Professional Documents
Culture Documents
httpschuyensp edu vnUserFilesfileTHI20THU203202023Phân20tC3ADch20dữ20liệu20kết20quả20kì20thi20thử20vào2010
httpschuyensp edu vnUserFilesfileTHI20THU203202023Phân20tC3ADch20dữ20liệu20kết20quả20kì20thi20thử20vào2010
20,36
20 18,16
17,56
15
12,57
10
5 3,99
2,99
0,6 0,2 0 0
0
0=< <1 1<= <2 2<= <3 3<= <4 4<= <5 5<= <6 6<= <7 7<= <8 8<= <9 9<= <10 "=10"
- Tổng điểm Toán chung + Văn chung + Toán chuyên x 2
20,36
20
18,16
17,56
15
12,57
10
5 3,99
2,99
0,6 0,2 0 0
0
0=< <1 1<= <2 2<= <3 3<= <4 4<= <5 5<= <6 6<= <7 7<= <8 8<= <9 9<= <10 "=10"
Phổ điểm Toán chung + Văn chung + Toán chuyên x 2 (dành cho thí sinh thi chuyên Tin)
Series2 Series1
1.3. Chuyên Vật lí
- Điểm môn chuyên
24,5
25
20
17
16,5
14,5
15
11
10
6
4,5
5 4
1,5
0,5
0
0
0=< <1 1<= <2 2<= <3 3<= <4 4<= <5 5<= <6 6<= <7 7<= <8 8<= <9 9<= <10 "=10"
- Điểm xét tuyển chuyên Vật lí (Toán chung + Văn chung + Vật lí x 2)
Series2 Series1
1.4. Chuyên Hóa học
- Điểm môn Chuyên
BIỂU ĐỔ BIỂU DIỄN MỨC PHÂN BỐ ĐIỂM MÔN HÓA HỌC CHUYÊN-
THI THỬ LỚP 10 THPT CHUYÊN 2023 - LẦN 3
20
18,72
18
16
14,89
14 13,19
12,77
12
10,64
10 8,94
7,66
8
5,96
6
3,83
4 3,4
2
0
0
0=< <1 1<= <2 2<= <3 3<= <4 4<= <5 5<= <6 6<= <7 7<= <8 8<= <9 9<= <10 "=10"
- Điểm xét tuyển chuyên Hóa (Toán chung + Văn chung + Hóa x 2)
Series2 Series1
1.5. Môn Sinh học
- Điểm môn Chuyên
BIỂU ĐỔ BIỂU DIỄN MỨC PHÂN BỐ ĐIỂM MÔN SINH HỌC -
THI THỬ LỚP 10 THPT CHUYÊN 2023 - LẦN 3
30
27,82
25
21,05
20
17,29
15
12,78
9,77
10
8,27
5
2,26
0,75
0 0 0
0
0=< <1 1<= <2 2<= <3 3<= <4 4<= <5 5<= <6 6<= <7 7<= <8 8<= <9 9<= <10 "=10"
- Điểm xét tuyển chuyên Sinh (Toán chung + Văn chung + Sinh học x 2)
Series2 Series1
1.6. Chuyên Văn
- Điểm môn Chuyên
BIỂU ĐỔ BIỂU DIỄN MỨC PHÂN BỐ ĐIỂM MÔN VĂN CHUNG-
THI THỬ LỚP 10 THPT CHUYÊN 2023 - LẦN 3
35
32,43
30,13
30
25
20
16,16
15 13,92
10
5 4,07
2
0,88
0,06 0,29 0,06 0
0
0=< <1 1<= <2 2<= <3 3<= <4 4<= <5 5<= <6 6<= <7 7<= <8 8<= <9 9<= <10 "=10"
- Điểm xét tuyển chuyên Văn (Toán chung + Văn chung + Văn chuyên x 2)
Series2 Series1
1.7. Chuyên Tiếng Anh
- Điểm môn chuyên
BIỂU ĐỔ BIỂU DIỄN MỨC PHÂN BỐ ĐIỂM MÔN TIẾNG ANH-
THI THỬ LỚP 10 THPT CHUYÊN 2023 - LẦN 3
30
25 24,1
20,5
19,67
20
15
13,02
10,8
10
7,76
1,94 2,22
0 0 0
0
0=< <1 1<= <2 2<= <3 3<= <4 4<= <5 5<= <6 6<= <7 7<= <8 8<= <9 9<= <10 "=10"
- Điểm xét tuyển chuyên Tiếng Anh (Toán chung + Văn chung + tiếng Anh chuyên x 2)
Series2 Series1
2. Tổng điểm 2 môn Toán + Văn làm căn cứ xét tuyển các lớp Không chuyên
Phân bố điểm môn Toán chung cho tất cả các thí sinh:
BIỂU ĐỔ BIỂU DIỄN % MỨC PHÂN BỐ ĐIỂM MÔN TOÁN CHUNG -
THI THỬ LỚP 10 THPT CHUYÊN 2023 - LẦN 3
30
25,78
25
20,59
20
17,76
15
12,27
9,62
10
6,25
5 3,78
1,83
1,3
0,77
0,06
0
0=< <1 1<= <2 2<= <3 3<= <4 4<= <5 5<= <6 6<= <7 7<= <8 8<= <9 9<= <10 "=10"
Phân bố điểm môn Văn chung cho tất cả các thí sinh:
BIỂU ĐỔ BIỂU DIỄN MỨC PHÂN BỐ ĐIỂM MÔN VĂN CHUNG-
THI THỬ LỚP 10 THPT CHUYÊN 2023 - LẦN 3
35
32,43
30,13
30
25
20
16,16
15 13,92
10
5 4,07
2
0,88
0,06 0,29 0,06 0
0
0=< <1 1<= <2 2<= <3 3<= <4 4<= <5 5<= <6 6<= <7 7<= <8 8<= <9 9<= <10 "=10"
Phổ điểm tổng 2 môn Toán chung và Văn chung, dành cho các thí sinh tính tương quan xét tuyển vào
lớp không chuyên.
350
300
250
200
150
100
50