh
29 KDO401 Giao tiếp trong kinh doanh
29 KDO401 Giao tiếp trong kinh doanh
29 KDO401 Giao tiếp trong kinh doanh
32 KET305 Kế toán máy
32 KET305 Kế toán máy
33 KET.F2 Kế toán quản trị
33 KET.F2 Kế toán quản trị
35 KET310 Kế toán quản trị
35 KET310 Kế toán quản trị
37 KETE301 Kế toán tài chính
37 KETE301 Kế toán tài chính
38 KET301 Kế toán tài chính
38 KET301 Kế toán tài chính
39 KET315 Nguyên lý kiểm toán
39 KET315 Nguyên lý kiểm toán
Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp
41 QTR412
nhỏ và vừa
Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp
41 QTR412
nhỏ và vừa
44 KET.F8.2 Kiểm toán tài chính 2
44 KET.F8.2 Kiểm toán tài chính 2
45 KDOE307 Kinh doanh quốc tế
45 KDOE307 Kinh doanh quốc tế
46 KDO307 Kinh doanh quốc tế
46 KDO307 Kinh doanh quốc tế
46 KDO307 Kinh doanh quốc tế
46 KDO307 Kinh doanh quốc tế
46 KDO307 Kinh doanh quốc tế
46 KDO307 Kinh doanh quốc tế
47 KTE407 Kinh tế công cộng
47 KTE407 Kinh tế công cộng
48 KTE311 Kinh tế đầu tư
48 KTE311 Kinh tế đầu tư
48 KTE311 Kinh tế đầu tư
48 KTE311 Kinh tế đầu tư
48 KTE311 Kinh tế đầu tư
48 KTE311 Kinh tế đầu tư
48 KTE311 Kinh tế đầu tư
48 KTE311 Kinh tế đầu tư
49 KTE321 Kinh tế du lịch
49 KTE321 Kinh tế du lịch
50 KTE216 Kinh tế học quốc tế I
50 KTE216 Kinh tế học quốc tế I
52 TCH341 Kinh tế học tài chính
52 TCH341 Kinh tế học tài chính
54 KTE309 Kinh tế lượng
54 KTE309 Kinh tế lượng
54 KTE309 Kinh tế lượng
54 KTE309 Kinh tế lượng
54 KTE309 Kinh tế lượng
54 KTE309 Kinh tế lượng
54 KTE309 Kinh tế lượng
54 KTE309 Kinh tế lượng
54 KTE309 Kinh tế lượng
54 KTE309 Kinh tế lượng
55 KTEE318 Kinh tế lượng 2
55 KTEE318 Kinh tế lượng 2
57 KTEE316 Kinh tế quốc tế 2
57 KTEE316 Kinh tế quốc tế 2
58 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2
58 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2
59 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2
59 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2
59 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2
59 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2
61 PPH103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản
61 PPH103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản
62 KTEE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế
62 KTEE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế
63 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế
63 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế
63 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế
63 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
65 TRIE117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
65 TRIE117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
66 TRIE201
khoa học
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
66 TRIE201
khoa học
67 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế
67 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế
68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế
74 PLU213 Luật lao động
74 PLU213 Luật lao động
74 PLU213 Luật lao động
74 PLU213 Luật lao động
75 PLU217 Luật thương mại
75 PLU217 Luật thương mại
75 PLU217 Luật thương mại
75 PLU217 Luật thương mại
76 PLU210 Luật tố tụng hình sự
76 PLU210 Luật tố tụng hình sự
77 TCHE302 Lý thuyết tài chính
77 TCHE302 Lý thuyết tài chính
78 TCH302 Lý thuyết tài chính
78 TCH302 Lý thuyết tài chính
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán
79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán
80 MKTE302 Marketing căn bản
80 MKTE302 Marketing căn bản
80 MKTE302 Marketing căn bản
80 MKTE302 Marketing căn bản
81 MKT301 Marketing căn bản
81 MKT301 Marketing căn bản
81 MKT301 Marketing căn bản
81 MKT301 Marketing căn bản
81 MKT301 Marketing căn bản
81 MKT301 Marketing căn bản
82 MKTE401 Marketing quốc tế
82 MKTE401 Marketing quốc tế
83 MKT401 Marketing quốc tế
83 MKT401 Marketing quốc tế
83 MKT401 Marketing quốc tế
83 MKT401 Marketing quốc tế
83 MKT401 Marketing quốc tế
83 MKT401 Marketing quốc tế
83 MKT401 Marketing quốc tế
83 MKT401 Marketing quốc tế
84 TNH303 Nghe hiểu I
84 TNH303 Nghe hiểu I
84 TNH303 Nghe hiểu I
84 TNH303 Nghe hiểu I
84 TNH303 Nghe hiểu I
86 TPH310 Nghe hiểu II
86 TPH310 Nghe hiểu II
88 KDO408 Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế
88 KDO408 Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế
88 KDO408 Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế
88 KDO408 Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh)
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh)
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh)
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh)
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh)
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh)
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh)
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh)
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh)
89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh)
90 TNH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật)
90 TNH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật)
91 TPH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp)
91 TPH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp)
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung)
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung)
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung)
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung)
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung)
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung)
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung)
92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung)
93 TNH141 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Nhật)
93 TNH141 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Nhật)
94 TTR141 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Trung)
94 TTR141 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Trung)
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
96 TNG232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga)
96 TNG232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga)
97 TPH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp)
97 TPH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp)
98 TTR232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung)
98 TTR232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung)
99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1)
99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1)
99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1)
99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1)
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ
100 TAN331.CS
NĂNG
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)
102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_KHÔNG MIỄN

102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_KHÔNG MIỄN


Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ
102 TAN332.CS
NĂNG
103 TPH332 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp)
103 TPH332 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp)
104 TNG332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Nga)
104 TNG332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Nga)
105 TTR332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Trung)
105 TTR332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Trung)
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN


106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN


Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ
106 TAN431.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ
106 TAN431.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ
106 TAN431.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ
106 TAN431.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ
106 TAN431.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ
106 TAN431.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ
106 TAN431.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ
106 TAN431.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ
106 TAN431.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ
106 TAN431.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ
106 TAN431.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ
106 TAN431.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ
106 TAN431.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ
106 TAN431.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ
106 TAN431.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ
106 TAN431.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ
106 TAN431.CS
NĂNG
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ
106 TAN431.CS
NĂNG
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế)
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế)
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế)
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế)
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế)
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế)
109 TAN434 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH)
109 TAN434 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH)
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế
110 TNH402
quốc tế
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế
110 TNH402
quốc tế
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế
110 TNH402
quốc tế
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh
111 TAN403
quốc tế
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh
111 TAN403
quốc tế
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán
113 TNH403
thương mại
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán
113 TNH403
thương mại
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán
113 TNH403
thương mại
114 TAN410 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5- Tài chính
114 TAN410 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5- Tài chính
114 TAN410 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5- Tài chính
116 TAN106 Ngữ âm học tiếng Anh
116 TAN106 Ngữ âm học tiếng Anh
116 TAN106 Ngữ âm học tiếng Anh
116 TAN106 Ngữ âm học tiếng Anh
118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh
118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh
118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh
119 TNH225 Ngữ pháp học tiếng Nhật
119 TNH225 Ngữ pháp học tiếng Nhật
119 TNH225 Ngữ pháp học tiếng Nhật
120 TPHH241 Ngữ pháp học tiếng Pháp
120 TPHH241 Ngữ pháp học tiếng Pháp
122 KETE201 Nguyên lý kế toán
122 KETE201 Nguyên lý kế toán
122 KETE201 Nguyên lý kế toán
122 KETE201 Nguyên lý kế toán
123 KET201 Nguyên lý kế toán
123 KET201 Nguyên lý kế toán
123 KET201 Nguyên lý kế toán
123 KET201 Nguyên lý kế toán
123 KET201 Nguyên lý kế toán
123 KET201 Nguyên lý kế toán
124 KET315 Nguyên lý kiểm toán
124 KET315 Nguyên lý kiểm toán
125 TOAE301 Nguyên lý thống kê kinh tế
125 TOAE301 Nguyên lý thống kê kinh tế
128 TNH307 Nói I
128 TNH307 Nói I
128 TNH307 Nói I
128 TNH307 Nói I
128 TNH307 Nói I
130 TTR319 Nói III - Đàm phán thương mại
130 TTR319 Nói III - Đàm phán thương mại
130 TTR319 Nói III - Đàm phán thương mại
130 TTR319 Nói III - Đàm phán thương mại
130 TTR319 Nói III - Đàm phán thương mại
130 TTR319 Nói III - Đàm phán thương mại
131 TNHH208 Nói thương mại
132 TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính
132 TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính
133 KTE314 Phân tích chi phí - lợi ích
133 KTE314 Phân tích chi phí - lợi ích
Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật,
135 PLUE105
đạo đức trong kinh doanh
Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật,
135 PLUE105
đạo đức trong kinh doanh
136 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp
136 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp
136 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp
136 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp
137 PLUE410 Pháp luật kinh doanh quốc tế
137 PLUE410 Pháp luật kinh doanh quốc tế
138 PLU434 Pháp luật quốc tế về thương mại dịch vụ
140 PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng
140 PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng
141 PLUE422 Pháp luật thương mại quốc tế
141 PLUE422 Pháp luật thương mại quốc tế
143 PLU426 Pháp luật về sở hữu trí tuệ
143 PLU426 Pháp luật về sở hữu trí tuệ
144 TAN308 Phiên dịch 1
144 TAN308 Phiên dịch 1
144 TAN308 Phiên dịch 1
145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế
145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế
145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế
145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế
145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế
145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế
145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế
145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế
145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế
145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế
145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế
145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế
146 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng
146 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng
148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan
148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan
148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan
148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan
149 TMA408 Sở hữu trí tuệ
149 TMA408 Sở hữu trí tuệ
151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm
151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm
152 POM301 Quản lý sản xuất
152 POM301 Quản lý sản xuất
153 QTR312 Quản trị chiến lược
153 QTR312 Quản trị chiến lược
154 QKSE301 Quản trị dịch vụ
155 QTRE407 Quản trị dự án
155 QTRE407 Quản trị dự án
156 QTR407 Quản trị dự án
156 QTR407 Quản trị dự án
158 TMAE315 Quản trị dự án đầu tư quốc tế
158 TMAE315 Quản trị dự án đầu tư quốc tế
159 QTR303 Quản trị học
159 QTR303 Quản trị học
159 QTR303 Quản trị học
159 QTR303 Quản trị học
160 QTRE303 Quản trị học
160 QTRE303 Quản trị học
161 MKTE201 Quản trị Marketing toàn cầu
161 MKTE201 Quản trị Marketing toàn cầu
162 QKSE303 Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn

162 QKSE303 Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn

163 QKSE302 Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn

163 QKSE302 Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn


164 QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực
164 QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực
165 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực
165 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực
165 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực
165 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực
166 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính
166 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính
168 QTR410 Quản trị tác nghiệp
168 QTR410 Quản trị tác nghiệp
169 KET.F9.1 Quản trị tài chính 1
169 KET.F9.1 Quản trị tài chính 1
170 QTR413 Quản trị tài chính nâng cao
170 QTR413 Quản trị tài chính nâng cao
171 QTRE401 Quản trị và kinh doanh quốc tế
171 QTRE401 Quản trị và kinh doanh quốc tế
172 TCH431 Tài chính công
172 TCH431 Tài chính công
173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp
173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp
173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp
173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp
173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp
173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp
175 TCH414 Tài chính quốc tế
175 TCH414 Tài chính quốc tế
175 TCH414 Tài chính quốc tế
175 TCH414 Tài chính quốc tế
177 KTEE410 Tăng trưởng và phát triển
177 KTEE410 Tăng trưởng và phát triển
178 KTE410 Tăng trưởng và phát triển
178 KTE410 Tăng trưởng và phát triển
178 KTE410 Tăng trưởng và phát triển
178 KTE410 Tăng trưởng và phát triển
179 TCH412 Thanh toán quốc tế
179 TCH412 Thanh toán quốc tế
179 TCH412 Thanh toán quốc tế
179 TCH412 Thanh toán quốc tế
179 TCH412 Thanh toán quốc tế
179 TCH412 Thanh toán quốc tế
184 TPH318 Thực hành dịch 2
184 TPH318 Thực hành dịch 2
188 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam
188 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam
189 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế
189 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế
189 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế
189 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế
191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng
191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng
191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng
191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng
192 TCHE303 Tiền tệ - Ngân hàng
192 TCHE303 Tiền tệ - Ngân hàng
193 TAN242 Tiếng Anh 4
193 TAN242 Tiếng Anh 4
193 TAN242 Tiếng Anh 4
193 TAN242 Tiếng Anh 4
193 TAN242 Tiếng Anh 4
193 TAN242 Tiếng Anh 4
193 TAN242 Tiếng Anh 4
193 TAN242 Tiếng Anh 4
193 TAN242 Tiếng Anh 4
193 TAN242 Tiếng Anh 4
193 TAN242 Tiếng Anh 4
193 TAN242 Tiếng Anh 4
193 TAN242 Tiếng Anh 4
193 TAN242 Tiếng Anh 4
193 TAN242 Tiếng Anh 4
193 TAN242 Tiếng Anh 4
193 TAN242 Tiếng Anh 4
193 TAN242 Tiếng Anh 4
193 TAN242 Tiếng Anh 4
193 TAN242 Tiếng Anh 4
194 TAN322 Tiếng Anh 6
194 TAN322 Tiếng Anh 6
194 TAN322 Tiếng Anh 6
194 TAN322 Tiếng Anh 6
194 TAN322 Tiếng Anh 6
194 TAN322 Tiếng Anh 6
196 TAN305 Tiếng Anh thương mại
196 TAN305 Tiếng Anh thương mại
198 TNHH206 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 3
198 TNHH206 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 3
198 TNHH206 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 3
199 TNHH207 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 4
199 TNHH207 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 4
199 TNHH207 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 4
201 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII
201 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII
201 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII
201 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII
201 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII
201 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII
201 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII
201 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII
201 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII
201 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing
202 TPH422
quốc tế
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing
202 TPH422
quốc tế
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing
202 TPH422
quốc tế
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing
202 TPH422
quốc tế
203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng
203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín
204 TPH424
thương mại
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín
204 TPH424
thương mại
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín
204 TPH424
thương mại
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín
204 TPH424
thương mại
205 TPH425 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính
205 TPH425 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán
206 TPH426
thương mại
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán
206 TPH426
thương mại
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán
206 TPH426
thương mại
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán
206 TPH426
thương mại
Tiếng Pháp thực hành C1-Kinh tế xã hội và văn
207 TPHH230
hoá 4
Tiếng Pháp thực hành C1-Kinh tế xã hội và văn
207 TPHH230
hoá 4
208 TIN203 Tin học ứng dụng
208 TIN203 Tin học ứng dụng
209 KTEE408 Tổ chức ngành
209 KTEE408 Tổ chức ngành
210 KTE408 Tổ chức ngành
210 KTE408 Tổ chức ngành
212 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế
212 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế
213 PLU308 Tư Pháp Quốc tế
213 PLU308 Tư Pháp Quốc tế
214 TRIE104 Tư tưởng Hồ Chí Minh
214 TRIE104 Tư tưởng Hồ Chí Minh
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh
215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ứng dụng công nghệ thông tin Tài chính ngân
216 NHAE408
hàng
Ứng dụng công nghệ thông tin Tài chính ngân
216 NHAE408
hàng
218 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ
218 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ
219 TNH316 Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản
220 KTE319 Văn hóa trong kinh doanh quốc tế
220 KTE319 Văn hóa trong kinh doanh quốc tế
221 TPHH211 Văn hoá-văn minh Pháp
221 TPHH211 Văn hoá-văn minh Pháp
222 TNH211 Văn học Nhật Bản
222 TNH211 Văn học Nhật Bản
222 TNH211 Văn học Nhật Bản
223 TMA331 Vận tải biển và hàng không
223 TMA331 Vận tải biển và hàng không
224 TAN210 Viết 2
224 TAN210 Viết 2
224 TAN210 Viết 2
225 TNH309 Viết I
225 TNH309 Viết I
225 TNH309 Viết I
225 TNH309 Viết I
225 TNH309 Viết I
226 TTR310 Viết 1
226 TTR310 Viết 1
226 TTR310 Viết 1
226 TTR310 Viết 1
227 TNH310 Viết II
227 TNH310 Viết II
227 TNH310 Viết II
228 TTR317 Viết II - Thư tín Hợp đồng
228 TTR317 Viết II - Thư tín Hợp đồng
228 TTR317 Viết II - Thư tín Hợp đồng
228 TTR317 Viết II - Thư tín Hợp đồng
228 TTR317 Viết II - Thư tín Hợp đồng
228 TTR317 Viết II - Thư tín Hợp đồng
230 MKT301E Marketing căn bản
230 MKT301E Marketing căn bản
230 MKT301E Marketing căn bản
230 MKT301E Marketing căn bản
230 MKT301E Marketing căn bản
231 KTE301E Lịch sử các học thuyết kinh tế
231 KTE301E Lịch sử các học thuyết kinh tế
235 KET201E Kế toán căn bản
235 KET201E Kế toán căn bản
237 TRI117E Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam
238 TCH401E Thị trường và các định chế tài chính
238 TCH401E Thị trường và các định chế tài chính
239 KTE316E Kinh tế học quốc tế II
239 KTE316E Kinh tế học quốc tế II
239 KTE316E Kinh tế học quốc tế II
239 KTE316E Kinh tế học quốc tế II
239 KTE316E Kinh tế học quốc tế II
244 MKT401E Marketing quốc tế
244 MKT401E Marketing quốc tế
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 7: Tài chính ngân
246 TNH411
hàng
247 TNH226 Từ vựng tiếng Nhật nâng cao
247 TNH226 Từ vựng tiếng Nhật nâng cao
247 TNH226 Từ vựng tiếng Nhật nâng cao
247 TNH226 Từ vựng tiếng Nhật nâng cao
248 TNH306 Đọc hiểu II
249 KDOH307 Kinh doanh quốc tế
249 KDOH307 Kinh doanh quốc tế
250 TCH457E Quản trị ngân hàng thương mại
250 TCH457E Quản trị ngân hàng thương mại
253 PPH201E Research Paper
253 PPH201E Research Paper
254 TCH503E Kỳ thực tập 3
255 KET310E Kế toán quản trị
255 KET310E Kế toán quản trị
257 TCH426E Tài trợ dự án
257 TCH426E Tài trợ dự án
260 TCH502E Kỳ thực tập 2
262 KTE308 Kinh tế quốc tế
262 KTE308 Kinh tế quốc tế
262 KTE308 Kinh tế quốc tế
262 KTE308 Kinh tế quốc tế
264 TPH211 Văn hoá – văn minh Pháp
264 TPH211 Văn hoá – văn minh Pháp
264 TPH211 Văn hoá – văn minh Pháp
264 TPH211 Văn hoá – văn minh Pháp
265 TPH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế
265 TPH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế
266 TTRH120 Phiên dịch
266 TTRH120 Phiên dịch
269 TNHH205 Đọc thương mại
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin
270 TRI114 Triết học Mác-Lênin
271 KTE201 Kinh tế vi mô
271 KTE201 Kinh tế vi mô
271 KTE201 Kinh tế vi mô
271 KTE201 Kinh tế vi mô
271 KTE201 Kinh tế vi mô
271 KTE201 Kinh tế vi mô
271 KTE201 Kinh tế vi mô
271 KTE201 Kinh tế vi mô
271 KTE201 Kinh tế vi mô
271 KTE201 Kinh tế vi mô
271 KTE201 Kinh tế vi mô
271 KTE201 Kinh tế vi mô
271 KTE201 Kinh tế vi mô
271 KTE201 Kinh tế vi mô
271 KTE201 Kinh tế vi mô
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201
khoa học
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201
khoa học
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201
khoa học
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201
khoa học
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201
khoa học
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201
khoa học
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201
khoa học
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
272 TRI201
khoa học
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)


273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)


