You are on page 1of 9

HĐTS HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2018 - nộp qua Bưu điện
ĐỐI TƯỢNG PTTH CHUYÊN

MÔN TỔ
Điểm tổ hợp Điểm tổ hợp Điểm tổ hợp
ĐIỂM TBC XÉT TUYỂN NGÀNH XÉT TUYỂN
ĐT Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12
STT HỌ TÊN NGÀY SINH GT KV TRƯỜNG PTTH CHUY HỢP SDT
ƯT LỚP LỚP LỚP
ÊN ĐKXT TBC NV1 NV2 NV3 NV4 NV5 NV6
M1 M2 M3 M1 M2 M3 M1 M2 M3 10 11 12

1 Nguyễn Thị Cẩm Tú 22/07/2000 1 Chuyên - Đại học Vinh Toán A00 8.8 8.2 9 8.9 8.9 9.2 8.9 8.6 9.2 8.7 9.0 8.9 8.9 QTKD TCNH KT 0946302759

2 Hoàng Thị Khánh Linh 29/02/2000 1 Chuyên - Đại học Vinh Toán A00 9.4 7.8 9 9.4 9.2 9.1 9.1 9.5 9.3 8.7 9.2 9.3 9.1 QTKD TCNH KT 0948737726

3 Nguyễn Huyền Thương 08/08/2000 1 Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên Hóa A00 8.8 8.7 8.9 8.5 8.6 9.3 8.8 9.4 9 8.8 8.8 9.1 8.9 KT HTTTQL 0914751633

4 Nguyễn Gia Hùng 25/03/2000 0 Chuyên - Đại học Vinh Hóa A00 7.7 8.9 9.1 9 9 8.5 9.1 8.2 8.7 8.6 8.8 8.7 8.7 TCNH QTKD KT 0985420372

5 Nguyễn Thanh Hằng 17/09/2000 1 Chuyên Lê Quý Đôn - Đông Hà - Quảng Trị Hóa A00 8.8 7.5 9.2 8.5 8.6 8.4 8.8 8.6 8.3 8.5 8.5 8.6 8.5 KT QTKD TCNH 0945250566

6 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 25/01/2000 1 Chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình Hóa A00 9.3 9.2 9 9 8.4 8.6 9.1 7.6 8.7 9.2 8.7 8.5 8.8 TCNH QTKD KT 01689989303

7 Nguyễn Huy Nam 11/07/2000 0 Chuyên Thái Bình Toán A00 8.9 9 8.5 9.1 9.2 9.1 9.3 9 9.4 8.8 9.1 9.2 9.1 TCNH 0904125443

8 Nguyễn Hoàng Minh 02/10/2000 0 Chuyên Bắc Ninh Hóa A00 8.6 8.2 8.1 8.8 8.4 8.6 8.9 8.9 9.5 8.3 8.6 9.1 8.7 TCNH QTKD KT LKT KDQT 0915174558

9 Cao Đức Mạnh 1/6/2000 0 Chuyên - Đại học Vinh Toán A00 8.4 8.7 9.2 9.5 9.1 8.5 9.1 9.2 8.8 8.8 9.0 9.0 8.9 KT TCNH 0963531789

10 Thái |Thị Phương Thảo 12/2/2000 1 Chuyên - Đại học Vinh Hóa A00 8.8 9.3 8.8 9.3 9.5 8.7 8.8 8.9 9 9.0 9.2 8.9 9.0 TCNH KT QTKD 01652040973

11 Hoàng Tiến Đạt 3/12/2000 0 Chuyên - Đại học Vinh Hóa A00 9.1 9.5 9.6 9 9.1 9.2 8.6 9.2 9.3 9.4 9.1 9.0 9.2 TCNH KT QTKD 0968771548

12 Nguyễn Quốc Mạnh 28/1/2000 0 Chuyên - Đại học Vinh Hóa A00 8 9 9.3 8.4 8 8.3 8.6 8.7 8.5 8.8 8.2 8.6 8.5 TCNH KT QTKD 0949525893

13 Lê Thị Mỹ Hoa 25/8/2000 1 Chuyên - Đại học Vinh Hóa A00 9 9.3 9.3 9.1 9.3 8.8 8.9 9.6 8.8 9.2 9.1 9.1 9.1 TCNH KT QTKD 01694781362

14 Nguyễn |Thị Thu |Duyên 8/6/2000 1 Chuyên - Đại học Vinh Hóa A00 8.5 9.3 8.9 9 9.3 8.5 9.2 9.6 8.9 8.9 8.9 9.2 9.0 TCNH KT QTKD 0942797629

15 Nguyễn Cẩm Tú 6/6/2000 1 Chuyên - Đại học Vinh Toán A00 9.1 9.3 9.2 9.5 9.4 9.1 9.6 9.1 9.2 9.2 9.3 9.3 9.3 LKT 01645126877

16 Trương Quang Huy 19/10/2000 0 Chuyên - Bắc Giang Hóa A00 9.6 9.2 9.4 9.5 9.5 9 9.2 9.2 9.8 9.4 9.3 9.4 9.4 TCNH KT 01233338927

17 Phạm Hồ Hải Đăng 18/1/2000 0 Chuyên - Đại học Vinh Tin A00 8.6 7.7 8.5 9 9 8.3 9.1 9.1 9.2 8.3 8.8 9.1 8.7 QTKD QTKD-1 0976365717

18 Hoàng Ngọc Phúc 3/5/2000 0 Chuyên - Hạ Long Hóa A00 8.5 8.6 8.8 8.8 8.4 9.1 8.8 8.4 9.3 8.6 8.8 8.8 8.7 KT TCNH LKT 01653620994

19 Nguyễn Thị Thùy Ngân 19/3/2000 1 Chuyên - Đại học Vinh Toán A00 8.7 7.6 7.8 9 8.5 8.4 8.7 9.2 8.7 8.0 8.6 8.9 8.5 KT TCNH 01232659689

20 Phạm Hà Hương Giang 24/6/2000 1 Chuyên - Bắc Giang Tin A00 8.6 8.3 8.1 9 9.5 8.4 8.8 9.1 8.6 8.3 9.0 8.8 8.7 KT LKT TC-NH 0868377089

21 Lại Thảo My 31/10/2000 1 Chuyên - Biên Hòa Văn C00 8.6 8.4 8.1 8.8 8.2 8.6 8.9 7.9 8.2 8.4 8.5 8.3 8.4 LKT 0914087165

22 Cáp Khánh Ngân 15/10/2000 1 Chuyên - Hưng Yên Văn C00 8.3 8.5 7.9 8.8 8.4 9.4 8.6 8.9 8.9 8.2 8.9 8.8 8.6 LKT 01205533260

23 Ngô Thị Kiều Loan 22/1/2000 1 Chuyên - Lê Hồng Phong Văn C00 8 8.9 8.9 8.2 9.2 9.1 8.5 8.9 9.1 8.6 8.8 8.8 8.8 LKT 01694611423

24 Nguyễn Phương Anh 8/12/2000 1 Chuyên - Lào Cai Văn C00 8.5 8.1 7.5 8.5 8.6 8.4 8.1 8.4 8.6 8.0 8.5 8.4 8.3 LKT 0911427538

25 Nguyễn Huệ Thủy 29/3/2000 1 Chuyên - Đại học Vinh Hóa D07 8.7 9.8 8.8 9.2 9.5 9.4 9 9.3 9.8 9.1 9.4 9.4 9.3 TCNH KDQT QTKD 0969782123

26 Phạm Thùy Trang 22/11/2000 1 Chuyên Lê Quý Đôn Hóa D07 8.2 9.6 9.9 9.2 9.4 9.5 8.9 8.9 9.3 9.2 9.4 9.0 9.2 KDQT QTKD 0972501555

27 Lê Hà Trang 4/4/2000 1 Chuyên - Đại học Vinh Hóa D07 8.9 9.5 8.7 9.3 9.3 9.6 9.2 8.7 9.4 9.0 9.4 9.1 9.2 TCNH QTKD KDQT 0968633838

28 Nguyễn Ngọc Kim Thi 10/7/2000 1 Chuyên - Tuyên Quang Hóa D07 7.6 8.2 8.3 8.5 8.2 8.3 8.8 9 8.4 8.0 8.3 8.7 8.4 TCNH KT QTKD 0962816939

29 Hoàng Thị Hiền Trang 3/1/2000 1 Chuyên - Đại học Vinh Hóa D07 9.2 9.2 8.7 9.4 9.3 9.2 9.4 9.4 9.3 9.0 9.3 9.4 9.2 KT TC - NH 0978492627
HĐTS HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2018 - nộp qua Bưu điện
ĐỐI TƯỢNG PTTH CHUYÊN

