You are on page 1of 4

Ngoại Điểm Xếp loại Xếp loại

Stt Họ đệm tên Toán Tin học KTCT


ngữ TB C1 C2
1 Nguyễn Lan Anh 8 7 6 9 7.5
2 Trần Viết Hiếu 5 7 7 6 6.25
3 Nguyễn Văn Bình 8 8 6 4 6.5
4 An Việt Anh 9 9 9 9 9
5 Hồ Bích Hà 7 8 7 6 7
6 Tống Thị Thắng 4 5 4 4 4.25
7 Đỗ Thị Yến 8 5 6 4 5.75
8 Nguyễn Hương Giang 9 7 8 6 7.5
9 Trần Văn Hoa 9 9 8 9 8.75
10 Phạm Phương 7 9 5 7 7

Đếm số SV
Loại Số lượng
kém
tb
khá
giỏi
xuất sắc
Xếp loại
C3
0<Đtb<5: kém
5<=Đtb<7: TB
7<=Đtb<8: Khá
8<=Đtb<9: Giỏi
Đtb>=9: xuất sắc
Mã ngoại tệ BAT

Tên ngoại tệ Tỷ giá
ngoại tệ
BAT Bạt Thái Lan 630 Tên ngoại tệ Bạt Thái Lan

EUR Đồng Euro 19,600 Tỷ giá 630


GBP Bảng Anh 32,000
USD Đô la Mỹ 21,500
YEN Yên Nhật 200

THẺ TÍN DỤNG


Tiền Việt Tiền Việt
Mã thẻ Tên thẻ Mã ngoại tệ Giá trị
(Vlookup) (Hlookup)
V2137 VISA CARD GBP 567
V2128 MASTER CARD YEN 3,000
M2134 VISA CARD EUR 720
J1478 JBC CARD BAT 543
M3213 MASTER CARD USD 895
M1567 MASTER CARD GBP 4,000
V2149 VISA CARD USD 600
M1568 MASTER CARD GBP 4,680
V2149 VISA CARD USD 5,000

Tên thẻ Tiền Việt Nhân viên Tiền Việt


MASTER CARD Lan
VISA CARD Hoa
JBC CARD Bích
EUR GBP USD YEN

Đồng Euro Bảng Anh Đô la Mỹ Yên Nhật

19,600 32,000 21,500 200

Nhân viên

Lan
Bích
Hoa
Lan
Lan
Bích
Hoa
Bích
Lan

You might also like