You are on page 1of 40

Lớp: AT16N THỜI

Số SV: 42 Giảng đường: 301 HỌC KỲ 1 N

TIẾT
STT Môn học KH TC
LL QC
1 Thực tập tốt nghiệp S17 3 Khoa CNTT&ATTT
2 Đồ án tốt nghiệp SĐA 8 Khoa CNTT&ATTT
3
4

Tháng Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10


Tuần T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 T16 T17
Ngày 07/08 14/08 21/08 28/08 04/09 11/09 18/09 25/09 02/10 09/10 16/10
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 2

6 Ngày
S17 S17 S17 Quốc SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
khánh
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 08/08 15/08 22/08 29/08 05/09 12/09 19/09 26/09 03/10 10/10 17/10
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 3

6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 09/08 16/08 23/08 30/08 06/09 13/09 20/09 27/09 04/10 11/10 18/10
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 4

6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
Chiều
Thứ 4
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA

Chiều
9
10
11
12
Ngày 10/08 17/08 24/08 31/08 07/09 14/09 21/09 28/09 05/10 12/10 19/10
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 5

6
S17 S17 S17 S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 11/08 18/08 25/08 01/09 08/09 15/09 22/09 29/09 06/10 13/10 20/10
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 6

6 Ngày
S17 S17 Quốc S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
khánh
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 12/8 19/08 26/08 02/09 09/09 16/09 23/09 30/09 07/10 14/10 21/10
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 7

6 Ngày
S17 S17 Quốc S17 SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
7
khánh
8
Chiều

9
10
11
12
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023_2024

Giảng viên
a CNTT&ATTT
a CNTT&ATTT

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12


T18 T19 T20 T21 T22 T23 T24 T25 T26 T27
23/10 30/10 06/11 13/11 20/11 27/11 04/12 11/12 18/12 25/12

Ngày
nhà
SĐA SĐA SĐA SĐA giáo SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
Việt
Nam

24/10 31/10 07/11 14/11 21/11 28/11 05/12 12/12 19/12 26/12

SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA

25/10 01/11 08/11 15/11 22/11 29/11 06/12 13/12 20/12 27/12

SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA
SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA

26/10 02/11 09/11 16/11 23/11 30/11 07/12 14/12 21/12 28/12

SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA

27/10 03/11 10/11 17/11 24/11 01/12 08/12 15/12 22/12 29/12

SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA

28/10 04/11 11/11 18/11 25/11 02/12 09/12 16/12 23/12 30/12

SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA SĐA


Lớp: AT17N THỜI
Số SV: 27 Giảng đường: 502 HỌC KỲ 1

TIẾT
STT Môn học KH TC
LL QC
1 Cơ sở an toàn thông tin S11 3 45 45 ThS Nguyễn Anh Khôi
2 Công nghệ web an toàn S24 3 60 60 ThS Đinh Hoàng Gia, GV mời
3 Quản trị an toàn hệ thống S06 3 60 60 ThS Trần Đắc Tốt
4 An toàn mạng không dây và di động S04 2 36 36 ThS Dương Trọng Khang
5 Phân tích thiết kế an toàn mạng máy tính S05 2 36 36 ThS Nguyễn Ngọc Đại, GV mời
6 Mã độc S28 3 60 60 ThS Đinh Hoàng Gia, GV mời
7 Chuyên đề An toàn hệ thống thông tin S40 2 60 60 Khoa CNTT&ATTT

Tháng Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10


Tuần T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 T16 T17
Ngày 07/08 14/08 21/08 28/08 04/09 11/09 18/09 25/09 02/10 09/10 16/10
1
2
3
S04 S04 S04
Sáng

(502) (502) (502)


4
5
Thứ 2

6 Ngày
Quốc
7
khánh
8
Chiều

9 S11 S11 S11 S11 S11 S11 S11 S11 S11


10 (502) (502) (502) (502) (502) (502) (502) (502) (502)
11
12
Ngày 08/08 15/08 22/08 29/08 05/09 12/09 19/09 26/09 03/10 10/10 17/10
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 3

6
7
8
Chiều

9 S24 S24 S24 S24 S24 S40 S40 S40 S40


10 (502) (502) (502) (502) (502) (502) (502) (502) (502)
11
12
Ngày 09/08 16/08 23/08 30/08 06/09 13/09 20/09 27/09 04/10 11/10 18/10
1
2
3
Sáng