MÔN TỔ
Điểm tổ hợp Điểm tổ hợp Điểm tổ hợp
ĐIỂM TBC XÉT TUYỂN NGÀNH XÉT TUYỂN
ĐT Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12
STT HỌ TÊN NGÀY SINH GT KV TRƯỜNG PTTH CHUY HỢP SDT
ƯT LỚP LỚP LỚP
ÊN ĐKXT TBC NV1 NV2 NV3 NV4 NV5 NV6
M1 M2 M3 M1 M2 M3 M1 M2 M3 10 11 12

30 Hồ Thị Hoài Phương 11/5/2000 1 Chuyên - Lê Quý Đôn Văn C00 7.7 7.8 8.5 8.2 8.1 8.1 8 8 8.5 8.0 8.1 8.2 8.1 LKT 0946213604

31 Nguyễn Minh Hoàng 5/7/2000 0 Chuyên - Bắc Giang Hóa A00 9.1 8.1 8.5 8.9 8.1 8.3 9.1 8.8 9.1 8.6 8.4 9.0 8.7 TCNH 0984103445

32 Nguyễn Duy Phú 9/3/2000 0 Chuyên - Đại học Vinh Tin A00 9.2 8.6 7.8 8.8 8.2 8.1 9.1 8.4 8.8 8.5 8.4 8.8 8.6 KT TC - NH KDQT 0989660777

33 Nguyễn Văn Hiếu 12/6/2000 0 Chuyên - Bắc Ninh Lý A00 8.1 8.2 8.3 8.2 8 7.5 8.1 8.5 8.2 8.2 7.9 8.3 8.1 TCNH QTKD LKT HTTTQL 01682745562

34 Nguyễn Ngọc Linh 24/1/2000 1 Chuyên - Chu Văn An Toán A00 8 8.8 9.6 8.6 8.5 8.2 8.2 9.3 8.3 8.8 8.4 8.6 8.6 TCNH KT 0982018329

35 Phạm Thu Hải 12/8/2000 1 Chuyên - Thái Bình Toán A00 9.4 9.4 9.4 9.4 9.5 9.3 9.7 9.4 9.3 9.4 9.4 9.5 9.4 QTKD KDQT KT 0979785160

36 Lê Thị Trà My 26/03/2000 1 Chuyên - Đại học Vinh Toán A00 8.5 7.1 7.8 9.1 8.7 8.7 8.8 9 9 7.8 8.8 8.9 8.5 QTKD TC - NH KT 01273872688

37 Nguyễn Thị Khánh Nương 05/01/2000 1 Chuyên - Đại học Vinh Toán A00 8.4 8.2 9 9.1 9 8.3 8.6 9.1 9 8.5 8.8 8.9 8.7 QTKD TC - NH KT 01673829159

38 Nguyễn Phan Khánh Linh 2/9/2000 1 Chuyên - Đại học Vinh Toán A00 9.4 8.5 9.4 9.2 8.9 9 8.8 9.4 9.3 9.1 9.0 9.2 9.1 KT TC - NH QTKD 0986975789

39 Nguyễn Ngọc Hà 5/3/2000 1 Chuyên - Đại học Vinh Toán A00 9.2 8.6 9.8 9.4 9 9 8.8 9.1 9 9.2 9.1 9.0 9.1 QTKD LKT TC-NH 0961120097

40 Lê Thị Ngọc Tuyền 5/12/2000 1 Chuyên - Lê Quý Đôn Văn C00 8.5 9.4 8.9 8.6 9.2 9.4 8.4 9.4 9.1 8.9 9.1 9.0 9.0 LKT 0986141520

41 Trần Thị Chinh 1/11/2000 1 Chuyên - Lê Quý Đôn Văn C00 8.4 9.3 8.5 8.4 9.3 8.7 9.4 8.7 9.1 8.7 8.8 9.1 8.9 LKT 0971596379

42 Nguyễn Thị Mai Linh 15/12/2000 1 Chuyên - Chu Văn An Toán A00 9.1 9.3 9.7 8.8 9.4 9.1 9.1 9.8 9.6 9.4 9.1 9.5 9.3 TCNH KT QTKD 01684798266

43 Thái Bá Huy 3/2/2000 0 Chuyên - Đại học Vinh Hóa A00 9.1 9.4 9.5 9.2 9.1 9 9.3 9.4 9.1 9.3 9.1 9.3 9.2 KT TC - NH KDQT 0969433427

44 Phạm Thu Hà 10/3/2000 1 Chuyên - Trần Phú Anh D01 9.4 8.7 9.8 9.5 9 9.8 9.2 9.2 9.9 9.3 9.4 9.4 9.4 TCNH KT 0947569155

45 Trần Tâm Như 20/4/2000 1 Chuyên - Đại học Vinh Anh D01 9.4 8.4 8.7 9.2 8.3 9.1 9.3 8.5 9.2 8.8 8.9 9.0 8.9 TCNH KT 0949025365

46 Tống Anh Việt 22/6/2000 0 Chuyên - Lê Quý Đôn Điện Biên Hóa A00 9.3 8.5 8.7 8.7 8.8 8.9 9.3 9.3 9.3 8.8 8.8 9.3 9.0 QTKD KT TC-NH 0936232398

47 Tạ Thị Tú Anh 10/7/2000 1 Chuyên - Sơn La Toán A00 8 7.8 8 8.4 8.8 8.4 8.9 9.5 8.8 7.9 8.5 9.1 8.5 TCNH KT LKT 0962503876

48 Nguyễn Khánh Huyền 10/8/2000 1 Chuyên - Sơn La Toán A00 8.5 7.6 8.1 8.2 9 7.7 8.8 9 8.7 8.1 8.3 8.8 8.4 TCNH KT LKT 01629929902

49 Trương Mai Trang Nhung 14/1/2000 1 Chuyên - Võ Nguyên Giáp Văn D01 7.7 8.4 8 8.6 8.5 8.3 8.8 8.5 8 8.0 8.5 8.4 8.3 LKT 0916070160

50 Lê Triệu Vy 8/4/2000 1 Chuyên - Đại học Vinh Toán A00 9.2 7.9 9.3 9.3 9.2 8.2 8.8 9.2 8.7 8.8 8.9 8.9 8.9 KT TC - NH QTKD 0913055030

51 Lê Trung Kiên 9/9/2000 0 Chuyên - Đại học Vinh Hóa A00 8.1 8.7 9.3 9.1 8.7 9 9 8.9 8.6 8.7 8.9 8.8 8.8 QTKD TC - NH KT 0987271828

52 Đặng Linh Chi 13/08/2000 1 Chuyên - Lương Văn Tụy Văn D01 8.5 8.3 8.4 9 8.7 8.3 9.1 8.9 9 8.4 8.7 9.0 8.7 TCNH LKT 0912417968

53 Lê Thị Minh Châu 26/7/2000 1 Chuyên - Lam Sơn Văn D01 8.4 8.8 8.8 8.8 8.7 9 9 9.3 9.5 8.7 8.8 9.3 8.9 LKT 01632050954

54

55 Hoàng Thế Long 08/09/2000 0 Chuyên - Bắc Giang Anh A01 8.1 8 8.2 8.3 8 8.9 8.4 8.7 9.3 8.1 8.4 8.8 TCNH
8.4 ĐH
QLTC
Sunderland
- KT ĐHQTKD
SunderĐH
Land
CITY U 0982553693

56 Lê Nho Trung Hiếu 17/7/2000 0 Chuyên - Phan Bội Châu Tin A01 8.9 7.7 8.7 9.2 8.9 8.8 9.3 9.3 9.4 8.4 9.0 9.3 8.9 HTTTQL KDQT QTKD 0941499529

57 Nguyễn Thị Hồng Nhung 23/11/2000 1 Chuyên - Thái Bình Tin A01 9 9.5 9.3 8.6 9.3 8.8 9.1 9.6 9.4 9.3 8.9 9.4 9.2 KT KDQT TC-NH 01656832285

58 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 17/01/2000 1 Chuyên Trần Phú Anh D07 9.1 9.5 9.3 9.3 9.6 9.5 9.2 9.6 9.6 9.3 9.5 9.5 9.4 KT KDQT TC-NH 0904124199
HĐTS HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2018 - nộp qua Bưu điện
ĐỐI TƯỢNG PTTH CHUYÊN

MÔN TỔ
Điểm tổ hợp Điểm tổ hợp Điểm tổ hợp
ĐIỂM TBC XÉT TUYỂN NGÀNH XÉT TUYỂN
ĐT Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12
STT HỌ TÊN NGÀY SINH GT KV TRƯỜNG PTTH CHUY HỢP SDT
ƯT LỚP LỚP LỚP
ÊN ĐKXT TBC NV1 NV2 NV3 NV4 NV5 NV6
M1 M2 M3 M1 M2 M3 M1 M2 M3 10 11 12

