You are on page 1of 7

STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Nghề Điểm TB năm 1 Số điện thoại

1 Lê Hoài Anh 10/25/2000 9659765465


2 Trần Bình Minh 09/16/2000
3 lê tuấn hà 07/15/2000
4 trần nghĩa 12/14/2000
5 lý hương mai
6 lê hoàng nam
7 nguyễn thị mai
8 hồ lệ quyên
Bảng Lương Nhân Viên Tháng 3

Lương cơ bản(VND) 1,210,000


STT Họ và tên Giới tính Hs lương Thu nhập (VND) Ăn trưa(VND)

1 Lê hoài Anh Nữ 8.5 10,285,000 50,000


2 Trần Bình Minh Nam 7 8,470,000 50,000
3 Lê Tuấn Hà Nam 2.5 3,025,000 50,000
4 Trần Nghĩa Nam 3.85 4,658,500 50,000
5 Lý Hương Mai Nữ 6.2 7,502,000 50,000
6 Lê Hoàng Nam Nam 4.5 5,445,000 50,000
7 Nguyễn Thị Mai Nữ 5.4 6,534,000 50,000
8 Hồ LệQuyên Nữ 3.5 4,235,000 50,000
9 Lâm Tùng Sơn Nam 3 3,630,000 50,000
10 Trịnh Thị Tuyết Nữ 2.8 3,388,000 50,000
Tổng lương(VND)

10,335,000
8,520,000
3,075,000
4,708,500
7,552,000
5,495,000
6,584,000
4,285,000
3,680,000
3,438,000
Bảng Lương Nhân Viên Tháng 3

Lương cơ bản(VND) 1,210,000


STT Họ và tên Giới tính Hs lương Thu nhập (VND) Ăn trưa(VND) Trách nhiệm

1 Lê hoài Anh Nữ 8.5 10,285,000 50,000 100,000


2 Trần Bình Minh Nam 7 8,470,000 50,000 100,000
3 Lê Tuấn Hà Nam 2.5 3,025,000 50,000 70,000
4 Trần Nghĩa Nam 3.85 4,658,500 50,000 70,000
5 Lý Hương Mai Nữ 6.2 7,502,000 50,000 100,000
6 Lê Hoàng Nam Nam 4.5 5,445,000 50,000 70,000
7 Nguyễn Thị Mai Nữ 5.4 6,534,000 50,000 70,000
8 Hồ LệQuyên Nữ 3.5 4,235,000 50,000 70,000
9 Lâm Tùng Sơn Nam 3 3,630,000 50,000 70,000
10 Trịnh Thị Tuyết Nữ 2.8 3,388,000 50,000 70,000
Thưởng 8/3 Tổng lương(VND)

500,000 10,935,000
- 8,620,000
- 3,145,000
- 4,778,500
500,000 8,152,000
- 5,565,000
500,000 7,154,000
500,000 4,855,000
- 3,750,000
500,000 4,008,000
Công Ty TNHH Hoàng Gia
STT Họ Tên Chức vụ Lương cơ bản/ngày(USD) Ngày công
1 Trần THị Yến NV 10 USD 24 USD
2 Nguyễn Thành NV 10 USD 30 USD
3 Đoàn Thế An TP 30 USD 25 USD
4 Lê Văn Thanh GĐ 50 USD 28 USD
5 Hồ Thị Kim PGĐ 40 USD 26 USD
6 Trần Anh Thế TP 30 USD 29 USD
7 Nguyễn Văn Sơn KT 20 USD 30 USD
8 Lê Như Nam KT 20 USD 30 USD
9 Hồ Tấn Tài BV 10 USD 26 USD
10 Trần Nam Hải PP 25 USD 28 USD
Tổng cộng
Sử dụng hàm SUM Trung Bình
Average, Max,Min Cao nhất
Thấp nhất
HH Hoàng Gia
Phụ cấp chức vụ(USD) Tạm ứng (USD) Lương(USD)
50 USD 192 USD 98 USD
50 USD 240 USD 110 USD
50 USD 600 USD 200 USD
100 USD 1,120 USD 380 USD
50 USD 832 USD 258 USD
50 USD 696 USD 224 USD
50 USD 480 USD 170 USD
50 USD 480 USD 170 USD
50 USD 208 USD 102 USD
50 USD 560 USD 190 USD
550 USD 5,408 USD 1,902 USD
55 USD 541 USD 190 USD
100 USD 1,120 USD 380 USD
50 USD 192 USD 98 USD

You might also like