Professional Documents
Culture Documents
Ngày
Tuần
ĐG Thành Loại
NGÀY tiền phòng
A 55 USD 10 USD
B 50 USD 9 USD
C 45 USD 8 USD
D 42 USD 7 USD
Về VLOOKUP
BẢNG TÍNH TIỀN THUẾ THUÊ KHO
Tên Số Ngày Số ngày
Mã hàng Giá Ngày trả Tiền thuê
hàng Lượng thuê thuê
B01 28 30/08/07 05/10/07
G02 19 30/08/07 02/10/07
D02 28 02/09/07 02/10/07
K02 15 01/09/07 10/10/07
G01 30 02/09/07 13/10/07
K01 20 04/09/07 14/10/07
TỔNG CỘNG
BẢNG GIÁ
Tên Giá loại Giá loại
Mã hàng
hàng 1 2
B Bắp 200 180
D Đậu 100 80
G Gạo 150 140
K Khoai 120 100
BẢNG ĐƠN GIÁ VÀ THỜI GIAN QUY ĐỊNH BẢNG QUY ĐỊNH TRỌ
Nơi đến Đơn giá Thời gian Số xe
Ha Noi 10000 5 (2 ký tự đầu)
Da Nang 5000 7 50
Quy Nhon 4000 2 51
Playku 6000 4 52
Lao 25000 8
Campuchia 20000 6
Nha Trang 3000 1
BẢNG TÍNH CƯỚC PHÍ VẬN TẢI
Cước T.gian
Số xe SL Nơi đến Đơn giá Ngày đi Ngày đến
phí th
50-2993 5 Playku 5/1/2007 5/3/2007
52-1234 10 Quy Nhon 5/3/2007 5/4/2007
50-9553 2 nha Trang 5/3/2007 5/5/2007
50-2923 3 Ha Noi 5/1/2007 5/7/2007
51-1111 6 Nha Trang 5/6/2007 5/6/2007
52-2222 5 Ha Noi 5/10/2007 5/16/2007
52-1234 10 Lao 5/20/2007 5/26/2007
51-1111 5 Lao 5/21/2007 5/27/2007
50-4455 3 Ha Noi 5/25/2007 5/31/2007
52-2929 2 Campuchia 5/22/2007 5/26/2007
51-1111 4 Da Nang 5/10/2007 5/12/2007
BẢNG QUY ĐỊNH TRỌNG TẢI TRỞ VỀ VLOOKUP
Trọng tải
(2 ký tự đầu)
4
8
12
THƯỞNG
BẢNG ĐƠN GIÁ BẢNG HỆ SỐ
Loại Khu vực Số lần
A B C D E 0
Loại1 500 460 450 420 410 1
Loại2 450 440 430 410 400 2
3
4
5
BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN
Định
Stt SốĐK Số cũ Số mới Đơn giá Tiêu thụ TrĐM Vượt ĐM
mức
1 A001 180 2,500 2,900
2 D002 160 2,300 2,450
3 B001 200 5,600 5,800
4 C001 160 2,500 2,720
5 E001 180 3,200 3,950
6 C002 220 4,440 4,590
7 E002 210 2,800 3,000
8 B002 180 4,500 4,980
9 D001 200 2,400 3,000
10 A001 180 1,880 3,200
Tổng
THỐNG KÊ NGUYÊN LIỆU 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2002
STT Mã hàng Tên loại hàng Hãng SX Đơn giá (Đồng/lít)
1 NCA
2 NMO
3 NBP
4 DBP
5 DES
6 DTN
7 XSH
BẢNG 1
Mã LH Tên loại hàng Đơn giá (Đồng/lít) Thuế xuất
X Xăng 4500 3%
D Dầu 3500 3.50%
N Nhớt 8200 2%
ÁNG ĐẦU NĂM 2002
Số lượng (lít) Thuế Thành tiền
1500
4000
3500
2000
3000
2000
2500
BẢNG 2
Mã hãng SX Tên hãng SX
BP Britíh Petro
ES Esso
SH Shell
CA Castrol
MO Mobil
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10/07
Tên Mã số Lcb NC Mã loại SNCT Hệ số Lương Phụ cấp
Nam A4 600 23
Thu C2 480 25
Hoa D1 390 28
Đông B4 520 24
Thanh B7 520 23
Quang C5 480 25
Đoan B3 520 25
Trung B5 520 25
Thảo A6 600 22
Khanh D2 390 28
SỐ HS RỚT 0
SỐ HS ĐẠT
0
HỌC BỔNG
BẢNG 2 - BẢNG ĐIỂM HỌC BỔNG
A B C D
m học bổng 26 24 21 19
TỔNG
Kết quả HỌC BỔNG
CỘNG
TRở về COUNTIF
BẢNG ĐƠN GIÁ BẢNG TỶ LỆ THUẾ
Mã SP Tên Hàng Đd_1 Đg_2 Miễn thuế Mã
H Hột điều 25000 23000 1
