You are on page 1of 63

BẢNG KÊ CHI PHÍ THUÊ KHÁCH SẠN

KẾT QUẢ THI CUỐI KHÓA


Stt Tên HV Phái NS Toán Văn S Ngữ Đ Thêm ĐTN ĐKQUẢ Xếp loại
1 Hiệp Nu 86 9 8 7
2 Chi Nu 88 4.5 6 4
3 Lan Nu 82 8 8.5 9
4 Đức Nam 87 4 6 7
5 Laân Nam 83 10 8 9
6 Ngọc Nu 88 4 4.5 6
7 Thảo Nu 86 3 9 7
8 Diễm Nu 88 7.5 5 6
9 Nhi Nu 82 4 5 5.5
10 Toàn Nam 87 3 5 5
11 Thư Nu 88 6 6 8
12 Tân Nam 84 10 4 7
13 Dũng Nam 89 9 5 6
Trung bình
Cao nhất
Thấp Nhất
Xếp hạng
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN
Tháng 02/2007
Stt Họ và Tên Chức vụ LCB NGÀY PCCV Lương Tạm ứng
1 Nguyễn An Ninh TP 1200 25
2 Lê Chức Vụ NV 1600 24
3 Trần Thành Phố PP 1500 26
4 Lê Tiếu Lâm NV 1300 20
5 Nguyễn Văn Đua KT 1800 23
6 Trần Anh Tài BV 1500 24
7 Lưu Anh Hùng PP 1400 27
8 Trần Trai GD 1600 14
9 Trần Anh Hùng BV 150 17
10 Lưu Văn Thể NV 1300 23
11 Trần Phước Thư TX 180 22
12 Lê Minh Nhật NV 1500 14
13 Đoàn Anh Dũng PG 1800 23
14 Lê Hoàng Anh TP 1600 27
15 Trịnh Minh NGọc BV 1300 26
Tồng cộng
Bình quân
Cao nhất
Thấp nhất
Còn lại
BẢNG ĐƠN GIÁ VÀ LOẠI HÀNG
MÃ HÀNG TÊN HÀNG ĐƠN GIÁ ĐỘC HẠI
DUMEX Sữa bột 25000
555 Thuốc lá 10000 X
SGD Đường 4500
WALKER Rượu 15000 X
AJINO Bột ngọt 20000 X

KẾT TOÁN HÀNG NHẬP THÁNG 10/07


NGÀY SỐ THÀNH
STT MÃ HÀNG TÊN HÀNG ĐƠN GIÁ
NHẬP LƯỢNG TIỀN
1 SGD 02/10/07 50
2 555 04/10/07 100
3 DUMEX 04/10/07 125
4 SGD 19/10/07 47
5 SGD 21/10/07 80
6 WALKER 22/10/07 90
7 AJINO 22/10/07 120
8 DUMEX 24/10/07 48
10/07
THUẾ TỔNG
ĐỘC HẠI CỘNG
Về VLOOPKUP
BẢNG KÊ CHI PHÍ THUÊ KHÁCH SẠN
SỐ
SỐ ĐG
Stt Họ Tên Mã phòng Ngày đến Ngày đi NGÀY
TUẦN TUẦN
LẺ
1 Lý Sơn T2C 10/05/07 23/05/07
2 Đàp Hùng T3C 23/05/07 11/06/07
3 Vũ Thanh T4A 12/05/07 19/06/07
4 Nguyễn LAn T3A 26/05/07 07/06/07
5 Trần Lệ T4A 23/05/07 06/06/07
6 Phạm Vũ T2B 13/05/07 27/05/07
7 Trần Quý T4C 24/05/07 06/06/07
8 Hồng Hương T2C 24/05/07 16/06/07
9 Dương Anh T4B 26/05/07 18/06/07
10 Võ Trung T1D 28/05/07 18/06/07
BIỂU GIÁ

Ngày
Tuần
ĐG Thành Loại
NGÀY tiền phòng
A 55 USD 10 USD
B 50 USD 9 USD
C 45 USD 8 USD
D 42 USD 7 USD

Về VLOOKUP
BẢNG TÍNH TIỀN THUẾ THUÊ KHO
Tên Số Ngày Số ngày
Mã hàng Giá Ngày trả Tiền thuê
hàng Lượng thuê thuê
B01 28 30/08/07 05/10/07
G02 19 30/08/07 02/10/07
D02 28 02/09/07 02/10/07
K02 15 01/09/07 10/10/07
G01 30 02/09/07 13/10/07
K01 20 04/09/07 14/10/07
TỔNG CỘNG