273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
274 TIN206 Tin học
274 TIN206 Tin học
274 TIN206 Tin học
274 TIN206 Tin học
274 TIN206 Tin học
274 TIN206 Tin học
274 TIN206 Tin học
274 TIN206 Tin học
274 TIN206 Tin học
274 TIN206 Tin học
274 TIN206 Tin học
274 TIN206 Tin học
274 TIN206 Tin học
274 TIN206 Tin học
274 TIN206 Tin học
274 TIN206 Tin học
274 TIN206 Tin học
274 TIN206 Tin học
275 KTE202 Kinh tế vi mô 1
275 KTE202 Kinh tế vi mô 1
275 KTE202 Kinh tế vi mô 1
276 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán
276 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán
276 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán
277 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1
277 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1
277 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô
279 KTE203 Kinh tế vĩ mô
280 PLU111 Pháp luật đại cương
280 PLU111 Pháp luật đại cương
280 PLU111 Pháp luật đại cương
280 PLU111 Pháp luật đại cương
280 PLU111 Pháp luật đại cương
280 PLU111 Pháp luật đại cương
280 PLU111 Pháp luật đại cương
280 PLU111 Pháp luật đại cương
280 PLU111 Pháp luật đại cương
280 PLU111 Pháp luật đại cương
280 PLU111 Pháp luật đại cương
280 PLU111 Pháp luật đại cương
280 PLU111 Pháp luật đại cương
281 TOA105 Toán cao cấp
281 TOA105 Toán cao cấp
281 TOA105 Toán cao cấp
281 TOA105 Toán cao cấp
281 TOA105 Toán cao cấp
281 TOA105 Toán cao cấp
281 TOA105 Toán cao cấp
281 TOA105 Toán cao cấp
281 TOA105 Toán cao cấp
281 TOA105 Toán cao cấp
282 PLU103 Lý luận nhà nước và pháp luật
282 PLU103 Lý luận nhà nước và pháp luật
283 PPH101 Phát triển kỹ năng
284 XHH101 Xã hội học đại cương
285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2
285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2
285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2
285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2
285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2
285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2
286 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3
286 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3
286 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3
286 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3
286 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3
286 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3
286 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3
286 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3
286 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3
287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2
287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2
287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2
287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2
287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2
287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2
288 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp 3
288 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp 3
288 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp 3
288 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp 3
288 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp 3
288 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp 3
289 NGO201 Dẫn luận ngôn ngữ học
289 NGO201 Dẫn luận ngôn ngữ học
289 NGO201 Dẫn luận ngôn ngữ học
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp
290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp
291 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp
291 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp
291 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp
291 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp
291 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp
291 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp
291 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp
291 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp
291 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp
292 TAN209 Viết 1
292 TAN209 Viết 1
292 TAN209 Viết 1
293 TAN203 Nói 1
293 TAN203 Nói 1
293 TAN203 Nói 1
294 TAN207 Đọc 1
294 TAN207 Đọc 1
294 TAN207 Đọc 1
295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin

296 KDOE441 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp

296 KDOE441 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp

296 KDOE441 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp

296 PPHE101 Phát triển kỹ năng

296 PPHE101 Phát triển kỹ năng

296 PPHE101 Phát triển kỹ năng

296 PPHE101 Phát triển kỹ năng

296 PPHE101 Phát triển kỹ năng

296 PPHH101 Phát triển kỹ năng

296 PPHH101 Phát triển kỹ năng


Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201
khoa học
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201
khoa học
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201
khoa học
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201
khoa học
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201
khoa học
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201
khoa học
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201
khoa học
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu
297 TRIE201
khoa học
298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán

298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán

298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán

298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán

298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán

298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán

298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán

298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán

299 TRIE114 Triết học Mác-Lênin

299 TRIE114 Triết học Mác-Lênin

299 TRIE114 Triết học Mác-Lênin

299 TRIE114 Triết học Mác-Lênin

300 SCME101 Kỹ năng nghề nghiệp Logistics

301 PLUE111 Pháp luật đại cương

301 PLUE111 Pháp luật đại cương

302 KDOE441 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp

303 TINE207 Tin học và Công nghệ thông tin trong khách sạn

304 QKSE202 Tổng quan về ngành khách sạn

305 QTRE303 Quản trị học


306 QKSE404 Marketing trong khách sạn

306 QKSE404 Marketing trong khách sạn

307 TNHH106 Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1

307 TNHH106 Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1

307 TNHH106 Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1

307 TNHH106 Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1

307 TNHH106 Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1

307 TNHH106 Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1

309 KTEH203 Kinh tế vĩ mô

309 KTEH203 Kinh tế vĩ mô

310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4

310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4

310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4

310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4

310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4

310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4

311 TTRH317 Nghe hiểu

311 TTRH317 Nghe hiểu

311 TTRH317 Nghe hiểu

311 TTRH317 Nghe hiểu

312 TTRH306 Nói

312 TTRH306 Nói

313 TTRH305 Đọc hiểu

313 TTRH305 Đọc hiểu

314 TTRH318 Nghe nói thương mại

314 TTRH318 Nghe nói thương mại


314 TTRH318 Nghe nói thương mại

314 TTRH318 Nghe nói thương mại


Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp
316 TPHH225
và Xã hội 3
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp
316 TPHH225
và Xã hội 3
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp
316 TPHH225
và Xã hội 3
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp
317 TPHH226
và Xã hội 4
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp
317 TPHH226
và Xã hội 4
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp
317 TPHH226
và Xã hội 4
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp
317 TPHH226
và Xã hội 4
318 KTEF203 Kinh tế vĩ mô
319 TRI116E Chủ nghĩa xã hội khoa học
320 TRI104E Tư tưởng Hồ Chí Minh
321 KTE201E Kinh tế vi mô
322 PLU111E Pháp luật đại cương
323 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1
323 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1
324 TCH501E Kỳ thực tập 1
324 TCH501E Kỳ thực tập 1
325 TPH103E Tiếng Pháp I
325 TPH103E Tiếng Pháp I
325 TPH103E Tiếng Pháp I
325 TPH103E Tiếng Pháp I
325 TPH103E Tiếng Pháp I
325 TPH103E Tiếng Pháp I
326 KTE401E Kinh tế học vi mô nâng cao
326 KTE401E Kinh tế học vi mô nâng cao
326 KTE401E Kinh tế học vi mô nâng cao
326 KTE401E Kinh tế học vi mô nâng cao
326 KTE401E Kinh tế học vi mô nâng cao
327 TRI117E Lịch sử Đảng cộng Sản Việt Nam
328 TAN212E Nghe nói nâng cao II
328 TAN212E Nghe nói nâng cao II
328 TAN212E Nghe nói nâng cao II
329 TLH101E Tâm lý học đại cương
330 TRI114E Triết học Mác-Lênin
331 TOA104E Toán trong khoa học quản lý
332 TOA105E Giải tích trong kinh tế và kinh doanh
333 QTR204E Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 3
333 QTR204E Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 3
333 QTR204E Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 3
334 TRI117E Lịch sử Đảng cộng Sản Việt Nam
335 PPH102E Tư duy tích cực
335 PPH102E Tư duy tích cực
335 PPH102E Tư duy tích cực
336 TRI115E Kinh tế chính trị Mác-Lênin
337 KTE203E Nguyên lý kinh tế vĩ mô
338 TLHH103 Tâm lý học pháp luật

339 TRIE116 Chủ nghĩa xã hội khoa học

340 NGOH102 Văn hóa đại cương

341 XHHH101 Xã hội học đại cương

342 PLUH125 V-LEX 1 Đa giác nghề luật

343 PLUH218 Luật hiến pháp (Constitutional law)

344 TINE206 Tin học


Ngữ âm học tiếng Anh (English Phonetics and
345 TANE106
Phonology)
Ngữ âm học tiếng Anh (English Phonetics and
345 TANE106
Phonology)
346 TANE107 Ngữ pháp học tiếng Anh (English Syntax)

346 TANE107 Ngữ pháp học tiếng Anh (English Syntax)

347 TANE216 Đọc Nâng cao (Advanced Reading)

347 TANE216 Đọc Nâng cao (Advanced Reading)

348 TANE217 Viết Nâng cao (Advanced Writing)

348 TANE217 Viết Nâng cao (Advanced Writing)


349 TNG132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga)
349 TNG132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga)
350 TTR132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung)
350 TTR132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung)
351 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp)
351 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp)
352 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp)
352 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp)
353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)


353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)


353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh)

354 TNH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật)

354 TNH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật)

355 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung)

355 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung)

355 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung)

355 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung)


360 MKT403E Chiến lược marketing quốc tế
360 MKT403E Chiến lược marketing quốc tế
360 MKT403E Chiến lược marketing quốc tế
361 QTR306E Quản trị doanh nghiệp nhỏ
361 QTR306E Quản trị doanh nghiệp nhỏ
362 QTR305 Đạo đức kinh doanh
362 QTR305 Đạo đức kinh doanh
362 QTR305E Đạo đức kinh doanh
362 QTR305E Đạo đức kinh doanh
363 QTR409E Quản trị năng suất và chất lượng
363 QTR409E Quản trị năng suất và chất lượng
367 QTR203E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân
367 QTR203E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân
367 QTR203E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân
368 KET310E Kế toán quản trị
368 KET310E Kế toán quản trị
369 KET307E Quản trị tài chính doanh nghiệp
369 KET307E Quản trị tài chính doanh nghiệp
373 TNH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nhật)
373 TNH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nhật)
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác
375 TRI103
Lênin 2
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác
375 TRI103
Lênin 2
377 TTR321 Ngữ âm văn tự và từ vựng tiếng Trung Quốc
377 TTR321 Ngữ âm văn tự và từ vựng tiếng Trung Quốc
377 TTR321 Ngữ âm văn tự và từ vựng tiếng Trung Quốc
377 TTR321 Ngữ âm văn tự và từ vựng tiếng Trung Quốc
380 TTR118 Văn hóa giao tiếp kinh doanh
380 TTR118 Văn hóa giao tiếp kinh doanh
381 TTR421 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 8: Phiên dịch 2
381 TTR421 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 8: Phiên dịch 2
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Tài chính-Đầu
383 TTR416

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Tài chính-Đầu
383 TTR416

Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 3: Thương mại
384 TTR415
Trung Quốc và Việt Nam
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 3: Thương mại
384 TTR415
Trung Quốc và Việt Nam
385 KET406 Kế toán xuất nhập khẩu
385 KET406 Kế toán xuất nhập khẩu
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh
387 DTU308 Đầu tư quốc tế
387 DTU308 Đầu tư quốc tế
388 TMA319 Đổi mới sáng tạo
388 TMA319 Đổi mới sáng tạo
392 KTE316 Kinh tế học quốc tế II
392 KTE316 Kinh tế học quốc tế II
393 KTE312 Kinh tế kinh doanh
393 KTE312 Kinh tế kinh doanh
393 KTE312 Kinh tế kinh doanh
393 KTE312 Kinh tế kinh doanh
393 KTE312 Kinh tế kinh doanh
393 KTE312 Kinh tế kinh doanh
394 KTE302 Kinh tế khu vực
394 KTE302 Kinh tế khu vực
395 KTE408 Kinh tế thông tin bất đối xứng
395 KTE408 Kinh tế thông tin bất đối xứng
397 KTEE202 Kinh tế vĩ mô
397 KTEE202 Kinh tế vĩ mô
398 KTEE204 Kinh tế vĩ mô 1
398 KTEE204 Kinh tế vĩ mô 1
399 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo
399 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo
400 TMA310 Nghiệp vụ hải quan
400 TMA310 Nghiệp vụ hải quan
401 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế
401 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế
402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại
402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại
402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại
402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại
404 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế
404 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế
405 QTR424 Quản trị đổi mới
405 QTR424 Quản trị đổi mới
406 QTR435 Quản trị marketing quốc tế
406 QTR435 Quản trị marketing quốc tế
407 QTR401 Quản trị và kinh doanh quốc tế
407 QTR401 Quản trị và kinh doanh quốc tế
410 NHA401 Tín dụng ngân hàng
410 NHA401 Tín dụng ngân hàng
411 KTE326 Toàn cầu hoá kinh tế
411 KTE326 Toàn cầu hoá kinh tế
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
414 TAN321 Tiếng Anh 5
414 TAN321 Tiếng Anh 5
417 KTEE418 Dự báo trong kinh tế và kinh doanh
417 KTEE418 Dự báo trong kinh tế và kinh doanh
420 TTRH501 Thực tập ngôn ngữ
421 TTRH564 Nghệ thuật Trung Hoa
422 KDOE302 Đàm phán và quản trị xung đột
422 KDOE302 Đàm phán và quản trị xung đột
425 QTR427 Quản trị thương hiệu
425 QTR427 Quản trị thương hiệu
426 QTR404 Quản trị chất lượng
426 QTR404 Quản trị chất lượng
427 TAN205 Nghe 1
427 TAN205 Nghe 1
427 TAN205 Nghe 1
428 KTE421 Thương mại và phát triển
428 KTE421 Thương mại và phát triển
429 KDO403 Văn hóa doanh nghiệp
429 KDO403 Văn hóa doanh nghiệp
BS-2 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế
BS-2 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế
BS-2 KTE218 Kinh tế lượng 1
BS-2 KTE218 Kinh tế lượng 1
BS-2 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh)
BS-2 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh)
BS-2 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
BS-2 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG
BS-2 TAN435 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngành 3 :KTKT)
BS-2 TAN435 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngành 3 :KTKT)
BS-2 DTU404 Phân tích và đầu tư chứng khoán nâng cao
BS-2 DTU404 Phân tích và đầu tư chứng khoán nâng cao
BS-2 QTR206 Quản trị tài chính cá nhân
BS-2 QTR206 Quản trị tài chính cá nhân
BS-2 TCH425 Quản trị tài chính quốc tế
BS-2 TCH425 Quản trị tài chính quốc tế
BS-2 TCHE303 Tiền tệ - Ngân hàng
BS-2 TCHE303 Tiền tệ - Ngân hàng
Số tín Số
Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Giai đoạn
chỉ tiết/tuần
TAN307(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 89 1+2
TAN307(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 85 1+2
TCH421(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 43 2
TCH421(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 43 2
TMAE301(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 59 2
TMAE301(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 59 2
TMA301(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 106 2
TMA301(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 106 2
TMA301(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 107 2
TMA301(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 107 2
TMA301(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 91 2
TMA301(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 91 2
TMA301(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 90 2
TMA301(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 90 2
TMA301(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 26 2
TMA301(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 26 2
TRI116(GD2-HK2-2122).1 2 30 3 #N/A 2
TRI116(GD2-HK2-2122).12 2 30 3 #N/A 2
TRI116(GD2-HK2-2122).13 2 30 3 #N/A 2
TRI116(GD2-HK2-2122).3 2 30 3 #N/A 2
TRI116(GD2-HK2-2122).5 2 30 3 #N/A 2
TRI116(GD2-HK2-2122).7 2 30 3 #N/A 2
TRI116(GD2-HK2-2122).9 2 30 3 100 2
TRIE116(GD2-HK2-2122)CLC.3 2 30 3 #N/A 2
TRIE116(GD2-HK2-2122)CLC.4 2 30 3 #N/A 2
KTE327(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 66 2
KTE327(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 66 2
TMA404(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2
TMA404(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2
TMA404(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 #N/A 2
TMA404(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 #N/A 2
KDO305(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 112 2
KDO305(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 112 2
TTR116(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 31 2
TTR116(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 31 2
TTR116(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 #N/A 2
TTR116(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 #N/A 2
TTR116(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 8 2
TTR116(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 8 2
DTUE310(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 94 2
DTUE310(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 94 2
TMA201(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 110 2
TMA201(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 110 2
TMA201(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 99 2
TMA201(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 99 2
TMA201(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 100 2
TMA201(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 100 2
TPH217(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 17 2
TPH217(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 17 2
TTRH323(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 23 2
TTRH323(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 23 2
TPH312(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 #N/A 2
TPH312(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 #N/A 2
TPH312(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 28 2
TPH312(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 28 2
TTR304(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 21 2
TTR304(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 21 2
TTR304(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 23 2
TTR304(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 23 2
KTE418(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 19 2
KTE418(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 19 2
TMA302(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 102 2
TMA302(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 102 2
TMA302(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 65 2
TMA302(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 65 2
TMA302(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 100 2
TMA302(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 100 2
TMA302(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 84 2
TMA302(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 84 2
TMAH302(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 59 2
TMAH302(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 59 2
GDTC1(GD2-HK2-2122).3 2 30 3 139 2
GDTC1(GD2-HK2-2122).4 2 30 3 118 2
GDTC2(GD2-HK2-2122).2 2 60 6 142 2
GDTC2(GD2-HK2-2122).2 2 60 6 142 2
GDTC2(GD2-HK2-2122).4 2 60 6 139 2
GDTC2(GD2-HK2-2122).4 2 60 6 139 2
GDTC2(GD2-HK2-2122).6 2 60 6 120 2
GDTC2(GD2-HK2-2122).6 2 60 6 120 2
GDTC2(GD2-HK2-2122).8 2 60 6 149 2
GDTC2(GD2-HK2-2122).8 2 60 6 149 2
GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.1 2 60 9 55 2
GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.1 2 60 9 55 2
GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.1 2 60 9 55 2
GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.2 2 60 9 92 2
GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.2 2 60 9 92 2
GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.2 2 60 9 92 2
GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.3 2 60 9 81 2
GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.3 2 60 9 81 2
GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.3 2 60 9 81 2
GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.4 2 60 9 107 2
GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.4 2 60 9 107 2
GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.4 2 60 9 107 2
GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.2 2 60 6 160 2
GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.2 2 60 6 160 2
GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.4 2 60 6 160 2
GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.4 2 60 6 160 2
GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.6 2 60 6 160 2
GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.6 2 60 6 160 2
GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.8 2 60 6 159 2
GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.8 2 60 6 159 2
GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.10 2 60 6 160 2
GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.10 2 60 6 160 2
KDO401(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2
KDO401(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2
KDO401(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 68 2
KDO401(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 68 2
KET305(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2
KET305(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2
KET.F2(GD2-HK2-2122).1 4 60 6 95 2
KET.F2(GD2-HK2-2122).1 4 60 6 95 2
KET310(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 110 2
KET310(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 110 2
KETE301(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
KETE301(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
KET301(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2
KET301(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2
KET315(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 88 2
KET315(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 88 2
QTR412(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 68 2

QTR412(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 68 2
KET.F8.2(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 69 2
KET.F8.2(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 69 2
KDOE307(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 95 2
KDOE307(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 95 2
KDO307(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 75 2
KDO307(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 75 2
KDO307(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 106 2
KDO307(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 106 2
KDO307(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 99 2
KDO307(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 99 2
KTE407(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 99 2
KTE407(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 99 2
KTE311(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 96 2
KTE311(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 96 2
KTE311(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 111 2
KTE311(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 111 2
KTE311(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 103 2
KTE311(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 103 2
KTE311(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 93 2
KTE311(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 93 2
KTE321(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 62 2
KTE321(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 62 2
KTE216(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 58 2
KTE216(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 58 2
TCH341(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2
TCH341(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2
KTE309(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2
KTE309(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2
KTE309(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 #N/A 2
KTE309(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 #N/A 2
KTE309(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 #N/A 2
KTE309(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 #N/A 2
KTE309(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 #N/A 2
KTE309(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 #N/A 2
KTE309(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 65 2
KTE309(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 65 2
KTEE318(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
KTEE318(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
KTEE316(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 87 2
KTEE316(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 87 2
KTEE402(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 90 2
KTEE402(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 90 2
KTE402(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 75 2
KTE402(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 75 2
KTE402(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2
KTE402(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2
PPH103(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 27 2
PPH103(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 27 2
KTEE301(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 41 2
KTEE301(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 41 2
KTE301(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2
KTE301(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2
KTE301(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2
KTE301(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2
TRI117(GD2-HK2-2122).1 2 30 3 #N/A 2
TRI117(GD2-HK2-2122).10 2 30 3 #N/A 2
TRI117(GD2-HK2-2122).12 2 30 3 #N/A 2
TRI117(GD2-HK2-2122).3 2 30 3 #N/A 2
TRI117(GD2-HK2-2122).4 2 30 3 #N/A 2
TRI117(GD2-HK2-2122).7 2 30 3 #N/A 2
TRI117(GD2-HK2-2122).8 2 30 3 #N/A 2
TRIE117(GD2-HK2-2122).1 2 30 3 53 2
TRIE117(GD2-HK2-2122)CLC.3 2 30 3 #N/A 2
TRIE201(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 #N/A 2

