You are on page 1of 21

Bài Thực hành THUD Bài Excel 02 - Ex201 Ngày: 04/07/2024

BẢNG KÊ HÀNG NHẬP KHO


Ngày: 08/03/2023 Đơn vị tính: 1000 đồng
CƯỚC
LOẠI SỐ THÀNH THUẾ
STT NHÃN HÀNG TÊN HÀNG ĐƠN GIÁ CHUYÊN TỔNG TIỀN
HÀNG LƯỢNG TIỀN GTGT
CHỞ
1 Laptop Dell E6530 Laptop Dell E6530 100 6,500 650,000 65,000 500 715,500
2 Laptop HP G450 Laptop HP G450 50 6,700 335,000 33,500 250 368,750
3 SSD Kingston 128 SSD Kingston 128 58 1,200 69,600 6,960 290 76,850
4 HDD Hitachi 1TB HDD Hitachi 1TB 79 800 63,200 6,320 395 69,915
5 Laptop IBM X220 Laptop IBM X220 92 5,000 460,000 46,000 460 506,460
6 SSD Biostar 256 SSD Biostar 256 220 1,800 396,000 39,600 1,100 436,700
7 HDD Seagate 2TB HDD Seagate 2TB 199 1,500 298,500 29,850 995 329,345

SV: Lê Thị Bảo Trinh File: file:///conversion/tmp/activity_task_scratch/742651410.xlsx Trang: 1/21


BẢNG DOANH THU THÁNG QUÝ
Tỷ giá USD/VND: 25,150
Kí hiệu
STT Mã Khách Ngày đến Ngày đi Thời gian lưu trú
phòng
Tổng số ngày Số tuần chẵn
1 N0204AK01 N0204A 10/03/2023 10/04/2023 31 4
2 N0502BK05 N0502B 17/03/2023 18/03/2023 1 0
3 T0105BK02 T0105B 02/04/2023 26/04/2023 24 3
4 T0202AK03 T0202A 28/03/2023 29/04/2023 32 4
5 T0105BK02 T0105B 24/04/2023 31/05/2023 37 5

Ghi chú:
Giá thuê phòng hạng A/ngày (USD): 50
Giá thuê phòng hạng B/ngày (USD): 42
Tỷ lệ giảm giá thuê nguyên tuần (%): 20%
THU THÁNG QUÝ 2
Thuế suất thuế GTGT dịch vụ lưu trú: 10%

an lưu trú Chi phí lưu trú (USD) Chi phí lưu trú (VND)

Số ngày lẻ Tiền tuần Tiền ngày Thành tiền Thuế GTGT Tổng tiền
3 1,120 150 31,940,500 3,194,050 35,135,000
1 0 42 1,056,300 105,630 1,162,000
3 706 126 20,914,740 2,091,474 23,006,000
4 1,120 200 33,198,000 3,319,800 36,518,000
2 1,176 84 31,689,000 3,168,900 34,858,000
BẢNG DOANH THU THÁNG QUÝ 2
Tỷ giá USD/VND: 25,150
Kí hiệu
STT Mã Khách Ngày đến Ngày đi Thời gian lưu trú
phòng
Tổng số ngày Số tuần chẵn
1 T0105BK02 T0105B 24/04/2023 31/05/2023 37 5
2 T0105BK02 T0105B 02/04/2023 26/04/2023 24 3
3 T0202AK03 T0202A 28/03/2023 29/04/2023 32 4
4 N0502BK05 N0502B 17/03/2023 18/03/2023 1 0
5 N0204AK01 N0204A 10/03/2023 10/04/2023 31 4

Ghi chú:
Giá thuê phòng hạng A/ngày (USD): 50
Giá thuê phòng hạng B/ngày (USD): 42
Tỷ lệ giảm giá thuê nguyên tuần (%): 20%
H THU THÁNG QUÝ 2
Thuế suất thuế GTGT dịch vụ lưu trú: 10%

an lưu trú Chi phí lưu trú (USD) Chi phí lưu trú (VND)

Số ngày lẻ Tiền tuần Tiền ngày Thành tiền Thuế GTGT Tổng tiền
2 1,176 84 31,689,000 3,168,900 34,858,000
3 706 126 20,914,740 2,091,474 23,006,000
4 1,120 200 33,198,000 3,319,800 36,518,000
1 0 42 1,056,300 105,630 1,162,000
3 1,120 150 31,940,500 3,194,050 35,135,000
BÁO CÁO NHẬP HÀNG MAY
Năm 2022
MÃ HÀNG TÊN HÀNGXUẤT XỨ NGÀY NHẬP SỐ LƯỢNGGIÁ CHƯA THUẾ (USD)

