Professional Documents
Culture Documents
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 15,315 15,315
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 2 751,813 17,900 35,801 30,633 15,316
4 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
5 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,624 7,624
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: 2 9 264,023 242,127
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 242,127 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm bốn mươi hai ngàn một trăm hai mươi bảy đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
5 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,821 7,821
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,736 11,736
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,736 11,736
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 2 676,214 9,660 19,320 15,639 7,819
Tổng cộng: 2 9 255,783 234,793
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 234,793 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm ba mươi bốn ngàn bảy trăm chín mươi ba đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
5 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,963 7,963
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,947 11,947
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,947 11,947
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 3 676,214 9,660 28,981 23,879 7,960
Tổng cộng: 2 10 265,443 243,597
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 243,597 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm bốn mươi ba ngàn năm trăm chín mươi bảy đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
5 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,067 8,067
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,106 12,106
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,106 12,106
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 4 676,214 9,660 38,641 32,261 8,065
Tổng cộng: 2 11 275,103 252,401
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 252,401 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm năm mươi hai ngàn bốn trăm lẻ một đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
5 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,896 7,896
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,850 11,850
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 23,702 11,851
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,895 7,895
Tổng cộng: 2 9 260,623 239,204
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 239,204 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm ba mươi chín ngàn hai trăm lẻ bốn đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 82330884 DNY TUI 1.35LX9 OAI HUONG 9 - 3 1,007,097 111,900 335,699 289,407 96,469
2 80695032 DNY T 1.35LX9 DM 9 - 3 1,007,097 111,900 335,699 289,407 96,469
3 80695036 DNY T 1.35LX9 HB 9 - 3 1,007,097 111,900 335,699 289,407 96,469
4 82331388 DNY T 1.5LX9 NM 9 - 3 1,018,799 113,200 339,600 292,767 97,589
Tổng cộng: - 12 1,346,697 1,160,987
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,160,987 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu một trăm sáu mươi ngàn chín trăm tám mươi bảy đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
5 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,018 8,018
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,032 12,032
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 24,065 12,032
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 2 676,214 9,660 19,320 16,033 8,016
Tổng cộng: 2 10 270,283 248,008
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 248,008 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm bốn mươi tám ngàn không trăm lẻ tám đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 1 955,799 159,300 159,300 143,758 143,758
2 82318078 PTN G 300Gx12 NRT SANSA 12 - 3 1,032,002 86,000 258,001 230,045 76,682
3 82317299 PTN X 300Gx12 NRT SANSA 12 - 2 1,032,002 86,000 172,000 153,365 76,683
4 80751486 RJC G (630ML+G170ML)X6 HHJJ 6 - 5 738,599 123,100 615,500 555,448 111,090
Tổng cộng: - 11 1,204,800 1,082,617
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,082,617 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu không trăm tám mươi hai ngàn sáu trăm mười bảy đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
5 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,110 8,110
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,172 12,172
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 24,343 12,172
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 3 676,214 9,660 28,981 24,325 8,108
Tổng cộng: 2 11 279,943 256,812
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 256,812 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm năm mươi sáu ngàn tám trăm mười hai đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80731696 VI CAN VANG+XANH FLEXI 12X1X24 288 - 1 1,900,800 6,600 6,600 6,600 6,600
5 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
6 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
7 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
8 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,821 7,821
9 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,736 11,736
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,736 11,736
11 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 2 676,214 9,660 19,320 15,639 7,819
Tổng cộng: 2 10 262,383 241,393
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 241,393 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm bốn mươi mốt ngàn ba trăm chín mươi ba đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
Tổng giá trị 262,383 20,990 1 17
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 - 1 847,198 211,800 211,800 180,506 180,506
