Professional Documents
Culture Documents
Bộ phận Kế toán
6 Lớp 10 Lý 1 31 90,861,000
7 Lớp 10 Lý 2 30 87,441,000
10 Lớp 10 Sử 42 123,102,000
Bằng chữ: Một tỷ, bốn trăm triệu, không trăm ba mươi bảy nghìn đồng./.
Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Thủ quỹ Người lập
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)
1 Bùi Việt Quỳnh Anh 23/06/2006 10 Anh 1 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
2 Đào Quỳnh Anh 06/04/2006 10 Anh 1 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
3 Hoàng Nguyễn Phúc Anh 10/09/2006 10 Anh 1 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
4 Hoàng Quỳnh Anh 04/03/2006 10 Anh 1 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
5 Lê Hà Anh 18/10/2006 10 Anh 1 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
6 Lê Kiến Anh 10/08/2006 10 Anh 1 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
7 Ngô Châu Anh 23/10/2006 10 Anh 1 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
8 Phạm Phương Anh 11/09/2006 10 Anh 1 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
9 Vũ Phương Anh 15/02/2006 10 Anh 1 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
10 Đào Đức Bình 07/10/2006 10 Anh 1 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
11 Nguyễn Thư Bình 10/12/2006 10 Anh 1 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 3
12 Võ Quốc Bình 09/11/2006 10 Anh 1 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
13 Lê Hoàng Dung 03/11/2006 10 Anh 1 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
14 Phạm Phong Duy 10/08/2006 10 Anh 1 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
15 Lê Quang Đạt 17/03/2006 10 Anh 1 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
16 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 12/11/2006 10 Anh 1 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
17 Đỗ Minh Hòa 11/12/2006 10 Anh 1 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
18 Chu Quốc Hùng 20/01/2006 10 Anh 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
19 Nguyễn Nam Khánh 30/08/2006 10 Anh 1 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
20 Đỗ Trung Kiên 24/10/2005 10 Anh 1 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
21 Khuất Nguyên Linh 29/04/2006 10 Anh 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
22 Nguyễn Phương Minh 16/12/2006 10 Anh 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
23 Phạm Nhật Minh 20/08/2006 10 Anh 1 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
24 Nguyễn Hoàng Nam 28/01/2006 10 Anh 1 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
25 Lê Minh Ngọc 18/10/2006 10 Anh 1 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
26 Chu Quỳnh Nhi 23/06/2006 10 Anh 1 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 4
27 Lê Phạm Hà Phương 07/06/2006 10 Anh 1 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
28 Phạm Thái Phương 28/02/2006 10 Anh 1 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
29 Lê Tú Quang 08/05/2006 10 Anh 1 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
30 Nguyễn Ngọc Bảo Quyên 07/10/2006 10 Anh 1 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
31 Nguyễn Thanh Thảo 05/01/2006 10 Anh 1 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
32 Trần Hiếu Thảo 06/08/2006 10 Anh 1 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
33 Nguyễn Huyền Trang 06/06/2006 10 Anh 1 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
34 Nguyễn Quang Tùng 13/06/2006 10 Anh 1 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Bằng chữ: Chín mươi chín triệu, sáu trăm năm mươi bốn nghìn đồng./.
Page 5
Bùi Việt Quỳnh Anh 23/06/2006
9 #VALUE! 0 1
Lê Hà Anh 18/10/2006
9.5 #VALUE! 0 1
Page 6
Võ Quốc Bình 09/11/2006 9.4 0 0 1
Page 7
Lê Phạm Hà Phương 07/06/2006
9.3 0 0 1
Lê Tú Quang 08/05/2006
8.7 0 0 1
4338528000
Page 8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)
1 Đặng Việt An 25/12/2006 10 Anh 2 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
2 Lê Thái An 05/12/2006 10 Anh 2 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
3 Trịnh Chúc An 13/12/2006 10 Anh 2 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
4 Nguyễn Đức Anh 30/03/2006 10 Anh 2 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
5 Nguyễn Hà Anh 21/01/2006 10 Anh 2 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
6 Nguyễn Lê Minh Anh 04/07/2006 10 Anh 2 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
7 Nguyễn Tùng Anh 11/09/2006 10 Anh 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
8 Phạm Diệu Anh 20/12/2006 10 Anh 2 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
9 Đỗ Xuân Bách 08/05/2006 10 Anh 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
10 Đinh Mạnh Đức 09/03/2006 10 Anh 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
11 Đỗ Minh Đức 01/12/2006 10 Anh 2 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 9
Trần Ngọc Phương
12 17/10/2006 10 Anh 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Giang
13 Trịnh Bảo Hân 16/12/2006 10 Anh 2 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
14 Trương Bảo Hân 08/07/2006 10 Anh 2 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
15 Mai Quang Hưng 17/10/2006 10 Anh 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
16 Trần Khánh 02/08/2006 10 Anh 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
18 Vũ Hà Linh 13/01/2006 10 Anh 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
19 Trần Đức Minh 28/12/2006 10 Anh 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
20 Nguyễn Thị Huyền My 30/08/2006 10 Anh 2 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
21 Trần Linh Ngân 13/01/2006 10 Anh 2 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
22 Nguyễn Khánh Ngọc 29/09/2006 10 Anh 2 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
24 Nguyễn Đình Quang 08/07/2006 10 Anh 2 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
25 Nguyễn Phú Quang 02/02/2006 10 Anh 2 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 10
26 Nguyễn Đỗ Quyên 05/04/2006 10 Anh 2 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
27 Bùi Thái Sơn 01/06/2006 10 Anh 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
28 Vũ Hiền Thảo 09/07/2006 10 Anh 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
29 Khổng Minh Thư 29/09/2006 10 Anh 2 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
30 Nguyễn Thùy Trang 04/03/2006 10 Anh 2 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
31 Trương Hiền Trân 12/12/2006 10 Anh 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
32 Lê Thanh Tú 22/05/2006 10 Anh 2 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
ĐT 1 từ tháng 2/2022
33 Hạ Hoàng Mai 16/10/2006 10 Anh 2 8.6 651,000 489,000 651,000 651,000 2,442,000 (là học sinh mới, nhập
học T2/2022)
ĐT 1 từ tháng 2/2022
34 Trần Quang Minh 26/02/2006 10 Anh 2 8.5 651,000 489,000 651,000 651,000 2,442,000 (là học sinh mới, nhập
học T2/2022)
Bằng chữ: Chín mươi tám triệu, sáu trăm bảy mươi sáu nghìn đồng./.
