You are on page 1of 16

BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG

NGÀY MỨC CHỨC MÃ SỐ NGÀY PHỤ CẤP


STT HỌ TÊN LƯƠNG
SINH LƯƠNG VỤ KT CON CÔNG GĐ
5 Trịnh Hoài 4/12/1990 170,000 NV1 C 3 24 4,488,000 200,000
6 Nguyễn Ngọc 2/1/1998 180,000 NV1 C 2 25 4,950,000 200,000
TIỀN KT THU NHẬP

100,000 4,788,000
100,000 5,250,000
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG
NGÀY MỨC CHỨC MÃ SỐ NGÀY PHỤ CẤP
STT HỌ TÊN LƯƠNG
SINH LƯƠNG VỤ KT CON CÔNG GĐ
1 Nguyễn Văn An 12/5/1994 150,000 NV1 B 2 28 4,620,000 200,000
2 Đoàn Thị Tâm 1/10/1980 300,000 TP A 1 21 9,450,000 100,000
3 Bùi Năm 23/1/1998 100,000 NV2 A 0 21 2,100,000 -
4 Nguyễn Nam 2/11/1992 200,000 PP B 0 21 5,040,000 -
5 Trịnh Hoài 4/12/1990 170,000 NV1 C 3 24 4,488,000 200,000
6 Nguyễn Ngọc 2/1/1998 180,000 NV1 C 2 25 4,950,000 200,000
TIỀN KT THU NHẬP

200,000 5,020,000
300,000 9,850,000
300,000 2,400,000
200,000 5,240,000
100,000 4,788,000
100,000 5,250,000
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG
NGÀY MỨC CHỨC MÃ SỐ
STT HỌ TÊN NGÀY CÔNG LƯƠNG
SINH LƯƠNG VỤ KT CON
1 Nguyễn Văn An 12/5/1994 150,000 NV1 B 2 28 4,620,000
2 Đoàn Thị Tâm 1/10/1980 300,000 TP A 1 21 9,450,000
3 Bùi Năm 23/1/1998 100,000 NV2 A 0 21 2,100,000
4 Nguyễn Nam 2/11/1992 200,000 PP B 0 21 5,040,000
5 Trịnh Hoài 4/12/1990 170,000 NV1 C 3 24 4,488,000
6 Nguyễn Ngọc 2/1/1998 180,000 NV1 C 2 25 4,950,000
NG
THU
PHỤ CẤP GĐ TIỀN KT
NHẬP
200,000 200,000 5,020,000
100,000 300,000 9,850,000
- 300,000 2,400,000
- 200,000 5,240,000
200,000 100,000 4,788,000
200,000 100,000 5,250,000
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG
NGÀY MỨC CHỨC MÃ SỐ NGÀY PHỤ CẤP
STT HỌ TÊN LƯƠNG
SINH LƯƠNG VỤ KT CON CÔNG GĐ
1 Nguyễn Văn An 12/5/1994 150,000 NV1 B 2 28 4,620,000 200,000
2 Đoàn Thị Tâm 1/10/1980 300,000 TP A 1 21 9,450,000 100,000
3 Bùi Năm 23/1/1998 100,000 NV2 A 0 21 2,100,000 -
4 Nguyễn Nam 2/11/1992 200,000 PP B 0 21 5,040,000 -
5 Trịnh Hoài 4/12/1990 170,000 NV1 C 3 24 4,488,000 200,000
6 Nguyễn Ngọc 2/1/1998 180,000 NV1 C 2 25 4,950,000 200,000
TIỀN KT THU NHẬP

200,000 5,020,000
300,000 9,850,000
300,000 2,400,000
200,000 5,240,000
100,000 4,788,000
100,000 5,250,000
BÁO CÁO BÁN HÀNG
STT Số HĐ Ngày bán Tên hàng Đơn giá Số lượng Thành tiền
1 TV200 6/15/2021
2 TV20 6/15/2021
3 CS100 6/15/2021
4 VD50 6/16/2021
5 TV100 6/16/2021
6 CS55 6/15/2021
7 VD150 6/16/2021
8 CS20 6/16/2021

BẢNG 1 BẢNG THỐNG KÊ 1


Mã Tên Tổng số Tổng
Giá Tên hàng
hàng hàng lượng thành tiền
TV Tivi 2,500,000 Cassettle
CS Cassettle 750,000 Tivi
VD Video 1,000,000 Video
Tổng

BẢNG THỐNG KÊ 2
Tên hàng\
Cassettle Tivi Video
Ngày bán
6/15/2021
6/16/2021
Tổng
Ê2

Tổng
KẾT
KẾT QUẢ
QUẢ TUYỂN
TUYỂN SINH
SINH
NĂM
NĂM HỌC:
HỌC: 2010
2010 -- 2014
2014

SBD Họ Tên Ngành thi Khu vực Toán Lý Hóa


A101 Lê Minh Tấn Máy Tính 1 4 7 5
B102 Trương Quang Minh Điện Tử 1 5 6 6
C203 Lê Minh Định Xây Dựng 2 4 3 1
D204 Nguyễn Mạnh Đình Hóa 2 2 4 2
A205 Nguyển Thị Thanh Máy Tính 2 6 7 9
C106 Châu Thanh Thế Xây Dựng 1 8 6 7
D107 Trần Trung Hóa 1 9 7 8
A208 Phan Bá Vinh Máy Tính 2 9 9 9

Bảng 1 Bảng 2
Mã Mã Ngành
Điểm 1 Điểm 2
Ngành Ngành thi Điểm học bổng
A Máy Tính 19 10
B Điện Tử 17 18
C Xây Dựng 15 16 BẢNG THỐNG KÊ
D Hóa 13 14 Số thí sinh đậu
Số thí sinh hỏng
Số thí sinh học bổng
Tổng điểm Điểm chuẩn Kết quả
16
17
8
8
22
21
24
27

A B C D
25 23 21 19

ẢNG THỐNG KÊ
?
?
?

You might also like