You are on page 1of 4

Stt Mã MH Nhóm/tổ mTên môn hSố tín chỉ Điểm thi Điểm TK (1Điểm TK (4Điểm TK (C

Học kỳ 1 - Năm học 2023-2024


1 200105 504 Lịch sử Đả 2 6 6.9 2.5 C+
2 213114 501 Academic w 3 5.5 5.8 2C
3 213121 501 Translation 2 6 6.6 2.5 C+
4 213122 501 Translation 2 6.5 6.9 2.5 C+
5 213126 501 TESOL Met 3 6 6 2C
6 213403 501 Phonology 2
7 213405 501 Morpholog 2
8 213408 501 Introductio 2 8 7.6 3B
9 213802 501 Tiếng Pháp 3
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:2.36- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:6.53- Số tín chỉ đạt học kỳ:14- Điểm trung bình tíc
- Điểm trun 2.36
- Điểm trun 6.53
- Số tín chỉ 14
- Điểm trun 2.25
- Điểm trun 6.36
- Số tín chỉ 82
Học kỳ 2 - Năm học 2022-2023
1 200107 120 Tư tưởng H 2 8 7.7 3B
2 202602 120 Cơ sở văn 2 8 7.6 3B
3 213117 100 The Art of 2 3 4.5 1D
4 213119 100 Writing 3 3 6 6 2C
5 213120 100 Theory of T 3 6 6.4 2C
6 213402 100 Introductio 2 4.4 4.6 1D
7 213411 100 Tiếng Việt 2 6 5.2 1.5 D+
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:1.94- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:6.03- Số tín chỉ đạt học kỳ:16- Điểm trung bình tíc
- Điểm trun 1.94
- Điểm trun 6.03
- Số tín chỉ 16
- Điểm trun 2.22
- Điểm trun 6.32
- Số tín chỉ 68
Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
1 200103 203 Chủ nghĩa 2 7 7 3B
2 213105 200 Academic L 3 4.2 4.2 1D
3 213108 200 Academic s 3 7.4 7.4 3B
4 213111 200 Academic r 3 5.1 5.1 1.5 D+
5 213113 200 Writing 2 2 6.2 6.2 2C
6 214103 202 Tin học đạ 3 5.9 5.9 2P
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:2.04- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:5.88- Số tín chỉ đạt học kỳ:16- Điểm trung bình tíc
- Điểm trun 2.04
- Điểm trun 5.88
- Số tín chỉ 16
- Điểm trun 2.33
- Điểm trun 6.43
- Số tín chỉ 52
Học kỳ 2 Năm học 2021-2022
1 200102 101 Kinh tế chí 2 5.3 5.3 1.5 D+
2 202502 153 Giáo dục t 1 8.9 8.9 4P
3 212110 50 Khoa học m 2 5.8 5.8 2C
4 213110 50 Reading 2 2 4.6 4.6 1D
5 213112 50 Writing 1 2 6 6 2C
6 213137 50 Listening & 3 6.8 6.8 2.5 C+
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:1.86- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:5.80- Số tín chỉ đạt học kỳ:12- Điểm trung bình tíc
- Điểm trun 1.86
- Điểm trun 5.8
- Số tín chỉ 12
- Điểm trun 2.46
- Điểm trun 6.69
- Số tín chỉ 36
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022
1 200101 254 Triết học 3 8.3 8.3 3.5 B+
2 202501 118 Giáo dục t 1 8 8 3.5 P
3 202609 1 Logic học 2 6 6 2C
4 202622 67 Pháp luật 2 5.9 5.9 2C
5 213101 4 Basic Pron 2 9.2 9.2 4A
6 213103 5 Listening 1 2 7.6 7.6 3B
7 213106 4 Speaking 1 2 7.1 7.1 3B
8 213109 4 Reading 1 2 5.9 5.9 2C
9 213115 4 Basic Gra 2 7.6 7.6 3B
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:2.85- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:7.26- Số tín chỉ đạt học kỳ:18- Điểm trung bình tíc
- Điểm trun 2.85
- Điểm trun 7.26
- Số tín chỉ 18
- Điểm trun 2.85
- Điểm trun 7.26
- Số tín chỉ 24
Bảo lưu
1 200201 Quân sự 1 ( 3M M M
2 200202 Quân sự 2 3M M M
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:- Số tín chỉ đạt học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:-
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:
- Số tín chỉ đạt học kỳ:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:
- Số tín chỉ tích lũy:
Kết quả Chi tiết

học kỳ:14- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:2.25- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:6.36- Số tín chỉ tích lũy:82

học kỳ:16- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:2.22- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:6.32- Số tín chỉ tích lũy:68

học kỳ:16- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:2.33- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:6.43- Số tín chỉ tích lũy:52
học kỳ:12- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:2.46- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:6.69- Số tín chỉ tích lũy:36

học kỳ:18- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:2.85- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:7.26- Số tín chỉ tích lũy:24

Điểm trung bình tích lũy hệ 4:- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:- Số tín chỉ tích lũy:

You might also like