2 80697316 ARIEL T 3.2KGX4 SACH BAN CT 4 - 2 847,198 211,800 423,599 361,012 180,506
3 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
4 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
5 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,624 7,624
6 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
7 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
8 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: - 9 712,720 604,695
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 604,695 VNĐ
Bằng chữ: Sáu trăm lẻ bốn ngàn sáu trăm chín mươi lăm đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80731696 VI CAN VANG+XANH FLEXI 12X1X24 288 - 1 1,900,800 6,600 6,600 6,600 6,600
5 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
6 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
7 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
8 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,896 7,896
9 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,850 11,850
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 23,702 11,851
11 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,895 7,895
Tổng cộng: 2 10 267,223 245,804
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 245,804 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm bốn mươi lăm ngàn tám trăm lẻ bốn đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
Tổng giá trị 267,223 21,419 1 17
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80731696 VI CAN VANG+XANH FLEXI 12X1X24 288 - 2 1,900,800 6,600 13,200 13,200 6,600
5 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
6 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
7 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
8 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,896 7,896
9 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,850 11,850
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 23,702 11,851
11 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,895 7,895
Tổng cộng: 2 11 273,823 252,404
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 252,404 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm năm mươi hai ngàn bốn trăm lẻ bốn đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
Tổng giá trị 273,823 21,419 1 17
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717357 A KMThe cao Gillette T3.2023 1 5 - - - - - -
2 82315630 D VECTOR 1UP 12 2 - 328,799 27,400 657,598 599,301 24,971
3 80719972 L VECTOR 2S 12 3 - 321,605 26,800 964,814 860,277 23,897
Tổng cộng: 10 - 1,622,412 1,459,578
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,459,578 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu bốn trăm năm mươi chín ngàn năm trăm bảy mươi tám đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80700056 ARIEL T 3.5KGX4 DD 4 - 1 847,198 211,800 211,800 159,779 159,779
2 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
4 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,623 7,623
5 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
6 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
7 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: - 7 292,521 227,258
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 227,258 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm hai mươi bảy ngàn hai trăm năm mươi tám đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80700056 ARIEL T 3.5KGX4 DD 4 - 1 847,198 211,800 211,800 180,506 180,506
2 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
4 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,623 7,623
5 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
6 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
7 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: - 7 292,521 247,984
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 247,984 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm bốn mươi bảy ngàn chín trăm tám mươi bốn đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717357 A KMThe cao Gillette T3.2023 1 3 - - - - - -
2 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 17,724 17,724
3 80719972 L VECTOR 2S 12 1 - 321,605 26,800 321,605 286,759 23,897
4 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 1 955,799 159,300 159,300 146,896 146,896
5 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,382 12,382
6 82316261X L MACH 3 GOI 3 3X12X6 12 - 4 1,998,005 166,500 666,002 593,842 148,460
7 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,382 12,382
8 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,528 7,528
9 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,298 11,298
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,298 11,298
11 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,526 7,526
Tổng cộng: 4 12 1,242,128 1,107,635
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,107,635 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu một trăm lẻ bảy ngàn sáu trăm ba mươi lăm đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
7 202303130B_T Mua 1 chai DG H&S 625ml hang kep tang 11000d 10,835 - 1
8 202303079 Mua 300k Gillette tang them the cao (khong ap dung - 3 3
Tổng giá trị 1,242,128 134,493 3 28
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697310 ARIEL T 1.8KGX4 DNY 4 - 1 521,202 130,301 130,301 111,048 111,048
2 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
4 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,623 7,623
5 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
6 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
7 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: - 7 211,022 178,527
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 178,527 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm bảy mươi tám ngàn năm trăm hai mươi bảy đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697310 ARIEL T 1.8KGX4 DNY 4 - 1 521,202 130,301 130,301 111,048 111,048
