You are on page 1of 43

LỚP: AT15N1 THỜI KHÓA BIỂU

Số SV: 49 Giảng đường: HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022_2023


TIẾT TIẾT
STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC LL QC
1 Thực tập tốt nghiệp S17 3 Khoa CNTT-ATTT
2 Đồ án tốt nghiệp SĐA 8 Khoa CNTT-ATTT

Tháng Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7


Tuần T27 T28 T29 T30 T31 T32 T33 T34 T35 T36 T37 T38 T39 T40 T41 T42 T43 T44 T45 T46 T47 T48
Ngày 30/1 6/2 13/2 20/2 27/2 6/3 13/3 20/3 27/3 3/4 10/4 17/4 24/4 1/5 8/5 15/5 22/5 29/5 5/6 12/6 19/6 26/6
1
2

Ngày Quốc tế Lao động


3
Sáng

4
5
Thứ 2

6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 31/1 7/2 14/2 21/2 28/2 7/3 14/3 21/3 28/3 4/4 11/4 18/4 25/4 2/5 9/5 16/5 23/5 30/5 6/6 13/6 20/6 27/6
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 3

6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 1/2 8/2 15/2 22/2 1/3 8/3 15/3 22/3 29/3 5/4 12/4 19/4 26/4 3/5 10/5 17/5 24/5 31/5 7/6 14/6 21/6 28/6
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 4

6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 2/2 9/2 16/2 23/2 2/3 9/3 16/3 23/3 30/3 6/4 13/4 20/4 27/4 4/5 11/5 18/5 25/5 1/6 8/6 15/6 22/6 29/6
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 5

6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 3/2 10/2 17/2 24/2 3/3 10/3 17/3 24/3 31/3 7/4 14/4 21/4 28/4 5/5 12/5 19/5 26/5 2/6 9/6 16/6 23/6 30/6
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 6

6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 4/2 11/2 18/2 25/2 4/3 11/3 18/3 25/3 1/4 8/4 15/4 22/4 29/4 6/5 13/5 20/5 27/5 3/6 10/6 17/6 24/6 1/7
1
2
Ngày thành lập Học viện

3
Sáng

Giỗ Tổ Hùng Vương

4
5
Thứ 7

6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều

9
10
11
12
LỚP: AT15N2
Số SV: 46 Giảng đường:

TIẾT
STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
1 Thực tập tốt nghiệp S17 3 Khoa CNTT-ATTT
2 Đồ án tốt nghiệp SĐA 8 Khoa CNTT-ATTT

Tháng Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4


Tuần T27 T28 T29 T30 T31 T32 T33 T34 T35 T36 T37 T38
Ngày 30/1 6/2 13/2 20/2 27/2 6/3 13/3 20/3 27/3 3/4 10/4 17/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 2

6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 31/1 7/2 14/2 21/2 28/2 7/3 14/3 21/3 28/3 4/4 11/4 18/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 3

6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 1/2 8/2 15/2 22/2 1/3 8/3 15/3 22/3 29/3 5/4 12/4 19/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 4

6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
Chiều
Thứ 4
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
8

Chiều
9
10
11
12
Ngày 2/2 9/2 16/2 23/2 2/3 9/3 16/3 23/3 30/3 6/4 13/4 20/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 5

6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 3/2 10/2 17/2 24/2 3/3 10/3 17/3 24/3 31/3 7/4 14/4 21/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 6

6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 4/2 11/2 18/2 25/2 4/3 11/3 18/3 25/3 1/4 8/4 15/4 22/4
1
2
Ngày thành lập Học viện

3
Sáng

4
5
Thứ 7

6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều

9
10
11
12
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022_2023

TIẾT
STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC

háng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7


T39 T40 T41 T42 T43 T44 T45 T46 T47 T48
24/4 1/5 8/5 15/5 22/5 29/5 5/6 12/6 19/6 26/6
Ngày Quốc tế Lao động

SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA

25/4 2/5 9/5 16/5 23/5 30/5 6/6 13/6 20/6 27/6

SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA

26/4 3/5 10/5 17/5 24/5 31/5 7/6 14/6 21/6 28/6

SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA


SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA

27/4 4/5 11/5 18/5 25/5 1/6 8/6 15/6 22/6 29/6

SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA

28/4 5/5 12/5 19/5 26/5 2/6 9/6 16/6 23/6 30/6

SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA

29/4 6/5 13/5 20/5 27/5 3/6 10/6 17/6 24/6 1/7
Giỗ Tổ Hùng Vương

SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA


NG VIÊN

háng 7
LỚP: 16N
Số SV: 42 Giảng đường: 403

TIẾT
STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
1 Giám sát và ứng phó sự cố an toàn mạng S35 2 36 36 ThS Hà Văn Cử
2 Kiểm thử và đánh giá an toàn HTTT S7 3 60 60 ThS Nguyễn Anh Khôi
3 Quản lý an toàn thông tin S36 2 36 36 ThS Trần Đắc Tốt
4 An toàn thương mại điện tử S39 2 36 36 ThS Trần Đắc Tốt

Tháng Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4


Tuần T27 T28 T29 T30 T31 T32 T33 T34 T35 T36 T37
Ngày 30/1 6/2 13/2 20/2 27/2 6/3 13/3 20/3 27/3 3/4 10/4
1
2
3 S7 S7 S7 S7 S7 S7 S7 S7 S7 S7 S7
Sáng

4 (403) (403) (403) (403) (403) (403) (403) (403) (403) (403) (403)
5
Thứ 2

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 31/1 7/2 14/2 21/2 28/2 7/3 14/3 21/3 28/3 4/4 11/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 3

6
7
8
S14 S14 S14 S14 S14 S14 S14 S35 S35 S35 S35
Chiều

9
(403) (403) (403) (403) (403) (403) (403) (403) (403) (403) (403)
10
11
12
Ngày 1/2 8/2 15/2 22/2 1/3 8/3 15/3 22/3 29/3 5/4 12/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 4

6
7
Chiều
Thứ 4 8

Chiều
9
10
11
12
Ngày 2/2 9/2 16/2 23/2 2/3 9/3 16/3 23/3 30/3 6/4 13/4
1
2
S34 S34 S34 S34 S34 S34 S34
3
Sáng

(403) (403) (403) (403) (403) (403) (403)


4
5
Thứ 5

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 3/2 10/2 17/2 24/2 3/3 10/3 17/3 24/3 31/3 7/4 14/4
1
2
3 S37 S37 S37 S37 S37 S37 S37
Sáng

4 (403) (403) (403) (403) (403) (403) (403)


5
Thứ 6

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 4/2 11/2 18/2 25/2 4/3 11/3 18/3 25/3 1/4 8/4 15/4
1
2
S5 S5 S5 S5 S5 S5 S5
Ngày thành lập Học viện

3
Sáng

(403) (403) (403) (403) (403) (403) (403)


4
5
Thứ 7

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022_2023

TIẾT
ẢNG VIÊN STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
Cử 5 Phân tích thiết kế an toàn mạng máy tính S5 2 36 36 ThS Nguyễn Ngọc Đại
Anh Khôi 6 Điều tra số S37 3 60 60 ThS Nguyễn Anh Khôi
c Tốt 7 Chứng thực điện tử S34 2 36 36 ThS GV mời, Gia
c Tốt 8 Công nghệ Blockchain S14 2 36 36 ThS Hà Văn Cử

Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7


T38 T39 T40 T41 T42 T43 T44 T45 T46 T47 T48
17/4 24/4 1/5 8/5 15/5 22/5 29/5 5/6 12/6 19/6 26/6
Ngày Quốc tế Lao động

S7 S7 S7 S7
(403) (403) (403) (403)

18/4 25/4 2/5 9/5 16/5 23/5 30/5 6/6 13/6 20/6 27/6

S35 S35 S35


(403) (403) (403)