S24 S24 S24


(502) (502) (502)
Thứ 4
Sáng
S24 S24 S24
4 (502) (502) (502)
5
Thứ 4

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 10/08 17/08 24/08 31/08 07/09 14/09 21/09 28/09 05/10 12/10 19/10
1
2
S04 S04 S04 S04
3
Sáng

(502) (502) (502) (502)


4
5
Thứ 5

6
7
8
Chiều

9 S24 S24 S24 S24 S24


10 (502) (502) (502) (502) (502)
11
12
Ngày 11/08 18/08 25/08 01/09 08/09 15/09 22/09 29/09 06/10 13/10 20/10
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 6

6 Ngày
Quốc
7
khánh
8
Chiều

9 S28 S28 S28


10 (502) (502) (502)
11
12
Ngày 12/8 19/08 26/08 02/09 09/09 16/09 23/09 30/09 07/10 14/10 21/10
1
2
3
Sáng

S05 S05 S05 S05 S05 S05


4 (502) (502) (502) (502) (502) (502)
5
Thứ 7

6 Ngày
Quốc
7
khánh
8
Chiều

9
Ngày
Quốc

Th
khánh

Chiều
10
11
12
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023_2024

Giảng viên
Nguyễn Anh Khôi
Đinh Hoàng Gia, GV mời
Trần Đắc Tốt
Dương Trọng Khang
Nguyễn Ngọc Đại, GV mời
Đinh Hoàng Gia, GV mời
a CNTT&ATTT

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12


T18 T19 T20 T21 T22 T23 T24 T25 T26 T27
23/10 30/10 06/11 13/11 20/11 27/11 04/12 11/12 18/12 25/12

Ngày
nhà
giáo
Việt
Nam
S11 S11
(502) (502)

24/10 31/10 07/11 14/11 21/11 28/11 05/12 12/12 19/12 26/12

S40 S40 S40 S40 S40 S40


(502) (502) (502) (502) (502) (502)

25/10 01/11 08/11 15/11 22/11 29/11 06/12 13/12 20/12 27/12

S24 S24 S24 S24 S24 S24 S24


(502) (502) (502) (502) (502) (502) (502)
S24 S24 S24 S24 S24 S24 S24
(502) (502) (502) (502) (502) (502) (502)

26/10 02/11 09/11 16/11 23/11 30/11 07/12 14/12 21/12 28/12

S06 S06 S06 S06 S06 S06 S06 S06 S06 S06
(502) (502) (502) (502) (502) (502) (502) (502) (502) (502)

27/10 03/11 10/11 17/11 24/11 01/12 08/12 15/12 22/12 29/12

S28 S28 S28 S28 S28 S28 S28


(502) (502) (502) (502) (502) (502) (502)

28/10 04/11 11/11 18/11 25/11 02/12 09/12 16/12 23/12 30/12
Lớp: AT18N THỜI
Số SV: 60 Giảng đường: 401 HỌC KỲ 1

TIẾT
STT Môn học KH TC
LL QC
1 Phân tích, thiết kế hệ thống T8 3 51 51 ThS Nguyễn Minh Đế
2 Công nghệ web và an toàn T9 3 54 54 ThS Dương Trọng Khang
3 Quản trị mạng T6 3 54 54 ThS Dương Trọng Khang
4 An toàn mạng máy tính T3 3 60 60 ThS Trần Đắc Tốt
5 Tiếng Anh 4 B13 3 60 60 TS Nguyễn Ngọc Thành
6 Giao thức an toàn mạng T4 2 36 36 ThS Phan Thanh Toản
7 Giáo dục thể chất 3 B19 1 30 30 VS Trần Văn Khang

Tháng Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10


Tuần T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 T16 T17
Ngày 07/08 14/08 21/08 28/08 04/09 11/09 18/09 25/09 02/10 09/10 16/10
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 2

6 Ngày
Quốc
7
khánh
8
Chiều

9 T6 T6 T6
10 (401) (401) (401)
11
12
Ngày 08/08 15/08 22/08 29/08 05/09 12/09 19/09 26/09 03/10 10/10 17/10
1
2
3
T8 T8 T8 T8 T8 T8 T8 T8 T8 T8
Sáng

(401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401)
4
5
Thứ 3

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 09/08 16/08 23/08 30/08 06/09 13/09 20/09 27/09 04/10 11/10 18/10
1
2
3
Sáng

