Professional Documents
Culture Documents
STT Họ và tên giới tính Ngày sinh Toán Văn Anh Tổng điểm Điểm TB
1 Nguyễn Mai Anh Nữ 10/20/2001 10 9 9 28 9.33333333333
2 Lê Mai Linh Nữ 3/8/2002 7 6 10 23 7.66666666667
3 Lê Trung Nam Nam 9/2/2001 10 7 8 25 8.33333333333
4 Hoàng Nam Hải Nam 5/1/2003 6 9 5 20 6.66666666667
5 Vũ Thu Hằng Nữ 11/20/2003 10 9 10 29 9.66666666667
6 Trần Thị Min Tú Nữ 5/1/2001 3 5 5 13 4.33333333333
Hộ gia đình Chỉ số tháng trước Chỉ số tháng sau Số điện sử dụng Thành tiền
Nguyễn Mai Anh 1150 1282 132 686400
Lê Mai Lan 1550 1650 100 520000
Lê Trung Nam 1230 1332 102 530400
Hoàng Nam Hải 1230 1450 220 1144000
Vũ Thu Hà 1210 1420 210 109200
Trần Tú Minh 1243 1560 317 1648400
STT Họ và tên Giới tính Hệ số lương Lương chính Thâm niên Tiền thâm niên
1 Đặng Thị Hồng Hạnh Nữ 3.5 3675000 15 157500
2 Lê Hồng Cư Nữ 2.8 2940000 8 84000
3 Hoàng Đặng Chung Nam 2.8 2881200 9 94500
4 Phạm Ngọc Diệp Nam 3.2 9219840 16 168000
5 Phạm Tiến Đông Nam 4.3 4515000 30 315000
6 Lê Thu Giang Nữ 3.2 3360000 20 210000
7 Nguyễn Hương Giang Nữ 4.8 5040000 20 210000
8 Nguyễn Thu Hương Nữ 4.3 4515000 27 283500
9 Dương Quỳnh Hương Nữ 5.2 5460000 25 262500
10 Nguyễn Mai Hương Nữ 2.5 2625000 10 105000