You are on page 1of 11

KẾT QUẢ THI

MÃ TÊN MÔN ĐIỂM XẾP XẾP


STT HỌ VÀ TÊN
HS TRƯỜNG THI THI LOẠI HẠNG
1 H01T Nguyễn Văn An Hòa Bình Toán 5 TB 11
2 D01V Lê Thị Bê Đinh Tiên Hoàng Văn 9 Giỏi 1
3 H01T Hoàng Anh Minh Hòa Bình Toán 5 TB 11
4 N02S Lê Hữu Khương Nguyễn Du Ngoại Ngữ 9 Giỏi 1
5 V02T Trần Minh Hưng Võ Trường Toản Toán 8 Khá 4
6 V01T Lê Thị Loan Võ Trường Toản Toán 7 Khá 6
7 N02S Tô Bá Thu Nguyễn Du Ngoại Ngữ 6 TB 8
8 H03T Hoàng Văn Biên Hòa Bình Toán 8 Khá 4
9 D03S Nguyễn Bích Thủy Đinh Tiên Hoàng Ngoại Ngữ 9 Giỏi 1
10 N02T Phùng văn Cảnh Nguyễn Du Toán 6 TB 8
11 V03T Trần Thị Hà Võ Trường Toản Toán 4 Kém 13
12 H01T Nguyễn Minh Ngà Hòa Bình Toán 7 Khá 6
13 D03S Hoàng Thị Mây Đinh Tiên Hoàng Ngoại Ngữ 6 TB 8
14 D02V Lê Văn Lan Đinh Tiên Hoàng Văn 5 TB 11
15 V03T Tô Kiều Nga Võ Trường Toản Toán 7 Khá 6

Bảng Tra Tên Trường Điểm 0 5 7 9


MÃ Tên Trường Xếp Loại Kém TB Khá Giỏi
D Đinh Tiên Hoàng
H Hòa Bình Bảng Tra Tên Môn Thi
N Nguyễn Du Mã S T V
V Võ Trường Toản Môn thi Ngoại Ngữ Toán Văn
10
XS
BIÊN BẢN THỐNG KÊ
Quý 01 - 2010
TỈ LỆ CƯỚC CHUYÊN
THÁNG 02/2008 2.5% THÁNG 03/2008 2.25%
CHỞ
LOẠI PHÍ PHÍ
STT ĐƠN GIÁ SLG ĐƠN GIÁ SLG ĐƠN GIÁ
HÀNG C.CHỞ C.CHỞ
ĐIỆN TỬ
1 Tủ lạnh 120 12 1440 36.0 15 1800 40.5
2 Đầu Video 140 10 1400 35.0 24 3360 75.6
3 Ampli 70 25 1750 43.8 12 840 18.9
4 Cassette 50 15 750 18.8 10 500 11.25
5 Radio 30 20 600 15.0 24 720 16.2
6 Photocopy 140 10 1400 35.0 15 2100 47.25
VI TÍNH
7 Mainboard 350 10 3500 87.5 10 3500 78.75
8 Đĩa cứng 220 25 5500 137.5 30 6600 148.5
9 Đĩa Maxcell 60 100 6000 150.0 150 9000 202.5
10 Ram 120 20 2400 60.0 15 1800 40.5
11 Keyboard 15 50 750 18.8 50 750 16.875
12 Mouse 5 100 500 12.5 50 250 5.625
TỔNG CỘNG 25990 649.75 31220 702.45
PHÍ

PHÂN BỐ
BẢNG THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN 3/2010
TT Mã hộ MĐSD Họ tên CSC CSM Tiêu thụ Định mức
1 AC1 Tiêu dùng Nguyễn Thái Hà 1570 1690 120 80
2 AC2 Tiêu dùng Lê Thị Thu Phương 1585 1665 80 80
3 CE1 Sản xuất Trần Thị Mai 1728 1848 120 240
4 BA1 Kinh doanh Trần Lệ Thu 1645 1717 72 120
5 CE2 Sản xuất Lê Kim Ngọc 1495 1629 134 240
6 AC1 Tiêu dùng Phạm Thanh Hương 1589 1603 14 80
Số hộ sử dụng vượt định mức:
Tổng tiền trả của hộ Sản xuất: 203200