Page 11
Đặng Việt An 25/12/2006
8.9 #VALUE! 0 1
Lê Thái An 05/12/2006
9.5 0 0 1
Page 12
Trần Ngọc Phương Giang 17/10/2006 9.1 ### 0 1
Page 13
Nguyễn Đỗ Quyên 05/04/2006
9.3 0 0 1
Lê Thanh Tú 22/05/2006
8.6 #VALUE! 0 1
4338528000
Page 14
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)
1 Đặng Phương Anh 06/05/2006 10 Địa 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
2 Nguyễn Hoàng Nhật Anh 25/12/2006 10 Địa 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
4 Nguyễn Huyền Anh 22/08/2006 10 Địa 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
5 Nguyễn Phương Anh 03/01/2006 10 Địa 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
6 Nhữ Hà Xuân Anh 25/02/2006 10 Địa 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
7 Nguyễn Minh Ánh 04/09/2006 10 Địa 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
8 Nguyễn Khắc Nguyên Bảo 07/02/2006 10 Địa 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
9 Nguyễn Trần Bảo Châu 29/05/2006 10 Địa 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
10 Nguyễn Việt Minh Châu 05/03/2006 10 Địa 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
11 Lại Khánh Chi 09/12/2006 10 Địa 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 15
12 Bùi Minh Giang 15/02/2006 10 Địa 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
13 Vương Lê Hà 19/07/2006 10 Địa 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
14 Dương Thanh Huyền 16/07/2006 10 Địa 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
15 Dương Thu Hương 13/09/2006 10 Địa 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
16 Nguyễn Đức Khải 21/08/2006 10 Địa 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
17 Nguyễn Gia Linh 07/04/2006 10 Địa 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
18 Nguyễn Hiền Linh 19/06/2006 10 Địa 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
19 Nguyễn Hoàng Linh 05/05/2006 10 Địa 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
20 Nguyễn Thảo Linh 01/05/2006 10 Địa 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
21 Trần Giang Linh 04/10/2006 10 Địa 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
22 Bùi Hoàng Long 26/02/2006 10 Địa 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
23 Phạm Quang Minh 23/11/2006 10 Địa 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
25 Tạ Thảo Ngân 01/01/2006 10 Địa 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 16
26 Lê Thảo Nguyên 01/12/2006 10 Địa 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
27 Nguyễn Tùng Nguyên 08/07/2006 10 Địa 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
28 Bùi Ngọc Tâm Như 04/12/2006 10 Địa 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
29 Đinh Thị Quỳnh Phương 30/05/2006 10 Địa 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
30 Lê Quang Sơn 11/01/2006 10 Địa 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
31 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 07/05/2006 10 Địa 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
32 Nguyễn Phương Bảo Tâm 04/07/2006 10 Địa 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
33 Mai Đặng Thanh Thanh 24/08/2006 10 Địa 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
34 Bùi Thu Thảo 18/04/2006 10 Địa 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
35 Nguyễn Minh Trang 05/04/2006 10 Địa 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Bằng chữ: Một trăm linh hai triệu, năm trăm tám mươi lăm nghìn đồng./.
Page 17
Lương Quốc Trung Trần Thùy Dương
Page 18
Đặng Phương Anh 06/05/2006
9.1 0 0 1
Page 19
Bùi Minh Giang 15/02/2006 9.8 ### 0 1
Phạm Hà My 15/06/2006
10 #VALUE! 0 1
Page 20
Lê Thảo Nguyên 01/12/2006
9.8 0 0 1
4338528000
Page 21
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)
1 Đặng Duy Anh 14/09/2006 10 Hóa 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
2 Đặng Duy Anh 07/12/2006 10 Hóa 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
3 Nguyễn Đức Anh 07/03/2006 10 Hóa 1 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
4 Nguyễn Việt Anh 17/10/2006 10 Hóa 1 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
5 Vũ Tùng Anh 01/11/2006 10 Hóa 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
7 Phạm Huy Bình 11/03/2006 10 Hóa 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
8 Nguyễn Tiến Duy 05/03/2006 10 Hóa 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
9 Lê Công Mạnh Đức 26/12/2006 10 Hóa 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
10 Nguyễn Quỳnh Giang 05/12/2006 10 Hóa 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
11 Nguyễn Thanh Hà 24/02/2006 10 Hóa 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 22
12 Vũ Việt Hoàng 07/08/2006 10 Hóa 1 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
13 Lê Minh Hùng 19/06/2006 10 Hóa 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
14 Võ Đức Huy 28/06/2006 10 Hóa 1 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
15 Lê Thị Vân Khánh 14/08/2006 10 Hóa 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
16 Phạm Gia Khánh 01/01/2006 10 Hóa 1 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
17 Nguyễn Hoàng Lâm 03/08/2006 10 Hóa 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
18 Nguyễn Khánh Linh 02/11/2006 10 Hóa 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
20 Nguyễn Quang Minh 07/05/2006 10 Hóa 1 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
22 Ngô Minh Phương 10/06/2006 10 Hóa 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Nguyễn Vũ Đan
23 10/08/2006 10 Hóa 1 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Phương
ĐT 1 tháng 1/2022,
24 Đỗ Minh Quân 19/08/2006 10 Hóa 1 9.9 489,000 489,000 chuyển ĐT 2 từ tháng 2,
chuyển ĐT 4 từ tháng 3
25 Nguyễn Khánh Thơ 24/04/2006 10 Hóa 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 23
26 Đào Xuân Tú 09/06/2006 10 Hóa 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
27 Bùi Sơn Tùng 03/11/2006 10 Hóa 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
28 Trần Xuân Tùng 03/01/2006 10 Hóa 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
29 Tống Khánh Vân 22/05/2006 10 Hóa 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
30 Nguyễn Hà Vi 24/10/2006 10 Hóa 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Bằng chữ: Tám mươi lăm triệu, bốn trăm tám mươi tám nghìn đồng./.