TRIE201(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 #N/A 2
TMAE305(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 69 2
TMAE305(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 69 2
TMA305(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 85 2
TMA305(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 85 2
TMA305(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 68 2
TMA305(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 68 2
TMA305(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 #N/A 2
TMA305(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 #N/A 2
TMA305(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 61 2
TMA305(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 61 2
PLU213(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 45 2
PLU213(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 45 2
PLU213(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 99 2
PLU213(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 99 2
PLU217(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 22 2
PLU217(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 22 2
PLU217(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 90 2
PLU217(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 90 2
PLU210(GD2-HK2-2122).1 2 30 3 76 2
PLU210(GD2-HK2-2122).2 2 30 3 67 2
TCHE302(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 44 2
TCHE302(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 44 2
TCH302(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2
TCH302(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2
TOA201(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2
TOA201(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2
TOA201(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 79 2
TOA201(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 79 2
TOA201(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 #N/A 2
TOA201(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 #N/A 2
TOA201(GD2-HK2-2122).8 3 45 6 #N/A 2
TOA201(GD2-HK2-2122).8 3 45 6 #N/A 2
TOA201(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 #N/A 2
TOA201(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 #N/A 2
MKTE302(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 81 2
MKTE302(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 81 2
MKTE302(GD2-HK2-2122)CLC.3 3 45 6 42 2
MKTE302(GD2-HK2-2122)CLC.3 3 45 6 42 2
MKT301(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2
MKT301(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2
MKT301(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 #N/A 2
MKT301(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 #N/A 2
MKT301(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 #N/A 2
MKT301(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 #N/A 2
MKTE401(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 91 2
MKTE401(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 91 2
MKT401(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 107 2
MKT401(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 107 2
MKT401(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 99 2
MKT401(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 99 2
MKT401(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 100 2
MKT401(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 100 2
MKT401(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 117 2
MKT401(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 117 2
TNH303(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 35 1+2
TNH303(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 33 1+2
TNH303(GD1+2-HK2-2122).5 3 54 3 43 1+2
TNH303(GD1+2-HK2-2122)Huylop.2 3 54 3 #N/A 1+2
TNH303(GD1+2-HK2-2122)Huylop.4 3 54 3 #N/A 1+2
TPH310(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 29 2
TPH310(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 29 2
KDO408(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 34 2
KDO408(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 34 2
KDO408(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 34 2
KDO408(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 34 2
TAN161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 29 1+2
TAN161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 29 1+2
TAN161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 24 1+2
TAN161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 24 1+2
TAN161(GD1+2-HK2-2122).3 3 90+45 6 32 1+2
TAN161(GD1+2-HK2-2122).3 3 90+45 6 32 1+2
TAN161(GD1+2-HK2-2122).4 3 90+45 6 28 1+2
TAN161(GD1+2-HK2-2122).4 3 90+45 6 28 1+2
TAN161(GD1+2-HK2-2122).5 3 90+45 6 34 1+2
TAN161(GD1+2-HK2-2122).5 3 90+45 6 34 1+2
TNH161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 37 1+2
TNH161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 37 1+2
TPH161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 30 1+2
TPH161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 30 1+2
TTR161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 38 1+2
TTR161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 38 1+2
TTR161(GD1+2-HK2-2122).3 3 90+45 6 40 1+2
TTR161(GD1+2-HK2-2122).3 3 90+45 6 40 1+2
TTR161(GD1+2-HK2-2122).4 3 90+45 6 39 1+2
TTR161(GD1+2-HK2-2122).4 3 90+45 6 39 1+2
TTR161(GD1+2-HK2-2122).5 3 90+45 6 42 1+2
TTR161(GD1+2-HK2-2122).5 3 90+45 6 42 1+2
TNH141(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 12 1+2
TNH141(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 12 1+2
TTR141(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 40 1+2
TTR141(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 40 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 30 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 30 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 29 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 29 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 28 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 28 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).17 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).17 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 0 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 0 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 0 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 0 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).3 3 90 6 25 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).3 3 90 6 25 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).4 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).4 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).5 3 90 6 23 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).5 3 90 6 23 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.14 3 18 6 #N/A 2
TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.14 3 18 6 #N/A 2
TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.15 3 18 6 #N/A 2
TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.15 3 18 6 #N/A 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.26 3 18 3 40 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.26.1 3 18 3 34 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.28 3 18 3 29 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.28.1 3 18 3 33 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.30 3 18 3 35 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.30.1 3 18 3 18 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.32 3 18 3 29 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.32.1 3 18 3 26 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.34 3 18 3 32 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.34.1 3 18 3 25 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.36 3 18 3 32 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.36.1 3 18 3 30 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.38 3 18 3 34 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.38.1 3 18 3 35 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.40 3 18 3 34 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.40.1 3 18 3 25 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.42 3 18 3 30 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.42.1 3 18 3 29 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.44 3 18 3 31 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.44.1 3 18 3 27 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.46 3 18 3 34 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.46.1 3 18 3 26 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.48 3 18 3 28 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.48.1 3 18 3 29 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.50 3 18 3 36 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.50.1 3 18 3 28 2
TNG232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 10 1+2
TNG232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 10 1+2
TPH232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 37 1+2
TPH232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 37 1+2
TTR232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 15 1+2
TTR232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 15 1+2
TAN331.CN(GD2-HK2-2122).1 2 60 6 100 2
TAN331.CN(GD2-HK2-2122).1 2 60 6 100 2
TAN331.CN(GD2-HK2-2122).3 2 60 6 100 2
TAN331.CN(GD2-HK2-2122).3 2 60 6 100 2
TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.10 1 18 3 40 2

TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.10.1 1 18 3 40 2

TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.13 1 30 3 #N/A 2

TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.13 1 30 3 #N/A 2

TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.14 1 30 3 #N/A 2

TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.14 1 30 3 #N/A 2

TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.3 1 18 3 40 2
TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.3.1 1 18 3 32 2

TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.5 1 18 3 39 2

TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.5.1 1 18 3 40 2

TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.7 1 18 3 32 2

TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.7.1 1 18 3 40 2

TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.9 1 18 3 37 2
TAN332.CN(GD2-HK2-2122).2 2 60 6 92 2
TAN332.CN(GD2-HK2-2122).2 2 60 6 92 2
TAN332.CN(GD2-HK2-2122).4 2 60 6 100 2
TAN332.CN(GD2-HK2-2122).4 2 60 6 100 2
TAN332.CN(GD2-HK2-2122).6 2 60 6 87 2
TAN332.CN(GD2-HK2-2122).6 2 60 6 87 2
TAN332.CN(GD2-HK2-2122).9 2 60 6 #N/A 2
TAN332.CN(GD2-HK2-2122).9 2 60 6 #N/A 2
TAN332.CS(GD2-HK2-2122).2 1 30 3 #N/A 2

TAN332.CS(GD2-HK2-2122).4 1 30 3 #N/A 2

TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.6 1 18 3 30 2

TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.8 1 18 3 20 2

TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.10 1 18 3 39 2

TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.12 1 18 3 37 2

TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.14 1 18 3 36 2

TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.16 1 18 3 26 2

TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.18 1 18 3 33 2

TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.20 1 18 3 37 2

TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.22 1 18 3 28 2
TPH332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 31 1+2
TPH332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 31 1+2
TNG332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 9 1+2
TNG332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 9 1+2
TTR332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 6 1+2
TTR332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 6 1+2
TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.12 1 30 3 40 2

TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.13 1 30 3 39 2
TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.14 1 30 3 40 2

TAN431.CS(GD2-HK2-2122).2 1 30 3 40 2

TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.12.1 1 30 3 #N/A 2

TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.13.1 1 30 3 #N/A 2

TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.14.1 1 30 3 30 2

TAN431.CS(GD2-HK2-2122).2.1 1 30 3 40 2

TAN431.CS(GD2-HK2-2122).4 1 30 3 40 2

TAN431.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.6 1 18 3 32 2

TAN431.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.8 1 18 3 36 2

TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.23 1 18 6 28 2.1

TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.23 1 18 6 28 2.1

TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.25 1 18 6 20 2.1

TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.25 1 18 6 20 2.1

TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.27 1 18 6 21 2.1

TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.27 1 18 6 21 2.1

TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.29 1 18 6 #N/A 2.1

TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.29 1 18 6 #N/A 2.1

TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.24 1 18 6 19 2.2

TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.24 1 18 6 19 2.2

TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.26 1 18 6 #N/A 2.2

TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.26 1 18 6 #N/A 2.2

TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.28 1 18 6 #N/A 2.2

TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.28 1 18 6 #N/A 2.2

TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.30 1 18 6 #N/A 2.2

TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.30 1 18 6 #N/A 2.2


TAN432(GD2-HK2-2122).2 3 60 6 99 2
TAN432(GD2-HK2-2122).2 3 60 6 99 2
TAN432(GD2-HK2-2122).2.1 3 60 6 100 2
TAN432(GD2-HK2-2122).2.1 3 60 6 100 2
TAN432(GD2-HK2-2122).4 3 60 6 100 2
TAN432(GD2-HK2-2122).4 3 60 6 100 2
TAN434(GD2-HK2-2122).1 3 60 6 105 2
TAN434(GD2-HK2-2122).1 3 60 6 105 2
TNH402(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 33 1+2

TNH402(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 33 1+2

TNH402(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 36 1+2

TAN403(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 84 1+2

TAN403(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 89 1+2

TNH403(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 41 1+2

TNH403(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 27 1+2

TNH403(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 30 1+2
TAN410(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 #N/A 1+2
TAN410(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 32 1+2
TAN410(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 65 1+2
TAN106(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 65 1+2
TAN106(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 53 1+2
TAN106(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 63 1+2
TAN106(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 3 29 1+2
TAN118(GD1+2-HK2-2122).1 2 54 3 81 1+2
TAN118(GD1+2-HK2-2122).2 2 54 3 59 1+2
TAN118(GD1+2-HK2-2122).3 2 54 3 49 1+2
TNH225(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 41 1+2
TNH225(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 3 27 1+2
TNH225(GD1+2-HK2-2122).5 3 54 3 42 1+2
TPHH241(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 12 2
TPHH241(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 12 2
KETE201(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 67 2
KETE201(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 67 2
KETE201(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 74 2
KETE201(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 74 2
KET201(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 48 2
KET201(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 48 2
KET201(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 45 2
KET201(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 45 2
KET201(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 50 2
KET201(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 50 2
KET315(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 89 2
KET315(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 89 2
TOAE301(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 94 2
TOAE301(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 94 2
TNH307(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 34 1+2
TNH307(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 44 1+2
TNH307(GD1+2-HK2-2122).5 3 54 3 25 1+2
TNH307(GD1+2-HK2-2122)Huylop.1 3 54 3 #N/A 1+2
TNH307(GD1+2-HK2-2122)Huylop.4 3 54 3 #N/A 1+2
TTR319(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 18 2
TTR319(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 18 2
TTR319(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 15 2
TTR319(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 15 2
TTR319(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 13 2
TTR319(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 13 2
TNHH208(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 25 1+2
TCHE424(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
TCHE424(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
KTE314(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 87 2
KTE314(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 87 2
PLUE105(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 90 2

PLUE105(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 90 2
PLU401(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2
PLU401(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2
PLU401(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 37 2
PLU401(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 37 2
PLUE410(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 84 2
PLUE410(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 84 2
PLU434(GD2-HK2-2122).1 2 30 3 90 2
PLU302(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 80 2
PLU302(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 80 2
PLUE422(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
PLUE422(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
PLU426(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 64 2
PLU426(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 64 2
TAN308(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 57 1+2
TAN308(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 65 1+2
TAN308(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 62 1+2
KTE306(GD2-HK2-2122).10 3 45 6 #N/A 2
KTE306(GD2-HK2-2122).10 3 45 6 #N/A 2
KTE306(GD2-HK2-2122).12 3 45 6 99 2
KTE306(GD2-HK2-2122).12 3 45 6 99 2
KTE306(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 88 2
KTE306(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 88 2
KTE306(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 102 2
KTE306(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 102 2
KTE306(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 86 2
KTE306(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 86 2
KTE306(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 #N/A 2
KTE306(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 #N/A 2
TMA313(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 97 2
TMA313(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 97 2
TMA311(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 95 2
TMA311(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 95 2
TMA311(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 85 2
TMA311(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 85 2
TMA408(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 99 2
TMA408(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 99 2
TMAE308(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 83 2
TMAE308(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 83 2
POM301(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 12 2
POM301(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 12 2
QTR312(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 94 2
QTR312(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 94 2
QKSE301(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 37 1+2
QTRE407(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 55 2
QTRE407(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 55 2
QTR407(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 68 2
QTR407(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 68 2
TMAE315(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 68 2
TMAE315(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 68 2
QTR303(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2
QTR303(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2
QTR303(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2
QTR303(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2
QTRE303(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 85 2
QTRE303(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 85 2
MKTE201(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 57 2
MKTE201(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 57 2
QKSE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 37 1+2

QKSE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 37 1+2

QKSE302(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 37 1+2

QKSE302(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 37 1+2
QTRE403(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 104 2
QTRE403(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 104 2
QTR403(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 95 2
QTR403(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 95 2
QTR403(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 96 2
QTR403(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 96 2
TCH409(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 91 2
TCH409(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 91 2
QTR410(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 76 2
QTR410(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 76 2
KET.F9.1(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 65 2
KET.F9.1(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 65 2
QTR413(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
QTR413(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
QTRE401(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 93 2
QTRE401(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 93 2
TCH431(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2
TCH431(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2
TCH321(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
TCH321(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
TCH321(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2
TCH321(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2
TCH321(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 98 2
TCH321(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 98 2
TCH414(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 88 2
TCH414(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 88 2
TCH414(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2
TCH414(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2
KTEE410(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
KTEE410(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
KTE410(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
KTE410(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
KTE410(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2
KTE410(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2
TCH412(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 91 2
TCH412(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 91 2
TCH412(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 68 2
TCH412(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 68 2
TCH412(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 75 2
TCH412(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 75 2
TPH318(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 #N/A 2
TPH318(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 #N/A 2
TMA320(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 58 2
TMA320(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 58 2
MKT407(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
MKT407(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
MKT407(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2
MKT407(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2
TCH303(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 23 2
TCH303(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 23 2
TCH303(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 86 2
TCH303(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 86 2
TCHE303(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 106 2
TCHE303(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 106 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.4 3 60 6 16 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.4 3 60 6 16 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.6 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.6 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.8 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.8 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.10 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.10 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.12 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.12 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.14 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.14 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.16 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.16 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.18 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.18 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.20 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.20 3 60 6 #N/A 2
TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 60 6 78 2
TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 60 6 78 2
TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.3 3 60 6 #N/A 2
TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.3 3 60 6 #N/A 2
TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.5 3 60 6 #N/A 2
TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.5 3 60 6 #N/A 2
TAN305(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 90 1+2
TAN305(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 91 1+2
TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 1+2
TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 1+2
TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 1+2
TNHH207(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 2
TNHH207(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 2
TNHH207(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 2
TNH209(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 28 2
TNH209(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 28 2
TNH209(GD2-HK2-2122)Huylop.2 3 54 6 #N/A 2
TNH209(GD2-HK2-2122)Huylop.2 3 54 6 #N/A 2
TNH209(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 40 2
TNH209(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 40 2
TNH209(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 41 2
TNH209(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 41 2
TNH209(GD2-HK2-2122)Huylop.5 3 54 6 #N/A 2
TNH209(GD2-HK2-2122)Huylop.5 3 54 6 #N/A 2
TPH422(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 22 2

TPH422(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 22 2

TPH422(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 29 2

TPH422(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 29 2
TPH423(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 #N/A 2
TPH423(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 #N/A 2
TPH424(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 27 2

TPH424(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 27 2

TPH424(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 29 2

TPH424(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 29 2
TPH425(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 21 2
TPH425(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 21 2
TPH426(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 26 2

TPH426(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 26 2

TPH426(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 28 2

TPH426(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 28 2

TPHH230(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 12 2
TPHH230(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 12 2
TIN203(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2
TIN203(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2
KTEE408(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
KTEE408(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
KTE408(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 48 2
KTE408(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 48 2
MKT408(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
MKT408(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
PLU308(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 92 2
PLU308(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 92 2
TRIE104(GD2-HK2-2122)CLC.2 2 30 3 #N/A 2
TRIE104(GD2-HK2-2122)CLC.3 2 30 3 #N/A 2
TRI104(GD2-HK2-2122).12 2 30 3 #N/A 2
TRI104(GD2-HK2-2122).3 2 30 3 #N/A 2
TRI104(GD2-HK2-2122).4 2 30 3 #N/A 2
TRI104(GD2-HK2-2122).6 2 30 3 #N/A 2
TRI104(GD2-HK2-2122).8 2 30 3 54 2
TRI104(GD2-HK2-2122).9 2 30 3 #N/A 2
NHAE408(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 95 2

NHAE408(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 95 2
TAN109(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 94 1+2
TAN109(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 90 1+2
TNH316(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 40 1+2
KTE319(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2
KTE319(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2
TPHH211(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 12 2
TPHH211(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 12 2
TNH211(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 38 1+2
TNH211(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 34 1+2
TNH211(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 35 1+2
TMA331(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 52 2
TMA331(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 52 2
TAN210(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 65 1+2
TAN210(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 63 1+2
TAN210(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 62 1+2
TNH309(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 30 1+2
TNH309(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 3 32 1+2
TNH309(GD1+2-HK2-2122).5 3 54 3 42 1+2
TNH309(GD1+2-HK2-2122)Huylop.1 3 54 3 #N/A 1+2
TNH309(GD1+2-HK2-2122)Huylop.3 3 54 3 #N/A 1+2
TTR310(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 15 2
TTR310(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 15 2
TTR310(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 24 2
TTR310(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 24 2
TNH310(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 39 1+2
TNH310(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 32 1+2
TNH310(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 31 1+2
TTR317(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 22 2
TTR317(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 22 2
TTR317(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 10 2
TTR317(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 10 2
TTR317(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 10 2
TTR317(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 10 2
MKT301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 15 97 2
MKT301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 15 97 2
MKT301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 15 97 2
MKT301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 15 97 2
MKT301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 15 97 2
KTE301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 98 2
KTE301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 98 2
KET201E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 97 2
KET201E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 97 2
TRI117E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 2 30 3 97 2
TCH401E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 92 2
TCH401E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 92 2
KTE316E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 15 95 2
KTE316E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 15 95 2
KTE316E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 15 95 2
KTE316E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 15 95 2
KTE316E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 15 95 2
MKT401E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 94 2
MKT401E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 94 2
TNH411(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 32 1+2
TNH226(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 35 2
TNH226(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 35 2
TNH226(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 21 2
TNH226(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 21 2
TNH306(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 42 1+2
KDOH307(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 46 2
KDOH307(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 46 2
TCH457E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 60 2
TCH457E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 60 2
PPH201E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 60 2
PPH201E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 60 2
TCH503E(GD1+2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 3 60 1+2
KET310E(GD2-HK2-2122)59CTTT.2 3 45 6 70 2
KET310E(GD2-HK2-2122)59CTTT.2 3 45 6 70 2
TCH426E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 0 2
TCH426E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 0 2
TCH502E(GD1+2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 3 70 1+2
KTE308(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
KTE308(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
KTE308(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2
KTE308(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2
TPH211(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 20 2
TPH211(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 20 2
TPH211(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 21 2
TPH211(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 21 2
TPH213(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 20 2
TPH213(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 20 2
TTRH120(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 23 2
TTRH120(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 23 2
TNHH205(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 25 1+2
TRI114(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 94 1+2
TRI114(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 98 1+2
TRI114(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 98 1+2
TRI114(GD1+2-HK2-2122).4 3 45 3 100 1+2
TRI114(GD1+2-HK2-2122).5 3 45 3 96 1+2
TRI114(GD1+2-HK2-2122).6 3 45 3 80 1+2
TRI114(GD1+2-HK2-2122).7 3 45 3 110 1+2
TRI114(GD1+2-HK2-2122).8 3 45 3 91 1+2
TRI114(GD1+2-HK2-2122).9 3 45 3 100 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 97 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).10 3 45 3 78 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).11 3 45 3 70 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).12 3 45 3 84 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).13 3 45 3 98 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).14 3 45 3 71 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).15 3 45 3 91 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 98 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 97 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).4 3 45 3 100 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).5 3 45 3 76 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).6 3 45 3 70 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).7 3 45 3 84 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).8 3 45 3 87 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).9 3 45 3 101 1+2
TRI201(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 95 1+2