19/4 26/4 3/5 10/5 17/5 24/5 31/5 7/6 14/6 21/6 28/6
20/4 27/4 4/5 11/5 18/5 25/5 1/6 8/6 15/6 22/6 29/6

21/4 28/4 5/5 12/5 19/5 26/5 2/6 9/6 16/6 23/6 30/6

S37 S37 S37 S37 S37 S37 S37 S37


(403) (403) (403) (403) (403) (403) (403) (403)

22/4 29/4 6/5 13/5 20/5 27/5 3/6 10/6 17/6 24/6 1/7

S39 S39 S39 S39 S39 S39 S39


(403) (403) (403) (403) (403) (403) (403)
Giỗ Tổ Hùng Vương

S36 S36 S36 S36 S36 S36 S36


(403) (403) (403) (403) (403) (403) (403)
GIẢNG VIÊN

Nguyễn Ngọc Đại


Nguyễn Anh Khôi
GV mời, Gia
Hà Văn Cử

Tháng 7
LỚP: AT17N
Số SV: 27 Giảng đường: 301

TIẾT
STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
1 Phân tích, thiết kế hệ thống thông tin T22 2 35 35 ThS Nguyễn Minh Đế
2 Tiếng Anh chuyên ngành E5N 4 80 80 TS Nguyễn Ngọc Thành
3 Chuyên đề cơ sở T60 2 60 60 Khoa CNTT-ATTT
4 An toàn mạng máy tính S1 3 60 60 ThS Nguyễn Ngọc Đại

Tháng Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4


Tuần T27 T28 T29 T30 T31 T32 T33 T34 T35 T36 T37
Ngày 30/1 6/2 13/2 20/2 27/2 6/3 13/3 20/3 27/3 3/4 10/4
1
2 T60 T60 T60 T60 T60 T60 T60 T60 T60
3 (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301)
Sáng

4
5
Thứ 2

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 31/1 7/2 14/2 21/2 28/2 7/3 14/3 21/3 28/3 4/4 11/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 3

6
7
8
T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4
Chiều

9
(301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301)
10
11
12
Ngày 1/2 8/2 15/2 22/2 1/3 8/3 15/3 22/3 29/3 5/4 12/4
1
2
S33 S33 S33 S33 S33 S33 S33
3
Sáng

(301) (301) (301) (301) (301) (301) (301)


4
5
Thứ 4

6
7
Chiều
Thứ 4 8

Chiều
9
10
11
12
Ngày 2/2 9/2 16/2 23/2 2/3 9/3 16/3 23/3 30/3 6/4 13/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 5

6
7
8
S2 S2 S2 S2 S2 S2 S2 S23 S23 S23 S23
Chiều

9
(301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301)
10
11
12
Ngày 3/2 10/2 17/2 24/2 3/3 10/3 17/3 24/3 31/3 7/4 14/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 6

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 4/2 11/2 18/2 25/2 4/3 11/3 18/3 25/3 1/4 8/4 15/4
1
2
Ngày thành lập Học viện

3
Sáng

4
5
Thứ 7

6
7
8
S1 S1 S1 S1 S1 S1 S1 S1 S1 S1
Chiều

9
(301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301)
10
11
12
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022_2023

TIẾT
NG VIÊN STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
Minh Đế 5 Kỹ thuật lập trình S23 2 42 42 ThS Hà Văn Cử
gọc Thành 6 An toàn cơ sở dữ liệu S33 2 36 36 ThS Cường, GV mời
TTT 7 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ T4 3 60 60 ThS Nguyễn Minh Đế
Ngọc Đại 8 Giao thức an toàn mạng S2 2 36 36 ThS Hà Văn Cử

Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7


T38 T39 T40 T41 T42 T43 T44 T45 T46 T47 T48
17/4 24/4 1/5 8/5 15/5 22/5 29/5 5/6 12/6 19/6 26/6

T60 T60 T60 T60 T60 T60


Ngày Quốc tế Lao động

(301) (301) (301) (301) (301) (301)

