You are on page 1of 5

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

KHOA GIÁO DỤC TIỂU HỌC

SƠ ĐỒ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CÁC HỌC


PHẦN DO KHOA TIỂU HỌC QUẢN LÝ
NĂM HỌC 2022 - 2023
Số Học kỳ thực hiện Mã

TT Tên học phần tín học phần
học phần 1 2 3 4 5 6 7 8 9
chỉ học trước
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương 20/20
32/3
Các học phần bắt buộc
2
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 x
2 861302 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 861303
5 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 861303
6 865006 Pháp luật đại cương 2
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 x
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 x 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 x 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x
Giáo dục quốc phòng và an ninh
11 862406 3 x
I
Giáo dục quốc phòng và an ninh
12 862407 2 x 862406
II
Giáo dục quốc phòng và an ninh
13 862408 2 x 862407
III
Giáo dục quốc phòng và an ninh
14 862409 4 x 862408
IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 x 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 x 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 x 862101
Số Học kỳ thực hiện Mã

TT Tên học phần tín học phần
học phần 1 2 3 4 5 6 7 8 9
chỉ học trước
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 x 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 x 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 x 862101
112/
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
146
Kiến thức cơ sở của ngành 27/35
Các học phần bắt buộc 19/19
Phương pháp NCKH ngành
25 815412 2 x
GDTH
26 863005 Giáo dục học đại cương 2 x
27 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 x
28 863001 Tâm lí học đại cương 2 x
29 863013 Công tác đội TNTP HCM 1 x
30 815022 Sinh lí trẻ em lứa tuổi tiểu học 2 x
Tâm lí học lứa tuổi tiểu học và
31 863003 2 x 865001
tâm lí học sư phạm
Quản lí hành chính nhà nước và
32 863011 2 x
quản lý ngành GD – ĐT(TH)
33 815059 Đại cương văn học Việt Nam 2 x
Ứng dụng xác suất thống kê ở
34 815103 2 x
trường tiểu học
Các học phần tự chọn 8/16
35 815021 Giáo dục môi trường 2 x
Giáo dục kĩ năng sống cho học
36 815302 2 x
sinh tiểu học
Giáo dục hòa nhập cho học sinh
37 815086 2 x
tiểu học
Ứng dụng CNTT trong dạy học ở
38 815322 2 x
tiểu học
39 815113 Cơ sở hình học ở tiểu học 2 x
40 815058 Lí luận văn học 2 x
41 815107 Phát triển ngôn ngữ cho HSTH 2 x
Số Học kỳ thực hiện Mã

TT Tên học phần tín học phần
học phần 1 2 3 4 5 6 7 8 9
chỉ học trước
trên bình diện trường từ vựng
ngữ nghĩa
Phát triển năng lực viết câu cho
42 815305 2 x
HSTH bằng phép cải biến
85/
Kiến thức ngành
111
79/9
Các học phần bắt buộc
5
43 815020 Tập hợp - Logic 2 x
44 815053 Cấu trúc đại số 2 x
45 815054 Số học 3 x 815020
46 815050 Tiếng Việt 1 3 x
47 815401 Tiếng Việt 2 4 x 815050
48 815119 Văn học thiếu nhi 3 x 815058
Kiểm tra đánh giá kết quả giáo
49 815023 2 x
dục ở tiểu học
50 815065 Cơ sở Khoa học Xã hội 2 x
51 815066 Cơ sở Khoa học Tự nhiên 2 x
52 815410 Hoạt động Trải nghiệm 2 x
Tổ chức hoạt động dạy học và 863001
53 815405 2 x
giáo dục ở trường tiểu học 863005
815065
54 815108 Thực tế bộ môn 1 x
815066
55 815055 PPDH Toán 1 2 x
56 815315 PPDH Toán 2 3 x 815055
57 815402 PPDH Toán 3 3 x 815055
58 815095 Rèn kĩ năng sử dụng Tiếng Việt 2 x
59 815403 PPDH Tiếng Việt 1 3 x 815050
60 815404 PPDH Tiếng Việt 2 4 x 815403
815065
61 815411 PPDH Tự nhiên-Xã hội 3 x
815066
62 815407 Công nghệ và PPDH Công nghệ 3 x
Đạo đức và phương pháp giáo
63 815104 3 x
dục Đạo đức
64 815327 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 1 2 x 815403
Số Học kỳ thực hiện Mã

TT Tên học phần tín học phần
học phần 1 2 3 4 5 6 7 8 9
chỉ học trước
65 815328 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 2 2 x 815055
66 815329 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 3 2 x 815411
815055
67 863115 Thực tập sư phạm 1 3 x
815403
815315
815404
68 863014 Thực tập sư phạm 2 6 x
815411
863115
Khóa luận tốt nghiệp/Các học
69 815313 10 x
phần thay thế
10/2
Các học phần thay thế KLTN
6
Phát triển khả năng tư duy toán
70 815115 2 x
học cho HSTH
71 815112 Cơ sở đại số ở tiểu học 2 x
Phát triển năng lực toán học cho
72 815406 2 x
HSTH
Phương pháp bồi dưỡng học sinh
73 815111 2 x
có năng khiếu Toán
74 815109 Thi pháp trong văn học thiếu nhi 2 x 815058
Phương pháp bồi dưỡng học sinh
75 815110 2 x 815403
có năng khiếu Tiếng Việt
Vận dụng ngữ pháp văn bản vào
76 815114 2 x
dạy học Tập làm văn cho HSTH
Bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn
77 815087 2 x 815058
học cho HSTH
Lí luận về đổi mới PPDH Tiếng
78 815117 2 x
Việt ở tiểu học
815050
79 815079 Từ Hán Việt 2 x
815401
80 815314 Dạy học từ Hán Việt cho HSTH 2 x
81 815408 Giáo dục giới tính cho HSTH 2 x 815022
Dạy học tích hợp trong các môn
82 815326 2 x 815411
Tự nhiên xã hội
Các học phần tự chọn 6/16
Lí luận về đổi mới PPDH toán ở
83 815118 2 x
tiểu học
84 815409 Dạy thành ngữ, tục ngữ cho 2 x 815050
Số Học kỳ thực hiện Mã

TT Tên học phần tín học phần
học phần 1 2 3 4 5 6 7 8 9
chỉ học trước
HSTH 815401
Ngôn ngữ của giáo viên trong
85 815116 tình huống giao tiếp ở trường tiểu 2 x
học
Dạy học truyện dân gian trong
86 815311 2 x 815059
chương trình tiểu học
Ứng dụng sơ đồ tư duy vào dạy
87 815312 2 x
học Tập đọc cho HSTH
88 815320 Giáo dục nghệ thuật 1 (Âm nhạc) 3 x
89 815321 Giáo dục nghệ thuật 2 (Mỹ thuật) 3 x

DUYỆT CỦA LÃNH ĐẠO KHOA

TS. Phạm Thị Thanh Tú

You might also like