59 Nguyễn Quang Phong 04/08/2000 0 Chuyên - Đại học Vinh Hóa A00 8.5 8.5 8.9 8.2 7.9 8.4 8.4 9 8.5 8.6 8.2 8.6 8.5 TCNH KT QTKD 0944826342

60 Nguyễn Thị Loan 28/11/2000 1 Chuyên - Lê Quý Đôn Lý A01 8.8 8.6 9.3 8.1 9.2 9.1 9.2 9.3 9.3 8.9 8.8 9.3 9.0 TCNH KT KDQT 01253826171

61 Đỗ Thị Hằng 10/6/2000 1 Chuyên - Lê Quý Đôn Hóa A00 8.3 8.9 9.2 8.6 8.6 8.8 8.9 9.2 9 8.8 8.7 9.0 8.8 LKT TC - NH 01293632841

62 Nguyễn Ngô Ngọc Ngân 05/07/2000 1 Chuyên - Lê Khiết Lý A00 8.9 9.3 8.8 8.8 9.4 9.4 8.9 8.5 9 9.0 9.2 8.8 9.0 LKT 0982821419

63 Phạm Long Vũ 28/08/2000 0 Chuyên - Thái Bình Tin A00 9.2 9.4 8.1 8.9 9.7 9.1 9.3 9.8 9.3 8.9 9.2 9.5 9.2 TCNH QTKD 0982087052

64 Nguyễn Duy Phú 09/03/2000 0 Chuyên - Đại học Vinh Tin A00 9.2 8.6 7.8 8.8 8.2 8.1 9.1 8.4 8.8 8.5 8.4 8.8 8.6 TCNH QTKD KT 01252578535

65 Nguyễn Thu Hằng 13/07/2000 1 Chuyên - Hạ Long Hóa A00 8.4 8.4 8.5 8.6 8.7 9 9 8.9 8.8 8.4 8.8 8.9 8.7 QTKD TC - NH 0966213720

66 Lê Thị Thanh Thảo 17/08/2000 1 Chuyên - Võ Nguyên Giáp Hóa A00 8.5 9 8.9 8.4 8.1 8.2 8.2 8.3 9.1 8.8 8.2 8.5 8.5 KT KDQT TC-NH 0916816457

67 Lê Xuân |Hiệp 13/02/2000 1 Chuyên Lào Cai Toán A00 8.8 8 8.4 8.9 8.4 8.6 8.5 8.4 8.4 8.4 8.6 8.4 8.5 TCNH QTKD HTTTQL 0931653554

68 Lê Thị Mây Anh 31/0/3/2000 1 Chuyên Lê Quý Đôn Hóa A00 9.2 8.7 9 8.5 8.9 8.9 8.9 9.4 9 9.0 8.8 9.1 8.9 LKT TC - NH 01216034787

69 Nguyễn Anh Đức 11/12/2000 0 Chuyên- Đại Học Vinh Toán A00 8.2 7 7.6 8.5 8.4 7.7 8.6 8.9 8.7 7.6 8.2 8.7 8.2 TCNH KT QTKD 01634505367

70 Nguyễn Bảo Hoàng 03/01/2000 0 Chuyên -Đại Học Vinh Lý A00 7.6 8.9 8.1 8.3 8.7 7.8 8.4 8.8 8.1 8.2 8.3 8.4 8.3 QTKD 0916614347

71 Hồ Sỹ Trường 12/04/2000 0 Chuyên - Đại học Vinh Lý A00 7.5 7.8 7.6 8.8 8.8 7.5 8.4 9.2 8.1 7.6 8.4 8.6 8.2 QTKD 01205936855

72 Nguyễn Thị Thúy Mỹ 13/01/2000 1 Chuyên - Hoàng Văn Thụ Toán A00 7.8 8.6 8 8.9 9 7.6 8.6 8.4 7.7 8.1 8.5 8.2 8.3 LKT 01665085153

73 Nguyễn Huy An 27/02/2000 0 Chuyên - Bắc Ninh Lý A00 8 8 8.1 8.3 8.2 8.4 8.2 8.5 8.6 8.0 8.3 8.4 8.3 TCNH KDQT QTKD 0906251999

74 Trần Quang Đạt 22/09/2000 0 Chuyên - Đại học Vinh Hóa A00 9 9.3 9.2 9.1 9 8.8 8.7 9.4 9 9.2 9.0 9.0 9.1 KT QTKD HTTTQL 0945083929

75 Lê Thị Vân Anh 20/01/2000 1 Chuyên Lam Sơn Văn D01 8.6 9 8.5 8.6 8.4 8.1 8.7 8.6 8.6 8.7 8.4 8.6 8.6 LKT 0974600898

76 Lê Thị Thảo Vân 14/10/2000 1 Chuyên Đại Học Vinh Anh D01 9.1 8.4 8.7 9.1 8.5 8.8 9.2 8.7 9.1 8.7 8.8 9.0 8.8 TCNH KDQT 01277673837

77 Đào Trọng Nghĩa 06/10/2000 0 Chuyên Thái Bình Anh D01 8 8 8.9 8 8.1 8.8 8.3 8.3 9 8.3 8.3 8.5 8.4 QTKD TC - NH NNA 0987496746

78 Phạm Quang Lâm 01/02/2000 0 Chuyên Thái Bình Anh D01 9 8.9 9.4 9.3 9.2 9.8 9.5 9.5 9.8 9.1 9.4 9.6 9.4 TCNH KT KDQT 0912084348

79 Nguyễn Hoàng Huyền Trang27/02/2000 1 Chuyên Đại Học Vinh Anh D01 8 8.6 8.6 8.2 8.5 8.9 8.5 8.6 9 8.4 8.5 8.7 8.5QTKD ĐH CityUQTKD KDQT 0916670816

80 Nguyễn Hà Phương 24/01/2000 1 Chuyên Đại Học Vinh Anh D01 8.1 8.6 8.2 8.5 8.6 8.7 8.6 8.6 8.8 8.3 8.6 8.7 8.5 TCNH KT 01689395869

81 Vũ Thúy Hoa 11/09/2000 1 Chuyên Nguyễn Tất Thành Anh D01 8.6 7.7 8 8.2 7.8 8.6 8 7.7 8.5 8.1 8.2 8.1 8.1 NNA LKT 0961620555

82 Phạm Khánh Linh 14/01/2000 1 Chuyên Nguyễn Trãi Lý A01 8.3 8.1 8.4 8.7 8.5 8.4 9.1 8.2 8.9 8.3 8.5 8.7 8.5 LKT TC - NH KT 01693265148

83 Ngô Thị Khánh Linh 11/04/2000 1 Chuyên Đại Học Vinh Anh A01 8.6 8.4 8.5 9 8.7 8.7 8.9 9.1 8.7 8.5 8.8 8.9 8.7 TCNH KT LKT 01636402114

84 Phạm Thùy Dương 15/02/2000 1 Chuyên Thái Bình Anh A01 9 8.4 9.3 9.3 9.1 9.4 9.3 9.3 9.5 8.9 9.3 9.4 9.2 TCNH KDQT KT 01694336178

85 Trần Anh Quân 04/10/2000 0 Chuyên Phan Bội Châu Tin A01 8.7 7.7 8.8 9.5 8.8 8.8 9.5 9.3 9.4 8.4 9.0 9.4 8.9 TCNH KT QTKD 0949769958

86 Nguyễn Phương Thảo 26/03/2000 1 Chuyên Hạ Long Toán A01 8.7 8.3 8.4 9 8.1 8.1 9.6 8.8 8.3 8.5 8.4 8.9 8.6 QTKD KDQT KT 0988599805

87 Nguyễn Thị Tú Anh 05/02/2000 1 Chuyên Hạ Long Toán A01 8.9 8.9 9.3 9.4 9 8.6 9.4 9.2 8.7 9.0 9.0 9.1 9.0 TCNH KT KDQT 01699662455
HĐTS HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2018 - nộp qua Bưu điện
ĐỐI TƯỢNG PTTH CHUYÊN

MÔN TỔ
Điểm tổ hợp Điểm tổ hợp Điểm tổ hợp
ĐIỂM TBC XÉT TUYỂN NGÀNH XÉT TUYỂN
ĐT Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12
STT HỌ TÊN NGÀY SINH GT KV TRƯỜNG PTTH CHUY HỢP SDT
ƯT LỚP LỚP LỚP
ÊN ĐKXT TBC NV1 NV2 NV3 NV4 NV5 NV6
M1 M2 M3 M1 M2 M3 M1 M2 M3 10 11 12

88 Nguyễn Minh Quang 02/01/2000 0 Chuyên Phan Bội Châu Tin A01 9.5 7.8 9.4 9.6 8.9 9.6 9.9 9.3 9.4 8.9 9.4 9.5 9.3 KT TC-NH QLTCKT 0913568735