18/4 25/4 2/5 9/5 16/5 23/5 30/5 6/6 13/6 20/6 27/6

E5N E5N E5N E5N E5N E5N E5N E5N


(301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301)

T4 T22 T22 T22 T22 T22 T22 T22


(301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301)

19/4 26/4 3/5 10/5 17/5 24/5 31/5 7/6 14/6 21/6 28/6
20/4 27/4 4/5 11/5 18/5 25/5 1/6 8/6 15/6 22/6 29/6

S23 S23 S23 S23 S23


(301) (301) (301) (301) (301)

21/4 28/4 5/5 12/5 19/5 26/5 2/6 9/6 16/6 23/6 30/6

E5N E5N E5N E5N E5N E5N E5N E5N


(301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301)

22/4 29/4 6/5 13/5 20/5 27/5 3/6 10/6 17/6 24/6 1/7
Giỗ Tổ Hùng Vương

S1 S1
(301) (301)
GIẢNG VIÊN

Hà Văn Cử
Cường, GV mời
Nguyễn Minh Đế
Hà Văn Cử

Tháng 7
LỚP: AT18N
Số SV: 60 Giảng đường: 405

TIẾT
STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
1 Tiếng Anh 3 B12 3 60 60 TS Nguyễn Ngọc Thành
2 Nhập môn an toàn thông tin T1 3 45 45 ThS Nguyễn Anh Khôi
3 Hệ quản trị và an toàn cơ sở dữ liệu T10 3 54 54 ThS Cường, GV mời

Tháng Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4


Tuần T27 T28 T29 T30 T31 T32 T33 T34 T35 T36 T37 T38
Ngày 30/1 6/2 13/2 20/2 27/2 6/3 13/3 20/3 27/3 3/4 10/4 17/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 2

6
7
8 T1 T1 T1 T1 T1 T1 T1 T1 T1 T1 T1
9 (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405)
Chiều

10
11
12
Ngày 31/1 7/2 14/2 21/2 28/2 7/3 14/3 21/3 28/3 4/4 11/4 18/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 3

6
7
8
T11
Chiều

9
(On)
10 B13 B13 B13 B13 B13 B13 B13 B13
11 (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (HẾT)
12
Ngày 1/2 8/2 15/2 22/2 1/3 8/3 15/3 22/3 29/3 5/4 12/4 19/4
1
2
T10
3
Sáng

(On)
4
5
Thứ 4

6
7

T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7
Chiều

(405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405)
Thứ 4 8
T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7
Chiều
9
(405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405)
10
11
12
Ngày 2/2 9/2 16/2 23/2 2/3 9/3 16/3 23/3 30/3 6/4 13/4 20/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 5

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 3/2 10/2 17/2 24/2 3/3 10/3 17/3 24/3 31/3 7/4 14/4 21/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 6

6
7
8
B12 B12 B12 B12 B12 B12 B12 B12 B12 B12 B12 B12
Chiều

9
(405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405)
10
11
12
Ngày 4/2 11/2 18/2 25/2 4/3 11/3 18/3 25/3 1/4 8/4 15/4 22/4
1
2
Ngày thành lập Học viện

3
Sáng

4
5
Thứ 7

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022_2023

TIẾT
STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
4 Nguyên lý hệ điều hành T7 3 54 54 ThS Minh, GV mời
5 Lập trình Java T11 3 54 54 TS Văn Thế Thành
6 Giáo dục thể chất 2 1 30 30 VS Trần Văn Khang

háng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7


T39 T40 T41 T42 T43 T44 T45 T46 T47 T48
24/4 1/5 8/5 15/5 22/5 29/5 5/6 12/6 19/6 26/6
Ngày Quốc tế Lao động

25/4 2/5 9/5 16/5 23/5 30/5 6/6 13/6 20/6 27/6

T11 T11 T11 T11 T11 T11 T11 T11 T11 T11
(On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On)