Page 24
Đặng Duy Anh 14/09/2006
9.8 #VALUE! 0 1
Page 25
Vũ Việt Hoàng 07/08/2006 9.2 0 0 1
Page 26
Đào Xuân Tú 09/06/2006
9.6 0 0 1
Nguyễn Hà Vi 24/10/2006 30
9.6 #VALUE! 0 1
4338528000
Page 27
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)
1 Dương Gia Bách 08/08/2006 10 Hóa 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
2 Oh Jea Bin 18/11/2006 10 Hóa 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
3 Lưu Huệ Châu 30/03/2006 10 Hóa 2 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
4 Nguyễn Thiện Dân 11/12/2006 10 Hóa 2 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
5 Nguyễn Huy Dương 04/09/2006 10 Hóa 2 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
6 Nguyễn Bảo Hân 06/04/2006 10 Hóa 2 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
7 Tô Minh Hưng 01/03/2006 10 Hóa 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
8 Nguyễn Hà Vân Khanh 28/03/2006 10 Hóa 2 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
9 Nguyễn Duy Khánh 22/01/2006 10 Hóa 2 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
10 Trần Phạm Cát Khánh 05/04/2006 10 Hóa 2 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
11 Trần Lê Kiên 15/09/2006 10 Hóa 2 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 28
12 Hoàng Lê Khánh Linh 11/05/2006 10 Hóa 2 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
13 Nguyễn Nhật Linh 08/12/2006 10 Hóa 2 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
14 Nguyễn Phương Linh 01/12/2006 10 Hóa 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
15 Phan Ngọc Linh 26/05/2006 10 Hóa 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
16 Trần Ái Linh 03/03/2006 10 Hóa 2 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
17 Hồ Hải Long 08/12/2006 10 Hóa 2 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
18 Hoàng Phương Minh 09/10/2006 10 Hóa 2 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
19 Nguyễn Tuấn Minh 18/01/2006 10 Hóa 2 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
20 Nguyễn Vũ Thái Minh 05/09/2006 10 Hóa 2 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
21 Phạm Nhật Minh 05/12/2006 10 Hóa 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
22 Nguyễn Đỗ Bảo Ngân 27/08/2006 10 Hóa 2 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
23 Nguyễn Trần Ái Ngân 05/10/2006 10 Hóa 2 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
24 Nguyễn Hải Nguyên 02/10/2006 10 Hóa 2 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
25 Nguyễn Khôi Nguyên 25/09/2006 10 Hóa 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
26 Trần Minh Nguyên 11/06/2006 10 Hóa 2 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 29
27 Nguyễn Hữu Minh Phi 25/08/2006 10 Hóa 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
28 Trần Hiểu Phong 01/07/2006 10 Hóa 2 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
29 Hoàng Hải Phúc 27/05/2006 10 Hóa 2 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
30 Vũ Ngọc Tú Quyên 22/11/2006 10 Hóa 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
31 Lê Gia Thái 26/02/2006 10 Hóa 2 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
32 Nguyễn Anh Thư 14/09/2006 10 Hóa 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
33 Lưu Phương Trà 10/07/2006 10 Hóa 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
34 Đinh Hạnh Trang 05/11/2006 10 Hóa 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
35 Nguyễn Minh Trang 23/01/2006 10 Hóa 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Bằng chữ: Một trăm linh hai triệu, năm trăm tám mươi lăm nghìn đồng./.
Page 30
Dương Gia Bách 08/08/2006
9.4 0 0 1
Page 31
Hoàng Lê Khánh Linh 11/05/2006 8.7 0 0 1
Page 32
Nguyễn Hữu Minh Phi 25/08/2006
9 #VALUE! 0 1
4338528000
Page 33
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)
1 Đặng Trường An 26/08/2006 10 Lý 1 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
2 Nguyễn Duy Tuấn Anh 20/08/2006 10 Lý 1 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
3 Vũ Hoàng Quốc Bảo 08/03/2006 10 Lý 1 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
4 Dương Phạm Minh Dũng 25/06/2006 10 Lý 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
5 Trần Quang Minh Duy 08/04/2006 10 Lý 1 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
6 Nguyễn Anh Đức 22/05/2006 10 Lý 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
7 Thái Thanh Hải 07/02/2006 10 Lý 1 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
8 Nguyễn Xuân Hiển 24/02/2006 10 Lý 1 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
9 Vũ Quang Hiển 21/09/2006 10 Lý 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
10 Lê Nguyễn Chí Hiếu 26/11/2006 10 Lý 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
11 Nguyễn Mạnh Hùng 11/01/2006 10 Lý 1 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 34
12 Tống Gia Huy 24/05/2006 10 Lý 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
13 Vũ Ngọc Linh 28/06/2006 10 Lý 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
14 Nguyễn Đức Long 05/06/2006 10 Lý 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
16 Đỗ Trọng Minh 20/11/2006 10 Lý 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
17 Hoàng Anh Minh 23/01/2006 10 Lý 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
18 Hoàng Nhật Minh 28/01/2006 10 Lý 1 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
19 Nguyễn Đức Minh 24/11/2006 10 Lý 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
20 Nguyễn Hoàng Minh 02/12/2006 10 Lý 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
21 Nguyễn Phạm Anh Minh 18/04/2006 10 Lý 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
22 Phạm Thế Minh 10/06/2006 10 Lý 1 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
23 Phạm Tuấn Minh 31/12/2006 10 Lý 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
24 Trương Quang Minh 16/02/2006 10 Lý 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
25 Nguyễn Trần Nam 03/05/2006 10 Lý 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
26 Vũ Minh Nhật 05/03/2006 10 Lý 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 35
27 Trịnh Thế Phong 08/09/2006 10 Lý 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
28 Đặng Nhật Triều 05/11/2006 10 Lý 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
29 Nguyễn Ngô Anh Tuấn 15/04/2006 10 Lý 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
31 Trần Thái Vũ 21/05/2006 10 Lý 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Bằng chữ: Chín mươi triệu, tám trăm sáu mươi mốt nghìn đồng./.