89 Ninh Phan Anh 29/06/2000 0 Chuyên Lê Hồng Phong Anh A01 9.3 8.6 8.1 9 9 8 9.1 9.6 9.1 8.7 8.7 9.3 8.9 TCNH KT 0914770072

90 Nguyễn Nữ Quỳnh Anh 20/10/2000 1 Chuyên Đại Học Vinh Anh A01 7.2 7.8 8 7.9 7.9 7.9 8.3 8.6 8.9 7.7 7.9 8.6 8.1 KT LKT 0946280451

91 Nguyễn Thị Kim Anh 07/02/2000 1 Chuyên Lê Hồng Phong Văn D01 8 8.6 7.5 8 9 8.2 8.6 9.2 8.4 8.0 8.4 8.7 8.4 LKT 01672765157

92 Lê Thị Khánh Linh 02/09/2000 1 Chuyên Đại Học Vinh Anh D01 8.1 8.5 8.9 9 8.7 8.9 8.8 8.5 9.2 8.5 8.9 8.8 8.7 KDQT QTKD 0948873076

93 Đinh Huy Hoàng 07/02/2000 0 Chuyên Phan Bội Châu Văn D01 8.5 7.8 8.9 8.1 8 8.8 9.2 8.4 9.2 8.4 8.3 8.9 8.5 TCNH QTKD LKT 0987079718

94 Lê Thị Minh Nguyệt 1/1/2000 1 Chuyên - Đại học Vinh Anh D01 8 8.6 8.2 8.4 9 8.9 8.6 9 8.9 8.3 8.8 8.8 8.6 LKT KDQT HTTTQL 0982855023

95 Trần Thị Thu An 21/12/2000 1 Chuyên- Đại Học Vinh Anh D01 9.1 8.1 8.4 8.9 8.6 8.7 9 8.9 9.1 8.5 8.7 9.0 8.8 KT TC-NH 01233879487

96 Nguyễn Thị Khánh Chi 5/3/2000 1 Chuyên- Đại Học Vinh Anh D01 7.3 8 8.2 8.1 8.2 8.2 9 8.9 8.9 7.8 8.2 8.9 8.3 KT TC-NH LKT 01685099159

97 Nguyễn Ngọc Mai 23/7/2000 1 Chuyên- Đại Học Vinh Anh D01 8.1 9.1 8.6 8.6 9 9.1 8.6 9 9.2 8.6 8.9 8.9 8.8 KDQT QTKD 0913303860

98 Nguyễn Minh Trang 17/3/2000 1 Chuyên- Lương Văn Tụy Văn D01 7.7 8.5 8.1 8.2 8.6 8.5 8.6 8.8 8.7 8.1 8.4 8.7 8.4 LKT 01277981999

99 Đinh Thị Phương Thúy 26/7/2000 1 Chuyên Lương Văn Tụy Văn D01 8 8.1 8.1 8.3 8.6 8.1 9.1 8.6 8.5 8.1 8.3 8.7 8.4 LKT 01279898663

100 Nguyễn Thị hồng Vân 14/4/2000 1 Chuyên Nguyễn Tất Thành Anh D01 8.5 8.4 8.2 8.6 8.1 9 8.5 8.2 8.8 8.4 8.6 8.5 8.5 TCNH KDQT NNA 01698689769

101 Phùng Quang Huy 15/1/2000 0 Chuyên Trần Phú Anh D01 8.4 8.6 9.3 8.6 8.6 9.5 8.3 9.2 9.5 8.8 8.9 9.0 8.9 LKT NNA QTKD 0934229210

102 Nguyễn DĐình Lan Hương 14/8/2000 1 Chuyên Sơn La Anh D01 7.5 8.7 8.1 8 8.7 9 8 8.4 9.2 8.1 8.6 8.5 8.4 TCNH KT NNA 0967426703

103 Lê Thị Tú Anh 27/3/2000 1 Chuyên - Đại học Vinh Anh D01 8.3 7.7 8 8.2 8.3 8.4 8.5 8.6 8.7 8.0 8.3 8.6 8.3 TCNH QTKD 0938130769

104 Nguyễn Mai Linh 7/5/2000 1 Chuyên -Đại Học Vinh Anh D01 8 8.5 8.4 8.1 7.8 8.3 8.6 8.3 8.9 8.3 8.1 8.6 8.3 KT TC-NH 01695537807

105 Đinh Đào Mai Anh 1/8/2000 1 Chuyên Thái Bình Anh D01 9.2 8.3 8.9 8.5 8.9 9.2 9.2 9.1 9.5 8.8 8.9 9.3 9.0 TCNH KDQT NNA 0913066150

106 Trần Minh Phương 9/9/2000 1 Chuyên -Đại Học Vinh Anh D01 9.4 8.4 9.1 8.7 8.1 9 9 8.5 9.2 9.0 8.6 8.9 8.8 TCNH KT QTKD 01252455269

107 Nguyễn Thị An Lộc 28/01/2000 1 Chuyên - Đại học Vinh Anh D01 8.3 8 9 8.5 8 8.3 8.4 8.7 8.9 8.4 8.3 8.7 8.5 KT NNA 01276607935

108 Nguyễn Hương Giang 4/11/2000 1 Chuyên Trần Phú Anh D01 9 8.9 10 8.8 9.5 9.9 9.1 9.2 9.9 9.3 9.4 9.4 9.4 KDQT QTKD TC-NH 0904128412

109 Nguyễn Thị Minh Anh 2/6/2000 1 Chuyên Lam Sơn Anh D01 8.2 8 8.1 8 8.1 8.5 8.7 8.6 9.2 8.1 8.2 8.8 8.4 TCNH KT QTKD 01253925942

110 Lê Nhật Linh 11/5/2000 1 Chuyên Lam Sơn Anh D01 9.3 7.7 8.2 9 8.9 8.9 9.2 9.3 8.6 8.4 8.9 9.0 8.8 KT TC-NH QTKD 0942047953

111 Ngô Mạnh Tân 20/11/2000 0 Chuyên - Đại học Vinh Tin A01 8.7 9 8.8 9 8.8 8.8 9.3 9.4 9.4 8.8 8.9 9.4 9.0 TCNH KT QTKD 0949726058

112 Vũ Thế Vinh 1/6/2000 0 Chuyên Nguyễn Trãi Lý A01 9 8.9 8.8 9.4 9.1 8.4 9.3 8.6 9.1 8.9 9.0 9.0 TCNH
9.0 ĐH Sunderland
TC-NH 01672087068

113 Phạm Đức Long 22/1/2000 0 Chuyên Thái Bình Tin A01 8.8 9 9.3 8.8 9 8.4 9.5 9.5 9 9.0 8.7 9.3 9.0 TCNH 01665275235

114 Nguyễn Hoàng Minh Trang 19/2/2000 1 Chuyên - Đại học Vinh Hóa A01 8.8 9.4 8.6 9.4 9.3 9.6 9 8.5 9.4 8.9 9.4 9.0 9.1 TCNH KDQT QTKD 01658690996

115 Trần Minh Tuấn 25/4/2000 0 Chuyên - Đại học Vinh Lý A00 8.7 8.4 7.7 9 8.7 8.4 8.8 8.9 8.1 8.3 8.7 8.6 8.5 KT TC-NH 01205404323

116 Ngô Thị Quỳnh Phương 6/8/2000 1 Chuyên -Đại Học Vinh Anh A01 8.6 8.4 8.5 9.1 8.6 8.6 8.7 9 8.8 8.5 8.8 8.8 8.7 KT LKT 0984624501
HĐTS HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2018 - nộp qua Bưu điện
ĐỐI TƯỢNG PTTH CHUYÊN

MÔN TỔ
Điểm tổ hợp Điểm tổ hợp Điểm tổ hợp
ĐIỂM TBC XÉT TUYỂN NGÀNH XÉT TUYỂN
ĐT Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12
STT HỌ TÊN NGÀY SINH GT KV TRƯỜNG PTTH CHUY HỢP SDT
ƯT LỚP LỚP LỚP
ÊN ĐKXT TBC NV1 NV2 NV3 NV4 NV5 NV6
M1 M2 M3 M1 M2 M3 M1 M2 M3 10 11 12

117 Đinh Lê Anh 24/11/2000 1 Chuyên Nguyễn Trãi Toán A01 8.4 9 9.1 9.1 8.6 9.2 9.4 9.5 9.6 8.8 9.0 9.5 9.1 NNA KDQT QTKD 0979218688

118 Hồ Đàm Hương Giang 12/9/2000 1 Chuyên - Đại học Vinh Lý A01 7.1 8 8 8.9 8.2 8.2 8.4 8.7 8.7 7.7 8.4 8.6 8.2 TCNH KT 01277621065