26/4 3/5 10/5 17/5 24/5 31/5 7/6 14/6 21/6 28/6

T10 T10 T10 T10 T10 T10 T10 T10 T10 T10
(On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On)
27/4 4/5 11/5 18/5 25/5 1/6 8/6 15/6 22/6 29/6

28/4 5/5 12/5 19/5 26/5 2/6 9/6 16/6 23/6 30/6

29/4 6/5 13/5 20/5 27/5 3/6 10/6 17/6 24/6 1/7
Giỗ Tổ Hùng Vương
GIẢNG VIÊN

Minh, GV mời
ăn Thế Thành
rần Văn Khang

Tháng 7
LỚP: CT06N
Số SV: 60 Giảng đường: 406

TIẾT
STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
1 Tiếng Anh 3 B12 3 60 60 TS Nguyễn Ngọc Thành
2 Công nghệ web và an toàn T9 3 54 54 ThS Gia, GV mời
3 Hệ quản trị và an toàn cơ sở dữ liệu T10 3 54 54 ThS Cường, GV mời

Tháng Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4


Tuần T27 T28 T29 T30 T31 T32 T33 T34 T35 T36 T37
Ngày 30/1 6/2 13/2 20/2 27/2 6/3 13/3 20/3 27/3 3/4 10/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 2

6
7
8
Chiều

9
10 B13 B13 B13 B13 B13 B13 B13 B13
11 (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (HẾT)
12
Ngày 31/1 7/2 14/2 21/2 28/2 7/3 14/3 21/3 28/3 4/4 11/4
1
2
B12 B12 B12 B12 B12 B12 B12 B12 B12 B12 B12
3
Sáng

(406) (406) (406) (406) (406) (406) (406) (406) (406) (406) (406)
4
5
Thứ 3

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 1/2 8/2 15/2 22/2 1/3 8/3 15/3 22/3 29/3 5/4 12/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 4

6
7
Chiều
Thứ 4 8

Chiều
9
10
11
12
Ngày 2/2 9/2 16/2 23/2 2/3 9/3 16/3 23/3 30/3 6/4 13/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 5

6
7
8
T9 T9 T9 T9 T9 T9
Chiều

9
(406) (406) (406) (406) (406) (406)
10
11
12
Ngày 3/2 10/2 17/2 24/2 3/3 10/3 17/3 24/3 31/3 7/4 14/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 6

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 4/2 11/2 18/2 25/2 4/3 11/3 18/3 25/3 1/4 8/4 15/4
1
2
T6 T6 T6
Ngày thành lập Học viện

3
Sáng

(406) (406) (406)


4
5
Thứ 7

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022_2023

TIẾT
ẢNG VIÊN STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
gọc Thành 4 Thuật toán trong an toàn thông tin AT10 2 42 42 ThS Hà Văn Cử
mời 5 Lập trình Java T11 3 54 54 TS Văn Thế Thành
GV mời 6 Quản trị mạng T6 3 54 54 ThS Nguyễn Ngọc Đại
7 Giáo dục thể chất 2 B19 1 30 30 VS Trần Văn Khang

Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7


T38 T39 T40 T41 T42 T43 T44 T45 T46 T47 T48
17/4 24/4 1/5 8/5 15/5 22/5 29/5 5/6 12/6 19/6 26/6
Ngày Quốc tế Lao động

18/4 25/4 2/5 9/5 16/5 23/5 30/5 6/6 13/6 20/6 27/6

B12
(406)

T11 T11 T11 T11 T11 T11 T11 T11 T11 T11 T11
(On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On)

19/4 26/4 3/5 10/5 17/5 24/5 31/5 7/6 14/6 21/6 28/6

T10 T10 T10 T10 T10 T10 T10 T10 T10 T10 T10
(On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On)
20/4 27/4 4/5 11/5 18/5 25/5 1/6 8/6 15/6 22/6 29/6

T9 T9 T9 T9 T9 AT10 AT10 AT10 AT10 AT10


(406) (406) (406) (406) (406) (406) (406) (406) (406) (406)

