You are on page 1of 93

Trường THPT Chuyên HN - Amsterdam

Bộ phận Kế toán

TỔNG HỢP CHI TIỀN HỌC BỔNG HỌC KỲ 2 - Đối tượng 1


Năm học 2021-2022

TT Lớp Số học sinh Số tiền (đồng) Ghi chú

1 Lớp 10 Anh 1 34 99,654,000

2 Lớp 10 Anh 2 34 98,676,000

3 Lớp 10 Địa 35 102,585,000

4 Lớp 10 Hóa 1 30 85,488,000

5 Lớp 10 Hóa 2 35 102,585,000

6 Lớp 10 Lý 1 31 90,861,000

7 Lớp 10 Lý 2 30 87,441,000

8 Lớp 10 Nga 34 99,654,000

9 Lớp 10 Pháp 1 10 29,310,000

10 Lớp 10 Sử 42 123,102,000

11 Lớp 10 Sinh 33 95,745,000

12 Lớp 10 Tin 35 100,143,000

13 Lớp 10 Toán 1 31 90,861,000

14 Lớp 10 Toán 2 32 92,814,000

15 Lớp 10 Trung 26 74,739,000

16 Lớp 10 Văn 9 26,379,000

Cộng 481 1,400,037,000

Bằng chữ: Một tỷ, bốn trăm triệu, không trăm ba mươi bảy nghìn đồng./.
Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Thủ quỹ Người lập

Nguyễn Thúy Hằng Lương Quốc Trung


971,154,000 428,883,000
501 -20
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM

DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)

(Kèm theo Quyết định số: 165/QĐ-THPT HNA ngày 18/07/2022)

Môn Mức cấp (đồng/tháng)


Tổng số tiền
Stt Họ tên Ngày sinh Lớp Ký và ghi rõ họ tên
chuyên T1/2022 T2/2022 T3/2022 T4/2022 T5/2022 nhận (đồng)

1 Bùi Việt Quỳnh Anh 23/06/2006 10 Anh 1 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

2 Đào Quỳnh Anh 06/04/2006 10 Anh 1 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

3 Hoàng Nguyễn Phúc Anh 10/09/2006 10 Anh 1 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

4 Hoàng Quỳnh Anh 04/03/2006 10 Anh 1 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

5 Lê Hà Anh 18/10/2006 10 Anh 1 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

6 Lê Kiến Anh 10/08/2006 10 Anh 1 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

7 Ngô Châu Anh 23/10/2006 10 Anh 1 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

8 Phạm Phương Anh 11/09/2006 10 Anh 1 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

9 Vũ Phương Anh 15/02/2006 10 Anh 1 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

10 Đào Đức Bình 07/10/2006 10 Anh 1 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

11 Nguyễn Thư Bình 10/12/2006 10 Anh 1 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 3
12 Võ Quốc Bình 09/11/2006 10 Anh 1 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

13 Lê Hoàng Dung 03/11/2006 10 Anh 1 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

14 Phạm Phong Duy 10/08/2006 10 Anh 1 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

15 Lê Quang Đạt 17/03/2006 10 Anh 1 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

16 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 12/11/2006 10 Anh 1 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

17 Đỗ Minh Hòa 11/12/2006 10 Anh 1 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

18 Chu Quốc Hùng 20/01/2006 10 Anh 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

19 Nguyễn Nam Khánh 30/08/2006 10 Anh 1 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

20 Đỗ Trung Kiên 24/10/2005 10 Anh 1 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

21 Khuất Nguyên Linh 29/04/2006 10 Anh 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

22 Nguyễn Phương Minh 16/12/2006 10 Anh 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

23 Phạm Nhật Minh 20/08/2006 10 Anh 1 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

24 Nguyễn Hoàng Nam 28/01/2006 10 Anh 1 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

25 Lê Minh Ngọc 18/10/2006 10 Anh 1 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

26 Chu Quỳnh Nhi 23/06/2006 10 Anh 1 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 4
27 Lê Phạm Hà Phương 07/06/2006 10 Anh 1 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

28 Phạm Thái Phương 28/02/2006 10 Anh 1 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

29 Lê Tú Quang 08/05/2006 10 Anh 1 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

30 Nguyễn Ngọc Bảo Quyên 07/10/2006 10 Anh 1 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

31 Nguyễn Thanh Thảo 05/01/2006 10 Anh 1 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

32 Trần Hiếu Thảo 06/08/2006 10 Anh 1 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

33 Nguyễn Huyền Trang 06/06/2006 10 Anh 1 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

34 Nguyễn Quang Tùng 13/06/2006 10 Anh 1 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Tổng cộng 99,654,000

Bằng chữ: Chín mươi chín triệu, sáu trăm năm mươi bốn nghìn đồng./.

Hà Nội, ngày 18 tháng 07 năm 2022

Người lập Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng

Lương Quốc Trung Trần Thùy Dương

Page 5
Bùi Việt Quỳnh Anh 23/06/2006
9 #VALUE! 0 1

Đào Quỳnh Anh 06/04/2006


8.5 0 0 1

Hoàng Nguyễn Phúc Anh 10/09/2006


9.1 0 0 1

Hoàng Quỳnh Anh 04/03/2006


8.6 0 0 1

Lê Hà Anh 18/10/2006
9.5 #VALUE! 0 1

Lê Kiến Anh 10/08/2006


9.3 0 0 1

Ngô Châu Anh 23/10/2006


9.5 #VALUE! 0 1

Phạm Phương Anh 11/09/2006


8.6 0 0 1

Vũ Phương Anh 15/02/2006


9.4 #VALUE! 0 1

Đào Đức Bình 07/10/2006


9.1 0 0 1

Nguyễn Thư Bình 10/12/2006 9.5 0 0 1

Page 6
Võ Quốc Bình 09/11/2006 9.4 0 0 1

Lê Hoàng Dung 03/11/2006 8.7 0 0 1

Phạm Phong Duy 10/08/2006 9 0 0 1

Lê Quang Đạt 17/03/2006 9.1 ### 0 1

Nguyễn Ngọc Bảo Hân 12/11/2006 9 0 0 1

Đỗ Minh Hòa 11/12/2006 8.7 0 0 1

Chu Quốc Hùng 20/01/2006 9.6 ### 0 1

Nguyễn Nam Khánh 30/08/2006 9.1 ### 0 1

Đỗ Trung Kiên 24/10/2005 9.4 ### 0 1

Khuất Nguyên Linh 29/04/2006 9.7 ### 0 1

Nguyễn Phương Minh 16/12/2006 9.7 ### 0 1

Phạm Nhật Minh 20/08/2006 9.3 ### 0 1

Nguyễn Hoàng Nam 28/01/2006 9.5 ### 0 1

Lê Minh Ngọc 18/10/2006 9 ### 0 1

Chu Quỳnh Nhi 23/06/2006 9.5 ### 0 1

Page 7
Lê Phạm Hà Phương 07/06/2006
9.3 0 0 1

Phạm Thái Phương 28/02/2006


9.2 #VALUE! 0 1

Lê Tú Quang 08/05/2006
8.7 0 0 1

Nguyễn Ngọc Bảo Quyên 07/10/2006


9 0 0 1

Nguyễn Thanh Thảo 05/01/2006


8.9 0 0 1

Trần Hiếu Thảo 06/08/2006


8.7 0 0 1

Nguyễn Huyền Trang 06/06/2006


8.8 0 0 1

Nguyễn Quang Tùng 13/06/2006 34


9.3 #VALUE! 0 1

4338528000

Page 8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM

DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)

(Kèm theo Quyết định số: 165/QĐ-THPT HNA ngày 18/07/2022)

Môn Mức cấp (đồng/tháng)


Tổng số tiền
Stt Họ tên Ngày sinh Lớp Ký và ghi rõ họ tên Ghi chú
chuyên T1/2022 T2/2022 T3/2022 T4/2022 T5/2022 nhận (đồng)

1 Đặng Việt An 25/12/2006 10 Anh 2 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

2 Lê Thái An 05/12/2006 10 Anh 2 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

3 Trịnh Chúc An 13/12/2006 10 Anh 2 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

4 Nguyễn Đức Anh 30/03/2006 10 Anh 2 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

5 Nguyễn Hà Anh 21/01/2006 10 Anh 2 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

6 Nguyễn Lê Minh Anh 04/07/2006 10 Anh 2 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

7 Nguyễn Tùng Anh 11/09/2006 10 Anh 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

8 Phạm Diệu Anh 20/12/2006 10 Anh 2 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

9 Đỗ Xuân Bách 08/05/2006 10 Anh 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

10 Đinh Mạnh Đức 09/03/2006 10 Anh 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

11 Đỗ Minh Đức 01/12/2006 10 Anh 2 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 9
Trần Ngọc Phương
12 17/10/2006 10 Anh 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Giang

13 Trịnh Bảo Hân 16/12/2006 10 Anh 2 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

14 Trương Bảo Hân 08/07/2006 10 Anh 2 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

15 Mai Quang Hưng 17/10/2006 10 Anh 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

16 Trần Khánh 02/08/2006 10 Anh 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Nguyễn Thành Tùng


17 30/03/2006 10 Anh 2 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Linh

18 Vũ Hà Linh 13/01/2006 10 Anh 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

19 Trần Đức Minh 28/12/2006 10 Anh 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

20 Nguyễn Thị Huyền My 30/08/2006 10 Anh 2 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

21 Trần Linh Ngân 13/01/2006 10 Anh 2 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

22 Nguyễn Khánh Ngọc 29/09/2006 10 Anh 2 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Phạm Nguyễn Quỳnh


23 18/02/2006 10 Anh 2 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Nhi

24 Nguyễn Đình Quang 08/07/2006 10 Anh 2 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

25 Nguyễn Phú Quang 02/02/2006 10 Anh 2 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 10
26 Nguyễn Đỗ Quyên 05/04/2006 10 Anh 2 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

27 Bùi Thái Sơn 01/06/2006 10 Anh 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

28 Vũ Hiền Thảo 09/07/2006 10 Anh 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

29 Khổng Minh Thư 29/09/2006 10 Anh 2 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

30 Nguyễn Thùy Trang 04/03/2006 10 Anh 2 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

31 Trương Hiền Trân 12/12/2006 10 Anh 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

32 Lê Thanh Tú 22/05/2006 10 Anh 2 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

ĐT 1 từ tháng 2/2022
33 Hạ Hoàng Mai 16/10/2006 10 Anh 2 8.6 651,000 489,000 651,000 651,000 2,442,000 (là học sinh mới, nhập
học T2/2022)

ĐT 1 từ tháng 2/2022
34 Trần Quang Minh 26/02/2006 10 Anh 2 8.5 651,000 489,000 651,000 651,000 2,442,000 (là học sinh mới, nhập
học T2/2022)

Tổng cộng 98,676,000

Bằng chữ: Chín mươi tám triệu, sáu trăm bảy mươi sáu nghìn đồng./.