119 Lê Thị Lê Na 1/5/2000 1 Chuyên - Đại học Vinh Toán A01 9.2 9 9.1 9.4 9.2 8.8 9.6 8.9 8.6 9.1 9.1 9.0 9.1 KDQT QTKD 0949248078

120 Nguyễn An Ninh 14/1/2000 0 Chuyên Lương Văn Tụy Lý A01 9.2 8.1 8 8.4 8.5 8.3 8.8 8.3 8.2 8.4 8.4 8.4 8.4 TCNH KT 0912897596

121 Phạm Duy Đức 2/10/2000 0 Chuyên Lương Văn Tụy Lý A01 9 8.8 7.7 8.5 9.1 8.3 8.6 8.9 8.9 8.5 8.6 8.8 8.6 TCNH KT 0912771288

122 Trần Tuấn Đạt 7/6/2000 0 Chuyên Lương Văn Tụy Tin A01 8.9 7.5 8.3 9.1 8.7 8.2 9 9.1 8.7 8.2 8.7 8.9 8.6 TCNH QTKD-1 TC-NH-1 0912785799

123 Đỗ Thị Nguyệt Hà 14/2/2000 1 Chuyên Hạ Long Anh A01 9.1 8 9.3 8.9 8.9 9.1 9.2 9.1 8.9 8.8 9.0 9.1 8.9 KDQT LKT TC-NH 0965199351

124 Trần Thị Thu Thủy 1/3/2000 1 Chuyên -Đại Học Vinh Anh A01 9 8.4 8.6 9.2 8.6 9 8.8 9.3 9.1 8.7 8.9 9.1 8.9 TCNH QTKD TC-NH-1 0973573887

125 Nguyễn Thị Loan 23/8/2000 1 Chuyên Thái Bình Tin A00 9.5 9.2 8.2 9.3 9.2 9.1 9.1 9.5 9.3 9.0 9.2 9.3 9.2 KT 01665793168

126 dương Thị Thúy Hằng 11/4/2000 1 Chuyên -Đại Học Vinh Hóa A00 8.8 9.2 8.9 9.2 9.3 9.1 9.2 9.3 9.1 9.0 9.2 9.2 9.1 KT TC-NH 0985049127

127 Nguyễn Cẩm Nhung 14/7/2000 1 Chuyên -Đại Học Vinh Hóa A00 8.5 9.3 8.9 8 8.9 8.3 8.7 9.1 8.8 8.9 8.4 8.9 8.7 QTKD HTTTQL QTKD-1 0948286541

128 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 2/2/2000 1 Chuyên - Đại học Vinh Toán A00 8.7 8.8 9.2 9.3 9.1 9 8.7 9.1 8.6 8.9 9.1 8.8 8.9 KT QTKD 0983595717

129 Nguyễn Việt Hoàn 14/11/2000 0 Chuyên Hưng Yên Tin A00 8 7.8 7.5 8.6 8.3 8.9 9 8.5 9.4 7.8 8.6 9.0 8.4 LKT TC-NH KT 0919633774

130 Nguyễn Việt Thái 11/10/2000 0 Chuyên Thái Bình Tin A00 9.3 9.2 8.2 9.3 9.4 9.1 9.4 9.7 9.4 8.9 9.3 9.5 9.2 TCNH KT QTKD 0947875252

131 Hoàng Thị Mai Thảo 25/2/2000 1 Chuyên -Đại Học Vinh Toán A00 9.3 9.5 8.8 9.3 9.3 8.7 9.3 9.6 9 9.2 9.1 9.3 9.2 QTKD TC-NH 0904943882

132 Hoàng Thị Thủy 4/3/2000 1 Chuyên -Đại Học Vinh Toán A00 8.9 9.6 9.3 9.3 9.6 8.9 9 9.5 9.1 9.3 9.3 9.2 9.2 KT TC-NH QTKD 0912856709

133 Lê Thị Huyền Trang 27/8/2000 1 Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định Văn C00 8 9.3 8.4 8.1 8.9 8.1 8.5 8.8 8.5 8.6 8.4 8.6 8.5 LKT 0912461278

134 Bùi Hương Giang 11/10/2000 1 Chuyên Ngoại Ngữ - ĐHQGHN Tiếng AnhA01 8.7 8 9 9.7 9.2 9.2 8.8 9.6 9 8.6 9.4 9.1 9.0 KDQT TC-NH QTKD 01669686962

135 Đào Thị Ái Linh 10/12/2000 1 Chuyên -Đại Học Vinh Tiếng AnhD01 9 7.5 8.1 8.7 8.4 8.7 8.6 8.5 8.9 8.2 8.6 8.7 8.5 KT TC-NH NNA 01223380143

136 Triệu Thị Hải Yến 27/02/2000 1 Chuyên Chu Văn An - Lạng Sơn Toán A01 8.5 9.3 9.6 8.2 9.2 9.3 8.4 9.8 9.4 9.1 8.9 9.2 9.1 TCNH KDQT KT 01294094686

137 Đỗ Quý Long 24/03/2000 0 Chuyên Thái Bình Toán A00 8.7 8.8 8.1 8.9 9 8.2 9.2 9 9.1 8.5 8.7 9.1 8.8 TCNH QTKD KT 0966240300

138 Lê Thị Mai Hà 12/09/2000 1 Chuyên Đại Học Vinh Tiếng AnhD01 8 7.8 8.3 8 8.2 8.4 8.6 8.5 8.3 8.0 8.2 8.5 8.2 KDQT NNA 01232938129

139 Trần Phan Cẩm Nhung 10/07/2000 1 Chuyên Hà Tĩnh Văn C00 8.8 8.3 8.5 8.8 9.1 9.1 8.9 9.4 9.5 8.5 9.0 9.3 8.9 LKT 0986412007

140 Phan Thị Đan Tâm 21/06/2000 1 Chuyên Đại Học Vinh Tiếng AnhD01 8 8.9 8.9 8.3 8.5 9.1 9 8.8 9 8.6 8.6 8.9 8.7 NNA QTKD KDQT 0942377426

141 Tạ Trung Hiếu 28/01/2000 0 Chuyên Sơn Tây Lý A00 8.1 8 7.7 8 8.1 7.7 7.7 8.9 8.2 7.9 7.9 8.3 8.0 TCNH QTKD HTTTQL 0983835912 01629882382

142 Vũ Quang Huy 20/11/2000 0 Chuyên Thái Bình Tin A01 8.5 8.8 8.7 8.4 9.1 8.6 9 9.2 9 8.7 8.7 9.1 8.8 QTKD KDQT TCNH 01259015906

143 Trần Thị Tú Uyên 10/09/2000 1 Chuyên Vinh Lý A00 8.8 8.5 8.1 8.2 8.7 9 8.4 8.9 7.9 8.5 8.6 8.4 8.5 HTTTQL KDQT QTKD 0914539666

144 Nguyễn Đức Thịnh 30/11/2000 0 Chuyên Bắc Giang Anh D01 9.5 9 8.7 9.6 9.3 8.8 9.7 9.3 9.3 9.1 9.2 9.4 9.2 KT 01646210138

145 Hồ Thảo Khanh 03/12/2000 1 Chuyên Vinh Anh D01 8.4 8.3 8.6 8.6 8.3 9 8.9 8.8 9.1 8.4 8.6 8.9 8.7 KT 0946551415
HĐTS HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2018 - nộp qua Bưu điện
ĐỐI TƯỢNG PTTH CHUYÊN

MÔN TỔ
Điểm tổ hợp Điểm tổ hợp Điểm tổ hợp
ĐIỂM TBC XÉT TUYỂN NGÀNH XÉT TUYỂN
ĐT Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12
STT HỌ TÊN NGÀY SINH GT KV TRƯỜNG PTTH CHUY HỢP SDT
ƯT LỚP LỚP LỚP
ÊN ĐKXT TBC NV1 NV2 NV3 NV4 NV5 NV6
M1 M2 M3 M1 M2 M3 M1 M2 M3 10 11 12

146 Nguyễn Thị Loan 23/08/2000 1 Chuyên Thái Bình Tin A00 9.5 9.2 8.2 9.3 9.2 9.1 9.1 9.5 9.3 9.0 9.2 9.3 9.2 KT 01665793168

147 Đặng Yến Linh 16/10/2000 1 Chuyên Bắc Ninh Hóa A00 8.8 7.6 8.1 8.5 8.3 8.7 8.8 8.6 9.1 8.2 8.5 8.8 8.5 TCNH KT QTKD 0928325604

148 Lê Thị Hồng Ngọc 04/03/2000 1 Chuyên Nguyễn Tất Thành Anh D01 8.1 8 8.1 8 8.5 8.6 8.7 8.5 8.9 8.1 8.4 8.7 8.4 TCNH NNA 01698891252