21/4 28/4 5/5 12/5 19/5 26/5 2/6 9/6 16/6 23/6 30/6

22/4 29/4 6/5 13/5 20/5 27/5 3/6 10/6 17/6 24/6 1/7

T6 T6 T6 T6 T6 T6 T6 T6
(406) (406) (406) (406) (406) (406) (406) (406)
Giỗ Tổ Hùng Vương

AT10 AT10 AT10 AT10


(406) (406) (406) (406)
GIẢNG VIÊN

ThS Hà Văn Cử
TS Văn Thế Thành
ThS Nguyễn Ngọc Đại
VS Trần Văn Khang

Tháng 7
LỚP: AT19N
Số SV: 53 Giảng đường: 401

TIẾT
STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
1 Tiếng Anh 1 B10 3 60 60 TS Nguyễn Ngọc Thành
2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin B2 2 30 30 ThS Bùi Quang Tuyến
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học B5 2 30 30 TS Mạch Thị Khánh Trinh

Tháng Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4


Tuần T27 T28 T29 T30 T31 T32 T33 T34 T35 T36 T37
Ngày 30/1 6/2 13/2 20/2 27/2 6/3 13/3 20/3 27/3 3/4 10/4
1
2
B2 B2 B2 B2 B2 B2
3
Sáng

(On) (On) (On) (On) (On) (On)


4
5
Thứ 2

6
7
8
Chiều

9
T2 T2
10 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 (On) (On)
11 (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On)
12
Ngày 31/1 7/2 14/2 21/2 28/2 7/3 14/3 21/3 28/3 4/4 11/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 3

6
7
8
B10 B10 B10 B10 B10 B10 B10 B10 B10 B10 B10
Chiều

9
(401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401)
10
11
12
Ngày 1/2 8/2 15/2 22/2 1/3 8/3 15/3 22/3 29/3 5/4 12/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 4

6
7
Chiều
Thứ 4 8

Chiều
9
10
11
12
Ngày 2/2 9/2 16/2 23/2 2/3 9/3 16/3 23/3 30/3 6/4 13/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 5

6
7
8
B16 B16 B16 B16 B16 B16 B16 B16 B16 B16
Chiều

9
(401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401)
10
11
12
Ngày 3/2 10/2 17/2 24/2 3/3 10/3 17/3 24/3 31/3 7/4 14/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 6

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 4/2 11/2 18/2 25/2 4/3 11/3 18/3 25/3 1/4 8/4 15/4
1
2
Ngày thành lập Học viện

3
Sáng

4
5
Thứ 7

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022_2023

TIẾT
ẢNG VIÊN STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
gọc Thành 4 Lập trình hướng đối tượng C++ T2 4 75 75 ThS Bùi Hữu Đông
ng Tuyến 5 Toán rời rạc B16 3 51 51 TS Huy Cường, Lê Hà
Khánh Trinh 6 Giáo dục quốc phòng an ninh B18 8 165 165 QS BTL TP.HCM

Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7


T38 T39 T40 T41 T42 T43 T44 T45 T46 T47 T48
17/4 24/4 1/5 8/5 15/5 22/5 29/5 5/6 12/6 19/6 26/6
Ngày Quốc tế Lao động

B18 B18 B18 B18

T2 T2 T2 T2 T2 T2
(On) (On) (On) (On) (On) (On)

18/4 25/4 2/5 9/5 16/5 23/5 30/5 6/6 13/6 20/6 27/6

B18 B18 B18 B18

B10
(401)

19/4 26/4 3/5 10/5 17/5 24/5 31/5 7/6 14/6 21/6 28/6

B18 B18 B18 B18


B18 B18 B18 B18

20/4 27/4 4/5 11/5 18/5 25/5 1/6 8/6 15/6 22/6 29/6

B18 B18 B18 B18

B5 B5 B5 B5 B5 B5
(On) (On) (On) (On) (On) (On)