Hà Nội, ngày 18 tháng 07 năm 2022

Người lập Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng

Lương Quốc Trung Trần Thùy Dương

Page 11
Đặng Việt An 25/12/2006
8.9 #VALUE! 0 1

Lê Thái An 05/12/2006
9.5 0 0 1

Trịnh Chúc An 13/12/2006


8.7 #VALUE! 0 1

Nguyễn Đức Anh 30/03/2006


9.3 #VALUE! 0 1

Nguyễn Hà Anh 21/01/2006


8.8 #VALUE! 0 1

Nguyễn Lê Minh Anh 04/07/2006


8.8 0 0 1

Nguyễn Tùng Anh 11/09/2006


9 0 0 1

Phạm Diệu Anh 20/12/2006 8.5 ### 0 1

Đỗ Xuân Bách 08/05/2006 9 0 0 1

Đinh Mạnh Đức 09/03/2006 9 0 0 1

Đỗ Minh Đức 01/12/2006 8.7 0 0 1

Page 12
Trần Ngọc Phương Giang 17/10/2006 9.1 ### 0 1

Trịnh Bảo Hân 16/12/2006 9.2 ### 0 1

Trương Bảo Hân 08/07/2006 8.7 0 0 1

Mai Quang Hưng 17/10/2006 9 ### 0 1

Trần Khánh 02/08/2006 9.1 0 0 1

Nguyễn Thành Tùng Linh 30/03/2006 8.9 ### 0 1

Vũ Hà Linh 13/01/2006 9.1 ### 0 1

Trần Đức Minh 28/12/2006 9.1 ### 0 1

Nguyễn Thị Huyền My 30/08/2006 9.3 ### 0 1

Trần Linh Ngân 13/01/2006 9.2 ### 0 1

Nguyễn Khánh Ngọc 29/09/2006 8.9 ### 0 1

Phạm Nguyễn Quỳnh Nhi 18/02/2006 8.5 ### 0 1

Nguyễn Đình Quang 08/07/2006 8.9 0 0 1

Nguyễn Phú Quang 02/02/2006


8.9 0 0 1

Page 13
Nguyễn Đỗ Quyên 05/04/2006
9.3 0 0 1

Bùi Thái Sơn 01/06/2006


9.4 0 0 1

Vũ Hiền Thảo 09/07/2006


9.4 0 0 1

Khổng Minh Thư 29/09/2006


8.7 #VALUE! 0 1

Nguyễn Thùy Trang 04/03/2006


9.5 0 0 1

Trương Hiền Trân 12/12/2006


9.4 0 0 1

Lê Thanh Tú 22/05/2006
8.6 #VALUE! 0 1

Trung ghi thêm chú Hạ Hoàng Mai 16/10/2006


8.6 #VALUE! 0 1

Trung ghi thêm chú Trần Quang Minh 26/02/2006 34


8.5 #VALUE! 0 1

4338528000

Page 14
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM

DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)

(Kèm theo Quyết định số: 165/QĐ-THPT HNA ngày 18/07/2022)

Môn Mức cấp (đồng/tháng)


Tổng số tiền
Stt Họ tên Ngày sinh Lớp Ký và ghi rõ họ tên
chuyên T1/2022 T2/2022 T3/2022 T4/2022 T5/2022 nhận (đồng)

1 Đặng Phương Anh 06/05/2006 10 Địa 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

2 Nguyễn Hoàng Nhật Anh 25/12/2006 10 Địa 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Nguyễn Hoàng Phương


3 08/10/2006 10 Địa 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Anh

4 Nguyễn Huyền Anh 22/08/2006 10 Địa 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

5 Nguyễn Phương Anh 03/01/2006 10 Địa 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

6 Nhữ Hà Xuân Anh 25/02/2006 10 Địa 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

7 Nguyễn Minh Ánh 04/09/2006 10 Địa 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

8 Nguyễn Khắc Nguyên Bảo 07/02/2006 10 Địa 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

9 Nguyễn Trần Bảo Châu 29/05/2006 10 Địa 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

10 Nguyễn Việt Minh Châu 05/03/2006 10 Địa 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

11 Lại Khánh Chi 09/12/2006 10 Địa 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 15
12 Bùi Minh Giang 15/02/2006 10 Địa 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

13 Vương Lê Hà 19/07/2006 10 Địa 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

14 Dương Thanh Huyền 16/07/2006 10 Địa 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

15 Dương Thu Hương 13/09/2006 10 Địa 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

16 Nguyễn Đức Khải 21/08/2006 10 Địa 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

17 Nguyễn Gia Linh 07/04/2006 10 Địa 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

18 Nguyễn Hiền Linh 19/06/2006 10 Địa 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

19 Nguyễn Hoàng Linh 05/05/2006 10 Địa 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

20 Nguyễn Thảo Linh 01/05/2006 10 Địa 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

21 Trần Giang Linh 04/10/2006 10 Địa 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

22 Bùi Hoàng Long 26/02/2006 10 Địa 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

23 Phạm Quang Minh 23/11/2006 10 Địa 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

24 Phạm Hà My 15/06/2006 10 Địa 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

25 Tạ Thảo Ngân 01/01/2006 10 Địa 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 16
26 Lê Thảo Nguyên 01/12/2006 10 Địa 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

27 Nguyễn Tùng Nguyên 08/07/2006 10 Địa 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

28 Bùi Ngọc Tâm Như 04/12/2006 10 Địa 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

29 Đinh Thị Quỳnh Phương 30/05/2006 10 Địa 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

30 Lê Quang Sơn 11/01/2006 10 Địa 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

31 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 07/05/2006 10 Địa 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

32 Nguyễn Phương Bảo Tâm 04/07/2006 10 Địa 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

33 Mai Đặng Thanh Thanh 24/08/2006 10 Địa 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

34 Bùi Thu Thảo 18/04/2006 10 Địa 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

35 Nguyễn Minh Trang 05/04/2006 10 Địa 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Tổng cộng 102,585,000

Bằng chữ: Một trăm linh hai triệu, năm trăm tám mươi lăm nghìn đồng./.

Hà Nội, ngày 18 tháng 07 năm 2022

Người lập Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng

Page 17
Lương Quốc Trung Trần Thùy Dương

Page 18
Đặng Phương Anh 06/05/2006
9.1 0 0 1

Nguyễn Hoàng Nhật Anh 25/12/2006


8.9 #VALUE! 0 1

Nguyễn Hoàng Phương Anh 08/10/2006


8.7 0 0 1

Nguyễn Huyền Anh 22/08/2006


10 #VALUE! 0 1

Nguyễn Phương Anh 03/01/2006


9.3 0 0 1

Nhữ Hà Xuân Anh 25/02/2006 10 ### 0 1

Nguyễn Minh Ánh 04/09/2006 9.7 0 0 1

Nguyễn Khắc Nguyên Bảo 07/02/2006 10 0 0 1

Nguyễn Trần Bảo Châu 29/05/2006 9.2 ### 0 1

Nguyễn Việt Minh Châu 05/03/2006 10 0 0 1

Lại Khánh Chi 09/12/2006 9.2 0 0 1

Page 19
Bùi Minh Giang 15/02/2006 9.8 ### 0 1

Vương Lê Hà 19/07/2006 8.7 ### 0 1

Dương Thanh Huyền 16/07/2006 9.9 ### 0 1

Dương Thu Hương 13/09/2006 9.8 ### 0 1

Nguyễn Đức Khải 21/08/2006 9.9 ### 0 1

Nguyễn Gia Linh 07/04/2006 9.6 0 0 1

Nguyễn Hiền Linh 19/06/2006 9.8 ### 0 1

Nguyễn Hoàng Linh 05/05/2006 9.5 0 0 1

Nguyễn Thảo Linh 01/05/2006 10 0 0 1

Trần Giang Linh 04/10/2006 8.8 0 0 1

Bùi Hoàng Long 26/02/2006 9.9 ### 0 1

Phạm Quang Minh 23/11/2006


9.7 #VALUE! 0 1

Phạm Hà My 15/06/2006
10 #VALUE! 0 1

Tạ Thảo Ngân 01/01/2006


9.2 0 0 1

Page 20
Lê Thảo Nguyên 01/12/2006
9.8 0 0 1

Nguyễn Tùng Nguyên 08/07/2006


9.6 0 0 1

Bùi Ngọc Tâm Như 04/12/2006


9.5 0 0 1

Đinh Thị Quỳnh Phương 30/05/2006


9.6 #VALUE! 0 1

Lê Quang Sơn 11/01/2006


9.9 0 0 1

Nguyễn Ngọc Minh Tâm 07/05/2006


10 0 0 1

Nguyễn Phương Bảo Tâm 04/07/2006


10 0 0 1

Mai Đặng Thanh Thanh 24/08/2006


9.5 #VALUE! 0 1

Bùi Thu Thảo 18/04/2006


9.8 #VALUE! 0 1

Nguyễn Minh Trang 05/04/2006 35


8.9 0 0 1

4338528000

Page 21
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM

DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)

(Kèm theo Quyết định số: 165/QĐ-THPT HNA ngày 18/07/2022)

Mức cấp (đồng/tháng)


Môn Tổng số tiền
Stt Họ tên Ngày sinh Lớp Ký và ghi rõ họ tên Ghi chú
chuyên nhận (đồng)
T1/2022 T2/2022 T3/2022 T4/2022 T5/2022

1 Đặng Duy Anh 14/09/2006 10 Hóa 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

2 Đặng Duy Anh 07/12/2006 10 Hóa 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

3 Nguyễn Đức Anh 07/03/2006 10 Hóa 1 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

4 Nguyễn Việt Anh 17/10/2006 10 Hóa 1 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

5 Vũ Tùng Anh 01/11/2006 10 Hóa 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Hoàng Vương Lâm


6 11/10/2006 10 Hóa 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Bách

7 Phạm Huy Bình 11/03/2006 10 Hóa 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

8 Nguyễn Tiến Duy 05/03/2006 10 Hóa 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

9 Lê Công Mạnh Đức 26/12/2006 10 Hóa 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

10 Nguyễn Quỳnh Giang 05/12/2006 10 Hóa 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

11 Nguyễn Thanh Hà 24/02/2006 10 Hóa 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 22
12 Vũ Việt Hoàng 07/08/2006 10 Hóa 1 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

13 Lê Minh Hùng 19/06/2006 10 Hóa 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

14 Võ Đức Huy 28/06/2006 10 Hóa 1 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

15 Lê Thị Vân Khánh 14/08/2006 10 Hóa 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

16 Phạm Gia Khánh 01/01/2006 10 Hóa 1 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

17 Nguyễn Hoàng Lâm 03/08/2006 10 Hóa 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

18 Nguyễn Khánh Linh 02/11/2006 10 Hóa 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Nguyễn Ngọc Hoàng


19 18/04/2006 10 Hóa 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Minh

20 Nguyễn Quang Minh 07/05/2006 10 Hóa 1 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Lương Minh Hiếu


21 05/07/2006 10 Hóa 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Ngọc

22 Ngô Minh Phương 10/06/2006 10 Hóa 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Nguyễn Vũ Đan
23 10/08/2006 10 Hóa 1 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Phương

ĐT 1 tháng 1/2022,
24 Đỗ Minh Quân 19/08/2006 10 Hóa 1 9.9 489,000 489,000 chuyển ĐT 2 từ tháng 2,
chuyển ĐT 4 từ tháng 3

25 Nguyễn Khánh Thơ 24/04/2006 10 Hóa 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 23
26 Đào Xuân Tú 09/06/2006 10 Hóa 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

27 Bùi Sơn Tùng 03/11/2006 10 Hóa 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

28 Trần Xuân Tùng 03/01/2006 10 Hóa 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

29 Tống Khánh Vân 22/05/2006 10 Hóa 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

30 Nguyễn Hà Vi 24/10/2006 10 Hóa 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Tổng cộng 85,488,000

Bằng chữ: Tám mươi lăm triệu, bốn trăm tám mươi tám nghìn đồng./.

