You are on page 1of 2

Trường THPT Nguyễn Văn Tăng Năm học 2022-2023

BẢNG TỔNG HỢP SỐ TIẾT DƯ GIỜ - NĂM HỌC 2022-2023


HK1 HK2
Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần
STT Họ tên GV Môn dạy
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
Tuần 19 Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
5 6
Tuần 7
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
HK1 Hk2 Tổng Ghi chú
5/9 12/9 19/9 26/9 3/10 10/10 17/10 24/10 31/10 7/11 14/11 21/11 28/11 5/12 2/12 19/12 26/12 2/1 9/1 16/1 23/1 30/1 6/2 13/2 20/2 27/2 6/3 13/3 20/3 27/3 3/4 10/4 17/4 24/4 1/5 8/5 15/5

1 Phạm Thị Giang Toán 0 0 0 0 0 0 0 0 4 4 4 4 4 4 4 4 0 4 4 0 0 3 3 3 3 3 3 0 3 3 3 3 3 0 -2 -2 -2 40 27 67 TTCM

2 Hồ Thái Bình Toán 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 1 1 0 13 13 CN12A2

3 Lê Thị Minh Hiếu Toán -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 0 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 1 1 -17 13 -4


4 Hồ Thị Lý Toán 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 1 1 0 13 13
5 Hồ Thị Mỵ Toán 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 -1 -1 9 -3 6
6 Đào Ngọc Quang Toán -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 2 2 2 2 2 2 2 2 0 0 2 0 0 3 3 3 3 3 3 0 3 3 3 3 3 0 -1 -1 -1 11 30 41
7 Trần Thị Thùy Trang Toán 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 1 0 0 -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 -1 15 -14 1
8 Nguyễn Thái Trung Toán 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 1 1 0 13 13
9 Phan Thị Mai Toán -2 -2 -2 -2 -2 -2 0 -2 -3 -3 -3 -14 -9 -23
10 Đinh Thị Thu Hiền Toán -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 2 2 2 2 2 2 2 2 0 2 2 0 0 2 2 2 2 2 2 0 2 2 2 2 2 0 -2 -2 -2 13 16 29
11 Nguyễn Thanh Tân Lý -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 2 2 2 2 0 2 2 0 -17 14 -3
12 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc Lý 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
13 Trần Thị Thơm Lý -2 -2 -2 -2 -2 -2 0 -2 -2 -2 -2 -2 -2 -2 -2 -2 0 -2 -2 0 0 4 4 4 4 4 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -34 24 -10
14 Nguyễn Thị Bích Ngọc Lý -2 -2 -2 -2 -2 -2 0 -2 -2 -2 -2 -2 -2 -2 -2 -2 0 -2 -2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 3 3 3 3 0 0 3 3 -34 21 -13
15 Nguyễn Thành Phúc Lý -4 -4 -4 -4 -4 -4 0 -4 -3 -3 -3 -3 -3 -3 -3 -3 0 -3 -3 0 0 4 4 4 4 4 4 0 5 5 5 5 5 0 0 5 5 -58 59 1
16 Hà Thảo Chi Tin học 3 4 4 4 4 4 0 4 4 4 4 4 4 4 4 4 0 2 4 0 0 3 3 3 3 3 3 0 3 3 3 3 3 0 0 3 0 65 36 101
17 Phạm Thành Phước Tin học 3 3 3 3 3 3 0 3 3 3 3 3 3 3 3 3 0 3 3 0 0 2 2 2 2 2 2 0 2 2 2 2 2 0 0 2 0 51 24 75
Bé đủ 12 tháng
18 Lâm Ngọc Ánh Tin học 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 1 0 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 -2 -2 -2 0 -2 -2 -2 15 -4 11 3/4/2023
19 Nguyễn Chiến Lợi Hóa -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 0 0 1 1 1 1 3 3 0 5 5 5 5 5 0 0 5 5 -17 45 28
20 Võ Thị Thu Thảo Hóa 0 0 0 0 0 -2 0 -2 -2 -2 -2 -2 -2 -2 -2 -2 0 -2 -2 0 0 0 0 0 0 6 6 0 5 5 5 5 5 0 0 5 5 -24 47 23
21 Nguyễn Thị Mộng Trinh Hóa -5 -5 -5 -5 -5 -6 0 -6 -6 -6 -6 -6 -6 -6 -6 -6 0 -6 -6 0 0 -3 -3 -3 -3 -97 -12 -109
22 Nguyễn Hồng Cẩm Hóa -1 -1 -1 -1 -1 -4 0 -4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 3 3 3 3 3 0 2 2 2 2 2 0 0 2 2 -13 32 19
