Professional Documents
Culture Documents
4
5
Thứ 2
6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 31/1 7/2 14/2 21/2 28/2 7/3 14/3 21/3 28/3 4/4 11/4 18/4 25/4 2/5 9/5 16/5 23/5 30/5 6/6 13/6 20/6 27/6
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 3
6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 1/2 8/2 15/2 22/2 1/3 8/3 15/3 22/3 29/3 5/4 12/4 19/4 26/4 3/5 10/5 17/5 24/5 31/5 7/6 14/6 21/6 28/6
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 4
6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 2/2 9/2 16/2 23/2 2/3 9/3 16/3 23/3 30/3 6/4 13/4 20/4 27/4 4/5 11/5 18/5 25/5 1/6 8/6 15/6 22/6 29/6
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 5
6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 3/2 10/2 17/2 24/2 3/3 10/3 17/3 24/3 31/3 7/4 14/4 21/4 28/4 5/5 12/5 19/5 26/5 2/6 9/6 16/6 23/6 30/6
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 6
6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 4/2 11/2 18/2 25/2 4/3 11/3 18/3 25/3 1/4 8/4 15/4 22/4 29/4 6/5 13/5 20/5 27/5 3/6 10/6 17/6 24/6 1/7
1
2
Ngày thành lập Học viện
3
Sáng
4
5
Thứ 7
6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều
9
10
11
12
LỚP: AT15N2
Số SV: 46 Giảng đường:
TIẾT
STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
1 Thực tập tốt nghiệp S17 3 Khoa CNTT-ATTT
2 Đồ án tốt nghiệp SĐA 8 Khoa CNTT-ATTT
4
5
Thứ 2
6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 31/1 7/2 14/2 21/2 28/2 7/3 14/3 21/3 28/3 4/4 11/4 18/4
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 3
6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 1/2 8/2 15/2 22/2 1/3 8/3 15/3 22/3 29/3 5/4 12/4 19/4
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 4
6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
Chiều
Thứ 4
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 2/2 9/2 16/2 23/2 2/3 9/3 16/3 23/3 30/3 6/4 13/4 20/4
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 5
6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 3/2 10/2 17/2 24/2 3/3 10/3 17/3 24/3 31/3 7/4 14/4 21/4
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 6
6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 4/2 11/2 18/2 25/2 4/3 11/3 18/3 25/3 1/4 8/4 15/4 22/4
1
2
Ngày thành lập Học viện
3
Sáng
4
5
Thứ 7
6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều
9
10
11
12
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022_2023
TIẾT
STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
25/4 2/5 9/5 16/5 23/5 30/5 6/6 13/6 20/6 27/6
26/4 3/5 10/5 17/5 24/5 31/5 7/6 14/6 21/6 28/6
27/4 4/5 11/5 18/5 25/5 1/6 8/6 15/6 22/6 29/6
28/4 5/5 12/5 19/5 26/5 2/6 9/6 16/6 23/6 30/6
29/4 6/5 13/5 20/5 27/5 3/6 10/6 17/6 24/6 1/7
Giỗ Tổ Hùng Vương
háng 7
LỚP: 16N
Số SV: 42 Giảng đường: 403
TIẾT
STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
1 Giám sát và ứng phó sự cố an toàn mạng S35 2 36 36 ThS Hà Văn Cử
2 Kiểm thử và đánh giá an toàn HTTT S7 3 60 60 ThS Nguyễn Anh Khôi
3 Quản lý an toàn thông tin S36 2 36 36 ThS Trần Đắc Tốt
4 An toàn thương mại điện tử S39 2 36 36 ThS Trần Đắc Tốt
4 (403) (403) (403) (403) (403) (403) (403) (403) (403) (403) (403)
5
Thứ 2
6
7