Hà Nội, ngày 18 tháng 07 năm 2022

Người lập Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng

Lương Quốc Trung Trần Thùy Dương

Page 24
Đặng Duy Anh 14/09/2006
9.8 #VALUE! 0 1

Đặng Duy Anh 07/12/2006


9.8 0 0 1

Nguyễn Đức Anh 07/03/2006 8.6 0 0 1

Nguyễn Việt Anh 17/10/2006 8.7 ### 0 1

Vũ Tùng Anh 01/11/2006 9.8 0 0 1

Hoàng Vương Lâm Bách 11/10/2006 9.7 0 0 1

Phạm Huy Bình 11/03/2006 9.6 0 0 1

Nguyễn Tiến Duy 05/03/2006 9.6 0 0 1

Lê Công Mạnh Đức 26/12/2006 9.6 ### 0 1

Nguyễn Quỳnh Giang 05/12/2006 9.6 0 0 1

Nguyễn Thanh Hà 24/02/2006 9.7 ### 0 1

Page 25
Vũ Việt Hoàng 07/08/2006 9.2 0 0 1

Lê Minh Hùng 19/06/2006 9.7 ### 0 1

Võ Đức Huy 28/06/2006 9.2 ### 0 1

Lê Thị Vân Khánh 14/08/2006 9.6 ### 0 1

Phạm Gia Khánh 01/01/2006 8.9 0 0 1

Nguyễn Hoàng Lâm 03/08/2006 9.6 0 0 1

Nguyễn Khánh Linh 02/11/2006 9.7 0 0 1

Nguyễn Ngọc Hoàng Minh 18/04/2006 9.6 ### 0 1

Nguyễn Quang Minh 07/05/2006 8.8 0 0 1

Lương Minh Hiếu Ngọc 05/07/2006 9.8 0 0 1

Ngô Minh Phương 10/06/2006 9.6 0 0 1

Nguyễn Vũ Đan Phương 10/08/2006


9.4 0 0 1

Trung sửa lại ghi chú Đỗ Minh Quân 19/08/2006


9.9 #VALUE! 0 1

Nguyễn Khánh Thơ 24/04/2006


9.6 #VALUE! 0 1

Page 26
Đào Xuân Tú 09/06/2006
9.6 0 0 1

Bùi Sơn Tùng 03/11/2006


9.7 0 0 1

Trần Xuân Tùng 03/01/2006


9.8 0 0 1

Tống Khánh Vân 22/05/2006


9.6 #VALUE! 0 1

Nguyễn Hà Vi 24/10/2006 30
9.6 #VALUE! 0 1

4338528000

Page 27
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM

DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)

(Kèm theo Quyết định số: 165/QĐ-THPT HNA ngày 18/07/2022)

Mức cấp (đồng/tháng)


Môn Tổng số tiền
Stt Họ tên Ngày sinh Lớp nhận (đồng)
Ký và ghi rõ họ tên
chuyên
T1/2022 T2/2022 T3/2022 T4/2022 T5/2022

1 Dương Gia Bách 08/08/2006 10 Hóa 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

2 Oh Jea Bin 18/11/2006 10 Hóa 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

3 Lưu Huệ Châu 30/03/2006 10 Hóa 2 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

4 Nguyễn Thiện Dân 11/12/2006 10 Hóa 2 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

5 Nguyễn Huy Dương 04/09/2006 10 Hóa 2 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

6 Nguyễn Bảo Hân 06/04/2006 10 Hóa 2 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

7 Tô Minh Hưng 01/03/2006 10 Hóa 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

8 Nguyễn Hà Vân Khanh 28/03/2006 10 Hóa 2 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

9 Nguyễn Duy Khánh 22/01/2006 10 Hóa 2 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

10 Trần Phạm Cát Khánh 05/04/2006 10 Hóa 2 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

11 Trần Lê Kiên 15/09/2006 10 Hóa 2 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 28
12 Hoàng Lê Khánh Linh 11/05/2006 10 Hóa 2 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

13 Nguyễn Nhật Linh 08/12/2006 10 Hóa 2 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

14 Nguyễn Phương Linh 01/12/2006 10 Hóa 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

15 Phan Ngọc Linh 26/05/2006 10 Hóa 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

16 Trần Ái Linh 03/03/2006 10 Hóa 2 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

17 Hồ Hải Long 08/12/2006 10 Hóa 2 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

18 Hoàng Phương Minh 09/10/2006 10 Hóa 2 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

19 Nguyễn Tuấn Minh 18/01/2006 10 Hóa 2 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

20 Nguyễn Vũ Thái Minh 05/09/2006 10 Hóa 2 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

21 Phạm Nhật Minh 05/12/2006 10 Hóa 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

22 Nguyễn Đỗ Bảo Ngân 27/08/2006 10 Hóa 2 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

23 Nguyễn Trần Ái Ngân 05/10/2006 10 Hóa 2 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

24 Nguyễn Hải Nguyên 02/10/2006 10 Hóa 2 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

25 Nguyễn Khôi Nguyên 25/09/2006 10 Hóa 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

26 Trần Minh Nguyên 11/06/2006 10 Hóa 2 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 29
27 Nguyễn Hữu Minh Phi 25/08/2006 10 Hóa 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

28 Trần Hiểu Phong 01/07/2006 10 Hóa 2 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

29 Hoàng Hải Phúc 27/05/2006 10 Hóa 2 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

30 Vũ Ngọc Tú Quyên 22/11/2006 10 Hóa 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

31 Lê Gia Thái 26/02/2006 10 Hóa 2 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

32 Nguyễn Anh Thư 14/09/2006 10 Hóa 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

33 Lưu Phương Trà 10/07/2006 10 Hóa 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

34 Đinh Hạnh Trang 05/11/2006 10 Hóa 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

35 Nguyễn Minh Trang 23/01/2006 10 Hóa 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Tổng cộng 102,585,000

Bằng chữ: Một trăm linh hai triệu, năm trăm tám mươi lăm nghìn đồng./.

Hà Nội, ngày 18 tháng 07 năm 2022

Người lập Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng

Lương Quốc Trung Trần Thùy Dương

Page 30
Dương Gia Bách 08/08/2006
9.4 0 0 1

Oh Jea Bin 18/11/2006


9.1 #VALUE! 0 1

Lưu Huệ Châu 30/03/2006


9.2 #VALUE! 0 1

Nguyễn Thiện Dân 11/12/2006


8.5 0 0 1

Nguyễn Huy Dương 04/09/2006 9.2 0 0 1

Nguyễn Bảo Hân 06/04/2006 8.6 0 0 1

Tô Minh Hưng 01/03/2006 9.4 0 0 1

Nguyễn Hà Vân Khanh 28/03/2006 8.8 ### 0 1

Nguyễn Duy Khánh 22/01/2006 8.5 ### 0 1

Trần Phạm Cát Khánh 05/04/2006 8.5 0 0 1

Trần Lê Kiên 15/09/2006 9.7 ### 0 1

Page 31
Hoàng Lê Khánh Linh 11/05/2006 8.7 0 0 1

Nguyễn Nhật Linh 08/12/2006 9.7 0 0 1

Nguyễn Phương Linh 01/12/2006 9.1 0 0 1

Phan Ngọc Linh 26/05/2006 9 ### 0 1

Trần Ái Linh 03/03/2006 8.8 0 0 1

Hồ Hải Long 08/12/2006 8.6 0 0 1

Hoàng Phương Minh 09/10/2006 8.7 0 0 1

Nguyễn Tuấn Minh 18/01/2006 8.6 ### 0 1

Nguyễn Vũ Thái Minh 05/09/2006 8.8 0 0 1

Phạm Nhật Minh 05/12/2006 9.6 0 0 1

Nguyễn Đỗ Bảo Ngân 27/08/2006 8.6 ### 0 1

Nguyễn Trần Ái Ngân 05/10/2006 8.7 0 0 1

Nguyễn Hải Nguyên 02/10/2006 8.7 0 0 1

Nguyễn Khôi Nguyên 25/09/2006


9.6 #VALUE! 0 1

Trần Minh Nguyên 11/06/2006


8.7 0 0 1

Page 32
Nguyễn Hữu Minh Phi 25/08/2006
9 #VALUE! 0 1

Trần Hiểu Phong 01/07/2006


9.5 0 0 1

Hoàng Hải Phúc 27/05/2006


8.8 #VALUE! 0 1

Vũ Ngọc Tú Quyên 22/11/2006


9.1 #VALUE! 0 1

Lê Gia Thái 26/02/2006


8.6 #VALUE! 0 1

Nguyễn Anh Thư 14/09/2006


9.1 #VALUE! 0 1

Lưu Phương Trà 10/07/2006


9.4 0 0 1

Đinh Hạnh Trang 05/11/2006


9 0 0 1

Nguyễn Minh Trang 23/01/2006 35


9 #VALUE! 0 1

4338528000

Page 33
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM

DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)

(Kèm theo Quyết định số: 165/QĐ-THPT HNA ngày 18/07/2022)

Môn Mức cấp (đồng/tháng)


Tổng số tiền
Stt Họ tên Ngày sinh Lớp Ký và ghi rõ họ tên
chuyên T1/2022 T2/2022 T3/2022 T4/2022 T5/2022 nhận (đồng)

1 Đặng Trường An 26/08/2006 10 Lý 1 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

2 Nguyễn Duy Tuấn Anh 20/08/2006 10 Lý 1 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

3 Vũ Hoàng Quốc Bảo 08/03/2006 10 Lý 1 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

4 Dương Phạm Minh Dũng 25/06/2006 10 Lý 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

5 Trần Quang Minh Duy 08/04/2006 10 Lý 1 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

6 Nguyễn Anh Đức 22/05/2006 10 Lý 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

7 Thái Thanh Hải 07/02/2006 10 Lý 1 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

8 Nguyễn Xuân Hiển 24/02/2006 10 Lý 1 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

9 Vũ Quang Hiển 21/09/2006 10 Lý 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

10 Lê Nguyễn Chí Hiếu 26/11/2006 10 Lý 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

11 Nguyễn Mạnh Hùng 11/01/2006 10 Lý 1 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 34
12 Tống Gia Huy 24/05/2006 10 Lý 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

13 Vũ Ngọc Linh 28/06/2006 10 Lý 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

14 Nguyễn Đức Long 05/06/2006 10 Lý 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

15 Nguyễn An Lộc 25/03/2006 10 Lý 1 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

16 Đỗ Trọng Minh 20/11/2006 10 Lý 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

17 Hoàng Anh Minh 23/01/2006 10 Lý 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

18 Hoàng Nhật Minh 28/01/2006 10 Lý 1 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

19 Nguyễn Đức Minh 24/11/2006 10 Lý 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

20 Nguyễn Hoàng Minh 02/12/2006 10 Lý 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

21 Nguyễn Phạm Anh Minh 18/04/2006 10 Lý 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

22 Phạm Thế Minh 10/06/2006 10 Lý 1 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

23 Phạm Tuấn Minh 31/12/2006 10 Lý 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

24 Trương Quang Minh 16/02/2006 10 Lý 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

25 Nguyễn Trần Nam 03/05/2006 10 Lý 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

26 Vũ Minh Nhật 05/03/2006 10 Lý 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 35
27 Trịnh Thế Phong 08/09/2006 10 Lý 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

28 Đặng Nhật Triều 05/11/2006 10 Lý 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

29 Nguyễn Ngô Anh Tuấn 15/04/2006 10 Lý 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

30 Lê Nguyên Vũ 07/11/2006 10 Lý 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

31 Trần Thái Vũ 21/05/2006 10 Lý 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Tổng cộng 90,861,000

Bằng chữ: Chín mươi triệu, tám trăm sáu mươi mốt nghìn đồng./.

