You are on page 1of 10

LIST CÁC LỰA CHỌN TIỂU HỌC

Không Limit về chi phí, địa điểm

STT Tên Trường Hệ


1 TH Ha Noi CLC
2 TH Ha Noi TA
3 TH Thăng Long Kidsmarty
4 TH Nghĩa Tân Pháp
5 TH Everest Thường
6 TH Nghĩa Đô Thường
7 TH Nghĩa Tân Thường
8 TH Genesis
9 TH Dịch Vọng B
10 TH Hermann Gmeiner
11 TH Đa Trí Tuệ MIS STEAM
12 TH Lý Thái Tổ Thường
13 TH Dewey
14 TH Hà Nội CES
15 TH Pascal CLC
16 TH Đa Trí Tuệ MIS Ngoại Ngữ
17 TH Dịch Vọng A
18 TH Step Steps
19 TH Nguyễn Tất Thành
20 TH Vinschool Cơ bản
21 TH Đoàn Thị Điểm CLC
22 TH Mari Curie
23 TH Lomonoxop
24 TH Lý Thái Tổ T Anh
25 TH Newton Song ngữ 1
26 TH Hanoi Westminton
27 TH Alaska
28 TH Quốc Tế Global GIS Liên kết
29 TH Newton Bán Quốc
30 TH Archimedes
31 TH Jean Piaget
32 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm CLC
33 TH Quốc Tế Global GIS Song ngữ
34 TH Lê Quý Đôn
35 TH Nguyễn Siêu Song ngữ
36 TH Tây Hà Nội CLC
Địa điểm
463 Đội Cấn - Ba Đình - Hà Nội

Lô NT1 – Khu đô thị mới Dịch Vọng – Cầu Giấy – Hà Nội

KĐTM Nghĩa Đô, Ngõ 106 Hoàng Quốc Việt + 300m, Hà Nội.
106 Hoàng Quốc Việt
14 Tô Hiệu

Nguyễn Khánh Toàn


Số 2 Doãn Kế Thiện
Lô TH2, đường Thành Thái, khu Đô thị mới Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Đường Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Lô H3-LC, Khu đô thị Tây Hồ Tây, Xuân Tảo, Bắc Từ Liêm, Hà Nội.

