Professional Documents
Culture Documents
2021-2022 HK2 TKB 12-04-2022AutoRecovered
2021-2022 HK2 TKB 12-04-2022AutoRecovered
Số
Mã học Số hợp số
STT Tên học phần tín Khóa/ngành học Ghi chú
phần tiết lớp cần
chỉ
mở'
BS-2 TCHE303 Phòng lớn Tiền tệ - Ngân hàng TCHE303(GD2-HK2-2122)CLC-BS.2 3 45 6 #N/A 2 18/04-19/06 23/04-29/04
BS-2 TCHE303 Phòng lớn Tiền tệ - Ngân hàng TCHE303(GD2-HK2-2122)CLC-BS.2 3 45 6 #N/A 2 18/04-19/06 23/04-29/04
BS-2 TAN161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD2-HK2-2122)M4KN.6 3 18 6 #N/A 2 18/04-08/05 #N/A
BS-2 TAN161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD2-HK2-2122)M4KN.6 3 18 6 #N/A 2 18/04-08/05 #N/A
BS-2 TAN435 Phòng lớn Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngành 3 :KTKT) TAN435(GD2-HK2-2122)BS.1 2 60 6 100 2 18/04-26/06 Không học GDQP
BS-2 TAN435 Phòng lớn Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngành 3 :KTKT) TAN435(GD2-HK2-2122)BS.1 2 60 6 100 2 18/04-26/06 Không học GDQP
BS-2 KTE218 Phòng lớn Kinh tế lượng 1 KTE218(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 11 2 18/04-10/06 Không học GDQP
BS-2 KTE218 Phòng lớn Kinh tế lượng 1 KTE218(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 11 2 18/04-10/06 Không học GDQP
BS-2 QTR206 Phòng lớn Quản trị tài chính cá nhân QTR206(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 78 2 18/04-10/06 Không học GDQP
BS-2 QTR206 Phòng lớn Quản trị tài chính cá nhân QTR206(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 78 2 18/04-10/06 Không học GDQP
BS-2 DTU404 Phòng lớn Phân tích và đầu tư chứng khoán nâng cao DTU404(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 32 2 18/04-10/06 Không học GDQP
BS-2 DTU404 Phòng lớn Phân tích và đầu tư chứng khoán nâng cao DTU404(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 32 2 18/04-10/06 Không học GDQP
BS-2 TAN231 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD2-HK2-2122)BS.25 3 18 6 5 2 18/04-08/05 Không học GDQP
BS-2 TAN231 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD2-HK2-2122)BS.25 3 18 6 5 2 18/04-08/05 Không học GDQP
BS-2 TCH425 Phòng lớn Quản trị tài chính quốc tế TCH425(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 100 2 18/04-10/06 Không học GDQP
BS-2 TCH425 Phòng lớn Quản trị tài chính quốc tế TCH425(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 100 2 18/04-10/06 Không học GDQP
BS-2 TMAE302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 33 2 18/04-10/06 Không học GDQP
BS-2 TMAE302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 33 2 18/04-10/06 Không học GDQP
2 TAN307 Phòng lớn Biên dịch 2 TAN307(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 89 1+2 10/01-12/06 #N/A
2 TAN307 Phòng lớn Biên dịch 2 TAN307(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 85 1+2 10/01-12/06 #N/A
319 TRI116E Phòng lớn Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 2 30 3 47 1+2 10/01-29/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
339 TRIE116 Phòng lớn Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIE116(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 57 1+2 10/01-08/05 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
289 NGO201 Phòng lớn Dẫn luận ngôn ngữ học NGO201(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 87 1+2 #N/A 17/04-23/04
3 10/01-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
289 NGO201 Phòng lớn Dẫn luận ngôn ngữ học NGO201(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 81 1+2 10/01-12/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
289 NGO201 Phòng lớn Dẫn luận ngôn ngữ học NGO201(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 110 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
294 TAN207 Phòng nhỏ Đọc 1 TAN207(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 24 1+2 10/01-26/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
294 TAN207 Phòng lớn Đọc 1 TAN207(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 46 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
294 TAN207 Phòng nhỏ Đọc 1 TAN207(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 41 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
313 TTRH305 Phòng nhỏ Đọc hiểu TTRH305(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 29 1+2 10/01-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
313 TTRH305 Phòng nhỏ Đọc hiểu TTRH305(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 24 1+2 10/01-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
248 TNH306 Phòng nhỏ Đọc hiểu II TNH306(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 42 1+2 10/01-12/06 #N/A
323 TAN207E Phòng nhỏ Đọc hiểu nâng cao 1 TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 20 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
323 TAN207E Phòng nhỏ Đọc hiểu nâng cao 1 TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 3 25 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
347 TANE216 Phòng nhỏ Đọc Nâng cao (Advanced Reading) TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 36 1+2 10/01-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
347 TANE216 Phòng nhỏ Đọc Nâng cao (Advanced Reading) TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 33 1+2 10/01-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
269 TNHH205 Phòng nhỏ Đọc thương mại TNHH205(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 25 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
332 TOA105E Phòng lớn Giải tích trong kinh tế và kinh doanh TOA105E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 77 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).1 2 30 3 82 1+2 10/01-29/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).10 2 30 3 86 1+2 10/01-29/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).11 2 30 3 110 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).12 3 93 1+2 #N/A 17/04-23/04
2 30 10/01-15/05 04/04-17/04 (Đợt 2)
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).13 2 30 3 92 1+2 10/01-15/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).2 2 30 3 90 1+2 10/01-08/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).3 2 30 3 104 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).4 2 30 3 100 1+2 10/01-15/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).5 2 30 3 93 1+2 10/01-08/05 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).6 2 30 3 110 1+2 10/01-29/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).7 2 30 3 89 1+2 10/01-15/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).8 2 30 3 101 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
278 TRI115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).9 2 30 3 78 1+2 10/01-15/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
336 TRI115E Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 2 30 3 75 1+2 10/01-01/05 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
295 TRIE115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 78 1+2 10/01-08/05 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
295 TRIE115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.10 2 30 3 77 1+2 10/01-08/05 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
295 TRIE115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 2 30 3 71 1+2 10/01-08/05 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
295 TRIE115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 2 30 3 71 1+2 10/01-08/05 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
295 TRIE115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 2 30 3 84 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
295 TRIE115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 2 30 3 63 1+2 10/01-08/05 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
295 TRIE115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 103 1+2 Không học GDQP
2 30 3 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
295 TRIE115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 80 1+2 #N/A
2 30 3 10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)
295 TRIE115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 2 30 3 76 1+2 Không học GDQP
10/01-08/05 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
295 TRIE115 Phòng lớn Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.9 2 30 3 56 1+2 10/01-08/05 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
279 KTE203 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 80 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
279 KTE203 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 83 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
279 KTE203 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 105 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
279 KTE203 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).4 3 45 3 95 1+2 10/01-19/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
279 KTE203 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).5 3 45 3 89 1+2 10/01-12/06 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
279 KTE203 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).6 3 45 3 99 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
279 KTE203 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).7 3 45 3 67 1+2 10/01-12/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
279 KTE203 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).8 83 1+2 #N/A 17/04-23/04
3 45 3 10/01-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
279 KTE203 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).9 3 45 3 85 1+2 10/01-12/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
318 KTEF203 Phòng nhỏ Kinh tế vĩ mô KTEF203(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 22 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
309 KTEH203 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTEH203(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 54 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
309 KTEH203 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTEH203(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 53 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 97 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).10 3 45 3 78 1+2 10/01-19/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).11 3 45 3 70 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).12 3 45 3 84 1+2 10/01-19/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).13 3 45 3 98 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).14 3 45 3 71 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).15 3 45 3 91 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 98 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 97 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).4 3 45 3 100 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).5 3 45 3 76 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).6 3 45 3 70 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).7 3 45 3 84 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).8 3 45 3 87 1+2 10/01-12/06 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
271 KTE201 Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).9 3 45 3 101 1+2 10/01-26/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
321 KTE201E Phòng lớn Kinh tế vi mô KTE201E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 46 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
275 KTE202 Phòng lớn Kinh tế vi mô 1 KTE202(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 109 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
275 KTE202 Phòng lớn Kinh tế vi mô 1 KTE202(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 104 1+2 10/01-12/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
275 KTE202 Phòng lớn Kinh tế vi mô 1 KTE202(GD1+2-HK2-2122).3 100 1+2 #N/A 17/04-23/04
3 45 3 10/01-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
277 KTE204 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 109 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
277 KTE204 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 102 1+2 10/01-12/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
277 KTE204 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(GD1+2-HK2-2122).3 99 1+2 #N/A 17/04-23/04
3 45 3 10/01-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
300 SCME101 Phòng lớn Kỹ năng nghề nghiệp Logistics SCME101(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 40 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
302 KDOE441 Phòng lớn Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 60 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
296 KDOE441 Phòng lớn Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 68 1+2 Không học GDQP
3 45 3 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
296 KDOE441 Phòng lớn Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 66 1+2 Không học GDQP
3 45 3 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
296 KDOE441 Phòng lớn Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 71 1+2 Không học GDQP
3 45 3 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
324 TCH501E Phòng lớn Kỳ thực tập 1 TCH501E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 45 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
324 TCH501E Phòng lớn Kỳ thực tập 1 TCH501E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 45 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
260 TCH502E Thuctap Kỳ thực tập 2 TCH502E(GD1+2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 3 70 1+2 10/01-22/05 #N/A
254 TCH503E Thuctap Kỳ thực tập 3 TCH503E(GD1+2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 3 60 1+2 10/01-22/05 #N/A
327 TRI117E Phòng lớn Lịch sử Đảng cộng Sản Việt Nam TRI117E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 2 30 3 82 1+2 10/01-01/05 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
334 TRI117E Phòng lớn Lịch sử Đảng cộng Sản Việt Nam TRI117E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 75 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
272 TRI201 Phòng lớn TRI201(GD1+2-HK2-2122).1 95 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
học 3 45 3
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
272 TRI201 Phòng lớn TRI201(GD1+2-HK2-2122).2 99 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
học 3 45 3
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
272 TRI201 Phòng lớn TRI201(GD1+2-HK2-2122).3 99 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
học 3 45 3
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
272 TRI201 Phòng lớn TRI201(GD1+2-HK2-2122).4 99 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
học 3 45 3
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
272 TRI201 Phòng lớn TRI201(GD1+2-HK2-2122).5 99 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
học 3 45 3
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)
89 TAN161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 24 1+2 10/01-22/05 #N/A
89 TAN161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).3 3 90+45 6 32 1+2 10/01-22/05 #N/A
89 TAN161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).3 3 90+45 6 32 1+2 10/01-22/05 #N/A
89 TAN161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).4 3 90+45 6 28 1+2 10/01-22/05 #N/A
89 TAN161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).4 3 90+45 6 28 1+2 10/01-22/05 #N/A
89 TAN161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).5 3 90+45 6 34 1+2 10/01-22/05 #N/A
89 TAN161 Phòng lớn Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).5 3 90+45 6 34 1+2 10/01-22/05 #N/A
90 TNH161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 37 1+2 10/01-22/05 #N/A
90 TNH161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 37 1+2 10/01-22/05 #N/A
354 TNH161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 28 1+2 #N/A
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
354 TNH161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 28 1+2 #N/A
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
91 TPH161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 30 1+2 10/01-22/05 #N/A
91 TPH161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 30 1+2 10/01-22/05 #N/A
92 TTR161 Phòng lớn Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 38 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
92 TTR161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 38 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
92 TTR161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).3 3 90+45 6 40 1+2 10/01-22/05 #N/A
92 TTR161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).3 3 90+45 6 40 1+2 10/01-22/05 #N/A
92 TTR161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).4 3 90+45 6 39 1+2 10/01-22/05 #N/A
92 TTR161 Phòng lớn Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).4 3 90+45 6 39 1+2 10/01-22/05 #N/A
92 TTR161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).5 3 90+45 6 42 1+2 10/01-22/05 #N/A
92 TTR161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).5 3 90+45 6 42 1+2 10/01-22/05 #N/A
355 TTR161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 18 1+2 #N/A
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
355 TTR161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 18 1+2 #N/A
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
355 TTR161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).6 3 90+45 6 31 1+2 #N/A
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
355 TTR161 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).6 3 90+45 6 31 1+2 #N/A
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 19 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 19 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 17 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 17 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).11 6 21 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
3 90
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 21 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).12 3 90 6 19 1+2 10/01-26/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).12 3 90 6 19 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).13 3 90 6 20 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).13 3 90 6 20 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).14 3 90 6 12 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).14 3 90 6 12 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).15 3 90 6 23 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).15 3 90 6 23 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 26 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 26 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).17 6 19 1+2 Không học GDQP 17/04-23/04
3 90 10/01-29/05 04/04-17/04 (Đợt 2)
273 TAN132 Phòng lớn Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).17 6 19 1+2 Không học GDQP 17/04-23/04
3 90 10/01-29/05 04/04-17/04 (Đợt 2)
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 26 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 26 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 30 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 30 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 19 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 19 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 19 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 19 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).21 3 90 6 30 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).21 3 90 6 30 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).22 3 90 6 20 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).22 3 90 6 20 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).23 3 90 6 21 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).23 3 90 6 21 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).24 3 90 6 27 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).24 3 90 6 27 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).25 3 90 6 25 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).25 3 90 6 25 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).26 3 90 6 18 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).26 3 90 6 18 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).27 3 90 6 22 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).27 3 90 6 22 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).28 3 90 6 19 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).28 3 90 6 19 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).29 3 90 6 19 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).29 3 90 6 19 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).3 6 25 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
3 90
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).3 6 25 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
3 90
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).30 3 90 6 19 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).30 3 90 6 19 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).32 3 90 6 26 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).32 3 90 6 26 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).33 3 90 6 25 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).33 3 90 6 25 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).34 3 90 6 16 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).34 3 90 6 16 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).35 3 90 6 21 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).35 3 90 6 21 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).37 3 90 6 20 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).37 3 90 6 20 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).38 3 90 6 24 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).38 3 90 6 24 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).39 3 90 6 24 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).39 3 90 6 24 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).4 6 19 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
3 90
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).4 6 19 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
3 90
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).40 3 90 6 19 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).40 3 90 6 19 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).41 3 90 6 24 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).41 3 90 6 24 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).42 3 90 6 21 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).42 3 90 6 21 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).43 3 90 6 20 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).43 3 90 6 20 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).44 3 90 6 23 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).44 3 90 6 23 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).45 6 26 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
3 90
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).45 3 90 6 26 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).46 3 90 6 24 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).46 3 90 6 24 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).47 3 90 6 9 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).47 3 90 6 9 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).48 3 90 6 24 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).48 3 90 6 24 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).49 3 90 6 19 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).49 3 90 6 19 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).5 6 21 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
3 90
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).5 6 21 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
3 90
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 24 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 24 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 23 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 23 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 24 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 24 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 16 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
273 TAN132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 16 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
349 TNG132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) TNG132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 13 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
349 TNG132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) TNG132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 13 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
351 TPH132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 10 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
351 TPH132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 10 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
352 TPH132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 9 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
352 TPH132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 9 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
350 TTR132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) TTR132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 27 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
350 TTR132 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) TTR132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 27 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
93 TNH141 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Nhật) TNH141(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 12 1+2 10/01-22/05 #N/A
93 TNH141 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Nhật) TNH141(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 12 1+2 10/01-22/05 #N/A
94 TTR141 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Trung) TTR141(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 40 1+2 10/01-22/05 #N/A
94 TTR141 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Trung) TTR141(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 40 1+2 10/01-22/05 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 30 1+2 10/01-22/05 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 30 1+2 10/01-22/05 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 29 1+2 10/01-22/05 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 29 1+2 10/01-22/05 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 28 1+2 10/01-22/05 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 28 1+2 10/01-22/05 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).17 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).17 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 0 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 0 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 0 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 0 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).3 3 90 6 25 1+2 10/01-22/05 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).3 3 90 6 25 1+2 10/01-22/05 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).4 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).4 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).5 3 90 6 23 1+2 10/01-22/05 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).5 3 90 6 23 1+2 10/01-22/05 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_KHÔNG MIỄN TAN232(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 #N/A 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
96 TNG232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga) TNG232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 10 1+2 10/01-22/05 #N/A
96 TNG232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga) TNG232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 10 1+2 10/01-22/05 #N/A
373 TNH232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nhật) TNH232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 6 1+2 10/01-22/05 #N/A
373 TNH232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nhật) TNH232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 6 1+2 10/01-22/05 #N/A
97 TPH232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) TPH232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 37 1+2 10/01-22/05 #N/A
97 TPH232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) TPH232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 37 1+2 10/01-22/05 #N/A
98 TTR232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung) TTR232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 15 1+2 10/01-22/05 #N/A
98 TTR232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung) TTR232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 15 1+2 10/01-22/05 #N/A
353 TAN341 Phòng lớn Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 36 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 36 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)
353 TAN341 Phòng lớn Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 40 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 40 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).12 3 90 6 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).12 3 90 6 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng lớn Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).13 3 90 6 26 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng lớn Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).13 3 90 6 26 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng lớn Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).14 3 90 6 28 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng lớn Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).14 3 90 6 28 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).15 3 90 6 33 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).15 3 90 6 33 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).17 3 90 6 27 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).17 3 90 6 27 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 21 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 21 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).19 6 28 1+2 Không học GDQP
3 90 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 28 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 33 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 33 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).20 6 36 1+2 Không học GDQP