8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 31/1 7/2 14/2 21/2 28/2 7/3 14/3 21/3 28/3 4/4 11/4
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 3
6
7
8
S14 S14 S14 S14 S14 S14 S14 S35 S35 S35 S35
Chiều
9
(403) (403) (403) (403) (403) (403) (403) (403) (403) (403) (403)
10
11
12
Ngày 1/2 8/2 15/2 22/2 1/3 8/3 15/3 22/3 29/3 5/4 12/4
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 4
6
7
Chiều
Thứ 4 8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 2/2 9/2 16/2 23/2 2/3 9/3 16/3 23/3 30/3 6/4 13/4
1
2
S34 S34 S34 S34 S34 S34 S34
3
Sáng
6
7
8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 3/2 10/2 17/2 24/2 3/3 10/3 17/3 24/3 31/3 7/4 14/4
1
2
3 S37 S37 S37 S37 S37 S37 S37
Sáng
6
7
8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 4/2 11/2 18/2 25/2 4/3 11/3 18/3 25/3 1/4 8/4 15/4
1
2
S5 S5 S5 S5 S5 S5 S5
Ngày thành lập Học viện
3
Sáng
6
7
8
Chiều
9
10
11
12
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022_2023
TIẾT
ẢNG VIÊN STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
Cử 5 Phân tích thiết kế an toàn mạng máy tính S5 2 36 36 ThS Nguyễn Ngọc Đại
Anh Khôi 6 Điều tra số S37 3 60 60 ThS Nguyễn Anh Khôi
c Tốt 7 Chứng thực điện tử S34 2 36 36 ThS GV mời, Gia
c Tốt 8 Công nghệ Blockchain S14 2 36 36 ThS Hà Văn Cử
S7 S7 S7 S7
(403) (403) (403) (403)
18/4 25/4 2/5 9/5 16/5 23/5 30/5 6/6 13/6 20/6 27/6
19/4 26/4 3/5 10/5 17/5 24/5 31/5 7/6 14/6 21/6 28/6
20/4 27/4 4/5 11/5 18/5 25/5 1/6 8/6 15/6 22/6 29/6
21/4 28/4 5/5 12/5 19/5 26/5 2/6 9/6 16/6 23/6 30/6
22/4 29/4 6/5 13/5 20/5 27/5 3/6 10/6 17/6 24/6 1/7
Tháng 7
LỚP: AT17N
Số SV: 27 Giảng đường: 301
TIẾT
STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
1 Phân tích, thiết kế hệ thống thông tin T22 2 35 35 ThS Nguyễn Minh Đế
2 Tiếng Anh chuyên ngành E5N 4 80 80 TS Nguyễn Ngọc Thành
3 Chuyên đề cơ sở T60 2 60 60 Khoa CNTT-ATTT
4 An toàn mạng máy tính S1 3 60 60 ThS Nguyễn Ngọc Đại
4
5
Thứ 2
6
7
8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 31/1 7/2 14/2 21/2 28/2 7/3 14/3 21/3 28/3 4/4 11/4
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 3
6
7
8
T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4
Chiều
9
(301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301)
10
11
12
Ngày 1/2 8/2 15/2 22/2 1/3 8/3 15/3 22/3 29/3 5/4 12/4
1
2
S33 S33 S33 S33 S33 S33 S33
3
Sáng
6
7
Chiều
Thứ 4 8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 2/2 9/2 16/2 23/2 2/3 9/3 16/3 23/3 30/3 6/4 13/4
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 5
6
7
8
S2 S2 S2 S2 S2 S2 S2 S23 S23 S23 S23
Chiều
9
(301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301)
10
11
12
Ngày 3/2 10/2 17/2 24/2 3/3 10/3 17/3 24/3 31/3 7/4 14/4
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 6
6
7
8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 4/2 11/2 18/2 25/2 4/3 11/3 18/3 25/3 1/4 8/4 15/4
1
2
Ngày thành lập Học viện
3
Sáng
4
5
Thứ 7
6
7
8
S1 S1 S1 S1 S1 S1 S1 S1 S1 S1
Chiều
9
(301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301) (301)
10
11
12
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022_2023
TIẾT
NG VIÊN STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
Minh Đế 5 Kỹ thuật lập trình S23 2 42 42 ThS Hà Văn Cử
