Professional Documents
Culture Documents
Ghi chú:
Giá thuê phòng hạng A/ngày (USD): 50
Giá thuê phòng hạng B/ngày (USD): 42
Tỷ lệ giảm giá thuê nguyên tuần (%): 20%
THU THÁNG QUÝ 2
Thuế suất thuế GTGT dịch vụ lưu trú: 10%
an lưu trú Chi phí lưu trú (USD) Chi phí lưu trú (VND)
Số ngày lẻ Tiền tuần Tiền ngày Thành tiền Thuế GTGT Tổng tiền
3 1,120 150 31,940,500 3,194,050 35,135,000
1 0 42 1,056,300 105,630 1,162,000
3 706 126 20,914,740 2,091,474 23,006,000
4 1,120 200 33,198,000 3,319,800 36,518,000
2 1,176 84 31,689,000 3,168,900 34,858,000
BẢNG DOANH THU THÁNG QUÝ 2
Tỷ giá USD/VND: 25,150
Kí hiệu
STT Mã Khách Ngày đến Ngày đi Thời gian lưu trú
phòng
Tổng số ngày Số tuần chẵn
1 T0105BK02 T0105B 24/04/2023 31/05/2023 37 5
2 T0105BK02 T0105B 02/04/2023 26/04/2023 24 3
3 T0202AK03 T0202A 28/03/2023 29/04/2023 32 4
4 N0502BK05 N0502B 17/03/2023 18/03/2023 1 0
5 N0204AK01 N0204A 10/03/2023 10/04/2023 31 4
Ghi chú:
Giá thuê phòng hạng A/ngày (USD): 50
Giá thuê phòng hạng B/ngày (USD): 42
Tỷ lệ giảm giá thuê nguyên tuần (%): 20%
H THU THÁNG QUÝ 2
Thuế suất thuế GTGT dịch vụ lưu trú: 10%
an lưu trú Chi phí lưu trú (USD) Chi phí lưu trú (VND)
Số ngày lẻ Tiền tuần Tiền ngày Thành tiền Thuế GTGT Tổng tiền
2 1,176 84 31,689,000 3,168,900 34,858,000
3 706 126 20,914,740 2,091,474 23,006,000
4 1,120 200 33,198,000 3,319,800 36,518,000
1 0 42 1,056,300 105,630 1,162,000
3 1,120 150 31,940,500 3,194,050 35,135,000
BÁO CÁO NHẬP HÀNG MAY
Năm 2022
MÃ HÀNG TÊN HÀNGXUẤT XỨ NGÀY NHẬP SỐ LƯỢNGGIÁ CHƯA THUẾ (USD)
BẢNG 1
TT MÃ ĐỊA PHƯƠNG TÊN ĐỊA PHƯƠNG GIÁ VÉ CHI PHÍ LOẠI A
1 DL Đà Lạt 450000 550000
2 VT Vũng Tàu 250000 320000
3 DN Đà Nẵng 1200000 700000
ÁCH DU LỊCH
Đơn vị tính: đồng
GIÁ VÉ CHI PHÍ PHỤ PHÍ ĂN UỐNG TỔNG THU
250000 320000 50000 620000
1200000 650000 150000 2000000
450000 500000 100000 1050000
450000 550000 100000 1100000
250000 320000 50000 620000
450000 550000 100000 1100000
250000 300000 50000 600000
BẢNG 2
CHI PHÍ LOẠI B K/Cách từ (km) Mức phụ phí
500000 50 50000
300000 250 100000
650000 500 150000
THỐNG KÊ BÁN HÀNG
Thuế suất thuế GTGT nhiên liệu: 0.1
STT MÃ HÀNG TÊN HÀNG HÃNG SX SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
1 X1CA Xăng Castrol 5
2 D1MO Dầu Mobil 24
3 N1BP Nhớt British Petro 13
4 D1BP Dầu British Petro 35
5 X2ES Xăng Esso 26
6 D1TN Dầu 21
7 X2MO Xăng Mobil 12
D N
2000 1000
2200 1100
THU TIỀN ĐIỆN KHU VỰC CƠ QUAN
STT MÃ CQ TIÊU THỤ ĐỊNH MỨC VƯỢT ĐỊNH MỨC
1 A01 100 200
2 C01 280 300
3 D01 500 350 X
4 B01 700 250 X
5 A02 300 200 X
10%
PHỤ THU 2
5000
25000
35000
45000
STT MÃ HÀNG HÃNG SX TÊN HÀNG SỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ THUẾ TRỊ GIÁ
1 N1VP Việt Petro 76
2 N2SH Shell 81
3 N1BP British Petro 25
4 D1BP British Petro 13
5 D2SH Shell 42
6 X1SH Shell 90
7 N1HD Honda 50
TT Họ và Tên Mã DL Ngày đăng kýTên địa ph Giá vé Phụ phí Tổng thu
Lê Hải An VTA 45050
Bùi Tấn ThiNTB 45019
Trần Ngọc ĐLB 45020
Văn Thu HàNTA 45055
Phan Ngọc NTB 45040
Trần Ngọc ĐLA 45019
Nguyễn VănVTA 45051
Phạm Văn VTB 45049
BẢNG 1 BẢNG 2
Mã Model Model Giá (USD) Mã hiệu EP HP CA
BJC1 BJC 1000SP 190 Tên hiệu Epson HP laser Canon
DFX8 DFX 8500 2637
DLQ3 DLQ 3000 1540 Bảng thống kê
1100 Laserjet 1 505 Mã hiệu EP HP CA
2200 Laserjet 1 1175 Số lượng
NĂM ? BẢNG THEO DÕI TIÊM PHÒNG
Tiền công t 50000 đồng
Địa điểm Ngày tháng Loại vaccinTên vaccin Số liều vaccin & Mức thanh toán Tiền thuốc Tiền công
0% 50% 100%
Quận 1 44805 CARRE 7 0 15
Quận 1 44805 DAI 10 0 10
Quận 5 44805 DTH 0 0 12
Quận 1 44805 CARRE 10 5 15
Quận 3 44805 DAI 0 5 35
Quận 3 44835 FMD 12 10 36
Quận 5 44835 FMD 0 0 6
Quận 1 44866 THT 9 15 30
Quận 5 44866 DAI 8 16 0
Quận 1 44866 FMD 0 0 9
Quận 1 44866 CARRE 2 7 25
BẢNG 1
Loại BẢNG TỔNG HỢP TÌNH HÌNH TIÊM PHÒNG
vaccine Đơn giá Tên vaccine Vaccine Tổng số mũQuận 1 Quận 3
CARRE 20000 Vaccine Carre CARRE
DAI 30000 Vaccine dại DAI
DTH 35000 Vaccine dịch tả heo DTH
FMD 15000 Vaccine FMD FMD
THT 40000 Vaccine tụ huyết trùng THT
Thực thu
Quận 5