3 90 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 36 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).21 3 90 6 29 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).21 3 90 6 29 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).22 3 90 6 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).22 3 90 6 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).3 3 90 6 35 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).3 3 90 6 35 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).4 3 90 6 35 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).4 3 90 6 35 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).5 3 90 6 36 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).5 3 90 6 36 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng lớn Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 29 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 29 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 27 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 27 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 28 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
353 TAN341 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 28 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
103 TPH332 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) TPH332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 31 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
103 TPH332 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) TPH332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 31 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
104 TNG332 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6(Tiếng Nga) TNG332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 9 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
104 TNG332 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6(Tiếng Nga) TNG332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 9 1+2 10/01-15/05 Không học GDQP
105 TTR332 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6(Tiếng Trung) TTR332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 6 1+2 10/01-22/05 #N/A
105 TTR332 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6(Tiếng Trung) TTR332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 6 1+2 10/01-22/05 #N/A
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc
110 TNH402 Phòng nhỏ
tế
TNH402(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 33 1+2 10/01-12/06 #N/A
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc
110 TNH402 Phòng nhỏ
tế
TNH402(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 33 1+2 10/01-12/06 #N/A
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc
110 TNH402 Phòng nhỏ
tế
TNH402(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 36 1+2 10/01-12/06 #N/A
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc
111 TAN403 Phòng lớn
tế
TAN403(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 84 1+2 10/01-12/06 #N/A
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc
111 TAN403 Phòng lớn
tế
TAN403(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 89 1+2 10/01-12/06 #N/A
113 TNH403 Phòng lớn Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương mại TNH403(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 41 1+2 10/01-12/06 #N/A
113 TNH403 Phòng nhỏ Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương mại TNH403(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 27 1+2 10/01-12/06 #N/A
113 TNH403 Phòng nhỏ Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương mại TNH403(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 30 1+2 10/01-12/06 #N/A
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)
114 TAN410 Phòng nhỏ Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5- Tài chính TAN410(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 #N/A 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
114 TAN410 Phòng nhỏ Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5- Tài chính TAN410(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 32 1+2 10/01-12/06 #N/A
114 TAN410 Phòng lớn Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5- Tài chính TAN410(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 65 1+2 10/01-12/06 #N/A
246 TNH411 Phòng nhỏ Ngôn ngữ kinh tế thương mại 7: Tài chính ngân hàng TNH411(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 32 1+2 10/01-12/06 #N/A
116 TAN106 Phòng lớn Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 65 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
116 TAN106 Phòng lớn Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 53 1+2 10/01-12/06 #N/A
116 TAN106 Phòng lớn Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 63 1+2 10/01-12/06 #N/A
116 TAN106 Phòng nhỏ Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 3 29 1+2 10/01-26/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
Ngữ âm học tiếng Anh (English Phonetics and
345 TANE106 Phòng nhỏ
Phonology)
TANE106(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 3 36 Không học GDQP
54 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
Ngữ âm học tiếng Anh (English Phonetics and
345 TANE106 Phòng nhỏ
Phonology)
TANE106(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 3 33 Không học GDQP
54 1+2 10/01-03/07 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
118 TAN118 Phòng lớn Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).1 2 54 3 81 1+2 10/01-12/06 #N/A
118 TAN118 Phòng lớn Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).2 2 54 3 59 1+2 10/01-12/06 #N/A
118 TAN118 Phòng nhỏ Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).3 2 54 3 49 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
346 TANE107 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Anh (English Syntax) TANE107(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 36 1+2 10/01-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
346 TANE107 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Anh (English Syntax) TANE107(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 33 1+2 10/01-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
119 TNH225 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Nhật TNH225(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 41 1+2 10/01-12/06 #N/A
119 TNH225 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Nhật TNH225(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 3 27 1+2 10/01-12/06 #N/A
119 TNH225 Phòng lớn Ngữ pháp học tiếng Nhật TNH225(GD1+2-HK2-2122).5 3 54 3 42 1+2 10/01-12/06 #N/A
290 TPH214 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 6 26 1+2 10/01-03/04 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
290 TPH214 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 6 26 1+2 10/01-03/04 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
290 TPH214 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 34 1+2 10/01-03/04 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
290 TPH214 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 34 1+2 10/01-03/04 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
290 TPH214 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 30 1+2 10/01-03/04 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
290 TPH214 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 30 1+2 10/01-03/04 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
337 KTE203E Phòng lớn Nguyên lý kinh tế vĩ mô KTE203E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 76 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
312 TTRH306 Phòng nhỏ Nói TTRH306(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 24 1+2 10/01-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
312 TTRH306 Phòng nhỏ Nói TTRH306(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 29 1+2 10/01-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
293 TAN203 Phòng nhỏ Nói 1 TAN203(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 25 1+2 10/01-26/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
293 TAN203 Phòng lớn Nói 1 TAN203(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 46 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
293 TAN203 Phòng nhỏ Nói 1 TAN203(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 41 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
128 TNH307 Phòng nhỏ Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 34 1+2 10/01-12/06 #N/A
128 TNH307 Phòng lớn Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 44 1+2 10/01-12/06 #N/A
128 TNH307 Phòng nhỏ Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122).5 3 54 3 25 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
128 TNH307 Phòng nhỏ Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122)Huylop.1 3 54 3 #N/A 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
128 TNH307 Phòng nhỏ Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122)Huylop.4 3 54 3 #N/A 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
131 TNHH208 Phòng nhỏ Nói thương mại TNHH208(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 25 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 70 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).10 3 45 3 69 1+2 10/01-19/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).11 82 1+2 Không học GDQP 17/04-23/04
3 45 3 10/01-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).12 3 45 3 91 1+2 10/01-19/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).13 3 45 3 110 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 81 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 #N/A 1+2 10/01-29/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).4 3 45 3 #N/A 1+2 10/01-29/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).5 3 45 3 85 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).6 3 45 3 99 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).7 3 45 3 70 1+2 10/01-29/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).8 3 45 3 101 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
280 PLU111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).9 3 45 3 75 1+2 10/01-12/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
322 PLU111E Online Pháp luật đại cương PLU111E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 45 1+2 10/01-05/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
301 PLUE111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLUE111(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 42 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
301 PLUE111 Phòng lớn Pháp luật đại cương PLUE111(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 62 1+2 10/01-12/06 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
283 PPH101 Phòng lớn Phát triển kỹ năng PPH101(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 82 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
296 PPHE101 Phòng lớn Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 3 45 3 66 1+2 10/01-12/06 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
296 PPHE101 Phòng lớn Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 84 1+2 Không học GDQP
3 45 3 10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
296 PPHE101 Phòng lớn Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 3 45 3 84 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
296 PPHE101 Phòng lớn Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 3 45 3 59 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
296 PPHE101 Phòng lớn Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 3 45 3 70 1+2 10/01-12/06 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)
296 PPHH101 Phòng lớn Phát triển kỹ năng PPHH101(GD1+2-HK2-2122)CLC.10 3 45 3 76 1+2 Không học GDQP
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
296 PPHH101 Phòng lớn Phát triển kỹ năng PPHH101(GD1+2-HK2-2122)CLC.9 3 45 3 53 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
144 TAN308 Phòng lớn Phiên dịch 1 TAN308(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 57 1+2 10/01-12/06 #N/A
144 TAN308 Phòng lớn Phiên dịch 1 TAN308(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 65 1+2 10/01-12/06 #N/A
144 TAN308 Phòng lớn Phiên dịch 1 TAN308(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 62 1+2 10/01-12/06 #N/A
10/01-19/06
154 QKSE301 Phòng lớn Quản trị dịch vụ QKSE301(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 37 1+2 #N/A
(+5 buổi thực hành)
305 QTRE303 Phòng lớn Quản trị học QTRE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 72 1+2 10/01-12/06 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
10/01-27/02
162 QKSE303 Phòng lớn Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn QKSE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 37 1+2 (+18 buổi thực #N/A
hành)
10/01-27/02
162 QKSE303 Phòng lớn Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn QKSE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 37 1+2 (+18 buổi thực #N/A
hành)
10/01-27/02
163 QKSE302 Phòng lớn Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn QKSE302(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 37 1+2 (+18 buổi thực #N/A
hành)
10/01-27/02
163 QKSE302 Phòng lớn Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn QKSE302(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 37 1+2 (+18 buổi thực #N/A
hành)
329 TLH101E Phòng lớn Tâm lý học đại cương TLH101E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 83 1+2 10/01-26/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
338 TLHH103 Phòng lớn Tâm lý học pháp luật TLHH103(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 54 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
420 TTRH501 Phòng nhỏ Thực tập ngôn ngữ TTRH501(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 23 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
333 QTR204E Phòng nhỏ Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 3 QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 30 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
333 QTR204E Phòng lớn Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 3 QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 3 34 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
333 QTR204E Phòng nhỏ Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 3 QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 3 45 3 25 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
196 TAN305 Phòng lớn Tiếng Anh thương mại TAN305(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 90 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
196 TAN305 Phòng lớn Tiếng Anh thương mại TAN305(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 91 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
310 TNHH105 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 1+2 14/03-22/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
310 TNHH105 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 1+2 14/03-22/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
310 TNHH105 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 1+2 14/03-22/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
310 TNHH105 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 1+2 14/03-22/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
310 TNHH105 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 1+2 14/03-22/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
310 TNHH105 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 1+2 14/03-22/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
198 TNHH206 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại trung cấp 3 TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 1+2 14/03-24/04 Không học GDQP
198 TNHH206 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại trung cấp 3 TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 1+2 14/03-24/04 Không học GDQP
198 TNHH206 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại trung cấp 3 TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 1+2 14/03-24/04 Không học GDQP
287 TNH204 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 30 1+2 10/01-03/04 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
287 TNH204 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 30 1+2 10/01-03/04 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
287 TNH204 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 26 1+2 10/01-03/04 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
287 TNH204 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 26 1+2 10/01-03/04 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
287 TNH204 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 6 35 1+2 10/01-03/04 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
287 TNH204 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 6 35 1+2 10/01-03/04 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
325 TPH103E Phòng nhỏ Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 6 33 1+2 10/01-10/04 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
325 TPH103E Phòng nhỏ Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 6 33 1+2 10/01-10/04 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
325 TPH103E Phòng nhỏ Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 6 34 1+2 10/01-10/04 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
325 TPH103E Phòng nhỏ Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 6 34 1+2 10/01-10/04 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
325 TPH103E Phòng nhỏ Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 3 45 6 16 1+2 10/01-10/04 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
325 TPH103E Phòng nhỏ Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 3 45 6 16 1+2 10/01-10/04 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
285 Phòng nhỏ TTR204(GD1+2-HK2-2122).1
3 54
6 22 1+2 10/01-03/04 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2
285 TTR204 Phòng nhỏ Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 6 22 1+2 10/01-03/04 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
285 TTR204 Phòng nhỏ Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 19 1+2 10/01-03/04 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
285 TTR204 Phòng nhỏ Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 19 1+2 10/01-03/04 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
285 TTR204 Phòng nhỏ Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 25 1+2 10/01-03/04 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
285 TTR204 Phòng nhỏ Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 25 1+2 10/01-03/04 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).1 3 30+30 3 99 1+2 10/01-08/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).10 3 30+30 3 108 1+2 10/01-08/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).11 3 30+30 3 99 1+2 10/01-15/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).12 3 30+30 3 101 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).13 3 30+30 3 106 1+2 10/01-15/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).14 3 30+30 3 80 1+2 10/01-15/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).15 3 30+30 3 110 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).16 3 94 1+2 #N/A 17/04-23/04
3 30+30 10/01-15/05 04/04-17/04 (Đợt 2)
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).17 3 30+30 3 91 1+2 10/01-15/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).18 3 30+30 3 148 1+2 10/01-01/05 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).2 3 30+30 3 99 1+2 10/01-01/05 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).3 3 30+30 3 101 1+2 10/01-08/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).4 3 30+30 3 100 1+2 10/01-08/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).5 3 30+30 3 98 1+2 10/01-22/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).6 3 99 1+2 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
3 30+30 10/01-08/05
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).7 3 30+30 3 109 1+2 10/01-15/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).8 3 30+30 3 96 1+2 10/01-15/05 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
274 TIN206 Phòng lớn Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).9 3 30+30 3 98 1+2 10/01-08/05 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
344 TINE206 Phòng lớn Tin học TINE206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 30+30 3 89 1+2 10/01-12/06 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
303 TINE207 Phòng nhỏ Tin học và Công nghệ thông tin trong khách sạn TINE207(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
281 TOA105 Phòng lớn Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).1 3 75 6 104 1+2 10/01-22/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
281 TOA105 Phòng lớn Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).1 3 75 6 104 1+2 10/01-22/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
281 TOA105 Phòng lớn Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).2 3 75 6 110 1+2 10/01-05/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
281 TOA105 Phòng lớn Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).2 3 75 6 110 1+2 10/01-05/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
281 TOA105 Phòng lớn Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).3 3 75 6 91 1+2 10/01-05/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
281 TOA105 Phòng lớn Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).3 3 75 6 91 1+2 10/01-05/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
281 TOA105 Phòng lớn Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).4 3 75 6 102 1+2 10/01-22/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
281 TOA105 Phòng lớn Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).4 3 75 6 102 1+2 10/01-22/05 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
281 TOA105 Phòng lớn Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).5 3 75 6 92 1+2 10/01-05/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
281 TOA105 Phòng lớn Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).5 3 75 6 92 1+2 10/01-05/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
331 TOA104E Phòng lớn Toán trong khoa học quản lý TOA104E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 84 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
304 QKSE202 Phòng nhỏ Tổng quan về ngành khách sạn QKSE202(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 31 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
270 TRI114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 94 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
270 TRI114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 98 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
270 TRI114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 98 1+2 10/01-26/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
270 TRI114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).4 3 45 3 100 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
270 TRI114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).5 3 45 3 96 1+2 10/01-19/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
270 TRI114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).6 3 45 3 80 1+2 10/01-26/06 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
270 TRI114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).7 3 45 3 110 1+2 10/01-19/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
270 TRI114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).8 3 45 3 91 1+2 10/01-19/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
270 TRI114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).9 3 45 3 100 1+2 #N/A 17/04-23/04
10/01-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
330 TRI114E Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRI114E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 82 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
299 TRIE114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 65 1+2 10/01-12/06 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
299 TRIE114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 84 1+2 Không học GDQP
10/01-12/06 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
299 TRIE114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 3 45 3 84 1+2 10/01-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
299 TRIE114 Phòng lớn Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 3 45 3 68 1+2 10/01-12/06 #N/A 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
320 TRI104E Phòng lớn Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 2 30 3 45 1+2 10/01-01/05 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
342 PLUH125 Phòng lớn V-LEX 1 Đa giác nghề luật PLUH125(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 54 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
218 TAN109 Phòng lớn Văn hoá Anh - Mỹ TAN109(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 94 1+2 10/01-12/06 #N/A
218 TAN109 Phòng lớn Văn hoá Anh - Mỹ TAN109(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 90 1+2 10/01-12/06 #N/A
340 NGOH102 Phòng lớn Văn hóa đại cương NGOH102(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 54 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
219 TNH316 Phòng nhỏ Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản TNH316(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 40 1+2 10/01-12/06 #N/A
222 TNH211 Phòng nhỏ Văn học Nhật Bản TNH211(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 38 1+2 10/01-12/06 #N/A
222 TNH211 Phòng nhỏ Văn học Nhật Bản TNH211(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 34 1+2 10/01-12/06 #N/A
222 TNH211 Phòng nhỏ Văn học Nhật Bản TNH211(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 35 1+2 10/01-12/06 #N/A
292 TAN209 Phòng nhỏ Viết 1 TAN209(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 25 1+2 10/01-26/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
292 TAN209 Phòng nhỏ Viết 1 TAN209(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 46 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
292 TAN209 Phòng nhỏ Viết 1 TAN209(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 41 1+2 10/01-26/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
224 TAN210 Phòng lớn Viết 2 TAN210(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 65 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
224 TAN210 Phòng lớn Viết 2 TAN210(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 63 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
224 TAN210 Phòng lớn Viết 2 TAN210(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 62 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
225 TNH309 Phòng nhỏ Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 30 1+2 10/01-12/06 #N/A
225 TNH309 Phòng nhỏ Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 3 32 1+2 10/01-12/06 #N/A
225 TNH309 Phòng nhỏ Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122).5 3 54 3 42 1+2 10/01-12/06 #N/A
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)
225 TNH309 Phòng nhỏ Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122)Huylop.1 3 54 3 #N/A 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
225 TNH309 Phòng nhỏ Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122)Huylop.3 3 54 3 #N/A 1+2 10/01-05/06 Không học GDQP
227 TNH310 Phòng nhỏ Viết II TNH310(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 39 1+2 10/01-12/06 #N/A
227 TNH310 Phòng nhỏ Viết II TNH310(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 32 1+2 10/01-12/06 #N/A
227 TNH310 Phòng nhỏ Viết II TNH310(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 31 1+2 10/01-12/06 #N/A
348 TANE217 Phòng nhỏ Viết Nâng cao (Advanced Writing) TANE217(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 36 1+2 10/01-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
348 TANE217 Phòng nhỏ Viết Nâng cao (Advanced Writing) TANE217(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 33 1+2 10/01-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
284 XHH101 Phòng lớn Xã hội học đại cương XHH101(GD1+2-HK2-2122).1 2 30 3 96 1+2 10/01-22/05 #N/A 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
341 XHHH101 Phòng lớn Xã hội học đại cương XHHH101(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 54 1+2 10/01-08/05 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
386 TMA402 Phòng lớn Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 75 2 18/04-19/06 #N/A
386 TMA402 Phòng lớn Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 75 2 18/04-19/06 #N/A
386 TMA402 Phòng lớn Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
386 TMA402 Phòng lớn Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
386 TMA402 Phòng lớn Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2.1 3 45 6 67 2 18/04-19/06 #N/A
386 TMA402 Phòng lớn Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2.1 3 45 6 67 2 18/04-19/06 #N/A
386 TMA402 Phòng lớn Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3.1 3 45 6 86 2 18/04-19/06 #N/A
386 TMA402 Phòng lớn Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3.1 3 45 6 86 2 18/04-19/06 #N/A
360 MKT403E Phòng lớn Chiến lược marketing quốc tế MKT403E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 9 84 2 18/04-29/05 #N/A
360 MKT403E Phòng lớn Chiến lược marketing quốc tế MKT403E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 9 84 2 18/04-29/05 #N/A
360 MKT403E Phòng lớn Chiến lược marketing quốc tế MKT403E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 9 84 2 18/04-29/05 #N/A
3 TCH421 Phòng lớn Chiến lược tài chính doanh nghiệp TCH421(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 43 2 18/04-19/06 #N/A
3 TCH421 Phòng lớn Chiến lược tài chính doanh nghiệp TCH421(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 43 2 18/04-19/06 #N/A
4 TMAE301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 59 2 18/04-19/06 #N/A
4 TMAE301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 59 2 18/04-19/06 #N/A
5 TMA301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 106 2 18/04-19/06 #N/A
5 TMA301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 106 2 18/04-19/06 #N/A
5 TMA301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 107 2 18/04-19/06 #N/A
5 TMA301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 107 2 18/04-19/06 #N/A
5 TMA301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 91 2 18/04-19/06 #N/A
5 TMA301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 91 2 18/04-19/06 #N/A
5 TMA301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