Page 36
Đặng Trường An 26/08/2006
9.1 #VALUE! 0 1
Page 37
Tống Gia Huy 24/05/2006 9.7 ### 0 1
Page 38
Trịnh Thế Phong 08/09/2006
9.7 0 0 1
Lê Nguyên Vũ 07/11/2006
9.7 0 0 1
4338528000
Page 39
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)
1 Lê Phạm Thảo Anh 27/04/2006 10 Lý 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
2 Lưu Nguyễn Ngọc Anh 19/01/2006 10 Lý 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
3 Nguyễn Đình Anh 17/07/2006 10 Lý 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
4 Chu Gia Bách 19/10/2006 10 Lý 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
5 Nguyễn Thùy Chi 02/01/2006 10 Lý 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
6 Lê Quang Dũng 18/11/2006 10 Lý 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
7 Nguyễn Lê Minh Đạt 12/04/2006 10 Lý 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
8 Nguyễn Đắc Hải Đăng 10/04/2006 10 Lý 2 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
9 Trần Hải Đăng 19/09/2006 10 Lý 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
11 Nguyễn Hoàng Hải 23/12/2006 10 Lý 2 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 40
12 Trương Quang Huy 04/08/2006 10 Lý 2 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
13 Phan Vũ Nguyên Khải 21/02/2006 10 Lý 2 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
14 Trịnh Bảo Lan 30/07/2006 10 Lý 2 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
15 Đỗ Song Tú Linh 17/10/2006 10 Lý 2 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
17 Lê Tuấn Minh 22/01/2006 10 Lý 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
18 Nguyễn Hà Minh 28/05/2006 10 Lý 2 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
19 Nguyễn Khắc Nhật Minh 16/10/2006 10 Lý 2 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
20 Nguyễn Tuấn Minh 03/09/2006 10 Lý 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
21 Phan Hoàng Minh 16/11/2006 10 Lý 2 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
22 Hoàng Nhật Nam 21/08/2006 10 Lý 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
23 Lê Thành Nam 27/03/2006 10 Lý 2 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
25 Đào Ngọc Mai Phương 04/07/2006 10 Lý 2 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 41
26 Nguyễn Minh Thành 16/12/2006 10 Lý 2 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
27 Triệu Quốc Tuấn 24/08/2006 10 Lý 2 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
28 Đào Khắc Hoàng Vũ 15/08/2006 10 Lý 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
ĐT 1 từ tháng 2/2022
30 Đinh Phạm Sĩ Ngọc 25/05/2006 10 Lý 2 8.6 651,000 489,000 651,000 651,000 2,442,000 (là học sinh mới, nhập
học T2/2022)
Bằng chữ: Tám mươi bảy triệu, bốn trăm bốn mươi mốt nghìn đồng./.
Page 42
Lê Phạm Thảo Anh 27/04/2006
9 #VALUE! 0 1
Page 43
Trương Quang Huy 04/08/2006 9.2 0 0 1
Page 44
Nguyễn Minh Thành 16/12/2006
8.6 #VALUE! 0 1
Lê Nguyên Vũ 20/08/2006
9.8 #VALUE! 0 1
4338528000
Page 45
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)
1 Dương Quốc An 08/04/2006 10 Nga 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
2 Bùi Quỳnh Anh 11/10/2006 10 Nga 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
3 Hồ Hiền Anh 01/09/2006 10 Nga 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
4 Đỗ Thị Hải Bình 29/06/2006 10 Nga 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
5 Trần An Bình 02/11/2006 10 Nga 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
6 Nguyễn Khánh Chi 25/04/2006 10 Nga 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
7 Phạm Quang Duy 10/10/2006 10 Nga 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
8 Chu Tuấn Đức 24/12/2006 10 Nga 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
9 Ngô Vũ Ngân Hà 09/06/2006 10 Nga 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
10 Phạm Minh Hà 10/11/2006 10 Nga 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
11 Trần Xuân Khánh Hưng 04/04/2006 10 Nga 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 46
12 Nguyễn Tuấn Khang 29/09/2006 10 Nga 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
13 Phạm Ngọc Minh Khuê 17/04/2006 10 Nga 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
14 Nguyễn Hoàng Lâm 06/12/2006 10 Nga 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
15 Đồng Khánh Linh 05/10/2006 10 Nga 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
16 Phạm Huyền Mai 13/11/2006 10 Nga 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
17 Phan Xuân Mai 10/09/2006 10 Nga 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
18 Hoàng Đức Minh 23/12/2006 10 Nga 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
19 Nguyễn Ngọc Bình Minh 13/08/2006 10 Nga 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
20 Phạm Nhật Minh 09/05/2006 10 Nga 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
21 Trần Ngọc Minh 31/10/2006 10 Nga 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
22 Lê Hải Nam 31/01/2006 10 Nga 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
23 Ngô Hoàng Ngân 24/11/2006 10 Nga 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
24 Khuất Bảo Ngọc 27/02/2006 10 Nga 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
25 Nguyễn Vi Thảo Nguyên 08/07/2006 10 Nga 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
26 Vương Đỗ Quyên 21/12/2006 10 Nga 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 47
27 Phan Thị An Thanh 21/01/2006 10 Nga 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
28 Nguyễn Phương Thảo 23/02/2006 10 Nga 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
29 Nguyễn Đan Thy 28/12/2006 10 Nga 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
30 Nguyễn Huyền Trang 06/07/2006 10 Nga 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
31 Trần Bảo Trâm 16/02/2006 10 Nga 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
32 Nguyễn Ninh Tuệ Trân 12/12/2006 10 Nga 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
33 Ngô Hải Vân 26/02/2006 10 Nga 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
34 Lê Đỗ Khánh Vy 26/08/2006 10 Nga 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Bằng chữ: Chín mươi chín triệu, sáu trăm năm mươi bốn nghìn đồng./.
