You are on page 1of 25

0342816204 Nếu có số không đằng trước phải thêm dấu '

D14 - địa chỉ tương đối


$D$14 - Địa chỉ tuyệt đối
3 loại điạ chỉ $D14; D$14 - Địa chỉ hỗn hợp {nếu ta sao chép dòng thì sẽ cố định cột và ngược lại
5 6 11

1 2 3

3 4 7
Nguyễn
Văn
Nguyễn Văn Hiệp Hiệp

Căn phải là số
3.4 Căn trái không phải là số

3.4

0342816204
Sở Thuỷ Sản TP
BÁO CÁO TÌNH HÌNH KINH DOANH

NgayCT MaHang TenHang Loai


11/5/2019 B-3 Bào Ngư 3
10/12/2019 T-1 Tôm 1
7/4/2019 C-2 Cá 2
10/8/2019 C-1 Cá 1
10/16/2019 N-1 Nghêu 1
2/1/2019 M-1 Mực 1
10/3/2019 B-2 Bào Ngư 2
7/14/2019 T-3 Tôm 3
5/31/2019 M-3 Mực 3
5/20/2019 N-2 Nghêu 2

Yêu Cầu
Hãy sắp xếp danh sách the
Câu 1 Tăng dần theo NgayCT
Câu 2 Giảm dần theo TenHang
Câu 3 Giảm dần theo Loai, nếu Loai mà trùng thì tăng dần the
Câu 4 Tăng dần theo TenHang, nếu trùng TenHang thì giảm
Câu 5 Giảm dần theo Loai, nếu trùng Loai thì tăng dần TenH
Sử dụng chức năng lọc bằng AutoFil
Câu 1 Các mặt hàng là Tôm
Câu 2 Các mặt hàng có NhapKho <=500
Câu 3 Các mặt hàng Loai 1 và có XuatKho>200
Câu 4 Các mặt hàng là Bào Ngư hoặc Tôm
Câu 5 Các mặt hàng có XuatKho > 150 sau ngày 01/06/2019.

Câu 6 Các mặt hàng Loai 1


Câu 7 Các mặt hàng có NhapKho >=500 và TonKho>400
Câu 8 Các mặt hàng Loai 3 và có XuatKho < 300
Câu 9 Các mặt hàng có XuatKho >=250 trong tháng 10
Câu 10 Các mặt hàng có NhapKho, XuatKho,TonKho>100
trong khoảng thời gian từ ngày 1 đến ngày 15
HÌNH KINH DOANH

NhapKho XuatKho TonKho BÀI TẬP EXCEL


896 102 794 BÀI TẬP VỀ LỌC DỮ LIỆU TRONG
871 261 610
851 24 827
381 16 365
401 203 198
263 202 61
405 281 124
639 141 498
681 111 570
507 153 354

sắp xếp danh sách theo yêu cầu sau:

à trùng thì tăng dần theo TonKho


ng TenHang thì giảm dần theo NhapKho
oai thì tăng dần TenHang, nếu trùng TenHang thì giảm dần theo NgayCT
ăng lọc bằng AutoFilter, hãy lọc ra danh sách:

Kho>200

0 sau ngày 01/06/2019.

00 và TonKho>400
Kho < 300
0 trong tháng 10
tKho,TonKho>100
đến ngày 15
I TẬP EXCEL
C DỮ LIỆU TRONG EXCEL
BÀI THỰC HÀNH EXCEL SỐ 2
1) Nhập và định dạng dữ liệu như bảng tính sau:
Cty TNHH Đại Thái Bình Dương
PHỤ
LƯƠNG
NGÀY CẤP
STT HỌ TÊN CHỨC VỤ CĂN LƯƠNG
CÔNG CHỨC
BẢN
VỤ
1 Trần Thị Yến NV 1000 24 100 24000
2 Nguyễn Thành BV 1000 30 100 30000
3 Đoàn An TP 3000 25 300 75000
4 Lê Thanh GĐ 5000 28 500 140000
5 Hồ Kim PGĐ 4000 26 400 104000
6 Trần Thị Thế TP 2000 29 300 58000
7 Nguyễn VăSơn KT 1000 30 250 30000
8 Lê Nam TP 3000 30 300 90000
9 Hồ Tấn Tài NV 1000 26 100 26000
TỔNG CỘNG 2250 577000
TRUNG BÌNH 261 64111
CAO NHẤT
THẤP NHẤT
TẠM CÒN
ỨNG LẠI