4
Thứ 4
Sáng
Thứ 4 5
6
7
8
Chiều

9
10 B19 B19 B19
11 (Sân) (Sân) (Sân)
12
Ngày 10/08 17/08 24/08 31/08 07/09 14/09 21/09 28/09 05/10 12/10 19/10
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 5

6
7
8
Chiều

9 T6 T6 T6 T6 T6 T6 T9
10 (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401)
11
12
Ngày 11/08 18/08 25/08 01/09 08/09 15/09 22/09 29/09 06/10 13/10 20/10
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 6

6 Ngày
Quốc
7
khánh
8
Chiều

9
10
11
B13 B13 B13 B13 B13 B13 B13 B13 B13
(401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401)
12
Ngày 12/8 19/08 26/08 02/09 09/09 16/09 23/09 30/09 07/10 14/10 21/10
1
2
3
T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3
Sáng

(401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401)


4
5
Thứ 7

6 Ngày
Quốc
7
khánh
8
T4
Chiều

9
(401)
10
11
Chiều
12
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023_2024

Giảng viên
Nguyễn Minh Đế
Dương Trọng Khang
Dương Trọng Khang
Trần Đắc Tốt
Nguyễn Ngọc Thành
Phan Thanh Toản
Trần Văn Khang

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12


T18 T19 T20 T21 T22 T23 T24 T25 T26 T27
23/10 30/10 06/11 13/11 20/11 27/11 04/12 11/12 18/12 25/12

Ngày
nhà
giáo
Việt
Nam

24/10 31/10 07/11 14/11 21/11 28/11 05/12 12/12 19/12 26/12

25/10 01/11 08/11 15/11 22/11 29/11 06/12 13/12 20/12 27/12
B19
B19 B19 B19 B19
(Sân) (Sân) (Sân) (Sân) Hết
môn
26/10 02/11 09/11 16/11 23/11 30/11 07/12 14/12 21/12 28/12

T9 T9 T9 T9 T9 T9 T9 T9
(401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401)
B13
(401)

27/10 03/11 10/11 17/11 24/11 01/12 08/12 15/12 22/12 29/12

B13 B13 B13 B13 B13 B13 B13 B13 B13 B13
(401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401) (401)

28/10 04/11 11/11 18/11 25/11 02/12 09/12 16/12 23/12 30/12

T3 T3 T3
(401) (401) (401)

T4 T4 T4 T4 T4 T4
(401) (401) (401) (401) (401) (401)
Lớp: Học lại THỜ
Số SV: 60 Địa điểm: Sân HỌC KỲ

TIẾT
STT Môn học KH TC
LL QC
1 Chuyên đề thể chất 1 (Tương đương GDTC 4) TC4 1 30 30 VS Trần Văn Khang
2 Chuyên đề thể chất 2 (Tương đương GDTC 5) TC5 1 30 30 VS Trần Văn Khang

Tháng Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10


Tuần T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 T16 T17
Ngày 07/08 14/08 21/08 28/08 04/09 11/09 18/09 25/09 02/10 09/10 16/10
1
2 TC4 TC4 TC4 TC4 TC4 TC4 TC4 TC4
3 (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (Sân)
Sáng

4
5
Thứ 2

6 Ngày
Quốc
7
khánh
8
Chiều

9
10 TC5 TC5 TC5 TC5 TC5 TC5 TC5 TC5
11 (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (Sân) (Sân)
12
Ngày 08/08 15/08 22/08 29/08 05/09 12/09 19/09 26/09 03/10 10/10 17/10
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 3

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 09/08 16/08 23/08 30/08 06/09 13/09 20/09 27/09 04/10 11/10 18/10
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 4
Sáng
Thứ 4 6
7
8
Chiều
9
10
11
12
Ngày 10/08 17/08 24/08 31/08 07/09 14/09 21/09 28/09 05/10 12/10 19/10
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 5

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 11/08 18/08 25/08 01/09 08/09 15/09 22/09 29/09 06/10 13/10 20/10
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 6

6 Ngày
Quốc
7 khánh
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 12/8 19/08 26/08 02/09 09/09 16/09 23/09 30/09 07/10 14/10 21/10
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 7