Page 48
Dương Quốc An 08/04/2006
8.6 0 0 1
Page 49
Nguyễn Tuấn Khang 29/09/2006 8.7 ### 0 1
Page 50
Phan Thị An Thanh 21/01/2006
8.9 #VALUE! 0 1
Lê Đỗ Khánh Vy 26/08/2006 34
9.5 #VALUE! 0 1
4338528000
Page 51
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)
(Kèm theo Quyết định số: 165/QĐ-THPT HNA ngày 18/07/2022)
1 Bùi Thu Anh 26/05/2006 10 Pháp 1 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
2 Nguyễn Thùy Dương 29/04/2006 10 Pháp 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
3 Phạm Ánh Hồng 24/10/2006 10 Pháp 1 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
4 Hoàng Nhật Linh 19/05/2006 10 Pháp 1 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
5 Nguyễn Hiền Minh 15/02/2006 10 Pháp 1 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
6 Nguyễn Ngọc Minh 23/10/2006 10 Pháp 1 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
7 Nguyễn Nhật Minh 02/03/2006 10 Pháp 1 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
8 Đỗ Trí Nguyên 14/06/2006 10 Pháp 1 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
9 Lưu Phương Nhi 02/08/2006 10 Pháp 1 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
10 Nguyễn Minh Trang 11/03/2006 10 Pháp 1 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Bằng chữ: Hai mươi chín triệu, ba trăm mười nghìn đồng./.
Hà Nội, ngày 18 tháng 07 năm 2022
Người lập Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng
Page 52
Lương Quốc Trung Trần Thùy Dương
Page 53
Bùi Thu Anh 26/05/2006
8.9 #VALUE! 0 1
4338528000
Page 54
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)
(Kèm theo Quyết định số: 165/QĐ-THPT HNA ngày 18/07/2022)
1 Chu Minh Anh 27/03/2006 10 Sử 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
2 Đặng Phương Anh 04/08/2006 10 Sử 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
3 Nguyễn Hà Diễm Anh 02/11/2006 10 Sử 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
4 Nguyễn Thục Trâm Anh 21/06/2006 10 Sử 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
5 Phạm Ngọc Anh 04/08/2006 10 Sử 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
6 Phạm Nhật Anh 10/10/2006 10 Sử 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
7 Trần Hoàng Châu Anh 25/09/2006 10 Sử 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
8 Trần Quang Anh 06/04/2006 10 Sử 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
9 Vũ Hồng Anh 14/03/2006 10 Sử 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
10 Bùi Kim Chi 31/03/2006 10 Sử 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
11 Nguyễn Ngọc Hà Chi 25/12/2006 10 Sử 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
12 Phạm Quốc Công 16/01/2006 10 Sử 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
13 Bùi Minh Duy 24/09/2006 10 Sử 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 55
14 Ngô Hồng Dương 19/10/2006 10 Sử 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
15 Trần Đăng 09/09/2006 10 Sử 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
16 Chu Minh Đức 15/04/2006 10 Sử 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
19 Vi Đặng Gia Hân 03/12/2006 10 Sử 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
20 Tạ Quang Hưng 08/03/2006 10 Sử 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
21 Nguyễn Công Khánh 07/12/2006 10 Sử 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
22 Nguyễn Chung Kiên 15/10/2006 10 Sử 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
23 Lương Phượng Linh 21/03/2006 10 Sử 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
24 Nguyễn Ngọc Hà Linh 05/04/2006 10 Sử 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
25 Trần Khánh Linh 15/11/2006 10 Sử 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
26 Phạm Uyển Ly 13/09/2006 10 Sử 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
27 Nguyễn Ngọc Mai 12/04/2006 10 Sử 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
28 Đỗ Hoàng Trang My 20/10/2006 10 Sử 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
29 Nguyễn Huyền My 31/07/2006 10 Sử 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 56
30 Dương Bảo Ngân 26/02/2006 10 Sử 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
31 Lê Minh Nhật 06/01/2006 10 Sử 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
32 Đàm Ngọc Nhi 12/01/2006 10 Sử 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
33 Dương Tâm Như 26/02/2006 10 Sử 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
34 Nguyễn Hải Phong 25/10/2006 10 Sử 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
35 Nguyễn Nhất Phong 05/06/2006 10 Sử 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
36 Bạch Hưng Quốc 29/12/2006 10 Sử 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
37 Khuất Duy Thái Sơn 20/12/2006 10 Sử 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
38 Nguyễn Thái Sơn 21/09/2006 10 Sử 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
39 Nguyễn Hà Minh Thu 15/10/2006 10 Sử 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
40 Phạm Bảo Thư 21/10/2006 10 Sử 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
41 Nguyễn Duy Vinh 24/09/2006 10 Sử 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
42 Trần Khánh Vy 13/02/2006 10 Sử 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Bằng chữ: Một trăm hai mươi ba triệu, một trăm linh hai nghìn đồng./.
