You are on page 1of 3

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HỆ ĐẠI HỌC (Chu kỳ 2020-2024)

Số tiết Số
Học Mã học
STT Tên học phần
kỳ phần tín chỉ
LT TH TS

1 815022 Sinh lý trẻ em lứa tuổi tiểu học 30 30 2

2 815050 Tiếng Việt 1 45 45 3

3 815020 Tập hợp- Lôgic 30 30 2


I
4 815095 Rèn kỹ năng sử dụng Tiếng Việt 30 30 2

5 815065 Cơ sở Khoa học Xã hội 30 30 2

Cộng 11

6 815401 Tiếng Việt 2 60 60 4

7 815059 Đại cương văn học Việt Nam 30 30 2

8 815053 Cấu trúc đại số 30 30 2

II Ứng dụng Xác suất thống kê ở


9 815103 30 30 2
trường TH

10 815066 Cơ sở Khoa học Tự nhiên 30 30 2

Cộng 12

Tổ chức hoạt động dạy học và giáo


11 815405 30 30 2
dục ở trường tiểu học

III 12 815054 Số học 45 45 3

TLH lứa tuổi tiểu học và TLH sư


13 863003 30 30 2
phạm

14 815058 Lý luận văn học 30 30 2


15 815320 Giáo dục nghệ thuật 1 (Âm nhạc) 45 45 3

Cộng 12

16 815119 Văn học thiếu nhi 45 45 3

17 815403 PPDH Tiếng Việt 1 45 45 3

IV 18 815055 PPDH Toán 1 30 30 2

19 815021 Giáo dục môi trường 30 30 2

20 815411 PPDH TN-XH 45 45 3

Cộng 13

21 815404 PPDH Tiếng Việt 2 60 60 4

22 815315 PPDH Toán 2 45 45 3

23 815327 Rèn luyện NVSP 1 30 30 2

24 815328 Rèn luyện NVSP 2 30 30 2


V
Ứng dụng CNTT trong dạy học ở
25 815322 30 30 2
Tiểu học

26 815108 Thực tế bộ môn 1 tuần 1

Cộng 14

27 815410 Hoạt động trải nghiệm 30 30 2

28 815321 Giáo dục nghệ thuật 2 (Mĩ thuật) 45 45 3

29 815402 PPDH Toán 3 45 45 3


VI
30 815329 Rèn luyện NVSP 3 30 30 2

31 863115 Thực tập sư phạm 1 4 tuần 3


Cộng 13

Kiểm tra đánh giá kết quả GD ở


32 815023 30 30 2
tiểu học

Phát triển ngôn ngữ cho HSTH trên


33 815107 30 30 2
bình diện trường từ vựng ngữ nghĩa

Quản lý HCNN & ngành GDĐT


34 863011 30 30 2
(TH)

VII 35 815104 Đạo đức và PPGD Đạo đức 45 45 3

36 815407 Công nghệ và PPDH công nghệ 45 45 3

37 815412 Phương pháp NCKH ngành GDTH 30 30 2

Cộng 14

38 815079 Từ Hán Việt 30 30 2

Bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn


39 815087 30 30 2
học cho HSTH

Dạy học tích hợp trong các môn Tự


40 815326 30 30 2
nhiên – Xã hội

41 815112 Cơ sở đại số ở tiểu học 30 30 2


VIII
Phát triển năng lực toán học cho
42 815406 30 30 2
HSTH

43 863014 Thực tập sư phạm 2 8 tuần 6

Cộng 16

You might also like