5 TMA301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
5 TMA301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 26 2 18/04-19/06 #N/A
5 TMA301 Phòng lớn Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 26 2 18/04-19/06 #N/A
6 TRI116 Phòng lớn Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK2-2122).1 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
6 TRI116 Phòng lớn Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK2-2122).12 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
6 TRI116 Phòng lớn Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK2-2122).13 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
6 TRI116 Phòng lớn Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK2-2122).3 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
6 TRI116 Phòng lớn Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK2-2122).5 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
6 TRI116 Phòng lớn Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK2-2122).7 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
6 TRI116 Phòng lớn Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK2-2122).9 2 30 3 100 2 18/04-26/06 #N/A
7 TRIE116 Phòng lớn Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIE116(GD2-HK2-2122)CLC.3 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 #N/A
7 TRIE116 Phòng lớn Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIE116(GD2-HK2-2122)CLC.4 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 #N/A
9 KTE327 Phòng lớn Đàm phán kinh tế quốc tế KTE327(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 66 2 18/04-19/06 #N/A
9 KTE327 Phòng lớn Đàm phán kinh tế quốc tế KTE327(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 66 2 18/04-19/06 #N/A
10 TMA404 Phòng lớn Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
10 TMA404 Phòng lớn Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
10 TMA404 Phòng lớn Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
10 TMA404 Phòng lớn Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
422 KDOE302 Phòng lớn Đàm phán và quản trị xung đột KDOE302(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
422 KDOE302 Phòng lớn Đàm phán và quản trị xung đột KDOE302(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
362 QTR305E Phòng lớn Đạo đức kinh doanh QTR305E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 85 2 18/04-19/06 #N/A
362 QTR305E Phòng lớn Đạo đức kinh doanh QTR305E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 85 2 18/04-19/06 #N/A
362 QTR305 Phòng lớn Đạo đức kinh doanh QTR305(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
362 QTR305 Phòng lớn Đạo đức kinh doanh QTR305(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
11 KDO305 Phòng lớn Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội KDO305(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 112 2 18/04-19/06 #N/A
11 KDO305 Phòng lớn Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội KDO305(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 112 2 18/04-19/06 #N/A
12 TTR116 Phòng nhỏ Đất nước học TTR116(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 31 2 18/04-19/06 #N/A
12 TTR116 Phòng nhỏ Đất nước học TTR116(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 31 2 18/04-19/06 #N/A
12 TTR116 Phòng nhỏ Đất nước học TTR116(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 Không học GDQP
12 TTR116 Phòng nhỏ Đất nước học TTR116(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 Không học GDQP
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)
16 TPH217 Phòng nhỏ Diễn đạt viết 1 TPH217(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 17 2 18/04-19/06 Không học GDQP
19 TPH312 Phòng nhỏ Đọc hiểu I TPH312(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 #N/A
19 TPH312 Phòng nhỏ Đọc hiểu I TPH312(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 #N/A
19 TPH312 Phòng nhỏ Đọc hiểu I TPH312(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 28 2 18/04-19/06 Không học GDQP
19 TPH312 Phòng nhỏ Đọc hiểu I TPH312(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 28 2 18/04-19/06 Không học GDQP
20 TTR304 Phòng nhỏ Đọc hiểu II TTR304(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 21 2 18/04-19/06 #N/A
20 TTR304 Phòng nhỏ Đọc hiểu II TTR304(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 21 2 18/04-19/06 #N/A
20 TTR304 Phòng nhỏ Đọc hiểu II TTR304(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 23 2 18/04-19/06 #N/A
20 TTR304 Phòng nhỏ Đọc hiểu II TTR304(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 23 2 18/04-19/06 #N/A
388 TMA319 Phòng lớn Đổi mới sáng tạo TMA319(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 112 2 18/04-19/06 #N/A
388 TMA319 Phòng lớn Đổi mới sáng tạo TMA319(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 112 2 18/04-19/06 #N/A
21 KTE418 Phòng lớn Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTE418(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 19 2 18/04-19/06 #N/A
21 KTE418 Phòng lớn Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTE418(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 19 2 18/04-19/06 #N/A
417 KTEE418 Phòng lớn Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTEE418(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 83 2 18/04-19/06 #N/A
417 KTEE418 Phòng lớn Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTEE418(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 83 2 18/04-19/06 #N/A
23 TMA302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 102 2 18/04-19/06 #N/A
23 TMA302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 102 2 18/04-19/06 #N/A
23 TMA302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 65 2 18/04-19/06 #N/A
23 TMA302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 65 2 18/04-19/06 #N/A
23 TMA302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
23 TMA302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
23 TMA302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 84 2 18/04-19/06 #N/A
23 TMA302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 84 2 18/04-19/06 #N/A
24 TMAH302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMAH302(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 59 2 18/04-19/06 #N/A
24 TMAH302 Phòng lớn Giao dịch thương mại quốc tế TMAH302(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 59 2 18/04-19/06 #N/A
25 GDTC1 Phòng lớn Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK2-2122).3 2 30 3 139 2 18/04-26/06 #N/A
25 GDTC1 Phòng lớn Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK2-2122).4 2 30 3 118 2 18/04-26/06 #N/A
26 GDTC2 Phòng lớn Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).2 2 60 6 142 2 18/04-26/06 #N/A
26 GDTC2 Phòng lớn Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).2 2 60 6 142 2 18/04-26/06 #N/A
26 GDTC2 Phòng lớn Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).4 2 60 6 139 2 18/04-26/06 #N/A
26 GDTC2 Phòng lớn Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).4 2 60 6 139 2 18/04-26/06 #N/A
26 GDTC2 Phòng lớn Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).6 2 60 6 120 2 18/04-26/06 #N/A
26 GDTC2 Phòng lớn Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).6 2 60 6 120 2 18/04-26/06 #N/A
26 GDTC2 Phòng lớn Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).8 2 60 6 149 2 18/04-26/06 #N/A
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)
26 GDTC2 Phòng lớn Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).8 2 60 6 149 2 18/04-26/06 #N/A
27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.1 2 60 9 55 2 18/04-12/06 #N/A
27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.1 2 60 9 55 2 18/04-12/06 #N/A
27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.1 2 60 9 55 2 18/04-12/06 #N/A
27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.2 2 60 9 92 2 18/04-12/06 #N/A
27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.2 2 60 9 92 2 18/04-12/06 #N/A
27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.2 2 60 9 92 2 18/04-12/06 #N/A
27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.3 2 60 9 81 2 18/04-12/06 #N/A
27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.3 2 60 9 81 2 18/04-12/06 #N/A
27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.3 2 60 9 81 2 18/04-12/06 #N/A
27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.4 2 60 9 107 2 18/04-12/06 #N/A
27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.4 2 60 9 107 2 18/04-12/06 #N/A
27 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.4 2 60 9 107 2 18/04-12/06 #N/A
28 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.2 2 60 6 160 2 18/04-26/06 #N/A
28 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.2 2 60 6 160 2 18/04-26/06 #N/A
28 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.4 2 60 6 160 2 18/04-26/06 #N/A
28 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.4 2 60 6 160 2 18/04-26/06 #N/A
28 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.6 2 60 6 160 2 18/04-26/06 #N/A
28 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.6 2 60 6 160 2 18/04-26/06 #N/A
28 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.8 2 60 6 159 2 18/04-26/06 #N/A
28 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.8 2 60 6 159 2 18/04-26/06 #N/A
28 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.10 2 60 6 160 2 18/04-26/06 #N/A
28 GDTC3 Phòng lớn Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.10 2 60 6 160 2 18/04-26/06 #N/A
29 KDO401 Phòng lớn Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
29 KDO401 Phòng lớn Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
29 KDO401 Phòng lớn Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
29 KDO401 Phòng lớn Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
235 KET201E Phòng lớn Kế toán căn bản KET201E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 97 2 18/04-19/06 #N/A
235 KET201E Phòng lớn Kế toán căn bản KET201E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 97 2 18/04-19/06 #N/A
32 KET305 Phòng lớn Kế toán máy KET305(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
32 KET305 Phòng lớn Kế toán máy KET305(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
33 KET.F2 Phòng lớn Kế toán quản trị KET.F2(GD2-HK2-2122).1 4 60 6 95 2 18/04-26/06 #N/A
33 KET.F2 Phòng lớn Kế toán quản trị KET.F2(GD2-HK2-2122).1 4 60 6 95 2 18/04-26/06 #N/A
35 KET310 Phòng lớn Kế toán quản trị KET310(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 110 2 18/04-19/06 #N/A
35 KET310 Phòng lớn Kế toán quản trị KET310(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 110 2 18/04-19/06 #N/A
255 KET310E Phòng lớn Kế toán quản trị KET310E(GD2-HK2-2122)59CTTT.2 3 45 6 70 2 18/04-19/06 #N/A
255 KET310E Phòng lớn Kế toán quản trị KET310E(GD2-HK2-2122)59CTTT.2 3 45 6 70 2 18/04-19/06 #N/A
368 KET310E Phòng lớn Kế toán quản trị KET310E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 77 2 18/04-19/06 #N/A
368 KET310E Phòng lớn Kế toán quản trị KET310E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 77 2 18/04-19/06 #N/A
37 KETE301 Phòng lớn Kế toán tài chính KETE301(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
37 KETE301 Phòng lớn Kế toán tài chính KETE301(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
38 KET301 Phòng lớn Kế toán tài chính KET301(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
38 KET301 Phòng lớn Kế toán tài chính KET301(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
385 KET406 Phòng lớn Kế toán xuất nhập khẩu KET406(GD2-HK2-2122).1 4 60 6 96 2 18/04-19/06 #N/A
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)
385 KET406 Phòng lớn Kế toán xuất nhập khẩu KET406(GD2-HK2-2122).1 4 60 6 96 2 18/04-19/06 #N/A
Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp nhỏ và
41 QTR412 Phòng lớn
vừa
QTR412(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp nhỏ và
41 QTR412 Phòng lớn
vừa
QTR412(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
44 KET.F8.2 Phòng lớn Kiểm toán tài chính 2 KET.F8.2(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 69 2 18/04-19/06 #N/A
44 KET.F8.2 Phòng lớn Kiểm toán tài chính 2 KET.F8.2(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 69 2 18/04-19/06 #N/A
45 KDOE307 Phòng lớn Kinh doanh quốc tế KDOE307(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 95 2 18/04-19/06 #N/A
45 KDOE307 Phòng lớn Kinh doanh quốc tế KDOE307(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 95 2 18/04-19/06 #N/A
46 KDO307 Phòng lớn Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 75 2 18/04-19/06 #N/A
46 KDO307 Phòng lớn Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 75 2 18/04-19/06 #N/A
46 KDO307 Phòng lớn Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 106 2 18/04-19/06 #N/A
46 KDO307 Phòng lớn Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 106 2 18/04-19/06 #N/A
46 KDO307 Phòng lớn Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
46 KDO307 Phòng lớn Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
249 KDOH307 Phòng lớn Kinh doanh quốc tế KDOH307(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 46 2 18/04-12/06 Không học GDQP
249 KDOH307 Phòng lớn Kinh doanh quốc tế KDOH307(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 46 2 18/04-12/06 Không học GDQP
47 KTE407 Phòng lớn Kinh tế công cộng KTE407(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
47 KTE407 Phòng lớn Kinh tế công cộng KTE407(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
48 KTE311 Phòng lớn Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 96 2 18/04-19/06 #N/A
48 KTE311 Phòng lớn Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 96 2 18/04-19/06 #N/A
48 KTE311 Phòng lớn Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 111 2 18/04-19/06 #N/A
48 KTE311 Phòng lớn Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 111 2 18/04-19/06 #N/A
48 KTE311 Phòng lớn Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 103 2 18/04-19/06 #N/A
48 KTE311 Phòng lớn Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 103 2 18/04-19/06 #N/A
48 KTE311 Phòng lớn Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 93 2 18/04-19/06 #N/A
48 KTE311 Phòng lớn Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 93 2 18/04-19/06 #N/A
49 KTE321 Phòng lớn Kinh tế du lịch KTE321(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 62 2 18/04-19/06 #N/A
262 KTE308 Phòng lớn Kinh tế quốc tế KTE308(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
262 KTE308 Phòng lớn Kinh tế quốc tế KTE308(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
262 KTE308 Phòng lớn Kinh tế quốc tế KTE308(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
262 KTE308 Phòng lớn Kinh tế quốc tế KTE308(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
57 KTEE316 Phòng lớn Kinh tế quốc tế 2 KTEE316(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 87 2 18/04-19/06 #N/A
57 KTEE316 Phòng lớn Kinh tế quốc tế 2 KTEE316(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 87 2 18/04-19/06 #N/A
395 KTE408 Phòng lớn Kinh tế thông tin bất đối xứng KTE408(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
395 KTE408 Phòng lớn Kinh tế thông tin bất đối xứng KTE408(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
397 KTEE202 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTEE202(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
397 KTEE202 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô KTEE202(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
398 KTEE204 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô 1 KTEE204(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
398 KTEE204 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô 1 KTEE204(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
58 KTEE402 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô 2 KTEE402(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
58 KTEE402 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô 2 KTEE402(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
59 KTE402 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 75 2 18/04-19/06 #N/A
59 KTE402 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 75 2 18/04-19/06 #N/A
59 KTE402 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
59 KTE402 Phòng lớn Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
399 QTR203 Phòng lớn Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 115 2 18/04-19/06 #N/A
399 QTR203 Phòng lớn Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 115 2 18/04-19/06 #N/A
367 QTR203E Phòng lớn Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân QTR203E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 9 78 2 30/05-03/07 #N/A
367 QTR203E Phòng lớn Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân QTR203E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 9 78 2 30/05-03/07 #N/A
367 QTR203E Phòng lớn Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân QTR203E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 9 78 2 30/05-03/07 #N/A
61 PPH103 Phòng lớn Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPH103(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 27 2 18/04-19/06 #N/A
61 PPH103 Phòng lớn Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPH103(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 27 2 18/04-19/06 #N/A
62 KTEE301 Phòng lớn Lịch sử các học thuyết kinh tế KTEE301(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 41 2 18/04-19/06 #N/A
62 KTEE301 Phòng lớn Lịch sử các học thuyết kinh tế KTEE301(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 41 2 18/04-19/06 #N/A
63 KTE301 Phòng lớn Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
63 KTE301 Phòng lớn Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
63 KTE301 Phòng lớn Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
63 KTE301 Phòng lớn Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
231 KTE301E Phòng lớn Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 98 2 18/04-19/06 #N/A
231 KTE301E Phòng lớn Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 98 2 18/04-19/06 #N/A
64 TRI117 Phòng lớn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK2-2122).1 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 #N/A
64 TRI117 Phòng lớn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK2-2122).10 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 #N/A
64 TRI117 Phòng lớn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK2-2122).12 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 #N/A
64 TRI117 Phòng lớn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK2-2122).3 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 #N/A
64 TRI117 Phòng lớn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK2-2122).4 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 #N/A
64 TRI117 Phòng lớn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK2-2122).7 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 #N/A
64 TRI117 Phòng lớn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK2-2122).8 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 #N/A
65 TRIE117 Phòng lớn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE117(GD2-HK2-2122).1 2 30 3 53 2 18/04-26/06 #N/A
65 TRIE117 Phòng lớn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE117(GD2-HK2-2122)CLC.3 2 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
237 TRI117E Phòng lớn Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam TRI117E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 2 30 3 97 2 18/04-26/06 #N/A
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
66 TRIE201 Phòng lớn
học
TRIE201(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa
66 TRIE201 Phòng lớn
học
TRIE201(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
67 TMAE305 Phòng lớn Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 69 2 18/04-19/06 #N/A
67 TMAE305 Phòng lớn Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 69 2 18/04-19/06 #N/A
68 TMA305 Phòng lớn Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 85 2 18/04-19/06 #N/A
68 TMA305 Phòng lớn Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 85 2 18/04-19/06 #N/A
68 TMA305 Phòng lớn Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
68 TMA305 Phòng lớn Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
68 TMA305 Phòng lớn Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
68 TMA305 Phòng lớn Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
68 TMA305 Phòng lớn Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 61 2 18/04-19/06 #N/A
68 TMA305 Phòng lớn Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 61 2 18/04-19/06 #N/A
74 PLU213 Phòng lớn Luật lao động PLU213(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 45 2 18/04-19/06 #N/A
74 PLU213 Phòng lớn Luật lao động PLU213(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 45 2 18/04-19/06 #N/A
74 PLU213 Phòng lớn Luật lao động PLU213(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
74 PLU213 Phòng lớn Luật lao động PLU213(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
75 PLU217 Phòng lớn Luật thương mại PLU217(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 90 2 18/04-12/06 Không học GDQP
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)
75 PLU217 Phòng lớn Luật thương mại PLU217(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 90 2 18/04-12/06 Không học GDQP
76 PLU210 Phòng lớn Luật tố tụng hình sự PLU210(GD2-HK2-2122).1 2 30 3 76 2 18/04-26/06 #N/A
76 PLU210 Phòng lớn Luật tố tụng hình sự PLU210(GD2-HK2-2122).2 2 30 3 67 2 18/04-26/06 #N/A
77 TCHE302 Phòng lớn Lý thuyết tài chính TCHE302(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 44 2 18/04-19/06 #N/A
77 TCHE302 Phòng lớn Lý thuyết tài chính TCHE302(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 44 2 18/04-19/06 #N/A
78 TCH302 Phòng lớn Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
78 TCH302 Phòng lớn Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
79 TOA201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
79 TOA201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
79 TOA201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 79 2 18/04-19/06 #N/A
79 TOA201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 79 2 18/04-19/06 #N/A
79 TOA201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
79 TOA201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
79 TOA201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).8 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
79 TOA201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).8 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
79 TOA201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
79 TOA201 Phòng lớn Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
80 MKTE302 Phòng lớn Marketing căn bản MKTE302(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 81 2 18/04-19/06 #N/A
80 MKTE302 Phòng lớn Marketing căn bản MKTE302(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 81 2 18/04-19/06 #N/A
80 MKTE302 Phòng lớn Marketing căn bản MKTE302(GD2-HK2-2122)CLC.3 3 45 6 42 2 18/04-19/06 #N/A
80 MKTE302 Phòng lớn Marketing căn bản MKTE302(GD2-HK2-2122)CLC.3 3 45 6 42 2 18/04-19/06 #N/A
81 MKT301 Phòng lớn Marketing căn bản MKT301(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
81 MKT301 Phòng lớn Marketing căn bản MKT301(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
81 MKT301 Phòng lớn Marketing căn bản MKT301(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
81 MKT301 Phòng lớn Marketing căn bản MKT301(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
81 MKT301 Phòng lớn Marketing căn bản MKT301(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
81 MKT301 Phòng lớn Marketing căn bản MKT301(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
230 MKT301E Phòng lớn Marketing căn bản MKT301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 15 97 2 09/05-05/06 #N/A
230 MKT301E Phòng lớn Marketing căn bản MKT301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 15 97 2 09/05-05/06 #N/A
230 MKT301E Phòng lớn Marketing căn bản MKT301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 15 97 2 09/05-05/06 #N/A
230 MKT301E Phòng lớn Marketing căn bản MKT301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 15 97 2 09/05-05/06 #N/A
230 MKT301E Phòng lớn Marketing căn bản MKT301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 15 97 2 09/05-05/06 #N/A
326 KTE401E Phòng lớn Kinh tế học vi mô nâng cao KTE401E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 15 82 2 25/04-27/05 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
326 KTE401E Phòng lớn Kinh tế học vi mô nâng cao KTE401E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 15 82 2 25/04-27/05 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
326 KTE401E Phòng lớn Kinh tế học vi mô nâng cao KTE401E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 15 82 2 25/04-27/05 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
326 KTE401E Phòng lớn Kinh tế học vi mô nâng cao KTE401E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 15 82 2 25/04-27/05 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
326 KTE401E Phòng lớn Kinh tế học vi mô nâng cao KTE401E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 15 82 2 25/04-27/05 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
82 MKTE401 Phòng lớn Marketing quốc tế MKTE401(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 91 2 18/04-19/06 #N/A
82 MKTE401 Phòng lớn Marketing quốc tế MKTE401(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 91 2 18/04-19/06 #N/A
83 MKT401 Phòng lớn Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 107 2 18/04-19/06 #N/A
83 MKT401 Phòng lớn Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 107 2 18/04-19/06 #N/A
83 MKT401 Phòng lớn Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
83 MKT401 Phòng lớn Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
83 MKT401 Phòng lớn Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
83 MKT401 Phòng lớn Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
83 MKT401 Phòng lớn Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 117 2 18/04-19/06 #N/A
83 MKT401 Phòng lớn Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 117 2 18/04-19/06 #N/A
244 MKT401E Phòng lớn Marketing quốc tế MKT401E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 94 2 18/04-19/06 #N/A
244 MKT401E Phòng lớn Marketing quốc tế MKT401E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 94 2 18/04-19/06 #N/A
86 TPH310 Phòng nhỏ Nghe hiểu II TPH310(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 29 2 18/04-19/06 #N/A
86 TPH310 Phòng nhỏ Nghe hiểu II TPH310(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 29 2 18/04-19/06 #N/A
314 TTRH318 Phòng nhỏ Nghe nói thương mại TTRH318(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 29 2 18/04-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
314 TTRH318 Phòng nhỏ Nghe nói thương mại TTRH318(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 29 2 18/04-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
314 TTRH318 Phòng nhỏ Nghe nói thương mại TTRH318(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 54 6 24 2 18/04-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
314 TTRH318 Phòng nhỏ Nghe nói thương mại TTRH318(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 54 6 24 2 18/04-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
400 TMA310 Phòng lớn Nghiệp vụ hải quan TMA310(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
400 TMA310 Phòng lớn Nghiệp vụ hải quan TMA310(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.14 3 18 6 #N/A 2 18/04-08/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.14 3 18 6 #N/A 2 18/04-08/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.15 3 18 6 #N/A 2 18/04-08/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.15 3 18 6 #N/A 2 18/04-08/05 Không học GDQP
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.26 3 18 3 40 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.26.1 3 18 3 34 2 18/04-05/06 #N/A
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.28 3 18 3 29 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.28.1 3 18 3 33 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.30 3 18 3 35 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.30.1 3 18 3 18 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.32 3 18 3 29 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.32.1 3 18 3 26 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.34 3 18 3 32 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.34.1 3 18 3 25 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.36 3 18 3 32 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.36.1 3 18 3 30 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.38 3 18 3 34 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.38.1 3 18 3 35 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.40 3 18 3 34 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.40.1 3 18 3 25 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.42 3 18 3 30 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.42.1 3 18 3 29 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.44 3 18 3 31 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.44.1 3 18 3 27 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.46 3 18 3 34 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.46.1 3 18 3 26 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.48 3 18 3 28 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.48.1 3 18 3 29 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.50 3 18 3 36 2 18/04-05/06 #N/A
95 TAN232 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.50.1 3 18 3 28 2 18/04-05/06 #N/A
99 TAN331.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK2-2122).1 2 60 6 100 2 18/04-26/06 #N/A
99 TAN331.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK2-2122).1 2 60 6 100 2 18/04-26/06 #N/A
99 TAN331.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK2-2122).3 2 60 6 100 2 18/04-26/06 #N/A
99 TAN331.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK2-2122).3 2 60 6 100 2 18/04-26/06 #N/A
100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.10 1 18 3 40 2 18/04-05/06 #N/A
100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.10.1 1 18 3 40 2 18/04-05/06 #N/A
100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.13 1 30 3 #N/A 2 25/04-08/05 Không học GDQP
100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.13 1 30 3 #N/A 2 25/04-08/05 Không học GDQP