BẢNG GIÁ
Tên Giá loại Giá loại
Mã hàng
hàng 1 2
B Bắp 200 180
D Đậu 100 80
G Gạo 150 140
K Khoai 120 100
BẢNG ĐƠN GIÁ VÀ THỜI GIAN QUY ĐỊNH BẢNG QUY ĐỊNH TRỌ
Nơi đến Đơn giá Thời gian Số xe
Ha Noi 10000 5 (2 ký tự đầu)
Da Nang 5000 7 50
Quy Nhon 4000 2 51
Playku 6000 4 52
Lao 25000 8
Campuchia 20000 6
Nha Trang 3000 1
BẢNG TÍNH CƯỚC PHÍ VẬN TẢI
Cước T.gian
Số xe SL Nơi đến Đơn giá Ngày đi Ngày đến
phí th
50-2993 5 Playku 5/1/2007 5/3/2007
52-1234 10 Quy Nhon 5/3/2007 5/4/2007
50-9553 2 nha Trang 5/3/2007 5/5/2007
50-2923 3 Ha Noi 5/1/2007 5/7/2007
51-1111 6 Nha Trang 5/6/2007 5/6/2007
52-2222 5 Ha Noi 5/10/2007 5/16/2007
52-1234 10 Lao 5/20/2007 5/26/2007
51-1111 5 Lao 5/21/2007 5/27/2007
50-4455 3 Ha Noi 5/25/2007 5/31/2007
52-2929 2 Campuchia 5/22/2007 5/26/2007
51-1111 4 Da Nang 5/10/2007 5/12/2007
BẢNG QUY ĐỊNH TRỌNG TẢI TRỞ VỀ VLOOKUP
Trọng tải
(2 ký tự đầu)
4
8
12

THƯỞNG
BẢNG ĐƠN GIÁ BẢNG HỆ SỐ
Loại Khu vực Số lần
A B C D E 0
Loại1 500 460 450 420 410 1
Loại2 450 440 430 410 400 2
3
4
5
BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN
Định
Stt SốĐK Số cũ Số mới Đơn giá Tiêu thụ TrĐM Vượt ĐM
mức
1 A001 180 2,500 2,900
2 D002 160 2,300 2,450
3 B001 200 5,600 5,800
4 C001 160 2,500 2,720
5 E001 180 3,200 3,950
6 C002 220 4,440 4,590
7 E002 210 2,800 3,000
8 B002 180 4,500 4,980
9 D001 200 2,400 3,000
10 A001 180 1,880 3,200

CÁCH 1: KHÔNG DÙNG CÔNG THỨC


SốĐK
*1
CÁCH 2: DÙNG CÔNG THỨC
ĐK
TRUE
BẢNG HỆ SỐ
Hệ số
1.5
2
2.5
3
3.5
4

Tổng
THỐNG KÊ NGUYÊN LIỆU 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2002
STT Mã hàng Tên loại hàng Hãng SX Đơn giá (Đồng/lít)
1 NCA
2 NMO
3 NBP
4 DBP
5 DES
6 DTN
7 XSH

BẢNG 1
Mã LH Tên loại hàng Đơn giá (Đồng/lít) Thuế xuất
X Xăng 4500 3%
D Dầu 3500 3.50%
N Nhớt 8200 2%
ÁNG ĐẦU NĂM 2002
Số lượng (lít) Thuế Thành tiền
1500
4000
3500
2000
3000
2000
2500

BẢNG 2
Mã hãng SX Tên hãng SX
BP Britíh Petro
ES Esso
SH Shell
CA Castrol
MO Mobil
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10/07
Tên Mã số Lcb NC Mã loại SNCT Hệ số Lương Phụ cấp
Nam A4 600 23
Thu C2 480 25
Hoa D1 390 28
Đông B4 520 24
Thanh B7 520 23
Quang C5 480 25
Đoan B3 520 25
Trung B5 520 25
Thảo A6 600 22
Khanh D2 390 28

BẢNG TÌNH HỆ SỐ LẬP VÙNG ĐIỀU KIỆN


Mã loại Số năm công tác
1->3 4->6 7->8
A 10 12 15
B 9 11 13
C 9 10 12
D 8 9 11
Thực lãnh
BẢNG1 - BẢNG ĐIỂM CHUẨ Bảng Điểm Chuẩn
Điểm
Điểm chuẩn 2
Mã ngành Ngành thi chuẩn 1 BẢNG 2 - BẢNG Đ
A Máy tính 20 22 Mã ngành
B Điện tử 18 20 Điểm học bổng
C XÂY DỰNG 15 16
D HÓA 13 14
KẾT QUẢ TUYỂN SINH
ĐIỂM
Mã số Họ Tên NGANH THI Khu vực Toán Lý Hóa
CHUẨN
D107 Lệ Hoa 9 7 8
C106 Trần Hùng 8 6 7
B102 Kiều Lệ 5 6 6
A208 Lâm Sơn 9 9 9
C203 Lý thanh 4 3 1
A101 Lê Trung 4 7 5
A205 Nguyễn Tùng 6 7 9
D204 Phạm uyên 2 4 2

BẢNG THỐNG KÊ LẬP VÙNG ĐIỀU KIỆN


SỐ HS ĐẬU 0

SỐ HS RỚT 0
SỐ HS ĐẠT
0
HỌC BỔNG
BẢNG 2 - BẢNG ĐIỂM HỌC BỔNG
A B C D
m học bổng 26 24 21 19

TỔNG
Kết quả HỌC BỔNG
CỘNG

TRở về COUNTIF
BẢNG ĐƠN GIÁ BẢNG TỶ LỆ THUẾ
Mã SP Tên Hàng Đd_1 Đg_2 Miễn thuế Mã
H Hột điều 25000 23000 1
G Gạo 6000 5000 X 2
C Cà phê 50000 40000 3
D Đường 20000 18000 X 4

KẾT TOÁN HÀNG NHẬP KHO


Loại
Stt Mã hàng Tên hàng Số lượng Thành tiền Thuế Còn lại
hàng
1 C41 90
2 C42 70
3 D22 80
4 G12 60
5 G32 40
6 H11 30
7 H31 20