Hà Nội, ngày 18 tháng 07 năm 2022

Người lập Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng

Lương Quốc Trung Trần Thùy Dương

Page 36
Đặng Trường An 26/08/2006
9.1 #VALUE! 0 1

Nguyễn Duy Tuấn Anh 20/08/2006 9.4 ### 0 1

Vũ Hoàng Quốc Bảo 08/03/2006 10 0 0 1

Dương Phạm Minh Dũng 25/06/2006 9.7 ### 0 1

Trần Quang Minh Duy 08/04/2006 10 0 0 1

Nguyễn Anh Đức 22/05/2006 9.6 ### 0 1

Thái Thanh Hải 07/02/2006 9.9 0 0 1

Nguyễn Xuân Hiển 24/02/2006 9.1 ### 0 1

Vũ Quang Hiển 21/09/2006 9.6 ### 0 1

Lê Nguyễn Chí Hiếu 26/11/2006 9.7 ### 0 1

Nguyễn Mạnh Hùng 11/01/2006 10 0 0 1

Page 37
Tống Gia Huy 24/05/2006 9.7 ### 0 1

Vũ Ngọc Linh 28/06/2006 9.8 ### 0 1

Nguyễn Đức Long 05/06/2006 9.8 0 0 1

Nguyễn An Lộc 25/03/2006 10 ### 0 1

Đỗ Trọng Minh 20/11/2006 9.7 ### 0 1

Hoàng Anh Minh 23/01/2006 9.8 ### 0 1

Hoàng Nhật Minh 28/01/2006 9.9 ### 0 1

Nguyễn Đức Minh 24/11/2006 9.7 ### 0 1

Nguyễn Hoàng Minh 02/12/2006 9.7 0 0 1

Nguyễn Phạm Anh Minh 18/04/2006 9.8 ### 0 1

Phạm Thế Minh 10/06/2006


10 0 0 1

Phạm Tuấn Minh 31/12/2006


9.6 #VALUE! 0 1

Trương Quang Minh 16/02/2006


9.8 #VALUE! 0 1

Nguyễn Trần Nam 03/05/2006


9.8 0 0 1

Vũ Minh Nhật 05/03/2006


9.6 0 0 1

Page 38
Trịnh Thế Phong 08/09/2006
9.7 0 0 1

Đặng Nhật Triều 05/11/2006


9.7 0 0 1

Nguyễn Ngô Anh Tuấn 15/04/2006


9.8 #VALUE! 0 1

Lê Nguyên Vũ 07/11/2006
9.7 0 0 1

Trần Thái Vũ 21/05/2006 31


9.8 #VALUE! 0 1

4338528000

Page 39
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM

DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)

(Kèm theo Quyết định số: 165/QĐ-THPT HNA ngày 18/07/2022)

Mức cấp (đồng/tháng)


Môn Tổng số tiền
Stt Họ tên Ngày sinh Lớp Ký và ghi rõ họ tên Ghi chú
chuyên nhận (đồng)
T1/2022 T2/2022 T3/2022 T4/2022 T5/2022

1 Lê Phạm Thảo Anh 27/04/2006 10 Lý 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

2 Lưu Nguyễn Ngọc Anh 19/01/2006 10 Lý 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

3 Nguyễn Đình Anh 17/07/2006 10 Lý 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

4 Chu Gia Bách 19/10/2006 10 Lý 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

5 Nguyễn Thùy Chi 02/01/2006 10 Lý 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

6 Lê Quang Dũng 18/11/2006 10 Lý 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

7 Nguyễn Lê Minh Đạt 12/04/2006 10 Lý 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

8 Nguyễn Đắc Hải Đăng 10/04/2006 10 Lý 2 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

9 Trần Hải Đăng 19/09/2006 10 Lý 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Nguyễn Dương Trường


10 17/12/2006 10 Lý 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Giang

11 Nguyễn Hoàng Hải 23/12/2006 10 Lý 2 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 40
12 Trương Quang Huy 04/08/2006 10 Lý 2 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

13 Phan Vũ Nguyên Khải 21/02/2006 10 Lý 2 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

14 Trịnh Bảo Lan 30/07/2006 10 Lý 2 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

15 Đỗ Song Tú Linh 17/10/2006 10 Lý 2 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

16 Phan Tú Linh 30/11/2006 10 Lý 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

17 Lê Tuấn Minh 22/01/2006 10 Lý 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

18 Nguyễn Hà Minh 28/05/2006 10 Lý 2 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

19 Nguyễn Khắc Nhật Minh 16/10/2006 10 Lý 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

20 Nguyễn Tuấn Minh 03/09/2006 10 Lý 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

21 Phan Hoàng Minh 16/11/2006 10 Lý 2 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

22 Hoàng Nhật Nam 21/08/2006 10 Lý 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

23 Lê Thành Nam 27/03/2006 10 Lý 2 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Nguyễn Doãn Khôi


24 11/04/2006 10 Lý 2 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Nguyên

25 Đào Ngọc Mai Phương 04/07/2006 10 Lý 2 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 41
26 Nguyễn Minh Thành 16/12/2006 10 Lý 2 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

27 Triệu Quốc Tuấn 24/08/2006 10 Lý 2 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

28 Đào Khắc Hoàng Vũ 15/08/2006 10 Lý 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

29 Lê Nguyên Vũ 20/08/2006 10 Lý 2 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

ĐT 1 từ tháng 2/2022
30 Đinh Phạm Sĩ Ngọc 25/05/2006 10 Lý 2 8.6 651,000 489,000 651,000 651,000 2,442,000 (là học sinh mới, nhập
học T2/2022)

Tổng cộng 87,441,000

Bằng chữ: Tám mươi bảy triệu, bốn trăm bốn mươi mốt nghìn đồng./.

Hà Nội, ngày 18 tháng 07 năm 2022

Người lập Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng

Lương Quốc Trung Trần Thùy Dương

Page 42
Lê Phạm Thảo Anh 27/04/2006
9 #VALUE! 0 1

Lưu Nguyễn Ngọc Anh 19/01/2006


9 #VALUE! 0 1

Nguyễn Đình Anh 17/07/2006 9 ### 0 1

Chu Gia Bách 19/10/2006 9.1 ### 0 1

Nguyễn Thùy Chi 02/01/2006 9 0 0 1

Lê Quang Dũng 18/11/2006 9.1 ### 0 1

Nguyễn Lê Minh Đạt 12/04/2006 9.1 0 0 1

Nguyễn Đắc Hải Đăng 10/04/2006 9.3 0 0 1

Trần Hải Đăng 19/09/2006 9.1 ### 0 1

Nguyễn Dương Trường Gian17/12/2006 9 ### 0 1

Nguyễn Hoàng Hải 23/12/2006 8.7 ### 0 1

Page 43
Trương Quang Huy 04/08/2006 9.2 0 0 1

Phan Vũ Nguyên Khải 21/02/2006 9.2 ### 0 1

Trịnh Bảo Lan 30/07/2006 8.8 ### 0 1

Đỗ Song Tú Linh 17/10/2006 8.8 ### 0 1

Phan Tú Linh 30/11/2006 9 ### 0 1

Lê Tuấn Minh 22/01/2006 9.1 ### 0 1

Nguyễn Hà Minh 28/05/2006 9.3 ### 0 1

Nguyễn Khắc Nhật Minh 16/10/2006 9 ### 0 1

Nguyễn Tuấn Minh 03/09/2006 9.6 0 0 1

Phan Hoàng Minh 16/11/2006 9.7 ### 0 1

Hoàng Nhật Nam 21/08/2006 9.1 ### 0 1

Lê Thành Nam 27/03/2006


9.7 #VALUE! 0 1

Nguyễn Doãn Khôi Nguyên 11/04/2006


8.8 0 0 1

Đào Ngọc Mai Phương 04/07/2006


9.5 0 0 1

Page 44
Nguyễn Minh Thành 16/12/2006
8.6 #VALUE! 0 1

Triệu Quốc Tuấn 24/08/2006


10 #VALUE! 0 1

Đào Khắc Hoàng Vũ 15/08/2006


9.4 #VALUE! 0 1

Lê Nguyên Vũ 20/08/2006
9.8 #VALUE! 0 1

Trung ghi thêm chú Đinh Phạm Sĩ Ngọc 25/05/2006 30


8.6 #VALUE! 0 1

4338528000

Page 45
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM

DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)

(Kèm theo Quyết định số: 165/QĐ-THPT HNA ngày 18/07/2022)

Môn Mức cấp (đồng/tháng)


Tổng số tiền
Stt Họ tên Ngày sinh Lớp Ký và ghi rõ họ tên
chuyên T1/2022 T2/2022 T3/2022 T4/2022 T5/2022 nhận (đồng)

1 Dương Quốc An 08/04/2006 10 Nga 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

2 Bùi Quỳnh Anh 11/10/2006 10 Nga 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

3 Hồ Hiền Anh 01/09/2006 10 Nga 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

4 Đỗ Thị Hải Bình 29/06/2006 10 Nga 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

5 Trần An Bình 02/11/2006 10 Nga 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

6 Nguyễn Khánh Chi 25/04/2006 10 Nga 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

7 Phạm Quang Duy 10/10/2006 10 Nga 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

8 Chu Tuấn Đức 24/12/2006 10 Nga 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

9 Ngô Vũ Ngân Hà 09/06/2006 10 Nga 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

10 Phạm Minh Hà 10/11/2006 10 Nga 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

11 Trần Xuân Khánh Hưng 04/04/2006 10 Nga 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 46
12 Nguyễn Tuấn Khang 29/09/2006 10 Nga 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

13 Phạm Ngọc Minh Khuê 17/04/2006 10 Nga 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

14 Nguyễn Hoàng Lâm 06/12/2006 10 Nga 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

15 Đồng Khánh Linh 05/10/2006 10 Nga 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

16 Phạm Huyền Mai 13/11/2006 10 Nga 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

17 Phan Xuân Mai 10/09/2006 10 Nga 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

18 Hoàng Đức Minh 23/12/2006 10 Nga 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

19 Nguyễn Ngọc Bình Minh 13/08/2006 10 Nga 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

20 Phạm Nhật Minh 09/05/2006 10 Nga 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

21 Trần Ngọc Minh 31/10/2006 10 Nga 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

22 Lê Hải Nam 31/01/2006 10 Nga 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

23 Ngô Hoàng Ngân 24/11/2006 10 Nga 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

24 Khuất Bảo Ngọc 27/02/2006 10 Nga 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

25 Nguyễn Vi Thảo Nguyên 08/07/2006 10 Nga 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

26 Vương Đỗ Quyên 21/12/2006 10 Nga 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 47
27 Phan Thị An Thanh 21/01/2006 10 Nga 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

28 Nguyễn Phương Thảo 23/02/2006 10 Nga 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

29 Nguyễn Đan Thy 28/12/2006 10 Nga 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

30 Nguyễn Huyền Trang 06/07/2006 10 Nga 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

31 Trần Bảo Trâm 16/02/2006 10 Nga 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

32 Nguyễn Ninh Tuệ Trân 12/12/2006 10 Nga 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

33 Ngô Hải Vân 26/02/2006 10 Nga 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

34 Lê Đỗ Khánh Vy 26/08/2006 10 Nga 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Tổng cộng 99,654,000

Bằng chữ: Chín mươi chín triệu, sáu trăm năm mươi bốn nghìn đồng./.

