You are on page 1of 4

Stt Mã MH Tên môn hSố tín chỉ Môn bắt b Đã học Nhóm TC Nhánh TC Số TC tối t

Học kỳ 1 Năm học 2022-2023 8


1 LUAT036 Lý luận về 3x x
2 LUAT037 Lý luận về 3x x
3 LUAT038 Nhập môn n 2x x
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 13
1 KTCH001 Phương phá 3x x
2 KTCH002 Giáo dục th 2x
3 LING126 Luật Hiến 2x x
4 LING413 Văn hóa Vi 2x
5 LING414 Môi trường 2x x
6 LUAT002 Bộ máy nhà 2x
Học kỳ 3 Năm học 2022-2023 13
1 KTCH003 Giáo dục q 5x x
2 KTCH004 Thực hành 3x x
3 LUAT072 Những quy 2x
4 QLNN013 Khoa học Q 3x
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024 16
1 KTCH005 Tư duy biệ 2x
2 LING239 Tâm lý học 3x
3 LING405 Hội nhập ki 2x
4 LUAT006 Kỹ năng so 2x
5 LUAT073 Luật Hành 3x
6 LUAT074 Trách nhiệ 2x
7 LUAT075 Những quy 2x
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 18
1 KTCH006 Triết học M 3x
2 KTCH007 Giáo dục t 3
3 KTCH013 Giáo dục t 3
4 LING206 Toàn cầu h 2x
5 LING434 Chính sách 2x
6 LUAT030 Luật thanh 2
7 LUAT056 Pháp luật 3x
Học kỳ 3 Năm học 2023-2024 2
1 LUAT076 Thực tập c 2x
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 16
1 KTCH008 Kinh tế chí 2x
2 KTCH009 Những vấn 2x
3 KTCH010 Chủ nghĩa 2x
4 LUAT045 Pháp luật 2x
5 LUAT071 Luật Hình 2x
6 LUAT077 Pháp luật v 3x
7 LUAT080 Luật Đất đa 3x
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 21
1 KTCH011 Tư tưởng H 2x
2 KTCH012 Lịch sử Đả 2x
3 LING221 Quản trị h 2
4 LUAT008 Xây dựng v 2
5 LUAT016 Luật hợp đ 3x
6 LUAT029 Tội phạm h 2
7 LUAT031 Luật Thuế 2
8 LUAT078 Luật Tố tụn 3x
9 LUAT079 Luật Tố tụn 3x
Học kỳ 3 Năm học 2024-2025 3
1 LUAT081 Thực tập c 3x
Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 24
1 LING128 Luật Sở hữu 2
2 LUAT004 Định tội da 2
3 LUAT007 Kỹ năng th 2
4 LUAT021 Luật Hôn n 2x
5 LUAT040 Pháp luật v 3x
6 LUAT043 Pháp luật v 2
7 LUAT070 Tư pháp qu 3x
8 LUAT082 Công pháp 3x
9 LUAT083 Luật Lao đ 3x
10 QLNN005 Đạo đức cô 2
Học kỳ 2 Năm học 2025-2026 28
1 LING130 Luật Tố tụ 2x
2 LING187 Pháp luật v 2
3 LUAT001 Báo cáo/Kh 5x
4 LUAT005 Hợp đồng d 2
5 LUAT009 Luật An sin 2
6 LUAT017 Luật Hiến 2
7 LUAT020 Luật học so 2
8 LUAT026 Luật Ngân 2
9 LUAT032 Luật Thươn 2
10 LUAT034 Thực tập tố 5x
11 LUAT047 Thi hành á 2
Số TC tối đMôn đã đạTổng tiết Lý thuyết Thực hànhTiết thành phần

45 45
45 45
30 30

45 45
30 30
30 30
30 30
30 30
30 30

75 75
90 90
30 30
45 45

30 30
45 45
30 30
60 60
45 45
30 30
30 30

45 45
45 45
45 45
30 30
30 30
30 30
45 45

60 60

30 30
30 30
30 30
30 30
30 30
45 45
45 45

30 30
30 30
60 60
30 30
45 45
30 30
30 30
45 45
45 45

90 90

30 30
30 30
60 60
30 30
45 45
30 30
45 45
45 45
45 45
30 30

30 30
30 30
150 150
30 30 0
30 30
30 30
30 30
30 30
30 30
150 150
30 30

You might also like