Tên
TỔNG CÒN LẠI
hàng
Hột điều
Gạo
Cà phê
Đường
BẢNG TỶ LỆ THUẾ
Tỷ lệ thuế
10%
8%
5%
2%

Trở về SumIF
THANH TOÁN CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ
Tháng 02/7
Ngày nhập Ngày xuất Ngày Chi phí Loại
Stt Mã số Tiền phòng
viện viện điều trị thuốc phòng
1 MPC1 5/2/07 7/2/07 30000
2 BHA2 7/2/07 9/2/07 20000
3 MPC2 13/2/07 21/2/07 40000
4 TDC1 15/2/07 16/2/07 60000
5 BHB1 16/2/07 26/2/07 410000
6 TDD2 11/2/07 12/2/07 250000
7 TDD1 11/2/07 16/2/07 220000
8 BHB2 21/1/07 25/2/07 260000
9 BHA1 2/1/07 6/2/07 200000

Hình thức thanh toán BẢNG GIÁ PHÒNG


Mã loại Hình thức Loại phòng A B C D
MP Miễn Lầu 1 70000 60000 50000 30000
BH Bảo hiểm y tế Lầu 2 50000 40000 30000 10000
TD Tự do
Hình thức
Viện phí
thanh toán
Kết Quả Kỳ Thi tuyển Sinh 2007
Điểm Điểm ưu
Stt MSHS Họ tên Khối thi Khu Vực Tên ngành Điểm thi
chuẩn tiên
1 A1001101 Nam 29
2 A1002105 Minh 22
3 B3003112 Dững 24
4 B2004111 Tuấn 24
5 A2005105 Hoa 29
6 B1006112 Mai 26

BẢNG ĐIỂM CHUẨN


Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn theo khối Tổng kết
A B Tổng số đậu
101 Tin học 25 Tổng số rớt
105 Xây dựng 24
111 Ngoại ngữ 26
112 Luật 22
Kết quả Học bổng
Đăng ký thuê phòng
Khách
Số Ngày đến Số Ngày
Stt Khách Nước Ngày Đi ĐGiá thuê Thành Tiền
phòng ở
Ngoài
1 A01 Thanh 4/10/2007 4/30/2007
2 C06 Mary x 4/1/2007 4/30/2007
3 B04 Tùng 4/1/2007 4/5/2007
4 B02 Peter x 4/30/2007 4/25/2007
5 A01 Thu 5/1/2007 5/5/2007
6 A05 Minh 4/25/2007 5/2/2007

Tầng Đơn giá thuê theo loại phòng


A B C
1 500000 400000 350000
2 450000 350000 300000
3 400000 300000 250000
4 350000 250000 200000
5 300000 200000 150000
6 250000 150000 100000
Phụ Thu Tiền Giảm Tiền trả
BẢNG KÊ TIỀN LÃI GỞI TIẾT KIỆM
Số Tài Loại
Khách Kỳ hạn Lãi suất Tiền vốn Tiền Lãi
Khoản Tiền
K011-03 Thanh USD 10,000
K002-06 Khanh VNĐ 50,000,000
K005-12 Tùng EURO 22,000
K008-03 Dũng FF 5,000,000
k010-03 Trang USD 20,000
K111-12 Minh VNĐ 100,000,000

LOẠI TIỀN LÃI SUẤT THÁNG BẢNG TỈ GIÁ


3 6 12 Nguyên tệ
VNĐ 0.40% 0.50% 0.60% Tỉ giá
USD 0.50% 0.50% 0.80%
EURO 0.50% 0.60% 0.80%
FF 0.50% 0.60% 1.00%

Tổng số tiền
VNĐ
TIẾT KIỆM
Tổng số tiền Tiền VNĐ

ẢNG TỈ GIÁ
USD FF EURO
16,400 đồng 6,000 đồng 20,500 đồng

Lãi suất tháng


3 6 12
Tên SP Sô lượng Đơn giá Thành tiền
Sản phẩm A 3 50
Sản phẩm B 10 100
Sản phẩm C 5 10
Sản phẩm D 9 70
Sản phẩm E 4 15
Sản phẩm F 1 200