100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.14 1 30 3 #N/A 2 25/04-08/05 Không học GDQP
100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.14 1 30 3 #N/A 2 25/04-08/05 Không học GDQP
100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.3 1 18 3 40 2 18/04-05/06 #N/A
100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.3.1 1 18 3 32 2 18/04-05/06 #N/A
100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.5 1 18 3 39 2 18/04-05/06 #N/A
100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.5.1 1 18 3 40 2 18/04-05/06 #N/A
100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.7 1 18 3 32 2 18/04-05/06 #N/A
100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.7.1 1 18 3 40 2 18/04-05/06 #N/A
100 TAN331.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.9 1 18 3 37 2 18/04-05/06 #N/A
101 TAN332.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).2 2 60 6 92 2 18/04-26/06 #N/A
101 TAN332.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).2 2 60 6 92 2 18/04-26/06 #N/A
101 TAN332.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).4 2 60 6 100 2 18/04-26/06 #N/A
101 TAN332.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).4 2 60 6 100 2 18/04-26/06 #N/A
101 TAN332.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).6 2 60 6 87 2 18/04-26/06 #N/A
101 TAN332.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).6 2 60 6 87 2 18/04-26/06 #N/A
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)
101 TAN332.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).9 2 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
101 TAN332.CN Phòng lớn Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).9 2 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
102 TAN332.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_KHÔNG MIỄN TAN332.CS(GD2-HK2-2122).2 1 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
102 TAN332.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_KHÔNG MIỄN TAN332.CS(GD2-HK2-2122).4 1 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
102 TAN332.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.6 1 18 3 30 2 18/04-05/06 #N/A
102 TAN332.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.8 1 18 3 20 2 18/04-05/06 #N/A
102 TAN332.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.10 1 18 3 39 2 18/04-05/06 #N/A
102 TAN332.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.12 1 18 3 37 2 18/04-05/06 #N/A
102 TAN332.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.14 1 18 3 36 2 18/04-05/06 #N/A
102 TAN332.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.16 1 18 3 26 2 18/04-05/06 #N/A
102 TAN332.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.18 1 18 3 33 2 18/04-05/06 #N/A
102 TAN332.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.20 1 18 3 37 2 18/04-05/06 #N/A
102 TAN332.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.22 1 18 3 28 2 18/04-05/06 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.12 1 30 3 40 2 18/04-26/06 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.13 1 30 3 39 2 18/04-26/06 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.14 1 30 3 40 2 18/04-26/06 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122).2 1 30 3 40 2 18/04-26/06 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.12.1 1 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.13.1 1 30 3 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.14.1 1 30 3 30 2 18/04-26/06 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122).2.1 1 30 3 40 2 18/04-26/06 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122).4 1 30 3 40 2 18/04-26/06 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.6 1 18 3 32 2 18/04-05/06 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.8 1 18 3 36 2 18/04-05/06 #N/A
107 TAN432 Phòng lớn Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).2 3 60 6 99 2 18/04-26/06 #N/A
107 TAN432 Phòng lớn Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).2 3 60 6 99 2 18/04-26/06 #N/A
107 TAN432 Phòng lớn Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).2.1 3 60 6 100 2 18/04-26/06 #N/A
107 TAN432 Phòng lớn Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).2.1 3 60 6 100 2 18/04-26/06 #N/A
107 TAN432 Phòng lớn Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).4 3 60 6 100 2 18/04-26/06 #N/A
107 TAN432 Phòng lớn Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).4 3 60 6 100 2 18/04-26/06 #N/A
109 TAN434 Phòng lớn Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD2-HK2-2122).1 3 60 6 105 2 18/04-26/06 #N/A
109 TAN434 Phòng lớn Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD2-HK2-2122).1 3 60 6 105 2 18/04-26/06 #N/A
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 3: Thương mại
384 TTR415 Phòng nhỏ
Trung Quốc và Việt Nam
TTR415(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 32 2 18/04-19/06 #N/A
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 3: Thương mại
384 TTR415 Phòng nhỏ
Trung Quốc và Việt Nam
TTR415(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 32 2 18/04-19/06 #N/A
383 TTR416 Phòng nhỏ Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Tài chính-Đầu tư TTR416(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 23 2 18/04-19/06 #N/A
383 TTR416 Phòng nhỏ Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Tài chính-Đầu tư TTR416(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 23 2 18/04-19/06 #N/A
381 TTR421 Phòng nhỏ Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 8: Phiên dịch 2 TTR421(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 32 2 18/04-19/06 #N/A
381 TTR421 Phòng nhỏ Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 8: Phiên dịch 2 TTR421(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 32 2 18/04-19/06 #N/A
291 TPH207 Phòng nhỏ Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).1 3 54 9 30 #N/A 17/04-23/04
2 02/05-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
291 TPH207 Phòng nhỏ Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).1 3 54 9 30 2 02/05-12/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
291 TPH207 Phòng nhỏ Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).1 3 54 9 30 #N/A 17/04-23/04
2 02/05-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
291 TPH207 Phòng nhỏ Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).2 3 54 9 34 2 02/05-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
291 TPH207 Phòng nhỏ Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).2 3 54 9 34 2 02/05-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
291 TPH207 Phòng nhỏ Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).2 3 54 9 34 2 02/05-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
291 TPH207 Phòng nhỏ Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 22 2 02/05-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
291 TPH207 Phòng nhỏ Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 22 Không học GDQP 17/04-23/04
2 02/05-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
291 TPH207 Phòng nhỏ Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 22 2 02/05-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
377 TTR321 Phòng nhỏ Ngữ âm văn tự và từ vựng tiếng Trung Quốc TTR321(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 26 2 18/04-19/06 Không học GDQP
377 TTR321 Phòng nhỏ Ngữ âm văn tự và từ vựng tiếng Trung Quốc TTR321(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 26 2 18/04-19/06 Không học GDQP
377 TTR321 Phòng nhỏ Ngữ âm văn tự và từ vựng tiếng Trung Quốc TTR321(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 15 2 18/04-19/06 Không học GDQP
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)
377 TTR321 Phòng nhỏ Ngữ âm văn tự và từ vựng tiếng Trung Quốc TTR321(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 15 2 18/04-19/06 Không học GDQP
120 TPHH241 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Pháp TPHH241(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 12 2 18/04-19/06 Không học GDQP
120 TPHH241 Phòng nhỏ Ngữ pháp học tiếng Pháp TPHH241(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 12 2 18/04-19/06 Không học GDQP
122 KETE201 Phòng lớn Nguyên lý kế toán KETE201(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 67 2 18/04-19/06 #N/A
145 KTE306 Phòng lớn Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).10 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
145 KTE306 Phòng lớn Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).12 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
145 KTE306 Phòng lớn Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).12 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
145 KTE306 Phòng lớn Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 88 2 18/04-19/06 #N/A
145 KTE306 Phòng lớn Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 88 2 18/04-19/06 #N/A
145 KTE306 Phòng lớn Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 102 2 18/04-19/06 #N/A
145 KTE306 Phòng lớn Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 102 2 18/04-19/06 #N/A
145 KTE306 Phòng lớn Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 86 2 18/04-19/06 #N/A
145 KTE306 Phòng lớn Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 86 2 18/04-19/06 #N/A
145 KTE306 Phòng lớn Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
145 KTE306 Phòng lớn Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
146 TMA313 Phòng lớn Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 97 2 18/04-19/06 #N/A
146 TMA313 Phòng lớn Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 97 2 18/04-19/06 #N/A
148 TMA311 Phòng lớn Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 95 2 18/04-19/06 #N/A
148 TMA311 Phòng lớn Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 95 2 18/04-19/06 #N/A
148 TMA311 Phòng lớn Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 85 2 18/04-19/06 #N/A
148 TMA311 Phòng lớn Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 85 2 18/04-19/06 #N/A
404 KDO402 Phòng lớn Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 104 2 18/04-19/06 #N/A
404 KDO402 Phòng lớn Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 104 2 18/04-19/06 #N/A
151 TMAE308 Phòng lớn Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 83 2 18/04-19/06 #N/A
151 TMAE308 Phòng lớn Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 83 2 18/04-19/06 #N/A
152 POM301 Phòng lớn Quản lý sản xuất POM301(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 12 2 18/04-12/06 Không học GDQP
152 POM301 Phòng lớn Quản lý sản xuất POM301(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 12 2 18/04-12/06 Không học GDQP
426 QTR404 Phòng lớn Quản trị chất lượng QTR404(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 101 2 18/04-19/06 #N/A
426 QTR404 Phòng lớn Quản trị chất lượng QTR404(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 101 2 18/04-19/06 #N/A
153 QTR312 Phòng lớn Quản trị chiến lược QTR312(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 94 2 18/04-19/06 #N/A
153 QTR312 Phòng lớn Quản trị chiến lược QTR312(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 94 2 18/04-19/06 #N/A
361 QTR306E Phòng lớn Quản trị doanh nghiệp nhỏ QTR306E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 82 2 18/04-19/06 #N/A
361 QTR306E Phòng lớn Quản trị doanh nghiệp nhỏ QTR306E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 82 2 18/04-19/06 #N/A
405 QTR424 Phòng lớn Quản trị đổi mới QTR424(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 101 2 18/04-19/06 #N/A
405 QTR424 Phòng lớn Quản trị đổi mới QTR424(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 101 2 18/04-19/06 #N/A
155 QTRE407 Phòng lớn Quản trị dự án QTRE407(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 55 2 18/04-19/06 #N/A
155 QTRE407 Phòng lớn Quản trị dự án QTRE407(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 55 2 18/04-19/06 #N/A
156 QTR407 Phòng lớn Quản trị dự án QTR407(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
156 QTR407 Phòng lớn Quản trị dự án QTR407(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
158 TMAE315 Phòng lớn Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMAE315(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
158 TMAE315 Phòng lớn Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMAE315(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
159 QTR303 Phòng lớn Quản trị học QTR303(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
159 QTR303 Phòng lớn Quản trị học QTR303(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
159 QTR303 Phòng lớn Quản trị học QTR303(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
159 QTR303 Phòng lớn Quản trị học QTR303(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
160 QTRE303 Phòng lớn Quản trị học QTRE303(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 85 2 18/04-19/06 #N/A
160 QTRE303 Phòng lớn Quản trị học QTRE303(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 85 2 18/04-19/06 #N/A
406 QTR435 Phòng lớn Quản trị marketing quốc tế QTR435(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 77 2 18/04-19/06 #N/A
406 QTR435 Phòng lớn Quản trị marketing quốc tế QTR435(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 77 2 18/04-19/06 #N/A
161 MKTE201 Phòng lớn Quản trị Marketing toàn cầu MKTE201(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 57 2 18/04-12/06 Không học GDQP
161 MKTE201 Phòng lớn Quản trị Marketing toàn cầu MKTE201(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 57 2 18/04-12/06 Không học GDQP
363 QTR409E Phòng lớn Quản trị năng suất và chất lượng QTR409E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 83 2 18/04-19/06 #N/A
363 QTR409E Phòng lớn Quản trị năng suất và chất lượng QTR409E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 83 2 18/04-19/06 #N/A
250 TCH457E Phòng lớn Quản trị ngân hàng thương mại TCH457E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 60 2 18/04-19/06 #N/A
250 TCH457E Phòng lớn Quản trị ngân hàng thương mại TCH457E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 60 2 18/04-19/06 #N/A
164 QTRE403 Phòng lớn Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 104 2 18/04-19/06 #N/A
164 QTRE403 Phòng lớn Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 104 2 18/04-19/06 #N/A
165 QTR403 Phòng lớn Quản trị nguồn nhân lực QTR403(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 95 2 18/04-19/06 #N/A
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)
165 QTR403 Phòng lớn Quản trị nguồn nhân lực QTR403(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 95 2 18/04-19/06 #N/A
165 QTR403 Phòng lớn Quản trị nguồn nhân lực QTR403(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 96 2 18/04-19/06 #N/A
165 QTR403 Phòng lớn Quản trị nguồn nhân lực QTR403(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 96 2 18/04-19/06 #N/A
166 TCH409 Phòng lớn Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 91 2 18/04-19/06 #N/A
166 TCH409 Phòng lớn Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 91 2 18/04-19/06 #N/A
168 QTR410 Phòng lớn Quản trị tác nghiệp QTR410(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 76 2 18/04-19/06 #N/A
168 QTR410 Phòng lớn Quản trị tác nghiệp QTR410(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 76 2 18/04-19/06 #N/A
169 KET.F9.1 Phòng lớn Quản trị tài chính 1 KET.F9.1(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 65 2 18/04-19/06 #N/A
169 KET.F9.1 Phòng lớn Quản trị tài chính 1 KET.F9.1(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 65 2 18/04-19/06 #N/A
369 KET307E Phòng lớn Quản trị tài chính doanh nghiệp KET307E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 78 2 18/04-19/06 #N/A
369 KET307E Phòng lớn Quản trị tài chính doanh nghiệp KET307E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 78 2 18/04-19/06 #N/A
170 QTR413 Phòng lớn Quản trị tài chính nâng cao QTR413(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
170 QTR413 Phòng lớn Quản trị tài chính nâng cao QTR413(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
425 QTR427 Phòng lớn Quản trị thương hiệu QTR427(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
425 QTR427 Phòng lớn Quản trị thương hiệu QTR427(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 #N/A
171 QTRE401 Phòng lớn Quản trị và kinh doanh quốc tế QTRE401(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 93 2 18/04-19/06 #N/A
171 QTRE401 Phòng lớn Quản trị và kinh doanh quốc tế QTRE401(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 93 2 18/04-19/06 #N/A
407 QTR401 Phòng lớn Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
407 QTR401 Phòng lớn Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
253 PPH201E Phòng lớn Research Paper PPH201E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 60 2 18/04-19/06 #N/A
253 PPH201E Phòng lớn Research Paper PPH201E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 60 2 18/04-19/06 #N/A
149 TMA408 Phòng lớn Sở hữu trí tuệ TMA408(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
149 TMA408 Phòng lớn Sở hữu trí tuệ TMA408(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 99 2 18/04-19/06 #N/A
172 TCH431 Phòng lớn Tài chính công TCH431(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
172 TCH431 Phòng lớn Tài chính công TCH431(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
173 TCH321 Phòng lớn Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
173 TCH321 Phòng lớn Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
173 TCH321 Phòng lớn Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
173 TCH321 Phòng lớn Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
173 TCH321 Phòng lớn Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 98 2 18/04-19/06 #N/A
173 TCH321 Phòng lớn Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 98 2 18/04-19/06 #N/A
175 TCH414 Phòng lớn Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 88 2 18/04-19/06 #N/A
175 TCH414 Phòng lớn Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 88 2 18/04-19/06 #N/A
175 TCH414 Phòng lớn Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
175 TCH414 Phòng lớn Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
257 TCH426E Phòng lớn Tài trợ dự án TCH426E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 0 2 18/04-12/06 Không học GDQP
257 TCH426E Phòng lớn Tài trợ dự án TCH426E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 0 2 18/04-12/06 Không học GDQP
177 KTEE410 Phòng lớn Tăng trưởng và phát triển KTEE410(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
177 KTEE410 Phòng lớn Tăng trưởng và phát triển KTEE410(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
178 KTE410 Phòng lớn Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
178 KTE410 Phòng lớn Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
178 KTE410 Phòng lớn Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
178 KTE410 Phòng lớn Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2 18/04-12/06 Không học GDQP
179 TCH412 Phòng lớn Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 91 2 18/04-19/06 #N/A
179 TCH412 Phòng lớn Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 91 2 18/04-19/06 #N/A
179 TCH412 Phòng lớn Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
179 TCH412 Phòng lớn Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 68 2 18/04-19/06 #N/A
179 TCH412 Phòng lớn Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 75 2 18/04-19/06 #N/A
179 TCH412 Phòng lớn Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 75 2 18/04-19/06 #N/A
238 TCH401E Phòng lớn Thị trường và các định chế tài chính TCH401E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 92 2 18/04-19/06 #N/A
238 TCH401E Phòng lớn Thị trường và các định chế tài chính TCH401E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 92 2 18/04-19/06 #N/A
184 TPH318 Phòng nhỏ Thực hành dịch 2 TPH318(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 #N/A
184 TPH318 Phòng nhỏ Thực hành dịch 2 TPH318(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 #N/A
188 TMA320 Phòng lớn Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 58 2 18/04-19/06 #N/A
188 TMA320 Phòng lớn Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 58 2 18/04-19/06 #N/A
189 MKT407 Phòng lớn Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
189 MKT407 Phòng lớn Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
189 MKT407 Phòng lớn Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
189 MKT407 Phòng lớn Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
428 KTE421 Phòng lớn Thương mại và phát triển KTE421(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 84 2 18/04-19/06 #N/A
428 KTE421 Phòng lớn Thương mại và phát triển KTE421(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 84 2 18/04-19/06 #N/A
191 TCH303 Phòng lớn Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 23 2 18/04-19/06 #N/A
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)
191 TCH303 Phòng lớn Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 23 2 18/04-19/06 #N/A
191 TCH303 Phòng lớn Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 86 2 18/04-19/06 #N/A
191 TCH303 Phòng lớn Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 86 2 18/04-19/06 #N/A
192 TCHE303 Phòng lớn Tiền tệ - Ngân hàng TCHE303(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 106 2 18/04-19/06 #N/A
192 TCHE303 Phòng lớn Tiền tệ - Ngân hàng TCHE303(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 106 2 18/04-19/06 #N/A
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.4 3 60 6 16 2 18/04-26/06 #N/A
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.4 3 60 6 16 2 18/04-26/06 #N/A
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.6 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.6 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.8 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.8 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.10 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.10 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.12 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.12 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.14 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.14 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.16 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.16 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.18 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.18 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.20 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
193 TAN242 Phòng nhỏ Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.20 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
414 TAN321 Phòng lớn Tiếng Anh 5 TAN321(GD2-HK2-2122)BS.1 3 60 6 89 2 18/04-26/06 #N/A
414 TAN321 Phòng lớn Tiếng Anh 5 TAN321(GD2-HK2-2122)BS.1 3 60 6 89 2 18/04-26/06 #N/A
194 TAN322 Phòng lớn Tiếng Anh 6 TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 60 6 78 2 18/04-26/06 #N/A
194 TAN322 Phòng lớn Tiếng Anh 6 TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 60 6 78 2 18/04-26/06 #N/A
194 TAN322 Phòng lớn Tiếng Anh 6 TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.3 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
194 TAN322 Phòng lớn Tiếng Anh 6 TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.3 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
194 TAN322 Phòng lớn Tiếng Anh 6 TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.5 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
194 TAN322 Phòng lớn Tiếng Anh 6 TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.5 3 60 6 #N/A 2 18/04-26/06 Không học GDQP
307 TNHH106 Phòng nhỏ Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1 TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 2 23/05-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
307 TNHH106 Phòng nhỏ Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1 TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 2 23/05-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
307 TNHH106 Phòng nhỏ Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1 TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 2 23/05-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
307 TNHH106 Phòng nhỏ Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1 TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 2 23/05-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
307 TNHH106 Phòng nhỏ Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1 TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 2 23/05-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
307 TNHH106 Phòng nhỏ Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1 TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 2 23/05-03/07 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
199 TNHH207 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại trung cấp 4 TNHH207(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 2 25/04-05/06 Không học GDQP
199 TNHH207 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại trung cấp 4 TNHH207(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 2 25/04-05/06 Không học GDQP
199 TNHH207 Phòng nhỏ Tiếng Nhật thương mại trung cấp 4 TNHH207(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 2 25/04-05/06 Không học GDQP
288 TNH205 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 29 2 02/05-03/07 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
288 TNH205 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 29 2 02/05-03/07 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
288 TNH205 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 28 #N/A 17/04-23/04
2 02/05-03/07 04/04-17/04 (Đợt 2)
288 TNH205 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 28 2 02/05-03/07 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
288 TNH205 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 35 2 02/05-03/07 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
288 TNH205 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 35 2 02/05-03/07 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
201 TNH209 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 28 2 18/04-19/06 #N/A
201 TNH209 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 28 2 18/04-19/06 #N/A
201 TNH209 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122)Huylop.2 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 Không học GDQP
201 TNH209 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122)Huylop.2 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 Không học GDQP
201 TNH209 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 40 2 18/04-19/06 #N/A
201 TNH209 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 40 2 18/04-19/06 #N/A
201 TNH209 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 41 2 18/04-19/06 Không học GDQP
201 TNH209 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 41 2 18/04-19/06 Không học GDQP
201 TNH209 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122)Huylop.5 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 Không học GDQP
201 TNH209 Phòng nhỏ Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122)Huylop.5 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 Không học GDQP
202 TPH422 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing quốc tế TPH422(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 22 2 18/04-19/06 #N/A
202 TPH422 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing quốc tế TPH422(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 22 2 18/04-19/06 #N/A
202 TPH422 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing quốc tế TPH422(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 29 2 18/04-19/06 #N/A
202 TPH422 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing quốc tế TPH422(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 29 2 18/04-19/06 #N/A
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)
203 TPH423 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 #N/A
203 TPH423 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 #N/A 2 18/04-19/06 #N/A
204 TPH424 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín thương mại TPH424(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 27 2 18/04-19/06 #N/A
204 TPH424 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín thương mại TPH424(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 27 2 18/04-19/06 #N/A
204 TPH424 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín thương mại TPH424(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 29 2 18/04-19/06 #N/A
204 TPH424 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín thương mại TPH424(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 29 2 18/04-19/06 #N/A
205 TPH425 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính TPH425(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 21 2 18/04-19/06 #N/A
205 TPH425 Phòng nhỏ Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính TPH425(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 21 2 18/04-19/06 #N/A
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán thương
206 TPH426 Phòng nhỏ
mại
TPH426(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 26 2 18/04-19/06 #N/A
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán thương
206 TPH426 Phòng nhỏ
mại
TPH426(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 26 2 18/04-19/06 #N/A
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán thương
206 TPH426 Phòng nhỏ
mại
TPH426(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 28 2 18/04-19/06 #N/A
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán thương
206 TPH426 Phòng nhỏ
mại
TPH426(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 28 2 18/04-19/06 #N/A
316 TPHH225 Phòng nhỏ Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 3 TPHH225 (GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 22 2 18/04-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
316 TPHH225 Phòng nhỏ Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 3 TPHH225 (GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 22 2 18/04-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
316 TPHH225 Phòng nhỏ Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 3 TPHH225 (GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 22 2 18/04-12/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
317 TPHH226 Phòng nhỏ Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 4 TPHH226(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 12 22 2 30/05-30/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