Bảng tham chiếu


Mã Định mức Đơn giá MĐSD Hệ số
AC 80 400 Tiêu dùng 1.5
BA 120 600 Kinh doanh 2
CE 240 800 Sản xuất 2.5
Đơn giá Ghi chú Tiền trả KDTĐM
400 VĐM 56000
400 TĐM 32000
800 TĐM 96000
600 TĐM 43200 x
800 TĐM 107200
400 TĐM 5600
MÃ GIÁ TIỀN GIÁ
STT SL NHẬP SL XUẤT
HÀNG TÊN HÀNG NHẬP NHẬP XUẤT
1 Pa0A12 Máy lạnh Panasonic $300 130 $39,000 $315 100
2 Pa0C15 Máy lạnh Panasonic $300 130 $39,000 $310 100
3 Sa0B2 Máy lạnh Sanyo $210 126 $26,460 $222 85
4 To0C23 Máy lạnh Toshiba $250 90 $22,500 $260 60
5 Hi0C12 Máy lạnh Hitachi $220 70 $15,400 $230 30
6 Hi0A13 Máy lạnh Hitachi $220 70 $15,400 $235 30
7 To0B12 Máy lạnh Toshiba $250 90 $22,500 $262 60
8 Sa0B2 Máy lạnh Sanyo $210 126 $26,460 $222 85
Cộng $1,960 832 $206,720 $2,056 550
Bảng tra dữ liệu các loại máy lạnh:
MÃ GIÁ
TÊN HÀNG SL NHẬP SL XUẤT
HÀNG NHẬP
Pa Máy lạnh Panasonic $300 130 100
To Máy lạnh Toshiba $250 90 60
Sa Máy lạnh Sanyo $210 126 85
Hi Máy lạnh Hitachi $220 70 30
TIỀN
GHI CHÚ
XUẤT
$31,500 Bán được
$31,000 Bán được
$18,870 Bán được
$15,600 Bán được
$6,900 Bán được
$7,050 Bán được
$15,720 Bán được
$18,870 Bán được
$145,510 Bán chậm
KẾT QUẢ THI CUỐI KHOÁ
NGOẠI XẾP
STT TÊN HS PHÁI NS TOÁN VĂN ĐTB KQ
NGỮ HẠNG
1 HIỆP NAM 1986 9.0 8.0 7.0 8.2 Đạt
2 LINH NAM 1986 7.5 5.0 6.0 6.2 Đạt
3 SƠN NAM 1986 4.0 3.0 5.0 3.8 Rớt
4 HẢI NAM 1987 8.0 8.5 9.0 8.4 Đạt
5 HỒNG NỮ 1987 6.0 6.0 8.0 6.4 Đạt
6 KHOA NAM 1987 3.0 5.0 5.0 4.2 Rớt
7 LÂM NAM 1988 10.0 8.0 9.0 9.0 Đạt
8 THẢO NỮ 1988 10.0 4.0 7.0 7.0 Đạt
9 MINH NAM 1988 9.0 5.0 6.0 6.8 Đạt
10 NAM NAM 1988 3.0 9.0 7.0 6.2 Đạt
11 DIỄM NỮ 1988 4.0 5.0 5.5 4.7 Rớt
12 NGA NỮ 1988 4.5 6.0 4.0 5.0 Rớt
TRUNG BÌNH 6.5 6.04 6.54 6.33
CAO NHẤT 10.0 9.0 9.0 9.0
THẤP NHẤT 3.0 3.0 4.0 3.8
CHỨC TẠM
STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH LCB NGÀY LƯƠNG
VỤ ỨNG
1 Nguyễn Văn Tâm TP 2/21/2967 120000 25 3000000 2400000
2 Nguyễn Thị Hằng NV 9/22/1975 160000 24 3840000 3072000
3 Ngô Thị Nga PP 5/14/1968 150000 26 3900000 3120000
4 Trần Thiên Thu NV 2/15/1958 130000 20 2600000 2080000
5 Lân Hoàng Cát KT 8/26/1978 180000 23 4140000 3312000
6 Lê Hoài Sơn BV 8/17/1969 150000 24 3600000 2880000
7 Lý Lâm PP 8/15/1969 140000 27 3780000 3024000
8 Trần Văn Trung GĐ 12/7/1956 160000 14 2240000 1792000
9 Nguyễn Văn Trang BV 10/5/1960 150000 17 2550000 2040000
10 Lý Thu Nga NV 5/15/1954 130000 23 2990000 2392000
11 Nguyễn Văn Hùng TP 9/16/1967 180000 22 3960000 3168000
12 Trần Thị Phượng NV 9/19/1954 150000 14 2100000 1680000
13 Võ Tấn Thành PGĐ 9/10/1958 180000 23 4140000 3312000
14 Lê Văn Minh TP 8/16/1954 160000 27 4320000 3456000
15 Doãn Hoà BV 8/24/1968 130000 26 3380000 2704000
TỔNG CỘNG 50540000 40432000
BÌNH QUÂN 3369333 2695467
CAO NHẤT 4320000 3456000
THẤP NHẤT 2100000 1680000
BÁO CÁO DOANH THU PHÒNG
LOẠI NGÀY SỐ SỐ GIÁ GIÁ PHỤ
NGÀY ĐẾN TIỀN PHÒNG
PHÒNG ĐI NGÀY NGƯỜI PHÒNG THU

A 5/10/2010 6/23/2010 44 2 120 30 6600


B 7/23/2010 8/19/2010 27 1 60 20 2106
A 6/12/2010 8/19/2010 68 2 120 30 10200
B 5/26/2010 6/7/2010 12 3 90 20 1320
C 8/19/2010 8/25/2010 6 1 40 10 300
A 8/12/2010 8/23/2010 11 4 120 30 1650
B 9/23/2010 10/13/2010 20 1 60 20 1560
A 9/13/2010 9/20/2010 7 3 120 30 1050
B 11/24/2010 11/30/2010 6 2 90 20 660
C 10/20/2010 10/25/2010 5 4 60 10 350

BẢNG ĐƠN GIÁ PHÒNG TỔNG DOANH THU THEO


VÀ PHỤ THU LOẠI PHÒNG
PHÒNG A B C L.PHÒNG A B C
GIÁ 1 80 60 40 TỔNG TIỀN 19500 5646 650
GIÁ 2 120 90 60
P.THU 30 20 10

You might also like