Khu Đô thị mới Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế, Hà Nội


Lô TH2, đường Thành Thái, khu Đô thị mới Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
181 Xuân Thủy
KĐTM Nghĩa Đô, Ngõ 106 Hoàng Quốc Việt + 300m, Hà Nội.
136 Đường Xuân Thuỷ, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Metropolis
Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm
Khu đô thị Mỹ Đình, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội và phường Kiến Hưng, quận Hà Đông, Hà Nội
Mễ Trì Hạ, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Đường Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Song ngữ 1
25 Thọ Tháp, phường Dịch Vọng quận Cầu Giấy, Hà Nội
Lô NT1 Khu Đô Thị Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
Lô C1, 2, 3, 4, D34, KĐT Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
khu đô thị mới Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm
Lô A, D13, Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Lô A4, NT1 Khu đô thị Nam Trung Yên, đường Đinh Núp, quận Cầu Giấy, Hà Nộ
6 Trần Quốc Hoàn, quận Cầu Giấy.
Lô C1, 2, 3, 4, D34, KĐT Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Lô 2B – X1, khu đô thị Mỹ Đình 1 – phường Cầu Diễn – quận Nam Từ Liêm, , TP Hà Nội
Yên Hòa - Cầu Giấy
Phố Kiều Mai, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Khoảng cáchWebsite Khóa tiền tiểu học Khóa trải nghiệm trước khi v Tiền học
2.2km http://tieu Trải nghiệm Hành trang cấp I 1,340,000.00
2.2km 2,500,000.00
2.4km https://thanglongkidsmart.edu.vn/tuyen-sinh-tieu-hoc-nam-ho 2,500,000.00
0.7km
0.9km https://eve Có 4,500,000.00
0.3km http://thnghiado.caugiay.edu.vn/
0.7km http://thnghiatan.caugiay.edu.vn/
1km Step up từ 13/12/2021 8,000,000.00
1.4km http://thdichvongb.caugiay.edu.vn/tin-tuc-su-kien/ke-hoach-tuyen-sinh-vao-lop-1-nam-hoc-2020-2021.html
2.4km https://hanoi.hgs.edu.vn/ Phát hành hồ sơ 1/3/2021 2,500,000.00
2.7km https://misvn.edu.vn/ Step Up từ 1/12/2021 3,800,000.00
6.2km https://tieuhoclythaito.edu.vn/ Có, 16/2/2019 có khóa --> cá 2,000,000.00
1.7km https://thedeweyschools.edu.vn/chuong-trinh-dao-tao/chuong 15,000,000.00
2.2km https://www.facebook.com/Cornell-Elementary-Vietnam-104887897671581/
2.6km https://pas.edu.vn/ CLB Khởi đầu từ 10/12/2021 5,500,000.00
2.7km 5,500,000.00
3.3km http://tieuhocdichvonga.edu.vn/
0.9km Có
2.7km https://www.facebook.com/permalink.php?story_fbid=304 5,500,000.00
3.3km https://vinschool.edu.vn/en/admissions/tuition-fees/ 5,462,500.00
4.6km http://doanthidiem.edu.vn/thongKhông 5,000,000.00
5.5km https://mariecuriehanoischool.com/ 7,000,000.00
5km https://www.facebook.com/thl CLB Lomokids 5/1/2019 tổ ch 1,950,000.00
6.2km 3,700,000.00
2.1km 5,800,000.00
2.4km https://hws.edu.vn/ 11,800,000.00
3.2km https://ala Có
4.5km 3,800,000.00
2.1km https://ngs.edu.vn/ CLB Vào lớp 1 10/12/2021 6,300,000.00
2.5km https://aschool.edu.vn/page/tr Let's Start từ 11/12 6,000,000.00
4.4km https://www.piaget.edu.vn/quy-trinh-tuyen-sinh 6,800,000.00
5km https://nbk.edu.vn/thong-bao-tuyen-sinh-lop-1-nam-hoc-202 4,800,000.00
4.5km 8,500,000.00
5.1km http://lequydonhanoi.edu.vn/ Có, 20/10/2021 có lớp cho 2016 --> năm tiếp theo lịch có lẽ tương tự
4.5 km https://www.nguyensieu.edu.vn/
6.4km http://whs.Có 4,600,000.00
Tiền bán trú và Ăn Phí khác Tổng tiền học một năm đầu Sau CK
960,000.00 3,000,000.00 26,000,000.00
960,000.00 3,000,000.00 37,600,000.00
3,100,000.00 28,100,000.00

1,600,000.00 7,350,000.00 68,350,000.00 64,932,500.00

1,530,000.00 22,000,000.00 117,300,000.00 111,435,000.00


sinh-vao-lop-1-nam-hoc-2020-2021.html
970,000.00 34,700,000.00
2,280,000.00 8,700,000.00 69,500,000.00 66,025,000.00
1,180,000.00 14,650,000.00 46,450,000.00 45,650,000.00

1,900,000.00 15,200,000.00 89,200,000.00 80,280,000.00


2,280,000.00 8,700,000.00 86,500,000.00 82,175,000.00

2,000,000.00 3,000,000.00 78,000,000.00


1,584,000.00 10,000,000.00 80,465,000.00
1,600,000.00 8,000,000.00 74,000,000.00 72,500,000.00
4,000,000.00 18,400,000.00 128,400,000.00
1,450,000.00 3,300,000.00 37,300,000.00 35,435,000.00
1,180,000.00 19,250,000.00 68,050,000.00 66,570,000.00
1,320,000.00 71,200,000.00
2,100,000.00 1,280,000.00 140,280,000.00 134,668,800.00