23 Nguyễn Đình Phước Hóa -4 0 -4 -4 -4 -4 -4 -4 -4 -4 -4 0 -4 -4 0 0 -2 -2 -2 -2 4 4 0 2 2 2 2 2 0 0 2 2 -48 14 -34
24 Mai Phương Sinh 0 3 3 3 3 3 0 3 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0 3 0 0 -3 -3 -3 -3 -3 -3 0 -3 -3 -3 -3 -3 0 -3 -3 -3 45 -42 3
25 Hà Thị Thêm Sinh 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 1 0 0 -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 -1 15 -14 1
26 Chu Thị Năm Sinh 0 2 2 2 2 2 0 2 2 2 2 2 2 2 2 2 0 0 2 0 0 -2 -2 -2 -2 -2 -2 0 -2 -2 -2 -2 -2 0 -2 -2 -2 30 -28 2
27 Lý Minh Tuấn Sinh 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 1 0 0 -2 -2 -2 -2 -2 -2 0 -2 -2 -2 -2 -2 0 -2 -2 -2 15 -28 -13
28 Lê Thị Kim Ngân CN -4 -4 -4 -4 -4 -4 0 -4 -4 -4 -4 -4 -4 -4 -4 -4 0 -4 -4 0 0 4 4 4 4 4 4 0 4 4 4 4 4 0 0 4 0 -68 48 -20
29 Nguyễn Thị Thanh Dung CN -3 -3 -3 -3 -3 -3 0 -3 -3 -3 -3 -3 -3 -3 -3 -3 0 -3 -3 0 0 3 3 3 3 3 3 0 3 3 3 3 3 0 0 3 3 -51 39 -12
30 Lý Ngọc Kim Trang CN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
31 Phạm Thị Yến Linh Văn 2 2 2 2 2 2 0 2 2 2 2 2 2 2 2 2 0 2 2 0 0 2 2 2 2 2 2 0 2 2 2 2 2 0 0 2 2 34 26 60
32 Nguyễn Trọng Tướng Văn 0 4 4 4 4 4 0 4 4 4 4 4 4 4 4 4 0 0 4 0 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 1 1 60 13 73
33 Lê Thị Lan Văn 0 2 2 2 2 2 0 2 2 2 2 2 2 2 2 2 0 0 2 0 0 2 2 2 2 2 2 0 2 2 2 2 2 0 0 2 2 30 26 56
34 Lê Nguyễn Ngọc Trai Văn 1 3 3 3 3 3 0 3 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0 3 0 0 3 3 3 3 3 3 0 3 3 3 3 3 0 0 3 3 46 39 85
35 Nguyễn Thanh Nga Văn 4 4 4 4 4 4 0 4 4 4 4 4 4 4 4 4 0 3 4 0 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 1 1 67 13 80
36 Bùi Danh Hòa Văn 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 0 0 -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 -1 17 -14 3
37 Nguyễn Nhã Quyên Văn 1 3 3 3 3 3 0 3 3 3 3 3 3 3 3 3 0 3 3 0 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 1 1 49 13 62
38 Nguyễn Thị Hà Địa lí 3 6 6 6 6 6 0 6 6 6 6 6 6 6 6 6 0 2 6 0 0 10 10 3 3 3 3 0 3 3 3 3 3 0 0 3 3 95 53 148
39 Hà Hải Vân Địa lí 2 2 2 2 0 2 2 2 2 2 0 2 2 2 0 24 24
40 Quan Thị Nguyệt Địa lí 2 6 6 6 6 6 0 6 6 6 6 6 6 6 6 6 0 2 6 0 0 10 10 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 1 1 94 31 125
41 Lê Thị Hà GDCD 0 4 4 4 4 4 0 4 4 4 4 4 4 4 4 4 0 0 4 0 0 4 4 4 4 4 4 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 60 52 112
42 Phạm Hồng Vân GDCD 4 9 9 9 9 9 0 9 9 9 9 9 9 9 9 9 0 5 9 0 0 9 9 9 9 9 9 0 9 9 9 9 9 0 0 9 9 144 117 261
43 Huỳnh Thị Thu Thảo Sử -3 -3 -3 -3 -3 -3 0 -3 -3 -3 -3 -3 -3 -3 -3 -3 0 -3 -3 0 0 4 4 4 4 4 4 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 -51 52 1
44 Nguyễn Thị Chiều Sử 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
45 Lê Thị Hoa Mai Sử 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
46 Nguyễn Thị Hương Tiếng Anh -3 -3 -3 -3 -3 -3 0 -3 -3 -3 -3 -3 -3 -3 -3 -3 0 -3 -3 0 0 2 2 2 2 2 2 0 2 2 2 2 2 0 0 2 2 -51 26 -25
HK1 HK2
Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần Tuần
STT Họ tên GV Môn dạy
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
Tuần 19 Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
5 6
Tuần 7
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
HK1 Hk2 Tổng Ghi chú
5/9 12/9 19/9 26/9 3/10 10/10 17/10 24/10 31/10 7/11 14/11 21/11 28/11 5/12 2/12 19/12 26/12 2/1 9/1 16/1 23/1 30/1 6/2 13/2 20/2 27/2 6/3 13/3 20/3 27/3 3/4 10/4 17/4 24/4 1/5 8/5 15/5