317 TPHH226 Phòng nhỏ Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 4 TPHH226(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 12 22 2 30/05-30/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
317 TPHH226 Phòng nhỏ Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 4 TPHH226(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 12 22 2 30/05-30/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
317 TPHH226 Phòng nhỏ Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 4 TPHH226(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 12 22 2 30/05-30/06 Không học GDQP 06/04-27/04 (CLC-DHNN)
207 TPHH230 Phòng nhỏ Tiếng Pháp thực hành C1-Kinh tế xã hội và văn hoá 4 TPHH230(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 12 2 18/04-19/06 Không học GDQP
207 TPHH230 Phòng nhỏ Tiếng Pháp thực hành C1-Kinh tế xã hội và văn hoá 4 TPHH230(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 12 2 18/04-19/06 Không học GDQP
18 TTRH323 Phòng nhỏ Tiếng Trung Quốc thương mại nâng cao TTRH323(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 23 2 18/04-19/06 Không học GDQP
18 TTRH323 Phòng nhỏ Tiếng Trung Quốc thương mại nâng cao TTRH323(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 23 2 18/04-19/06 Không học GDQP
286 Phòng nhỏ TTR205(GD2-HK2-2122).1 9 21 Không học GDQP 17/04-23/04
TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 3 54 2 02/05-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
286 Phòng nhỏ TTR205(GD2-HK2-2122).1 9 21 Không học GDQP 17/04-23/04
TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 3 54 2 02/05-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
286 TTR205 Phòng nhỏ Tiếng trung tổng hợp 3 TTR205(GD2-HK2-2122).1 3 54 9 21 2 02/05-12/06 Không học GDQP 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
286 Phòng nhỏ TTR205(GD2-HK2-2122).2 9 20 #N/A 17/04-23/04
TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 3 54 2 02/05-12/06 04/04-17/04 (Đợt 2)
286 Phòng nhỏ TTR205(GD2-HK2-2122).2 9 20 02/05-12/06 #N/A 17/04-23/04
TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 3 54 2 04/04-17/04 (Đợt 2)
286 Phòng nhỏ TTR205(GD2-HK2-2122).2 9 20 02/05-12/06 #N/A 17/04-23/04
TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 3 54 2 04/04-17/04 (Đợt 2)
286 TTR205 Phòng nhỏ Tiếng trung tổng hợp 3 TTR205(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 25 2 02/05-12/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
286 TTR205 Phòng nhỏ Tiếng trung tổng hợp 3 TTR205(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 25 2 02/05-12/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
286 TTR205 Phòng nhỏ Tiếng trung tổng hợp 3 TTR205(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 25 2 02/05-12/06 #N/A 04/04-17/04 (Đợt 2) 17/04-23/04
410 NHA401 Phòng lớn Tín dụng ngân hàng NHA401(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 63 2 18/04-19/06 #N/A
410 NHA401 Phòng lớn Tín dụng ngân hàng NHA401(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 63 2 18/04-19/06 #N/A
208 TIN203 Phòng lớn Tin học ứng dụng TIN203(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
208 TIN203 Phòng lớn Tin học ứng dụng TIN203(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
209 KTEE408 Phòng lớn Tổ chức ngành KTEE408(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
209 KTEE408 Phòng lớn Tổ chức ngành KTEE408(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2 18/04-19/06 #N/A
210 KTE408 Phòng lớn Tổ chức ngành KTE408(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 48 2 18/04-19/06 #N/A
210 KTE408 Phòng lớn Tổ chức ngành KTE408(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 48 2 18/04-19/06 #N/A
265 TPH213 Phòng nhỏ Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPH213(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 20 2 18/04-19/06 #N/A
265 TPH213 Phòng nhỏ Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPH213(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 20 2 18/04-19/06 #N/A
411 KTE326 Phòng lớn Toàn cầu hoá kinh tế KTE326(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 59 2 18/04-19/06 #N/A
411 KTE326 Phòng lớn Toàn cầu hoá kinh tế KTE326(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 59 2 18/04-19/06 #N/A
212 MKT408 Phòng lớn Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
212 MKT408 Phòng lớn Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2 18/04-19/06 #N/A
335 PPH102E Phòng lớn Tư duy tích cực PPH102E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 9 76 2 30/05-03/07 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
335 PPH102E Phòng lớn Tư duy tích cực PPH102E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 9 76 2 30/05-03/07 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
335 PPH102E Phòng lớn Tư duy tích cực PPH102E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 9 76 2 30/05-03/07 Không học GDQP 21/03-03/04 (Đợt 1) 17/04-23/04
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)
228 TTR317 Phòng nhỏ Viết II - Thư tín Hợp đồng TTR317(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 10 2 18/04-19/06 #N/A
228 TTR317 Phòng nhỏ Viết II - Thư tín Hợp đồng TTR317(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 10 2 18/04-19/06 #N/A
228 TTR317 Phòng nhỏ Viết II - Thư tín Hợp đồng TTR317(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 10 2 18/04-19/06 #N/A
413 TAN231 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.21 3 18 6 33 2.1 18/04-15/05 #N/A
413 TAN231 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.21 3 18 6 33 2.1 18/04-15/05 #N/A
413 TAN231 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.22 3 18 6 38 2.1 18/04-15/05 #N/A
413 TAN231 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.22 3 18 6 38 2.1 18/04-15/05 #N/A
413 TAN231 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.23 3 18 6 37 2.1 18/04-15/05 #N/A
413 TAN231 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.23 3 18 6 37 2.1 18/04-15/05 #N/A
413 TAN231 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.24 3 18 6 28 2.1 18/04-15/05 #N/A
413 TAN231 Phòng nhỏ Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.24 3 18 6 28 2.1 18/04-15/05 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.23 1 18 6 28 2.1 18/04-15/05 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.23 1 18 6 28 2.1 18/04-15/05 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.25 1 18 6 20 2.1 18/04-15/05 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.25 1 18 6 20 2.1 18/04-15/05 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.27 1 18 6 21 2.1 18/04-15/05 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.27 1 18 6 21 2.1 18/04-15/05 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.29 1 18 6 #N/A 2.1 18/04-08/05 Không học GDQP
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.29 1 18 6 #N/A 2.1 18/04-08/05 Không học GDQP
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.24 1 18 6 19 2.2 09/05-29/05 #N/A
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.24 1 18 6 19 2.2 09/05-29/05 #N/A
Tiến độ môn học
PHÂN LOẠI Số tín Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của Tiến độ học GDQP của K60
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết Số tiết/tuần SLSV Giai đoạn (Điều chỉnh mới
PHÒNG chỉ K58+59 (thực hành) K60 (lý thuyết) (thực hành)
theo tiến độ GDQP)
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.26 1 18 6 #N/A 2.2 09/05-29/05 Không học GDQP
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.26 1 18 6 #N/A 2.2 09/05-29/05 Không học GDQP
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.28 1 18 6 #N/A 2.2 09/05-29/05 Không học GDQP
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.28 1 18 6 #N/A 2.2 09/05-29/05 Không học GDQP
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.30 1 18 6 #N/A 2.2 09/05-29/05 Không học GDQP
106 TAN431.CS Phòng nhỏ Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.30 1 18 6 #N/A 2.2 09/05-29/05 Không học GDQP
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học
60CLC-TPTM: PH1/60CLC-
Thứ 4(04-06) A701 60CLC
TNTM: NH1,NH2
Thứ 3(04-06) A705 60CLC 60CLC-TTTM: TR1,TR2
Thứ 3(07-09) B508 60 60KDQT: A1,A2
Thứ 3(01-03) B508 60 60KDQT: A3,A4
Thứ 4(01-03) A405 60 60QTKD: A1,A2,A3
Thứ 2(07-09) B510 60 60QTKD: A4,A5,A6
Thứ 6(01-03) A604 60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
Thứ 4(10-12) A305 60 60KTKT: A1,A2,A3
Thứ 5(07-09) B509 60 60TTTM: TR1,TR2,TR3
60CLC-QT: A3,A4/60CLC-TC:
Thứ 4(10-12) A701 60CLC
A3
60CLC-TPTM: PH1/60CLC-
Thứ 2(01-03) A401 60CLC
TNTM: NH1,NH2
Thứ 4(01-03) H201 60CLC 60CLC-TTTM: TR1,TR2
Thứ 2(01-03) A403 58 58TATM
Thứ 4(04-06) A403 58 58TATM
Thứ 3(07-09) KTX301 58 58TATM
Tất các
Thứ 5(04-06) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 2(01-03) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 4(04-06) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 6(01-03) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 2(04-06) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 4(01-03) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 6(04-06) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 2(07-09) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 4(10-12) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 6(07-09) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 2(10-12) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 4(07-09) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 6(10-12) NTBEBOI Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 2(07-09) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 4(10-12) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 3(04-06) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 6(01-03) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 2(10-12) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 5(07-09) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 4(01-03) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 6(04-06) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 3(07-09) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Tất các
Thứ 5(10-12) NTSANTAP Tất các các ngành
ngành
Hủy lớp Hủy lớp 58 58QTKD
Hủy lớp Hủy lớp 58 58QTKD
Thứ 2(01-03) KTX301 58 58QTKD
Thứ 4(04-06) KTX301 58 58QTKD
Thứ 3(04-06) A305 59CTTT 59CTTTKT
Thứ 5(04-06) A704 59CTTT 59CTTTKT
Huỷ lớp Hủy lớp 58 58KTKT
Huỷ lớp Hủy lớp 58 58KTKT
Thứ 4(07-09) B308 59 59ACCA
Thứ 6(10-12) B308 59 59ACCA
Thứ 3(04-06) A303 59 59KTKT
Thứ 6(01-03) A303 59 59KTKT
Thứ 4(01-03) A705 59CTTT 59CTTTTC
Thứ 6(04-06) A705 59CTTT 59CTTTTC
Thứ 4(07-09) A703 58CTTT 59CTTTQT
Thứ 6(10-12) A704 58CTTT 59CTTTQT
Thứ 4(07-09) A301 59CLC 59CLCQT
Thứ 6(10-12) A301 59CLC 59CLCQT
Thứ 2(10-12) A701 59 59QTKD
Thứ 5(07-09) A701 59 59QTKD
Thứ 2(01-03) B507 58 58KTKT
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học
59TATM,59TPTM,59TTTM,59
Hủy lớp Hủy lớp 59
KT
59TATM,59TPTM,59TTTM,59
Thứ 2(10-12) A401 59
KT
59TATM,59TPTM,59TTTM,59
Thứ 5(07-09) A401 59
KT
59TATM,59TPTM,59TTTM,59
Thứ 4(01-03) E101 59
KT
59TATM,59TPTM,59TTTM,59
Thứ 6(04-06) E101 59
KT
59TATM,59TPTM,59TTTM,59
Thứ 3(07-09) A501 59
KT
59TATM,59TPTM,59TTTM,59
Thứ 5(10-12) A501 59
KT
59TATM,59TPTM,59TTTM,59
Thứ 2(01-03) A505 59
KT
59TATM,59TPTM,59TTTM,59
Thứ 4(04-06) B308 59
KT
59TATM,59TPTM,59TTTM,59
Hủy lớp Hủy lớp 59
KT
59TATM,59TPTM,59TTTM,59
Hủy lớp Hủy lớp 59
KT
Thứ 2(04-06) A403 58 58TMQT
Thứ 5(01-03) A403 58 58TMQT
Thứ 4(01-03) B507 58 58KTDN
Thứ 6(04-06) B507 58 58KTDN
Thứ 3(07-09) B509 58 58KTDN
Thứ 5(10-12) B509 58 58KTDN
Thứ 4(07-09) A405 BS BS
Thứ 6(10-12) A405 BS BS
Thứ 3(04-06) H201 58CLC 58CLCKT
Thứ 6(01-03) H301 58CLC 58CLCKT
Thứ 4(01-03) Dự kiến huỷ 58 58LOG
Thứ 6(04-06) Dự kiến huỷ 58 58LOG
Thứ 2(10-12) A301 59 59QTKD
Thứ 5(07-09) A301 59 59QTKD
Thứ 4(07-09) B507 58 58QTKD
Thứ 6(10-12) B507 58 58QTKD
Thứ 2(07-09) A705 58CTTT 58CTTTQT
Thứ 4(10-12) A705 58CTTT 58CTTTQT
Thứ 3(10-12) A405 BS BS
Thứ 6(07-09) A405 BS BS
Thứ 3(10-12) B409 58CLC 58CLCQT
Thứ 6(07-09) B409 58CLC 58CLCQT
Thứ 3(01-03) E301 58 58QTKD
Thứ 5(04-06) E301 58 58QTKD
Thứ 3(10-12) A604 58CLC 58CLCKDQT
Thứ 6(07-09) A604 58CLC 58CLCKDQT
Hủy lớp Hủy lớp 58 58KTPT
Hủy lớp Hủy lớp 58 58KTPT
Hủy lớp Hủy lớp 59 59KDQT
Hủy lớp Hủy lớp 59 59KDQT
Thứ 2(07-09) A301 59CLC 59CLCQT
Thứ 4(10-12) A301 59CLC 59CLCQT
Thứ 2(07-09) B409 BS BS
Thứ 4(10-12) B409 BS BS
Thứ 2(01-03) B509 59 59LOG
Thứ 4(04-06) KTX201 59 59LOG
Thứ 3(07-09) A705 58CTTT 58CTTTQT
Thứ 5(10-12) A703 58CTTT 58CTTTQT
Thứ 2(10-12) A704 58CTTT 58CTTTTC
Thứ 5(07-09) A704 58CTTT 58CTTTTC
Thứ 3(01-03) A703 58CLC 58CLCTC
Thứ 5(04-06) A703 58CLC 58CLCTC
Thứ 2(10-12) B507 59 59QTKD
Phòng học theo tiến
LỊCH HỌC độ từ 18/04 đến hết Khoá Khóa/ngành học
tiến độ môn học
GD1+2
GD1+2
Ghi chú
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Thay QKSE304
Thay QKSE304
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
GD1+2
GD1+2
GD1+2
GD1+2
GD1+2
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Ghi chú
GD1+2
GD1+2
GD1+2
GD1+2
GD1+2
GD1+2
Ghi chú
Huỷ lớp
GD1+2
GD1+2
GD1+2
GD1
GD1
GD1
GD1+2
GD1+2
GD1+2
GD1+2
GD1+2
GD1
Học online
Ghi chú
20 buổi học
7 buổi học
7 buổi học
7 buổi học
7 buổi học
GD1+2
GD1+2
GD1+2
Bsung K60KDQT
GD1+2
GD1+2
GD1+2
GD1+2
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
GD1+2
GD1+2
GD1+2
Ghi chú
GD1+2
GD1+2
GD1+2
GD1+2
GD1+2
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
GD2
GD2
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Huỷ lớp
Huỷ lớp
GD2
GD2
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Ghi chú
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
CSU
CSU
CSU
CSU
CSU
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ 59CLC KTQT
Huỷ 59CLC KTQT
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
GD2
GD2
GD2
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Ghi chú
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Thay cho mã môn học MKT302E
Thay cho mã môn học MKT302E
Thay cho mã môn học MKT302E
Thay cho mã môn học MKT302E
Thay cho mã môn học MKT302E
Thay cho mã môn học MKT302E
Thay cho mã môn học MKT302E
Thay cho mã môn học MKT302E
Thay cho mã môn học MKT302E
Thay cho mã môn học MKT302E
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
GD2
GD2
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Lớp tách
Ghi chú
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Lớp tách
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Huỷ lớp
GD2
GD2
GD2
Ghi chú
GD2
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
GD2
GD2
Huỷ lớp
Ghi chú
Huỷ lớp
Bổ sung 2 lớp
Bổ sung 2 lớp
Bổ sung 2 lớp
Bổ sung 2 lớp
Bổ sung 2 lớp
Bổ sung 2 lớp
Bổ sung 2 lớp
Bổ sung 2 lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Bổ sung 1 lớp
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
GD2
GD2
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
GD2
GD2
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Bổ sung thêm 2 lớp
Bổ sung thêm 2 lớp
Bổ sung thêm 2 lớp
Bổ sung thêm 2 lớp
Bổ sung thêm 2 lớp
Bổ sung thêm 2 lớp
GD2
GD2
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Bổ sung thêm 1 lớp
Bổ sung thêm 1 lớp
Bổ sung thêm 1 lớp
Bổ sung thêm 1 lớp
Lớp mở bổ sung theo đơn
Lớp mở bổ sung theo đơn
Ghi chú
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
GD2
GD2
GD2
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
GD2
GD2
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Huỷ lớp
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
GD2
GD2
GD2
GD2
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
STT Mã học phần Tên học phần
303 TINE207 Tin học và Công nghệ thông tin trong khách sạn
QTR412(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 68 2
KET.F8.2(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 69 2
KET.F8.2(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 69 2
KDOE307(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 95 2
KDOE307(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 95 2
KDO307(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 75 2
KDO307(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 75 2
KDO307(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 106 2
KDO307(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 106 2
KDO307(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 99 2
KDO307(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 99 2
KTE407(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 99 2
KTE407(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 99 2
KTE311(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 96 2
KTE311(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 96 2
KTE311(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 111 2
KTE311(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 111 2
KTE311(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 103 2
KTE311(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 103 2
KTE311(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 93 2
KTE311(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 93 2
KTE321(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 62 2
KTE321(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 62 2
KTE216(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 58 2
KTE216(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 58 2
TCH341(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2
TCH341(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2
KTE309(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2
KTE309(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2
KTE309(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 #N/A 2
KTE309(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 #N/A 2
KTE309(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 #N/A 2
KTE309(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 #N/A 2
KTE309(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 #N/A 2
KTE309(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 #N/A 2
KTE309(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 65 2
KTE309(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 65 2
KTEE318(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
KTEE318(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
KTEE316(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 87 2
KTEE316(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 87 2
KTEE402(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 90 2
KTEE402(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 90 2
KTE402(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 75 2
KTE402(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 75 2
KTE402(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2
KTE402(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2
PPH103(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 27 2
PPH103(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 27 2
KTEE301(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 41 2
KTEE301(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 41 2
KTE301(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2
KTE301(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2
KTE301(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2
KTE301(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2
TRI117(GD2-HK2-2122).1 2 30 3 #N/A 2
TRI117(GD2-HK2-2122).10 2 30 3 #N/A 2
TRI117(GD2-HK2-2122).12 2 30 3 #N/A 2
TRI117(GD2-HK2-2122).3 2 30 3 #N/A 2
TRI117(GD2-HK2-2122).4 2 30 3 #N/A 2
TRI117(GD2-HK2-2122).7 2 30 3 #N/A 2
TRI117(GD2-HK2-2122).8 2 30 3 #N/A 2
TRIE117(GD2-HK2-2122).1 2 30 3 53 2
TRIE117(GD2-HK2-2122)CLC.3 2 30 3 #N/A 2
TRIE201(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 #N/A 2
TRIE201(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 #N/A 2
TMAE305(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 69 2
TMAE305(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 69 2
TMA305(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 85 2
TMA305(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 85 2
TMA305(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 68 2
TMA305(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 68 2
TMA305(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 #N/A 2
TMA305(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 #N/A 2
TMA305(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 61 2
TMA305(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 61 2
PLU213(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 45 2
PLU213(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 45 2
PLU213(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 99 2
PLU213(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 99 2
PLU217(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 22 2
PLU217(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 22 2
PLU217(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 90 2
PLU217(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 90 2
PLU210(GD2-HK2-2122).1 2 30 3 76 2
PLU210(GD2-HK2-2122).2 2 30 3 67 2
TCHE302(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 44 2
TCHE302(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 44 2
TCH302(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2
TCH302(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2
TOA201(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2
TOA201(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2
TOA201(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 79 2
TOA201(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 79 2
TOA201(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 #N/A 2
TOA201(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 #N/A 2
TOA201(GD2-HK2-2122).8 3 45 6 #N/A 2
TOA201(GD2-HK2-2122).8 3 45 6 #N/A 2
TOA201(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 #N/A 2
TOA201(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 #N/A 2
MKTE302(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 81 2
MKTE302(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 81 2
MKTE302(GD2-HK2-2122)CLC.3 3 45 6 42 2
MKTE302(GD2-HK2-2122)CLC.3 3 45 6 42 2
MKT301(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2
MKT301(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2
MKT301(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 #N/A 2
MKT301(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 #N/A 2
MKT301(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 #N/A 2
MKT301(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 #N/A 2
MKTE401(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 91 2
MKTE401(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 91 2
MKT401(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 107 2
MKT401(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 107 2
MKT401(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 99 2
MKT401(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 99 2
MKT401(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 100 2
MKT401(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 100 2
MKT401(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 117 2
MKT401(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 117 2
TNH303(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 35 1+2
TNH303(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 33 1+2
TNH303(GD1+2-HK2-2122).5 3 54 3 43 1+2
TNH303(GD1+2-HK2-2122)Huylop.2 3 54 3 #N/A 1+2
TNH303(GD1+2-HK2-2122)Huylop.4 3 54 3 #N/A 1+2
TPH310(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 29 2
TPH310(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 29 2
KDO408(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 34 2
KDO408(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 34 2
KDO408(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 34 2
KDO408(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 34 2
TAN161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 29 1+2
TAN161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 29 1+2
TAN161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 24 1+2
TAN161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 24 1+2
TAN161(GD1+2-HK2-2122).3 3 90+45 6 32 1+2
TAN161(GD1+2-HK2-2122).3 3 90+45 6 32 1+2
TAN161(GD1+2-HK2-2122).4 3 90+45 6 28 1+2
TAN161(GD1+2-HK2-2122).4 3 90+45 6 28 1+2
TAN161(GD1+2-HK2-2122).5 3 90+45 6 34 1+2
TAN161(GD1+2-HK2-2122).5 3 90+45 6 34 1+2
TNH161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 37 1+2
TNH161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 37 1+2
TPH161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 30 1+2
TPH161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 30 1+2
TTR161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 38 1+2
TTR161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 38 1+2
TTR161(GD1+2-HK2-2122).3 3 90+45 6 40 1+2
TTR161(GD1+2-HK2-2122).3 3 90+45 6 40 1+2
TTR161(GD1+2-HK2-2122).4 3 90+45 6 39 1+2
TTR161(GD1+2-HK2-2122).4 3 90+45 6 39 1+2
TTR161(GD1+2-HK2-2122).5 3 90+45 6 42 1+2
TTR161(GD1+2-HK2-2122).5 3 90+45 6 42 1+2
TNH141(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 12 1+2
TNH141(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 12 1+2
TTR141(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 40 1+2
TTR141(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 40 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 30 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 30 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 29 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 29 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 28 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 28 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).17 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).17 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 0 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 0 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 0 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 0 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).3 3 90 6 25 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).3 3 90 6 25 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).4 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).4 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).5 3 90 6 23 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).5 3 90 6 23 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 #N/A 1+2
TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.14 3 18 6 #N/A 2
TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.14 3 18 6 #N/A 2
TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.15 3 18 6 #N/A 2
TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.15 3 18 6 #N/A 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.26 3 18 3 40 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.26.1 3 18 3 34 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.28 3 18 3 29 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.28.1 3 18 3 33 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.30 3 18 3 35 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.30.1 3 18 3 18 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.32 3 18 3 29 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.32.1 3 18 3 26 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.34 3 18 3 32 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.34.1 3 18 3 25 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.36 3 18 3 32 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.36.1 3 18 3 30 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.38 3 18 3 34 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.38.1 3 18 3 35 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.40 3 18 3 34 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.40.1 3 18 3 25 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.42 3 18 3 30 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.42.1 3 18 3 29 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.44 3 18 3 31 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.44.1 3 18 3 27 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.46 3 18 3 34 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.46.1 3 18 3 26 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.48 3 18 3 28 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.48.1 3 18 3 29 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.50 3 18 3 36 2
TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.50.1 3 18 3 28 2
TNG232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 10 1+2
TNG232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 10 1+2
TPH232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 37 1+2
TPH232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 37 1+2
TTR232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 15 1+2
TTR232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 15 1+2
TAN331.CN(GD2-HK2-2122).1 2 60 6 100 2
TAN331.CN(GD2-HK2-2122).1 2 60 6 100 2
TAN331.CN(GD2-HK2-2122).3 2 60 6 100 2
TAN331.CN(GD2-HK2-2122).3 2 60 6 100 2
TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.10 1 18 3 40 2
TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.10.1 1 18 3 40 2
TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.13 1 30 3 #N/A 2
TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.13 1 30 3 #N/A 2
TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.14 1 30 3 #N/A 2
TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.14 1 30 3 #N/A 2
TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.3 1 18 3 40 2
TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.3.1 1 18 3 32 2
TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.5 1 18 3 39 2
TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.5.1 1 18 3 40 2
TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.7 1 18 3 32 2
TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.7.1 1 18 3 40 2
TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.9 1 18 3 37 2
TAN332.CN(GD2-HK2-2122).2 2 60 6 92 2
TAN332.CN(GD2-HK2-2122).2 2 60 6 92 2
TAN332.CN(GD2-HK2-2122).4 2 60 6 100 2
TAN332.CN(GD2-HK2-2122).4 2 60 6 100 2
TAN332.CN(GD2-HK2-2122).6 2 60 6 87 2
TAN332.CN(GD2-HK2-2122).6 2 60 6 87 2
TAN332.CN(GD2-HK2-2122).9 2 60 6 #N/A 2
TAN332.CN(GD2-HK2-2122).9 2 60 6 #N/A 2
TAN332.CS(GD2-HK2-2122).2 1 30 3 #N/A 2
TAN332.CS(GD2-HK2-2122).4 1 30 3 #N/A 2
TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.6 1 18 3 30 2
TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.8 1 18 3 20 2
TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.10 1 18 3 39 2
TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.12 1 18 3 37 2
TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.14 1 18 3 36 2
TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.16 1 18 3 26 2
TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.18 1 18 3 33 2
TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.20 1 18 3 37 2
TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.22 1 18 3 28 2
TPH332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 31 1+2
TPH332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 31 1+2
TNG332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 9 1+2
TNG332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 9 1+2
TTR332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 6 1+2
TTR332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 6 1+2
TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.12 1 30 3 40 2
TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.13 1 30 3 39 2
TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.14 1 30 3 40 2
TAN431.CS(GD2-HK2-2122).2 1 30 3 40 2
TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.12.1 1 30 3 #N/A 2
TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.13.1 1 30 3 #N/A 2
TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.14.1 1 30 3 30 2
TAN431.CS(GD2-HK2-2122).2.1 1 30 3 40 2
TAN431.CS(GD2-HK2-2122).4 1 30 3 40 2
TAN431.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.6 1 18 3 32 2
TAN431.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.8 1 18 3 36 2
TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.23 1 18 6 28 2.1
TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.23 1 18 6 28 2.1
TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.25 1 18 6 20 2.1
TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.25 1 18 6 20 2.1
TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.27 1 18 6 21 2.1
TAN431.CS(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.27 1 18 6 21 2.1
TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.24 1 18 6 19 2.2
TAN431.CS(GD2.2-HK2-2122)mien4KN.24 1 18 6 19 2.2
TNH402(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 33 1+2
TNH402(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 36 1+2
TAN403(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 84 1+2
TAN403(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 89 1+2
TNH403(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 41 1+2
TNH403(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 27 1+2
TNH403(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 30 1+2
TAN410(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 #N/A 1+2
TAN410(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 32 1+2
TAN410(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 65 1+2
TAN106(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 65 1+2
TAN106(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 53 1+2
TAN106(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 63 1+2
TAN106(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 3 29 1+2
TAN118(GD1+2-HK2-2122).1 2 54 3 81 1+2
TAN118(GD1+2-HK2-2122).2 2 54 3 59 1+2
TAN118(GD1+2-HK2-2122).3 2 54 3 49 1+2
TNH225(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 41 1+2
TNH225(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 3 27 1+2
TNH225(GD1+2-HK2-2122).5 3 54 3 42 1+2
TPHH241(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 12 2
TPHH241(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 12 2
KETE201(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 67 2
KETE201(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 67 2
KETE201(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 74 2
KETE201(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 74 2
KET201(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 48 2
KET201(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 48 2
KET201(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 45 2
KET201(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 45 2
KET201(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 50 2
KET201(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 50 2
KET315(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 89 2
KET315(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 89 2
TOAE301(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 94 2
TOAE301(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 94 2
TNH307(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 34 1+2
TNH307(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 44 1+2
TNH307(GD1+2-HK2-2122).5 3 54 3 25 1+2
TNH307(GD1+2-HK2-2122)Huylop.1 3 54 3 #N/A 1+2
TNH307(GD1+2-HK2-2122)Huylop.4 3 54 3 #N/A 1+2
TTR319(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 18 2
TTR319(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 18 2
TTR319(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 15 2
TTR319(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 15 2
TTR319(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 13 2
TTR319(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 13 2
TNHH208(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 25 1+2
TCHE424(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
TCHE424(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
KTE314(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 87 2
KTE314(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 87 2
PLUE105(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 90 2
PLUE105(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 90 2
PLU401(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2
PLU401(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 #N/A 2
PLU401(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 37 2
PLU401(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 37 2
PLUE410(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 84 2
PLUE410(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 84 2
PLU434(GD2-HK2-2122).1 2 30 3 90 2
PLU302(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 80 2
PLU302(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 80 2
PLUE422(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
PLUE422(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
PLU426(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 64 2
PLU426(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 64 2
TAN308(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 57 1+2
TAN308(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 65 1+2
TAN308(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 62 1+2
KTE306(GD2-HK2-2122).10 3 45 6 #N/A 2
KTE306(GD2-HK2-2122).10 3 45 6 #N/A 2
KTE306(GD2-HK2-2122).12 3 45 6 99 2
KTE306(GD2-HK2-2122).12 3 45 6 99 2
KTE306(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 88 2
KTE306(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 88 2
KTE306(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 102 2
KTE306(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 102 2
KTE306(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 86 2
KTE306(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 86 2
KTE306(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 #N/A 2
KTE306(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 #N/A 2
TMA313(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 97 2
TMA313(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 97 2
TMA311(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 95 2
TMA311(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 95 2
TMA311(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 85 2
TMA311(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 85 2
TMA408(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 99 2
TMA408(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 99 2
TMAE308(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 83 2
TMAE308(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 83 2
POM301(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 12 2
POM301(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 12 2
QTR312(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 94 2
QTR312(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 94 2
QKSE301(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 37 1+2
QTRE407(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 55 2
QTRE407(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 55 2
QTR407(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 68 2
QTR407(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 68 2
TMAE315(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 68 2
TMAE315(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 68 2
QTR303(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2
QTR303(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 #N/A 2
QTR303(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2
QTR303(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2
QTRE303(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 85 2
QTRE303(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 85 2
MKTE201(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 57 2
MKTE201(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 57 2
QKSE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 37 1+2
QKSE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 37 1+2
QKSE302(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 37 1+2
QKSE302(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 37 1+2
QTRE403(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 104 2
QTRE403(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 104 2
QTR403(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 95 2
QTR403(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 95 2
QTR403(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 96 2
QTR403(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 96 2
TCH409(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 91 2
TCH409(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 91 2
QTR410(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 76 2
QTR410(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 76 2
KET.F9.1(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 65 2
KET.F9.1(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 65 2
QTR413(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
QTR413(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
QTRE401(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 93 2
QTRE401(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 93 2
TCH431(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2
TCH431(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2
TCH321(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
TCH321(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
TCH321(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2
TCH321(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2
TCH321(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 98 2
TCH321(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 98 2
TCH414(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 88 2
TCH414(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 88 2
TCH414(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2
TCH414(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2
KTEE410(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
KTEE410(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
KTE410(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
KTE410(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
KTE410(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2
KTE410(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2
TCH412(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 91 2
TCH412(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 91 2
TCH412(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 68 2
TCH412(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 68 2
TCH412(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 75 2
TCH412(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 75 2
TPH318(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 #N/A 2
TPH318(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 #N/A 2
TMA320(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 58 2
TMA320(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 58 2
MKT407(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
MKT407(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
MKT407(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2
MKT407(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2
TCH303(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 23 2
TCH303(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 23 2
TCH303(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 86 2
TCH303(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 86 2
TCHE303(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 106 2
TCHE303(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 106 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.4 3 60 6 16 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.4 3 60 6 16 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.6 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.6 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.8 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.8 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.10 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.10 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.12 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.12 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.14 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.14 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.16 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.16 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.18 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.18 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.20 3 60 6 #N/A 2
TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.20 3 60 6 #N/A 2
TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 60 6 78 2
TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 60 6 78 2
TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.3 3 60 6 #N/A 2
TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.3 3 60 6 #N/A 2
TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.5 3 60 6 #N/A 2
TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.5 3 60 6 #N/A 2
TAN305(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 90 1+2
TAN305(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 91 1+2
TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 1+2
TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 1+2
TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 1+2
TNHH207(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 2
TNHH207(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 2
TNHH207(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 25 2
TNH209(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 28 2
TNH209(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 28 2
TNH209(GD2-HK2-2122)Huylop.2 3 54 6 #N/A 2
TNH209(GD2-HK2-2122)Huylop.2 3 54 6 #N/A 2
TNH209(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 40 2
TNH209(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 40 2
TNH209(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 41 2
TNH209(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 41 2
TNH209(GD2-HK2-2122)Huylop.5 3 54 6 #N/A 2
TNH209(GD2-HK2-2122)Huylop.5 3 54 6 #N/A 2
TPH422(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 22 2
TPH422(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 22 2
TPH422(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 29 2
TPH422(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 29 2
TPH423(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 #N/A 2
TPH423(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 #N/A 2
TPH424(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 27 2
TPH424(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 27 2
TPH424(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 29 2
TPH424(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 29 2
TPH425(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 21 2
TPH425(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 21 2
TPH426(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 26 2
TPH426(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 26 2
TPH426(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 28 2
TPH426(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 28 2
TPHH230(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 12 2
TPHH230(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 12 2
TIN203(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2
TIN203(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2
KTEE408(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
KTEE408(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
KTE408(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 48 2
KTE408(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 48 2
MKT408(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
MKT408(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
PLU308(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 92 2
PLU308(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 92 2
TRIE104(GD2-HK2-2122)CLC.2 2 30 3 #N/A 2
TRIE104(GD2-HK2-2122)CLC.3 2 30 3 #N/A 2
TRI104(GD2-HK2-2122).12 2 30 3 #N/A 2
TRI104(GD2-HK2-2122).3 2 30 3 #N/A 2
TRI104(GD2-HK2-2122).4 2 30 3 #N/A 2
TRI104(GD2-HK2-2122).6 2 30 3 #N/A 2
TRI104(GD2-HK2-2122).8 2 30 3 54 2
TRI104(GD2-HK2-2122).9 2 30 3 #N/A 2
NHAE408(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 95 2
NHAE408(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 95 2
TAN109(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 94 1+2
TAN109(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 90 1+2
TNH316(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 40 1+2
KTE319(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2
KTE319(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 100 2
TPHH211(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 12 2
TPHH211(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 12 2
TNH211(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 38 1+2
TNH211(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 34 1+2
TNH211(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 35 1+2
TMA331(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 52 2
TMA331(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 52 2
TAN210(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 65 1+2
TAN210(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 63 1+2
TAN210(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 62 1+2
TNH309(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 30 1+2
TNH309(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 3 32 1+2
TNH309(GD1+2-HK2-2122).5 3 54 3 42 1+2
TNH309(GD1+2-HK2-2122)Huylop.1 3 54 3 #N/A 1+2
TNH309(GD1+2-HK2-2122)Huylop.3 3 54 3 #N/A 1+2
TTR310(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 15 2
TTR310(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 15 2
TTR310(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 24 2
TTR310(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 24 2
TNH310(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 39 1+2
TNH310(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 32 1+2
TNH310(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 31 1+2
TTR317(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 22 2
TTR317(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 22 2
TTR317(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 10 2
TTR317(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 10 2
TTR317(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 10 2
TTR317(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 10 2
MKT301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 15 97 2
MKT301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 15 97 2
MKT301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 15 97 2
MKT301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 15 97 2
MKT301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 15 97 2
KTE301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 98 2
KTE301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 98 2
KET201E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 97 2
KET201E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 97 2
TRI117E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 2 30 3 97 2
TCH401E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 92 2
TCH401E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 92 2
KTE316E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 15 95 2
KTE316E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 15 95 2
KTE316E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 15 95 2
KTE316E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 15 95 2
KTE316E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 15 95 2
MKT401E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 94 2
MKT401E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 94 2
TNH411(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 32 1+2
TNH226(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 35 2
TNH226(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 35 2
TNH226(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 21 2
TNH226(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 21 2
TNH306(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 42 1+2
KDOH307(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 46 2
KDOH307(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 46 2
TCH457E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 60 2
TCH457E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 60 2
PPH201E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 60 2
PPH201E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 60 2
TCH503E(GD1+2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 3 60 1+2
KET310E(GD2-HK2-2122)59CTTT.2 3 45 6 70 2
KET310E(GD2-HK2-2122)59CTTT.2 3 45 6 70 2
TCH426E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 0 2
TCH426E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 0 2
TCH502E(GD1+2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 3 70 1+2
KTE308(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
KTE308(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 100 2
KTE308(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2
KTE308(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 100 2
TPH211(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 20 2
TPH211(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 20 2
TPH211(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 21 2
TPH211(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 21 2
TPH213(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 20 2
TPH213(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 20 2
TTRH120(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 23 2
TTRH120(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 23 2
TNHH205(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 25 1+2
TRI114(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 94 1+2
TRI114(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 98 1+2
TRI114(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 98 1+2
TRI114(GD1+2-HK2-2122).4 3 45 3 100 1+2
TRI114(GD1+2-HK2-2122).5 3 45 3 96 1+2
TRI114(GD1+2-HK2-2122).6 3 45 3 80 1+2
TRI114(GD1+2-HK2-2122).7 3 45 3 110 1+2
TRI114(GD1+2-HK2-2122).8 3 45 3 91 1+2
TRI114(GD1+2-HK2-2122).9 3 45 3 100 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 97 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).10 3 45 3 78 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).11 3 45 3 70 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).12 3 45 3 84 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).13 3 45 3 98 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).14 3 45 3 71 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).15 3 45 3 91 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 98 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 97 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).4 3 45 3 100 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).5 3 45 3 76 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).6 3 45 3 70 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).7 3 45 3 84 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).8 3 45 3 87 1+2
KTE201(GD1+2-HK2-2122).9 3 45 3 101 1+2
TRI201(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 95 1+2
TRI201(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 99 1+2
TRI201(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 99 1+2
TRI201(GD1+2-HK2-2122).4 3 45 3 99 1+2
TRI201(GD1+2-HK2-2122).5 3 45 3 99 1+2
TRI201(GD1+2-HK2-2122).6 3 45 3 73 1+2
TRI201(GD1+2-HK2-2122).8 3 45 3 95 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 17 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 17 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 21 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 21 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).12 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).12 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).13 3 90 6 20 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).13 3 90 6 20 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).14 3 90 6 12 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).14 3 90 6 12 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).15 3 90 6 23 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).15 3 90 6 23 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 26 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 26 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).17 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).17 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 26 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 26 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 30 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 30 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).21 3 90 6 30 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).21 3 90 6 30 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).22 3 90 6 20 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).22 3 90 6 20 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).23 3 90 6 21 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).23 3 90 6 21 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).24 3 90 6 27 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).24 3 90 6 27 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).25 3 90 6 25 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).25 3 90 6 25 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).26 3 90 6 18 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).26 3 90 6 18 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).27 3 90 6 22 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).27 3 90 6 22 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).28 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).28 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).29 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).29 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).3 3 90 6 25 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).3 3 90 6 25 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).30 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).30 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).32 3 90 6 26 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).32 3 90 6 26 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).33 3 90 6 25 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).33 3 90 6 25 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).34 3 90 6 16 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).34 3 90 6 16 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).35 3 90 6 21 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).35 3 90 6 21 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).37 3 90 6 20 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).37 3 90 6 20 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).38 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).38 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).39 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).39 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).4 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).4 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).40 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).40 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).41 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).41 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).42 3 90 6 21 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).42 3 90 6 21 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).43 3 90 6 20 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).43 3 90 6 20 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).44 3 90 6 23 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).44 3 90 6 23 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).45 3 90 6 26 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).45 3 90 6 26 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).46 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).46 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).47 3 90 6 9 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).47 3 90 6 9 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).48 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).48 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).49 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).49 3 90 6 19 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).5 3 90 6 21 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).5 3 90 6 21 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 23 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 23 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 24 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 16 1+2