16067 8033
20067 10033
25000 50300
25000 115500
25000 79400
25000 33300
20167 10083
25000 65300
17400 8700
198700 380650
22078 76130
BÀI THỰC HÀNH EXCEL SỐ 4
1)Nhập và định dạng dữ liệu như bảng tính sau
BẢNG THEO DÕI NHẬP XUẤT HÀNG
Mã hàng Nhập Xuất Đơn giá Tiền Thuế
A001Y 1,000 600 110,000 66,000,000 5,280,000
B012N 2,500 1,750 135,000 236,250,000 51,975,000
B003Y 4,582 3,207 110,000 352,814,000 59,978,380
A011N 1,400 840 135,000 113,400,000 12,474,000
B054Y 1,650 1,155 110,000 127,050,000 21,598,500
5. Nhập công thức

Hệ số 2

Số thứ tự Họ và tên Toán cao cấp Tiếng Anh Tổng


1 Nguyễn Văn 7 4 11 15
2 Lê Thị 6 6 12 18
3 Trần Huyền 9 10 19 29

Toán cao cấp 7 6 9


Tiếng Anh 4 6 10
Tổng điểm 15 18 29

Điểm tổng bằng điểm môn toán + điểm TA * hệ số

Họ và tên Ngày sinh Tuổi


Nguyễn 1 1/27/1998 26
Lê 2 5/24/2001 23
Trần 3 3/8/2012 12

hàng Tên hàng Số lượng Đơn giá Tiền chiết khấu Thành tiền
TL01 Tủ lạnh HITACHI 12 6,000,000 VND 3,600,000.00 ₫ 68,400,000.00 ₫
ML01 Máy lạnh SANYO 12 4,000,000 VND 2,400,000.00 ₫ 45,600,000.00 ₫
MG02 Máy giặt NATIONAL 9 5,000,000 VND 900,000.00 ₫ 44,100,000.00 ₫
TV02 Tivi SONY 8 5,550,000 VND 888,000.00 ₫ 43,512,000.00 ₫
ML03 Máy lạnh NATIONAL 5 3,000,000 VND 150,000.00 ₫ 14,850,000.00 ₫
MG01 Máy giặt HITACHI 8 1,500,000 VND 240,000.00 ₫ 11,760,000.00 ₫
ML02 Máy lạnh HITACHI 4 2,500,000 VND 100,000.00 ₫ 9,900,000.00 ₫
TV01 Tivi LG 1 4,500,000 VND - ₫ 4,500,000.00 ₫
TỔNG CỘNG: 8,278,000.00 ₫ 242,622,000.00 ₫
#NAME?
2400000
900000
888000
150000
240000
0
0
STT HỌ VÀ TÊN MÔN 1 MÔN 2 MÔN 3 TỔNG TRUNG BÌNH THỨ HẠNG
1 Lê văn An 9.0 8.0 9.0 26.0 8.7 1
2 Trần Thị Mai 8.0 7.5 9.0 24.5 8.2 2
3 Nguyễn Thu Trang 5.0 8.0 6.5 19.5 6.5 3
Điểm cao nhất 9.0 8.0 9.0 26.0 8.7
Điểm thấp nhât 5.0 7.5 6.5 19.5 6.5
Học bổng được tính như sau: nếu bạn nào có điểm tổng >=26 thì được 100000 còn lại t

9.9238492 9.9
2205QTVC 2205
QTVC
QTVC
HỌC BỔNG XẾP LOẠI
100000.0 Giỏi
0.0 Giỏi
0.0 Trung bình

