You are on page 1of 4

Stt Mã MH Tên môn hSố tín chỉ Môn bắt b Đã học Nhóm Nhánh Số tín chỉ t

Học kỳ 1 Năm học 2023-2024 14


1 EAB111 Tiếng Anh 3x x
2 PLU111 Pháp luật 3x x
3 TIN206 Tin học 3x x
4 TOA105 Toán cao c 3x x
5 TRI115 Kinh tế chí 2x x
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 33
1 EAB121 Tiếng Anh 3x x
2 GDQP Giáo dục q 8x x
3 GDTC1 Giáo dục th 1x x
4 KTE202 Kinh tế vi 3x x
5 KTE204 Kinh tế vĩ 3x x
6 KTE206 Phương phá 3 x 1 1 6
7 KTE209 Thiết kế và 3 4 21 9
8 PPH101 Phát triển 3x x
9 TOA201 Lý thuyết x 3x
10 TRI114 Triết học 3x x
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 17
1 EAB231 Tiếng Anh 3x
2 KTE216 Kinh tế học 3x
3 KTE218 Kinh tế lượ 3x
4 KTE401 Kinh tế vi 3x
5 TIN203 Tin học ứn 3 1 4 6
6 TRI117 Lịch sử Đả 2x
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 25
1 EAB241 Tiếng Anh 3x
2 KTE214 Kinh tế số 3 2 1 6
3 KTE316 Kinh tế học 3x
4 KTE318 Kinh tế lượ 3x
5 KTE402 Kinh tế vĩ 3x
6 KTE410 Tăng trưởn 3x
7 TIN314 Lập trình c 3 2 3 6
8 TRI104 Tư tưởng H 2x
9 TRI116 Chủ nghĩa 2x
Học kỳ 2 Năm học 2026-2027 136
1 ESP111 Tiếng Anh 3x
2 ESP121 Tiếng Anh 3x
3 ESP231 Tiếng Anh c 3x
4 GDTC2 Giáo dục th 2x
5 GDTC3 Giáo dục th 2x
6 KET201 Nguyên lý 3 4 12 9
7 KTE207 Kinh tế về 3 4 19 9
8 KTE208 Đánh giá t 3 4 20 9
9 KTE210 Kinh tế tu 3x
10 KTE215 Số hóa tro 3 3 2 3
11 KTE302 Kinh tế kh 3 4 4 9
12 KTE303 Kinh tế chí 3x
13 KTE311 Kinh tế đầu 3 4 3 9
14 KTE314 Phân tích ch 3 4 1 9
15 KTE321 Kinh tế du 3 4 18 9
16 KTE326 Toàn cầu h 3x
17 KTE327 Đàm phán k 3x
18 KTE330 Kinh tế xa 3 4 14 9
19 KTE331 Quản lý cô 3 4 16 9
20 KTE404 Kinh tế mô 3x
21 KTE405 Kinh tế thô 3 4 7 9
22 KTE406 Kinh tế phá 3x
23 KTE407 Kinh tế cô 3x
24 KTE418 Dự báo tro 3 3 1 3
25 KTE420 Thương mại 3 4 6 9
26 KTE421 Thương mại 3x
27 KTE440 Các vấn đề 3 4 15 9
28 KTE441 Chính sách 3 4 17 9
29 KTE504 Thực tập g 3x
30 KTE532 Khóa luận 9x
31 PLU422 Pháp luật 3 4 9 9
32 PPH103 Kỹ thuật s 3 1 3 6
33 QTR203 Kỹ năng lã 3 4 13 9
34 TCH302 Lý thuyết t 3 2 2 6
35 TCH303 Tiền tệ - N 3 4 5 9
36 TCH321 Tài chính 3 4 8 9
37 TCH341 Kinh tế học 3 4 2 9
38 TCH412 Thanh toán 3 4 11 9
39 TCH414 Tài chính q 3x
40 TIN313 Cơ sở dữ li 3 3 3 3
41 TMA302 Giao dịch 3 4 10 9
42 TMA319 Đổi mới sá 3 3 4 3
43 TRI201 Logic học 3 1 2 6
44 TVI100 Tiếng Việt 3 1 5 6
Số tín chỉ tMôn học đã
Tổng tiết Lý thuyết Thực hànhTiết thành phần

90 0 90
45 15
105 60 15
45 30 15
30 30

90 0 90
0
30 6 24
45 15
45 15
6 45 45 0
9 45 30 15
75 30 15
45 15
45 27 18

90 0 90
45 45
45 15
45 15
6 45 15
0

90 0 90
6 45 30 15
45 45
45 15
45 15
45 15
6 0
30 30
30 30

60 30 30
60 30 30
60 30 30
59 12 47
60 12 48
9 45 15
9 45 30 15
9 45 30 15
45 30 15
3 0
9 45 45
45 45
9 45 15
9 45 15
9 45 15
45 45
45 15
9 45 45
9 45 45
45 15
9 45 30 15
45 30 15
45 15
3 45 45
9 45 15
45 15
9 45 45
9 45 45
45 45
0
9 45 15
6 45 15
9 45 15
6 45 15
9 45 15
9 45 15
9 75 30 15
9 75 30 15
45 15
3 0
9 45 15
3 45 45
6 45 15
6 45 45

You might also like