TRI201(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 99 1+2

TRI201(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 99 1+2

TRI201(GD1+2-HK2-2122).4 3 45 3 99 1+2

TRI201(GD1+2-HK2-2122).5 3 45 3 99 1+2

TRI201(GD1+2-HK2-2122).6 3 45 3 73 1+2

TRI201(GD1+2-HK2-2122).7 3 45 3 105 1+2

TRI201(GD1+2-HK2-2122).8 3 45 3 95 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 17 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 17 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 21 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 21 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).12 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).12 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).13 3 90 6 20 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).13 3 90 6 20 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).14 3 90 6 12 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).14 3 90 6 12 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).15 3 90 6 23 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).15 3 90 6 23 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 26 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 26 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).17 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).17 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 26 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 26 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 30 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 30 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).21 3 90 6 30 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).21 3 90 6 30 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).22 3 90 6 20 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).22 3 90 6 20 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).23 3 90 6 21 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).23 3 90 6 21 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).24 3 90 6 27 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).24 3 90 6 27 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).25 3 90 6 25 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).25 3 90 6 25 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).26 3 90 6 18 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).26 3 90 6 18 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).27 3 90 6 22 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).27 3 90 6 22 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).28 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).28 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).29 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).29 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).3 3 90 6 25 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).3 3 90 6 25 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).30 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).30 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).32 3 90 6 26 1+2

TAN132(GD1+2-HK2-2122).32 3 90 6 26 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).33 3 90 6 25 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).33 3 90 6 25 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).34 3 90 6 16 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).34 3 90 6 16 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).35 3 90 6 21 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).35 3 90 6 21 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).37 3 90 6 20 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).37 3 90 6 20 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).38 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).38 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).39 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).39 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).4 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).4 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).40 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).40 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).41 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).41 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).42 3 90 6 21 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).42 3 90 6 21 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).43 3 90 6 20 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).43 3 90 6 20 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).44 3 90 6 23 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).44 3 90 6 23 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).45 3 90 6 26 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).45 3 90 6 26 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).46 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).46 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).47 3 90 6 9 1+2

TAN132(GD1+2-HK2-2122).47 3 90 6 9 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).48 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).48 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).49 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).49 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).5 3 90 6 21 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).5 3 90 6 21 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 23 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 23 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 16 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 16 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).1 3 30+30 3 99 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).10 3 30+30 3 108 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).11 3 30+30 3 99 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).12 3 30+30 3 101 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).13 3 30+30 3 106 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).14 3 30+30 3 80 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).15 3 30+30 3 110 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).16 3 30+30 3 94 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).17 3 30+30 3 91 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).18 3 30+30 3 148 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).2 3 30+30 3 99 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).3 3 30+30 3 101 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).4 3 30+30 3 100 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).5 3 30+30 3 98 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).6 3 30+30 3 99 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).7 3 30+30 3 109 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).8 3 30+30 3 96 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).9 3 30+30 3 98 1+2
KTE202(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 109 1+2
KTE202(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 104 1+2
KTE202(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 100 1+2
TOA201(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 109 1+2
TOA201(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 96 1+2
TOA201(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 100 1+2
KTE204(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 109 1+2
KTE204(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 102 1+2
KTE204(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 99 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).1 2 30 3 82 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).10 2 30 3 86 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).11 2 30 3 110 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).12 2 30 3 93 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).13 2 30 3 92 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).2 2 30 3 90 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).3 2 30 3 104 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).4 2 30 3 100 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).5 2 30 3 93 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).6 2 30 3 110 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).7 2 30 3 89 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).8 2 30 3 101 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).9 2 30 3 78 1+2
KTE203(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 80 1+2
KTE203(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 83 1+2
KTE203(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 105 1+2
KTE203(GD1+2-HK2-2122).4 3 45 3 95 1+2
KTE203(GD1+2-HK2-2122).5 3 45 3 89 1+2
KTE203(GD1+2-HK2-2122).6 3 45 3 99 1+2
KTE203(GD1+2-HK2-2122).7 3 45 3 67 1+2
KTE203(GD1+2-HK2-2122).8 3 45 3 83 1+2
KTE203(GD1+2-HK2-2122).9 3 45 3 85 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 70 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).10 3 45 3 69 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).11 3 45 3 82 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).12 3 45 3 91 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).13 3 45 3 110 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 81 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 #N/A 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).4 3 45 3 #N/A 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).5 3 45 3 85 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).6 3 45 3 99 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).7 3 45 3 70 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).8 3 45 3 101 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).9 3 45 3 75 1+2
TOA105(GD1+2-HK2-2122).1 3 75 6 104 1+2
TOA105(GD1+2-HK2-2122).1 3 75 6 104 1+2
TOA105(GD1+2-HK2-2122).2 3 75 6 110 1+2
TOA105(GD1+2-HK2-2122).2 3 75 6 110 1+2
TOA105(GD1+2-HK2-2122).3 3 75 6 91 1+2
TOA105(GD1+2-HK2-2122).3 3 75 6 91 1+2
TOA105(GD1+2-HK2-2122).4 3 75 6 102 1+2
TOA105(GD1+2-HK2-2122).4 3 75 6 102 1+2
TOA105(GD1+2-HK2-2122).5 3 75 6 92 1+2
TOA105(GD1+2-HK2-2122).5 3 75 6 92 1+2
PLU103(GD1+2-HK2-2122).1 4 60 6 90 1+2
PLU103(GD1+2-HK2-2122).1 4 60 6 90 1+2
PPH101(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 82 1+2
XHH101(GD1+2-HK2-2122).1 2 30 3 96 1+2
TTR204(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 6 22 1+2
TTR204(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 6 22 1+2
TTR204(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 19 1+2
TTR204(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 19 1+2
TTR204(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 25 1+2
TTR204(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 25 1+2
TTR205(GD2-HK2-2122).1 3 54 9 21 2
TTR205(GD2-HK2-2122).1 3 54 9 21 2
TTR205(GD2-HK2-2122).1 3 54 9 21 2
TTR205(GD2-HK2-2122).2 3 54 9 20 2
TTR205(GD2-HK2-2122).2 3 54 9 20 2
TTR205(GD2-HK2-2122).2 3 54 9 20 2
TTR205(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 25 2
TTR205(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 25 2
TTR205(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 25 2
TNH204(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 30 1+2
TNH204(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 30 1+2
TNH204(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 26 1+2
TNH204(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 26 1+2
TNH204(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 6 35 1+2
TNH204(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 6 35 1+2
TNH205(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 29 2
TNH205(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 29 2
TNH205(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 28 2
TNH205(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 28 2
TNH205(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 35 2
TNH205(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 35 2
NGO201(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 87 1+2
NGO201(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 81 1+2
NGO201(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 110 1+2
TPH214(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 6 26 1+2
TPH214(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 6 26 1+2
TPH214(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 34 1+2
TPH214(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 34 1+2
TPH214(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 30 1+2
TPH214(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 30 1+2
TPH207(GD2-HK2-2122).1 3 54 9 30 2
TPH207(GD2-HK2-2122).1 3 54 9 30 2
TPH207(GD2-HK2-2122).1 3 54 9 30 2
TPH207(GD2-HK2-2122).2 3 54 9 34 2
TPH207(GD2-HK2-2122).2 3 54 9 34 2
TPH207(GD2-HK2-2122).2 3 54 9 34 2
TPH207(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 22 2
TPH207(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 22 2
TPH207(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 22 2
TAN209(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 25 1+2
TAN209(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 46 1+2
TAN209(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 41 1+2
TAN203(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 25 1+2
TAN203(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 46 1+2
TAN203(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 41 1+2
TAN207(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 24 1+2
TAN207(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 46 1+2
TAN207(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 41 1+2
TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 78 1+2

TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.10 2 30 3 77 1+2

TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 2 30 3 71 1+2

TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 2 30 3 71 1+2

TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 2 30 3 84 1+2

TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 2 30 3 63 1+2

TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 2 30 3 103 1+2

TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 2 30 3 80 1+2

TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 2 30 3 76 1+2

TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.9 2 30 3 56 1+2

KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 68 1+2

KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 3 45 3 66 1+2

KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 3 45 3 71 1+2

PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 3 45 3 66 1+2

PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 3 45 3 84 1+2

PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 3 45 3 84 1+2

PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 3 45 3 59 1+2

PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 3 45 3 70 1+2

PPHH101(GD1+2-HK2-2122)CLC.10 3 45 3 76 1+2

PPHH101(GD1+2-HK2-2122)CLC.9 3 45 3 53 1+2

TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 80 1+2
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 85 1+2

TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 3 45 3 70 1+2

TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 3 45 3 67 1+2

TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 3 45 3 84 1+2

TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 3 45 3 71 1+2

TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 3 45 3 86 1+2

TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 3 45 3 62 1+2

TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 74 1+2

TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 70 1+2

TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 3 45 3 66 1+2

TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 3 45 3 66 1+2

TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 3 45 3 84 1+2

TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 3 45 3 62 1+2

TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 3 45 3 84 1+2

TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 3 45 3 63 1+2

TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 65 1+2

TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 84 1+2

TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 3 45 3 84 1+2

TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 3 45 3 68 1+2

SCME101(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 40 1+2

PLUE111(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 42 1+2

PLUE111(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 62 1+2

KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 60 1+2

TINE207(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 31 1+2

QKSE202(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 31 1+2

QTRE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 72 1+2
QKSE404(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 31 1+2

QKSE404(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 31 1+2

TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 2

TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 2

TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 2

TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 2

TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 2

TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 2

KTEH203(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 54 1+2

KTEH203(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 53 1+2

TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 1+2

TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 1+2

TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 1+2

TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 1+2

TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 1+2

TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 1+2

TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 29 1+2

TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 29 1+2

TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 6 24 1+2

TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 6 24 1+2

TTRH306(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 24 1+2

TTRH306(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 29 1+2

TTRH305(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 29 1+2

TTRH305(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 24 1+2

TTRH318(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 29 2

TTRH318(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 29 2
TTRH318(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 54 6 24 2

TTRH318(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 54 6 24 2

TPHH225 (GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 22 2

TPHH225 (GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 22 2

TPHH225 (GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 22 2

TPHH226(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 12 22 2

TPHH226(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 12 22 2

TPHH226(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 12 22 2

TPHH226(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 12 22 2

KTEF203(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 22 1+2
TRI116E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 2 30 3 47 1+2
TRI104E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 2 30 3 45 1+2
KTE201E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 46 1+2
PLU111E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 45 1+2
TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 20 1+2
TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 3 25 1+2
TCH501E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 45 1+2
TCH501E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 45 1+2
TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 6 33 1+2
TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 6 33 1+2
TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 6 34 1+2
TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 6 34 1+2
TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 3 45 6 16 1+2
TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 3 45 6 16 1+2
KTE401E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 15 82 2
KTE401E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 15 82 2
KTE401E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 15 82 2
KTE401E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 15 82 2
KTE401E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 15 82 2
TRI117E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 2 30 3 82 1+2
TAN212E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 33 1+2
TAN212E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 3 33 1+2
TAN212E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 3 45 3 16 1+2
TLH101E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 83 1+2
TRI114E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 82 1+2
TOA104E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 84 1+2
TOA105E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 77 1+2
QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 30 1+2
QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 3 34 1+2
QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 3 45 3 25 1+2
TRI117E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 75 1+2
PPH102E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 9 76 2
PPH102E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 9 76 2
PPH102E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 9 76 2
TRI115E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 2 30 3 75 1+2
KTE203E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 76 1+2
TLHH103(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 54 1+2

TRIE116(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 57 1+2

NGOH102(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 54 1+2

XHHH101(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 54 1+2

PLUH125(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 54 1+2

PLUH218(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 54 1+2

TINE206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 30+30 3 89 1+2

TANE106(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 36 1+2

TANE106(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 33 1+2

TANE107(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 36 1+2

TANE107(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 33 1+2

TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 36 1+2

TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 33 1+2

TANE217(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 36 1+2

TANE217(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 33 1+2
TNG132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 13 1+2
TNG132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 13 1+2
TTR132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 27 1+2
TTR132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 27 1+2
TPH132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 10 1+2
TPH132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 10 1+2
TPH132(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 9 1+2
TPH132(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 9 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 36 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 36 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 31 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 31 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 40 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 40 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).12 3 90 6 31 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).12 3 90 6 31 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).13 3 90 6 26 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).13 3 90 6 26 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).14 3 90 6 28 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).14 3 90 6 28 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).15 3 90 6 33 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).15 3 90 6 33 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 31 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 31 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).17 3 90 6 27 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).17 3 90 6 27 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 21 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 21 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 28 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 28 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 33 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 33 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 36 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 36 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).21 3 90 6 29 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).21 3 90 6 29 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).22 3 90 6 31 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).22 3 90 6 31 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).3 3 90 6 35 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).3 3 90 6 35 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).4 3 90 6 35 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).4 3 90 6 35 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).5 3 90 6 36 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).5 3 90 6 36 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 31 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 31 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 29 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 29 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 27 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 27 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 28 1+2

TAN341(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 28 1+2

TNH161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 28 1+2

TNH161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 28 1+2

TTR161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 18 1+2

TTR161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 18 1+2

TTR161(GD1+2-HK2-2122).6 3 90+45 6 31 1+2

TTR161(GD1+2-HK2-2122).6 3 90+45 6 31 1+2


MKT403E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 9 84 2
MKT403E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 9 84 2
MKT403E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 9 84 2
QTR306E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 82 2
QTR306E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 82 2
QTR305(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2
QTR305(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2
QTR305E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 85 2
QTR305E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 85 2
QTR409E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 83 2
QTR409E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 83 2
QTR203E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 9 78 2
QTR203E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 9 78 2
QTR203E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 9 78 2
KET310E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 77 2
KET310E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 77 2
KET307E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 78 2
KET307E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 78 2
TNH232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 6 1+2
TNH232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 6 1+2
TRI103(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 10 2

TRI103(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 10 2
TTR321(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 26 2
TTR321(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 26 2
TTR321(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 15 2
TTR321(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 15 2
TTR118(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 21 2
TTR118(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 21 2
TTR421(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 32 2
TTR421(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 32 2
TTR416(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 23 2

TTR416(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 23 2

TTR415(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 32 2

TTR415(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 32 2
KET406(GD2-HK2-2122).1 4 60 6 96 2
KET406(GD2-HK2-2122).1 4 60 6 96 2
TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 75 2
TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 75 2
TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3 3 45 6 100 2
TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3 3 45 6 100 2
TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2.1 3 45 6 67 2
TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2.1 3 45 6 67 2
TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3.1 3 45 6 86 2
TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3.1 3 45 6 86 2
DTU308(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 60 2
DTU308(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 60 2
TMA319(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 112 2
TMA319(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 112 2
KTE316(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
KTE316(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
KTE312(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 102 2
KTE312(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 102 2
KTE312(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2
KTE312(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2
KTE312(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 36 2
KTE312(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 36 2
KTE302(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 80 2
KTE302(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 80 2
KTE408(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
KTE408(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
KTEE202(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
KTEE202(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
KTEE204(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
KTEE204(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
QTR203(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 115 2
QTR203(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 115 2
TMA310(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
TMA310(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
PLU410(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 94 2
PLU410(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 94 2
PLU419(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 101 2
PLU419(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 101 2
PLU419(GD2-HK2-2122)BS.2T 3 45 6 72 2
PLU419(GD2-HK2-2122)BS.2T 3 45 6 72 2
KDO402(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 104 2
KDO402(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 104 2
QTR424(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 101 2
QTR424(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 101 2
QTR435(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 77 2
QTR435(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 77 2
QTR401(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 100 2
QTR401(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 100 2
NHA401(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 63 2
NHA401(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 63 2
KTE326(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 59 2
KTE326(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 59 2
TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.21 3 18 6 33 2.1
TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.21 3 18 6 33 2.1
TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.22 3 18 6 38 2.1
TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.22 3 18 6 38 2.1
TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.23 3 18 6 37 2.1
TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.23 3 18 6 37 2.1
TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.24 3 18 6 28 2.1
TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.24 3 18 6 28 2.1
TAN321(GD2-HK2-2122)BS.1 3 60 6 89 2
TAN321(GD2-HK2-2122)BS.1 3 60 6 89 2
KTEE418(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 83 2
KTEE418(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 83 2
TTRH501(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 23 1+2
TTRH564(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 53 1+2
KDOE302(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
KDOE302(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
QTR427(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
QTR427(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
QTR404(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 101 2
QTR404(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 101 2
TAN205(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 28 1+2
TAN205(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 46 1+2
TAN205(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 41 1+2
KTE421(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 84 2
KTE421(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 84 2
KDO403(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
KDO403(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
TMAE302(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 33 2
TMAE302(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 33 2
KTE218(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 11 2
KTE218(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 11 2
TAN161(GD2-HK2-2122)M4KN.6 3 18 6 #N/A 2
TAN161(GD2-HK2-2122)M4KN.6 3 18 6 #N/A 2
TAN231(GD2-HK2-2122)BS.25 3 18 6 5 2
TAN231(GD2-HK2-2122)BS.25 3 18 6 5 2
TAN435(GD2-HK2-2122)BS.1 2 60 6 100 2
TAN435(GD2-HK2-2122)BS.1 2 60 6 100 2
DTU404(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 32 2
DTU404(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 32 2
QTR206(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 78 2
QTR206(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 78 2
TCH425(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 100 2
TCH425(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 100 2
TCHE303(GD2-HK2-2122)CLC-BS.2 3 45 6 #N/A 2
TCHE303(GD2-HK2-2122)CLC-BS.2 3 45 6 #N/A 2
Tiến độ môn học
Tiến độ học GDQP của Phòng học theo tiến độ từ 18/04
(Điều chỉnh mới theo LỊCH HỌC
K58+59 (thực hành) đến hết tiến độ môn học
tiến độ GDQP)
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) B510
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) H201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) B509
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) H201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) B409
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) B409
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) A405
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) A405
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) A403
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) A403
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) A305
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) A505
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) B308
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) B308
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) Dự kiến huỷ
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) Dự kiến huỷ
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) A303
18/04-26/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) KTX201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) A301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) A301
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) A503
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) A503
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) B401
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) B401
18/04-19/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) A605
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) A605
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) A405
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) A405
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) B510
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) B510
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) A403
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) A403
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 3(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 5(10-12) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 4(07-09) B405
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 6(10-12) B405
18/04-19/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 2(01-03) H301
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 4(04-06) H301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) A402
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) A402
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) E202
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) KTX201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) H302
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) H302
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) A301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) A301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) KTX201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) H201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) B309
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) B309
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) B507
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) B507
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) A604
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) A604
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) NTSANTAP
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) NTBEBOI
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) NTBEBOI
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) NTBEBOI
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) NTBEBOI
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) NTBEBOI
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) NTBEBOI
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) NTBEBOI
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) NTBEBOI
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) NTBEBOI
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) NTBEBOI
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) NTBEBOI
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) NTBEBOI
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) NTSANTAP
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) KTX301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) KTX301
18/04-12/06 #N/A Huỷ lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Huỷ lớp Hủy lớp
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) B308
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) B308
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) A303
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) A303
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) A301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) A301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) A701
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) A701
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) E101
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) E101
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) B309

18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) B309


18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) H301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) H301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) A705
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) A705
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) E301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) E301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) A401
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) A401
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) A303
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) A303
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) A503
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) A503
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) B309
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) B309
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) A505
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) A505
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) A305
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) A305
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) E201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) E201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) H301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) H301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) B308
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) B308
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) B409
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) B409
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) A605
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) A605
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) A603
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) A701
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) A301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) A301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) B309
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) H302
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) A702
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) B410
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) B410
18/04-12/06 #N/A Huỷ lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Huỷ lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) E101
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp

18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp


18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) A701
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) A701
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) B309
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) B309
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) B410
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) B410
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) A603
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) H302
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) B410
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) B308
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) A503
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) A503
18/04-12/06 Không học GDQP Thứ 2(04-06) Dự kiến huỷ
18/04-12/06 Không học GDQP Thứ 5(01-03) Dự kiến huỷ
18/04-12/06 Không học GDQP Thứ 3(07-09) E201
18/04-12/06 Không học GDQP Thứ 5(10-12) E201
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) A705
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) B510
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) B410
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) B410
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) E101
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) E101
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) A301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) A301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) H201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) H201
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) A604
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) A604
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) A605
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) A605
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) E101
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) E101
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) B508
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) B508
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) A305
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) A305
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) B402
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) A402
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) B502
10/01-05/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-05/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) E301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) E301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) B509
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) B509
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) B509
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) B509
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) B503
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) B503
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) B405
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) B405
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) B403
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) B403
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) B404
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) B404
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) B411
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) B403
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) B502
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) B502
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) B401
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) B401
10/01-15/05 Không học GDQP Thứ 2(10-12) B510
10/01-15/05 Không học GDQP Thứ 5(07-09) H202
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) B402
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) B402
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) H202
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) KTX301
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) B503
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) B503
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) B411
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) B411
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) B502
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) B502
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) B505
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) B505
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) B506
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) B506
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) E202
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) E202
10/01-15/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-15/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-15/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-15/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-15/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-15/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-15/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-15/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-15/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-15/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-15/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-15/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) E302
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) E302
10/01-15/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-15/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) B505
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) B505
10/01-15/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-15/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-15/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-15/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-15/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-15/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-15/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-15/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-08/05 Không học GDQP Huỷ lớp Hủy lớp
18/04-08/05 Không học GDQP Huỷ lớp Hủy lớp
18/04-08/05 Không học GDQP Huỷ lớp Hủy lớp
18/04-08/05 Không học GDQP Huỷ lớp Hủy lớp
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) B404
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) B401
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) B401
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) B404
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) B402
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) E302
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) B402
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) E302
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) A1109
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) B405
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) B411
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) B402
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) KTX201
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) KTX201
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) B506
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) A502
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) H301
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) B511
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) B402
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) B403
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) B501
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) B501
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) B502
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) B502
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) A402
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) A402
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) A303
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) A303
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) B507
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) B507
18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) H202

18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) E302

25/04-08/05 Không học GDQP Huỷ lớp Hủy lớp

25/04-08/05 Không học GDQP Huỷ lớp Hủy lớp

25/04-08/05 Không học GDQP Huỷ lớp Hủy lớp

25/04-08/05 Không học GDQP Huỷ lớp Hủy lớp

18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) B402


18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) B505

18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) H202

18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) E302

18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) B511

18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) B402

18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) B402


18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) B508
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) B508
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) A505
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) A505
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) B509
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) B509
18/04-26/06 Không học GDQP Huỷ lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Huỷ lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Huỷ lớp Hủy lớp

18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp

18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) B402

18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) B501

18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) B405

18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) E202

18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) B411

18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) E202

18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) B404

18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) B404

18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) B503


10/01-15/05 Không học GDQP Thứ 3(04-06) B506
10/01-15/05 Không học GDQP Thứ 6(01-03) B506
10/01-15/05 Không học GDQP Thứ 2(10-12) E202
10/01-15/05 Không học GDQP Thứ 5(07-09) B401
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) B511
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) B511
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) B404

18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) H302


18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) B503

18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) H302

18/04-26/06 Không học GDQP Huỷ lớp Hủy lớp

18/04-26/06 Không học GDQP Huỷ lớp Hủy lớp

18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) B511

18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) H302

18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) E101

18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) E301

18/04-05/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) E301

18/04-15/05 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) KTX301

18/04-15/05 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) KTX301

18/04-15/05 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) A701

18/04-15/05 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) DỰ KIẾN HỌC ONLINE

18/04-15/05 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) A502

18/04-15/05 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) A1107

18/04-08/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp

18/04-08/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp

09/05-29/05 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) B501

09/05-29/05 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) B501

09/05-29/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp

09/05-29/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp

09/05-29/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp

09/05-29/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp

09/05-29/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp

09/05-29/05 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp


18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) B308
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) B308
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) A401
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) A401
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) B508
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) B508
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) A503
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) A503
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) B411

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) B411

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) B402

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) B309

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) B510

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) B402

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) B411

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) B411


10/01-05/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) B511
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) KTX201
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 2(01-03) B510
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) H301
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) A701
10/01-26/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) A702
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) KTX301
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) KTX301
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 6(10-12) H202
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) A1107
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) B511
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) KTX201
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 2(04-06) A1106
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 5(01-03) A1106
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) A603
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) A603
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) H201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) H201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) B510
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) B510
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) B410
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) B410
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) E101
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) E101
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) E301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) E301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) A305
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) A305
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) B403
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) B509
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 2(07-09) E202
10/01-05/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-05/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) B411
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) B411
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) B403
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) B501
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) B501
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 2(10-12) A1109
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) A303
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) A303
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) B410
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) B410
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) H201

18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) A604


18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) A703
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) KTX201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) B410
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) B410
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) A503
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) E301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) E301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) A605
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) A605
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) B508
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) B508
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) A403
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) A403
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) KTX301
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) A401
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) A401
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) E101
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) E101
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) A501
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) A501
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) A505
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) B308
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) A403
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) A403
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) B507
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) B507
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) B509
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) B509
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) E101
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) E101
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) H201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) H301
18/04-12/06 Không học GDQP Thứ 4(01-03) Dự kiến huỷ
18/04-12/06 Không học GDQP Thứ 6(04-06) Dự kiến huỷ
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) B507
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) B507
10/01-19/06
23/04-29/04 Thứ 6(01-03) H201
(+5 buổi thực hành)
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) B409
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) B409
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) E301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) E301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) A604
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) A604
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) A301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) A301
18/04-12/06 Không học GDQP Thứ 2(01-03) B509
18/04-12/06 Không học GDQP Thứ 4(04-06) KTX201
10/01-27/02
23/04-29/04 Thứ 2(01-03) HỌC ONLINE
(+18 buổi thực hành)
10/01-27/02
23/04-29/04 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
(+18 buổi thực hành)
10/01-27/02
23/04-29/04 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
(+18 buổi thực hành)
10/01-27/02
23/04-29/04 Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
(+18 buổi thực hành)
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) A703
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) A703
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) B507
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) B507
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) E301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) E301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) B509
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) B509
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) B510
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) B510
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) KTX301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) KTX301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) A501
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) A501
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) A604
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) A604
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) B309
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) B309
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) A403
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) A403
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) E201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) E201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) A503
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) A503
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) E201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) E201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) B309
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) B309
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) A603
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) A603
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) A401
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) A401
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) B309
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) B309
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) KTX201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) KTX201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) H301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) H301
18/04-19/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) B410
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) B410
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) A301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) A301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) A301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) A301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) H302
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) H302
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) B508
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) B508
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) A405
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) A405
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) A402
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) A402
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Huỷ lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Huỷ lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) A605
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) A605
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 3(01-03) B509
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 3(04-06) B507
14/03-24/04 Không học GDQP Thứ 2(04-06) A1107
14/03-24/04 Không học GDQP Thứ 3(04-06) A1109
14/03-24/04 Không học GDQP Thứ 5(04-06) A502
25/04-05/06 Không học GDQP Thứ 2(04-06) E202
25/04-05/06 Không học GDQP Thứ 3(04-06) H202
25/04-05/06 Không học GDQP Thứ 5(04-06) B505
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) B503
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) B503
18/04-19/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) E301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) E301
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 3(07-09) B405
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 5(10-12) B506
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 2(10-12) Huỷ lớp
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 5(07-09) Huỷ lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) E202

18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) E202

18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) A402

18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) E202


18/04-19/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) B505

18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) B505

18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) A502

18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) A502


18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) A402
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) A402
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) B505

18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) B505

18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) A502

18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) A502

18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 3(01-03) A402


18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 5(04-06) A402
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) A501
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) A501
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) A403
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) A403
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) H202
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) B510
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) A303
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) A303
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) A503
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) A503
18/04-26/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) H202
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) A505

18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) A505


10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) E201
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) B309
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) B403
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) A501
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) A501
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 3(04-06) B411
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 6(01-03) B411
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) B403
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) B503
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) B503
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) KTX201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) KTX201
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 4(01-03) B508
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 5(07-09) KTX301
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 6(04-06) B410
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) B505
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) E202
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) B502
10/01-05/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
10/01-05/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 3(01-03) E302
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 5(04-06) E302
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 2(07-09) H302
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 4(10-12) H302
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) B502
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) E202
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) B404
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) B506
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) B506
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) A502
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) A502
09/05-05/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) A703
09/05-05/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) A704
09/05-05/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) A704
09/05-05/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) A704
09/05-05/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) A305
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) A705
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) A703
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) A305
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) A704
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) A705
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) A703
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) A703
09/05-05/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
09/05-05/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) HỌC ONLINE
09/05-05/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) A405
09/05-05/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) HỌC ONLINE
09/05-05/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) A704
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) A704
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) A1109
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) B411
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) B411
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) KTX301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) KTX301
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) B405
18/04-12/06 Không học GDQP Thứ 4(01-03) B409
18/04-12/06 Không học GDQP Thứ 6(04-06) B409
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) A704
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) A704
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) A605
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) A605
10/01-22/05 23/04-29/04 THỰC TẬP THỰC TẬP
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) A705
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) A705
18/04-12/06 Không học GDQP Thứ 3(04-06) A703
18/04-12/06 Không học GDQP Thứ 6(01-03) A703
10/01-22/05 23/04-29/04 THỰC TẬP THỰC TẬP
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) B308
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) B308
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) A401
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) A401
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 3(01-03) B401
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 5(04-06) B401
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) B501
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) B501
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) A502
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) A502
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 3(01-03) B405
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 5(04-06) B405
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 5(07-09) A1106
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) A501
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(04-06) A503
10/01-26/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) B309
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) A303
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) A501
10/01-26/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) H301
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) A405
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) A403
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) A305
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) A603
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) B409
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(10-12) H301
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) H201
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) A401
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 4(04-06) B509
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 4(01-03) B308
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 5(01-03) A505
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) A303
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) A303
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) B507
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) B508
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) H301
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) B508
10/01-26/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) A505
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) A401

10/01-26/06 Không học GDQP Thứ 2(04-06) A501

10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) A301

10/01-26/06 Không học GDQP Thứ 2(01-03) E201

10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) B309

10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 5(04-06) B409

10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 6(04-06) A405

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) A401


10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(07-09) A702
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 5(10-12) A702
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 6(01-03) B502
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) A1109
10/01-26/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) B501
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) B501
10/01-26/06 Không học GDQP Thứ 2(07-09) B403
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 4(10-12) B403
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(04-06) E302
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 6(01-03) E302
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(10-12) B506
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 6(07-09) B506
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(10-12) E302
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 6(07-09) E302
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 4(01-03) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 6(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 4(01-03) KTX301
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 6(04-06) A402
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 4(01-03) KTX201
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 6(04-06) B502
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) B404
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) B404
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 4(07-09) B502
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 6(10-12) B502
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 4(07-09) E302
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 6(10-12) E302
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(10-12) A402
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 6(07-09) A402
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(10-12) A502
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 6(07-09) A502
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 4(01-03) KTX30
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 6(04-06) E202
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 4(01-03) B503
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 6(04-06) B503
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(04-06) B401
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 5(01-03) B401
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(04-06) B402
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 5(01-03) B402
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(04-06) B403
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 5(01-03) B403
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(10-12) B403
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 5(07-09) B403
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 4(01-03) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 6(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(10-12) B404
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 5(07-09) B404
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(01-03) B405

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 4(04-06) B405


10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(07-09) B505
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 5(10-12) B505
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(07-09) B411
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 5(10-12) B411
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(07-09) B511
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 5(10-12) B511
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(10-12) A702
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 6(07-09) A702
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(10-12) E202
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 6(07-09) E202
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(07-09) E202
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 5(10-12) E202
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(07-09) E302
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 5(10-12) E302
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(07-09) B506
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 5(10-12) B402
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(01-03) B501
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 4(04-06) B501
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(01-03) B503
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 4(04-06) B503
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(04-06) A702
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 5(04-06) B402
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 5(04-06) B403
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(10-12) A1107
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 6(07-09) A1107
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(01-03) B506

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 4(04-06) B506


10/01-26/06 Không học GDQP Thứ 2(07-09) B404
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 4(10-12) B404
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(10-12) B405
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 5(07-09) B405
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
10/01-26/06 Không học GDQP Thứ 2(10-12) B503
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 5(07-09) B505
10/01-26/06 Không học GDQP Thứ 2(10-12) B506
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 5(07-09) E302
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(04-06) B405
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 6(01-03) B405
10/01-26/06 Không học GDQP Thứ 2(10-12) B401
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 5(07-09) E302
10/01-08/05 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) E101
10/01-08/05 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) A505
10/01-15/05 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) A403
10/01-08/05 Không học GDQP Thứ 6(07-09) A401
10/01-15/05 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) A501
10/01-15/05 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) A403
10/01-08/05 Không học GDQP Thứ 2(04-06) A305
10/01-15/05 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) E101
10/01-15/05 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) A303
10/01-01/05 Không học GDQP Thứ 5(01-03) A305
10/01-01/05 Không học GDQP Thứ 6(01-03) A403
10/01-08/05 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) A303
10/01-08/05 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) A303
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) A401
10/01-08/05 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) A503
10/01-15/05 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) A403
10/01-15/05 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) A403
10/01-08/05 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) A501
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(04-06) A505
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) A501
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) A305
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(04-06) A505
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) A303
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) A401
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 5(04-06) A405
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) A301
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) A401
10/01-29/05 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) A501
10/01-29/05 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) B409
10/01-08/05 Không học GDQP Thứ 5(01-03) A303
10/01-15/05 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) B507
10/01-15/05 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) A305
10/01-08/05 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) B507
10/01-08/05 Không học GDQP Thứ 6(01-03) A505
10/01-15/05 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) B507
10/01-08/05 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) A501
10/01-29/05 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) A305
10/01-15/05 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) H201
10/01-08/05 Không học GDQP Thứ 6(10-12) B509
10/01-15/05 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) E201
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) B508
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) B508
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 4(01-03) A405
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) B510
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) A604
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) A305
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) B509
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) B510
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) H201
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) B508
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) B509
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(07-09) B409
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) B507
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(01-03) A305
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) H301
10/01-29/05 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
10/01-29/05 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(01-03) H301
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) E201
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 5(10-12) B409
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(07-09) A303
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) B508
10/01-22/05 Không học GDQP Thứ 3(01-03) A505
10/01-22/05 Không học GDQP Thứ 5(04-06) A505
10/01-05/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) A505
10/01-05/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) A505
10/01-05/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) A603
10/01-05/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) A603
10/01-22/05 Không học GDQP Thứ 2(10-12) A405
10/01-22/05 Không học GDQP Thứ 5(07-09) A405
10/01-05/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) A503
10/01-05/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) H201
10/01-08/05 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) B510
10/01-29/05 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) B308
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) B308
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) H201
10/01-03/04 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) Đã kết thúc tiến độ
10/01-03/04 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) Đã kết thúc tiến độ
10/01-03/04 Không học GDQP Thứ 3(07-09) Đã kết thúc tiến độ
10/01-03/04 Không học GDQP Thứ 5(10-12) Đã kết thúc tiến độ
10/01-03/04 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) Đã kết thúc tiến độ
10/01-03/04 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) Đã kết thúc tiến độ
02/05-12/06 Không học GDQP Thứ 2(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
02/05-12/06 Không học GDQP Thứ 3(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
02/05-12/06 Không học GDQP Thứ 4(10-12) A402
02/05-12/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
02/05-12/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
02/05-12/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
02/05-12/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) B511
02/05-12/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) B511
02/05-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) KTX301
10/01-03/04 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) Đã kết thúc tiến độ
10/01-03/04 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) Đã kết thúc tiến độ
10/01-03/04 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) Đã kết thúc tiến độ
10/01-03/04 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) Đã kết thúc tiến độ
10/01-03/04 Không học GDQP Thứ 2(10-12) Đã kết thúc tiến độ
10/01-03/04 Không học GDQP Thứ 5(07-09) Đã kết thúc tiến độ
02/05-03/07 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) B505
02/05-03/07 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) B503
02/05-03/07 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
02/05-03/07 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) A1106
02/05-03/07 Không học GDQP Thứ 2(10-12) B502
02/05-03/07 Không học GDQP Thứ 5(07-09) B502
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) A401
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) A603
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 5(04-06) A305
10/01-03/04 Không học GDQP Thứ 3(04-06) Đã kết thúc tiến độ
10/01-03/04 Không học GDQP Thứ 6(01-03) Đã kết thúc tiến độ
10/01-03/04 Không học GDQP Thứ 4(01-03) Đã kết thúc tiến độ
10/01-03/04 Không học GDQP Thứ 6(04-06) Đã kết thúc tiến độ
10/01-03/04 Không học GDQP Thứ 3(10-12) Đã kết thúc tiến độ
10/01-03/04 Không học GDQP Thứ 6(07-09) Đã kết thúc tiến độ
02/05-12/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
02/05-12/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) H202
02/05-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
02/05-12/06 Không học GDQP Thứ 3(01-03) B505
02/05-12/06 Không học GDQP Thứ 4(01-03) A1107
02/05-12/06 Không học GDQP Thứ 6(04-06) A1107
02/05-12/06 Không học GDQP Thứ 3(10-12) B501
02/05-12/06 Không học GDQP Thứ 4(01-03) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
02/05-12/06 Không học GDQP Thứ 6(07-09) H202
10/01-26/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) B511
10/01-26/06 Không học GDQP Thứ 4(01-03) B502
10/01-26/06 Không học GDQP Thứ 3(07-09) A1109
10/01-26/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) B403
10/01-26/06 Không học GDQP Thứ 6(04-06) B508
10/01-26/06 Không học GDQP Thứ 6(01-03) H202
10/01-26/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) A502
10/01-26/06 Không học GDQP Thứ 4(04-06) B409
10/01-26/06 Không học GDQP Thứ 3(04-06) B502
10/01-08/05 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) A605