gọc Thành 6 An toàn cơ sở dữ liệu S33 2 36 36 ThS Cường, GV mời
TTT 7 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ T4 3 60 60 ThS Nguyễn Minh Đế
Ngọc Đại 8 Giao thức an toàn mạng S2 2 36 36 ThS Hà Văn Cử
18/4 25/4 2/5 9/5 16/5 23/5 30/5 6/6 13/6 20/6 27/6
19/4 26/4 3/5 10/5 17/5 24/5 31/5 7/6 14/6 21/6 28/6
20/4 27/4 4/5 11/5 18/5 25/5 1/6 8/6 15/6 22/6 29/6
21/4 28/4 5/5 12/5 19/5 26/5 2/6 9/6 16/6 23/6 30/6
22/4 29/4 6/5 13/5 20/5 27/5 3/6 10/6 17/6 24/6 1/7
Giỗ Tổ Hùng Vương
S1 S1
(301) (301)
GIẢNG VIÊN
Hà Văn Cử
Cường, GV mời
Nguyễn Minh Đế
Hà Văn Cử
Tháng 7
LỚP: AT18N
Số SV: 60 Giảng đường: 405
TIẾT
STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
1 Tiếng Anh 3 B12 3 60 60 TS Nguyễn Ngọc Thành
2 Nhập môn an toàn thông tin T1 3 45 45 ThS Nguyễn Anh Khôi
3 Hệ quản trị và an toàn cơ sở dữ liệu T10 3 54 54 ThS Cường, GV mời
4
5
Thứ 2
6
7
8 T1 T1 T1 T1 T1 T1 T1 T1 T1 T1 T1
9 (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405)
Chiều
10
11
12
Ngày 31/1 7/2 14/2 21/2 28/2 7/3 14/3 21/3 28/3 4/4 11/4 18/4
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 3
6
7
8
T11
Chiều
9
(On)
10 B13 B13 B13 B13 B13 B13 B13 B13
11 (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (HẾT)
12
Ngày 1/2 8/2 15/2 22/2 1/3 8/3 15/3 22/3 29/3 5/4 12/4 19/4
1
2
T10
3
Sáng
(On)
4
5
Thứ 4
6
7
T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7
Chiều
(405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405)
Thứ 4 8
T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7
Chiều
9
(405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405)
10
11
12
Ngày 2/2 9/2 16/2 23/2 2/3 9/3 16/3 23/3 30/3 6/4 13/4 20/4
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 5
6
7
8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 3/2 10/2 17/2 24/2 3/3 10/3 17/3 24/3 31/3 7/4 14/4 21/4
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 6
6
7
8
B12 B12 B12 B12 B12 B12 B12 B12 B12 B12 B12 B12
Chiều
9
(405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405)
10
11
12
Ngày 4/2 11/2 18/2 25/2 4/3 11/3 18/3 25/3 1/4 8/4 15/4 22/4
1
2
Ngày thành lập Học viện
3
Sáng
4
5
Thứ 7
6
7
8
Chiều
9
10
11
12
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022_2023
TIẾT
STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
4 Nguyên lý hệ điều hành T7 3 54 54 ThS Minh, GV mời
5 Lập trình Java T11 3 54 54 TS Văn Thế Thành
6 Giáo dục thể chất 2 1 30 30 VS Trần Văn Khang
25/4 2/5 9/5 16/5 23/5 30/5 6/6 13/6 20/6 27/6
T11 T11 T11 T11 T11 T11 T11 T11 T11 T11
(On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On)
26/4 3/5 10/5 17/5 24/5 31/5 7/6 14/6 21/6 28/6
T10 T10 T10 T10 T10 T10 T10 T10 T10 T10
(On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On)
27/4 4/5 11/5 18/5 25/5 1/6 8/6 15/6 22/6 29/6
28/4 5/5 12/5 19/5 26/5 2/6 9/6 16/6 23/6 30/6
29/4 6/5 13/5 20/5 27/5 3/6 10/6 17/6 24/6 1/7
Giỗ Tổ Hùng Vương
GIẢNG VIÊN
Minh, GV mời
ăn Thế Thành
rần Văn Khang
Tháng 7
LỚP: CT06N
Số SV: 60 Giảng đường: 406
TIẾT
STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
1 Tiếng Anh 3 B12 3 60 60 TS Nguyễn Ngọc Thành
2 Công nghệ web và an toàn T9 3 54 54 ThS Gia, GV mời
