You are on page 1of 14

Hóa đơn

STT Tên mặt hàng Đơn giá Số lượng Thành tiền Thực trả
1 NesCafe 36000 2 72000 68400
2 Bột ngọt Ajinomot 100000 1 100000 95000
3 Bànhs Socola 52000 1 52000 49400
4 Bàn chải PS 12000 3 36000 36000
5 Dầu gội 20000 1 20000 20000
Tổng số 280000 268800
Bảng 1
Giá trị 1 Giá trị 2 > >= < <= <> =
1 2 0 1 0 0 0 FALSE
4 5 0 FALSE FALSE FALSE FALSE FALSE
20 5 FALSE FALSE FALSE FALSE FALSE FALSE
3 3 TRUE TRUE TRUE TRUE TRUE TRUE
5/20/1994 12/061995 FALSE FALSE FALSE FALSE FALSE FALSE

Bảng 2
AND OR
Giá trị 1 Giá trị 2 > >= <> <= <= =
20 15.5 1 1 1 0 0 0
12 12 0 1 0 0 0 1
5/25/1994 8/12/1995 0 0 1 1 1 0
NOT
=
TRUE
FALSE
TRUE
CÁC HÀM TRONG TOÁN HỌC
Giá trị 1 Giá trị 2 ABS POWER PRODUCT MOD ROUNDUP
5 2 5.00 25 10 1 5
-2 5 2.00 -32 -10 3 -2
5 -0.5 5.00 0.447214 -2.5 0 5
2 8 2.00 256 16 2 2
1.02 5.6 1.02 1.117277 5.712 1.02 1.02
3.23 1.2 3.23 4.083598 3.876 0.83 3.3
6 3.2 6.00 309.0893 19.2 2.8 6
ROUNDDOWN EVEN ODD
5 6 5
-2 -2 -3
5 6 5
2 2 3
1.02 2 3
3.2 4 5
6 6 7
DANH SÁCH SINH VIÊN
STT Họ và tên Phòng thi Điểm số Điểm cộng
5 Vũ ĐÌnh Chung C 7 0
21 Dương Thị Hương C 7 2
22 Bạch Thị Hường C 7 5
2 Hoàng Quốc Tuấn C 8
4 Trương Vũ Anh C 8
6 Phạm Công Chức C 8 3
16 Lâm Thị Hiền C 8
20 Đào Quốc Hưng C 8
7 Nguyễn Thị Diệp C 9
15 Lê Thị Hằng C 9 5
17 Lê Quang Huy C 9
19 Mai Thị Huyền C 9
1 Dương Quốc Tuấn C
25 Nguyễn Văn Lâm C
34 Lê Thị Nụ B 2
13 Huỳnh Tuấn Hảo B 3
26 Ngô Thị Bích Lệ B 6
27 Hoàng Thị Linh B 7 4
38 Lê Thị Quyên B 7 7
10 Nguyễn Hà Giang B 8
12 Vũ Thị Hà B 9 2
18 Phan Đắc Huyền B 9 3
33 Nguyễn Hồng Ninh B 9 8
11 Trần Hải Hà B 10 2
14 Nguyễn Mỹ Hảo B 10 2
8 Đào Anh Duy B
9 Vũ Đình Đại B
37 Trần Thị Phương A 4 3
24 Nguyễn Thị Lanh A 5
29 Đinh Thị Mai A 5 1
32 Nguyễn An Ninh A 6
36 Phạm Đình Phương A 6
23 Trần Thị Hương Lan A 7
30 Lê Xuân Minh A 8
31 Tô Thị Hồng Nhung A 8 8
35 Lê Thị Thu Phương A 8 9
40 Nguyễn Quang Sáng A 9
28 Trịnh Thị Mai Linh A
39 Đoàn Thị Quỳnh A
Tổng
Kết quả Xếp hạng
Trượt 20
Trượt 20
Đỗ 20
Trượt 11
Trượt 11
Đỗ 11
Trượt 11
Trượt 11
Trượt 3
Đỗ 3
Trượt 3
Trượt 3
Trượt #N/A
Trượt #N/A
Trượt 21
Trượt 20
Trượt 14
Đỗ 11
Đỗ 11
Trượt 7
Đỗ 3
Đỗ 3
Đỗ 3
Đỗ 1
Đỗ 1
Trượt #N/A
Trượt #N/A
Trượt 10
Trượt 8
Trượt 8
Trượt 6
Trượt 6
Trượt 5
Trượt 2
Đỗ 2
Đỗ 2
Trượt 1
Trượt #VALUE!
Trượt #VALUE!
DANH SÁCH SINH VIÊN
STT Họ và tên Phòng thi Điểm số
2 Hoàng Quốc Tuấn C 8
4 Trương Vũ Anh C 8
5 Vũ ĐÌnh Chung C 7
6 Phạm Công Chức C 8
7 Nguyễn Thị Diệp C 9
10 Nguyễn Hà Giang B 8
11 Trần Hải Hà B 10
12 Vũ Thị Hà B 9
13 Huỳnh Tuấn Hảo B 3
14 Nguyễn Mỹ Hảo B 10
15 Lê Thị Hằng C 9
16 Lâm Thị Hiền C 8
17 Lê Quang Huy C 9
18 Phan Đắc Huyền B 9
19 Mai Thị Huyền C 9
20 Đào Quốc Hưng C 8
21 Dương Thị Hương C 7
22 Bạch Thị Hường C 7
23 Trần Thị Hương Lan A 7
24 Nguyễn Thị Lanh A 5
26 Ngô Thị Bích Lệ B 6
27 Hoàng Thị Linh B 7
29 Đinh Thị Mai A 5
30 Lê Xuân Minh A 8
31 Tô Thị Hồng Nhung A 8
32 Nguyễn An Ninh A 6
33 Nguyễn Hồng Ninh B 9
34 Lê Thị Nụ B 2
35 Lê Thị Thu Phương A 8
36 Phạm Đình Phương A 6
37 Trần Thị Phương A 4
38 Lê Thị Quyên B 7
40 Nguyễn Quang Sáng A 9
Tổng

1. Điểm số lớn nhất: 10


Điểm số nhỏ nhất: 2
Điểm trung bình cộng: 7.363636364
2. Điểm lớn thứ 3: 9
Điểm lớn thứ 2: 10
ANH SÁCH SINH VIÊN
Điểm cộng Kết quả Xếp hạng
Trượt 11
Trượt 11
0 Trượt 18
3 Đỗ 11
Trượt 3
Trượt 10
2 Đỗ 1
2 Đỗ 2
Trượt 24
2 Đỗ 1
5 Đỗ 1
Trượt 6
Trượt 1
3 Đỗ 1
Trượt 1
Trượt 3
2 Trượt 6
5 Đỗ 6
Trượt 6
Trượt 11
Trượt 8
4 Đỗ 6
1 Trượt 9
Trượt 3
8 Đỗ 3
Trượt 5
8 Đỗ 1
Trượt 6
9 Đỗ 2
Trượt 3
3 Trượt 3
7 Đỗ 2
Trượt 1
GIẢI PHƯƠNG TRÌNH BẬC 2 MỘT ẨN
a b c Kết luận x1 x2
1 -3 2 Phương trình có 2 nghiệm 1 2
0 -6 5 Không phải phương trình bậc 2 một ẩn
2 6 4 Phương trình có 2 nghiệm -2 -1
3 1 1 Phương trình vô nghiệm
8 4 1 Phương trình vô nghiệm
1 10 24 Phương trình có 2 nghiệm -6 -4
1 2 1 Phương trình có 1 nghiệm duy nhất -1
ẨN

You might also like