149 Nguyễn Ngọc Đan Linh 27/10/2000 1 Chuyên Hạ Long Lý A00 8.9 8 9 8.9 8.6 8.8 8.9 8.6 9 8.6 8.8 8.8 8.7 TCNH 0967697157

150 Nguyễn Công Minh 06/07/2000 0 Chuyên Bắc Ninh Tin D01 8.1 7.8 8 8.3 8 9.2 9.1 8.6 9 8.0 8.5 8.9 8.5 QTKD KDQT TCNH 0915417566 0989241725

151 Đào Xuân Khánh 16/11/2000 0 Chuyên Nguyễn Huệ Lý A00 8.5 8.5 8.1 9.2 8.3 8.8 9 9 8.6 8.4 8.8 8.9 8.7 TCNH KDQT 0969313297

152 Nguyễn Thị Thùy Trang 28/02/2000 1 Chuyên Vinh Anh D01 9.4 8.4 8.9 9 8.2 8.7 8.7 8.7 9.2 8.9 8.6 8.9 8.8 TCNH KDQT QTKD 0941760382

153 Lê Thị Hà Trang 31/03/2000 1 Chuyên Vinh Anh D01 8 8 8.9 8.2 8.3 8.8 8.3 8.6 8.9 8.3 8.4 8.6 8.4 TCNH 0947858465

154 Tô Bảo Vân 18/11/2000 1 Chuyên Sơn La Toán A01 8.7 9 8.3 8.8 8.7 8.1 9.1 8.5 8.3 8.7 8.5 8.6 8.6 LKT TCNH KT 01664844638

155 Trần Kim Duyên 13/11/2000 1 Chuyên Sơn La Toán A01 8.9 8.2 7.9 8.5 9 8 8.8 8.7 8.5 8.3 8.5 8.7 8.5 TCNH QTKD KDQT 0976639513

156 Nguyễn Thị Thu Trang 05/02/2000 1 Chuyên Sơn Tây Văn D01 8.2 8 8.7 8.1 8 8.5 8.3 8.1 8.3 8.3 8.2 8.2 8.2 LKT 01665836589

157 Lương Thu Thảo 29/07/2000 1 Chuyên Ngoại Ngữ - ĐHQGHN Anh D01 8.1 8.1 8.8 8.2 8.3 8.9 8 8.3 9.2 8.3 8.5 8.5 8.4 KT LKT HTTTQL 0989051312

158 Tống Mai Liên 16/01/2000 1 Chuyên Thái Bình Hóa A00 8.8 9.5 8.1 8.7 9.2 8.2 9.2 9.7 8.6 8.8 8.7 9.2 8.9 LKT KT TCNH 0919823195

159 Lê Minh Huệ 05/06/2000 1 Chuyên Lào Cai Toán D07 8.6 8.9 8.6 8.7 9.3 8.2 8.7 8.7 7.7 8.7 8.7 8.4 8.6 TCNH KT 0988891369

160 Lê Thị Thanh Xuân 14/02/2000 1 Chuyên Lương Văn Tụy Hóa A00 9.2 8.3 9.1 8.2 8.8 8.9 8.7 8.3 8.9 8.9 8.6 8.6 8.7 TCNH KT 0949243142

161 Lê Hương Giang 20/02/2000 1 Chuyên Hưng Yên Văn C00 8.1 8.7 8.2 8.4 9 9 8.6 9.1 9.4 8.3 8.8 9.0 8.7 LKT 0904256637

162 Nguyễn Thị Mai Anh 23/10/2000 1 Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương Toán A01 8.9 9.1 8.9 9.3 9.4 9.2 9.2 9.6 9.6 9.0 9.3 9.5 9.2 KDQT NNA QTKD 01644290080

163 Trịnh Thị Ngọc Anh 01/09/2000 1 Chuyên Vinh Anh D01 7.5 8 8.4 8.5 8.3 8.9 8.4 8.4 9.3 8.0 8.6 8.7 8.4 QTKD 0943036466

164 Hoàng Anh 29/10/2000 0 Chuyên Vinh Anh D01 7.3 7.7 8.2 7.9 8.4 8.5 8.5 8.8 8.3 7.7 8.3 8.5 8.2 QTKD TCNH 0911089887

165 Phạm Diệu Linh 27/06/2000 1 Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định Văn D01 8.1 8.2 7.7 8 8.3 8.5 8.7 8.6 8.2 8.0 8.3 8.5 8.3 LKT 0916113739

166 Đỗ Phương Anh 12/05/2000 1 Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định Văn D01 8.1 8.4 7.8 7.8 8.3 8.4 8.1 8.5 8 8.1 8.2 8.2 8.2 LKT 0989727712

167 Nguyễn Thị Kiều Trang 08/07/2000 1 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa A00 9.8 9.2 9 9.7 9.1 8.9 9.3 9.5 8.6 9.3 9.2 9.1 9.2 LKT TCNH KT 0987845805

168 Nguyễn Thị Thu Hiền 03/11/2000 1 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa A00 9.4 9.1 8.9 9.6 9.1 8.6 9.3 9.6 8.9 9.1 9.1 9.3 9.2 LKT KT TCNH 01627159665

169 Trần Hà My 13/12/2000 1 Chuyên Trần Phú - Hà Nội Văn D01 8.6 8.2 8.3 8.6 8.8 9 8.8 9 9.4 8.4 8.8 9.1 8.7 LKT 0903263184

170 Ninh Ngọc Vân Trang 14/03/2000 1 Chuyên Chu Văn An - Lạng Sơn Toán A00 8.1 7.8 8.6 8.5 8.5 8.1 8.5 8.9 8.5 8.2 8.4 8.6 8.4 TCNH 0974362000

171 Nguyễn Thái Hồng 19/08/2000 1 Chuyên Lào Cai Anh D01 8.1 7.7 7.9 7.7 7.5 7.7 7.5 8.2 8.4 7.9 7.6 8.0 7.9 LKT QTKD 0915966019

172 Hoàng Thái Huy 14/04/2000 0 Chuyên Vinh Hóa A01 9 9.5 9 9.1 9.4 9.2 9.2 9.4 9.4 9.2 9.2 9.3 9.2 KDQT KT 0942213718 0912952147

173 Nguyễn Tất Tố Như 29/12/2000 1 Chuyên Hưng Yên Văn C00 8.2 8.9 8.4 7.6 9 9.5 8.1 9.2 9.4 8.5 8.7 8.9 8.7 LKT 01679081064

174 Trần Thị Hạnh Trang 08/10/2000 1 Chuyên Hưng Yên Văn C00 8.9 8.3 8.6 9.1 8.4 9.5 9 8.1 8.3 8.6 9.0 8.5 8.7 LKT 01657073599
HĐTS HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2018 - nộp qua Bưu điện
ĐỐI TƯỢNG PTTH CHUYÊN

MÔN TỔ
Điểm tổ hợp Điểm tổ hợp Điểm tổ hợp
ĐIỂM TBC XÉT TUYỂN NGÀNH XÉT TUYỂN
ĐT Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12
STT HỌ TÊN NGÀY SINH GT KV TRƯỜNG PTTH CHUY HỢP SDT
ƯT LỚP LỚP LỚP
ÊN ĐKXT TBC NV1 NV2 NV3 NV4 NV5 NV6
M1 M2 M3 M1 M2 M3 M1 M2 M3 10 11 12

175 Lê Thị Khánh Linh 03/092000 1 Chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình Hóa A00 8.8 9 8.6 8.5 8.7 8.8 8.8 8.7 9.3 8.8 8.7 8.9 8.8 TCNH KT QTKD 0965333180

176 Đỗ Công Thọ 31/03/2000 0 Chuyên Thái Bình Toán A00 9.3 9.4 9.4 9.5 9.1 9.1 9.6 9.3 9.4 9.4 9.2 9.4 9.3 QTKD TCNH 0904165746

177 Hoàng Ái Linh 21/01/2000 1 Chuyên Hà Tĩnh Lý A01 8.6 8.3 8.5 8.6 8 8.7 9 8.5 8.7 8.5 8.4 8.7 8.5 TCNH QTKD KT 0982586528

178 Tô Thảo Linh 17/04/2000 1 Chuyên Hà Tĩnh Lý A00 8.3 8.4 8.2 8.5 8.6 8.4 9.4 9 9.8 8.3 8.5 9.4 8.7 TCNH KT LKT 0916120415

179 Bùi Quang Huy 12/09/2000 0 Chuyên Đại Học Vinh Hóa A00 8.3 9.3 8.7 8.6 8.9 8.4 9.1 9.3 8.8 8.8 8.6 9.1 8.8 QTKD TCNH KDQT 0948931482

180 Nguyễn Hoài Nam 13/06/2000 0 Chuyên Biên Hòa Hóa A00 8.6 9.5 9.4 8.7 8.8 9.6 8.9 8.8 9.6 9.2 9.0 9.1 9.1 TCNH QTKD LKT 01676517405

