You are on page 1of 11

Công ty Cổ Phần Phương Nam

40 Lý Chính Thắng, Q.3


BẢNG THEO DÕI TÌNH HÌNH SẢN XUẤT
STT Mã Hàng Tên Hàng Tổ Sản Xuất Ngày Xuất Số Lượng Hư Hỏng Tiền Thưởng
1 GV Giày Vải 1 5/15/2015 500 10 300,000
2 GT Giày Thể Thao 2 5/20/2015 700 7 -
3 GB Giày Bata 3 5/27/2015 400 4 -
4 GV Giày Vải 3 6/1/2015 200 4 -
5 GB Giày Bata 2 6/7/2015 200 2 500,000
TỔNG CỘNG 2000 27 800,000

Bảng 2

BẢNG TRA HÀNG HÓA


Mã Hàng Tên Hàng %Hư Hỏng
GB Giày Bata 1%
GV Giày Vải 2%
GT Giày Thể Thao 3%
Khách Sạn Happy
12 Nam Kỳ Khởi Nghĩa,Tp. Đà Lạt
BẢNG DOANH THU KHÁCH SẠN NĂM
Thời
STT Mã Khách Tên khách Loại phòng Ngày đến Ngày đi gian
lưu trú
1 LC001GT Lý Sơn Thượng hạng 6/23/2015 8/7/2015 45
2 LA002KG Đào Hưng Đặt biệt 6/16/2015 6/26/2015 10
3 LC003KG Vũ Thanh Thượng hạng 6/24/2015 8/1/2015 38
4 LA004KG Nguyễn Lan Đặt biệt 6/19/2015 6/25/2015 6
5 LB005GX Trần Lệ Cao cấp 6/27/2015 7/27/2015 30
6 LE006GT Phạm Vũ Du lịch 6/14/2015 6/30/2015 16
7 LC007GT Trần Quý Thượng hạng 6/27/2015 7/18/2015 21
8 LB008GX Hồng Hương Cao cấp 6/27/2015 8/2/2015 36
9 LC009GT Dương Anh Thượng hạng 6/10/2015 7/8/2015 28
10 LA010GX Võ Trung Đặt biệt 6/22/2015 7/20/2015 28
11 LB011GX Nguyễn Sơn Cao cấp 6/24/2015 7/20/2015 26
12 LA012GX Phạm Hưng Đặt biệt 6/18/2015 6/30/2015 12
13 LC013GT Trần Thế Thượng hạng 6/25/2015 8/9/2015 45
14 LA014KG Vũ Minh Đặt biệt 6/14/2015 7/10/2015 26
15 LB015GX Đỗ Minh Cao cấp 6/7/2015 6/8/2015 1
1 3

KHÁCH SẠN NĂM 2015


Đơn giá Đơn giá Giảm giá Mã
Số tuần Số ngày Thành tiền Loại phòng
tuần ngày % phòng

387 6 62 3 3% 2,508đ LA Đặt biệt


569 1 91 3 0% 842đ LB Cao cấp
387 5 62 3 0% 2,121đ LC Thượng hạng
569 0 91 6 0% 546đ LD Thương nhân
469 4 75 2 4% 2,026đ LE Du lịch
94 2 15 2 3% 218đ
387 3 62 0 3% 1,161đ
469 5 75 1 4% 2,420đ
387 4 62 0 3% 1,548đ 45 ngay = 6 tuan +3 ngay le
569 4 91 0 0% 2,276đ
469 3 75 5 0% 1,782đ
569 1 91 5 0% 1,024đ
387 6 62 3 3% 2,508đ
569 3 91 5 0% 2,162đ
469 0 75 1 0% 75đ
Đơn giá Đơn giá
tuần ngày

$ 569 $ 91
$ 469 $ 75
$ 387 $ 62
$ 156 $ 25
$ 94 $ 15

an +3 ngay le
Công ty Hoàng Việt
45 Lũy Bán Bích, Tân Phú
BẢNG THỐNG KÊ TÌNH HÌNH KINH DOANH