G Gạo 6000 5000 X 2
C Cà phê 50000 40000 3
D Đường 20000 18000 X 4
Tên
TỔNG CÒN LẠI
hàng
Hột điều
Gạo
Cà phê
Đường
BẢNG TỶ LỆ THUẾ
Tỷ lệ thuế
10%
8%
5%
2%
Trở về SumIF
THANH TOÁN CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ
Tháng 02/7
Ngày nhập Ngày xuất Ngày Chi phí Loại
Stt Mã số Tiền phòng
viện viện điều trị thuốc phòng
1 MPC1 5/2/07 7/2/07 30000
2 BHA2 7/2/07 9/2/07 20000
3 MPC2 13/2/07 21/2/07 40000
4 TDC1 15/2/07 16/2/07 60000
5 BHB1 16/2/07 26/2/07 410000
6 TDD2 11/2/07 12/2/07 250000
7 TDD1 11/2/07 16/2/07 220000
8 BHB2 21/1/07 25/2/07 260000
9 BHA1 2/1/07 6/2/07 200000
Tổng số tiền
VNĐ
TIẾT KIỆM
Tổng số tiền Tiền VNĐ
ẢNG TỈ GIÁ
USD FF EURO
16,400 đồng 6,000 đồng 20,500 đồng
7,000 250,000
14,000
21,000
28,000
MÔ TẢ KẾT QUẢ
Tổng hoa hồng cho các giá trị tài sản trên 160.000. 63,000
Tổng giá trị tài sản trên 160.000 900,000
Tổng hoa hồng cho các giá trị tài sản bằng 300000 21,000
Tổng hoa hồng cho các tài sản giá trị lớn hơn giá trị trong ô C2. 49,000
SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM
ĐÃ BÁN
5 Apples
4 Apples
15 Artichokes
3 Artichokes
22 Bananas
12 Bananas
10 Carrots
33 Carrots
CÔNG THỨC MÔ TẢ
Tổng số lượng sản phẩm bán ra bắt đầu
với "A" và được bán ra bởi nhân viên bán
hàng 1.
Tổng số lượng sản phẩm bán ra không
phải Bananas và được bán ra bởi nhân
viên bán hàng 1.
NHÂN VIÊN
BÁN HÀNG
1
2
1
2
1
2
1
2
KẾT QUẢ
20
30
Data Data
6
27
4 34
Formula Description (Result)
Counts empty cells in the range above. The formula returns empty text. (4)
s empty text. (4)
Data
Sales
8/12/2008
19
22.24
TRUE
#DIV/0!
GIÁ TRỊ TÀI SẢN HOA HỒNG
100,000 7,000
200,000 14,000
300,000 21,000
400,000 28,000
CÔNG THỨC MÔ TẢ (KẾT QUẢ)
Trung bình tất cả những hoa hồng nhỏ hơn 23000 (
Trung bình tất cả những giá trị tài sản nhỏ hơn 95,000 (#DIV/0!)
Trung bình tất cả những hoa hồng với giá trị tài sản lớn hơn 250,0
hơn 23000 (14,000)
hỏ hơn 95,000 (#DIV/0!)
á trị tài sản lớn hơn 250,000 (24,500)
Type Giá Thị trấn
TỔNG NGÀY CÔNG CỦA những người ở TSX có ngày sinh lẻ,
Khi
CÁCHđiều
1 kiện là kết quả của công thức,
CÁCHta2 tạo thêm 1 cột mới có tên không được trùng
Name đã có (hoặc không tên). Sau đó, gõ công thức và lưu ý là công thức phải tham c
ngay sau Field
Đơn Name của vùng dữ liệu.
vị ĐK
TSX FALSE FALSE
Dòng chứa Field Name
(Header Row)
Các Records
(Mẫu tin, Dòng
DL)
Sắp xếp
a./ Theo Mã KT tăng dần nếu trùng thì sắp theo Ngày công giảm dần
b./ Theo Mức lương giảm dần nếu trùng thì sắp theo Lương căn bản giảm dần
c./ Theo Mã nhân viên tăng dần nếu trùng thì sắp theo Họ và tên giảm dần
d./ Theo Số con tăng dần nếu trùng sắp theo Mã nhân viên giảm dần
e./ Theo thâm niên tăng dần nếu trùng sắp theo Mã nhân viên giảm dần
giảm dần