TỔNG DOANH THU 2090


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT -CN LONG AN Đếm số SV 4 điểm:
KHOA KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN Đếm số SV loại Giỏi:
LỚP 10LCKT Đếm số SV >=5 điểm:
DANH SÁCH ĐIỂM
STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP LOẠI
1 10LCKT 0085 HUỲNH THỊ NGỌC AN 4 Kém
2 10LCKT 0020 ĐINH THỊ NGỌC CHỌN 6 TB
3 10LCKT 0084 LÊ THỊ THU CÚC 9 Giỏi
4 10LCKT 0037 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 7 Khá
5 10LCKT 0107 TRẦN THỊ DIỂN 5 TB
6 10LCKT 0007 NGUYỄN TRƯỜNG ĐOAN 4 Kém
7 10LCKT 0012 PHAN NGỌC ĐÔNG 4 Kém Ví dụ: Bài TH 13
8 10LCKT 0039 PHẠM VĂN DŨNG 2 Kém
9 10LCKT 0024 PHẠM THANH DUY 5 TB
10 10LCKT 0014 KIỀU THÚY HẰNG 5 TB
11 10LCKT 0022 NGUYỄN NGỌC HẠNH 6 TB
12 10LCKT 0043 HUỲNH THẢO HIỀN 8 Khá
13 10LCKT 0019 PHAN THẾ HIỂN 6 TB
14 10LCKT 0035 NGUYỄN THỊ HOA 7 Khá
15 10LCKT 0056 ĐẶNG THỊ ÁNH HỒNG 8 Khá
16 10LCKT 0097 MAI THỊ HỒNG HUẾ 1 Kém
17 10LCKT 0066 NGUYỄN VIỆT HƯNG 7 Khá
18 10LCKT 0089 NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG 5 TB
19 10LCKT 0002 PHẠM THỊ HƯỜNG 6 TB
20 10LCKT 0021 NGUYỄN VĂN HUY 0 Kém
21 10LCKT 0045 TRƯƠNG THỊ HỒNG HUYÊN 10 Giỏi
22 10LCKT 0092 NGUYỄN THỊ THÚY HUỲNH 3 Kém
23 10LCKT 0098 LÊ THỊ KIỂU 7 Khá
24 10LCKT 0017 MAI NGỌC BÍCH LIÊN 6 TB
26 10LCKT 0091 ĐẶNG BÍCH LIÊN 2 Kém
25 10LCKT 0044 BẠCH THỊ KIM LIÊN 5 TB
27 10LCKT 0052 LƯU THỊ BÍCH LIỄU 3 Kém
28 10LCKT 0060 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 5 TB
29 10LCKT 0083 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 9 Giỏi
30 10LCKT 0082 TRẦN THỊ LOAN 6 TB
31 10LCKT 0063 PHẠM MINH LƯNG 5 TB
32 10LCKT 0062 TRẦN THỊ TUYẾT NGA 3 Kém
33 10LCKT 0053 LƯƠNG THỊ KIM NGÂN 6 TB
34 10LCKT 0055 LÊ THỊ KIM NGÂN 5 TB
35 10LCKT 0096 ĐỖ THANH NGÂN 5 TB
37 10LCKT 0095 LÊ THỊ Ý NHI 7 Khá
36 10LCKT 0033 NGUYỄN ĐẶNG YẾN NHI 0 Kém
38 10LCKT 0081 NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG 5 TB
39 10LCKT 0100 TRƯƠNG NGỌC NƯƠNG 6 TB
41 10LCKT 0072 PHẠM THANH PHONG 4 Kém
40 10LCKT 0067 PHAN TRẦN TUẤN PHONG 8 Khá
42 10LCKT 0059 LƯU HỒ KIM PHỤNG 9 Giỏi
44 10LCKT 0026 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 10 Giỏi
45 10LCKT 0041 VÕ THỊ HOÀI PHƯƠNG 7 Khá
43 10LCKT 0009 CAO THỊ TRÚC PHƯƠNG 5 TB
46 10LCKT 0042 NGUYỄN VĂN QUỐC 7 Khá
47 10LCKT 0001 LƯƠNG THỊ THẢO QUYÊN 10 Giỏi
48 10LCKT 0054 LÊ THỊ PHƯƠNG QUYÊN 8 Khá
49 10LCKT 0108 HUỲNH THỊ RỠ 6 TB
50 10LCKT 0079 NGUYỄN VĂN ROAN 2 Kém
51 10LCKT 0034 NGUYỄN THỊ KIM SA 5 TB
52 10LCKT 0027 NGUYỄN MINH TÂM 5 TB
53 10LCKT 0070 TRƯƠNG CÔNG THÁM 0 Kém
55 10LCKT 0023 TRẦN THỊ THÚY THANH 6 TB
54 10LCKT 0018 PHẠM THỊ KIM THANH 7 Khá
56 10LCKT 0003 BẠCH MAI THẢO 7 Khá
57 10LCKT 0031 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 6 TB
59 10LCKT 0057 VÕ THỊ NGỌC THI 3 Kém
58 10LCKT 0016 TRƯƠNG THỊ MAI THI 6 TB
60 10LCKT 0065 PHẠM THỊ KIM THOA 4 Kém
61 10LCKT 0073 NGUYỄN THOẠI 1 Kém
62 10LCKT 0099 NGUYỄN KIM THÚY 7 Khá
63 10LCKT 0102 TRẦN NGỌC PHƯƠNG THÙY 1 Kém
64 10LCKT 0074 NGUYỄN THỊ THU THỦY 1 Kém
66 10LCKT 0036 CHUNG MINH TOÀN 2 Kém
65 10LCKT 0029 NGUYỄN PHƯỚC TOÀN 2 Kém
67 10LCKT 0103 LÊ THỊ THẢO TRANG 2 Kém
68 10LCKT 0005 NGUYỄN THỊ ĐỨC TRÍ 10 Giỏi
69 10LCKT 0047 TRƯƠNG THỊ TUYẾT TRINH 2 Kém
70 10LCKT 0010 NGUYỄN THỊ TRƯNG 6 TB
71 10LCKT 0104 HÀ THỊ CẨM TÚ 1 Kém
72 10LCKT 0046 VÕ ANH TUẤN 8 Khá
73 10LCKT 0011 ĐOÀN THỊ MỘNG TUYỀN 6 TB
75 10LCKT 0049 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 7 Khá
74 10LCKT 0038 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 10 Giỏi
76 10LCKT 0028 BÙI THỊ ÁNH TUYẾT 3 Kém
78 10LCKT 0071 TRẦNTHỊ THU VÂN 10 Giỏi
77 10LCKT 0068 NGUYỄN BÍCH VÂN 10 Giỏi
79 10LCKT 0006 ĐẶNG QUANG VINH 3 Kém
80 10LCKT 0061 NGUYỄN THỊ THẢO VY 5 TB
81 10LCKT 0093 PHAN THỊ KIM YẾN 4 Kém
Ví dụ: Bài TH 13
GIÁ TRỊ
TÀI SẢN
100,000
200,000
300,000
400,000
CÔNG THỨC