Tên
Mã hàng Thành
Hãng nhân Số lượng Đơn giá
STT & Tên Hàng tiền Mã NV
sản xuất viên bán VNĐ
nhân viên VNĐ
bán
1 TE44A 25 11
2 TV33B 24 22
3 TE11C 37 33
4 CA11A 11 44
5 LA11C 21
6 TV33C 19 Mã hàng
7 CA22A 31 TE
8 TE11C 13 TV
9 TV22C 14 CA
10 RE22C 31 RE
11 RE22C 21 LA
12 TE22C 14
13 LA22B 5 A
14 TV11C 33 Sony
15 TV22C 21
16 RE11B 33
17 TE22C 39
18 TV11C 19
NH DOANH
Tỷ giá 22,121

Thuế
Tên Thực
Lương thu
nhân viên lãnh
nhập

Thúy Hằng
Lan Anh
Hải Quân
Thanh Long

Tên hàng Đơn giá USD


Điện thoại 99
Truyền hình 115
Máy ảnh 321
Máy lạnh 185
Máy Laptop 965

B C
Toshiba Sanyo
WESTHOUSE Co. Ltd
28 Nguyễn Thị Minh Khai, Q1, TP. Hồ Chí Minh

BÁO CÁO NHẬP HÀNG QUÝ 4 NĂM 2015

PHẠT
TÊN NGÀY LẤY TRỊ
STT MÃ SỐ SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ LƯU
HÀNG HÀNG GIÁ
KHO
1 ASSS01 11/11/2015 100
2 AL1K02 10/30/2015 243
3 CL2S03 10/15/2015 250
4 AL2K04 11/20/2015 100
5 CSSS05 10/25/2015 500
6 BL1K06 10/24/2015 450
7 ASSK07 10/24/2015 125
8 BSSS02 11/30/2015 604
9 CL1K01 11/15/2015 700
10 BSSK01 11/21/2015 224

Bảng Nhóm hàng nhập khẩu


Nhóm hàng
Tên hàng L1 L2 SS Tỷ lệ
A Canon Pi 4,600,000 4,500,000 4,550,000 1.00%
B HP Color 4,518,000 4,480,000 4,500,000 0.90%
C HP Color 3,318,000 3,280,000 3,300,000 0.70%
2015
Hạn lưu kho: 11/10/2015

VẬN THÀNH
CHUYỂN TIỀN
Công ty Toàn Thắng
40 Điện Biên Phủ, Quận 3, Hồ Chí Minh
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN THÁNG 12 NĂM 2015


Phòng Bậc Ngày Lương
STT nhân Chức danh Phụ cấp Thưởng
làm việc lương công căn bản
viên
1 A077PGD 5.55 28
2 B425CNV 2.65 20
3 C766CNV 4.84 21
4 A452TGD 8.76 26
5 C748TKT 7.76 23
6 C551TKV 2.06 28
7 A122PGD 6.52 30
8 C739CNV 7.9 25
9 C452CNV 4.1 26
10 C812CNV 3.52 17
11 C489CNV 8.9 21
12 C153TKV 4.81 24
13 B691KTT 5.43 29
14 C821TKV 1.57 24
15 C377TKV 8.62 26
16 B987KTV 4.86 26
17 C667CNV 1.57 17
18 C715TKV 7.72 30
19 C651CNV 4.97 22
20 C521CNV 4.66 29
21 C807TKV 1.21 28
G 12 NĂM 2015

Tổng Lương Thuế Thực lãnh BẢNG PHỤ CẤP

Mã Chức danh Phụ Cấp


TGD Tổng Giám Đốc 5,000,000
PGD Phó Giám Đốc 4,000,000
KTT Kế Toán Trưởng 3,500,000
TKT Trưởng Thiết kế 3,000,000
TKV Thiết kế viên 500,000
KTV Kế toán viên 500,000
CNV Nhân viên -

BẢNG PHÒNG BAN


A B C
Phòng Giám Đốc Phòng Kế Toán Phòng Nhân Sự

BẢNG THUẾ THU NHẬP


Thu nhập Thuế
9,000,000 5%
10,000,000 10%
12,000,000 12%
14,000,000 15%

You might also like