2 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
4 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,623 7,623
5 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
6 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
7 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: - 7 211,022 178,527
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 178,527 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm bảy mươi tám ngàn năm trăm hai mươi bảy đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697310 ARIEL T 1.8KGX4 DNY 4 - 1 521,202 130,301 130,301 111,048 111,048
2 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
4 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,623 7,623
5 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
6 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
7 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: - 7 211,022 178,527
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 178,527 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm bảy mươi tám ngàn năm trăm hai mươi bảy đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80731696 VI CAN VANG+XANH FLEXI 12X1X24 288 - 24 1,900,800 6,600 158,400 144,359 6,015
3 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,382 12,382
4 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 131,692 13,169
5 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,382 12,382
6 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,528 7,528
7 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,298 11,298
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,298 11,298
9 80738329 BG TIDE 5 KGX3 DNY 3 1 - 631,802 210,601 631,802 488,667 162,889
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,526 7,526
11 80738327 BG TIDE 2.25KGX5 DNY 5 - 3 558,498 111,700 335,099 305,392 101,797
Tổng cộng: 3 33 1,335,622 1,132,524
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,132,524 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu một trăm ba mươi hai ngàn năm trăm hai mươi bốn đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
7 202303117_T MP/SP Mua DH 1.2 trieu tang 1% 13,156 - 10
8 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
9 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 1,335,622 203,099 1 27
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717359 A KMTHẺ CÀO DẦU GỘI 20K - THÁNG 1 1 - - - - - -
2 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 2 955,799 159,300 318,600 288,525 144,262
3 80752079 HS G (625ML+170ML)X6 DDN 6 - 1 955,799 159,300 159,300 144,262 144,262
4 80697305 HS G 625MLx6 SVK OCARI 6 - 1 972,002 162,000 162,000 144,448 144,448
5 80715299 HS G 625MLX6 ONG 6 - 1 972,002 162,000 162,000 144,448 144,448
6 80747090 HS G (850+170)MLX6 BH 6 - 2 1,237,797 206,300 412,599 384,231 192,116
7 80740275 PTN G (900G+150 3PDK) X 6 NRT 6 - 2 1,096,801 182,800 365,600 337,036 168,518
8 80718936 RJC G 630MLX6 HHJJ 6 - 1 776,398 129,400 129,400 115,379 115,379
Tổng cộng: 1 10 1,709,499 1,558,327
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,558,327 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu năm trăm năm mươi tám ngàn ba trăm hai mươi bảy đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80700056 ARIEL T 3.5KGX4 DD 4 - 1 847,198 211,800 211,800 180,029 180,029
2 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,111 16,111
3 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,496 12,496
4 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,495 12,495
5 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,589 7,589
6 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,395 11,395
7 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,395 11,395
8 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,592 7,592
Tổng cộng: - 8 307,021 259,102
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 259,102 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm năm mươi chín ngàn một trăm lẻ hai đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717357 A KMThe cao Gillette T3.2023 1 1 - - - - - -
2 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
3 80689753 D BLUE II FLEXI 5+2 7X12X12 12 - 2 520,806 43,401 86,801 81,672 40,836
4 82315630 D VECTOR 1UP 12 1 - 328,799 27,400 328,799 299,652 24,971
5 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 3 955,799 159,300 477,899 431,273 143,758
6 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,382 12,382
7 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 131,691 13,169
8 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,382 12,382
9 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,528 7,528
10 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,298 11,298
11 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,298 11,298
12 80718936 RJC G 630MLX6 HHJJ 6 - 1 776,398 129,400 129,400 111,555 111,555
13 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,526 7,526
Tổng cộng: 4 12 1,233,221 1,118,257
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,118,257 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu một trăm mười tám ngàn hai trăm năm mươi bảy đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
5 202303094_T BAR/MP/SP/COS Mua 400k DG/DX chai 11,964 - 2
6 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
7 202303117_T MP/SP Mua DH 1.2 trieu tang 1% 12,147 - 11
8 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
9 202303130B_T Mua 1 chai DG H&S 625ml hang kep tang 11000d 32,505 - 3
10 202303079 Mua 300k Gillette tang them the cao (khong ap dung - 1 1
11 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 1,233,221 114,964 2 33
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 4 955,799 159,300 637,199 572,901 143,225