Ví dụ:Bài thực hành 14


HOA HỒNG DỮ LIỆU

7,000 250,000
14,000
21,000
28,000
MÔ TẢ KẾT QUẢ
Tổng hoa hồng cho các giá trị tài sản trên 160.000. 63,000
Tổng giá trị tài sản trên 160.000 900,000
Tổng hoa hồng cho các giá trị tài sản bằng 300000 21,000
Tổng hoa hồng cho các tài sản giá trị lớn hơn giá trị trong ô C2. 49,000
SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM
ĐÃ BÁN
5 Apples
4 Apples
15 Artichokes
3 Artichokes
22 Bananas
12 Bananas
10 Carrots
33 Carrots
CÔNG THỨC MÔ TẢ
Tổng số lượng sản phẩm bán ra bắt đầu
với "A" và được bán ra bởi nhân viên bán
hàng 1.
Tổng số lượng sản phẩm bán ra không
phải Bananas và được bán ra bởi nhân
viên bán hàng 1.
NHÂN VIÊN
BÁN HÀNG
1
2
1
2
1
2
1
2
KẾT QUẢ

20

30
Data Data

6
27
4 34
Formula Description (Result)
Counts empty cells in the range above. The formula returns empty text. (4)
s empty text. (4)
Data
Sales
8/12/2008

19
22.24
TRUE
#DIV/0!
GIÁ TRỊ TÀI SẢN HOA HỒNG
100,000 7,000
200,000 14,000
300,000 21,000
400,000 28,000
CÔNG THỨC MÔ TẢ (KẾT QUẢ)
Trung bình tất cả những hoa hồng nhỏ hơn 23000 (
Trung bình tất cả những giá trị tài sản nhỏ hơn 95,000 (#DIV/0!)
Trung bình tất cả những hoa hồng với giá trị tài sản lớn hơn 250,0
hơn 23000 (14,000)
hỏ hơn 95,000 (#DIV/0!)
á trị tài sản lớn hơn 250,000 (24,500)
Type Giá Thị trấn

Cozy Rambler 230000 Issaquah


Snug Bungalow 197000 Bellevue
Cool Cape Codder 345678 Bellevue
Splendid Split Level 321900 Issaquah
Exclusive Tudor 450000 Bellevue
Classy Colonial 395000 Bellevue
Công thức Mô tả (Kết quả)
Giá trung bình của một ngôi nhà tại Bellevue có ít nhất 3
ngủ và một nhà để xe (397839)
Giá trung bình của một ngôi nhà tại Issaquah có tối đa 3
ngủ và không có nhà để xe (230000)
Số Nhà để
Phòng ngủ xe?
3 No
2 Yes
4 Yes
2 Yes
5 Yes
4 No

à tại Bellevue có ít nhất 3 phòng

à tại Issaquah có tối đa 3 phòng


0000)
THANG ĐIỂM
Số điểm Loại
0 Yếu
5 Trung bình
7 Khá
9 Giỏi

KẾT QUẢ PHÂN LOẠI


Họ tên Điểm Xếp loại
Nguyễn Văn X 8.9
Lê Thị Y 9.5
Trần Thị C 3
Lê Thị A 6.5
BẢNG GIÁ HÀNG HÓA
Ngày TV1 TV2 TL1
3/1/2003 250 410 270
3/11/2003 245 405 275
3/21/2003 247 400 272

BẢNG KÊ TÌNH HÌNH BÁN HÀNG


Ngày Mã Hàng Đơn Giá - CÁCH 1 Đơn Giá - CÁCH 2
3/1/2003 TV1
3/2/2003 MG1
3/3/2003 TV2
3/11/2003 TL1
3/13/2003 TL2
3/15/2003 TV2
3/21/2003 TV1
3/23/2003 MG1
3/25/2003 TL2
3/29/2003 TL1
TL2 MG1
400 200
405 210
410 215

Đơn Giá - CÁCH 3


Field Dòng
(Head
Chức HS
Stt Tên Ngày sinh Đơn vị Ngày công Xếp loại
vụ lương
1 Hùng 3/12/1977 KS TSX 6.3 27 A
2 Tuyết 10/10/1987 CN TSX 3.1 20 C
3 Mừng 4/3/1985 CN PKH 2.3 15 C
4 Trọng 7/6/1982 KT PTV 4 25 B
C
5 Bình 4/25/1975 KS PKH 3.5 20 C (M
6 Minh 3/14/1974 KT PTV 2.5 20 C D
7 Dũng 3/31/1972 KS PKH 3.1 18 C
8 Hùng 8/17/1977 CN TSX 4.5 27 A
9 Tín 11/23/1988 CN PKH 2.1 25 B
10 Hùng 9/9/1982 CN TSX 3.5 24 A
11 Huấn 4/22/1967 GD TSX 6.5 28 A
12 Thiệu 5/15/1978 CN TSX 3.1 26 A
13 Thư 3/19/1980 KS PKH 3.1 12 C
14 Khuê 2/4/1976 KS PKH 5.6 26 A
15 Bình 8/7/1981 KS TSX 3.1 42720 C