TAN132(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 16 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).1 3 30+30 3 99 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).10 3 30+30 3 108 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).11 3 30+30 3 99 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).12 3 30+30 3 101 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).13 3 30+30 3 106 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).14 3 30+30 3 80 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).15 3 30+30 3 110 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).16 3 30+30 3 94 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).17 3 30+30 3 91 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).18 3 30+30 3 148 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).2 3 30+30 3 99 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).3 3 30+30 3 101 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).4 3 30+30 3 100 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).5 3 30+30 3 98 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).6 3 30+30 3 99 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).7 3 30+30 3 109 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).8 3 30+30 3 96 1+2
TIN206(GD1+2-HK2-2122).9 3 30+30 3 98 1+2
KTE202(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 109 1+2
KTE202(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 104 1+2
KTE202(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 100 1+2
TOA201(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 109 1+2
TOA201(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 96 1+2
TOA201(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 100 1+2
KTE204(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 109 1+2
KTE204(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 102 1+2
KTE204(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 99 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).1 2 30 3 82 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).10 2 30 3 86 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).11 2 30 3 110 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).12 2 30 3 93 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).13 2 30 3 92 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).2 2 30 3 90 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).3 2 30 3 104 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).4 2 30 3 100 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).5 2 30 3 93 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).6 2 30 3 110 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).7 2 30 3 89 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).8 2 30 3 101 1+2
TRI115(GD1+2-HK2-2122).9 2 30 3 78 1+2
KTE203(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 80 1+2
KTE203(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 83 1+2
KTE203(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 105 1+2
KTE203(GD1+2-HK2-2122).4 3 45 3 95 1+2
KTE203(GD1+2-HK2-2122).5 3 45 3 89 1+2
KTE203(GD1+2-HK2-2122).6 3 45 3 99 1+2
KTE203(GD1+2-HK2-2122).7 3 45 3 67 1+2
KTE203(GD1+2-HK2-2122).8 3 45 3 83 1+2
KTE203(GD1+2-HK2-2122).9 3 45 3 85 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 70 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).10 3 45 3 69 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).11 3 45 3 82 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).12 3 45 3 91 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).13 3 45 3 110 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 81 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 #N/A 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).4 3 45 3 #N/A 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).5 3 45 3 85 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).6 3 45 3 99 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).7 3 45 3 70 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).8 3 45 3 101 1+2
PLU111(GD1+2-HK2-2122).9 3 45 3 75 1+2
TOA105(GD1+2-HK2-2122).1 3 75 6 104 1+2
TOA105(GD1+2-HK2-2122).1 3 75 6 104 1+2
TOA105(GD1+2-HK2-2122).2 3 75 6 110 1+2
TOA105(GD1+2-HK2-2122).2 3 75 6 110 1+2
TOA105(GD1+2-HK2-2122).3 3 75 6 91 1+2
TOA105(GD1+2-HK2-2122).3 3 75 6 91 1+2
TOA105(GD1+2-HK2-2122).4 3 75 6 102 1+2
TOA105(GD1+2-HK2-2122).4 3 75 6 102 1+2
TOA105(GD1+2-HK2-2122).5 3 75 6 92 1+2
TOA105(GD1+2-HK2-2122).5 3 75 6 92 1+2
PLU103(GD1+2-HK2-2122).1 4 60 6 90 1+2
PLU103(GD1+2-HK2-2122).1 4 60 6 90 1+2
PPH101(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 82 1+2
XHH101(GD1+2-HK2-2122).1 2 30 3 96 1+2
TTR204(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 6 22 1+2
TTR204(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 6 22 1+2
TTR204(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 19 1+2
TTR204(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 19 1+2
TTR204(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 25 1+2
TTR204(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 25 1+2
TTR205(GD2-HK2-2122).1 3 54 9 21 2
TTR205(GD2-HK2-2122).1 3 54 9 21 2
TTR205(GD2-HK2-2122).1 3 54 9 21 2
TTR205(GD2-HK2-2122).2 3 54 9 20 2
TTR205(GD2-HK2-2122).2 3 54 9 20 2
TTR205(GD2-HK2-2122).2 3 54 9 20 2
TTR205(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 25 2
TTR205(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 25 2
TTR205(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 25 2
TNH204(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 30 1+2
TNH204(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 30 1+2
TNH204(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 26 1+2
TNH204(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 26 1+2
TNH204(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 6 35 1+2
TNH204(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 6 35 1+2
TNH205(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 29 2
TNH205(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 29 2
TNH205(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 28 2
TNH205(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 28 2
TNH205(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 35 2
TNH205(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 35 2
NGO201(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 87 1+2
NGO201(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 81 1+2
NGO201(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 110 1+2
TPH214(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 6 26 1+2
TPH214(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 6 26 1+2
TPH214(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 34 1+2
TPH214(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 34 1+2
TPH214(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 30 1+2
TPH214(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 30 1+2
TPH207(GD2-HK2-2122).1 3 54 9 30 2
TPH207(GD2-HK2-2122).1 3 54 9 30 2
TPH207(GD2-HK2-2122).1 3 54 9 30 2
TPH207(GD2-HK2-2122).2 3 54 9 34 2
TPH207(GD2-HK2-2122).2 3 54 9 34 2
TPH207(GD2-HK2-2122).2 3 54 9 34 2
TPH207(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 22 2
TPH207(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 22 2
TPH207(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 22 2
TAN209(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 25 1+2
TAN209(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 46 1+2
TAN209(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 41 1+2
TAN203(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 25 1+2
TAN203(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 46 1+2
TAN203(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 41 1+2
TAN207(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 24 1+2
TAN207(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 46 1+2
TAN207(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 41 1+2
TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 78 1+2
TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.10 2 30 3 77 1+2
TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 2 30 3 71 1+2
TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 2 30 3 71 1+2
TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 2 30 3 84 1+2
TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 2 30 3 63 1+2
TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 2 30 3 80 1+2
TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 2 30 3 76 1+2
TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.9 2 30 3 56 1+2
KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 68 1+2
KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 3 45 3 66 1+2
KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 3 45 3 71 1+2
PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 3 45 3 66 1+2
PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 3 45 3 84 1+2
PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 3 45 3 84 1+2
PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 3 45 3 59 1+2
PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 3 45 3 70 1+2
PPHH101(GD1+2-HK2-2122)CLC.10 3 45 3 76 1+2
PPHH101(GD1+2-HK2-2122)CLC.9 3 45 3 53 1+2
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 80 1+2
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 85 1+2
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 3 45 3 70 1+2
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 3 45 3 67 1+2
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 3 45 3 84 1+2
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 3 45 3 71 1+2
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 3 45 3 86 1+2
TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 3 45 3 62 1+2
TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 74 1+2
TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 70 1+2
TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 3 45 3 66 1+2
TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 3 45 3 66 1+2
TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 3 45 3 84 1+2
TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 3 45 3 62 1+2
TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 3 45 3 84 1+2
TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 3 45 3 63 1+2
TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 65 1+2
TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 84 1+2
TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 3 45 3 84 1+2
TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 3 45 3 68 1+2
SCME101(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 40 1+2
PLUE111(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 42 1+2
PLUE111(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 62 1+2
KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 60 1+2
TINE207(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 31 1+2
QKSE202(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 31 1+2
QTRE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 72 1+2
QKSE404(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 31 1+2
QKSE404(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 31 1+2
TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 2
TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 2
TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 2
TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 2
TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 2
TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 2
KTEH203(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 54 1+2
KTEH203(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 53 1+2
TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 1+2
TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 1+2
TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 26 1+2
TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 1+2
TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 1+2
TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 28 1+2
TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 29 1+2
TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 29 1+2
TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 6 24 1+2
TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 6 24 1+2
TTRH306(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 24 1+2
TTRH306(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 29 1+2
TTRH305(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 29 1+2
TTRH305(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 24 1+2
TTRH318(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 29 2
TTRH318(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 29 2
TTRH318(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 54 6 24 2
TTRH318(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 54 6 24 2
TPHH225 (GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 22 2
TPHH225 (GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 22 2
TPHH225 (GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 22 2
TPHH226(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 12 22 2
TPHH226(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 12 22 2
TPHH226(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 12 22 2
TPHH226(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 12 22 2
KTEF203(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 22 1+2
TRI116E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 2 30 3 47 1+2
TRI104E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 2 30 3 45 1+2
KTE201E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 46 1+2
PLU111E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 45 1+2
TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 20 1+2
TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 3 25 1+2
TCH501E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 45 1+2
TCH501E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 45 1+2
TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 6 33 1+2
TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 6 33 1+2
TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 6 34 1+2
TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 6 34 1+2
TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 3 45 6 16 1+2
TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 3 45 6 16 1+2
KTE401E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 15 82 2
KTE401E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 15 82 2
KTE401E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 15 82 2
KTE401E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 15 82 2
KTE401E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 15 82 2
TRI117E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 2 30 3 82 1+2
TAN212E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 33 1+2
TAN212E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 3 33 1+2
TAN212E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 3 45 3 16 1+2
TLH101E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 83 1+2
TRI114E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 82 1+2
TOA104E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 84 1+2
TOA105E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 77 1+2
QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 30 1+2
QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 3 34 1+2
QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 3 45 3 25 1+2
TRI117E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 75 1+2
PPH102E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 9 76 2
PPH102E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 9 76 2
PPH102E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 9 76 2
TRI115E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 2 30 3 75 1+2
KTE203E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 76 1+2
TLHH103(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 54 1+2
TRIE116(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 57 1+2
NGOH102(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 54 1+2
XHHH101(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 54 1+2
PLUH125(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 54 1+2
PLUH218(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 54 1+2
TANE106(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 36 1+2
TANE106(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 33 1+2
TANE107(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 36 1+2
TANE107(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 33 1+2
TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 36 1+2
TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 33 1+2
TANE217(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 36 1+2
TANE217(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 33 1+2
TNG132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 13 1+2
TNG132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 13 1+2
TTR132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 27 1+2
TTR132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 27 1+2
TPH132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 10 1+2
TPH132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 10 1+2
TPH132(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 9 1+2
TPH132(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 9 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 36 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 36 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 31 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 31 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 40 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 40 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).12 3 90 6 31 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).12 3 90 6 31 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).13 3 90 6 26 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).13 3 90 6 26 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).14 3 90 6 28 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).14 3 90 6 28 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).15 3 90 6 33 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).15 3 90 6 33 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 31 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 31 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).17 3 90 6 27 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).17 3 90 6 27 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 21 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 21 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 28 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 28 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 33 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 33 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 36 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 36 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).21 3 90 6 29 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).21 3 90 6 29 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).22 3 90 6 31 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).22 3 90 6 31 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).3 3 90 6 35 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).3 3 90 6 35 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).4 3 90 6 35 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).4 3 90 6 35 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).5 3 90 6 36 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).5 3 90 6 36 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 31 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 31 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 29 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 29 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 27 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 27 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 28 1+2
TAN341(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 28 1+2
TRI103(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 10 2
TTR321(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 26 2
TTR321(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 26 2
TTR321(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 15 2
TTR321(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 15 2
TTR118(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 21 2
TTR118(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 21 2
TTR421(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 32 2
TTR421(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 32 2
TTR416(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 23 2
TTR416(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 23 2
TTR415(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 32 2
TTR415(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 32 2
KET406(GD2-HK2-2122).1 4 60 6 96 2
KET406(GD2-HK2-2122).1 4 60 6 96 2
TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 75 2
TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 75 2
TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3 3 45 6 100 2
TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3 3 45 6 100 2
TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2.1 3 45 6 67 2
TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2.1 3 45 6 67 2
TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3.1 3 45 6 86 2
TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3.1 3 45 6 86 2
DTU308(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 60 2
DTU308(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 60 2
TMA319(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 112 2
TMA319(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 112 2
KTE316(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
KTE316(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
KTE312(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 102 2
KTE312(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 102 2
KTE312(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2
KTE312(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 #N/A 2
KTE312(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 36 2
KTE312(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 36 2
KTE302(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 80 2
KTE302(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 80 2
KTE408(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
KTE408(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
KTEE202(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
KTEE202(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
KTEE204(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
KTEE204(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
QTR203(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 115 2
QTR203(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 115 2
TMA310(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
TMA310(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
PLU410(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 94 2
PLU410(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 94 2
PLU419(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 101 2
PLU419(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 101 2
PLU419(GD2-HK2-2122)BS.2T 3 45 6 72 2
PLU419(GD2-HK2-2122)BS.2T 3 45 6 72 2
KDO402(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 104 2
KDO402(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 104 2
QTR424(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 101 2
QTR424(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 101 2
QTR435(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 77 2
QTR435(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 77 2
QTR401(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 100 2
QTR401(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 100 2
NHA401(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 63 2
NHA401(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 63 2
KTE326(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 59 2
KTE326(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 59 2
TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.21 3 18 6 33 2.1
TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.21 3 18 6 33 2.1
TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.22 3 18 6 38 2.1
TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.22 3 18 6 38 2.1
TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.23 3 18 6 37 2.1
TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.23 3 18 6 37 2.1
TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.24 3 18 6 28 2.1
TAN231(GD2.1-HK2-2122)mien4KN.24 3 18 6 28 2.1
TAN321(GD2-HK2-2122)BS.1 3 60 6 89 2
TAN321(GD2-HK2-2122)BS.1 3 60 6 89 2
KTEE418(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 83 2
KTEE418(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 83 2
TTRH501(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 23 1+2
TTRH564(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 53 1+2
KDOE302(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
KDOE302(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 90 2
QTR427(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
QTR427(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
QTR404(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 101 2
QTR404(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 101 2
TAN205(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 28 1+2
TAN205(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 46 1+2
TAN205(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 41 1+2
KTE421(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 84 2
KTE421(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 84 2
KDO403(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
KDO403(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 #N/A 2
TMAE302(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 33 2
TMAE302(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 33 2
KTE218(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 11 2
KTE218(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 11 2
TAN161(GD2-HK2-2122)M4KN.6 3 18 6 #N/A 2
TAN161(GD2-HK2-2122)M4KN.6 3 18 6 #N/A 2
TAN231(GD2-HK2-2122)BS.25 3 18 6 5 2
TAN231(GD2-HK2-2122)BS.25 3 18 6 5 2
TAN435(GD2-HK2-2122)BS.1 2 60 6 100 2
TAN435(GD2-HK2-2122)BS.1 2 60 6 100 2
DTU404(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 32 2
DTU404(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 32 2
QTR206(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 78 2
QTR206(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 78 2
TCH425(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 100 2
TCH425(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 100 2
TCHE303(GD2-HK2-2122)CLC-BS.2 3 45 6 #N/A 2
TCHE303(GD2-HK2-2122)CLC-BS.2 3 45 6 #N/A 2
Tiến độ môn học
Tiến độ học GDQP của Phòng học theo tiến độ từ 18/04
(Điều chỉnh mới theo LỊCH HỌC
K58+59 (thực hành) đến hết tiến độ môn học
tiến độ GDQP)
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) B510
10/01-12/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) H201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) B509
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) H201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) B409
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) B409
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) A405
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) A405
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) A403
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) A403
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) A305
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) A505
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) B308
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) B308
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) Dự kiến huỷ
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) Dự kiến huỷ
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) A303
18/04-26/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-26/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) KTX201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) A301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) A301
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) A503
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) A503
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) B401
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) B401
18/04-19/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) A605
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) A605
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) A405
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) A405
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) B510
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) B510
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) A403
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) A403
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 3(07-09) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 5(10-12) DỰ KIẾN HỌC ONLINE
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 4(07-09) B405
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 6(10-12) B405
18/04-19/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 #N/A Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 2(01-03) H301
18/04-19/06 Không học GDQP Thứ 4(04-06) H301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) A402
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) A402
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) E202
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) KTX201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) H302
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) H302
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) A301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) A301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) KTX201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) H201
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) B309
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) B309
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) B507
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) B507
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) A604
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) A604
