You are on page 1of 6

Stt Mã MH Nhóm/tổ mTên môn hSố tín chỉ Điểm thi Điểm TK (1Điểm TK (4Điểm TK (C

Học kỳ 2 - Năm học 2023-2024


1 863014 2 Thực tập s 6
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:- Số tín chỉ đạt học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:-
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:
- Số tín chỉ đạt học kỳ:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:
- Số tín chỉ tích lũy:
Học kỳ 1 - Năm học 2023-2024
1 813003 1 Tiếng Trun 3
2 813066 1 Viết nghiê 3
3 813075 5 Phân tích 2
4 813077 8 Giao tiếp l 3
5 813305 5 Ngữ pháp 2
6 813425 3 Kiểm tra đ 3
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:- Số tín chỉ đạt học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:-
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:
- Số tín chỉ đạt học kỳ:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:
- Số tín chỉ tích lũy:
Học kỳ 3 - Năm học 2022-2023
1 861304 4 Tư tưởng H 2 4.8 6 2C
2 861305 1 Lịch sử Đả 2 6 6.8 2C
3 862409 14 Giáo dục q 4 0 6.9 2C
4 BODA11 4 Bóng đá 1 1 0 7.3 3B
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:- Số tín chỉ đạt học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:-
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:
- Số tín chỉ đạt học kỳ:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:
- Số tín chỉ tích lũy:
Học kỳ 2 - Năm học 2022-2023
1 813419 3 Phương phá 3 7.3 7.6 3B
2 813420 3 Tiếng Anh 3V 0 0F
3 813426 3 Phương phá 2 0 7.8 3B
4 862408 38 Giáo dục qu 2 0 6.5 2C
5 863115 1 Thực tập s 3 0 9.2 4A
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:2.33- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:6.11- Số tín chỉ đạt học kỳ:12- Điểm trung bình tíc
- Điểm trun 2.33
- Điểm trun 6.11
- Số tín chỉ 12
- Điểm trun 3.16
- Điểm trun 7.89
- Số tín chỉ 110
Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
1 813002 4 Tiếng Trun 2 5.1 6.1 2C
2 813076 10 Ngôn ngữ h 2 8 8.5 4A
3 813310 1 Kỹ năng Bi 3 8.6 8.3 3B
4 813415 1 Văn học A 3 6.6 7.4 3B
5 813418 2 Phương phá 3 7.5 7.7 3B
6 813421 2 Tiếng Anh t 3 6.3 7.1 3B
7 861303 3 Chủ nghĩa 2 6 6.4 2C
8 863412 2 Quản lý HC 2 9.3 8.3 3B
9 CALO11 7 Cầu lông 1 1 0 5.2 1D
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:2.90- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:7.51- Số tín chỉ đạt học kỳ:20- Điểm trung bình tíc
- Điểm trun 2.9
- Điểm trun 7.51
- Số tín chỉ 20
- Điểm trun 3.19
- Điểm trun 7.92
- Số tín chỉ 98
Học kỳ 3 Năm học 2021-2022
1 865002 2 Cơ sở văn 2 7 7.6 3B
2 865003 1 Lịch sử văn 2 6.8 7.9 3B
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:- Số tín chỉ đạt học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:-
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:
- Số tín chỉ đạt học kỳ:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:
- Số tín chỉ tích lũy:
Học kỳ 2 Năm học 2021-2022
1 813002 1 Tiếng Trun 2 2.3 4.4 1D
2 813307 7 Kĩ năng nó 3 8 7.6 3B
3 813313 4 Lý luận dạy 3 6 6.8 2C
4 813407 8 Nghe - Nói 3 6.5 7.5 3B
5 813411 7 Đọc - Viết 3 8.5 8.9 4A
6 813417 4 Phương phá 3 5.3 6.3 2C
7 861302 6 Kinh tế chí 2 7.5 7.4 3B
8 862101 9 Giáo dục th 1 0 7.8 3B
9 863404 2 TLH lứa tu 2 8 7.7 3B
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:2.87- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:7.50- Số tín chỉ đạt học kỳ:23- Điểm trung bình tíc
- Điểm trun 2.87
- Điểm trun 7.5
- Số tín chỉ 23
- Điểm trun 3.27
- Điểm trun 8.03
- Số tín chỉ 78
