You are on page 1of 6

BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 7/2014

-------o0o-------
NGÀY CÁC KHOẢN KHẤU TRỪ
STT HỌ VÀ TÊN HSL Lương TẠM
CÔNG BHXH BHYT
ỨNG
1 Trần Văn Anh 4 24 3200000 266666.67 160000 32000
2 Trương Văn Hiệp 5 25 4167000 333333.33 208350 41670
3 Lê Hữu Đức 4 24 3200000 266666.67 160000 32000
4 Phan Bảo 7 26 6067000 466666.67 303350 60670
5 Trần Thanh Bảo 2 27 1800000 133333.33 90000 18000
6 Võ Hoàng Nam 3 20 2000000 200000 100000 20000
7 Nguyễn Duy Linh 6 24 4800000 400000 240000 48000
8 Trương Văn Minh 4 24 3200000 266666.67 160000 32000
9 Nguyễn Đình Bán 5 18 3000000 333333.33 150000 30000
10 Lê Quang Minh 5 19 3167000 333333.33 158350 31670
11 Lê Hoàng Nhân 3 17 1700000 200000 85000 17000
12 Thái Văn Thanh 3 24 2400000 200000 120000 24000
13 Hoàng Dục 3 20 2000000 200000 100000 20000
14 Trần Hữu Hạnh 4 21 2800000 266666.67 140000 28000
Tổng cộng 313 43501000 3866666.7 2175050 435010

Yêu cầu:
A) Bổ sung: Chèn thêm 1 cột có tên "Lương" vào bên phải cột Ngày công
B) Tính toán
1. Lương: = HSL nhân Ngày công nhân 200000 chia 6, làm tròn đến hàng nghìn
2. Tạm ứng: = HSL nhân 200000 chia 3
3. BHXH: = 5%Lương
4. BHYT: = 1%Lương
5. Lương còn lại: = Lương trừ các khoản khấu trừ
6. Tính tổng của các cột có tô nền
7. Sắp xếp bảng tính theo Tên
C) Định dạng bảng tính như trong bài tập, cột Lương còn lại định dạng theo tiền ĐVN
Đổi tên Sheet thành: SX-Định dạng ĐVN

E) Lưu tệp tin


NG 7/2014

N KHẤU TRỪ LƯƠNG



KHÁC CÒN LẠI NHẬN

2,741,333.33 ĐVN
3,583,646.67 ĐVN
2,741,333.33 ĐVN
5,236,313.33 ĐVN
1,558,666.67 ĐVN
1,680,000.00 ĐVN
4,112,000.00 ĐVN
2,741,333.33 ĐVN
2,486,666.67 ĐVN
2,643,646.67 ĐVN
1,398,000.00 ĐVN
2,056,000.00 ĐVN
1,680,000.00 ĐVN
2,365,333.33 ĐVN
37,024,273.33 ĐVN
KẾT QUẢ THI TUYỂN VÀO LỚP 10 CHUYÊN TOÁN
NĂM 2014

ĐIỂM VỊ
STT HỌ VÀ TÊN TOÁN LÝ HOÁ KẾT QUẢ
HỆ SỐ THỨ
10 Đào Thu Trang 10 7 8 35 1 Đậu
3 Nguyễn Hoàng Gia 9 6 9 33 2 Đậu
8 Trần Văn Long 8 8 9 33 2 Đậu
9 Nguyễn Duy Hà 8 9 7 32 4 Đậu
2 Lê Anh Đào 8 8 7 31 5 Hỏng
7 Trần Thanh Vân 7 8 7 29 6 Hỏng
1 Trần Văn Thứ 6 5 7 24 7 Hỏng
6 Cao Bình 5 7 7 24 7 Hỏng
4 Võ Hữu Danh 6 3 6 21 9 Hỏng
5 Lương Công Tuấn 2 4 5 13 10 Hỏng

Yêu cầu:
A) Tính toán
1. Điểm hệ số: = Toán nhân 2 cộng Lý cộng Hóa
2. Xếp hạng: Căn cứ vào cột Điểm hệ số để xếp hạng
3. Kết quả: Thí sinh có hạng nhỏ hơn 5 thì "Đậu", còn lại thì "Hỏng"
4. Sắp xếp lại bảng tính theo cột Xếp hạng
5. Xóa bỏ cột Phái
B) Định dạng bảng tính như trong bài tập, những chữ "Đậu" có màu xanh, chữ "Hỏng" có màu đỏ
C) Đổi tên Sheet thành: Rank-Định dạng ĐK
D) Lưu tệp tin
ÁN

" có màu đỏ
Bài tập 6

BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 8 NĂM 2014

STT Mã NV Họ tên Chức vụ HSL Phụ cấp Lương Bảo hiểm Tiền lĩnh

1 A1BC Trăm GĐ 4.25 500 510000 51000 $459,500


2 B1HĐ Năm PGĐ 3.12 400 374400 18720 $356,080
3 A2HĐ Trong TP 2.78 300 333600 16680 $317,220
4 B2HĐ Cõi PP 3.12 200 374400 18720 $355,880
5 C3HĐ Người NV 1.92 0 230400 0 $230,400
6 C1BC Ta NV 2.32 0 278400 0 $278,400
Tổng 1400 2101200 105120 $1,997,480

1. Phụ cấp: Dùng hàm Vlookup tham chiếu Bảng phụ cấp để tính
2. Bảo
3. Lương: = HSL
hiểm: Nếu nhân
ký tự 120000
đầu của Mã NV là "A" và 2 ký tự cuối là "BC" thì bằng 10% Lương, nếu ký tự đầu của Mã
hoặc "B" và 2 ký tự cuối là "HĐ" thì bằng 5% Lương,còn lại bằng 0% Lương
4. Tiền lĩnh: = Phụ cấp cộng Lương trừ Bảo hiểm
5. Tính tổng cho các cột tô màu
B) Định dạng bảng tính như trong bài tập, cột Tiền lĩnh định dạng theo tiền USD
C) Đổi tên Sheet thành: Vlookup-Logic
D) Lưu tệp tin
BẢNG PHỤ CẤP

GĐ 500
PGĐ 400
TP 300
PP 200
NV 0

ương, nếu ký tự đầu của Mã NV là "A"

You might also like