3 Hệ quản trị và an toàn cơ sở dữ liệu T10 3 54 54 ThS Cường, GV mời
4
5
Thứ 2
6
7
8
Chiều
9
10 B13 B13 B13 B13 B13 B13 B13 B13
11 (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (HẾT)
12
Ngày 31/1 7/2 14/2 21/2 28/2 7/3 14/3 21/3 28/3 4/4 11/4
1
2
B12 B12 B12 B12 B12 B12 B12 B12 B12 B12 B12
3
Sáng
(406) (406) (406) (406) (406) (406) (406) (406) (406) (406) (406)
4
5
Thứ 3
6
7
8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 1/2 8/2 15/2 22/2 1/3 8/3 15/3 22/3 29/3 5/4 12/4
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 4
6
7
Chiều
Thứ 4 8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 2/2 9/2 16/2 23/2 2/3 9/3 16/3 23/3 30/3 6/4 13/4
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 5
6
7
8
T9 T9 T9 T9 T9 T9
Chiều
9
(406) (406) (406) (406) (406) (406)
10
11
12
Ngày 3/2 10/2 17/2 24/2 3/3 10/3 17/3 24/3 31/3 7/4 14/4
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 6
6
7
8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 4/2 11/2 18/2 25/2 4/3 11/3 18/3 25/3 1/4 8/4 15/4
1
2
T6 T6 T6
Ngày thành lập Học viện
3
Sáng
6
7
8
Chiều
9
10
11
12
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022_2023
TIẾT
ẢNG VIÊN STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
gọc Thành 4 Thuật toán trong an toàn thông tin AT10 2 42 42 ThS Hà Văn Cử
mời 5 Lập trình Java T11 3 54 54 TS Văn Thế Thành
GV mời 6 Quản trị mạng T6 3 54 54 ThS Nguyễn Ngọc Đại
7 Giáo dục thể chất 2 B19 1 30 30 VS Trần Văn Khang
18/4 25/4 2/5 9/5 16/5 23/5 30/5 6/6 13/6 20/6 27/6
B12
(406)
T11 T11 T11 T11 T11 T11 T11 T11 T11 T11 T11
(On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On)
19/4 26/4 3/5 10/5 17/5 24/5 31/5 7/6 14/6 21/6 28/6
T10 T10 T10 T10 T10 T10 T10 T10 T10 T10 T10
(On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On)
20/4 27/4 4/5 11/5 18/5 25/5 1/6 8/6 15/6 22/6 29/6
21/4 28/4 5/5 12/5 19/5 26/5 2/6 9/6 16/6 23/6 30/6
22/4 29/4 6/5 13/5 20/5 27/5 3/6 10/6 17/6 24/6 1/7
T6 T6 T6 T6 T6 T6 T6 T6
(406) (406) (406) (406) (406) (406) (406) (406)
Giỗ Tổ Hùng Vương
ThS Hà Văn Cử
TS Văn Thế Thành
ThS Nguyễn Ngọc Đại
VS Trần Văn Khang
Tháng 7
LỚP: AT19N
Số SV: 53 Giảng đường: 401
TIẾT
STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
1 Tiếng Anh 1 B10 3 60 60 TS Nguyễn Ngọc Thành
2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin B2 2 30 30 ThS Bùi Quang Tuyến
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học B5 2 30 30 TS Mạch Thị Khánh Trinh
6
7
8
Chiều
9
T2 T2
10 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 (On) (On)
11 (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On)
12
Ngày 31/1 7/2 14/2 21/2 28/2 7/3 14/3 21/3 28/3 4/4 11/4
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 3
6
7
8
B10 B10 B10 B10 B10 B10 B10 B10 B10 B10 B10
Chiều
9
(401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401)
10
11
12
Ngày 1/2 8/2 15/2 22/2 1/3 8/3 15/3 22/3 29/3 5/4 12/4
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 4
6
7
Chiều
Thứ 4 8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 2/2 9/2 16/2 23/2 2/3 9/3 16/3 23/3 30/3 6/4 13/4
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 5
6
7
8
B16 B16 B16 B16 B16 B16 B16 B16 B16 B16
Chiều
9