6 Ngày
Quốc
7
khánh
8
Chiều

9
10
11
Chiều
12
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023_2024

Giảng viên
Trần Văn Khang
Trần Văn Khang

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12


T18 T19 T20 T21 T22 T23 T24 T25 T26 T27
23/10 30/10 06/11 13/11 20/11 27/11 04/12 11/12 18/12 25/12

Ngày
nhà
giáo
Việt
Nam

24/10 31/10 07/11 14/11 21/11 28/11 05/12 12/12 19/12 26/12

25/10 01/11 08/11 15/11 22/11 29/11 06/12 13/12 20/12 27/12
26/10 02/11 09/11 16/11 23/11 30/11 07/12 14/12 21/12 28/12

27/10 03/11 10/11 17/11 24/11 01/12 08/12 15/12 22/12 29/12

28/10 04/11 11/11 18/11 25/11 02/12 09/12 16/12 23/12 30/12
Lớp: CT06N THỜI
Số SV: 60 Giảng đường: 404 HỌC KỲ 1

TIẾT
STT Môn học KH TC
LL QC
1 Phân tích và thiết kế thuật toán T13 3 54 54 ThS Nguyễn Minh Đế
2 Nguyên lý hệ điều hành T7 3 54 54 ThS Đặng Anh Tuấn
3 Công nghệ phần mềm T12 3 51 51 ThS Nguyễn Văn Thịnh
4 An toàn mạng máy tính T3 3 60 60 ThS Trần Đắc Tốt
5 Mạng máy tính nâng cao T23 2 30 30 ThS Nguyễn Ngọc Đại, GV mời
6 Tiếng Anh 4 B13 3 60 60 TS Nguyễn Ngọc Thành
7 Giáo dục thể chất 3 B19 1 30 30 VS Trần Văn Khang

Tháng Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10


Tuần T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 T16 T17
Ngày 07/08 14/08 21/08 28/08 04/09 11/09 18/09 25/09 02/10 09/10 16/10
1
2
3
T12 T12 T12 T12 T12 T12 T12 T12 T12
Sáng

(404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404)


4
5
Thứ 2

6 Ngày
Quốc
7
khánh
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 08/08 15/08 22/08 29/08 05/09 12/09 19/09 26/09 03/10 10/10 17/10
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 3

6
7
8
T13 T13 T13 T13 T13 T13 T13 T13 T13 T13
Chiều

9
(404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404)
10
11
12
Ngày 09/08 16/08 23/08 30/08 06/09 13/09 20/09 27/09 04/10 11/10 18/10
1
2 B19 B19 B19
3 (Sân) (Sân) (Sân)
Sáng

4
Thứ 4
Sáng
Thứ 4 5
6
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 10/08 17/08 24/08 31/08 07/09 14/09 21/09 28/09 05/10 12/10 19/10
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 5

6
7
8
Chiều

9 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7
10 (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404)
11
12
Ngày 11/08 18/08 25/08 01/09 08/09 15/09 22/09 29/09 06/10 13/10 20/10
1
2
3
Sáng

4
5
B13 B13 B13 B13 B13 B13 B13 B13 B13
(404) (404) Ngày (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404)
Thứ 6

6
Quốc
7
khánh
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 12/8 19/08 26/08 02/09 09/09 16/09 23/09 30/09 07/10 14/10 21/10
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 7

6 Ngày
Quốc
7
khánh
8
T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3
Chiều

9
(404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404)
10
11
Chiều
12
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023_2024

Giảng viên
Nguyễn Minh Đế
Đặng Anh Tuấn
Nguyễn Văn Thịnh
Trần Đắc Tốt
Nguyễn Ngọc Đại, GV mời
guyễn Ngọc Thành
rần Văn Khang

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12


T18 T19 T20 T21 T22 T23 T24 T25 T26 T27
23/10 30/10 06/11 13/11 20/11 27/11 04/12 11/12 18/12 25/12

T12
(404)
Ngày
nhà
giáo
Việt
Nam

24/10 31/10 07/11 14/11 21/11 28/11 05/12 12/12 19/12 26/12

T13
(404)

25/10 01/11 08/11 15/11 22/11 29/11 06/12 13/12 20/12 27/12
B19
B19 B19 B19 B19
(Sân) (Sân) (Sân) (Sân) Hết
môn
26/10 02/11 09/11 16/11 23/11 30/11 07/12 14/12 21/12 28/12

B13
(404)

27/10 03/11 10/11 17/11 24/11 01/12 08/12 15/12 22/12 29/12

B13 B13 B13 B13 B13 B13 B13 B13 B13 B13
(404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404)