47 Trần Thị Thanh Lan Tiếng Anh -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 0 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 1 1 -17 13 -4


48 Võ Thị Thuý Lan Tiếng Anh -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 0 0 3 3 3 3 3 3 0 3 3 3 3 3 0 0 3 3 -17 39 22
49 Cao Thuỳ Linh Tiếng Anh -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 0 0 2 2 2 2 2 2 0 2 2 2 2 2 0 0 2 2 -17 26 9
Nguyễn Thuỵ Kiều
50 Tiếng Anh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 1 1 0 13 13
Khanh
51 Nguyễn Phương Tiểu My Tiếng Anh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 1 1 0 13 13
52 Nguyễn Thị Phương Tiếng Anh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
53 Vũ Thị Trâm Tiếng Anh -3 -3 -3 -3 -3 -3 0 -3 -3 -3 -3 -3 -3 -3 -3 -3 0 -3 -3 -51 0 -51
54 Nguyễn Hoàng Vân Tiếng Anh -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 0 0 3 3 3 3 3 3 0 3 3 3 3 3 0 0 3 3 -17 39 22
55 Nguyễn Ngọc Ly Cơ GDTC 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
56 Tô Quỳnh Nhi GDTC 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
57 Lê Hoàng Vui GDTC 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
58 Phùng Văn Thảo GDTC -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 0 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 1 1 -17 13 -4
59 Võ Chánh Trực GDTC -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 -1 -1 0 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 1 1 -17 13 -4
60 Hồ Thị Hà GDQP&AN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
61 Nguyễn Hữu Thời GDQP&AN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 6 0 0 6 6 6 6 6 6 0 6 6 6 6 6 0 2 6 6 12 80 92
62 Nguyễn Hồng Thái GDQP&AN -5 -5 -5 -5 -5 -5 0 -5 -5 -5 -5 -5 -5 -5 -5 -5 0 6 6 0 0 6 6 6 6 6 6 0 6 6 6 6 6 0 0 6 6 -63 78 15
Khai Thi Thi Nghỉ Nghỉ Nghỉ Thi Thi Nghỉ lễ Chấm 1032 1340 1723
giảng GK1 Tết HK2 bù Thi
HK1 Tết Tết GK2
(19,20, Tây T2,T3, nghề
21/10) Quý Quý (T3,T T4
4,T5)
Mão Mão

TP. Thủ Đức, ngày tháng năm 2023


DUYỆT CỦA HIỆU TRƯỞNG Người lập bảng

You might also like