Professional Documents
Culture Documents
Tỉ lệ lãi xuất 7%
Ngày nhập
Tên hàng Đơn giá Số lượng Thuế Đơn giá bán Tổng tiền
kho
Spacy 10/12/2005 50000000 300 5000000 3850000 1155000000
Sony 15/09/2005 6500000 250 650000 500500 125125000
Panasonic 15/12/2005 6300000 300 630000 485100 145530000
Dream 18/03/2005 35000000 250 3500000 2695000 673750000
Funal 12/9/2005 45000000 150 4500000 3465000 519750000
Cộng 14280000 2619155000
1250
630000
5000000
2199120
Tổng tiền
1400000000
1200000000
1000000000
800000000
600000000
400000000
200000000
0
Spacy Sony Panasonic Dream Funal
Funal
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ I
ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH TUỔI
TOÁN VĂN ANH
1 Trần Thu Hà 16/05/1998 8.5 8 7
2 Kiều Mai Anh 4/6/1998 8.2 9 6
3 Hoàng Dũng 18/02/1998 7 9 5
4 Phạm Thu Thảo 9/12/1998 5 6 5
5 Hải Nam 19/06/1998 4 5 3
Ghi chú:
Ngành I:CNTT; T:TOÁN; V:VĂN; H: Hóa; S:Sinh; A:Anh
Trường SP:Sư phạm; CN: Công nghệ; BK:Bách Khoa
Xếp
hạng
1
1
8
1
1
8
6
1
6
BẢNG THỐNG KÊ SỬ DỤNG ĐIỆN THÁNG 10/2007
Chỉ số Điện Tiền
TT Chủ hộ Hình thức Chỉ số sau Giá điện
trước tiêu thụ điện
1 Vân Sản xuất 230 500 270 2000 540,000
2 Bình Kinh doanh 89 200 111 800 88,800
3 Khánh Tiêu dùng 100 150 50 500 25,000
4 Doanh Sản xuất 300 600 300 2000 600,000
5 Lan Tiêu dùng 50 101 51 500 25,500
6 Thu Tiêu dùng 25 50 25 500 12,500
7 Quảng Kinh doanh 213 300 87 800 69,600
BẢNG 1- Mã nhà xuất bản Bảng thống kê: Số sách xuất bản từ 2009 về trước
1 Giáo Dục Năm Số lượng
2 Khoa học Kỹ thuật Trước 2009
3 Văn Học
4 nhà Xuất bản Trẻ
5 Văn Hóa
Đề nghị
n từ 2009 về trước
QUẢN LÝ KHÁCH SẠN
Tên Mã Số Đơn giá Số ngày Đơn giá
TT Ngày đến Ngày đi
khách phòng tuần ở tuần ở dư ngày
1 Long C1 08-04-2009 08-04-2009 0 #N/A 0
2 Chi B3 13-05-2009 20-05-2009 1 0
3 Tuấn A2 01-06-2009 07-07-2009 5 1
4 Hà B1 30-07-2009 30-08-2009 4 3
5 Minh A1 30-07-2009 01-08-2009 0 2
6 Bích B2 30-07-2009 16-08-2009 2 3
BẢNG ĐƠN GIÁ PHÒNG VÀ PHỤ THU TỔNG DOANH THU THEO LOẠI PHÒNG
A B C Loại phòng A B C
Giá 1 89 60 40 Tổng tiền
Giá 2 120 90 60
Phụ thu 30 20 10
MÃ TÊN GIÁ SL TIỀN GIÁ SL TIỀN
STT
HÀNG HÀNG NHẬP NHẬP NHẬP XUẤT SUẤT XUẤT
1 Pa0A12 Máy lạnh Panasonic 300 USD 130 100 #VALUE!
2 Pa0C15 Máy lạnh Panasonic 301 USD 130 100
3 Sa0B2 Máy lạnh Sanyo 302 USD 126 85
4 To0C23 Máy lạnh Toshiba 303 USD 90 60
5 Hi0C12 Máy lạnh Hitachi 304 USD 70 30
6 Hi0A13 Máy lạnh Hitachi 305 USD 70 30
7 To0B12 Máy lạnh Toshiba 306 USD 90 60
8 Sa0B2 Máy lạnh Sanyo 307 USD 126 85
Cộng