KNN K22 Bang 2 Nna

You might also like

You are on page 1of 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Bảng 2: SƠ ĐỒ KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO THEO TIẾN ĐỘ NGÀNH NGÔN NGỮ ANH,

Bảng 2: SƠ ĐỒ KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO THEO TIẾN ĐỘ NGÀNH NGÔN NGỮ ANH, CHU KỲ 2020-2024
KHOA NGOẠI NGỮ

Học kì 1 Học kì 2 Học kì 3 Học kì 4 Học kì 5 Học kì 6 Học kì 7 Học kì 8

Triết học Mác – Kinh tế chính trị Chủ nghĩa xã hội Tư tưởng Lịch sử
Lênin Mác – Lênin khoa học Hồ Chí Minh Đảng Cộng sản Việt
(861301) (861302) (861303) (861304) Nam (861305)

Chọn 2 tín chỉ trong số các môn này


Tiếng Việt Giáo dục thể chất
thực hành (I) Bóng bàn 1 Bóng bàn 2
(865001) (862101) (BOBA11) (BOBA12)

Bóng đá 1 Bóng đá 2
Quản trị văn phòng (BODA11) (BODA12)
(838402)
Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 2
(BOCH11) (BOCH12)

Pháp luật đại


cương Bóng rổ 1 Bóng rổ 2
(865006) (BORO11) (BORO2)

Cầu lông 1 Cầu lông 2


(CALO11) (CALO12)

Cơ sở văn hoá
Việt Nam
(865002)

Giáo dục Quốc Giáo dục Quốc Giáo dục Quốc Giáo dục Quốc
phòng An ninh I phòng An ninh II phòng An ninh III phòng An ninh IV
(862406) (862407) (862408) (862409)

Chọn 7 tín chỉ trong số các môn này


Tiếng Anh trong Thư tín
Tiếng Trung 1 Tiếng Trung 2 Tiếng Trung 3 nhà hàng thương mai
(813101) (813002) (813003) khách sạn (838304)
(838307)

Tiếng Pháp 1 Tiếng Pháp 2 Tiếng Pháp 3


(813102) (813103) (813104)

Tiếng Hàn 1 Tiếng Hàn 2 Tiếng Hàn 3


(813401) (813402) (813403)

Nghe – Nói 1 Nghe – Nói 2 Nghe – Nói 3 Nghe – Nói 4


(813404) (813405) (813406) (813407)

Đọc – Viết 1 Đọc – Viết 2 Đọc – Viết 3 Đọc – Viết 4


(8134048) (813409) (813410) (813411)

Văn hoá Kỹ năng nói trước Văn học


Anh – Mỹ công chúng Anh – Mỹ
(813414) (813307) (813415)

Chọn 4 tín chỉ trong số các môn này

Lịch sử văn minh Nhập môn Ngôn Ngôn ngữ học Ngôn ngữ học Ngữ pháp
thế giới ngữ học tri nhận xã hội so sánh đối chiếu chức năng
(865003) (813412) (813076) (813303) (813305)

Ngữ âm – Âm vị Hình thái – cú pháp Ngữ nghĩa học PP NCKH ngành Viết nghiên cứu Tiếng Anh
học học (813303) Ngôn ngữ Anh (813066) văn phòng
(813413) (813301) (838309) (838401)

Chuyên đề các bài Tổng quan du lịch Kỹ năng Biên dịch Kỹ năng Phiên dịch
thi quốc tế (838301) (813310) (813078)
(813311)

Thực tế Thực tế
Thực tập
chuyên môn 1 chuyên môn 2
Tốt nghiệp
(838305) (838403)
(838098)

Chọn 12 tín chỉ trong số các môn này

Pháp luật Quản trị học Tiếng Anh thuyết Marketing căn bản Quản trị du lịch
kinh doanh (867009) minh du lịch (838306) (838074)
(867003) (838303)

Tiếng Anh giao tiếp Tiếng Anh tài chính Quản trị sự kiện
thương mại ngân hàng (838406)
(838405) (838404)

Địa lí du lịch (838407)

Giao tiếp
liên văn hoá (813077)
Chọn Khoá luận tốt nghiệp Khoá luận
hoặc cả 4 môn thay thế Tốt
nghiệp
(838099) Phân tích
diễn ngôn (813075)

Nghiệp vụ
thư ký (838112)

Học kì 1 Học kì 2 Học kì 3 Học kì 4 Học kì 5 Học kì 6 Học kì 7 Học kì 8

You might also like