SPO2209JAP Đồ thể thao Nhật Bản 22/09/2022 123 15


NIK0811JAP Đồ bảo hộ Nhật Bản 08/11/2022 300 10
CHL0506AME Đồ trẻ em Mỹ 05/06/2022 200 12
NIK1812AME Đồ bảo hộ Mỹ 18/12/2022 300 10
SPO0211AME Đồ thể thao Mỹ 02/11/2022 351 15
CHL1508ENG Đồ trẻ em Anh 15/08/2022 250 12

Ghi chú: Sản phẩm


Thuế suất thuế GTGT hàng nhập khẩu Đồ thể thao
- Đồ bảo hộ lao động: 0.05 Đồ trẻ em
- Sản phẩm may mặc khác: 0.1 Đồ bảo hộ
HÀNG MAY MẶC
Tỷ giá USD/VND: 24250
THÀNH TIỀN CHƯA THUẾ THUẾ GTGTTỔNG TIỀN
Tiền USD Tiền VND
1,845 44,741,250 4,474,125 108,542,273,000
3,000 72,750,000 3,637,500 88,282,125,000
2,400 58,200,000 5,820,000 141,193,200,000
3,000 72,750,000 3,637,500 88,282,125,000
5,265 127,676,250 12,767,625 309,742,583,000
3,000 72,750,000 7,275,000 176,491,500,000

Giá nhập sau thuế Nước xuất xứ


16.5 Nhật Bản JAP
13.2 Mỹ AME
10.5 Anh ENG
DANH SÁCH KHÁCH DU LỊCH
STT HỌ VÀ TÊN MÃ KHU VỰC TÊN ĐỊA PHƯƠNG KHOẢNG CÁCH
1 BÙI LONG AN VT195A Vũng Tàu 195
2 LÊ QUAN ANH DN600B Đà Nẵng 600
3 TRẦN MỸ LINH DL310B Đà Lạt 310
4 TRẦN VĂN LỢI DL310A Đà Lạt 310
5 NGÔ KIM SEN VT195A Vũng Tàu 195
6 VÕ VĂN VẠN DL310A Đà Lạt 310
7 LÊ VĂN LAN VT195B Vũng Tàu 195

BẢNG 1
TT MÃ ĐỊA PHƯƠNG TÊN ĐỊA PHƯƠNG GIÁ VÉ CHI PHÍ LOẠI A
1 DL Đà Lạt 450000 550000
2 VT Vũng Tàu 250000 320000
3 DN Đà Nẵng 1200000 700000
ÁCH DU LỊCH
Đơn vị tính: đồng
GIÁ VÉ CHI PHÍ PHỤ PHÍ ĂN UỐNG TỔNG THU
250000 320000 50000 620000
1200000 650000 150000 2000000
450000 500000 100000 1050000
450000 550000 100000 1100000
250000 320000 50000 620000
450000 550000 100000 1100000
250000 300000 50000 600000

BẢNG 2
CHI PHÍ LOẠI B K/Cách từ (km) Mức phụ phí
500000 50 50000
300000 250 100000
650000 500 150000
THỐNG KÊ BÁN HÀNG
Thuế suất thuế GTGT nhiên liệu: 0.1
STT MÃ HÀNG TÊN HÀNG HÃNG SX SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
1 X1CA Xăng Castrol 5
2 D1MO Dầu Mobil 24
3 N1BP Nhớt British Petro 13
4 D1BP Dầu British Petro 35
5 X2ES Xăng Esso 26
6 D1TN Dầu 21
7 X2MO Xăng Mobil 12

Bảng phụ Bảng giá


TT Mã hàng Hãng SX MH X
1 CA Castrol Giá sỉ (1) 3000
2 MO Mobil Giá lẻ (2) 3300
3 BP British Petro
4 ES Esso
Đơn vị tính: 1,000đ
THÀNH TIỀN THUẾ GTGT TRỊ GIÁ

D N
2000 1000
2200 1100
THU TIỀN ĐIỆN KHU VỰC CƠ QUAN
STT MÃ CQ TIÊU THỤ ĐỊNH MỨC VƯỢT ĐỊNH MỨC
1 A01 100 200
2 C01 280 300
3 D01 500 350 X
4 B01 700 250 X
5 A02 300 200 X

Ghi chú: Thuế suất thuế GTGT mặt hàng điện:

BẢNG GIÁ & PHỤ THU


TT KHU VỰC GIÁ ĐỊNH MỨC PHỤ THU 1
1A 10000 200 0
2B 11000 250 20000
3C 12000 300 30000
4D 13000 350 40000
THÀNH TIỀN PHỤ THU TIỀN ĐIỆN THUẾ GTGT TỔNG TIỀN
1000000 0 1000000 100000 1100000
3360000 30000 3390000 336000 3726000
6500000 45000 6545000 650000 7195000
7700000 25000 7725000 770000 8495000
3000000 5000 3005000 300000 3305000