Hà Nội, ngày 18 tháng 07 năm 2022
Người lập Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng
Page 57
Lương Quốc Trung Trần Thùy Dương
Page 58
Chu Minh Anh 27/03/2006
9.1 #VALUE! 0 1
Page 59
Ngô Hồng Dương 19/10/2006 8.7 ### 0 1
Page 60
Dương Bảo Ngân 26/02/2006 9 ### 0 1
4338528000
Page 61
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)
(Kèm theo Quyết định số: 165/QĐ-THPT HNA ngày 18/07/2022)
1 Nguyễn Minh Anh 05/09/2006 10 Sinh 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
2 Trịnh Phương Anh 20/07/2006 10 Sinh 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
3 Phạm Hoàng Bảo Châu 31/05/2006 10 Sinh 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
4 Nguyễn Thị Yên Chi 09/08/2006 10 Sinh 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
5 Bùi Chu Công 14/12/2006 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
6 Trần Hạnh Dung 16/10/2006 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
7 Phạm Tuấn Dũng 24/01/2006 10 Sinh 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
8 Cao Mỹ Duyên 05/01/2006 10 Sinh 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
9 Cấn Minh Đăng 01/10/2006 10 Sinh 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
10 Trịnh Minh Hiền 17/01/2006 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
11 Nguyễn Khánh Huyền 07/07/2006 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
12 Nguyễn Vũ An Khanh 29/11/2006 10 Sinh 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 62
13 Đoàn Trần Yến Linh 25/09/2006 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
14 Đỗ Hà Linh 19/08/2006 10 Sinh 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
15 Hoàng Khánh Linh 19/10/2006 10 Sinh 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
16 Lưu Khánh Linh 15/03/2006 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
17 Nguyễn Vũ Diệu Linh 24/06/2006 10 Sinh 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
18 Phan Nguyên Khánh Linh 18/04/2006 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
19 Trần Hoàng Khánh Linh 14/11/2006 10 Sinh 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
20 Trần Mai Linh 30/04/2006 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
21 Trần Thảo Linh 24/06/2006 10 Sinh 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
22 Trịnh Thùy Linh 13/05/2005 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
23 Nguyễn Ngọc Mai Ly 18/10/2006 10 Sinh 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
24 Nguyễn Thái Minh 06/04/2006 10 Sinh 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
25 Nguyễn Thành Nam 30/07/2006 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
26 Nguyễn Hằng Nga 18/11/2006 10 Sinh 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
27 Nguyễn Vũ Phương Ngân 01/09/2006 10 Sinh 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 63
28 Bùi Hoàng Khánh Ngọc 31/08/2006 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
29 Lê Ánh Ngọc 15/11/2006 10 Sinh 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
30 Nguyễn Minh Ngọc 10/04/2006 10 Sinh 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
31 Lương Bảo Trân 06/09/2006 10 Sinh 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
ĐT 1 từ tháng 2/2022
32 Đàm Minh Châu 14/03/2006 10 Sinh 9.8 651,000 489,000 651,000 651,000 2,442,000 (là học sinh mới, nhập
học T2/2022)
ĐT 1 từ tháng 2/2022
33 Hoàng Ngọc Hà 10/04/2006 10 Sinh 9.4 651,000 489,000 651,000 651,000 2,442,000 (là học sinh mới, nhập
học T2/2022)
Bằng chữ: Chín mươi lăm triệu, bảy trăm bốn mươi lăm nghìn đồng./.
Page 64
Nguyễn Minh Anh 05/09/2006 9.8 0 0
1
Page 65
Đoàn Trần Yến Linh 25/09/2006 9.7 #VALUE! 0 1
Page 66
Bùi Hoàng Khánh Ngọc 31/08/2006 9.7 #VALUE! 0 1
4338528000
Page 67
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)
2 Đặng Duy Anh 23/11/2006 10 Tin 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
3 Lê Quỳnh Anh 31/07/2006 10 Tin 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
4 Mai Công Anh 16/02/2006 10 Tin 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
5 Nguyễn Quang Anh 23/12/2006 10 Tin 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
6 Lê Gia Bách 11/06/2006 10 Tin 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
7 Nguyễn Đắc Lê Bách 23/03/2006 10 Tin 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
8 Hồ Đoàn Bảo Châu 29/12/2006 10 Tin 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
9 Tạ Mạnh Cường 04/10/2006 10 Tin 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
10 Nguyễn Hoàng Dũng 14/04/2006 10 Tin 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
11 Trần Minh Hiệp 28/07/2006 10 Tin 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 68
12 Đào An Huy 10/03/2006 10 Tin 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
13 Phạm Phúc Hưng 13/04/2006 10 Tin 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
14 Ngô Minh Khoa 07/05/2006 10 Tin 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
15 Bùi Đức Khôi 28/12/2006 10 Tin 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
18 Phạm Lê Minh Long 14/09/2006 10 Tin 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
19 Tạ Duy Long 12/05/2006 10 Tin 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Tháng 1/2022 ĐT 1,
20 Nguyễn Thiên Lương 08/10/2006 10 Tin 9.7 489,000 489,000 chuyển ĐT 2 tháng 2,
chuyển ĐT 4 từ tháng 3
21 Nguyễn Quang Minh 21/05/2006 10 Tin 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
22 Đàm Phan Nam 25/10/2006 10 Tin 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
23 Nguyễn Đình Nam 28/03/2006 10 Tin 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
24 Tô Hữu Phát 02/11/2006 10 Tin 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
25 Nguyễn Hà Phong 20/01/2006 10 Tin 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
26 Trương Tuấn Phong 02/07/2006 10 Tin 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 69
27 Hoàng Thái Sơn 23/06/2006 10 Tin 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
28 Nguyễn Phú Thái 28/05/2006 10 Tin 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
29 Nguyễn Kiến Thành 06/12/2006 10 Tin 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
30 Nguyễn Trung Thành 16/01/2006 10 Tin 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
31 Trần Phú Thành 14/07/2006 10 Tin 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
32 Nguyễn Chu Việt Tiến 23/10/2006 10 Tin 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
33 Vũ Mai Trang 22/07/2006 10 Tin 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
34 Phạm Doãn Tùng 25/09/2006 10 Tin 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
35 Nguyễn Lê Hiểu Văn 15/03/2006 10 Tin 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Bằng chữ: Một trăm triệu, một trăm bốn mươi ba nghìn đồng./.