10/01-08/05 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) A605

10/01-08/05 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) A701

10/01-08/05 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) A703

10/01-08/05 Không học GDQP Thứ 4(01-03) A605

10/01-08/05 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) A704

10/01-08/05 Không học GDQP Thứ 2(04-06) A703

10/01-08/05 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) A701

10/01-08/05 Không học GDQP Thứ 4(04-06) A701

10/01-08/05 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) A705

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 4(04-06) A401

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 5(07-09) B409

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 4(10-12) A605

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) B410

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(07-09) A604

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 6(04-06) A704

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 6(01-03) A701

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) A605

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(01-03) A401

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 4(01-03) H201

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) A604


10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) A605

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) H201

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) E201

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 4(10-12) A701

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) A703

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) A705

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) A604

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) A603

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) A704

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(07-09) A703

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(04-06) A604

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(10-12) A603

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(01-03) B409

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 4(04-06) A704

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) A604

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) A605

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 5(07-09) A604

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 5(01-03) H301

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) A603

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(10-12) A701

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 6(07-09) A704

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) B410

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(04-06) A701

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 4(01-03) H302

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 6(04-06) H202

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) A603


10/01-08/05 Không học GDQP Thứ 2(01-03) A503

10/01-08/05 Không học GDQP Thứ 4(04-06) A503

23/05-03/07 Không học GDQP Thứ 3(01-03) B503

23/05-03/07 Không học GDQP Thứ 5(04-06) B503

23/05-03/07 Không học GDQP Thứ 6(01-03) A1107

23/05-03/07 Không học GDQP Thứ 3(04-06) A1107

23/05-03/07 Không học GDQP Thứ 4(01-03) B411

23/05-03/07 Không học GDQP Thứ 6(04-06) B411

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(04-06) A701

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 6(04-06) A605

14/03-22/05 Không học GDQP Thứ 3(01-03) A1107

14/03-22/05 Không học GDQP Thứ 5(04-06) A1109

14/03-22/05 Không học GDQP Thứ 6(01-03) A1107

14/03-22/05 Không học GDQP Thứ 3(04-06) A1107

14/03-22/05 Không học GDQP Thứ 4(01-03) A702

14/03-22/05 Không học GDQP Thứ 6(04-06) A702

10/01-08/05 Không học GDQP Thứ 2(01-03) B404

10/01-08/05 Không học GDQP Thứ 4(04-06) B404

10/01-08/05 Không học GDQP Thứ 2(04-06) B404

10/01-08/05 Không học GDQP Thứ 5(01-03) B404

10/01-03/07 Không học GDQP Thứ 2(07-09) A702

10/01-03/07 Không học GDQP Thứ 4(07-09) A1107

10/01-03/07 Không học GDQP Thứ 4(07-09) A402

10/01-03/07 Không học GDQP Thứ 2(07-09) A1107

18/04-03/07 Không học GDQP Thứ 2(04-06) B503

18/04-03/07 Không học GDQP Thứ 5(01-03) B503


18/04-03/07 Không học GDQP Thứ 2(01-03) B401

18/04-03/07 Không học GDQP Thứ 4(04-06) B401

18/04-12/06 Không học GDQP Thứ 2(10-12) A402

18/04-12/06 Không học GDQP Thứ 5(07-09) A402

18/04-12/06 Không học GDQP Thứ 6(10-12) A1107

30/05-30/06 Không học GDQP Thứ 2(10-12) A502

30/05-30/06 Không học GDQP Thứ 4(07-09) A702

30/05-30/06 Không học GDQP Thứ 5(07-09) A502

30/05-30/06 Không học GDQP Thứ 6(10-12) B401

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 5(10-12) H202


10/01-29/05 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) A704
10/01-01/05 Không học GDQP Thứ 4(01-03) A701
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(01-03) A705
10/01-05/06 #N/A HỌC ONLINE HỌC ONLINE
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(04-06) A1106
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 6(01-03) A1106
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 5(04-06) A705
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 5(04-06) THỰC TẬP
10/01-10/04 Không học GDQP Thứ 4(10-12) Đã kết thúc tiến độ
10/01-10/04 Không học GDQP Thứ 5(07-09) Đã kết thúc tiến độ
10/01-10/04 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) Đã kết thúc tiến độ
10/01-10/04 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) Đã kết thúc tiến độ
10/01-10/04 Không học GDQP Thứ 2(10-12) Đã kết thúc tiến độ
10/01-10/04 Không học GDQP Thứ 5(10-12) Đã kết thúc tiến độ
25/04-27/05 Không học GDQP Thứ 2(01-03) A705
25/04-27/05 Không học GDQP Thứ 3(01-03) HỌC ONLINE
25/04-27/05 Không học GDQP Thứ 4(01-03) HỌC ONLINE
25/04-27/05 Không học GDQP Thứ 5(01-03) A705
25/04-27/05 Không học GDQP Thứ 6(01-03) A603
10/01-01/05 Không học GDQP Thứ 6(07-09) A705
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(07-09) A1106
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 5(10-12) A1106
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 5(07-09) A1107
10/01-26/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) A703
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 6(10-12) A703
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) A704
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) A703
10/01-26/06 Không học GDQP Thứ 2(10-12) H202
10/01-26/06 Không học GDQP Thứ 2(07-09) A701
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 4(07-09) A1106
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 5(07-09) A705
30/05-03/07 Không học GDQP Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE
30/05-03/07 Không học GDQP Thứ 4(04-06) HỌC ONLINE
30/05-03/07 Không học GDQP Thứ 6(04-06) HỌC ONLINE
10/01-01/05 Không học GDQP Thứ 5(10-12) A705
10/01-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) A704
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(10-12) A603

10/01-08/05 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) A503

10/01-08/05 Không học GDQP Thứ 4(07-09) A604

10/01-08/05 Không học GDQP Thứ 6(10-12) A604

10/01-08/05 Không học GDQP Thứ 2(07-09) B410

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 4(10-12) B410

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) A701

10/01-03/07 Không học GDQP Thứ 2(07-09) A1106

10/01-03/07 Không học GDQP Thứ 2(10-12) A1107

10/01-03/07 Không học GDQP Thứ 2(10-12) A1106

10/01-03/07 Không học GDQP Thứ 2(07-09) A1109

10/01-03/07 Không học GDQP Thứ 5(07-09) B402

10/01-03/07 Không học GDQP Thứ 5(10-12) A1107

10/01-03/07 Không học GDQP Thứ 2(01-03) E202

10/01-03/07 Không học GDQP Thứ 5(01-03) A1107


10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(04-06) B401
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 6(01-03) B401
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(04-06) B511
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 6(01-03) B511
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(04-06) B501
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 6(01-03) B501
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 4(07-09) B401
10/01-29/05 Không học GDQP Thứ 6(10-12) B404
10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 4(07-09) H201

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 6(10-12) A1106

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(07-09) B402

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 5(10-12) B405

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(07-09) A501

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 4(10-12) A1107


10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(04-06) A502

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 6(01-03) A502

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(10-12) KTX201

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 5(07-09) KTX201

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(10-12) KTX301

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 5(07-09) KTX301

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 4(01-03) A1109

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 6(04-06) A1109

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 4(01-03) A1106

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 6(04-06) A1106

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(07-09) B401

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 5(10-12) B401

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(07-09) B501

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 5(10-12) B501

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(01-03) A1107

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 4(04-06) A1107

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(04-06) H302

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 5(01-03) H302

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(01-03) A1109

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 4(04-06) A1109

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(01-03) A702

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 4(04-06) A702

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(01-03) A1106

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 4(04-06) A1106

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 4(07-09) A1109

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 6(10-12) A1109


10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 2(04-06) A1109

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 5(01-03) A1109

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 4(07-09) H202

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 6(10-12) B403

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 4(07-09) H301

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 6(10-12) A702

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(01-03) B501

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 5(04-06) B501

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(01-03) B511

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 5(04-06) B511

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 3(01-03) A1109

10/01-12/06 Không học GDQP Thứ 5(04-06) H302

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) A502

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) B405

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) B404

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) A402

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) A1106

10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) A502


18/04-29/05 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) Online
18/04-29/05 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) Online
18/04-29/05 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) Online
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) A705
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) A705
18/04-12/06 Không học GDQP Huỷ lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Huỷ lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) A705
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) A703
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) A705
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) A703
30/05-03/07 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) A603
30/05-03/07 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) A603
30/05-03/07 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) A701
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) A703
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) A704
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) A704
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) A704
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) B411
10/01-22/05 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) B411
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) H202

18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) B502


18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 2(01-03) B511
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 4(04-06) B411
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 3(10-12) H302
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 6(07-09) H302
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) A702
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) A702
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) B502
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) B405
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) B506

18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) B506

18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) B510

18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) B506


18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) B507
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) B507
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) B308
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) B308
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) B308
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) B308
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) H201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) H201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) B409
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) B409
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) KTX301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) A501
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) A405
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) A405
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) E101
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) E101
18/04-12/06 Không học GDQP Huỷ lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Huỷ lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) E101
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) E101
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) B308
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) A305
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) A305
18/04-12/06 #N/A Huỷ lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Huỷ lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) B507
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) B507
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) A403
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) A403
18/04-12/06 Không học GDQP Thứ 4(01-03) E301
18/04-12/06 Không học GDQP Thứ 6(04-06) E301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) A405
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) A405
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) A405
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) A405
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) B409
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) B409
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) B509
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) B509
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) H301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) H301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) B508
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-15/05 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) B505
18/04-15/05 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) B505
18/04-15/05 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) H202
18/04-15/05 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) H202
18/04-15/05 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) E302
18/04-15/05 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) B502
18/04-15/05 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-15/05 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) A405
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) B309
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) A501
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) A501
10/01-05/06 Không học GDQP Thứ 2(07-09) B405
10/01-03/07 Không học GDQP Thứ 6(07-09) B509
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) A603
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) A603
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) A301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) A301
10/01-26/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) B403
10/01-26/06 Không học GDQP Thứ 6(01-03) A503
10/01-26/06 Không học GDQP Thứ 6(04-06) H302
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) E201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) E201
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-10/06 Không học GDQP Thứ 3(01-03) KTX201
18/04-10/06 Không học GDQP Thứ 5(04-06) B508
18/04-10/06 Không học GDQP Thứ 2(10-12) Dự kiến huỷ
18/04-10/06 Không học GDQP Thứ 5(07-09) Dự kiến huỷ
18/04-08/05 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-08/05 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-08/05 Không học GDQP Thứ 2(10-12) Dự kiến huỷ
18/04-08/05 Không học GDQP Thứ 5(07-09) Dự kiến huỷ
18/04-26/06 Không học GDQP Thứ 3(01-03) A604
18/04-26/06 Không học GDQP Thứ 5(04-06) A604
18/04-10/06 Không học GDQP Thứ 2(04-06) E201
18/04-10/06 Không học GDQP Thứ 5(01-03) E201
18/04-10/06 Không học GDQP Thứ 2(04-06) B510
18/04-10/06 Không học GDQP Thứ 5(01-03) B510
18/04-10/06 Không học GDQP Thứ 4(07-09) A505
18/04-10/06 Không học GDQP Thứ 6(10-12) A505
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) Dự kiến huỷ
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) Dự kiến huỷ
Khoá Khóa/ngành học Ghi chú

58 58TATM
58 58TATM
58 58NGHG
58 58NGHG
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
59 59KT.2
59 59KT.2
59 59KT.3
59 59KT.3
59 59KT.6
59 59KT.6
59 59KT.7,59Luat
59 59KT.7,59Luat
59 59KT.6
59 59KT.6
59 59KTKT
59 59TNTM
59 59TTTM
59 59LUAT
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59TATM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCQTKS
58 58LUAT
58 58LUAT
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58TMQT
58 58TMQT
58 58KDQT
58 58KDQT
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3
58 58TTTM: Tr1,2,3
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59CLC 59CLCKDQT
59CLC 59CLCKDQT
59 59KT.1
59 59KT.1
59 59KT.4
59 59KT.4
59 59KT.5
59 59KT.5
59 59TPTM
59 59TPTM
59CLC 59CLCTTTM
59CLC 59CLCTTTM
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TTTM: Tr3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TTTM: Tr3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TTTM: Tr4 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TTTM: Tr4 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58KTQT
58 58KTQT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TNTM
59 59TNTM
59CLC 59CLCTNTM,59CLCTPTM,59CLCTTTM
59CLC 59CLCTNTM,59CLCTPTM,59CLCTTTM
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58QTKD
58 58QTKD
58 58QTKD
58 58QTKD
58 58KTKT
58 58KTKT
59 59ACCA Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59ACCA Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59KTKT
59 59KTKT
59CLC 59CLCQT
59CLC 59CLCQT
59 59QTKD
59 59QTKD
59 59ACCA
59 59ACCA
58 58QTKD

58 58QTKD
58 58ACCA
58 58ACCA
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKT
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTQT
58 58KTQT
59 59KT.2
59 59KT.2
59 59KT.3
59 59KT.3
59 59KT.6
59 59KT.6
59 59KT.7
59 59KT.7
58 58KTPT
58 58KTPT
59 59KTQT
59 59KTQT
58 58KTQT
58 58KTQT
59 59KTKT
59 59KTKT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59CLC 59CLCKTQT
59CLC 59CLCKTQT
59CLC 59CLCKTQT
59CLC 59CLCKTQT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
59 59KT
59 59KT
59 59KT
59 59KT
59 59ACCA
59 59KT.7
59 59ACCA,59KTQT,59KT
59 59KTQT
59 59KT.1
59 59KT.4
59 59KT.5
59 59LOG Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59CLC 59CLCQT
59CLC 59CLCKTQT

59CLC 59CLCKTQT
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58TATM
58 58TATM
58 58TTTM,58TPTM
58 58TTTM,58TPTM
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59LUAT Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59CLC 59CLCKDQT
59CLC 59CLCKDQT
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59ACCA
59 59ACCA
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59KT
59 59KT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCTC
59CLC 59CLCTC
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
58CLC 58CLCQT
58CLC 58CLCQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58KDQT
58 58KDQT
58 58KDQT
58 58KDQT
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
58 58LOG
58 58LOG
58 58LOG
58 58LOG
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk


59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk

59 59 học vượt nếu đủ đk


58 58 các ngành đại trà Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58 các ngành đại trà Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58 các ngành đại trà Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58 các ngành đại trà Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58 các ngành đại trà Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58 các ngành đại trà Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà

58 58 các ngành đại trà


58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 các ngành đại trà
58 58 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

58 58 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN


58 58 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

58 58 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

58 58 học vượt nếu đủ đk

58 58 học vượt nếu đủ đk

58 58 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

58 58 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

58 58 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

58 58 học vượt nếu đủ đk

58 58 học vượt nếu đủ đk

BS BS

BS BS

BS BS

BS BS

BS BS

BS BS

BS BS

BS BS

BS BS

BS BS

BS BS

BS BS

BS BS

BS BS

BS BS

BS BS
58 58 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TNTM

58 58TNTM

58 58TNTM

58 58TATM

58 58TATM

58 58TNTM

58 58TNTM

58 58TNTM
58 58TATM
58 58TATM
58 58TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
60 60TATM: A1 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 5
59CLC 59CLCTPTM
59CLC 59CLCTPTM
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
59 59LOG
59 59LOG
59 59KT.2
59 59KT.2
59 59KT.3
59 59KT.3
59 59KT.6
59 59KT.6
59 59KTKT
59 59KTKT
59CLC 59CLCTC
59CLC 59CLCTC
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 4
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59CLC 59CLCTNTM
58CLC 58CLCTC
58CLC 58CLCTC
58 58KTQT
58 58KTQT
58CLC 58CLCKT

58CLC 58CLCKT
58 58QTKD
58 58QTKD
59 59KTKT
59 59KTKT
58CLC 58CLCKDQT
58CLC 58CLCKDQT
58 58LUAT Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TCQT
58 58TCQT
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
58 58LUAT
58 58LUAT
58 58TATM
58 58TATM
58 58TATM
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
58 58TMQT
58 58TMQT
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KDQT
58 58KDQT
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKT
58 58LOG
58 58LOG
58 58QTKD
58 58QTKD
59CLC 59CLCQTKS
58CLC 58CLCQT
58CLC 58CLCQT
58 58QTKD
58 58QTKD
58CLC 58CLCKDQT
58CLC 58CLCKDQT
58 58KTPT
58 58KTPT
59 59KDQT
59 59KDQT
59CLC 59CLCQT
59CLC 59CLCQT
59 59LOG
59 59LOG
59CLC 59CLCQTKS

59CLC 59CLCQTKS

59CLC 59CLCQTKS

59CLC 59CLCQTKS
58CLC 58CLCTC
58CLC 58CLCTC
59 59QTKD
59 59QTKD
59 59QTKD
59 59QTKD
58 58TCQT
58 58TCQT
59 59QTKD
59 59QTKD
58 58ACCA
58 58ACCA
58 58KTKT
58 58KTKT
58CLC 58CLCQT
58CLC 58CLCQT
58 58PTDT
58 58PTDT
58 58NGHG
58 58NGHG
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59KDQT
58 58PTDT
58 58PTDT
58 58TCQT
58 58TCQT
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
58 58KTPT
58 58KTPT
58 58KTQT
58 58KTQT
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TATM
58 58TATM
58 58TATM
58 58TATM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58KTKT
58 58KTKT
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
59 59ACCA
59 59ACCA
59 59KTQT
59 59KTQT
59CLC 59CLCTC
59CLC 59CLCTC
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59 59TATM
59 59TATM
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
59 59TNTM: Nhật 1 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TNTM: Nhật 1 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TNTM: Nhật 3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TNTM: Nhật 5
58 58TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

58 58TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

58 58TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

58 58TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN


58 58TPTM
58 58TPTM
58 58TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

58 58TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

58 58TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

58 58TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN


58 58TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

58 58TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

58 58TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

58 58TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

59CLC 59CLCTPTM
59CLC 59CLCTPTM
59 59KTQT
59 59KTQT
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
58 58KDQT
58 58KDQT
58 58LUAT
58 58LUAT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKDQT
59 59TPTM
59 59LUAT
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TATM
58CLC 58CLCTC

58CLC 58CLCTC
59 59TATM
59 59TATM
58 58TNTM
58 58KDQT
58 58KDQT
59CLC 59CLCTPTM
59CLC 59CLCTPTM
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58LOG
58 58LOG
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TTTM: Tr3
59 59TTTM: Tr3
59 59TTTM: Tr4
59 59TTTM: Tr4
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT
58 58TNTM
58 58TNTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TNTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TNTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TNTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TNTM-tự chọn
59CLC 59CLCTTTM,59TNTM
59CLC 59CLCTTTM,59TNTM
58CTTT 58CTTTTC
58CTTT 58CTTTTC
58CTTT 58CTTTTC
58CTTT 58CTTTTC
58CTTT 58CTTTTC
59CTTT 59CTTTTC
59CTTT 59CTTTTC
59CTTT 59CTTTTC
59CTTT 59CTTTTC
59CTTT 59CTTTTC
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59CLC 59CLCTTTM
59CLC 59CLCTTTM
59CLC 59CLCTNTM
60 60KT: A1,A2
60 60KT: A3,A4,A5
60 60KT: A6,A7,A8 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
60 60KT: A9,A10,A11
60 60KT: A12,A13,A14
60 60KT: Ng1,Ph1,Tr1,A1-TMQT Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
60 60KTQT: A1,A2,A3
60 60KTQT: A4,A5,PH1
60 60KTQT: A6,A7/60KTPTQT: A1
60 60KT: A1,A2
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60TCQT: A1,A2,A3
60 60TCQT: A4,A5
60 60KT: A12,A13,A14
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A4,A5,A6
60 60KT: A3,A4,A5
60 60KT: A6,A7,A8
60 60KT: A9,A10,A11
60 60KT: Ng1,Ph1,Tr1,A1-TMQT
60 60KDQT: A1,A2
60 60KDQT: A3,A4
60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
60 60KTKT: A1,A2,A3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
60 60KT: A1,A2

60 60KT: A3,A4,A5

60 60KT: A6,A7,A8

60 60KT: A9,A10,A11

60 60KT: A12,A13,A14

60 60KT: Ng1,Ph1,Tr1,A1-TMQT

60 60QTKD: A1,A2,A3

60 60QTKD: A4,A5,A6
60 60KT: A1
60 60KT: A1
60 60KT: A9
60 60KT: A9
60 60KT: A11
60 60KT: A11
60 60KT: A12 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
60 60KT: A12
60 60KT: A13
60 60KT: A13
60 60TMQT: A1
60 60TMQT: A1
60 60KTPTQT: A1
60 60KTPTQT: A1
60 60KTQT: A6
60 60KTQT: A6
60 60KTQT: A1
60 60KTQT: A1
60 60KTQT: A2
60 60KTQT: A2
60 60KTQT: A3
60 60KTQT: A3
60 60KT: A2
60 60KT: A2
60 60KTQT: A4
60 60KTQT: A4
60 60KTQT: A5
60 60KTQT: A5
60 60KDQT: A1
60 60KDQT: A1
60 60KDQT: A2
60 60KDQT: A2
60 60KDQT: A3
60 60KDQT: A3
60 60KDQT: A4
60 60KDQT: A4
60 60QTKD: A1
60 60QTKD: A1
60 60QTKD: A2
60 60QTKD: A2
60 60QTKD: A3
60 60QTKD: A3
60 60QTKD: A4
60 60QTKD: A4
60 60KT: A3
60 60KT: A3
60 60QTKD: A5
60 60QTKD: A5
60DHNN 60ACCA: A2

60DHNN 60ACCA: A2
60 60KTKT: A1
60 60KTKT: A1
60 60KTKT: A2
60 60KTKT: A2
60 60KTKT: A3
60 60KTKT: A3
60 60NGHG,PTDT: A1
60 60NGHG,PTDT: A1
60 60PTDT: A2
60 60PTDT: A2
60 60TCQT: A1
60 60TCQT: A1
60 60KT: A4
60 60KT: A4
60 60TCQT: A2
60 60TCQT: A2
60 60TCQT: A3
60 60TCQT: A3
60 60TCQT: A4
60 60TCQT: A4
60 60TCQT: A5
60 60TCQT: A5
60 60LUAT: A1
60 60LUAT: A1
60 60LUAT: A2
60 60LUAT: A2
60 60KTQT: A7
60 60KTQT: A7
60DHNN 60ACCA: A1,A3