10%

PHỤ THU 2
5000
25000
35000
45000
STT MÃ HÀNG HÃNG SX TÊN HÀNG SỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ THUẾ TRỊ GIÁ
1 N1VP Việt Petro 76
2 N2SH Shell 81
3 N1BP British Petro 25
4 D1BP British Petro 13
5 D2SH Shell 42
6 X1SH Shell 90
7 N1HD Honda 50

BẢNG ĐƠN GIÁ HÃNG SẢN XUẤT


Mã hàng X D N Mã Hãng
Tên hàng Xăng Dầu Nhớt BP British Petro
Đơn giá Bán lẻ (1) 29500 22400 91000 SH Shell
Bán sỉ (2) 28700 21900 85000 VP Việt Petro
Thuế suất thuế GTGT 7.50% 8% 0.1 HD Honda
Ngày bán Mã hàng Số lượng Nhãn hiệu Model Đơn giá (USD)
15 ST100C 25
10 N8250X 20
8 SA500X 10
1 N8310C 20
5 SA500X 30

Bảng ĐƠN GIÁ (USD) Bảng THỐNG KÊ BÁN HÀNG


TT Model Chính hãng Xách tay Nhãn hiệu
1 A500 300 250 Nokia
2 8250 200 180 Samsung
3 8310 230 200
4 T100 380 350
Thành tiền (VND) Thuế GTGT Tổng tiền

Số lượng Lượng BQ Tổng tiền

Thuế suất thuế GTGT: 10%


Tỷ giá USD/VND: 24275
DANH SÁCH KHÁCH DU LỊCH

TT Họ và Tên Mã DL Ngày đăng kýTên địa ph Giá vé Phụ phí Tổng thu
Lê Hải An VTA 45050
Bùi Tấn ThiNTB 45019
Trần Ngọc ĐLB 45020
Văn Thu HàNTA 45055
Phan Ngọc NTB 45040
Trần Ngọc ĐLA 45019
Nguyễn VănVTA 45051
Phạm Văn VTB 45049

Bảng 1 Bảng 2: Bảng thống kê doanh thu


Mã DL Tên địa ph Giá vé Phụ phí Tên địa ph Số khách Tổng thu
A B
VT Vũng Tàu 120000 250000 200000 Vũng Tàu
NT Nha Trang 320000 400000 350000 Nha Trang
ĐL Đà Lạt 250000 450000 400000 Đà Lạt
doanh thu
SỔ BÁN HÀNG QUÝ IV NĂM 2022
Tỷ giá USD 25250 Thuế suất t 10%
Ngày Mã số Tên hàng Số lượng Đơn giá (USThành tiền (Trị giá (VND)
44835 CABJC1 5
44839 HP1100 12
44856 EPDFX8 8
44874 HP2200 3
44882 CABJC1 4
44894 HP1100 2
44910 EPDLQ3 15
44919 HP1100 2

BẢNG 1 BẢNG 2
Mã Model Model Giá (USD) Mã hiệu EP HP CA
BJC1 BJC 1000SP 190 Tên hiệu Epson HP laser Canon
DFX8 DFX 8500 2637
DLQ3 DLQ 3000 1540 Bảng thống kê
1100 Laserjet 1 505 Mã hiệu EP HP CA
2200 Laserjet 1 1175 Số lượng
NĂM ? BẢNG THEO DÕI TIÊM PHÒNG
Tiền công t 50000 đồng
Địa điểm Ngày tháng Loại vaccinTên vaccin Số liều vaccin & Mức thanh toán Tiền thuốc Tiền công
0% 50% 100%
Quận 1 44805 CARRE 7 0 15
Quận 1 44805 DAI 10 0 10
Quận 5 44805 DTH 0 0 12
Quận 1 44805 CARRE 10 5 15
Quận 3 44805 DAI 0 5 35
Quận 3 44835 FMD 12 10 36
Quận 5 44835 FMD 0 0 6
Quận 1 44866 THT 9 15 30
Quận 5 44866 DAI 8 16 0
Quận 1 44866 FMD 0 0 9
Quận 1 44866 CARRE 2 7 25

BẢNG 1
Loại BẢNG TỔNG HỢP TÌNH HÌNH TIÊM PHÒNG
vaccine Đơn giá Tên vaccine Vaccine Tổng số mũQuận 1 Quận 3
CARRE 20000 Vaccine Carre CARRE
DAI 30000 Vaccine dại DAI
DTH 35000 Vaccine dịch tả heo DTH
FMD 15000 Vaccine FMD FMD
THT 40000 Vaccine tụ huyết trùng THT
Thực thu

Quận 5

You might also like