Hà Nội, ngày 18 tháng 07 năm 2022

Người lập Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng

Lương Quốc Trung Trần Thùy Dương

Page 48
Dương Quốc An 08/04/2006
8.6 0 0 1

Bùi Quỳnh Anh 11/10/2006


9.3 0 0 1

Hồ Hiền Anh 01/09/2006


9 0 0 1

Đỗ Thị Hải Bình 29/06/2006


9.5 #VALUE! 0 1

Trần An Bình 02/11/2006 9.1 0 0 1

Nguyễn Khánh Chi 25/04/2006 9.1 ### 0 1

Phạm Quang Duy 10/10/2006 9 0 0 1

Chu Tuấn Đức 24/12/2006 9.5 ### 0 1

Ngô Vũ Ngân Hà 09/06/2006 9 0 0 1

Phạm Minh Hà 10/11/2006 9.5 0 0 1

Trần Xuân Khánh Hưng 04/04/2006 9.2 0 0 1

Page 49
Nguyễn Tuấn Khang 29/09/2006 8.7 ### 0 1

Phạm Ngọc Minh Khuê 17/04/2006 9.2 ### 0 1

Nguyễn Hoàng Lâm 06/12/2006 8.9 0 0 1

Đồng Khánh Linh 05/10/2006 8.6 0 0 1

Phạm Huyền Mai 13/11/2006 8.6 ### 0 1

Phan Xuân Mai 10/09/2006 9.1 0 0 1

Hoàng Đức Minh 23/12/2006 8.6 ### 0 1

Nguyễn Ngọc Bình Minh 13/08/2006 8.5 ### 0 1

Phạm Nhật Minh 09/05/2006 9.2 0 0 1

Trần Ngọc Minh 31/10/2006 9.8 ### 0 1

Lê Hải Nam 31/01/2006 9 ### 0 1

Ngô Hoàng Ngân 24/11/2006 9.6 ### 0 1

Khuất Bảo Ngọc 27/02/2006 8.5 ### 0 1

Nguyễn Vi Thảo Nguyên 08/07/2006


9 0 0 1

Vương Đỗ Quyên 21/12/2006


9.2 #VALUE! 0 1

Page 50
Phan Thị An Thanh 21/01/2006
8.9 #VALUE! 0 1

Nguyễn Phương Thảo 23/02/2006


9 #VALUE! 0 1

Nguyễn Đan Thy 28/12/2006


9 #VALUE! 0 1

Nguyễn Huyền Trang 06/07/2006


9.7 0 0 1

Trần Bảo Trâm 16/02/2006


9.1 #VALUE! 0 1

Nguyễn Ninh Tuệ Trân 12/12/2006


9 0 0 1

Ngô Hải Vân 26/02/2006


9.3 #VALUE! 0 1

Lê Đỗ Khánh Vy 26/08/2006 34
9.5 #VALUE! 0 1

4338528000

Page 51
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)
(Kèm theo Quyết định số: 165/QĐ-THPT HNA ngày 18/07/2022)

Môn Mức cấp (đồng/tháng) Tổng số tiền


Stt Họ tên Ngày sinh Lớp Ký và ghi rõ họ tên
chuyên T1/2022 T2/2022 T3/2022 T4/2022 T5/2022 nhận (đồng)

1 Bùi Thu Anh 26/05/2006 10 Pháp 1 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

2 Nguyễn Thùy Dương 29/04/2006 10 Pháp 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

3 Phạm Ánh Hồng 24/10/2006 10 Pháp 1 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

4 Hoàng Nhật Linh 19/05/2006 10 Pháp 1 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

5 Nguyễn Hiền Minh 15/02/2006 10 Pháp 1 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

6 Nguyễn Ngọc Minh 23/10/2006 10 Pháp 1 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

7 Nguyễn Nhật Minh 02/03/2006 10 Pháp 1 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

8 Đỗ Trí Nguyên 14/06/2006 10 Pháp 1 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

9 Lưu Phương Nhi 02/08/2006 10 Pháp 1 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

10 Nguyễn Minh Trang 11/03/2006 10 Pháp 1 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Tổng cộng 29,310,000

Bằng chữ: Hai mươi chín triệu, ba trăm mười nghìn đồng./.
Hà Nội, ngày 18 tháng 07 năm 2022
Người lập Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng

Page 52
Lương Quốc Trung Trần Thùy Dương

Page 53
Bùi Thu Anh 26/05/2006
8.9 #VALUE! 0 1

Nguyễn Thùy Dương 29/04/2006


9.6 #VALUE! 0 1

Phạm Ánh Hồng 24/10/2006


9 #VALUE! 0 1

Hoàng Nhật Linh 19/05/2006


9.3 #VALUE! 0 1

Nguyễn Hiền Minh 15/02/2006


9.4 #VALUE! 0 1

Nguyễn Ngọc Minh 23/10/2006


8.8 #VALUE! 0 1

Nguyễn Nhật Minh 02/03/2006


8.8 0 0 1

Đỗ Trí Nguyên 14/06/2006


9.2 #VALUE! 0 1

Lưu Phương Nhi 02/08/2006


8.6 0 0 1

Nguyễn Minh Trang 11/03/2006 10


9.3 0 0 1

4338528000

Page 54
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)
(Kèm theo Quyết định số: 165/QĐ-THPT HNA ngày 18/07/2022)

Môn Mức cấp (đồng/tháng) Tổng số tiền


Stt Họ tên Ngày sinh Lớp Ký và ghi rõ họ tên
chuyên T1/2022 T2/2022 T3/2022 T4/2022 T5/2022 nhận (đồng)

1 Chu Minh Anh 27/03/2006 10 Sử 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

2 Đặng Phương Anh 04/08/2006 10 Sử 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

3 Nguyễn Hà Diễm Anh 02/11/2006 10 Sử 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

4 Nguyễn Thục Trâm Anh 21/06/2006 10 Sử 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

5 Phạm Ngọc Anh 04/08/2006 10 Sử 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

6 Phạm Nhật Anh 10/10/2006 10 Sử 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

7 Trần Hoàng Châu Anh 25/09/2006 10 Sử 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

8 Trần Quang Anh 06/04/2006 10 Sử 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

9 Vũ Hồng Anh 14/03/2006 10 Sử 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

10 Bùi Kim Chi 31/03/2006 10 Sử 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

11 Nguyễn Ngọc Hà Chi 25/12/2006 10 Sử 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

12 Phạm Quốc Công 16/01/2006 10 Sử 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

13 Bùi Minh Duy 24/09/2006 10 Sử 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 55
14 Ngô Hồng Dương 19/10/2006 10 Sử 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

15 Trần Đăng 09/09/2006 10 Sử 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

16 Chu Minh Đức 15/04/2006 10 Sử 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

17 Đỗ Thanh Hà 16/10/2006 10 Sử 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

18 Đào Bá Hải 21/09/2006 10 Sử 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

19 Vi Đặng Gia Hân 03/12/2006 10 Sử 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

20 Tạ Quang Hưng 08/03/2006 10 Sử 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

21 Nguyễn Công Khánh 07/12/2006 10 Sử 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

22 Nguyễn Chung Kiên 15/10/2006 10 Sử 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

23 Lương Phượng Linh 21/03/2006 10 Sử 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

24 Nguyễn Ngọc Hà Linh 05/04/2006 10 Sử 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

25 Trần Khánh Linh 15/11/2006 10 Sử 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

26 Phạm Uyển Ly 13/09/2006 10 Sử 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

27 Nguyễn Ngọc Mai 12/04/2006 10 Sử 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

28 Đỗ Hoàng Trang My 20/10/2006 10 Sử 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

29 Nguyễn Huyền My 31/07/2006 10 Sử 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 56
30 Dương Bảo Ngân 26/02/2006 10 Sử 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

31 Lê Minh Nhật 06/01/2006 10 Sử 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

32 Đàm Ngọc Nhi 12/01/2006 10 Sử 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

33 Dương Tâm Như 26/02/2006 10 Sử 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

34 Nguyễn Hải Phong 25/10/2006 10 Sử 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

35 Nguyễn Nhất Phong 05/06/2006 10 Sử 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

36 Bạch Hưng Quốc 29/12/2006 10 Sử 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

37 Khuất Duy Thái Sơn 20/12/2006 10 Sử 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

38 Nguyễn Thái Sơn 21/09/2006 10 Sử 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

39 Nguyễn Hà Minh Thu 15/10/2006 10 Sử 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

40 Phạm Bảo Thư 21/10/2006 10 Sử 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

41 Nguyễn Duy Vinh 24/09/2006 10 Sử 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

42 Trần Khánh Vy 13/02/2006 10 Sử 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Tổng cộng 123,102,000

Bằng chữ: Một trăm hai mươi ba triệu, một trăm linh hai nghìn đồng./.
Hà Nội, ngày 18 tháng 07 năm 2022
Người lập Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng

Page 57
Lương Quốc Trung Trần Thùy Dương

Page 58
Chu Minh Anh 27/03/2006
9.1 #VALUE! 0 1

Đặng Phương Anh 04/08/2006


8.8 0 0 1

Nguyễn Hà Diễm Anh 02/11/2006


9.9 0 0 1

Nguyễn Thục Trâm Anh 21/06/2006


10 #VALUE! 0 1

Phạm Ngọc Anh 04/08/2006


9.8 0 0 1

Phạm Nhật Anh 10/10/2006


8.9 0 0 1

Trần Hoàng Châu Anh 25/09/2006


9 #VALUE! 0 1

Trần Quang Anh 06/04/2006


8.9 0 0 1

Vũ Hồng Anh 14/03/2006 8.5 ### 0 1

Bùi Kim Chi 31/03/2006 8.6 ### 0 1

Nguyễn Ngọc Hà Chi 25/12/2006 10 ### 0 1

Phạm Quốc Công 16/01/2006 9.4 ### 0 1

Bùi Minh Duy 24/09/2006 9.8 ### 0 1

Page 59
Ngô Hồng Dương 19/10/2006 8.7 ### 0 1

Trần Đăng 09/09/2006 8.7 0 0 1

Chu Minh Đức 15/04/2006 8.6 ### 0 1

Đỗ Thanh Hà 16/10/2006 9.8 ### 0 1

Đào Bá Hải 21/09/2006 9 ### 0 1

Vi Đặng Gia Hân 03/12/2006 8.7 0 0 1

Tạ Quang Hưng 08/03/2006 8.9 0 0 1

Nguyễn Công Khánh 07/12/2006 9.7 0 0 1

Nguyễn Chung Kiên 15/10/2006 8.6 ### 0 1

Lương Phượng Linh 21/03/2006 8.7 ### 0 1

Nguyễn Ngọc Hà Linh 05/04/2006 9 0 0 1

Trần Khánh Linh 15/11/2006 8.8 ### 0 1

Phạm Uyển Ly 13/09/2006 9.1 ### 0 1

Nguyễn Ngọc Mai 12/04/2006 8.6 0 0 1

Đỗ Hoàng Trang My 20/10/2006 9.3 ### 0 1

Nguyễn Huyền My 31/07/2006 9.1 ### 0 1

Page 60
Dương Bảo Ngân 26/02/2006 9 ### 0 1

Lê Minh Nhật 06/01/2006 9.6 0 0 1

Đàm Ngọc Nhi 12/01/2006 8.8 0 0 1

Dương Tâm Như 26/02/2006 9 ### 0 1

Nguyễn Hải Phong 25/10/2006 10 ### 0 1

Nguyễn Nhất Phong 05/06/2006 10 0 0 1

Bạch Hưng Quốc 29/12/2006 9.2 ### 0 1

Khuất Duy Thái Sơn 20/12/2006 9.9 ### 0 1

Nguyễn Thái Sơn 21/09/2006 9.3 ### 0 1

Nguyễn Hà Minh Thu 15/10/2006 8.8 ### 0 1

Phạm Bảo Thư 21/10/2006 9.4 ### 0 1

Nguyễn Duy Vinh 24/09/2006 8.7 ### 0 1

Trần Khánh Vy 13/02/2006 42


8.9 #VALUE! 0 1

4338528000

Page 61
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)
(Kèm theo Quyết định số: 165/QĐ-THPT HNA ngày 18/07/2022)

Môn Mức cấp (đồng/tháng)


Tổng số tiền
Stt Họ tên Ngày sinh Lớp Ký và ghi rõ họ tên Ghi chú
chuyên T1/2022 T2/2022 T3/2022 T4/2022 T5/2022 nhận (đồng)

1 Nguyễn Minh Anh 05/09/2006 10 Sinh 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

2 Trịnh Phương Anh 20/07/2006 10 Sinh 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

3 Phạm Hoàng Bảo Châu 31/05/2006 10 Sinh 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

4 Nguyễn Thị Yên Chi 09/08/2006 10 Sinh 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

5 Bùi Chu Công 14/12/2006 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

6 Trần Hạnh Dung 16/10/2006 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

7 Phạm Tuấn Dũng 24/01/2006 10 Sinh 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

8 Cao Mỹ Duyên 05/01/2006 10 Sinh 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

9 Cấn Minh Đăng 01/10/2006 10 Sinh 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

10 Trịnh Minh Hiền 17/01/2006 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

11 Nguyễn Khánh Huyền 07/07/2006 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

12 Nguyễn Vũ An Khanh 29/11/2006 10 Sinh 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 62
13 Đoàn Trần Yến Linh 25/09/2006 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

14 Đỗ Hà Linh 19/08/2006 10 Sinh 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

15 Hoàng Khánh Linh 19/10/2006 10 Sinh 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

16 Lưu Khánh Linh 15/03/2006 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

17 Nguyễn Vũ Diệu Linh 24/06/2006 10 Sinh 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

18 Phan Nguyên Khánh Linh 18/04/2006 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

19 Trần Hoàng Khánh Linh 14/11/2006 10 Sinh 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

20 Trần Mai Linh 30/04/2006 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

21 Trần Thảo Linh 24/06/2006 10 Sinh 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

22 Trịnh Thùy Linh 13/05/2005 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

23 Nguyễn Ngọc Mai Ly 18/10/2006 10 Sinh 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

24 Nguyễn Thái Minh 06/04/2006 10 Sinh 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

25 Nguyễn Thành Nam 30/07/2006 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

26 Nguyễn Hằng Nga 18/11/2006 10 Sinh 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

27 Nguyễn Vũ Phương Ngân 01/09/2006 10 Sinh 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 63
28 Bùi Hoàng Khánh Ngọc 31/08/2006 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

29 Lê Ánh Ngọc 15/11/2006 10 Sinh 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

30 Nguyễn Minh Ngọc 10/04/2006 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

31 Lương Bảo Trân 06/09/2006 10 Sinh 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

ĐT 1 từ tháng 2/2022
32 Đàm Minh Châu 14/03/2006 10 Sinh 9.8 651,000 489,000 651,000 651,000 2,442,000 (là học sinh mới, nhập
học T2/2022)

ĐT 1 từ tháng 2/2022
33 Hoàng Ngọc Hà 10/04/2006 10 Sinh 9.4 651,000 489,000 651,000 651,000 2,442,000 (là học sinh mới, nhập
học T2/2022)

Tổng cộng 95,745,000

Bằng chữ: Chín mươi lăm triệu, bảy trăm bốn mươi lăm nghìn đồng./.

Hà Nội, ngày 18 tháng 07 năm 2022

Người lập Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng

Lương Quốc Trung Trần Thùy Dương

Page 64
Nguyễn Minh Anh 05/09/2006 9.8 0 0
1

Trịnh Phương Anh 20/07/2006 9.8 #VALUE! 0


1

Phạm Hoàng Bảo Châu 31/05/2006 9.8 #VALUE! 0 1

Nguyễn Thị Yên Chi 09/08/2006 9.6 0 0 1

Bùi Chu Công 14/12/2006 9.7 #VALUE! 0 1

Trần Hạnh Dung 16/10/2006 9.7 #VALUE! 0 1

Phạm Tuấn Dũng 24/01/2006 9.9 #VALUE! 0 1

Cao Mỹ Duyên 05/01/2006 9.5 0 0 1

Cấn Minh Đăng 01/10/2006 9.1 0 0 1

Trịnh Minh Hiền 17/01/2006 9.7 #VALUE! 0 1

Nguyễn Khánh Huyền 07/07/2006 9.7 0 0 1

Nguyễn Vũ An Khanh 29/11/2006 9.6 #VALUE! 0 1

Page 65
Đoàn Trần Yến Linh 25/09/2006 9.7 #VALUE! 0 1

Đỗ Hà Linh 19/08/2006 9.8 #VALUE! 0 1

Hoàng Khánh Linh 19/10/2006 9.8 #VALUE! 0 1

Lưu Khánh Linh 15/03/2006 9.7 #VALUE! 0 1

Nguyễn Vũ Diệu Linh 24/06/2006 8.9 #VALUE! 0 1

Phan Nguyên Khánh Linh 18/04/2006 9.7 #VALUE! 0 1

Trần Hoàng Khánh Linh 14/11/2006 9.9 #VALUE! 0 1

Trần Mai Linh 30/04/2006 9.7 #VALUE! 0 1

Trần Thảo Linh 24/06/2006 9.8 #VALUE! 0 1

Trịnh Thùy Linh 13/05/2005 9.7 #VALUE! 0 1

Nguyễn Ngọc Mai Ly 18/10/2006 9.6 #VALUE! 0 1

Nguyễn Thái Minh 06/04/2006 9.5 0 0 1

Nguyễn Thành Nam 30/07/2006 9.7 #VALUE! 0 1

Nguyễn Hằng Nga 18/11/2006 9.8 #VALUE! 0 1

Nguyễn Vũ Phương Ngân 01/09/2006 9.8 0 0 1

Page 66
Bùi Hoàng Khánh Ngọc 31/08/2006 9.7 #VALUE! 0 1

Lê Ánh Ngọc 15/11/2006 9.6 #VALUE! 0 1

Nguyễn Minh Ngọc 10/04/2006 9.7 0 0 1

Lương Bảo Trân 06/09/2006 9.4 0 0 1

Trung ghi thêm chú Đàm Minh Châu 14/03/2006 #VALUE! 0


9.8 1

Trung ghi thêm chú Hoàng Ngọc Hà 10/04/2006 0 0 33


9.4 1

4338528000

Page 67
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM

DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)

(Kèm theo Quyết định số: 165/QĐ-THPT HNA ngày 18/07/2022)

Môn Mức cấp (đồng/tháng)


Tổng số tiền
Stt Họ tên Ngày sinh Lớp Ký và ghi rõ họ tên Ghi chú
chuyên T1/2022 T2/2022 T3/2022 T4/2022 T5/2022 nhận (đồng)

Nguyễn Phúc Trường


1 18/05/2006 10 Tin 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
An

2 Đặng Duy Anh 23/11/2006 10 Tin 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

3 Lê Quỳnh Anh 31/07/2006 10 Tin 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

4 Mai Công Anh 16/02/2006 10 Tin 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

5 Nguyễn Quang Anh 23/12/2006 10 Tin 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

6 Lê Gia Bách 11/06/2006 10 Tin 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

7 Nguyễn Đắc Lê Bách 23/03/2006 10 Tin 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

8 Hồ Đoàn Bảo Châu 29/12/2006 10 Tin 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

9 Tạ Mạnh Cường 04/10/2006 10 Tin 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

10 Nguyễn Hoàng Dũng 14/04/2006 10 Tin 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

11 Trần Minh Hiệp 28/07/2006 10 Tin 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 68
12 Đào An Huy 10/03/2006 10 Tin 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

13 Phạm Phúc Hưng 13/04/2006 10 Tin 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

14 Ngô Minh Khoa 07/05/2006 10 Tin 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

15 Bùi Đức Khôi 28/12/2006 10 Tin 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Đào Nguyễn Phương


16 05/01/2006 10 Tin 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Linh

Nguyễn Thị Phương


17 20/11/2006 10 Tin 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Linh

18 Phạm Lê Minh Long 14/09/2006 10 Tin 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

19 Tạ Duy Long 12/05/2006 10 Tin 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Tháng 1/2022 ĐT 1,
20 Nguyễn Thiên Lương 08/10/2006 10 Tin 9.7 489,000 489,000 chuyển ĐT 2 tháng 2,
chuyển ĐT 4 từ tháng 3

21 Nguyễn Quang Minh 21/05/2006 10 Tin 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

22 Đàm Phan Nam 25/10/2006 10 Tin 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

23 Nguyễn Đình Nam 28/03/2006 10 Tin 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

24 Tô Hữu Phát 02/11/2006 10 Tin 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

25 Nguyễn Hà Phong 20/01/2006 10 Tin 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

26 Trương Tuấn Phong 02/07/2006 10 Tin 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 69
27 Hoàng Thái Sơn 23/06/2006 10 Tin 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

28 Nguyễn Phú Thái 28/05/2006 10 Tin 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

29 Nguyễn Kiến Thành 06/12/2006 10 Tin 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

30 Nguyễn Trung Thành 16/01/2006 10 Tin 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

31 Trần Phú Thành 14/07/2006 10 Tin 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

32 Nguyễn Chu Việt Tiến 23/10/2006 10 Tin 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

33 Vũ Mai Trang 22/07/2006 10 Tin 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

34 Phạm Doãn Tùng 25/09/2006 10 Tin 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

35 Nguyễn Lê Hiểu Văn 15/03/2006 10 Tin 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Tổng cộng 100,143,000

Bằng chữ: Một trăm triệu, một trăm bốn mươi ba nghìn đồng./.