181 Nguyễn Thị Huyền 27/08/2000 1 Chuyên Biên Hòa Hóa A00 8.5 8.9 8.6 8.4 8 9.1 8.5 8.3 8.9 8.7 8.5 8.6 8.6 QTKD KT TCNH 0916757591

182 Đỗ Vân Long 12/08/2000 0 Chuyên Biên Hòa Hóa A00 9.1 9.4 9.2 9 8.5 9.6 9.1 8.4 9.4 9.2 9.0 9.0 9.1 TCNH QTKD LKT 01695965565

183 Vũ Thị Hân 15/11/2000 1 Chuyên Biên Hòa Hóa A00 8.8 8.9 9 8.8 8.4 9.2 9.3 8.8 8.9 8.9 8.8 9.0 8.9 QTKD TCNH LKT 0913161231

184 Hoàng Đức Nghĩa 01/12/2000 0 Chuyên Biên Hòa Hóa A00 9 9.4 9.7 9.3 8.9 9.8 8.9 8.8 9.9 9.4 9.3 9.2 9.3 TCNH KT QTKD 0917462000

185 Vũ Văn Khoa 27/02/2000 0 Chuyên Thái Bình Anh D01 8.6 9.1 9.6 9.1 9.3 9.8 9.5 9 9.7 9.1 9.4 9.4 9.3 KDQT TCNH NNA 01202252676

186 Nguyễn Hà Anh 27/02/2000 1 Chuyên Hưng Yên Anh D01 8.2 7.5 8.3 8.4 7.9 8.9 8.8 8.3 9.3 8.0 8.4 8.8 8.4 QTKD KDQT NNA 01288338877

187 Nguyễn Thị Tố Diệp 13/07/2000 1 Chuyên Bắc Ninh Lý A00 8.5 8.9 8.5 8.6 8.9 7.8 8.9 8.9 8.6 8.6 8.4 8.8 8.6 QTKD LKT KT 01673990519

188 Nguyễn Phương Linh 11/11/2000 1 Chuyên Lê Quý Đon Hóa A00 9.1 8.1 9.5 9 7.9 9.4 9.2 8.4 8.3 8.9 8.8 8.6 8.8 TCNH KT QTKD 0916516274

189 Trần Sơn Tùng 14/05/2000 0 Chuyên Biên Hòa Hóa A00 8.6 8.8 8.5 8.1 8.1 8.8 8.8 8.4 8.8 8.6 8.3 8.7 8.5 QTKD KT LKT 0941415477

190 Đỗ Hải Long 12/08/2000 0 Chuyên Biên Hòa Hóa A00 8.9 9.5 9.6 9 8.6 9.6 9.4 8.7 9.8 9.3 9.1 9.3 9.2 TCNH QTKD LKT 01695965565

191 Bùi Hải Triều 18/09/2000 0 Chuyên Biên Hoà Hóa A00 7.6 8.6 8.9 8.3 8.2 8.7 8.9 8.8 8.3 8.4 8.4 8.7 8.5 QTKD KT LKT 01258038981

192 Hoàng Thiên Nga 05/08/2000 1 Chuyên Biên Hòa Hóa A00 8.5 9 8.5 8.8 7.6 8.7 9.1 8.8 8.8 8.7 8.4 8.9 8.6 TCNH QTKD KT 01236178592

193 Trương Tấn Sang 13/10/2000 0 Chuyên Biên Hòa Hóa A00 9 9.3 8.9 8.8 8.8 9.3 9.1 8.2 9 9.1 9.0 8.8 8.9 QTKD TCNH LKT 0943250546

194 Lê Yến Linh 18/05/2000 1 Chuyên Sơn La Lý A01 9.1 9.3 9 8.9 8.9 8.7 8.5 9.3 8.5 9.1 8.8 8.8 8.9 TCNH KT KDQT 0979460961

195 Bùi Thị Kim Ngân 29/10/2000 1 Chuyên Lê Hồng Phong Văn C00 8.4 8.6 8.6 8.9 8.6 8.5 9.1 8.5 8.4 8.5 8.7 8.7 8.6 LKT 0981042910

196 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 08/09/2000 1 Chuyên Biên Hòa Anh D01 8.7 8.3 8 8.6 7.9 8.4 8.1 8.1 8.6 8.3 8.3 8.3 8.3 LKT NNA QTKD 0962364161

197 Nguyễn Quỳnh Anh 07/10/2000 1 Chuyên Lương Văn Tụy Toán A01 9.3 8.4 9.3 9.5 9.3 8.6 9.7 9.6 9.3 9.0 9.1 9.5 9.2 TCNH KT QTKD 0904014676

198 Phùng Đăng Tùng 23/11/2000 0 Chuyên Hùng Vương Lý A00 9.3 8.6 8.6 8.6 9.1 8.1 8.9 8.3 8.8 8.8 8.6 8.7 8.7 KT TCNH LKT 0983255072

199 Lê Thu Hương 22/04/2000 1 Chuyên Hạ Long Toán A00 9.4 8.8 8.9 9.3 9.1 9.2 9.4 9.5 9.3 9.0 9.2 9.4 9.2 KT KDQT LKT 01698247976

200 Trần Anh Lê Vũ 22/12/2000 0 Chuyên Đại Học Vinh Hóa A00 7.3 8.8 8.1 8.2 8.4 7.8 8.7 7.7 8.1 8.1 8.1 8.2 8.1 TCNH KT 0943572000

201 Phan Trịnh Linh Giang 18/04/2000 1 Chuyên Hà Tĩnh Toán A01 8.5 8 8.6 8.3 8.3 8.6 8.6 8.6 9.2 8.4 8.4 8.8 8.5 QTKD KT LKT 0941559593

202 Vũ Thị Huyền Trang 03/08/2000 1 Chuyên Lê Quý Đôn Toán A00 9.2 8.8 8.8 8.9 9 8.8 9.1 8.4 8.7 8.9 8.9 8.7 8.9 TCNH QTKD KT 0964100014

203 Lê Thái Hà Châu 26/08/2000 1 Chuyên Lương Văn Tụy Anh A01 8.7 8.2 8.5 9.1 8.1 8.8 9.3 9.2 9.2 8.5 8.7 9.2 8.8 NNA QTKD TCNH 0915547554
HĐTS HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2018 - nộp qua Bưu điện
ĐỐI TƯỢNG PTTH CHUYÊN

MÔN TỔ
Điểm tổ hợp Điểm tổ hợp Điểm tổ hợp
ĐIỂM TBC XÉT TUYỂN NGÀNH XÉT TUYỂN
ĐT Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12
STT HỌ TÊN NGÀY SINH GT KV TRƯỜNG PTTH CHUY HỢP SDT
ƯT LỚP LỚP LỚP
ÊN ĐKXT TBC NV1 NV2 NV3 NV4 NV5 NV6
M1 M2 M3 M1 M2 M3 M1 M2 M3 10 11 12

204 Nguyễn Hương Thảo 23/01/2000 1 Chuyên Lương Văn Tụy Tin A00 8.6 8.7 8.7 8.7 8.4 9 9 9 8.2 8.7 8.7 8.7 8.7 KT TCNH 01626528716

205 Nguyễn Thị Thu Trang 11/12/2000 1 Chuyên Nguyễn Tất Thành Anh D01 8.6 7.8 8.5 9.1 7.7 9.1 8.7 8 9 8.3 8.6 8.6 8.5 NNA QTKD TCNH 01685034925

206 Nguyễn Thị Hà Linh 09/10/2000 1 Chuyên Chu Văn An - Lạng Sơn Toán A00 8.7 9.3 9.2 8.5 9.1 9.2 9 8.8 9 9.1 8.9 8.9 9.0 TCNH QTKD KT 01686073734

207 Trần Hà Chi 02/11/2000 1 Chuyên Hưng Yên Anh D01 8.7 7.6 8.1 8.1 8.1 8.5 8.6 8 8.8 8.1 8.2 8.5 8.3 KT QTKD TCNH 0916396312

208 Nguyễn Thị Phương Anh 15/11/2000 1 Chuyên Bắc Giang Lý A00 8.1 8.1 8.4 8.3 8 8.2 9.1 8.8 8.6 8.2 8.2 8.8 8.4 TCNH KT 0948982848

209 Nguyễn Trà My 20/02/2000 1 Chuyên Hà Tĩnh Văn C00 8.4 9.1 9.2 8.7 9.6 9.8 9 9.6 9.6 8.9 9.4 9.4 9.2 LKT 0948705768

210 Nguyễn Quang Huy 28/03/2000 0 Chuyên Đại Học Vinh Lý A00 7.9 8.3 7.2 8.8 8.4 9.1 8.7 8.8 8.5 7.8 8.8 8.7 8.4 LKT KT TCNH 0914364767