Page 70
Nguyễn Phúc Trường An 18/05/2006 #VALUE! 0
8.5 1
Page 71
Đào An Huy 10/03/2006 8.9 0 0 1
Trung sửa lại ghi chú Nguyễn Thiên Lương 08/10/2006 9.7 0 0 1
Page 72
Hoàng Thái Sơn 23/06/2006 8.7 #VALUE! 0 1
4338528000
Page 73
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)
1 Vũ Hoàng Thiên An 27/01/2006 10 Toán 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
2 Nguyễn Duy Anh 25/08/2006 10 Toán 1 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
3 Nguyễn Quang Anh 11/04/2006 10 Toán 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
4 Trần Hữu Nam Anh 01/01/2006 10 Toán 1 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
5 Nguyễn Xuân Bách 23/11/2006 10 Toán 1 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
6 Lưu Phúc Bảo 07/01/2006 10 Toán 1 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
7 Nguyễn Ngọc Minh Duy 15/05/2006 10 Toán 1 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
8 Đào Đình Đức 27/10/2006 10 Toán 1 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
9 Trần Minh Đức 26/01/2007 10 Toán 1 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
10 Nguyễn Đức Hải 14/09/2006 10 Toán 1 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
11 Đinh Phạm Nguyên Hằng 13/12/2006 10 Toán 1 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 74
12 Nguyễn Trí Hiếu 03/06/2006 10 Toán 1 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
13 Phạm Trung Hiếu 13/09/2006 10 Toán 1 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
14 Đào Nguyễn Hoàng 24/03/2006 10 Toán 1 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
15 Trần Việt Hoàng 05/02/2006 10 Toán 1 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
16 Vương Gia Huy 05/09/2006 10 Toán 1 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
17 Mai Nam Khánh 23/02/2006 10 Toán 1 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
18 Phạm Hải Minh 06/09/2006 10 Toán 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
19 Phan Chính Minh 14/01/2006 10 Toán 1 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
20 Đỗ Hoàng Nam 11/04/2006 10 Toán 1 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
21 Cao Thiện Nhân 18/06/2006 10 Toán 1 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
22 Nguyễn Huy Quang 14/12/2006 10 Toán 1 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
23 Hoàng Anh Quân 24/01/2006 10 Toán 1 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
24 Trần Hoàng Quân 22/01/2006 10 Toán 1 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
25 Nguyễn Đức Minh Tâm 01/02/2006 10 Toán 1 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
26 Trần Mạnh Tân 19/02/2006 10 Toán 1 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 75
27 Nguyễn Đức Thiện 11/09/2006 10 Toán 1 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
28 Lê Vũ Minh Trí 07/02/2006 10 Toán 1 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
29 Nguyễn Tiến Quang Vinh 09/03/2006 10 Toán 1 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
30 Phạm Hiển Vinh 20/05/2006 10 Toán 1 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
31 Nguyễn Phan Anh Vũ 16/01/2006 10 Toán 1 8.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Bằng chữ: Chín mươi triệu, tám trăm sáu mươi mốt nghìn đồng./.
Page 76
Vũ Hoàng Thiên An 27/01/2006 #VALUE! 0
9.8 1
Page 77
Nguyễn Trí Hiếu 03/06/2006 8.9 0 0 1
Page 78
Nguyễn Đức Thiện 11/09/2006 8.8 0 0 1
4338528000
Page 79
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)
1 Nguyễn Ngọc Anh 26/07/2006 10 Toán 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
2 Đinh Gia Bảo 20/04/2006 10 Toán 2 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
3 Nguyễn Gia Đạt 24/06/2006 10 Toán 2 9.1 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
4 Vũ Hà Anh Đức 10/11/2006 10 Toán 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
5 Nguyễn Phương Giang 10/03/2006 10 Toán 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
6 Nguyễn Kim Hoa 03/04/2006 10 Toán 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
7 Trương Mỹ Hoa 08/10/2006 10 Toán 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
8 Nguyễn Viết Hoàng 23/01/2006 10 Toán 2 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
9 Lê Mạnh Hùng 20/03/2006 10 Toán 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
10 Bùi Gia Huy 26/08/2006 10 Toán 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
11 Đặng Nguyễn Đức Huy 05/02/2006 10 Toán 2 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 80
12 Đỗ Tuấn Hưng 22/06/2006 10 Toán 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
13 Đinh Gia Khánh 30/01/2006 10 Toán 2 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
14 Nguyễn Khánh 20/08/2006 10 Toán 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
15 Lê Đức Long 20/11/2006 10 Toán 2 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
16 Nguyễn Đức Nhật Minh 06/09/2006 10 Toán 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
17 Nguyễn Hoàng Minh 13/11/2006 10 Toán 2 9.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
18 Nguyễn Phương Minh 12/07/2006 10 Toán 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
19 Phạm Nhật Minh 24/03/2006 10 Toán 2 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
20 Trần Đăng Minh 11/08/2006 10 Toán 2 10 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
21 Dương Thị Trà My 08/02/2006 10 Toán 2 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
22 Nguyễn Hồng Nhung 21/01/2006 10 Toán 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
23 Trịnh Hải Phong 11/03/2006 10 Toán 2 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
24 Hoàng Xuân Phúc 26/03/2006 10 Toán 2 9.9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
25 Phạm Vũ Quý 25/02/2006 10 Toán 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 81
26 Nguyễn Đình Thành 03/03/2006 10 Toán 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
27 Vũ Đức Thành 04/09/2006 10 Toán 2 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
28 Lê Minh Triết 21/12/2006 10 Toán 2 9.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
29 Phạm Xuân Việt 18/03/2006 10 Toán 2 9.2 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
30 Đỗ Quang Vinh 05/07/2006 10 Toán 2 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
ĐT 1 từ tháng 2/2022
31 Nguyễn Bảo Minh 13/09/2006 10 Toán 2 9.7 651,000 489,000 651,000 651,000 2,442,000 (là học sinh mới, nhập
học T2/2022)
ĐT 1 từ tháng 2/2022
32 Phan Gia Khánh 04/12/2006 10 Toán 2 9.7 651,000 489,000 651,000 651,000 2,442,000 (là học sinh mới, nhập
học T2/2022)
Bằng chữ: Chín mươi hai triệu, tám trăm mười bốn nghìn đồng./.