TỔNG NGÀY CÔNG CỦA những người ở TSX có ngày sinh lẻ,
Khi
CÁCHđiều
1 kiện là kết quả của công thức,
CÁCHta2 tạo thêm 1 cột mới có tên không được trùng
Name đã có (hoặc không tên). Sau đó, gõ công thức và lưu ý là công thức phải tham c
ngay sau Field
Đơn Name của vùng dữ liệu.
vị ĐK
TSX FALSE FALSE
Dòng chứa Field Name
(Header Row)

Các Records
(Mẫu tin, Dòng
DL)

ên không được trùng với các Field


ông thức phải tham chiếu đến ô
BẢNG THANH TOÁN LƯƠN

NGÀY MỨC SỐ NGÀY
STT NHÂN HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ MÃ KT
SINH LƯƠNG CON CÔNG
VIÊN
1 KT04A Nguyễn Văn Thành 21/06/65 506 Kế toán A 4 26
2 KT02A Ngô Thành Danh 12/03/78 506 Kế toán B 3 25
3 BV05B Lý Thị Mộng Cầm 31/07/81 120 Bảo vệ C 2 21
4 GD05C Quách Anh Dũng 15/03/66 530 Giám đốc A 1 26
5 NT04A Trịnh Xuân Khang 21/02/67 325.6 Nghiệm thu A 2 26
6 SX01A Lê Hoàng Phương 16/02/70 198 Sản xuất A 3 26
7 SX02B Hoàng Anh Tuấn 03/02/79 180 Sản xuất B 4 25
8 SX05C Vũ Quân Hưng 04/04/64 180 Sản xuất B 3 23
9 SX03B Huỳnh Khoa Danh 05/05/74 180 Sản xuất C 2 20
10 BV04A Ngô Thành Danh 06/06/72 132 Bảo vệ B 1 25

Sắp xếpLọc theo vùng điều kiện

Sắp xếp
a./ Theo Mã KT tăng dần nếu trùng thì sắp theo Ngày công giảm dần
b./ Theo Mức lương giảm dần nếu trùng thì sắp theo Lương căn bản giảm dần
c./ Theo Mã nhân viên tăng dần nếu trùng thì sắp theo Họ và tên giảm dần
d./ Theo Số con tăng dần nếu trùng sắp theo Mã nhân viên giảm dần
e./ Theo thâm niên tăng dần nếu trùng sắp theo Mã nhân viên giảm dần

Lọc theo vùng điều kiện


a./ Lọc Những nhân viên có số con là 4
b./ Lọc Những nhân viên có số con lớn hơn 2
c./ Lọc Những nhân viên có Mã bắt đầu là SX
d./ Lọc Những nhân viên có thâm niên 5 năm
e./ Lọc Những nhân viên làm ở xưởng A & B
f./ Trích những nhân viên sinh trước 1975
g./ Trích những nhân viên có con 1 hay 2 hay có Ngày công >= 24
h./ Trích những nhân viên có 2 con và có Mã KT là A hay B. Chỉ trích Họ và tên, Chức vụ, C
i./ Trích những nhân viên bảo vệ có Mã KT B có con nhiều hơn 2. Thông tin gồm: Mã nhân
j./ Trích những nhân viên sinh sau 1975 có mức lương trong khoảng 250 đến 300 và có M
TOÁN LƯƠNG
LƯƠNG PHỤ TIỀN THA THUẾ THU CÒN
TẠM ỨNG
CB CẤP GĐ KT NHẬP NHẬP LÃNH

2656.5 200000 575000 780313 0 5606.26 774700


1682.45 200000 287500 489182.5 0 0 489200
714 300000 52500 353214 285.6 0 352900
3339 100000 475000 578339 0 1566.78 576800
1465.2 200000 575000 777930.4 0 5558.608 772400
237.6 200000 575000 775475.2 71.28 5509.504 769900
410.4 200000 262500 462910.4 164.16 0 462700
756 250000 237500 488256 189 0 488100
604.8 250000 52500 303104.8 241.92 0 302900
673.2 200000 287500 488173.2 201.96 0 488000

giảm dần

Họ và tên, Chức vụ, Còn lãnh.


ng tin gồm: Mã nhân viên, Học và tên, Mức lương
250 đến 300 và có Mã KT là A
DỮ LIỆU
5
15
30
CÔNG THỨMÔ TẢ KẾT QUẢ
2250 Nhân các số trong các ô từ A2 đến A4 2250
4500 Nhân các số trong các ô từ A2 đến A4, sau đó nhân 4500
2250 Nhân các số trong các ô từ A2 đến A4 bằng cách sử dụng
2250
toán tử toán học thay vì hàm
Đại lý Tỉnh Mặt hàng Năm Doanh thu Phân tích:

B HCM Điện tử 2001 3345 1. Doanh thu từng tỉnh theo t


B HCM Điện gia dụng 2005 2674 2. Doanh thu từng đại lý theo từng
A HCM Điện cơ 2004 8209 3. Doanh thu từng năm của từng tỉnh
A HCM Điện tử 2004 3907
C An Giang Điện gia dụng 2002 2923
C An Giang Điện cơ 2002 7957
D An Giang Điện gia dụng 2001 9181
D An Giang Điện cơ 2001 7005
D An Giang Điện gia dụng 2002 7937
D An Giang Điện cơ 2002 8459
E Hà nội Điện tử 2002 4990
E Hà nội Điện tử 2003 3613
E Hà nội Điện cơ 2004 8032
F Hà nội Điện cơ 2005 2455
F Hà nội Điện gia dụng 2004 4135
F Hà nội Điện gia dụng 2005 4137
G Huế Điện gia dụng 2004 3313
G Huế Điện tử 2003 8815
G Huế Điện tử 2004 5286
ừng tỉnh theo từng mặt hàng
theo từng mặt hàng
của từng tỉnh
Stt MaPB HoTen GioiTinh THỐNG KÊ TỔNG SỐ NHÂN VIÊN THEO
1 Phòng Kế toán Trần Quang Hạnh Nam
2 Phong Kỹ thuật Đoàn Nam Nhân Nam
3 Phong Kỹ thuật Lê Đức Tuấn Nam
4 Phong Kỹ thuật Lê Đăng Hạnh Nam
5 Phong Kỹ thuật Nguyễn Hương Giang Nữ
6 Phong Kỹ thuật Nguyễn Tuấn Vũ Nam
7 Phong Kỹ thuật Nguyễn Văn Hà Nam
8 Phong Kỹ thuật Thái Mỵ Nương Nữ
9 Phong Kỹ thuật Nguyễn Thi Nga Nữ
10 Phong Kỹ thuật Đặng Ngọc Lan Nữ
11 Phong Kỹ thuật Nguyễn Mạnh Tình Nam
12 Phong Kỹ thuật Lưu Văn Tuấn Nam
13 Phong Kỹ thuật Nguyễn Thanh Liên Nữ
14 Phong Kỹ thuật Phạm Đức Hạnh Nữ
15 Phong Kỹ thuật Lê Đức Trung Nam
16 Phòng Tín dụng Bùi Thu Hiền Nữ
17 Phòng Tín dụng Phạm Thị Sáu Nữ
18 Phòng Tín dụng Lê Anh Trường Nam
19 Phòng Tín dụng Lê Thị Sinh Nữ
20 Phòng Tín dụng Lê Ngọc Hạnh Nữ
21 Phòng Tín dụng Kiên Ngọc An Nam
22 Phòng Tín dụng Nguyễn Thùy Phượng Nữ
23 Phong Kỹ thuật Dương Bá Trung Nam
24 Phong Kỹ thuật Hoàng Vũ Minh Nam
25 Phòng Kế toán Nguyễn Văn Chương Nam
26 Phòng Tín dụng Trần Thị Hải My Nữ
27 Phòng Tín dụng Phan Văn Hồng Nam
28 Phòng Tín dụng Vũ Thị Mai Liên Nữ
29 Phòng Tín dụng Đinh Thị Minh Hải Nữ
30 Phòng Tín dụng Nguyễn Ngọc Bảo Nam
31 Phòng Tín dụng Lê Hồng Việt Nam
32 Phòng Tín dụng Cao Thị Vũ Nữ
33 Phòng Tín dụng Đặng Văn Long Nam
34 Phòng Tín dụng Vũ Văn Ny Nam
35 Phòng Tín dụng Dương Thị Đức Nữ
36 Phòng Tín dụng Lê Thị Kim Hiệp Nữ
37 Phòng Kế toán Nguyễn Tấn Tùng Nam
38 Phòng Tín dụng Nguyễn Thị Khanh Nữ
39 Phòng Tín dụng Huỳnh Thành Hải Nam
40 Phòng Tổ chức Trần Văn Châu Nam
41 Phong Kỹ thuật Nguyễn Tấn Cường Nam
42 Phòng Tín dụng Nguyễn Thị Anh Toàn Nữ
43 Phong Kỹ thuật Nguyễn Minh Xa Nam
44 Phong Kỹ thuật Thach Thế Dung Nam
45 Phòng Tín dụng Nguyễn Thị Thu Trang Nữ
46 Phòng Tổ chức Lê Đức Hiệp Nam
47 Phòng Tín dụng Trịnh Thị Lý Nam
48 Phòng Tín dụng Nguyễn Thị Diễm Hằng Nữ
49 Phòng Tổ chức Nguyễn Đức Nhu Nam
50 Phòng Tín dụng Nguyễn Thị Hồng Nữ
51 Phong Kỹ thuật Dương Văn Sáu Nam
52 Phong Kỹ thuật Đồng Ngọc Khởi Nam
53 Phong Kỹ thuật Nguyễn Văn Tuấn Nam
54 Phòng Tín dụng Lê Thị Mỹ Phương Nữ
55 Phòng Tổ chức Đào Xuân Hải Nam
56 Phong Kỹ thuật Lê Sơn Thành Nam
57 Phong Kỹ thuật Nguyễn Thanh Minh Nam
58 Phong Kỹ thuật Thái Hùng Dần Nam
59 Phòng Tín dụng Trương Thị Tuyết Hồng Nữ
60 Phòng Tổ chức Trần Đức Nghĩa Nam
61 Phòng Tín dụng Nguyễn Văn Quốc Nam
62 Phòng Tổ chức Vũ Mạnh Linh Nam