60DHNN 60ACCA: A1,A3


60 60KT: A13,A14
60 60KT: A13,A14
60 60QTKD: A6
60 60QTKD: A6
60 60KT: A5
60 60KT: A5
60 60KT: A6
60 60KT: A6
60 60KT: A7
60 60KT: A7
60 60KT: A10
60 60KT: A10
60 60KT: A8
60 60KT: A8
60 60KT: A1,A2
60 60KTKT: A1,A2,A3
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60TCQT: A1,A2,A3
60 60TCQT: A4,A5
60 60TTTM: TR1,TR2,TR3
60 60TATM: A1,A2,A3
60 60TNTM: NH1,NH3,NH4,NH5
60 60TPTM: PH1,PH2,PH3
60 Bsung K60KDQT
60 60KT: A3,A4,A5
60 60KT: A6,A7,A8
60 60KT: A9,A10,A11
60 60KT: A12,A13,A14
60 60KT: Ng1,Ph1,Tr1,A1-TMQT
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A4,A5,A6
60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
60 60KTQT: A1,A2,A3
60 60KTQT: A4,A5,PH1
60 60KTQT: A6,A7/60KTPTQT: A1
60 60KTQT: A1,A2,A3
60 60KTQT: A4,A5,PH1
60 60KTQT: A6,A7/60KTPTQT: A1
60 60KTQT: A1,A2,A3
60 60KTQT: A4,A5,PH1
60 60KTQT: A6,A7/60KTPTQT: A1
60 60KDQT: A1,A2
60 60LUAT: A1,A2
60 60TATM: A1,A2,A3
60 60TNTM: NH1,NH3,NH4,NH5
60 60TPTM: PH1,PH2,PH3
60 60KDQT: A3,A4
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A4,A5,A6
60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
60 60KTKT: A1,A2,A3
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60TCQT: A1,A2,A3
60 60TCQT: A4,A5
60 60KDQT: A1,A2
60 60KDQT: A3,A4
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A4,A5,A6
60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
60 60KTKT: A1,A2,A3
60 60TTTM: TR1,TR2,TR3
60 60TNTM: NH1,NH3,NH4,NH5
60 60TPTM: PH1,PH2,PH3
60 60KDQT: A1,A2
60 60TTTM: TR1,TR2,TR3
60 60TNTM: NH1,NH3,NH4,NH5
60 60TPTM: PH1,PH2,PH3
60 60TATM: A1,A2,A3
60 60KDQT: A3,A4
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A4,A5,A6
60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
60 60KTKT: A1,A2,A3
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60TCQT: A1,A2,A3
60 60TCQT: A4,A5
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A4,A5,A6
60 60QTKD: A4,A5,A6
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60TCQT: A1,A2,A3
60 60TCQT: A1,A2,A3
60 60TCQT: A4,A5
60 60TCQT: A4,A5
60 60LUAT: A1,A2
60 60LUAT: A1,A2
60 60LUAT: A1,A2
60 60LUAT: A1,A2
60 60TTTM: TR1
60 60TTTM: TR1
60 60TTTM: TR2
60 60TTTM: TR2
60 60TTTM: TR3
60 60TTTM: TR3
60 60TTTM: TR1
60 60TTTM: TR1
60 60TTTM: TR1
60 60TTTM: TR2
60 60TTTM: TR2
60 60TTTM: TR2
60 60TTTM: TR3
60 60TTTM: TR3
60 60TTTM: TR3
60 60TNTM: Nhật 3
60 60TNTM: Nhật 3
60 60TNTM: Nhật 4
60 60TNTM: Nhật 4
60 60TNTM: Nhật 1, Nhật 5
60 60TNTM: Nhật 1, Nhật 5
60 60TNTM: Nhật 3
60 60TNTM: Nhật 3
60 60TNTM: Nhật 4
60 60TNTM: Nhật 4
60 60TNTM: Nhật 1, Nhật 5
60 60TNTM: Nhật 1, Nhật 5
60 60TNTM: NH1,NH2,NH3,NH5
60 60TPTM: PH1,PH2,PH3
60 60TATM: A1,A2,A3
60 60TPTM: PH1
60 60TPTM: PH1
60 60TPTM: PH2
60 60TPTM: PH2
60 60TPTM: PH3
60 60TPTM: PH3
60 60TPTM: PH1
60 60TPTM: PH1
60 60TPTM: PH1
60 60TPTM: PH2
60 60TPTM: PH2
60 60TPTM: PH2
60 60TPTM: PH3
60 60TPTM: PH3
60 60TPTM: PH3
60 60TATM: A1 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
60 60TATM: A2
60 60TATM: A3
60 60TATM: A1 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
60 60TATM: A2
60 60TATM: A3
60 60TATM: A1 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
60 60TATM: A2
60 60TATM: A3
60CLC 60CLC-KT: A1,A2

60CLC 60CLC-TATM: A1,A2

60CLC 60CLC-KT: A3,A4

60CLC 60CLC-KT: A5,A6

60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3

60CLC 60CLC-TC: A1,A2

60CLC 60CLC-KDQT: A1,A2/60CLC-TC: A3


60CLC-LOG: A1/
60CLC
60CLC-QTKS: A1
60CLC 60CLC-TPTM: PH1/60CLC-TNTM: NH1,NH2

60CLC 60CLC-TTTM: TR1,TR2

60CLC 60CLC-KT: A3,A4

60CLC 60CLC-KT: A5,A6

60CLC 60CLC-KT: A1,A2

60CLC 60CLC-QT: A1,A2

60CLC 60CLC-QT: A3,A4/60CLC-TC: A3

60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3

60CLC 60CLC-TC: A1,A2

60CLC 60CLC-TATM: A1,A2

60CLC 60CLC-TPTM: PH1/60CLC-TNTM: NH1,NH2

60CLC 60CLC-TTTM: TR1,TR2

60CLC 60CLC-KT: A1,A2


60CLC 60CLC-KT: A3,A4

60CLC 60CLC-KT: A5,A6

60CLC 60CLC-QT: A1,A2

60CLC 60CLC-QT: A3,A4/60CLC-TC: A3

60CLC 60CLC-KDQT: A1,A2

60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3

60CLC 60CLC-TC: A1,A2

60CLC 60CLC-KT: A1,A2

60CLC 60CLC-KT: A3,A4

60CLC 60CLC-KT: A5,A6

60CLC 60CLC-QT: A1,A2

60CLC 60CLC-QT: A3,A4/60CLC-TC: A3

60CLC 60CLC-KDQT: A1,A2

60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3

60CLC 60CLC-TC: A1,A2

60CLC 60CLC-QT: A1,A2

60CLC 60CLC-QT: A3,A4/60CLC-TC: A3

60CLC 60CLC-KTQT: A1,A2,A3

60CLC 60CLC-TC: A1,A2

60CLC 60CLC-LOG: A1

60CLC 60CLC-LOG: A1

60CLC 60CLC-KDQT: A1,A2

60CLC 60CLC-KDQT: A1,A2

60CLC 60CLC-QTKS: A1

60CLC 60CLC-QTKS: A1

60CLC 60CLC-QTKS: A1
60CLC 60CLC-QTKS: A1

60CLC 60CLC-QTKS: A1

60CLC 60CLC-TNTM: NH1

60CLC 60CLC-TNTM: NH1

60CLC 60CLC-TNTM: NH1

60CLC 60CLC-TNTM: NH2

60CLC 60CLC-TNTM: NH2

60CLC 60CLC-TNTM: NH2

60CLC 60CLC-TNTM: NH1,NH2

60CLC 60CLC-TTTM: TR1,TR2

60CLC 60CLC-TNTM: NH1

60CLC 60CLC-TNTM: NH1

60CLC 60CLC-TNTM: NH1

60CLC 60CLC-TNTM: NH2

60CLC 60CLC-TNTM: NH2

60CLC 60CLC-TNTM: NH2

60CLC 60CLC-TTTM: TR1

60CLC 60CLC-TTTM: TR1

60CLC 60CLC-TTTM: TR2

60CLC 60CLC-TTTM: TR2

60CLC 60CLC-TTTM: TR1

60CLC 60CLC-TTTM: TR2

60CLC 60CLC-TTTM: TR1

60CLC 60CLC-TTTM: TR2

60CLC 60CLC-TTTM: TR1

60CLC 60CLC-TTTM: TR1


60CLC 60CLC-TTTM: TR2

60CLC 60CLC-TTTM: TR2

60CLC 60CLC-TPTM: PH1

60CLC 60CLC-TPTM: PH1

60CLC 60CLC-TPTM: PH1

60CLC 60CLC-TPTM: PH1

60CLC 60CLC-TPTM: PH1

60CLC 60CLC-TPTM: PH1

60CLC 60CLC-TPTM: PH1

60CLC 60CLC-TPTM: PH1


60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
60CTTT 60CTTT-TC: A1
60CTTT 60CTTT-TC: A2
60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
60CTTT 60CTTT-TC: A1,A2
60CTTT 60CTTT-KT: A1
60CTTT 60CTTT-KT: A1
60CTTT 60CTTT-KT: A2
60CTTT 60CTTT-KT: A2
60CTTT 60CTTT-KT: A3
60CTTT 60CTTT-KT: A3
60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
60CTTT 60CTTT-KT: A1
60CTTT 60CTTT-KT: A2
60CTTT 60CTTT-KT: A3
60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
60CTTT 60CTTT-KT: A1,A2,A3
60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3
60CTTT 60CTTT-QT: A1
60CTTT 60CTTT-QT: A2
60CTTT 60CTTT-QT: A3
60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3
60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3 3 buổi cuối offline
60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3 3 buổi cuối offline
60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3 3 buổi cuối offline
60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3
60CTTT 60CTTT-QT: A1,A2,A3
60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2

60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2

60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2

60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2

60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2

60CLC 60CLC-LUAT: A1,A2

60CLC 60CLC-TATM: A1,A2

60CLC 60CLC-TATM: A1

60CLC 60CLC-TATM: A2

60CLC 60CLC-TATM: A1

60CLC 60CLC-TATM: A2

60CLC 60CLC-TATM: A1

60CLC 60CLC-TATM: A2

60CLC 60CLC-TATM: A1

60CLC 60CLC-TATM: A2
60 60KT: Ng1
60 60KT: Ng1
60 60KT: Tr1
60 60KT: Tr1
60 60KT: Ph1
60 60KT: Ph1
60 60KTQT: Ph1
60 60KTQT: Ph1
60CLC 60CLC-KT: A1

60CLC 60CLC-KT: A1

60CLC 60CLC-TC: A3

60CLC 60CLC-TC: A3

60CLC 60CLC-LOG: A1

60CLC 60CLC-LOG: A1
60CLC 60CLC-QTKS: A1

60CLC 60CLC-QTKS: A1

60CLC 60CLC-LUAT: A1

60CLC 60CLC-LUAT: A1

60CLC 60CLC-LUAT: A2

60CLC 60CLC-LUAT: A2

60CLC 60CLC-QT: A1

60CLC 60CLC-QT: A1

60CLC 60CLC-QT: A2

60CLC 60CLC-QT: A2

60CLC 60CLC-QT: A3

60CLC 60CLC-QT: A3

60CLC 60CLC-QT: A4

60CLC 60CLC-QT: A4

60CLC 60CLC-TC: A1

60CLC 60CLC-TC: A1

60CLC 60CLC-KT: A3

60CLC 60CLC-KT: A3

60CLC 60CLC-TC: A2

60CLC 60CLC-TC: A2

60CLC 60CLC-KDQT: A1

60CLC 60CLC-KDQT: A1

60CLC 60CLC-KDQT: A2

60CLC 60CLC-KDQT: A2

60CLC 60CLC-KT: A2

60CLC 60CLC-KT: A2
60CLC 60CLC-KT: A4

60CLC 60CLC-KT: A4

60CLC 60CLC-KT: A5

60CLC 60CLC-KT: A5

60CLC 60CLC-KT: A6

60CLC 60CLC-KT: A6

60CLC 60CLC-KTQT: A1

60CLC 60CLC-KTQT: A1

60CLC 60CLC-KTQT: A2

60CLC 60CLC-KTQT: A2

60CLC 60CLC-KTQT: A3

60CLC 60CLC-KTQT: A3

59CLC+60CLC 59+60: CLCQTKS

59CLC+60CLC 59+60: CLCQTKS

59CLC+60CLC 59+60: CLCQTKS

59CLC+60CLC 59+60: CLCQTKS

59CLC+60CLC 59+60: CLCQTKS

59CLC+60CLC 59+60: CLCQTKS


58CTTT 58CTTTQT
58CTTT 58CTTTQT
58CTTT 58CTTTQT
58CTTT 58CTTTQT
58CTTT 58CTTTQT
BS BS
BS BS
58CTTT 58CTTTQT
58CTTT 58CTTTQT
58CTTT 58CTTTQT
58CTTT 58CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT
58CTTT 59CTTTQT
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
BS BS

BS BS
59 59TTTM: Tr1
59 59TTTM: Tr1
59 59TTTM: Tr2
59 59TTTM: Tr2
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4) Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4) Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4+6) Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4+6) Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4) Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

58 58TTTM: Tr4 (miễn 4) Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

58 58TTTM: Tr4 (miễn 4+6) Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN

58 58TTTM: Tr4 (miễn 4+6) Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN


58 58KTKT
58 58KTKT
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
57 BS
57 BS
BS BS
BS BS
57 57KTQT
57 57KTQT
57 57KTDN
57 57KTDN
57 57KTDN
57 57KTDN
57 57KTDN
57 57KTDN
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
59CLC 59CLCQT
59CLC 59CLCQT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
57 57NH
57 57NH
BS BS
BS BS
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
BS BS Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
BS BS Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
59CLC 59CLCTTTM
60CLC 60CLC-TTTM: TR1,TR2
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKT
58 58QTKD
58 58QTKD
59 59QTKD
59 59QTKD
60 60TATM: A1 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
60 60TATM: A2
60 60TATM: A3
58 58KTPT
58 58KTPT
57 57QT
57 57QT
BS BS
BS BS
59 59KTQT
59 59KTQT
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
58 58KTKT
58 58KTKT
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
59 59KTQT
59 59KTQT
Phòng học điều
Tiến độ chung môn Phòng học trong khoảng thời gian từ
STT Mã học phần Hình thức học Tên học phần Mã lớp tín chỉ SLSV Giai đoạn Tiến độ học GDQP LỊCH HỌC chỉnh từ 28/02- Ghi chú
học 14/02-20/03
20/03

117 TPHH242 Online Ngữ âm, từ vựng học tiếng pháp TPHH242(GD1-HK2-2122)CLC.1 13 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)
117 TPHH242 Offline Ngữ âm, từ vựng học tiếng pháp TPHH242(GD1-HK2-2122)CLC.1 13 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) A702 (áp dụng từ 01/03-20/03)
186 TPHH234 Offline Thưc hành phiên dịch TPHH234(GD1-HK2-2122)CLC.1 13 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) B308 (áp dụng từ 01/03-20/03) B308
186 TPHH234 Offline Thưc hành phiên dịch TPHH234(GD1-HK2-2122)CLC.1 13 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) A702 (áp dụng từ 01/03-20/03)
315 TPHH224 Offline Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 2 TPHH224(GD1-HK2-2122)CLC.1 22 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(10-12) A502 (áp dụng từ 16/02-20/03)

315 TPHH224 Offline Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 2 TPHH224(GD1-HK2-2122)CLC.1 22 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(07-09) A502 (áp dụng từ 16/02-20/03)

315 TPHH224 Offline Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 2 TPHH224(GD1-HK2-2122)CLC.1 22 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(10-12) B411 (áp dụng từ 16/02-20/03)
211 TPHH213 Online Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPHH213(GD1-HK2-2122)CLC.1 13 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) B308 (áp dụng từ 01/03-20/03) B308
211 TPHH213 Online Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPHH213(GD1-HK2-2122)CLC.1 13 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)
Khoá Khóa/ngành học

59CLC 59CLCTPTM
59CLC 59CLCTPTM
59CLC 59CLCTPTM
59CLC 59CLCTPTM
60CLC 60CLC-TPTM: PH1

60CLC 60CLC-TPTM: PH1

60CLC 60CLC-TPTM: PH1


59CLC 59CLCTPTM
59CLC 59CLCTPTM
Số tín Số Lịch nghỉ Tết
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Giai đoạn Tiến độ Tiến độ quân sự
chỉ tiết/tuần Nguyên đán
Lớp hủy/Chưa
184 TPH318 Thực hành dịch 2 TPH318(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 tạo lớp trên hệ 2 18/04-19/06 24/01-13/02
thống
Lớp hủy/Chưa
184 TPH318 Thực hành dịch 2 TPH318(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 tạo lớp trên hệ 2 18/04-19/06 24/01-13/02
thống
Lớp hủy/Chưa
203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 tạo lớp trên hệ 2 18/04-19/06 24/01-13/02
thống
Lớp hủy/Chưa
203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 tạo lớp trên hệ 2 18/04-19/06 24/01-13/02
thống
LỊCH HỌC Khoá Khóa/ngành học

Hủy lớp 58 58TPTM

Hủy lớp 58 58TPTM

Hủy lớp 58 58TPTM

Hủy lớp 58 58TPTM


Ghi chú

Huỷ lớp

Huỷ lớp

Huỷ lớp

Huỷ lớp
Số tín Số Lịch nghỉ Tết
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Giai đoạn Tiến độ Tiến độ quân sự
chỉ tiết/tuần Nguyên đán
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.4 3 45 6 0 1 10/01-27/03 24/01-13/02
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.4 3 45 6 0 1 10/01-27/03 24/01-13/02

386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1.1 3 45 6 65 1 10/01-27/03 24/01-13/02

386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1.1 3 45 6 65 1 10/01-27/03 24/01-13/02

386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2.1 3 45 6 61 2 18/04-12/06 24/01-13/02

386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2.1 3 45 6 61 2 18/04-12/06 24/01-13/02

386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3.1 3 45 6 83 2 18/04-12/06 24/01-13/02

386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3.1 3 45 6 83 2 18/04-12/06 24/01-13/02

5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02


5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02
362 QTR305 Đạo đức kinh doanh QTR305(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02
362 QTR305 Đạo đức kinh doanh QTR305(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02
388 TMA319 Đổi mới sáng tạo TMA319(GD1-HK2-2122)BS.2 3 45 6 0 1 10/01-27/03 24/01-13/02
388 TMA319 Đổi mới sáng tạo TMA319(GD1-HK2-2122)BS.2 3 45 6 0 1 10/01-27/03 24/01-13/02
393 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 24/01-13/02
393 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 24/01-13/02
393 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 2 18/04-12/06 24/01-13/02
393 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 2 18/04-12/06 24/01-13/02
88 KDO408 Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế KDO408(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 18/04-12/06 24/01-13/02
88 KDO408 Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế KDO408(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 18/04-12/06 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.52 3 18 6 0 1 10/01-20/02 Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.52 3 18 6 0 1 10/01-20/02 Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.53 3 18 6 0 1 10/01-20/02 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.53 3 18 6 0 1 10/01-20/02 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD2-HK2-2122)M4KN.54 3 18 6 0 2 18/04-15/05 Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD2-HK2-2122)M4KN.54 3 18 6 0 2 18/04-15/05 Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD2-HK2-2122)M4KN.55 3 18 6 0 2 18/04-15/05 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD2-HK2-2122)M4KN.55 3 18 6 0 2 18/04-15/05 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.1.1 3 18 6 25 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.1.1 3 18 6 25 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.2.1 3 18 6 13 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.2.1 3 18 6 13 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.3.1 3 18 6 22 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.3.1 3 18 6 22 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02
Số tín Số Lịch nghỉ Tết
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Giai đoạn Tiến độ Tiến độ quân sự
chỉ tiết/tuần Nguyên đán

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.4.1 3 18 6 21 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.4.1 3 18 6 21 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.5.1 3 18 6 23 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.5.1 3 18 6 23 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.6.1 3 18 6 17 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.6.1 3 18 6 17 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.7.1 3 18 6 26 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.7.1 3 18 6 26 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.8.1 3 18 6 24 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.8.1 3 18 6 24 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.9.1 3 18 6 28 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.9.1 3 18 6 28 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.10.1 3 18 6 21 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.10.1 3 18 6 21 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.11.1 3 45 6 0 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.11.1 3 45 6 0 1.2 21/02-13/03 21/02-13/03

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.12.1 3 45 6 24 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.12.1 3 45 6 24 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.13.1 3 45 6 18 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.13.1 3 45 6 18 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02
Số tín Số Lịch nghỉ Tết
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Giai đoạn Tiến độ Tiến độ quân sự
chỉ tiết/tuần Nguyên đán

