You are on page 1of 9

CÁC PHÉP TOÁN SỐ HỌC

x y x+y x*y x/y (x+y)2 x2+y2+2*x*y


2 2 4 4 1 16 16
3 4 7 12 0.75 49 49
4 6 10 24 0.6666667 100 100
5 8 13 40 0.625 169 169
6 10 16 60 0.6 256 256
CÁC HÀM TOÁN HỌC
Trung Giá trị Giá trị Căn bậc 2
x y z Tổng
bình lớn nhất nhỏ nhất của z
1 2 4 7 2.33333 4 1 2
3 4 9 16 5.33333 9 3 3
5 6 16 27 9 16 5 4
7 8 25 40 13.3333 25 7 5
CÁC HÀM TOÁN HỌC
x y z INT(x/y) MOD(x,y) Round(z,0) Round(z,1)
1 2 234.55 0 1 235 234.6
3 4 3456.5 0 3 3457 3456.5
5 6 321.22 0 5 321 321.2
7 8 5678.9 0 7 5679 5678.9
Round(z,-2)
200
3500
300
5700
BẢNG TÍNH LƯƠNG THÁNG 10/2016
Lương CB 1150000
Stt Họ và tên Ngày sinh Hệ số Lương
1 Lê Văn Thành 1/1/1990 3.2 3,680,000
2 Nguyễn Tấn Lực 10/20/1987 3.4 3,910,000
3 Hoàng Chí Thành 5/22/1981 3.7 4,255,000
4 Bùi Thanh Hải 7/15/1980 3.5 4,025,000
5 Nguyễn Thị Hậu 8/23/1988 3.3 3,795,000
6 Ngông Văn Nhàn 9/5/1989 3.6 4,140,000
Tổng cộng 23,805,000
BẢNG BÁO GIÁ THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
Stt Tên hàng Số lượng Đơn giá Thuế
1 Máy tính FPT 15 5,500,000 8,250,000
2 Máy in Canon 8 4,500,000 3,600,000
3 Máy in Samsung 9 2,900,000 2,610,000
4 Máy photo Toshiba 7 21,000,000 14,700,000
5 Máy kỹ thuật số 10 4,700,000 4,700,000
6 Máy chiếu Panasonic 5 11,000,000 5,500,000
Tổng cộng 54 49,600,000 39,360,000
NG
Thành tiền
90,750,000
39,600,000
28,710,000
161,700,000
51,700,000
60,500,000
432,960,000
BẢNG TÍNH LƯƠNG THÁNG 10/2016
Stt Họ và tên Ngày sinh Hệ số Lương CB Lương
1 Lê Văn Thành 1/1/1990 2.7 2,700,000 7,290,000
2 Nguyễn Tấn Lực 10/20/1987 3.4 2,500,000 8,500,000
3 Hoàng Chí Thành 5/22/1981 2.9 2,500,000 7,250,000
4 Bùi Thanh Hải 7/15/1980 2.6 2,500,000 6,500,000
5 Nguyễn Thị Hậu 8/23/1988 2.4 3,200,000 7,680,000
6 Ngông Văn Nhàn 9/5/1989 3.5 2,900,000 10,150,000
Tổng cộng
Cao nhất
Thấp nhất
Trung bình
G 10/2016
Phụ cấp Bảo hiểm Thực lĩnh
540,000 510,300 7,319,700
500,000 595,000 8,405,000
500,000 507,500 7,242,500
500,000 455,000 6,545,000
640,000 537,600 7,782,400
580,000 710,500 10,019,500
47,314,100
10,019,500
6,545,000
7,885,683

You might also like