211 Đỗ Đức Anh 17/10/2000 0 Chuyên Bắc Giang Lý A00 8.5 8.4 9.3 8.7 8.7 8.8 9.5 8.9 9.4 8.7 8.7 9.3 8.9 LKT TCNH QTKD 0963921167

212 Nguyễn Thúy Quỳnh 011100 1 Chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định Toán A01 8.1 8 8 8 8.4 8.9 8.5 9.2 9.1 8.0 8.4 8.9 8.5 TCNH KT 0917826205

213 Trần Thái Tuấn 150500 0 Chuyên Lương Văn Tụy Toán A01 9.4 7.8 8.7 9.2 9.2 8.7 9.2 8.7 8 8.6 9.0 8.6 8.8 KT TCNH 0983084415

214 Dào Thị Thanh Huyền 111100 1 Chuyên Lương Văn Tụy Toán A00 9 8.6 8.9 9.1 9.1 9.3 9.1 9.2 9.3 8.8 9.2 9.2 9.1 QTKD 01686139491

215 Nguyễn Thị Quỳnh Như 180100 1 Chuyên Hà Tĩnh Văn C00 8.2 8.3 9 8.7 9 9.5 9 9.1 9.4 8.5 9.1 9.2 8.9 LKT 0943430287

216 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 050300 1 Chuyên Lam Sơn Văn D01 9 8.6 8.3 8.4 8.5 9.1 8.8 8.8 9.2 8.6 8.7 8.9 8.7 LKT

217 Phan Minh Vũ 061000 0 Chuyên Chu Văn An - Lạng Sơn Anh A01 8.7 8.9 9.1 8.3 8.8 8.6 8.3 9.1 8.3 8.9 8.6 8.6 8.7 NNA KT 0912190056

218 Đào Duy Tú 220600 0 Chuyên Chu Văn An - Lạng Sơn Toán A00 7.6 9.2 9.2 8.1 8.8 8.4 7.7 9.5 8.4 8.7 8.4 8.5 8.5 KT TCNH 01655115067

219 Nguyễn Hạnh Lê 190300 1 Chuyên Chu Văn An - Lạng Sơn Toán A01 7.9 8.4 9 8.4 9.5 8.5 8.3 9.4 8.1 8.4 8.8 8.6 8.6 KT TCNH QTKD 01648908160

220 Nguyễn Thị Phương Mai 310100 1 Chuyên Chu Văn An - Lạng Sơn Toán A00 7.9 8.9 9.1 8.4 8.4 8.9 8.3 9.7 8.9 8.6 8.6 9.0 8.7 QTKD TCNH 01663137565

221 Đỗ Thu Huyền 151100 1 Chuyên Bắc Ninh Tiếng AnhD01 8.5 8 9.1 8.8 8.2 9 9.4 8.5 9.1 8.5 8.7 9.0 8.7 TCNH NNA 0975184027

222 Trần Thị Hồng Vân 130400 1 Chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình Tin A00 9.2 8.8 7.8 8.3 8.3 8.6 8.6 8.5 8 8.6 8.4 8.4 8.5 KT

223 Ninh Tấn Hiệp 300600 0 Chuyên Hà Giang Toán A01 8.9 7.6 8.5 8.6 8.1 8.4 9 8.5 9.3 8.3 8.4 8.9 8.5 TCNH

224 Đỗ Minh Thúy 040100 1 Chuyên Hà Giang Toán D01 8.6 8.1 8.3 8.8 8 8.4 8.9 8.1 8.9 8.3 8.4 8.6 8.5 LKT TCNH KT

225 Hoàng Tú Trần 140200 1 Chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An Vật Lí A00 8.9 8.8 8.7 8.9 9.1 9.3 9.4 9.4 9.3 8.8 9.1 9.4 9.1 KT QTKD TCNH

226 Dương Thị Hồng Nhung 271200 1 THPT Sơn Tây - Hà Nội Toán D07 8.5 7.8 8.1 8.2 9 8 8.2 8.3 8 8.1 8.4 8.2 8.2 HTTTQL LKT TCNH

227 Trần Phương Thanh 021100 1 Chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình Anh A01 8.2 8.9 8 8.9 9.4 8.1 9.1 8.8 8.5 8.4 8.8 8.8 8.7 TCNH KT

228 Trần Thị Thu Thủy 131100 1 Chuyên Bắc Ninh Hóa học A00 8.6 8.4 8.8 8.8 8.3 9.5 9.2 8.8 9.8 8.6 8.9 9.3 8.9 KT TCNH

229 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 030800 1 Chuyên Nguyễn Trãi Tin học A00 8.4 7.8 8 9.2 8.7 8.6 9.3 9.4 8.6 8.1 8.8 9.1 8.7 TCNH QTKD KT

230 Phạm Thị Trà My 111000 1 Chuyên Đại Học Vinh Hóa học A01 8.5 8.9 8 8.4 8.9 8.8 8.2 8.5 8.6 8.5 8.7 8.4 8.5 KDQT LKT QTKD

231 Đỗ Minh Long 101100 0 Chuyên Chu Văn An - Lạng Sơn Toán A01 7.5 8.4 8.1 8 8.8 7.6 8.1 9.1 8.3 8.0 8.1 8.5 8.2 TCNH KT QTKD

232 Nguyễn Phương Dung 031000 1 Chuyên Hà Tĩnh Hóa D07 8.3 9.1 8.4 8.2 8.7 9.2 9.2 8.7 9.3 8.6 8.7 9.1 8.8 KDQT KT TCNH
HĐTS HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2018 - nộp qua Bưu điện
ĐỐI TƯỢNG PTTH CHUYÊN

MÔN TỔ
Điểm tổ hợp Điểm tổ hợp Điểm tổ hợp
ĐIỂM TBC XÉT TUYỂN NGÀNH XÉT TUYỂN
ĐT Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12
STT HỌ TÊN NGÀY SINH GT KV TRƯỜNG PTTH CHUY HỢP SDT
ƯT LỚP LỚP LỚP
ÊN ĐKXT TBC NV1 NV2 NV3 NV4 NV5 NV6
M1 M2 M3 M1 M2 M3 M1 M2 M3 10 11 12

233 Lương Thị Hồng Ngọc 110700 1 Chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình Toán D07 8.5 7.7 7.6 8.9 8.7 8.7 9.5 8.9 8.1 7.9 8.8 8.8 8.5 KT QTKD TCNH KDQT HTTTQL 0965697428

234 Phạm Văn Đức 030300 0 Chuyên Lương Văn Tụy Toán A00 9.8 8.4 8.9 9.8 9.3 9 9.7 9.4 9 9.0 9.4 9.4 9.3 QTKD TCNH LKT 0965899123

235 Hồ Nguyên Khang 110100 0 Chuyên Hạ Long Tin A00 9.3 8.9 9.2 9.4 9.2 8.7 9.4 9.3 8.7 9.1 9.1 9.1 9.1 TCNH LKT 01658996381

236 Nguyễn Thu Vân 271100 1 THPT Sơn Tây - Hà Nội Anh D07 8.2 8.5 7.5 8.5 7.5 8 8.8 8.7 8.5 8.1 8.0 8.7 8.2 KDQT NNA 01697836009

237 Đỗ Minh Giang 060800 1 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Tin A00 9.4 8 9.4 9.4 9.4 9.7 9 9.4 9.8 8.9 9.5 9.4 9.3 TCNH QTKD KT 0912570670

238 Nguyễn ánh Hoài 010100 1 Chuyên Đại Học Vinh Anh D01 8.7 8.3 8.2 9.6 8.6 8.9 9.2 8.7 9 8.4 9.0 9.0 8.8 KT TCNH 0971563120

239 Nguyễn Phương Thảo 280300 1 Chuyên Bắc Giang Lý A00 8.4 8.3 8.8 8.8 8.6 8.7 9.1 9 8.9 8.5 8.7 9.0 8.7 KT TCNH LKT 01272832000

240 Bùi Lâm Mộng Châu 231299 1 Chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định Toán A01 8.2 8 8.8 8.2 8.3 8.3 8.3 8.2 8.3 8.3 8.3 8.3 8.3 KDQT 01697805669

241 Trần Thị Thu Hà 030100 1 Chuyên Nguyễn Trãi Tin A01 8.6 8.1 7.5 8.3 7.6 8.6 8.8 8.4 9.4 8.1 8.2 8.9 8.4 KT TCNH LKT 01657105606

242 Lê Thảo Vân 260900 1 Chuyên Lam Sơn Anh D01 9.2 8 8.3 9.5 8.2 8.4 9.2 8.6 9.3 8.5 8.7 9.0 8.7 TCNH KDQT 01259087296

You might also like