1,900,000.00 10,900,000.00 92,900,000.00 88,255,000.00


2,340,000.00 6,500,000.00 89,900,000.00
1,800,000.00 15,000,000.00 101,000,000.00 96,960,000.00
1,320,000.00 61,200,000.00

> năm tiếp theo lịch có lẽ tương tự


85,000,000.00 80,750,000.00
1,800,000.00 15,900,000.00 79,900,000.00 77,600,000.00
Trung bình học phí 1 tháng Đánh giá tốt
2,600,000.00 Cô giáo tận tình, có tâm
3,760,000.00
2,810,000.00 Con đi học vui vẻ
Phải cố gắng chăm chỉ học cả t Pháp và t Anh
6,493,250.00 Nhiều hoạt động. Giáo viên tận tâm

Hiện có nhiều đổi mới


11,143,500.00 Đi học vui vẻ

3,470,000.00 Học sinh ít


6,602,500.00 Tiếng Anh học hay, học nhẹ nhàng
4,565,000.00 Môi trường nề nếp, quy củ, cô giáo tôn trọng học sinh vừa phải
15,000,000.00 Chiều phụ huynh
Học nhẹ nhàng, nhiều TA
8,028,000.00 Nhiều hoạt động
8,217,500.00 Tiếng Anh học hay, học nhẹ nhàng
Cô giáo tốt, bài bản
14,000,000.00 Chương trình hay, giáo viên yêu trẻ
7,800,000.00 Chương trình hay, giáo viên trẻ
8,046,500.00 Môi trường chuyên nghiệp như nước ngoài
7,250,000.00 Thầy cô giáo tâm lý, nề nếp
12,840,000.00 Học thoải mái, CSVC xịn
3,543,500.00 Học chắc
6,657,000.00 Môi trường nề nếp, quy củ, cô giáo tôn trọng học sinh vừa phải
7,120,000.00
13,466,880.00
11,800,000.00 Tiếng Anh tốt, chương trình hay
6,300,000.00 Học không nặng, rèn nề nếp
8,825,500.00 Điểm mạnh hệ Cam chuẩn
8,990,000.00 Thi nhiều, tạo thói quen với áp lực
9,696,000.00 Con giữ được sự hồn nhiên
6,120,000.00 Có trang trại trải nghiệm
8,500,000.00
7,200,000.00 Môi trường thoải mái, thầy cô nhiệt tình
8,075,000.00 Học sinh có tính cạnh tranh, rèn nề nếp, tiếng Anh giỏi
7,760,000.00 Con vui vẻ, môi trường văn minh
Đánh giá chưa tốt
CSVC kém, trường bé, phòng học không thoáng đãng

Chất lượng không bằng trước


Định hướng Pháp đỡ đau đầu cạnh tranh
Hoc nhẹ
Lớp tầm 60 cháu
60 bạn/ lớp; cần học thêm ở ngoài
Nhẹ học thuật
Lớp tầm 50 cháu
Không có gì đặc sắc
Vận hành vẫn truyền thống VN
Tiếng Anh không bằng Tư khác, vẫn giống trường công nhiều
Ốp học hành

Khá nặng về TA
Vận hành vẫn truyền thống VN
Coi như không có TA, 65 cháu/ 1 lớp, nếu không học thêm của cô thì khó thu nạp kiến thức

Hoạt động bên lề chưa có gì mấy


Nếu học Vins thường thì không có gì
Áp lực
Ít TA hơn các trường tư xịn khác
không bằng ĐTĐ, tiểu học HN
Tiếng Anh tạm đủ

Tiếng Anh nặng


Ít học sinh, CSVC xuống cấp
Trường không nề nếp quy củ bằng các trường top
Học nặng, áp lực
Trường không hoành tráng như mức học phí
Học nhẹ, ít TA

Tiếng Anh không có gì


Ngoài TA thì các môn khác dậy cứng nhắc
Hình thức thi Reference người quen Khó khăn
Đưa đón không tiện đường