28/10 04/11 11/11 18/11 25/11 02/12 09/12 16/12 23/12 30/12

T3 T3 T3 T23 T23 T23 T23 T23 T23


(404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404) (404)
Lớp: AT19N THỜI
Số SV: 53 Giảng đường: 406 HỌC KỲ 1
TIẾT
STT Môn học KH TC
LL QC
1 Khoa học quản lý B9 2 30 30 TS Phạm Văn Tuân
2 Tiếng Anh 2 B11 3 60 60 TS Nguyễn Ngọc Thành
3 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam B3 2 30 30 TS Bùi Quang Tuyến
4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật T4 4 75 75 ThS Nguyễn Văn Hoàng
5 Nhập môn mật mã học T2 3 54 54 ThS Dương Trọng Khang
6 Mạng máy tính T5 4 75 75 ThS Phan Thanh Toản

Tháng Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10


Tuần T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 T16 T17
Ngày 07/08 14/08 21/08 28/08 04/09 11/09 18/09 25/09 02/10 09/10 16/10
1
2 B9 B9 B9 B9 B9 B9
3 (Onlin (Online (Onlin (Onlin (Online (Onlin
Sáng

4 e) ) e) e) ) e)
5
Thứ 2

6 Ngày
Quốc
7
khánh
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 08/08 15/08 22/08 29/08 05/09 12/09 19/09 26/09 03/10 10/10 17/10
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 3

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 09/08 16/08 23/08 30/08 06/09 13/09 20/09 27/09 04/10 11/10 18/10
1
2 B3 B3 B3 B3
3 (Onlin (Onlin (Online (Onlin
Sáng

4 e) e) ) e)
Thứ 4
B3 B3 B3 B3
(Onlin (Onlin (Online (Onlin

Sáng
e) e) ) e)
Thứ 4 5
6
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 10/08 17/08 24/08 31/08 07/09 14/09 21/09 28/09 05/10 12/10 19/10
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 5

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 11/08 18/08 25/08 01/09 08/09 15/09 22/09 29/09 06/10 13/10 20/10
1
2
3
T5 T5 T5 T5 T5 T5
Sáng

(406) (406) (406) (406) (406) (406)


4
5
Thứ 6

6 Ngày
Quốc
7
B11 B11 khánh B11 B11 B11 B11 B11 B11 B11
8
(406) (406) (406) (406) (406) (406) (406) (406) (406)
Chiều

9
10
11
12
Ngày 12/8 19/08 26/08 02/09 09/09 16/09 23/09 30/09 07/10 14/10 21/10
1
2
3
T2 T2 T2 T2 T2 T2
Sáng

(406) (406) (406) (406) (406) (406)


4
5
Thứ 7

6 Ngày
Quốc
7
khánh
8
T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4
Chiều

9
(406) (406) (406) (406) (406) (406) (406) (406) (406)
10
11
Chiều
12
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023_2024

Giảng viên
Phạm Văn Tuân
Nguyễn Ngọc Thành
Bùi Quang Tuyến
Nguyễn Văn Hoàng
Dương Trọng Khang
Phan Thanh Toản

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12


T18 T19 T20 T21 T22 T23 T24 T25 T26 T27
23/10 30/10 06/11 13/11 20/11 27/11 04/12 11/12 18/12 25/12

Ngày
nhà
giáo
Việt
Nam

24/10 31/10 07/11 14/11 21/11 28/11 05/12 12/12 19/12 26/12

25/10 01/11 08/11 15/11 22/11 29/11 06/12 13/12 20/12 27/12

B3 B3
(Online (Online
) )
B3 B3
(Online (Online
) )

26/10 02/11 09/11 16/11 23/11 30/11 07/12 14/12 21/12 28/12

B11
(406)

27/10 03/11 10/11 17/11 24/11 01/12 08/12 15/12 22/12 29/12

T5 T5 T5 T5 T5 T5 T5 T5 T5
(406) (406) (406) (406) (406) (406) (406) (406) (406)

B11 B11 B11 B11 B11 B11 B11 B11 B11 B11
(406) (406) (406) (406) (406) (406) (406) (406) (406) (406)

28/10 04/11 11/11 18/11 25/11 02/12 09/12 16/12 23/12 30/12

T2 T2 T2 T2 T2 T2
(406) (406) (406) (406) (406) (406)