Hà Nội, ngày 18 tháng 07 năm 2022

Người lập Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng

Lương Quốc Trung Trần Thùy Dương

Page 70
Nguyễn Phúc Trường An 18/05/2006 #VALUE! 0
8.5 1

Đặng Duy Anh 23/11/2006 9.1 #VALUE! 0 1

Lê Quỳnh Anh 31/07/2006 8.7 #VALUE! 0 1

Mai Công Anh 16/02/2006 9.1 #VALUE! 0 1

Nguyễn Quang Anh 23/12/2006 9.2 #VALUE! 0 1

Lê Gia Bách 11/06/2006 9.7 0 0 1

Nguyễn Đắc Lê Bách 23/03/2006 10 #VALUE! 0 1

Hồ Đoàn Bảo Châu 29/12/2006 9.9 #VALUE! 0 1

Tạ Mạnh Cường 04/10/2006 8.9 0 0 1

Nguyễn Hoàng Dũng 14/04/2006 10 #VALUE! 0 1

Trần Minh Hiệp 28/07/2006 9.8 #VALUE! 0 1

Page 71
Đào An Huy 10/03/2006 8.9 0 0 1

Phạm Phúc Hưng 13/04/2006 9 #VALUE! 0 1

Ngô Minh Khoa 07/05/2006 9.7 0 0 1

Bùi Đức Khôi 28/12/2006 9.4 #VALUE! 0 1

Đào Nguyễn Phương Linh 05/01/2006 8.7 0 0 1

Nguyễn Thị Phương Linh 20/11/2006 8.7 #VALUE! 0 1

Phạm Lê Minh Long 14/09/2006 9.7 #VALUE! 0 1

Tạ Duy Long 12/05/2006 8.9 0 0 1

Trung sửa lại ghi chú Nguyễn Thiên Lương 08/10/2006 9.7 0 0 1

Nguyễn Quang Minh 21/05/2006 9.4 #VALUE! 0 1

Đàm Phan Nam 25/10/2006 8.8 #VALUE! 0 1

Nguyễn Đình Nam 28/03/2006 10 #VALUE! 0 1

Tô Hữu Phát 02/11/2006 9.4 0 0 1

Nguyễn Hà Phong 20/01/2006 8.7 #VALUE! 0 1

Trương Tuấn Phong 02/07/2006 9.2 0 0 1

Page 72
Hoàng Thái Sơn 23/06/2006 8.7 #VALUE! 0 1

Nguyễn Phú Thái 28/05/2006 8.5 #VALUE! 0 1

Nguyễn Kiến Thành 06/12/2006 9.4 0 0 1

Nguyễn Trung Thành 16/01/2006 8.8 #VALUE! 0 1

Trần Phú Thành 14/07/2006 9.4 #VALUE! 0 1

Nguyễn Chu Việt Tiến 23/10/2006 9.8 #VALUE! 0 1

Vũ Mai Trang 22/07/2006 8.8 #VALUE! 0 1

Phạm Doãn Tùng 25/09/2006 9.9 #VALUE! 0 1

Nguyễn Lê Hiểu Văn 15/03/2006 #VALUE! 0 35


10 1

4338528000

Page 73
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM

DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)

(Kèm theo Quyết định số: 165/QĐ-THPT HNA ngày 18/07/2022)

Môn Mức cấp (đồng/tháng)


Tổng số tiền Ghi
Stt Họ tên Ngày sinh Lớp Ký và ghi rõ họ tên
chuyên T1/2022 T2/2022 T3/2022 T4/2022 T5/2022 nhận (đồng) chú

1 Vũ Hoàng Thiên An 27/01/2006 10 Toán 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

2 Nguyễn Duy Anh 25/08/2006 10 Toán 1 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

3 Nguyễn Quang Anh 11/04/2006 10 Toán 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

4 Trần Hữu Nam Anh 01/01/2006 10 Toán 1 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

5 Nguyễn Xuân Bách 23/11/2006 10 Toán 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

6 Lưu Phúc Bảo 07/01/2006 10 Toán 1 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

7 Nguyễn Ngọc Minh Duy 15/05/2006 10 Toán 1 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

8 Đào Đình Đức 27/10/2006 10 Toán 1 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

9 Trần Minh Đức 26/01/2007 10 Toán 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

10 Nguyễn Đức Hải 14/09/2006 10 Toán 1 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

11 Đinh Phạm Nguyên Hằng 13/12/2006 10 Toán 1 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 74
12 Nguyễn Trí Hiếu 03/06/2006 10 Toán 1 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

13 Phạm Trung Hiếu 13/09/2006 10 Toán 1 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

14 Đào Nguyễn Hoàng 24/03/2006 10 Toán 1 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

15 Trần Việt Hoàng 05/02/2006 10 Toán 1 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

16 Vương Gia Huy 05/09/2006 10 Toán 1 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

17 Mai Nam Khánh 23/02/2006 10 Toán 1 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

18 Phạm Hải Minh 06/09/2006 10 Toán 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

19 Phan Chính Minh 14/01/2006 10 Toán 1 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

20 Đỗ Hoàng Nam 11/04/2006 10 Toán 1 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

21 Cao Thiện Nhân 18/06/2006 10 Toán 1 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

22 Nguyễn Huy Quang 14/12/2006 10 Toán 1 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

23 Hoàng Anh Quân 24/01/2006 10 Toán 1 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

24 Trần Hoàng Quân 22/01/2006 10 Toán 1 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

25 Nguyễn Đức Minh Tâm 01/02/2006 10 Toán 1 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

26 Trần Mạnh Tân 19/02/2006 10 Toán 1 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 75
27 Nguyễn Đức Thiện 11/09/2006 10 Toán 1 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

28 Lê Vũ Minh Trí 07/02/2006 10 Toán 1 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

29 Nguyễn Tiến Quang Vinh 09/03/2006 10 Toán 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

30 Phạm Hiển Vinh 20/05/2006 10 Toán 1 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

31 Nguyễn Phan Anh Vũ 16/01/2006 10 Toán 1 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Tổng cộng 90,861,000

Bằng chữ: Chín mươi triệu, tám trăm sáu mươi mốt nghìn đồng./.

Hà Nội, ngày 18 tháng 07 năm 2022

Người lập Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng

Lương Quốc Trung Trần Thùy Dương

Page 76
Vũ Hoàng Thiên An 27/01/2006 #VALUE! 0
9.8 1

Nguyễn Duy Anh 25/08/2006 #VALUE! 0


8.6 1

Nguyễn Quang Anh 11/04/2006 0 0


9.6 1

Trần Hữu Nam Anh 01/01/2006 0 0


8.5 1

Nguyễn Xuân Bách 23/11/2006 #VALUE! 0


9.8 1

Lưu Phúc Bảo 07/01/2006 0 0


9 1

Nguyễn Ngọc Minh Duy 15/05/2006 #VALUE! 0


8.5 1

Đào Đình Đức 27/10/2006 #VALUE! 0


9 1

Trần Minh Đức 26/01/2007 #VALUE! 0


9.7 1

Nguyễn Đức Hải 14/09/2006 #VALUE! 0


9.2 1

Đinh Phạm Nguyên Hằng 13/12/2006 9.3 #VALUE! 0 1

Page 77
Nguyễn Trí Hiếu 03/06/2006 8.9 0 0 1

Phạm Trung Hiếu 13/09/2006 8.7 #VALUE! 0 1

Đào Nguyễn Hoàng 24/03/2006 9.2 #VALUE! 0 1

Trần Việt Hoàng 05/02/2006 9 0 0 1

Vương Gia Huy 05/09/2006 8.7 0 0 1

Mai Nam Khánh 23/02/2006 8.8 #VALUE! 0 1

Phạm Hải Minh 06/09/2006 9.6 0 0 1

Phan Chính Minh 14/01/2006 8.8 #VALUE! 0 1

Đỗ Hoàng Nam 11/04/2006 9.2 0 0 1

Cao Thiện Nhân 18/06/2006 9.5 #VALUE! 0 1

Nguyễn Huy Quang 14/12/2006 8.7 #VALUE! 0 1

Hoàng Anh Quân 24/01/2006 8.6 #VALUE! 0 1

Trần Hoàng Quân 22/01/2006 9.1 #VALUE! 0 1

Nguyễn Đức Minh Tâm 01/02/2006 8.7 0 0 1

Trần Mạnh Tân 19/02/2006 8.9 #VALUE! 0 1

Page 78
Nguyễn Đức Thiện 11/09/2006 8.8 0 0 1

Lê Vũ Minh Trí 07/02/2006 9.3 0 0 1

Nguyễn Tiến Quang Vinh 09/03/2006 9.6 0 0 1

Phạm Hiển Vinh 20/05/2006 8.9 #VALUE! 0 1

Nguyễn Phan Anh Vũ 16/01/2006 #VALUE! 0 31


8.9 1

4338528000

Page 79
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM

DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)

(Kèm theo Quyết định số: 165/QĐ-THPT HNA ngày 18/07/2022)

Mức cấp (đồng/tháng)


Môn Tổng số tiền
Stt Họ tên Ngày sinh Lớp Ký và ghi rõ họ tên Ghi chú
chuyên nhận (đồng)
T1/2022 T2/2022 T3/2022 T4/2022 T5/2022

1 Nguyễn Ngọc Anh 26/07/2006 10 Toán 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

2 Đinh Gia Bảo 20/04/2006 10 Toán 2 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

3 Nguyễn Gia Đạt 24/06/2006 10 Toán 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

4 Vũ Hà Anh Đức 10/11/2006 10 Toán 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

5 Nguyễn Phương Giang 10/03/2006 10 Toán 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

6 Nguyễn Kim Hoa 03/04/2006 10 Toán 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

7 Trương Mỹ Hoa 08/10/2006 10 Toán 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

8 Nguyễn Viết Hoàng 23/01/2006 10 Toán 2 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

9 Lê Mạnh Hùng 20/03/2006 10 Toán 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

10 Bùi Gia Huy 26/08/2006 10 Toán 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

11 Đặng Nguyễn Đức Huy 05/02/2006 10 Toán 2 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 80
12 Đỗ Tuấn Hưng 22/06/2006 10 Toán 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

13 Đinh Gia Khánh 30/01/2006 10 Toán 2 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

14 Nguyễn Khánh 20/08/2006 10 Toán 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

15 Lê Đức Long 20/11/2006 10 Toán 2 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

16 Nguyễn Đức Nhật Minh 06/09/2006 10 Toán 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

17 Nguyễn Hoàng Minh 13/11/2006 10 Toán 2 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

18 Nguyễn Phương Minh 12/07/2006 10 Toán 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

19 Phạm Nhật Minh 24/03/2006 10 Toán 2 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

20 Trần Đăng Minh 11/08/2006 10 Toán 2 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

21 Dương Thị Trà My 08/02/2006 10 Toán 2 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

22 Nguyễn Hồng Nhung 21/01/2006 10 Toán 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

23 Trịnh Hải Phong 11/03/2006 10 Toán 2 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

24 Hoàng Xuân Phúc 26/03/2006 10 Toán 2 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

25 Phạm Vũ Quý 25/02/2006 10 Toán 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 81
26 Nguyễn Đình Thành 03/03/2006 10 Toán 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

27 Vũ Đức Thành 04/09/2006 10 Toán 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

28 Lê Minh Triết 21/12/2006 10 Toán 2 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

29 Phạm Xuân Việt 18/03/2006 10 Toán 2 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

30 Đỗ Quang Vinh 05/07/2006 10 Toán 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

ĐT 1 từ tháng 2/2022
31 Nguyễn Bảo Minh 13/09/2006 10 Toán 2 9.7 651,000 489,000 651,000 651,000 2,442,000 (là học sinh mới, nhập
học T2/2022)

ĐT 1 từ tháng 2/2022
32 Phan Gia Khánh 04/12/2006 10 Toán 2 9.7 651,000 489,000 651,000 651,000 2,442,000 (là học sinh mới, nhập
học T2/2022)

Tổng cộng 92,814,000

Bằng chữ: Chín mươi hai triệu, tám trăm mười bốn nghìn đồng./.

