Professional Documents
Culture Documents
KNN Kehoachgiangday Ngonnguanh
KNN Kehoachgiangday Ngonnguanh
2
Ngôn ngữ học so sánh
45 813303 2 x
đối chiếu
46 813305 Ngữ pháp chức năng 2 x 813301
47 813076 Ngôn ngữ học xã hội 2 x
Nhập môn ngôn ngữ
48 813412 2 x
học tri nhận
Kiến thức ngành 71/83
Các học phần bắt buộc 49/49
49 813413 Ngữ âm – âm vị học 3 x
50 813301 Hình thái - Cú pháp học 3 x
51 813033 Ngữ nghĩa học 3 x 813301
Phương pháp nghiên
52 838309 cứu khoa học ngành 2 x
Ngôn ngữ Anh
53 813066 Viết nghiên cứu 3 x 813410
54 813310 Kỹ năng Biên dịch 3 x
55 813078 Kỹ năng Phiên dịch 3 x
56 838401 Tiếng Anh văn phòng 3 x
57 838301 Tổng quan du lịch 3 x
Tiếng Anh trong nhà
58 838307 3 x
hàng khách sạn
59 838402 Quản trị văn phòng 3 x
60 838304 Thư tín thương mại 3 x
Chuyên đề các bài thi
61 813311 3 x
quốc tế
62 838305 Thực tế chuyên môn 1 2 x
63 838403 Thực tế chuyên môn 2 3 x
838305
64 838098 Thực tập tốt nghiệp 6 x hoặc
838403
Khóa luận tốt nghiệp 10/10
65 838099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x
Các học phần thay thế khóa luận tốt
10/10
nghiệp
66 838407 Địa lý du lịch 3 x
67 813077 Giao tiếp liên văn hoá 3 x
68 813075 Phân tích diễn ngôn 2 x 813033
69 838112 Nghiệp vụ thư ký 2 x
Các học phần tự chọn 12/24
70 838306 Marketing căn bản 3 x
3
Tiếng Anh trong thuyết
71 838303 3 X
minh du lịch
72 838074 Quản trị du lịch 3 x
73 867009 Quản trị học 3 x
Tiếng Anh tài chính
74 838404 3 x
ngân hàng
Tiếng Anh giao tiếp
75 838405 3 x
thương mại
76 867003 Pháp luật kinh doanh 3 x 865006
77 838406 Quản trị sự kiện 3 x
Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy
(không tính số tín chỉ môn học Giáo
132/164
dục thể chất và Giáo dục quốc phòng
và an ninh)