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022
1 813033 1 Ngữ nghĩa 3 9.2 9.5 4A
2 813101 1 Tiếng Trun 2 7.8 8 3B
3 813312 4 Lý luận dạy 3 7.9 8.1 3B
4 813406 12 Nghe - Nói 3 8 8.2 3B
5 813410 10 Đọc - Viết 3 8.7 8.9 4A
6 813414 1 Văn hóa A 3 8.3 8.7 4A
7 861301 6 Triết học M 3 8 8 3B
8 863408 2 Tổ chức HĐ 3 8.4 8.6 4A
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:3.52- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:8.52- Số tín chỉ đạt học kỳ:23- Điểm trung bình tíc
- Điểm trun 3.52
- Điểm trun 8.52
- Số tín chỉ 23
- Điểm trun 3.44
- Điểm trun 8.25
- Số tín chỉ 55
Học kỳ 3 Năm học 2020-2021
1 862407 2 Giáo dục q 2 7 7.8 3B
2 865006 2 Pháp luật 2 6.9 8 3B
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:- Số tín chỉ đạt học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:-
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:
- Số tín chỉ đạt học kỳ:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:
- Số tín chỉ tích lũy:
Học kỳ 2 Năm học 2020-2021
1 813301 12 Hình thái - 3 8.5 8.7 4A
2 813311 17 Chuyên đề c 3 8.6 8.5 4A
3 813405 9 Nghe - Nói 3 9 8.8 4A
4 813409 9 Đọc - Viết 3 7.9 7.8 3B
5 813416 1 Phương phá 3 7.1 7.6 3B
6 862406 8 Giáo dục q 3 8 7.4 3B
7 865001 3 Tiếng Việt 2 8.1 8.9 4A
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:3.58- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:8.32- Số tín chỉ đạt học kỳ:19- Điểm trung bình tíc
- Điểm trun 3.58
- Điểm trun 8.32
- Số tín chỉ 19
- Điểm trun 3.38
- Điểm trun 8.06
- Số tín chỉ 32
Học kỳ 1 Năm học 2020-2021
1 813404 1 Nghe - Nói 3 8.4 8.6 4A
2 813408 1 Đọc - Viết 3 7.1 7.9 3B
3 813413 1 Ngữ âm - â 3 7.3 8 3B
4 863001 11 Tâm lý học 2 6.3 7.3 3B
5 863005 8 Giáo dục h 2 4.5 5.9 2C
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:3.08- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:7.68- Số tín chỉ đạt học kỳ:13- Điểm trung bình tíc
- Điểm trun 3.08
- Điểm trun 7.68
- Số tín chỉ 13
- Điểm trun 3.08
- Điểm trun 7.68
- Số tín chỉ 13
Kết quả Chi tiết

Điểm trung bình tích lũy hệ 4:- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:- Số tín chỉ tích lũy:

Điểm trung bình tích lũy hệ 4:- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:- Số tín chỉ tích lũy:

Điểm trung bình tích lũy hệ 4:- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:- Số tín chỉ tích lũy:

học kỳ:12- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.16- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:7.89- Số tín chỉ tích lũy:110
học kỳ:20- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.19- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:7.92- Số tín chỉ tích lũy:98

Điểm trung bình tích lũy hệ 4:- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:- Số tín chỉ tích lũy:

học kỳ:23- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.27- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:8.03- Số tín chỉ tích lũy:78
học kỳ:23- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.44- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:8.25- Số tín chỉ tích lũy:55

Điểm trung bình tích lũy hệ 4:- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:- Số tín chỉ tích lũy:

học kỳ:19- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.38- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:8.06- Số tín chỉ tích lũy:32

học kỳ:13- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.08- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:7.68- Số tín chỉ tích lũy:13

You might also like