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.14.1 3 45 6 21 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.14.1 3 45 6 21 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.26.1 3 18 3 22 2 18/04-29/05 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.28.1 3 18 3 25 2 18/04-29/05 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.30.1 3 18 3 12 2 18/04-29/05 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.32.1 3 18 3 21 2 18/04-29/05 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.34.1 3 18 3 19 2 18/04-29/05 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.36.1 3 18 3 18 2 18/04-29/05 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.38.1 3 18 3 23 2 18/04-29/05 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.40.1 3 18 3 19 2 18/04-29/05 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.42.1 3 18 3 21 2 18/04-29/05 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.44.1 3 18 3 18 2 18/04-29/05 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.46.1 3 18 3 23 2 18/04-29/05 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.48.1 3 18 3 23 2 18/04-29/05 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.50.1 3 18 3 24 2 18/04-29/05 24/01-13/02

99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK2-2122).4 2 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02
99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK2-2122).4 2 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02
100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_KHÔNG MIỄN TAN331.CS(GD1-HK2-2122).1.1 1 30 3 26 1 10/01-10/04 24/01-13/02

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.10.1 1 18 3 27 2 18/04-29/05 24/01-13/02

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD1-HK2-2122)M4KN.11 1 30 3 0 1 17/01-20/02 24/01-13/02

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD1-HK2-2122)M4KN.11 1 30 3 0 1 17/01-20/02 24/01-13/02

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD1-HK2-2122)M4KN.12 1 30 3 0 1 17/01-20/02 24/01-13/02

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD1-HK2-2122)M4KN.12 1 30 3 0 1 17/01-20/02 24/01-13/02

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.13 1 30 3 0 2 25/04-08/05 24/01-13/02
Số tín Số Lịch nghỉ Tết
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Giai đoạn Tiến độ Tiến độ quân sự
chỉ tiết/tuần Nguyên đán
100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.13 1 30 3 0 2 25/04-08/05 24/01-13/02

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.14 1 30 3 0 2 25/04-08/05 24/01-13/02

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.14 1 30 3 0 2 25/04-08/05 24/01-13/02

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.3.1 1 18 3 15 2 18/04-29/05 24/01-13/02

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.4.1 1 18 3 32 1 10/01-13/03 24/01-13/02

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.5.1 1 18 3 24 2 18/04-29/05 24/01-13/02

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.6.1 1 18 3 33 1 10/01-13/03 24/01-13/02

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.7.1 1 18 3 22 2 18/04-29/05 24/01-13/02

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.8.1 1 18 3 16 1 10/01-13/03 24/01-13/02

101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).3.1 2 60 6 78 1 10/01-10/04 24/01-13/02
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).3.1 2 60 6 78 1 10/01-10/04 24/01-13/02
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).7.1 2 60 6 85 1 10/01-10/04 24/01-13/02
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).7.1 2 60 6 85 1 10/01-10/04 24/01-13/02
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).8 2 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).8 2 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).9 2 60 6 0 2 18/04-26/06 24/01-13/02
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).9 2 60 6 0 2 18/04-26/06 24/01-13/02

102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.5.1 1 18 3 32 1 10/01-13/03 24/01-13/02

102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.7.1 1 18 3 31 1 10/01-13/03 24/01-13/02

102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.9.1 1 18 3 30 1 10/01-13/03 24/01-13/02

102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.11.1 1 18 3 30 1 10/01-13/03 24/01-13/02

102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.13.1 1 18 3 29 1 10/01-13/03 24/01-13/02

102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.15.1 1 18 3 24 1 10/01-13/03 24/01-13/02

102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.17.1 1 18 3 26 1 10/01-13/03 24/01-13/02

102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.19.1 1 18 3 30 1 10/01-13/03 24/01-13/02

102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.21.1 1 18 3 31 1 10/01-13/03 24/01-13/02

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.9.1 1 30 3 20 1 10/01-10/04 24/01-13/02
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.10.1 1 30 3 22 1 10/01-10/04 24/01-13/02
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.11.1 1 30 3 26 1 10/01-10/04 24/01-13/02
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.12.1 1 30 3 0 2 18/04-26/06 24/01-13/02
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.13.1 1 30 3 20 2 18/04-26/06 24/01-13/02
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.14.1 1 30 3 25 2 18/04-26/06 24/01-13/02
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122).1.1 1 30 3 26 1 10/01-10/04 24/01-13/02
Số tín Số Lịch nghỉ Tết
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Giai đoạn Tiến độ Tiến độ quân sự
chỉ tiết/tuần Nguyên đán
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122).2.1 1 30 3 28 2 18/04-26/06 24/01-13/02
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122).32 1 30 3 1 10/01-10/04 24/01-13/02
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122).33 1 30 3 1 10/01-10/04 24/01-13/02

107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1.1 3 60 6 79 1 10/01-10/04 24/01-13/02

107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1.1 3 60 6 79 1 10/01-10/04 24/01-13/02

107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).2.1 3 60 6 86 2 18/04-26/06 24/01-13/02

107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).2.1 3 60 6 86 2 18/04-26/06 24/01-13/02

107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).3 3 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).3 3 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).4 3 60 6 0 2 18/04-26/06 24/01-13/02
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).4 3 60 6 0 2 18/04-26/06 24/01-13/02

108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1.1 3 60 6 62 1 10/01-10/04 24/01-13/02

108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1.1 3 60 6 62 1 10/01-10/04 24/01-13/02

108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).2 3 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02
108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).2 3 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02
109 TAN434 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD1-HK2-2122).2 3 60 6 1 1 10/01-10/04 24/01-13/02
109 TAN434 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD1-HK2-2122).2 3 60 6 1 1 10/01-10/04 24/01-13/02
401 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 1 2 18/04-12/06 24/01-13/02
401 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 1 2 18/04-12/06 24/01-13/02
402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD2-HK2-2122)BS.2T 3 45 6 84 2 18/04-12/06 24/01-13/02
402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD2-HK2-2122)BS.2T 3 45 6 84 2 18/04-12/06 24/01-13/02
402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD1-HK2-2122)BS.3 3 45 6 0 1 10/01-27/03 24/01-13/02
402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD1-HK2-2122)BS.3 3 45 6 0 1 10/01-27/03 24/01-13/02
151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK2-2122)CLC.1.1 3 45 6 65 1 10/01-27/03 24/01-13/02
151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK2-2122)CLC.1.1 3 45 6 65 1 10/01-27/03 24/01-13/02
426 QTR404 Quản trị chất lượng QTR404(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02
426 QTR404 Quản trị chất lượng QTR404(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02
173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02
173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02
188 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02
188 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02
LỊCH HỌC Khoá Khóa/ngành học
Thứ 2(04-06) BS BS
Thứ 4(01-03) BS BS

Thứ 2(01-03) BS BS

Thứ 4(04-06) BS BS

Thứ 3(10-12) BS BS

Thứ 6(07-09) BS BS

Thứ 3(04-06) BS BS

Thứ 6(01-03) BS BS

Thứ 3(10-12) 59 59KT.6


Thứ 6(07-09) 59 59KT.6
Thứ 2(07-09) BS BS
Thứ 5(10-12) BS BS
Thứ 3(10-12) BS BS
Thứ 5(07-09) BS BS
Thứ 3(04-06) 57 57KTDN
Thứ 6(01-03) 57 57KTDN
Thứ 3(10-12) 57 57KTDN
Thứ 6(07-09) 57 57KTDN
Thứ 2(07-09) 58 58KDQT
Thứ 4(10-12) 58 58KDQT
Thứ 2(10-12) 60 60TCQT: A1,A3,A4,A5
Thứ 5(07-09) 60 60TCQT: A1,A3,A4,A5
Thứ 4(01-03) 60 60KT: A8,A9,A10
Thứ 6(04-06) 60 60KT: A8,A9,A10
Thứ 3(07-09) 60 60TCQT: A1,A3,A4,A5
Thứ 5(10-12) 60 60TCQT: A1,A3,A4,A5
Thứ 2(01-03) 60 60KT: A8,A9,A10
Thứ 4(04-06) 60 60KT: A8,A9,A10

Thứ 2(01-03) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 4(04-06) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 3(10-12) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 6(07-09) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 2(04-06) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 5(01-03) 59 59 các ngành đại trà


LỊCH HỌC Khoá Khóa/ngành học

Thứ 4(07-09) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 6(10-12) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 3(01-03) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 5(04-06) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 2(07-09) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 4(10-12) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 3(04-06) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 6(01-03) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 2(10-12) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 5(07-09) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 4(01-03) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 6(04-06) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 3(07-09) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 5(10-12) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 2(01-03) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 4(04-06) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 3(10-12) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 6(07-09) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 2(04-06) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 5(01-03) 59 59 các ngành đại trà


LỊCH HỌC Khoá Khóa/ngành học

Thứ 4(07-09) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 6(10-12) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 4(01-03) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 6(04-06) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 3(07-09) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 5(10-12) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 2(01-03) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 4(04-06) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 3(10-12) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 6(07-09) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 2(04-06) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 5(01-03) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 4(07-09) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 6(10-12) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 3(01-03) 59 59 các ngành đại trà

Thứ 3(07-09) 59 59 học vượt nếu đủ đk


Thứ 5(10-12) 59 59 học vượt nếu đủ đk
Thứ 2(04-06) 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 2(04-06) 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 3(10-12) 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 6(07-09) 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 2(04-06) 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 5(01-03) 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 4(07-09) 59 59 học vượt nếu đủ đk


LỊCH HỌC Khoá Khóa/ngành học

Thứ 6(10-12) 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 3(01-03) 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 5(04-06) 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 4(10-12) 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 5(01-03) 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 5(01-03) 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 4(07-09) 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 4(07-09) 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 6(10-12) 59 59 học vượt nếu đủ đk

Thứ 3(10-12) 58 58 các ngành đại trà


Thứ 6(07-09) 58 58 các ngành đại trà
Thứ 4(07-09) 58 58 các ngành đại trà
Thứ 6(10-12) 58 58 các ngành đại trà
Thứ 2(04-06) 58 58 các ngành đại trà
Thứ 4(01-03) 58 58 các ngành đại trà
Thứ 2(04-06) 58 58 các ngành đại trà
Thứ 4(01-03) 58 58 các ngành đại trà

Thứ 3(10-12) 58 58 các ngành đại trà

Thứ 6(07-09) 58 58 các ngành đại trà

Thứ 2(04-06) 58 58 các ngành đại trà

Thứ 5(01-03) 58 58 các ngành đại trà

Thứ 4(07-09) 58 58 các ngành đại trà

Thứ 6(10-12) 58 58 các ngành đại trà

Thứ 3(01-03) 58 58 các ngành đại trà

Thứ 5(04-06) 58 58 các ngành đại trà

Thứ 2(07-09) 58 58 các ngành đại trà

Thứ 4(10-12) 58 58 học vượt nếu đủ đk


Thứ 4(07-09) 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 3(01-03) 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 4(07-09) 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 3(01-03) 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 4(10-12) 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 3(07-09) 58 58 học vượt nếu đủ đk
LỊCH HỌC Khoá Khóa/ngành học
Thứ 3(07-09) 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 6(04-06) 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 6(01-03) 58 58 học vượt nếu đủ đk

Thứ 2(07-09) 58 58 học vượt nếu đủ đk

Thứ 4(10-12) 58 58 học vượt nếu đủ đk

Thứ 3(01-03) 58 58 học vượt nếu đủ đk

Thứ 5(04-06) 58 58 học vượt nếu đủ đk

Thứ 3(01-03) 58 58 học vượt nếu đủ đk


Thứ 5(04-06) 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 2(07-09) 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 4(10-12) 58 58 học vượt nếu đủ đk

Thứ 3(01-03) 58 58 học vượt nếu đủ đk

Thứ 5(04-06) 58 58 học vượt nếu đủ đk

Thứ 2(01-03) 58 58 học vượt nếu đủ đk


Thứ 4(04-06) 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 3(01-03) 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 5(04-06) 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 3(07-09) BS BS
Thứ 5(10-12) BS BS
Thứ 4(01-03) BS BS
Thứ 6(04-06) BS BS
Thứ 2(07-09) BS BS
Thứ 4(10-12) BS BS
Thứ 3(04-06) 58CLC 58CLCKT
Thứ 6(01-03) 58CLC 58CLCKT
Thứ 2(10-12) 59 59QTKD
Thứ 5(07-09) 59 59QTKD
Thứ 2(10-12) 59 59KDQT
Thứ 5(07-09) 59 59KDQT
Thứ 2(04-06) 58 58KTKT
Thứ 5(01-03) 58 58KTKT
Ghi chú
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách
Ghi chú

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách
Ghi chú

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Lớp tách
Lớp tách

Mở bổ sung_X

Mở bổ sung_X

Mở bổ sung_X

Mở bổ sung_X

Mở bổ sung_X
Ghi chú

Mở bổ sung_X

Mở bổ sung_X

Mở bổ sung_X

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Ghi chú
Lớp tách
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Lớp tách

Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X

Lớp tách

Lớp tách

Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Lớp tách
Lớp tách
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Lớp tách
Lớp tách
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Số tín Số Lịch nghỉ Tết
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Giai đoạn Tiến độ Tiến độ quân sự
chỉ tiết/tuần Nguyên đán
235 KET201E Kế toán căn bản KET201E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02
263 KTEE216 Kinh tế quốc tế 1 KTEE216(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 80 1 10/01-27/03 24/01-13/02
263 KTEE216 Kinh tế quốc tế 1 KTEE216(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 80 1 10/01-27/03 24/01-13/02
231 KTE301E Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02
306 QKSE404 Marketing trong khách sạn QKSE404(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 32 1+2 10/01-29/05 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
306 QKSE404 Marketing trong khách sạn QKSE404(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 32 1+2 10/01-29/05 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.31 3 18 6 0 1 10/01-20/02 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.31 3 18 6 0 1 10/01-20/02 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.36 3 18 6 0 1 10/01-20/02 Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.36 3 18 6 0 1 10/01-20/02 Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD2-HK2-2122)M4KN.50 3 18 6 0 2 18/04-08/05 Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD2-HK2-2122)M4KN.50 3 18 6 0 2 18/04-08/05 Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD2-HK2-2122)M4KN.51 3 18 6 0 2 18/04-08/05 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD2-HK2-2122)M4KN.51 3 18 6 0 2 18/04-08/05 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)M4KN.12 3 18 6 0 1 17/01-27/02 24/01-13/02
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)M4KN.12 3 18 6 0 1 17/01-27/02 24/01-13/02
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)M4KN.13 3 18 6 0 1 17/01-27/02 24/01-13/02
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)M4KN.13 3 18 6 0 1 17/01-27/02 24/01-13/02
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.14 3 18 6 0 2 18/04-08/05 24/01-13/02
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.14 3 18 6 0 2 18/04-08/05 24/01-13/02
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.15 3 18 6 0 2 18/04-08/05 24/01-13/02
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.15 3 18 6 0 2 18/04-08/05 24/01-13/02
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1 3 60 6 91 1 10/01-10/04 24/01-13/02
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1 3 60 6 91 1 10/01-10/04 24/01-13/02
108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1 3 60 6 71 1 10/01-10/04 24/01-13/02
108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1 3 60 6 71 1 10/01-10/04 24/01-13/02
109 TAN434 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD2-HK2-2122).1 3 60 6 116 2 18/04-26/06 24/01-13/02
109 TAN434 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD2-HK2-2122).1 3 60 6 116 2 18/04-26/06 24/01-13/02
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc
111 TAN403
tế
TAN403(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 83 1+2 10/01-05/06 24/01-13/02

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc


111 TAN403
tế
TAN403(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 86 1+2 10/01-05/06 24/01-13/02

118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).1 2 54 3 80 1+2 10/01-05/06 24/01-13/02

118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).2 2 54 3 57 1+2 10/01-05/06 24/01-13/02

118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).3 2 54 3 50 1+2 10/01-05/06 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.3 3 18 6 1 17/01-27/02 24/01-13/02


193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.3 3 18 6 1 17/01-27/02 24/01-13/02
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.11 3 18 6 1 17/01-27/02 24/01-13/02
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.11 3 18 6 1 17/01-27/02 24/01-13/02
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.17 3 18 6 1 17/01-27/02 24/01-13/02
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.17 3 18 6 1 17/01-27/02 24/01-13/02
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.19 3 18 6 1 17/01-27/02 24/01-13/02
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.19 3 18 6 1 17/01-27/02 24/01-13/02
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.21 3 18 6 1 17/01-27/02 24/01-13/02
193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCM4KN.21 3 18 6 1 17/01-27/02 24/01-13/02
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 6 35 1+2 10/01-24/04 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 6 35 1+2 10/01-24/04 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 6 35 1+2 10/01-24/04 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 6 35 1+2 10/01-24/04 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 3 45 6 16 1+2 10/01-24/04 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 3 45 6 16 1+2 10/01-24/04 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).13 3 30+30 3 99 1+2 10/01-08/05 Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

218 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ TAN109(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 93 1+2 10/01-05/06 24/01-13/02


Số tín Số Lịch nghỉ Tết
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Giai đoạn Tiến độ Tiến độ quân sự
chỉ tiết/tuần Nguyên đán
218 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ TAN109(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 90 1+2 10/01-05/06 24/01-13/02
LỊCH HỌC Khoá Khóa/ngành học
Thứ 3(04-06) 59CTTT 59CTTTKT
Thứ 2(04-06) 59CLC 59CLCKTQT
Thứ 5(01-03) 59CLC 59CLCKTQT
Thứ 6(04-06) 59CTTT 59CTTTKT
Thứ 2(01-03) 60CLC 60CLC-QTKS: A1
Thứ 4(04-06) 60CLC 60CLC-QTKS: A1
Thứ 2(01-03) 60 60ACCA: A1,A2,A3
Thứ 4(04-06) 60 60ACCA: A1,A2,A3
Thứ 3(10-12) 60 60NGHG,PTDT: A1,A2
Thứ 6(07-09) 60 60NGHG,PTDT: A1,A2
Thứ 3(07-09) 60 60TCQT: A1,A3,A4,A5
Thứ 5(10-12) 60 60TCQT: A1,A3,A4,A5
Thứ 2(10-12) 60 60KT: A8,A9,A10
Thứ 5(07-09) 60 60KT: A8,A9,A10
Thứ 2(10-12) 59 59 các ngành đại trà
Thứ 5(07-09) 59 59 các ngành đại trà
Thứ 4(01-03) 59 59 các ngành đại trà
Thứ 6(04-06) 59 59 các ngành đại trà
Thứ 3(07-09) 59 59 các ngành đại trà
Thứ 5(10-12) 59 59 các ngành đại trà
Thứ 2(01-03) 59 59 các ngành đại trà
Thứ 4(04-06) 59 59 các ngành đại trà
Thứ 2(07-09) 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 4(10-12) 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 3(01-03) 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 5(04-06) 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 2(07-09) 58 58 học vượt nếu đủ đk
Thứ 4(10-12) 58 58 học vượt nếu đủ đk

Thứ 2(10-12) 58 58TATM

Thứ 5(07-09) 58 58TATM

Thứ 3(10-12) 59 59TATM

Thứ 6(07-09) 59 59TATM

Thứ 6(10-12) 59 59TATM

Thứ 3(07-09) 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM


Thứ 5(10-12) 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Thứ 4(07-09) 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Thứ 6(10-12) 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Thứ 3(04-06) 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Thứ 6(01-03) 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Thứ 2(10-12) 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Thứ 5(07-09) 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Thứ 2(04-06) 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Thứ 5(01-03) 59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
Thứ 4(10-12) 60CTTT 60CTTT-KT: A1
Thứ 5(07-09) 60CTTT 60CTTT-KT: A1
Thứ 3(10-12) 60CTTT 60CTTT-KT: A2
Thứ 5(07-09) 60CTTT 60CTTT-KT: A2
Thứ 2(10-12) 60CTTT 60CTTT-KT: A3
Thứ 5(07-09) 60CTTT 60CTTT-KT: A3
Thứ 6(01-03) 60 60TCQT: A4,A5

Thứ 4(07-09) 59 59TATM


LỊCH HỌC Khoá Khóa/ngành học

Thứ 4(10-12) 59 59TATM


Ghi chú
Điều chỉnh lịch học
Thay môn Kinh tế vĩ mô 2
Thay môn Kinh tế vĩ mô 2
Điều chỉnh lịch học
Thay QKSE304
Thay QKSE304
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh theo khoa
TATM
Điều chỉnh theo khoa
TATM
Điều chỉnh theo khoa
TATM
Điều chỉnh theo khoa
TATM
Điều chỉnh theo khoa
TATM
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Đổi thành lớp miễn
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh lịch học
Điều chỉnh theo khoa
TATM
Ghi chú
Điều chỉnh theo khoa
TATM

You might also like