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 5(01-03) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 3(01-03) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 5(04-06) NTSANTAP
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) NTBEBOI
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) NTBEBOI
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) NTBEBOI
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 2(04-06) NTBEBOI
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) NTBEBOI
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) NTBEBOI
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) NTBEBOI
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) NTBEBOI
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(07-09) NTBEBOI
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) NTBEBOI
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) NTBEBOI
18/04-12/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) NTBEBOI
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 2(07-09) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 4(10-12) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 4(01-03) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 6(04-06) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 3(07-09) NTSANTAP
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 5(10-12) NTSANTAP
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-12/06 Không học GDQP Hủy lớp Hủy lớp
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(01-03) KTX301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(04-06) KTX301
18/04-12/06 #N/A Huỷ lớp Hủy lớp
18/04-12/06 #N/A Huỷ lớp Hủy lớp
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) B308
18/04-26/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) B308
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(04-06) A303
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(01-03) A303
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 4(07-09) A301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 6(10-12) A301
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) A701
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) A701
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 2(10-12) E101
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 5(07-09) E101
18/04-19/06 23/04-29/04 Thứ 3(10-12) B309
58 58TATM
58 58TATM
58 58NGHG
58 58NGHG
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
59 59KT.2
59 59KT.2
59 59KT.3
59 59KT.3
59 59KT.6
59 59KT.6
59 59KT.7,59Luat
59 59KT.7,59Luat
59 59KT.6
59 59KT.6
59 59KTKT
59 59TNTM
59 59TTTM
59 59LUAT
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59TATM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCQTKS
58 58LUAT
58 58LUAT
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58TMQT
58 58TMQT
58 58KDQT
58 58KDQT
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3
58 58TTTM: Tr1,2,3
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59CLC 59CLCKDQT
59CLC 59CLCKDQT
59 59KT.1
59 59KT.1
59 59KT.4
59 59KT.4
59 59KT.5
59 59KT.5
59 59TPTM
59 59TPTM
59CLC 59CLCTTTM
59CLC 59CLCTTTM
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TTTM: Tr3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TTTM: Tr3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TTTM: Tr4 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TTTM: Tr4 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58KTQT
58 58KTQT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TNTM
59 59TNTM
59CLC 59CLCTNTM,59CLCTPTM,59CLCTTTM
59CLC 59CLCTNTM,59CLCTPTM,59CLCTTTM
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
Tất các ngành Tất các các ngành Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58QTKD
58 58QTKD
58 58QTKD
58 58QTKD
58 58KTKT
58 58KTKT
59 59ACCA Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59ACCA Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59KTKT
59 59KTKT
59CLC 59CLCQT
59CLC 59CLCQT
59 59QTKD
59 59QTKD
59 59ACCA
59 59ACCA
58 58QTKD
58 58QTKD
58 58ACCA
58 58ACCA
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKT
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTQT
58 58KTQT
59 59KT.2
59 59KT.2
59 59KT.3
59 59KT.3
59 59KT.6
59 59KT.6
59 59KT.7
59 59KT.7
58 58KTPT
58 58KTPT
59 59KTQT
59 59KTQT
58 58KTQT
58 58KTQT
59 59KTKT
59 59KTKT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59CLC 59CLCKTQT
59CLC 59CLCKTQT
59CLC 59CLCKTQT
59CLC 59CLCKTQT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
59 59KT
59 59KT
59 59KT
59 59KT
59 59ACCA
59 59KT.7
59 59ACCA,59KTQT,59KT
59 59KTQT
59 59KT.1
59 59KT.4
59 59KT.5
59 59LOG Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59CLC 59CLCQT
59CLC 59CLCKTQT
59CLC 59CLCKTQT
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58TATM
58 58TATM
58 58TTTM,58TPTM
58 58TTTM,58TPTM
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT
59 59LUAT Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59LUAT Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59CLC 59CLCKDQT
59CLC 59CLCKDQT
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59ACCA
59 59ACCA
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59KT
59 59KT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCTC
59CLC 59CLCTC
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
58CLC 58CLCQT
58CLC 58CLCQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
58 58KTDN,58TMQT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58KDQT
58 58KDQT
58 58KDQT
58 58KDQT
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
58 58LOG
58 58LOG
58 58LOG
58 58LOG
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 các ngành đại trà
59 59 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59 học vượt nếu đủ đk
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
BS BS
58 58 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58 học vượt nếu đủ đk Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TATM
58 58TATM
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TATM
58 58TATM
58 58TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
60 60TATM: A1 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 5
59CLC 59CLCTPTM
59CLC 59CLCTPTM
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKT
59 59LOG
59 59LOG
59 59KT.2
59 59KT.2
59 59KT.3
59 59KT.3
59 59KT.6
59 59KT.6
59 59KTKT
59 59KTKT
59CLC 59CLCTC
59CLC 59CLCTC
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 4
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59CLC 59CLCTNTM
58CLC 58CLCTC
58CLC 58CLCTC
58 58KTQT
58 58KTQT
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKT
58 58QTKD
58 58QTKD
59 59KTKT
59 59KTKT
58CLC 58CLCKDQT
58CLC 58CLCKDQT
58 58LUAT Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TCQT
58 58TCQT
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
58 58LUAT
58 58LUAT
58 58TATM
58 58TATM
58 58TATM
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
59 59TATM,59TPTM,59TTTM,59KT
58 58TMQT
58 58TMQT
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KDQT
58 58KDQT
58CLC 58CLCKT
58CLC 58CLCKT
58 58LOG
58 58LOG
58 58QTKD
58 58QTKD
59CLC 59CLCQTKS
58CLC 58CLCQT
58CLC 58CLCQT
58 58QTKD
58 58QTKD
58CLC 58CLCKDQT
58CLC 58CLCKDQT
58 58KTPT
58 58KTPT
59 59KDQT
59 59KDQT
59CLC 59CLCQT
59CLC 59CLCQT
59 59LOG
59 59LOG
59CLC 59CLCQTKS
59CLC 59CLCQTKS
59CLC 59CLCQTKS
59CLC 59CLCQTKS
58CLC 58CLCTC
58CLC 58CLCTC
59 59QTKD
59 59QTKD
59 59QTKD
59 59QTKD
58 58TCQT
58 58TCQT
59 59QTKD
59 59QTKD
58 58ACCA
58 58ACCA
58 58KTKT
58 58KTKT
58CLC 58CLCQT
58CLC 58CLCQT
58 58PTDT
58 58PTDT
58 58NGHG
58 58NGHG
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59KDQT
59 59KDQT
58 58PTDT
58 58PTDT
58 58TCQT
58 58TCQT
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
58 58KTPT
58 58KTPT
58 58KTQT
58 58KTQT
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TATM
58 58TATM
58 58TATM
58 58TATM
58 58TPTM
58 58TPTM
58 58KTKT
58 58KTKT
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
58 58KTDN
59 59ACCA
59 59ACCA
59 59KTQT
59 59KTQT
59CLC 59CLCTC
59CLC 59CLCTC
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59CLC 59 CLC trừ CLC NNTM
59 59TATM
59 59TATM
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
59CLC 59CLCTNTM
59 59TNTM: Nhật 1 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TNTM: Nhật 1 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TNTM: Nhật 3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TNTM: Nhật 5
58 58TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59CLC 59CLCTPTM
59CLC 59CLCTPTM
59 59KTQT
59 59KTQT
58CLC 58CLCKTQT
58CLC 58CLCKTQT
59 59KTQT
59 59KTQT
58 58KDQT
58 58KDQT
58 58LUAT
58 58LUAT
59CLC 59CLCKT
59CLC 59CLCKDQT
59 59TPTM
59 59LUAT
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH
59 59QTKD,59TCNH Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TATM
58CLC 58CLCTC
58CLC 58CLCTC
59 59TATM
59 59TATM
58 58TNTM
58 58KDQT
58 58KDQT
59CLC 59CLCTPTM
59CLC 59CLCTPTM
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58LOG
58 58LOG
59 59TATM
59 59TATM
59 59TATM
59 59TNTM: Nhật 2
59 59TNTM: Nhật 4
59 59TNTM: Nhật 5
59 59TNTM: Nhật 1
59 59TNTM: Nhật 3
59 59TTTM: Tr3
59 59TTTM: Tr3
59 59TTTM: Tr4
59 59TTTM: Tr4
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TNTM
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr1,2,3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT
59CTTT 59CTTTKT Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT
58CTTT 58CTTTKT
58 58TNTM
58 58TNTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TNTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TNTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TNTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TNTM-tự chọn
59CLC 59CLCTTTM,59TNTM
59CLC 59CLCTTTM,59TNTM
58CTTT 58CTTTTC
58CTTT 58CTTTTC
58CTTT 58CTTTTC
58CTTT 58CTTTTC
58CTTT 58CTTTTC
59CTTT 59CTTTTC
59CTTT 59CTTTTC
59CTTT 59CTTTTC
59CTTT 59CTTTTC
59CTTT 59CTTTTC
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TCNH
59 59TPTM
59 59TPTM
59 59TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59 59TPTM Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
59CLC 59CLCTTTM
59CLC 59CLCTTTM
59CLC 59CLCTNTM
60 60KT: A1,A2
60 60KT: A3,A4,A5
60 60KT: A6,A7,A8 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
60 60KT: A9,A10,A11
60 60KT: A12,A13,A14
60 60KT: Ng1,Ph1,Tr1,A1-TMQT Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
60 60KTQT: A1,A2,A3
60 60KTQT: A4,A5,PH1
60 60KTQT: A6,A7/60KTPTQT: A1
60 60KT: A1,A2
60 60NGHG,PTDT: A1,A2
60 60TCQT: A1,A2,A3
60 60TCQT: A4,A5
60 60KT: A12,A13,A14
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A4,A5,A6
60 60KT: A3,A4,A5
60 60KT: A6,A7,A8
60 60KT: A9,A10,A11
60 60KT: Ng1,Ph1,Tr1,A1-TMQT
60 60KDQT: A1,A2
60 60KDQT: A3,A4
60DHNN 60ACCA: A1,A2,A3
60 60KTKT: A1,A2,A3 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
60 60KT: A1,A2
60 60KT: A3,A4,A5
60 60KT: A6,A7,A8
60 60KT: A9,A10,A11
60 60KT: A12,A13,A14
60 60KT: Ng1,Ph1,Tr1,A1-TMQT
60 60QTKD: A1,A2,A3
60 60QTKD: A4,A5,A6
60 60KT: A1
60 60KT: A1
60 60KT: A9
60 60KT: A9
60 60KT: A11
60 60KT: A11
60 60KT: A12 Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
60 60KT: A12
60 60KT: A13
60 60KT: A13
60 60TMQT: A1
60 60TMQT: A1
60 60KTPTQT: A1
60 60KTPTQT: A1
60 60KTQT: A6
60 60KTQT: A6
60 60KTQT: A1
60 60KTQT: A1
60 60KTQT: A2
60 60KTQT: A2
60 60KTQT: A3
60 60KTQT: A3
60 60KT: A2
60 60KT: A2
60 60KTQT: A4
60 60KTQT: A4
60 60KTQT: A5
60 60KTQT: A5
60 60KDQT: A1
60 60KDQT: A1
60 60KDQT: A2
60 60KDQT: A2
60 60KDQT: A3
60 60KDQT: A3
60 60KDQT: A4
60 60KDQT: A4
60 60QTKD: A1
60 60QTKD: A1
60 60QTKD: A2
60 60QTKD: A2
60 60QTKD: A3
60 60QTKD: A3
60 60QTKD: A4
60 60QTKD: A4
60 60KT: A3
60 60KT: A3
60 60QTKD: A5
60 60QTKD: A5
60DHNN 60ACCA: A2
60DHNN 60ACCA: A2
60 60KTKT: A1
60 60KTKT: A1
60 60KTKT: A2
60 60KTKT: A2
60 60KTKT: A3
60 60KTKT: A3
60 60NGHG,PTDT: A1
60 60NGHG,PTDT: A1
60 60PTDT: A2
60 60PTDT: A2
60 60TCQT: A1
60 60TCQT: A1
60 60KT: A4
60 60KT: A4
60 60TCQT: A2
60 60TCQT: A2
60 60TCQT: A3
60 60TCQT: A3
60 60TCQT: A4
60 60TCQT: A4
60 60TCQT: A5
60 60TCQT: A5
60 60LUAT: A1
60 60LUAT: A1
60 60LUAT: A2
60 60LUAT: A2
60 60KTQT: A7
60 60KTQT: A7
60DHNN 60ACCA: A1,A3
60CLC 60CLC-LOG: A1
60CLC 60CLC-LOG: A1
60CLC 60CLC-QTKS: A1
60CLC 60CLC-QTKS: A1
60CLC 60CLC-QTKS: A1
60CLC 60CLC-QTKS: A1
60CLC 60CLC-QTKS: A1
60CLC 60CLC-TATM: A1
60CLC 60CLC-TATM: A2
60CLC 60CLC-TATM: A1
60CLC 60CLC-TATM: A2
60CLC 60CLC-TATM: A1
60CLC 60CLC-TATM: A2
60CLC 60CLC-TATM: A1
60CLC 60CLC-TATM: A2
60 60KT: Ng1
60 60KT: Ng1
60 60KT: Tr1
60 60KT: Tr1
60 60KT: Ph1
60 60KT: Ph1
60 60KTQT: Ph1
60 60KTQT: Ph1
60CLC 60CLC-KT: A1
60CLC 60CLC-KT: A1
60CLC 60CLC-TC: A3
60CLC 60CLC-TC: A3
60CLC 60CLC-LOG: A1
60CLC 60CLC-LOG: A1
60CLC 60CLC-QTKS: A1
60CLC 60CLC-QTKS: A1
60CLC 60CLC-LUAT: A1
60CLC 60CLC-LUAT: A1
60CLC 60CLC-LUAT: A2
60CLC 60CLC-LUAT: A2
60CLC 60CLC-QT: A1
60CLC 60CLC-QT: A1
60CLC 60CLC-QT: A2
60CLC 60CLC-QT: A2
60CLC 60CLC-QT: A3
60CLC 60CLC-QT: A3
60CLC 60CLC-QT: A4
60CLC 60CLC-QT: A4
60CLC 60CLC-TC: A1
60CLC 60CLC-TC: A1
60CLC 60CLC-KT: A3
60CLC 60CLC-KT: A3
60CLC 60CLC-TC: A2
60CLC 60CLC-TC: A2
60CLC 60CLC-KDQT: A1
60CLC 60CLC-KDQT: A1
60CLC 60CLC-KDQT: A2
60CLC 60CLC-KDQT: A2
60CLC 60CLC-KT: A2
60CLC 60CLC-KT: A2
60CLC 60CLC-KT: A4
60CLC 60CLC-KT: A4
60CLC 60CLC-KT: A5
60CLC 60CLC-KT: A5
60CLC 60CLC-KT: A6
60CLC 60CLC-KT: A6
60CLC 60CLC-KTQT: A1
60CLC 60CLC-KTQT: A1
60CLC 60CLC-KTQT: A2
60CLC 60CLC-KTQT: A2
60CLC 60CLC-KTQT: A3
60CLC 60CLC-KTQT: A3
BS BS
59 59TTTM: Tr1
59 59TTTM: Tr1
59 59TTTM: Tr2
59 59TTTM: Tr2
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4) Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4) Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4+6) Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4+6) Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
58 58TTTM: Tr4 (miễn 4) Xếp lịch học bù vào thứ 7 và CN
117 TPHH242 Online Ngữ âm, từ vựng học tiếng pháp TPHH242(GD1-HK2-2122)CLC.1 13 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 2(04-06) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)
117 TPHH242 Offline Ngữ âm, từ vựng học tiếng pháp TPHH242(GD1-HK2-2122)CLC.1 13 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(01-03) A702 (áp dụng từ 01/03-20/03)
186 TPHH234 Offline Thưc hành phiên dịch TPHH234(GD1-HK2-2122)CLC.1 13 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(01-03) B308 (áp dụng từ 01/03-20/03) B308
186 TPHH234 Offline Thưc hành phiên dịch TPHH234(GD1-HK2-2122)CLC.1 13 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 5(04-06) A702 (áp dụng từ 01/03-20/03)
315 TPHH224 Offline Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 2 TPHH224(GD1-HK2-2122)CLC.1 22 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 2(10-12) A502 (áp dụng từ 16/02-20/03)
315 TPHH224 Offline Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 2 TPHH224(GD1-HK2-2122)CLC.1 22 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 5(07-09) A502 (áp dụng từ 16/02-20/03)
315 TPHH224 Offline Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 2 TPHH224(GD1-HK2-2122)CLC.1 22 1 10/01-13/03 06/04-27/04 (CLC-DHNN) Thứ 6(10-12) B411 (áp dụng từ 16/02-20/03)
211 TPHH213 Online Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPHH213(GD1-HK2-2122)CLC.1 13 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 3(04-06) B308 (áp dụng từ 01/03-20/03) B308
211 TPHH213 Online Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPHH213(GD1-HK2-2122)CLC.1 13 1 10/01-03/04 07/05-15/05 Thứ 6(01-03) HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)
Khoá Khóa/ngành học
59CLC 59CLCTPTM
59CLC 59CLCTPTM
59CLC 59CLCTPTM
59CLC 59CLCTPTM
60CLC 60CLC-TPTM: PH1
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Huỷ lớp
Số tín Số Lịch nghỉ Tết
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Giai đoạn Tiến độ Tiến độ quân sự
chỉ tiết/tuần Nguyên đán
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.4 3 45 6 0 1 10/01-27/03 24/01-13/02
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.4 3 45 6 0 1 10/01-27/03 24/01-13/02
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1.1 3 45 6 65 1 10/01-27/03 24/01-13/02
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1.1 3 45 6 65 1 10/01-27/03 24/01-13/02
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2.1 3 45 6 61 2 18/04-12/06 24/01-13/02
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2.1 3 45 6 61 2 18/04-12/06 24/01-13/02
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3.1 3 45 6 83 2 18/04-12/06 24/01-13/02
386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3.1 3 45 6 83 2 18/04-12/06 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.1.1 3 18 6 25 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.1.1 3 18 6 25 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.2.1 3 18 6 13 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.2.1 3 18 6 13 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.3.1 3 18 6 22 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.3.1 3 18 6 22 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02
Số tín Số Lịch nghỉ Tết
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Giai đoạn Tiến độ Tiến độ quân sự
chỉ tiết/tuần Nguyên đán
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.4.1 3 18 6 21 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.4.1 3 18 6 21 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.5.1 3 18 6 23 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.5.1 3 18 6 23 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.6.1 3 18 6 17 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.6.1 3 18 6 17 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.7.1 3 18 6 26 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.7.1 3 18 6 26 1.1 10/01-20/02 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.8.1 3 18 6 24 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.8.1 3 18 6 24 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.9.1 3 18 6 28 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.9.1 3 18 6 28 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.10.1 3 18 6 21 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.10.1 3 18 6 21 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.11.1 3 45 6 0 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.11.1 3 45 6 0 1.2 21/02-13/03 21/02-13/03
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.12.1 3 45 6 24 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.12.1 3 45 6 24 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.13.1 3 45 6 18 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.13.1 3 45 6 18 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02
Số tín Số Lịch nghỉ Tết
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Giai đoạn Tiến độ Tiến độ quân sự
chỉ tiết/tuần Nguyên đán
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.14.1 3 45 6 21 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02
413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.14.1 3 45 6 21 1.2 21/02-13/03 24/01-13/02
99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK2-2122).4 2 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02
99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK2-2122).4 2 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02
100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_KHÔNG MIỄN TAN331.CS(GD1-HK2-2122).1.1 1 30 3 26 1 10/01-10/04 24/01-13/02
100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.10.1 1 18 3 27 2 18/04-29/05 24/01-13/02
100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD1-HK2-2122)M4KN.11 1 30 3 0 1 17/01-20/02 24/01-13/02
100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD1-HK2-2122)M4KN.11 1 30 3 0 1 17/01-20/02 24/01-13/02
100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD1-HK2-2122)M4KN.12 1 30 3 0 1 17/01-20/02 24/01-13/02
100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD1-HK2-2122)M4KN.12 1 30 3 0 1 17/01-20/02 24/01-13/02
100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.13 1 30 3 0 2 25/04-08/05 24/01-13/02
Số tín Số Lịch nghỉ Tết
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Giai đoạn Tiến độ Tiến độ quân sự
chỉ tiết/tuần Nguyên đán
100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.13 1 30 3 0 2 25/04-08/05 24/01-13/02
100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.14 1 30 3 0 2 25/04-08/05 24/01-13/02
100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)M4KN.14 1 30 3 0 2 25/04-08/05 24/01-13/02
100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.3.1 1 18 3 15 2 18/04-29/05 24/01-13/02
100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.4.1 1 18 3 32 1 10/01-13/03 24/01-13/02
100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.5.1 1 18 3 24 2 18/04-29/05 24/01-13/02
100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.6.1 1 18 3 33 1 10/01-13/03 24/01-13/02
100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.7.1 1 18 3 22 2 18/04-29/05 24/01-13/02
100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.8.1 1 18 3 16 1 10/01-13/03 24/01-13/02
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).3.1 2 60 6 78 1 10/01-10/04 24/01-13/02
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).3.1 2 60 6 78 1 10/01-10/04 24/01-13/02
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).7.1 2 60 6 85 1 10/01-10/04 24/01-13/02
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).7.1 2 60 6 85 1 10/01-10/04 24/01-13/02
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).8 2 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).8 2 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).9 2 60 6 0 2 18/04-26/06 24/01-13/02
101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).9 2 60 6 0 2 18/04-26/06 24/01-13/02
102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.5.1 1 18 3 32 1 10/01-13/03 24/01-13/02
102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.7.1 1 18 3 31 1 10/01-13/03 24/01-13/02
102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.9.1 1 18 3 30 1 10/01-13/03 24/01-13/02
102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.11.1 1 18 3 30 1 10/01-13/03 24/01-13/02
102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.13.1 1 18 3 29 1 10/01-13/03 24/01-13/02
102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.15.1 1 18 3 24 1 10/01-13/03 24/01-13/02
102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.17.1 1 18 3 26 1 10/01-13/03 24/01-13/02
102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.19.1 1 18 3 30 1 10/01-13/03 24/01-13/02
102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.21.1 1 18 3 31 1 10/01-13/03 24/01-13/02
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.9.1 1 30 3 20 1 10/01-10/04 24/01-13/02
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.10.1 1 30 3 22 1 10/01-10/04 24/01-13/02
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.11.1 1 30 3 26 1 10/01-10/04 24/01-13/02
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.12.1 1 30 3 0 2 18/04-26/06 24/01-13/02
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.13.1 1 30 3 20 2 18/04-26/06 24/01-13/02
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.14.1 1 30 3 25 2 18/04-26/06 24/01-13/02
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122).1.1 1 30 3 26 1 10/01-10/04 24/01-13/02
Số tín Số Lịch nghỉ Tết
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Giai đoạn Tiến độ Tiến độ quân sự
chỉ tiết/tuần Nguyên đán
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD2-HK2-2122).2.1 1 30 3 28 2 18/04-26/06 24/01-13/02
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122).32 1 30 3 1 10/01-10/04 24/01-13/02
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_KHÔNG MIỄN TAN431.CS(GD1-HK2-2122).33 1 30 3 1 10/01-10/04 24/01-13/02
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1.1 3 60 6 79 1 10/01-10/04 24/01-13/02
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1.1 3 60 6 79 1 10/01-10/04 24/01-13/02
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).2.1 3 60 6 86 2 18/04-26/06 24/01-13/02
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).2.1 3 60 6 86 2 18/04-26/06 24/01-13/02
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).3 3 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).3 3 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).4 3 60 6 0 2 18/04-26/06 24/01-13/02
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).4 3 60 6 0 2 18/04-26/06 24/01-13/02
108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1.1 3 60 6 62 1 10/01-10/04 24/01-13/02
108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1.1 3 60 6 62 1 10/01-10/04 24/01-13/02
108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).2 3 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02
108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).2 3 60 6 0 1 10/01-10/04 24/01-13/02
109 TAN434 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD1-HK2-2122).2 3 60 6 1 1 10/01-10/04 24/01-13/02
109 TAN434 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD1-HK2-2122).2 3 60 6 1 1 10/01-10/04 24/01-13/02
401 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 1 2 18/04-12/06 24/01-13/02
401 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 1 2 18/04-12/06 24/01-13/02
402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD2-HK2-2122)BS.2T 3 45 6 84 2 18/04-12/06 24/01-13/02
402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD2-HK2-2122)BS.2T 3 45 6 84 2 18/04-12/06 24/01-13/02
402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD1-HK2-2122)BS.3 3 45 6 0 1 10/01-27/03 24/01-13/02
402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD1-HK2-2122)BS.3 3 45 6 0 1 10/01-27/03 24/01-13/02
151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK2-2122)CLC.1.1 3 45 6 65 1 10/01-27/03 24/01-13/02
151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK2-2122)CLC.1.1 3 45 6 65 1 10/01-27/03 24/01-13/02
426 QTR404 Quản trị chất lượng QTR404(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02
426 QTR404 Quản trị chất lượng QTR404(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02
173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02
173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02
188 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02
188 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02
LỊCH HỌC Khoá Khóa/ngành học
Thứ 2(04-06) BS BS
Thứ 4(01-03) BS BS
Thứ 2(01-03) BS BS
Thứ 4(04-06) BS BS
Thứ 3(10-12) BS BS
Thứ 6(07-09) BS BS
Thứ 3(04-06) BS BS
Thứ 6(01-03) BS BS
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Ghi chú
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Ghi chú
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Lớp tách
Lớp tách
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Ghi chú
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Ghi chú
Lớp tách
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Lớp tách
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Lớp tách
Lớp tách
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Lớp tách
Lớp tách
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Lớp tách
Lớp tách
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Mở bổ sung_X
Số tín Số Lịch nghỉ Tết
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Số tiết SLSV Giai đoạn Tiến độ Tiến độ quân sự
chỉ tiết/tuần Nguyên đán
235 KET201E Kế toán căn bản KET201E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02
263 KTEE216 Kinh tế quốc tế 1 KTEE216(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 80 1 10/01-27/03 24/01-13/02
263 KTEE216 Kinh tế quốc tế 1 KTEE216(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 80 1 10/01-27/03 24/01-13/02
231 KTE301E Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 0 2 18/04-12/06 24/01-13/02
306 QKSE404 Marketing trong khách sạn QKSE404(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 32 1+2 10/01-29/05 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
306 QKSE404 Marketing trong khách sạn QKSE404(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 32 1+2 10/01-29/05 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.31 3 18 6 0 1 10/01-20/02 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.31 3 18 6 0 1 10/01-20/02 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.36 3 18 6 0 1 10/01-20/02 Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD1-HK2-2122)M4KN.36 3 18 6 0 1 10/01-20/02 Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD2-HK2-2122)M4KN.50 3 18 6 0 2 18/04-08/05 Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD2-HK2-2122)M4KN.50 3 18 6 0 2 18/04-08/05 Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD2-HK2-2122)M4KN.51 3 18 6 0 2 18/04-08/05 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_ĐTKH TAN132(GD2-HK2-2122)M4KN.51 3 18 6 0 2 18/04-08/05 Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)M4KN.12 3 18 6 0 1 17/01-27/02 24/01-13/02
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)M4KN.12 3 18 6 0 1 17/01-27/02 24/01-13/02
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)M4KN.13 3 18 6 0 1 17/01-27/02 24/01-13/02
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD1-HK2-2122)M4KN.13 3 18 6 0 1 17/01-27/02 24/01-13/02
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.14 3 18 6 0 2 18/04-08/05 24/01-13/02
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.14 3 18 6 0 2 18/04-08/05 24/01-13/02
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.15 3 18 6 0 2 18/04-08/05 24/01-13/02
95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_MIỄN 4 KỸ NĂNG TAN232(GD2-HK2-2122)M4KN.15 3 18 6 0 2 18/04-08/05 24/01-13/02
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1 3 60 6 91 1 10/01-10/04 24/01-13/02
107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1 3 60 6 91 1 10/01-10/04 24/01-13/02
108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1 3 60 6 71 1 10/01-10/04 24/01-13/02
108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1 3 60 6 71 1 10/01-10/04 24/01-13/02
109 TAN434 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD2-HK2-2122).1 3 60 6 116 2 18/04-26/06 24/01-13/02
109 TAN434 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD2-HK2-2122).1 3 60 6 116 2 18/04-26/06 24/01-13/02
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc
111 TAN403
tế
TAN403(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 83 1+2 10/01-05/06 24/01-13/02
118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).1 2 54 3 80 1+2 10/01-05/06 24/01-13/02
118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).2 2 54 3 57 1+2 10/01-05/06 24/01-13/02
118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).3 2 54 3 50 1+2 10/01-05/06 24/01-13/02