Professional Documents
Culture Documents
TRONG NGÀY
BÁN LÃI
SL ĐƠN VỊ TỔNG CỘNG TỶ LỆ
5 20000 100000 2.35%
3 30000 90000 3.75%
4 15500 62000 1.41%
6 15000 90000 1.91%
2 5000 10000 5.88%
STT Mã NV Mã KT Ngày công Số con PCGĐ Lương CB Thưởng Chức Vụ Tổng lương
1 TP A 25 1 100000 5000 300000 Trưởng phòng 525000
2 NV1 B 26 0 0 3000 200000 Nhân viên 1 278000
3 NV2 A 20 2 200000 2000 300000 Nhân viên 2 540000
4 PP A 22 1 100000 4500 300000 Phó phòng 499000
5 NV1 C 18 3 200000 3000 100000 Nhân viên 1 354000
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN THÁNG 12/2000
Mã Máy Tủ
phòng Ngày đến Số Ngày ở Lầu Dãy lạnh lạnh Hạng Tivi Video
A106 12/5/2002 1 A I
A120 12/15/2002 1 A I
B122 11/8/2002 1 B I
C309 10/20/2002 3 C III
C114 12/2/2002 1 C III
A212 11/24/2002 2 A III
B220 10/5/2002 2 B III
A325 4/30/2002 3 A III
Đơn giá
25
25
25
18
18
18
18
18