You are on page 1of 9

BẢNG GHI ĐỂM KIỂM TRA MÔN HỌC

STT HỌ VÀ TÊNNGÀY SINH TOÁN ANH VĂN TỎNG


1 Hà 1/20/1985 7.5 6 7 20.5
2 Nam 10/1/1986 7 8 9 24
3 Dũng 7/15/1986 6.5 9 4.5 20
4 Văn 8/2/1985 8 7 6 21
5 Thảo 1/5/1986 8.5 6 7 21.5
6 Tri 4/7/1986 9 9.5 9 27.5
7 Thủy 8/19/1985 8.5 8.5 10 27
8 Hùng 2/9/1985 8 7 7 22
9 Minh 7/18/1986 8 8 8.5 24.5
10 Phát 3/25/1985 10 9 7 26
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN THÁNG 12/2005
STT TÊN NV NV LCB PHỤ CẤP THƯỞNG TẠM ỨNG THỰC LĨNH
1 An 25 25000 125000 312500 250 1062250
2 Bình 26 30000 156000 390000 1326000
3 Hòa 28 28000 156800 392000 1332800
4 Thanh 24 40000 192000 480000 300 1631700
5 Vũ 23 20000 92000 230000 782000
6 Tổng cộng 126 143000 721800 1804500 550 6134750
BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN
STT TÊN KHÁC NGÀY ĐẾN NGÀY ĐI SỐ NGÀY ỞĐƠN GIÁ TIỀN PHÒNPHỤ THU PHẢI TRẢ
1 An 10/20/2004 10/25/2004 5 20000 100000 5000 105000
2 Việt 7/30/2004 8/10/2004 11 25000 275000 13750 288750
3 Nhi 6/10/2004 7/4/2004 24 40000 960000 48000 1008000
4 Trang 7/3/2004 7/13/2004 10 30000 300000 15000 315000
5 Dũng 10/8/2004 11/4/2004 27 20000 540000 27000 567000
BẢNG LƯƠNG THÁNG 6 -2004
% PHỤ CẤP% BHXH %BHYT
STT HỌ TÊN NC LCB 30% 20% 5% THỰC LÃNH
1 Hương 25 25000 187500 125000 31250 656250
2 Lan 28 30000 252000 168000 42000 882000
3 Tùng 27 40000 324000 216000 54000 1134000
4 Vũ 25 20000 150000 100000 25000 525000
TỔNG CỘNG 105 115000 913500 609000 152250 3197250
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1 1 2 3 4 5 6 7 8 9
2 2 4 6 8 10 12 14 16 18
3 3 6 9 12 15 18 21 24 27
4 4 8 12 16 20 24 28 32 36
5 5 10 15 20 25 30 35 40 45
6 6 12 18 24 30 36 42 48 54
7 7 14 21 28 35 42 49 56 63
8 8 16 24 32 40 48 56 64 72
9 9 18 27 36 45 54 63 72 81
Điểm các môn thi
Văn Toán Lịch Sử Ngoại ngữ
STT Họ và tên học sinh 2 3 2 2 Tổng Điểm TB Vị Thứ
1 Dũng 7 5 6 7 55 6.111111 7
2 Nam 8 7 6 7 63 7 6
3 Hà 9 6 7 8 66 7.333333 5
4 Phi 5 10 8 9 74 8.222222 2
5 Hùng 6 5 4 4 43 4.777778 10
6 Giang 4 8 5 6 54 6 8
7 Hương 8 9 9 7 75 8.333333 1
8 Văn 7 7 10 7 69 7.666667 3
9 Yến 5 4 8 5 48 5.333333 9
10 Anh 10 5 8 9 69 7.666667 3
Điểm trung bình cao nhất 8.33333333333333
Điểm trung bình thấp nhất 4.77777777777778
Tổng số học sinh xếp loại A 0
Xếp Loại
C
B
B
B
D
C
B
B
C
B
333333333
777777778
0
STT Khách Hàng Khu Vực Số Cũ Số Mới Định Mức Tiêu thụ Tiền điện Thuê bao Phải trả
1 Anh 1 468 500 50 32 14400 720 15120
2 Vu 2 160 230 100 70 31500 1575 33075
3 Trang 3 410 509 150 99 44550 2227.5 46777.5
4 Lan 3 436 630 150 194 155200 7760 162960
5 Doan 2 307 450 100 143 114400 5720 120120
6 Thanh 1 171 205 50 34 15300 765 16065
TỔNG CỔNG 572 375350 18767.5 394117.5
BẢNG TỔNG HỢP NGOẠI TỆ THU ĐỔI TRONG NGÀY
Loại NT Tỷ Giá Tổng Số STT KHÁCH HÀNGOẠI TỆ Tiền VND
USD 14611 44198275 1 Nam 2000 USD 29222000
DEM 6346 4442200 2 Hà 600 FRF 1135200
FRF 1892 1135200 3 Dũng 800 GPB 16246400
AUD 7480 0 4 Nguyên 900 USD 13149900
JPY 120 6000 5 Thảo 50 JPY 6000
GPB 20308 16246400 6 My 700 DEM 4442200
7 Dung 125 USD 1826375

You might also like