>=26 thì được 100000 còn lại thì không được gì


a
b
c
1
2
3
KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM
Môn Kiểm Tra Môn
Tên Tổng Kết Học
Lớp Thi
Học sinh Điểm Quả Bổng
Toán Lý Hóa Lại
Anh 12A1 2 10 1 13 Hỏng
Thảo 12A2 8 5 1 14 Thi lại Hóa
Việt 10A1 9 8 5 22 Đạt
Lan 11A2 5 10 6 21 Đạt
Thành 12C1 9 10 7 26 Đạt
Vũ 10D3 8 2 6 16 Thi lại Lý
Lê 12B3 10 10 4 24 Thi lại Hóa
Chính 10C1 9 2 7 18 Thi lại Lý
Hoàng 10A1 2 7 2 11 Hỏng
Tùng 11B2 8 9 9 26 Đạt
Kết Quả
Tham
Khảo
0
0
0
0
100,000
0
0
0
0
100,000
Công Ty Xăng Dầu
BÁO CÁO DOANH THU
Mã hàng Tên Hàng Số Lượng Thành Tiền Chuyên Chở Phải Trả
XL1 Xăng 30 99,000
DS1 Dầu 10 22,000
NS3 Nhớt 50 55,000
DL1 Dầu 60 132,000
XS2 Xăng 25 82,500
XS1 Xăng 35 115,500
Tổng Cộng 506,000
Kết Quả Tham Khảo 481000 14370 495370

BẢNG TRA THÔNG TIN


Mã Tên Mã Phần Trăm
Giá Sỉ Giá Lẻ
Hàng Hóa Hàng Hóa Chuyên Chở Chuyên Chở
X Xăng 3000 3300 1 2%
D Dầu 2000 2200 2 5%
N Nhớt 1000 1100 3 7%
DANH SÁCH XE Mã Phân Khối
Mã Hiệu Tên Hãng Phân Phối Tên Xe Mã PK Phân Phối
S11 Suzuki 110 Viva Viva 10 100
Y11 Yamaha 110 Sirius Sirius 11 110
H12 Honda 125 Spacy Spacy 12 125
S12 Suzuki 125 Fx Fx
Y10 Yamaha 100 Crypton Crypton
H11 Honda 110 Wave Wave

Bảng Tên Xe Tên Loại Xe 100


Mã Hãng H S Y Honda Dream
Tên Hãng Honda Suzuki Yamaha Suzuki s100
Yamaha Crypton
110 125
Wave Spacy
Viva Fx
Sirius Majesty
Chi
Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4
Nhánh
Hà Nội 250 300 380 640
Đà Nẵng 350 280 400 560
Sài Gòn 420 480 350 500

Chart Title
700

600

500

400

300

200

100

0
Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4

Hà Nội Đà Nẵng Sài Gòn


Số lượng
STT Mã hàng Tên hàng Đơn giá Tiền giảm Thành tiền
(kg)
1 F Sắt 50 5000 0 250000
2 C Đồng 100 3000 15000 285000
3 X Xi măng 200 8000 80000 1520000
4 F Sắt 20 5000 0 100000
5 C Đồng 50 3000 0 150000
6 A Nhôm 30 7000 0 210000
7 X Xi măng 30 8000 0 240000

Bảng đơn giá


Đơn giá
Mã hàng Tên hàng
(đồng/kg)
F Sắt 5000
A Nhôm 7000
C Đồng 3000
X Xi măng 8000
STT Họ tên Hệ số lương Chức vụ Hệ số chức vụ Tiền lương
1 Hoàng Minh 3.99 TP 0.3 3.99
3 Văn Thị Thanh 2.34 NV 0
4 Hòa Minh Chí 3.66 PGĐ 0.4
6 Trịnh Bảo Hân 3.33 TP 0.3
7 Hoàng Phát 2.34 NV 0
2 Lê Tiến Thịnh 3 NV 0
5 Mai Thu Hà 2.67 NV 0
8 Vũ Thế Mạnh 2.34 NV 0
Chức vụ Hệ số chức vụ
GDD 0.5
PGĐ 0.4
TP 0.3
NV 0

You might also like