Băn khoăn về chất lượng


Thi đầu vào. Có theo hệ t Pháp?
Băn khoăn về chất lượng
Băn khoăn về chất lượng
Phải dùng mối quan hệ. Không yên tâm về giáo viên
Chi phí cao
Phải dùng mối quan
Kiểm tra sơ bộ, ko kiểm tra kiến thức Băn khoăn về chất lượng
Phỏng vấn Băn khoăn về chất lượng
Xa
Trải nghiệm Chi phí cao
Chưa rõ học phí. Học bằng Tiếng Anh nhiều
Thi Chi phí cao
Phỏng vấn Chi phí cao
Phải dùng mối quan
Chi phí cao
Kiểm tra Chi phí cao, học liệu có nặng?
Chi phí cao
Phỏng vấn Học sẽ áp lực. Chi phí cao
Thi Chi phí cao
phải tham gia lớp Tiền tiểu học Cấp II và III chưa đáng tin cậy, cần chuyển cấp
Xa

Chi phí cao


Thi Chi phí cao
Di chuyển không thuận tiện
Thi Chi phí cao, yêu cầu TA
Thi Bà Vân, cháu của Xu Chi phí cao, Học áp lực
Xét tuyển Phụ huynh và Học sinh Chi phí cao
Cấp II và III chưa đáng tin cậy, cần chuyển cấp
Di chuyển không thuận tiện, chi phí cao
Thi, tầm 11/02 Chi phí cao
Chi phí cao, Thi khó
Xa, Chi phí cao
Thuận lợi Điểm gần nhĐiểm Tài chí
Chi phí thấp. Học dễ 3 5
3 5
Học phí thấp, vị trí thuận tiện 3 5
Thi dễ, không cần sử dụng mối quan hệ. Gần nhà. Chi phí thấp 5 5
Gần, Có chương trình ưu đãi nên học phí không quá nặng 5 2
Di học gần, không lo chạy chọt, không tốn chi phí 5 5
Gần. Chi phí thấp 5 4
Gần 5 0
Di chuyển không quá xa 4 4
Học phí thấp, vị trí thuận tiện 3 5
Học nhẹ nhàng mà vẫn có TA, Di chuyển không quá xa 3 2
0 5
Gần 4 0
Không quá áp lực 3 1
Thi không khó 3 0
Di chuyển không quá xa 3 0
2 4
Gần 5 0
Di chuyển không quá xa, Trẻ thích học 3 0
2 0
Khá yên tâm về các cấp 1 0
Khả năng cao trẻ em sẽ thích 0 0
Học phí thấp 0 5
0 2
3 0
Di chuyển không quá xa 3 0
Chương trình hay 2 0
Học dễ, chi phí tạm oke 1 2
Gần 3 0
Thuận tiện đi lại 3 0
Đi học vui 1 0
Học dễ 0 2
1 0
0 0
1 0
0 0
Cho điểm cảm nhận chung từ 5 - 0 theo mức độ cảm thấy phù

Điểm phù hợp họ


Điểm Tương Đ
l iểm Học chungĐiểm referenc Điểm cá nhân Mẹ Điểm cá nhân ba Q
5 3 5
5 3 5
5 3 4
4 3 2
4 3 4 1
4 3 1
4 4 2 -1
5 3 4 1
4 4 1
5 2 2
5 2 5
4 4 4
4 3 4
4 2 5 0
5 3 4
4 3 5
4 4 1
1 3 4 1
3 4 4
4 4 4
4 5 4
5 5 4
4 2 3
3 5 4
3 3 4
4 3 3
4 3 4
4 2 4
1 4 4
1 4 4
4 3 4
4 2 4
4 2 4
4 4 3
1 4 4
4 2 4
5 - 0 theo mức độ cảm thấy phù hợp giảm dần

Column1
21
21
20
19
19
18
18
18
17
17
17
17
15
15
15
15
15
14
14
14
14
14
14
14
13
13
13
13
12
12
12
12
11
11
10
10

You might also like