Page 82
Nguyễn Ngọc Anh 26/07/2006 9.4 #VALUE! 0 1
Page 83
Đỗ Tuấn Hưng 22/06/2006 9.6 #VALUE! 0 1
Page 84
Nguyễn Đình Thành 03/03/2006 9.4 0 0 1
Trung ghi thêm chú Nguyễn Bảo Minh 13/09/2006 9.7 #VALUE! 0 1
4338528000
Page 85
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)
1 Đặng Thục Anh 18/04/2006 10 Trung 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
2 Hà Việt Quân Anh 29/10/2006 10 Trung 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
3 Hoàng Thục Anh 07/04/2006 10 Trung 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
4 Nguyễn Minh Anh 01/09/2006 10 Trung 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
5 Nguyễn Hương Giang 14/09/2006 10 Trung 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
6 Đặng Nguyệt Hà 17/03/2006 10 Trung 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
7 Nguyễn Minh Hằng 11/05/2006 10 Trung 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
8 Nguyễn Việt Hương 11/04/2006 10 Trung 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
9 Phạm Khánh Linh 15/03/2006 10 Trung 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
10 Trần Như Gia Linh 11/08/2006 10 Trung 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
11 Ngô Hoàng Mai 05/04/2006 10 Trung 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
12 Bùi Nguyễn Thảo My 01/08/2006 10 Trung 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
13 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 19/03/2006 10 Trung 9.3 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Page 86
14 Nguyễn Phương Nhi 31/07/2006 10 Trung 9.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
15 Nguyễn Minh Phương 10/11/2006 10 Trung 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
16 Nguyễn Ngọc Quỳnh 20/10/2006 10 Trung 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
17 Lê Minh Trang 03/08/2006 10 Trung 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
18 Nguyễn Diệu Trang 04/11/2005 10 Trung 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
19 Nguyễn Vũ Thu Trang 20/04/2006 10 Trung 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
20 Phạm Quỳnh Trang 25/02/2006 10 Trung 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
21 Vương Huyền Trâm 22/11/2006 10 Trung 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
22 Phạm Khánh Vi 24/10/2006 10 Trung 9.4 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
23 Hoàng Anh Minh 07/08/2006 10 Trung 9.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Bằng chữ: Bảy mươi bốn triệu, bảy trăm ba mươi chín nghìn đồng./.
Page 87
Lương Quốc Trung Trần Thùy Dương
Page 88
Đặng Thục Anh 18/04/2006 8.6 #VALUE! 0 1
Page 89
Nguyễn Phương Nhi 31/07/2006 9.7 #VALUE! 0 1
4338528000
Page 90
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
(Đối tượng 1 - Theo Nghị định 84/2020/NĐ-CP và Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND)
(Kèm theo Quyết định số: 165/QĐ-THPT HNA ngày 18/07/2022)
Môn Mức cấp (đồng/tháng) Tổng số tiền
Stt Họ tên Ngày sinh Lớp Ký và ghi rõ họ tên
chuyên T1/2022 T2/2022 T3/2022 T4/2022 T5/2022 nhận (đồng)
1 Hoàng Huyền Anh 19/01/2006 10 Văn 8.5 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
2 Trần Quỳnh Anh 24/01/2006 10 Văn 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
3 Nguyễn Ngọc Đan Khanh 08/11/2006 10 Văn 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
4 Hán Mai Lâm 23/11/2006 10 Văn 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
5 Chu Bảo Linh 01/01/2006 10 Văn 8.6 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
6 Ngô Lưu Hà My 08/01/2006 10 Văn 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
7 Phạm Khánh Ngọc 06/05/2006 10 Văn 8.8 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
8 Trịnh Yến Phương 10/03/2006 10 Văn 9 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
9 Vũ Thanh Tú 28/07/2006 10 Văn 8.7 489,000 651,000 489,000 651,000 651,000 2,931,000
Bằng chữ: Hai mươi sáu triệu, ba trăm bảy mươi chín nghìn đồng./.
Hà Nội, ngày 18 tháng 07 năm 2022
Người lập Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng
Lương Quốc Trung Trần Thùy Dương
Hoàng Huyền Anh 19/01/2006 #VALUE! 0
8.5 1
4338528000