63 Phòng Tổ chức Phạm Quang Anh Nam
64 Phòng Tín dụng Nguyễn Hoa Tường Miên Nữ
65 Phong Kỹ thuật Lê Xuân Định Nam
66 Phòng Tín dụng Nguyễn Kim Hùng Nữ
67 Phòng Tổ chức Lưu Công Tâm Nam
68 Phòng Tổ chức Nguyễn Phú Nam
69 Phong Kỹ thuật Hoàng Trần Hào Nam
70 Phòng Tín dụng Huỳnh Tấn Mỹ Nam
71 Phòng Tổ chức Trần Quốc Hiền Nam
72 Phòng Tổ chức Lê Ngọc Tiến Nam
73 Phong Kỹ thuật Trần Thanh Minh Nam
74 Phòng Tổ chức Thái Khắc Lâm Nam
75 Phòng Tín dụng Nguyễn Thị Hồng Hoa Nữ
76 Phòng Tín dụng Trương Thị Đức Nữ
77 Phòng Kế toán Hoàng Trọng Thảo Nam
78 Phòng Tổ chức Trần Anh Vinh Nam
79 Phòng Kế toán Lê Hồng Tâm Nam
80 Phòng Kế toán Nguyễn Khánh Đào Nam
81 Phong Kỹ thuật Lê Anh Nghĩa Nam
82 Phòng Tín dụng Phạm Quỳnh Yến Nữ
83 Phòng Kế toán Trần Minh Tú Nam
84 Phòng Kế toán Nguyễn Văn Láng Nam
85 Phong Kỹ thuật Lê Đức Tuấn Nam
86 Phòng Tổ chức Nguyễn Đình Nhật Nam
87 Phòng Tín dụng Nguyễn Đình Vi Nam
88 Phòng Tổ chức Hà Hùng Tuấn Nam
89 Phòng Tín dụng Nguyễn Thụy Thanh Hà Nữ
90 Phòng Tín dụng Nguyễn Hoàng Tùng Nam
91 Phong Kỹ thuật Đoàn Bảo Thắng Nam
92 Phong Kỹ thuật Trương Công Hải Nam
93 Phong Kỹ thuật Bùi Văn Hưng Nam
94 Phong Kỹ thuật Lê Văn Yến Nam
95 Phòng Tín dụng Đỗ Tiến Minh Nam
96 Phòng Kế toán Trần Văn Nam Nam
97 Phong Kỹ thuật Lê Ngọc Ân Nam
98 Phòng Tín dụng Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ
99 Phòng Tín dụng Nguyễn Thị Hải Hương Nữ
100 Phòng Kế toán Nguyễn Thành Vương Nam
101 Phòng Kế toán Nguyễn Văn Vinh Nam
102 Phòng Kế toán Triệu Minh Vân Nam
103 Phòng Tín dụng Phạm Thị Khiết Nữ
104 Phòng Kế toán Lê Văn Nghĩa Nam
105 Phòng Kế toán Vũ Duy Minh Nam
106 Phòng Tổ chức Nguyễn Minh Hương Nữ
VIÊN THEO MAPB VA THEO GIỚI TÍNH
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN
Stt Tên Chức vụ Đơn vị HS lương Ngày công Xếp loại Lương Thưởng Tổng cộng
1 Hùng KS TSX 6.5 27 A 1,170,000 200,000 1,370,000
2 Tuyết CN TSX 3.1 20 C 413,333 100,000 513,333
3 Mừng CN PKH 2.5 15 C 250,000 100,000 350,000
4 Trọng KT PTV 4.5 25 B 750,000 150,000 900,000
5 Bình KS PKH 3.5 20 C 466,667 100,000 566,667
6 Minh KT PTV 2.88 20 C 384,000 100,000 484,000
7 Dũng KS PKH 3.1 18 C 372,000 100,000 472,000
8 Hùng CN TSX 4.5 27 A 810,000 200,000 1,010,000
9 Tín CN PKH 2.5 25 B 416,667 150,000 566,667
10 Hùng CN TSX 3.5 24 B 800,000 150,000 950,000
11 Huấn GD TSX 6.5 28 A 1,213,333 200,000 1,413,333
12 Thiệu CN TSX 3.1 26 A 537,333 200,000 737,333
13 Thư KS PKH 3.1 12 C 248,000 100,000 348,000
14 Khuê KS PKH 5.6 26 A 970,667 200,000 1,170,667
15 Bình KS TSX 3.1 14 C 289,333 100,000 389,333
BAÛNG THOÁNG KEÂ KHO T.12/06
DON VI LOAI SOLG DGIA TRI GIA
IMEX Cafeâ 200 6,000 1,200,000
IMEX Cafeâ 300 6,000 1,800,000
IMEX Ñöôøng 300 6,000 1,800,000
IMEX Söõa 200 5,500 1,100,000
LOTUS Gaïo 120 4,000 480,000
LOTUS Gaïo 150 4,000 600,000
LOTUS Gaïo 240 4,000 960,000
LOTUS Gaïo 250 4,000 1,000,000
MISA Gaïo 260 4,000 1,040,000
MISA Ñöôøng 100 6,000 600,000
MISA Ñöôøng 260 6,000 1,560,000
MISA Ñöôøng 400 6,000 2,400,000
MISA Söõa 240 5,500 1,320,000

You might also like