(401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401)
10
11
12
Ngày 3/2 10/2 17/2 24/2 3/3 10/3 17/3 24/3 31/3 7/4 14/4
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 6
6
7
8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 4/2 11/2 18/2 25/2 4/3 11/3 18/3 25/3 1/4 8/4 15/4
1
2
Ngày thành lập Học viện
3
Sáng
4
5
Thứ 7
6
7
8
Chiều
9
10
11
12
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022_2023
TIẾT
ẢNG VIÊN STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
gọc Thành 4 Lập trình hướng đối tượng C++ T2 4 75 75 ThS Bùi Hữu Đông
ng Tuyến 5 Toán rời rạc B16 3 51 51 TS Huy Cường, Lê Hà
Khánh Trinh 6 Giáo dục quốc phòng an ninh B18 8 165 165 QS BTL TP.HCM
T2 T2 T2 T2 T2 T2
(On) (On) (On) (On) (On) (On)
18/4 25/4 2/5 9/5 16/5 23/5 30/5 6/6 13/6 20/6 27/6
B10
(401)
19/4 26/4 3/5 10/5 17/5 24/5 31/5 7/6 14/6 21/6 28/6
20/4 27/4 4/5 11/5 18/5 25/5 1/6 8/6 15/6 22/6 29/6
B5 B5 B5 B5 B5 B5
(On) (On) (On) (On) (On) (On)
21/4 28/4 5/5 12/5 19/5 26/5 2/6 9/6 16/6 23/6 30/6
22/4 29/4 6/5 13/5 20/5 27/5 3/6 10/6 17/6 24/6 1/7
Giỗ Tổ Hùng Vương
Tháng 7
LỚP: CT07
Số SV: 62 Giảng đường: 404
TIẾT
STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
1 Tiếng Anh 1 B10 3 60 60 TS Nguyễn Ngọc Thành
2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin B2 2 30 30 ThS Bùi Quang Tuyến
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học B5 2 30 30 TS Mạch Thị Khánh Trinh
6
7
8
Chiều
9
T2 T2
10 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 (On) (On)
11 (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On) (On)
12
Ngày 31/1 7/2 14/2 21/2 28/2 7/3 14/3 21/3 28/3 4/4 11/4
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 3
6
7
8
B16 B16 B16 B16 B16 B16 B16 B16 B16 B16
Chiều
9
(404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404)
10
11
12
Ngày 1/2 8/2 15/2 22/2 1/3 8/3 15/3 22/3 29/3 5/4 12/4
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 4
6
7
Chiều
Thứ 4 8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 2/2 9/2 16/2 23/2 2/3 9/3 16/3 23/3 30/3 6/4 13/4
1
2
3
Sáng
4
5
Thứ 5
6
7
8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 3/2 10/2 17/2 24/2 3/3 10/3 17/3 24/3 31/3 7/4 14/4
1
2
B10 B10 B10 B10 B10 B10 B10 B10 B10 B10 B10
3
Sáng
(404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404)
4
5
Thứ 6
6
7
8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 4/2 11/2 18/2 25/2 4/3 11/3 18/3 25/3 1/4 8/4 15/4
1
2
Ngày thành lập Học viện
3
Sáng
4
5
Thứ 7
6
7
8
Chiều
9
10
11
12
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022_2023
TIẾT
NG VIÊN STT Môn học KH Số TC GIẢNG VIÊN
LL QC
ọc Thành 4 Lập trình hướng đối tượng C++ T2 4 75 75 ThS Bùi Hữu Đông
g Tuyến 5 Toán rời rạc B16 3 51 51 TS Huy Cường, Lê Hà
hánh Trinh 6 Giáo dục quốc phòng an ninh B18 8 165 165 QS BTL TP.HCM
T2 T2 T2 T2 T2 T2
(On) (On) (On) (On) (On) (On)
18/4 25/4 2/5 9/5 16/5 23/5 30/5 6/6 13/6 20/6 27/6
19/4 26/4 3/5 10/5 17/5 24/5 31/5 7/6 14/6 21/6 28/6
20/4 27/4 4/5 11/5 18/5 25/5 1/6 8/6 15/6 22/6 29/6
B5 B5 B5 B5 B5 B5
(On) (On) (On) (On) (On) (On)
21/4 28/4 5/5 12/5 19/5 26/5 2/6 9/6 16/6 23/6 30/6
B10
(404)
22/4 29/4 6/5 13/5 20/5 27/5 3/6 10/6 17/6 24/6 1/7
Giỗ Tổ Hùng Vương
Tháng 7