T4 T4 T4 T4 T4 T4
(406) (406) (406) (406) (406) (406)
Lớp: CT07 THỜI K
Số SV: 62 Giảng đường: 405 HỌC KỲ 1 NĂ
TIẾT
STT Môn học KH TC
LL QC
1 Khoa học quản lý B9 2 30 30 TS Phạm Văn Tuân
2 Tiếng Anh 2 B11 3 60 60 TS Nguyễn Ngọc Thành
3 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam B3 2 30 30 TS Bùi Quang Tuyến
4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật T4 4 75 75 ThS Nguyễn Văn Hoàng
5 Mạng máy tính T5 4 75 75 ThS Phan Thanh Toản
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh B4 2 30 30 ThS Bùi Quang Tuyến
7 Giáo dục thể chất 2 B19 1 30 30 VS Trần Văn Khang

Tháng Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10


Tuần T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 T16 T17 T18
Ngày 07/08 14/08 21/08 28/08 04/09 11/09 18/09 25/09 02/10 09/10 16/10 23/10
1
2 B9 B9 B9 B9 B9 B9
3 (Onlin (Onlin (Onlin (Onlin (Onlin (Onlin
Sáng

4 e) e) e) e) e) e)
5
Thứ 2

6 Ngày
Quốc
7
khánh
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 08/08 15/08 22/08 29/08 05/09 12/09 19/09 26/09 03/10 10/10 17/10 24/10
1
2 B19 B19 B19 B19
3 (Sân) (Sân) (Sân) (Sân)
Sáng

4
5
Thứ 3

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 09/08 16/08 23/08 30/08 06/09 13/09 20/09 27/09 04/10 11/10 18/10 25/10
1
2 B3 B3 B3 B3 B3
3 (Onlin (Onlin (Onlin (Onlin (Onlin
Sáng

4 e) e) e) e) e)
Thứ 4
B3 B3 B3 B3 B3
(Onlin (Onlin (Onlin (Onlin (Onlin

Sáng
e) e) e) e) e)
Thứ 4 5
6
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 10/08 17/08 24/08 31/08 07/09 14/09 21/09 28/09 05/10 12/10 19/10 26/10
1
2
3
Sáng

4
5
Thứ 5

6
7
8
Chiều

9
10
11
12
Ngày 11/08 18/08 25/08 01/09 08/09 15/09 22/09 29/09 06/10 13/10 20/10 27/10
1
2
B11 B11 B11 B11 B11 B11 B11 B11 B11 B11
(405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405)
3
Sáng

4
5
Thứ 6

6 Ngày
Quốc
7
khánh
8
T5 T5 T5 T5 T5 T5 T5
Chiều

9
(405) (405) (405) (405) (405) (405) (405)
10
11
12
Ngày 12/8 19/08 26/08 02/09 09/09 16/09 23/09 30/09 07/10 14/10 21/10 28/10
1
2
3
T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4
Sáng

(405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405)
4
5
Thứ 7

6 Ngày
Quốc
7
khánh
8
Chiều

9
10
11
Chiều
12
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023_2024

Giảng viên
ăn Tuân
Ngọc Thành
ng Tuyến
Văn Hoàng
hanh Toản
ang Tuyến
n Khang

g 10 Tháng 11 Tháng 12
T19 T20 T21 T22 T23 T24 T25 T26 T27
30/10 06/11 13/11 20/11 27/11 04/12 11/12 18/12 25/12

Ngày
nhà
giáo
Việt
Nam

31/10 07/11 14/11 21/11 28/11 05/12 12/12 19/12 26/12


B19
B19 B19 B19
(Sân) (Sân) (Sân) Hết
môn

01/11 08/11 15/11 22/11 29/11 06/12 13/12 20/12 27/12

B3
B4 B4 B4 B4 B4 B4
(Onlin
(405) (405) (405) (405) (405) (405)
e)
B3
B4 B4 B4 B4 B4 B4
(Onlin
(405) (405) (405) (405) (405) (405)
e)

02/11 09/11 16/11 23/11 30/11 07/12 14/12 21/12 28/12

B11
(405)

03/11 10/11 17/11 24/11 01/12 08/12 15/12 22/12 29/12

B11 B11 B11 B11 B11 B11 B11 B11 B11


(405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405)

T5 T5 T5 T5 T5 T5 T5 T5
(405) (405) (405) (405) (405) (405) (405) (405)

04/11 11/11 18/11 25/11 02/12 09/12 16/12 23/12 30/12

T4 T4 T4 T4 T4
(405) (405) (405) (405) (405)

You might also like