You are on page 1of 12

ĐIỂM

HỌ VÀ TÊN ĐT1 KQ1


THCB WORD EXCEL
Trần Tú 3 7 8 6 ĐẬU
Lê Vi 8 3 3 4.7 ĐẬU
Võ Đại 5 6 7 6 ĐẬU
Đinh Tý 4 4 3 3.7 RỚT
Nguyễn Xí 4 5 4 4.3 ĐẬU
Nguyễn Thanh 2 6 1 3 RỚT
Lê Đại Hải 4 5 7 5.3 ĐẬU
Trần Phương Anh 7 3 5 5 ĐẬU

SỐ THÍ SINH RỚT


6
ĐIỂM THI CUỐI KHÓA LỚP TIN HỌC A
ĐTB2 KQ2 ĐTB3
5.3 RỚT 6.6
5.5 ĐẬU 4
5.8 ĐẬU 6.2
3.8 RỚT 3.6
4.3 RỚT 4.4
2.8 RỚT 3.2
5 RỚT 5.6
5.5 ĐẬU 4.6

SỐ THÍ SINH ĐẬU SỐ THÍ SINH CÓ ĐTB 1 >=8) SỐ THÍ SINH CÓ ĐTB1 TỪ 4-5)
2 0 2
KQ3 XẾP LOẠI XẾP HẠNG
ĐẬU TRUNG BÌNH 1
THI LẠI YẾU 5
ĐẬU TRUNG BÌNH 1
RỚT YẾU 7
THI LẠI YẾU 6
RỚT YẾU 8
ĐẬU TRUNG BÌNH 3
THI LẠI TRUNG BÌNH 4

BÌNH QUÂN ĐIỂM WORD, ĐẬU BÌNH QUÂN ĐIỂM EXCEL, ĐẬU
5.6 6.8
BÁO CÁO NHẬP HÀNG Năm
MÃ HÀNG TÊN HÀNG XUẤT XỨSỐ LƯỢNGNGÀY NHẬPĐƠN GIÁTHÀNH TIỀN
SPO2209JAP Quần áo thể thaoJapan 123 22/09/98 40 USD 4920 USD
NIK0811JAP Quần áo bảo hộ Japan 300 08/11/98 20 USD 6000 USD
CHL0506AMEQuần áo trẻ em America 200 05/06/98 12 USD 2280 USD
NIK1812AME Quần áo bảo hộ America 300 18/12/98 20 USD 6000 USD
SPO0211AME Quần áo thể thaoAmerica 351 02/11/98 40 USD 14040 USD
1998
TT (VNĐ)
72274800 VNĐ
88140000 VNĐ
33060000 VNĐ
88140000 VNĐ
206247600 VNĐ
QUẢN LÝ NHẬP XUẤT KHO
Mã Tên Hàng Số lượngKho Ngày nhập Ngày xuất Đơn giá
G01 Gạo Nàng Hương 1,500 AT 2/15/2015 3/5/2015 5,600
G02 Gạo Nàng Thơm 1,200 MC 2/17/2015 4/9/2015 5,700
G03 Gạo dẻo 1,600 KN 1/25/2015 5/25/2015 5,200
B01 Bột mì Pháp 600 AT 1/16/2015 3/26/2015 7,200
B02 Bột mì Ý 600 MC 1/17/2015 2/18/2015 7,500
N01 Nếp Bắc 850 DS 1/18/2015 4/18/2015 7,100
N02 Nếp thơm 790 MC 1/19/2015 1/29/2015 7,600

Gạo
Số mặt hàng 3
Tổng số lượng 4300
Số ngày lưu trung bì 64
ẤT KHO
Trị giá Tiền lưu kho Cước vận chuyểTổng cộng Số ngày lưu
8400000 5,700,000 750,000 14,850,000 19
6840000 12,480,000 600,000 19,920,000 52
8320000 38,720,000 560,000 47,600,000 121
4320000 12,600,000 300,000 17,220,000 70
4500000 5,940,000 300,000 10,740,000 33
6035000 15,470,000 297,500 21,802,500 91
6004000 1,738,000 395,000 8,137,000 11

Nếp Bột mì
2 2
1640 1200
51 51.5
STT Mã hàng Tên hàng Model Số lượng Kích cỡ Đơn giá
1 14SO1 14SO EX221 50 14 254000
2 23PA2 23PA AR443 45 23 3520000
3 14JV2 14JV AR443 62 14 2900000
4 23SO3 23SO BC551 41 23 5000000
5 14PA3 14PA BC551 52 14 1200000
6 14JV1 14JV EX221 43 14 2900000

BẢNG ĐƠN GIÁ BẢNG MODE


MÃ SO PA JV JA 1
14 254,000 1,200,000 2,900,000 2,300,000 EX221
23 5,000,000 3,520,000 5,600,000 4,600,000
Thành tiền

BẢNG MODEL
2 3
AR443 BC551
DU LỊCH THÁNG 12/2007

CHUYẾN MÃ XE NƠI XUẤT PHÁTNƠI ĐẾN NGÀY XUẤT PHÁ SỐ NGÀY
SG-NT 01-LVA SÀI GÒN NHA TRANG 10/9/07 5
SG-DL 01-NNT SÀI GÒN ĐÀ LẠT 12/9/07 5
SG-HN 01-LHT SÀI GÒN HÀ NỘI 12/9/07 10
NT-SG 03-TTH NHA TRANG SÀI GÒN 13/9/07 4
HN-SG 04-LPX HÀ NỘI SÀI GÒN 13/9/07 10
HN-HL 05-TCS HÀ NỘI HẠ LONG 13/9/07 4
SG-VT 05-LHT SÀI GÒN VŨNG TÀU 14/9/07 1

ĐỊA ĐIỂM SỐ LƯỢNG



VÙNG TÊN VÙNG MÃ XE SỐ KHÁCH
SG SÀI GÒN 1 4
HN HÀ NỘI 2 15
NT NHA TRANG 3 30
HL HẠ LONG 4 45
DL ĐÀ LẠT 5 60
VT VŨNG TÀU
NGÀY VỀSỐ KHÁCHTIỀN ĂN
15/9/07 4 3000000
17/9/07 4 3000000
22/9/07 4 4200000
17/9/07 30 18000000
23/9/07 45 47250000
17/9/07 60 36000000
15/9/07 60 9000000

You might also like