Hà Nội, ngày 18 tháng 07 năm 2022

Người lập Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng

Lương Quốc Trung Trần Thùy Dương

Page 82
Nguyễn Ngọc Anh 26/07/2006 9.4 #VALUE! 0 1

Đinh Gia Bảo 20/04/2006 9.8 #VALUE! 0 1

Nguyễn Gia Đạt 24/06/2006 9.1 #VALUE! 0 1

Vũ Hà Anh Đức 10/11/2006 9.4 0 0 1

Nguyễn Phương Giang 10/03/2006 9.4 0 0 1

Nguyễn Kim Hoa 03/04/2006 9.6 0 0 1

Trương Mỹ Hoa 08/10/2006 9.4 0 0 1

Nguyễn Viết Hoàng 23/01/2006 9.7 #VALUE! 0 1

Lê Mạnh Hùng 20/03/2006 9.6 #VALUE! 0 1

Bùi Gia Huy 26/08/2006 9.6 #VALUE! 0 1

Đặng Nguyễn Đức Huy 05/02/2006 9.8 0 0 1

Page 83
Đỗ Tuấn Hưng 22/06/2006 9.6 #VALUE! 0 1

Đinh Gia Khánh 30/01/2006 9.7 #VALUE! 0 1

Nguyễn Khánh 20/08/2006 9.6 #VALUE! 0 1

Lê Đức Long 20/11/2006 9.9 #VALUE! 0 1

Nguyễn Đức Nhật Minh 06/09/2006 9.4 0 0 1

Nguyễn Hoàng Minh 13/11/2006 9.8 #VALUE! 0 1

Nguyễn Phương Minh 12/07/2006 9.6 0 0 1

Phạm Nhật Minh 24/03/2006 9.9 #VALUE! 0 1

Trần Đăng Minh 11/08/2006 10 0 0 1

Dương Thị Trà My 08/02/2006 9.5 0 0 1

Nguyễn Hồng Nhung 21/01/2006 9.6 #VALUE! 0 1

Trịnh Hải Phong 11/03/2006 9.3 0 0 1

Hoàng Xuân Phúc 26/03/2006 9.9 #VALUE! 0 1

Phạm Vũ Quý 25/02/2006 9.6 #VALUE! 0 1

Page 84
Nguyễn Đình Thành 03/03/2006 9.4 0 0 1

Vũ Đức Thành 04/09/2006 9.4 0 0 1

Lê Minh Triết 21/12/2006 9.5 #VALUE! 0 1

Phạm Xuân Việt 18/03/2006 9.2 #VALUE! 0 1

Đỗ Quang Vinh 05/07/2006 9.6 0 0 1

Trung ghi thêm chú Nguyễn Bảo Minh 13/09/2006 9.7 #VALUE! 0 1

Trung ghi thêm chú Phan Gia Khánh 04/12/2006 0 0 32


9.7 1

4338528000

Page 85
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)

(Kèm theo Quyết định số: 165/QĐ-THPT HNA ngày 18/07/2022)

Môn Mức cấp (đồng/tháng)


Tổng số tiền
Stt Họ tên Ngày sinh Lớp Ký và ghi rõ họ tên Ghi chú
chuyên T1/2022 T2/2022 T3/2022 T4/2022 T5/2022 nhận (đồng)

1 Đặng Thục Anh 18/04/2006 10 Trung 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

2 Hà Việt Quân Anh 29/10/2006 10 Trung 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

3 Hoàng Thục Anh 07/04/2006 10 Trung 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

4 Nguyễn Minh Anh 01/09/2006 10 Trung 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

5 Nguyễn Hương Giang 14/09/2006 10 Trung 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

6 Đặng Nguyệt Hà 17/03/2006 10 Trung 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

7 Nguyễn Minh Hằng 11/05/2006 10 Trung 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

8 Nguyễn Việt Hương 11/04/2006 10 Trung 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

9 Phạm Khánh Linh 15/03/2006 10 Trung 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

10 Trần Như Gia Linh 11/08/2006 10 Trung 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

11 Ngô Hoàng Mai 05/04/2006 10 Trung 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

12 Bùi Nguyễn Thảo My 01/08/2006 10 Trung 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

13 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 19/03/2006 10 Trung 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Page 86
14 Nguyễn Phương Nhi 31/07/2006 10 Trung 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

15 Nguyễn Minh Phương 10/11/2006 10 Trung 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

16 Nguyễn Ngọc Quỳnh 20/10/2006 10 Trung 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

17 Lê Minh Trang 03/08/2006 10 Trung 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

18 Nguyễn Diệu Trang 04/11/2005 10 Trung 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

19 Nguyễn Vũ Thu Trang 20/04/2006 10 Trung 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

20 Phạm Quỳnh Trang 25/02/2006 10 Trung 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

21 Vương Huyền Trâm 22/11/2006 10 Trung 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

22 Phạm Khánh Vi 24/10/2006 10 Trung 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

23 Hoàng Anh Minh 07/08/2006 10 Trung 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

ĐT 1 từ tháng 2/2022 (là


24 Lương Khánh Hoàng 05/08/2006 10 Trung 9.4 651,000 489,000 651,000 651,000 2,442,000 học sinh mới, nhập học
T2/2022)
ĐT 1 từ tháng 2/2022 (là
25 Nguyễn Diệu Linh 21/05/2006 10 Trung 9.6 651,000 489,000 651,000 651,000 2,442,000 học sinh mới, nhập học
T2/2022)
ĐT 1 từ tháng 2/2022 (là
26 Nguyễn Hà Ngân 15/05/2006 10 Trung 9.4 651,000 489,000 651,000 651,000 2,442,000 học sinh mới, nhập học
T2/2022)

Tổng cộng 74,739,000

Bằng chữ: Bảy mươi bốn triệu, bảy trăm ba mươi chín nghìn đồng./.

Hà Nội, ngày 18 tháng 07 năm 2022

Người lập Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng

Page 87
Lương Quốc Trung Trần Thùy Dương

Page 88
Đặng Thục Anh 18/04/2006 8.6 #VALUE! 0 1

Hà Việt Quân Anh 29/10/2006 8.7 #VALUE! 0 1

Hoàng Thục Anh 07/04/2006 8.5 0 0 1

Nguyễn Minh Anh 01/09/2006 8.5 0 0 1

Nguyễn Hương Giang 14/09/2006 8.6 #VALUE! 0 1

Đặng Nguyệt Hà 17/03/2006 8.7 #VALUE! 0 1

Nguyễn Minh Hằng 11/05/2006 9 0 0 1

Nguyễn Việt Hương 11/04/2006 8.5 0 0 1

Phạm Khánh Linh 15/03/2006 8.6 #VALUE! 0 1

Trần Như Gia Linh 11/08/2006 8.5 0 0 1

Ngô Hoàng Mai 05/04/2006 9.6 0 0 1

Bùi Nguyễn Thảo My 01/08/2006 8.6 0 0 1

Nguyễn Ngọc Yến Nhi 19/03/2006 9.3 #VALUE! 0 1

Page 89
Nguyễn Phương Nhi 31/07/2006 9.7 #VALUE! 0 1

Nguyễn Minh Phương 10/11/2006 8.8 0 0 1

Nguyễn Ngọc Quỳnh 20/10/2006 8.5 #VALUE! 0 1

Lê Minh Trang 03/08/2006 0 0


8.7 1

Nguyễn Diệu Trang 04/11/2005 0 0


9 1

Nguyễn Vũ Thu Trang 20/04/2006 #VALUE! 0


8.6 1

Phạm Quỳnh Trang 25/02/2006 #VALUE! 0


8.6 1

Vương Huyền Trâm 22/11/2006 #VALUE! 0


8.5 1

Phạm Khánh Vi 24/10/2006 #VALUE! 0


9.4 1

Hoàng Anh Minh 07/08/2006 0 0


9.6 1

Trung ghi thêm chú Lương Khánh Hoàng 05/08/2006 0 0


9.4 1

Trung ghi thêm chú Nguyễn Diệu Linh 21/05/2006 #VALUE! 0


9.6 1

Trung ghi thêm chú Nguyễn Hà Ngân 15/05/2006 #VALUE! 0 26


9.4 1

4338528000

Page 90
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)
(Kèm theo Quyết định số: 165/QĐ-THPT HNA ngày 18/07/2022)
Môn Mức cấp (đồng/tháng) Tổng số tiền
Stt Họ tên Ngày sinh Lớp Ký và ghi rõ họ tên
chuyên T1/2022 T2/2022 T3/2022 T4/2022 T5/2022 nhận (đồng)

1 Hoàng Huyền Anh 19/01/2006 10 Văn 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

2 Trần Quỳnh Anh 24/01/2006 10 Văn 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

3 Nguyễn Ngọc Đan Khanh 08/11/2006 10 Văn 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

4 Hán Mai Lâm 23/11/2006 10 Văn 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

5 Chu Bảo Linh 01/01/2006 10 Văn 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

6 Ngô Lưu Hà My 08/01/2006 10 Văn 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

7 Phạm Khánh Ngọc 06/05/2006 10 Văn 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

8 Trịnh Yến Phương 10/03/2006 10 Văn 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

9 Vũ Thanh Tú 28/07/2006 10 Văn 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000

Tổng cộng 26,379,000

Bằng chữ: Hai mươi sáu triệu, ba trăm bảy mươi chín nghìn đồng./.
Hà Nội, ngày 18 tháng 07 năm 2022
Người lập Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng
Lương Quốc Trung Trần Thùy Dương
Hoàng Huyền Anh 19/01/2006 #VALUE! 0
8.5 1

Trần Quỳnh Anh 24/01/2006 #VALUE! 0


9 1

Nguyễn Ngọc Đan Khanh 08/11/2006 0 0


8.8 1

Hán Mai Lâm 23/11/2006 #VALUE! 0


8.7 1

Chu Bảo Linh 01/01/2006 0 0


8.6 1

Ngô Lưu Hà My 08/01/2006 0 0


8.7 1

Phạm Khánh Ngọc 06/05/2006 0 0


8.8 1

Trịnh Yến Phương 10/03/2006 0 0


9 1

Vũ Thanh Tú 28/07/2006 #VALUE! 0 9


8.7 1

4338528000

You might also like