21/4 28/4 5/5 12/5 19/5 26/5 2/6 9/6 16/6 23/6 30/6

B18 B18 B18 B18

22/4 29/4 6/5 13/5 20/5 27/5 3/6 10/6 17/6 24/6 1/7
Giỗ Tổ Hùng Vương

B18 B18 B18


GIẢNG VIÊN

Bùi Hữu Đông


uy Cường, Lê Hà
TL TP.HCM

Tháng 7
LỚP: CT07
Số SV: 62 Giảng đường: 404

TIẾT
STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
1 Tiếng Anh 1 B10 3 60 60 TS Nguyễn Ngọc Thành
2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin B2 2 30 30 ThS Bùi Quang Tuyến
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học B5 2 30 30 TS Mạch Thị Khánh Trinh

Tháng Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4


Tuần T27 T28 T29 T30 T31 T32 T33 T34 T35 T36 T37
Ngày 30/1 6/2 13/2 20/2 27/2 6/3 13/3 20/3 27/3 3/4 10/4
1
2
B2 B2 B2 B2 B2 B2
3
Sáng

(On) (On) (On) (On) (On) (On)


4
5
Thứ 2

6
7
8
Chiều

9
T2 T2
10 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 (On) (On)
11 (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On)
12
Ngày 31/1 7/2 14/2 21/2 28/2 7/3 14/3 21/3 28/3 4/4 11/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 3

6
7
8
B16 B16 B16 B16 B16 B16 B16 B16 B16 B16
Chiều

9
(404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404)
10
11
12
Ngày 1/2 8/2 15/2 22/2 1/3 8/3 15/3 22/3 29/3 5/4 12/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 4

6
7
Chiều
Thứ 4 8

Chiều
9
10
11
12
Ngày 2/2 9/2 16/2 23/2 2/3 9/3 16/3 23/3 30/3 6/4 13/4
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 5

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 3/2 10/2 17/2 24/2 3/3 10/3 17/3 24/3 31/3 7/4 14/4
1
2
B10 B10 B10 B10 B10 B10 B10 B10 B10 B10 B10
3
Sáng

(404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404)
4
5
Thứ 6

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 4/2 11/2 18/2 25/2 4/3 11/3 18/3 25/3 1/4 8/4 15/4
1
2
Ngày thành lập Học viện

3
Sáng

4
5
Thứ 7

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022_2023

TIẾT
NG VIÊN STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
ọc Thành 4 Lập trình hướng đối tượng C++ T2 4 75 75 ThS Bùi Hữu Đông
g Tuyến 5 Toán rời rạc B16 3 51 51 TS Huy Cường, Lê Hà
hánh Trinh 6 Giáo dục quốc phòng an ninh B18 8 165 165 QS BTL TP.HCM

Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7


T38 T39 T40 T41 T42 T43 T44 T45 T46 T47 T48
17/4 24/4 1/5 8/5 15/5 22/5 29/5 5/6 12/6 19/6 26/6
Ngày Quốc tế Lao động

B18 B18 B18 B18

T2 T2 T2 T2 T2 T2
(On) (On) (On) (On) (On) (On)

18/4 25/4 2/5 9/5 16/5 23/5 30/5 6/6 13/6 20/6 27/6

B18 B18 B18 B18

19/4 26/4 3/5 10/5 17/5 24/5 31/5 7/6 14/6 21/6 28/6

B18 B18 B18 B18


B18 B18 B18 B18

20/4 27/4 4/5 11/5 18/5 25/5 1/6 8/6 15/6 22/6 29/6

B18 B18 B18 B18

B5 B5 B5 B5 B5 B5
(On) (On) (On) (On) (On) (On)

21/4 28/4 5/5 12/5 19/5 26/5 2/6 9/6 16/6 23/6 30/6

B10
(404)

B18 B18 B18 B18

22/4 29/4 6/5 13/5 20/5 27/5 3/6 10/6 17/6 24/6 1/7
Giỗ Tổ Hùng Vương

B18 B18 B18


GIẢNG VIÊN

Bùi Hữu Đông


uy Cường, Lê Hà
TL TP.HCM

Tháng 7

You might also like