2 80752079 HS G (625ML+170ML)X6 DDN 6 - 2 955,799 159,300 318,600 286,451 143,226
Tổng cộng: - 6 955,799 859,352
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 859,352 VNĐ
Bằng chữ: Tám trăm năm mươi chín ngàn ba trăm năm mươi hai đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80695035 DNY T 2.2LX4 DM 4 - 2 684,398 171,100 342,199 284,899 142,449
2 80706118 DNY T 2.2LX4 BTHP 4 - 2 684,398 171,100 342,199 284,899 142,449
3 80706108 DNY T 2.2LX4 DH TMAT 4 - 2 684,398 171,100 342,199 284,899 142,449
4 82324205 DNY T 2.2LX4 CH 4 - 2 684,398 171,100 342,199 284,899 142,449
5 82331400 DNY T 2.3LX4 LAN GIO MAT 4 1 - 684,398 171,100 684,398 569,792 142,448
Tổng cộng: 1 8 2,053,194 1,709,388
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,709,388 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu bảy trăm lẻ chín ngàn ba trăm tám mươi tám đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717357 A KMThe cao Gillette T3.2023 1 3 - - - - - -
2 32717359 A KMTHẺ CÀO DẦU GỘI 20K - THÁNG 1 1 - - - - - -
3 32717351 A KMThe Cao Ariel Thang 3.2023 1 1 - - - - - -
4 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 1 - 847,198 211,800 847,198 680,301 170,075
5 80697316 ARIEL T 3.2KGX4 SACH BAN CT 4 1 - 847,198 211,800 847,198 680,301 170,075
6 82314961 ARIEL T 3.25KGX4 DIU NHE 4 1 - 847,198 211,800 847,198 680,301 170,075
7 82331392 DNY T 2.3LX4 NM 4 1 - 684,398 171,100 684,398 569,795 142,449
8 80695035 DNY T 2.2LX4 DM 4 1 - 684,398 171,100 684,398 569,797 142,449
9 80695034 DNY T 2.2LX4 HB 4 1 - 684,398 171,100 684,398 569,797 142,449
10 82285145 L VECTOR 4S 6 2 - 302,399 50,400 604,798 533,310 44,442
11 80715307 HS G 330MLx12 BH SZ 12 - 1 1,336,804 111,400 111,400 100,427 100,427
12 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 1 955,799 159,300 159,300 144,277 144,277
13 80752079 HS G (625ML+170ML)X6 DDN 6 1 5 955,799 159,300 1,752,298 1,587,035 144,276
14 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,928 12,928
15 82316261 L MACH 3 GOI 3 3X12X6 12 - 3 2,100,001 175,000 525,000 462,946 154,315
16 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,928 12,928
17 82318078 PTN G 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 77,529 77,529
18 82318480 RJC G 320GX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 72,661 72,661
19 82317299 PTN X 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 77,529 77,529
20 80721022 RJC X 320MLX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 72,661 72,661
21 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,615 8,615
22 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
23 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
24 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
25 82318082 PTN X 650MLX6 NRT SANSA 6 - 1 875,998 146,000 146,000 127,305 127,305
26 80751486 RJC G (630ML+G170ML)X6 HHJJ 6 - 1 738,599 123,100 123,100 112,303 112,303
27 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,612 8,612
Tổng cộng: 14 23 8,441,706 7,200,140
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 7,200,140 VNĐ
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
Bằng chữ: Bảy triệu hai trăm ngàn một trăm bốn mươi đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717351 A KMThe Cao Ariel Thang 3.2023 1 1 - - - - - -
2 80700055 ARIEL T 4.1KGX3 DD 3 - 2 725,099 241,700 483,399 388,169 194,085
3 80711825 ARIEL T 3.7KGX3 SEN NHAI CT 3 1 - 729,000 243,000 729,000 585,386 195,129
4 80710352 ARIEL T 3.9KGX3 DNY 3 - 2 729,000 243,000 486,000 390,257 195,128
5 80711827 ARIEL T 3.9KGX3 NANG SOM CT 3 1 - 729,000 243,000 729,000 585,387 195,129
6 80738313 BG Ariel 5.0KGx3 DM 3 - 2 744,899 248,300 496,599 364,529 182,265
7 80738316 BG Ariel 5.2KGx3 NM 3 - 2 744,899 248,300 496,599 364,528 182,264
8 80715307 HS G 330MLx12 BH SZ 12 - 1 1,336,804 111,400 111,400 100,427 100,427
9 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 1 955,799 159,300 159,300 139,024 139,024
10 80752079 HS G (625ML+170ML)X6 DDN 6 - 1 955,799 159,300 159,300 139,024 139,024
11 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,928 12,928
12 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,928 12,928
13 82318078 PTN G 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 77,529 77,529
14 80709719 PPA TQ SJ L68X3 D8+ 3 1 - 1,272,899 424,300 1,272,899 1,059,752 353,251
15 80701469 PPA TQ SJ XL62X3 D8+ 3 1 - 1,272,899 424,300 1,272,899 1,059,753 353,251
16 82318480 RJC G 320GX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 72,667 72,667
17 82317299 PTN X 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 77,529 77,529
18 80721022 RJC X 320MLX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 72,661 72,661
19 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,615 8,615
20 80693261 SFG H 130GX72 72 - 5 1,188,000 16,500 82,500 68,685 13,737
21 80693263 SFG X 130GX72 72 - 5 1,188,000 16,500 82,500 68,685 13,737
22 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
23 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
24 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
25 80703653 SFG ML NHU BANG 130GX72 72 - 5 1,188,000 16,500 82,500 68,684 13,737
26 80693264 SFG DN 130GX72 72 - 5 1,188,000 16,500 82,500 68,685 13,737
27 80693260 SFG T 130GX72 72 - 5 1,188,000 16,500 82,500 68,685 13,737
28 80751486 RJC G (630ML+G170ML)X6 HHJJ 6 - 1 738,599 123,100 123,100 112,303 112,303
29 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,612 8,612
30 82318478 RJC G 900MLX6 SM MELATI 6 - 3 1,004,401 167,400 502,201 437,894 145,965
Tổng cộng: 5 51 7,859,218 6,452,111
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
7,859,218 - - 1,364,458 42,650 - 1,407,108 6,452,111
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 6,452,111 VNĐ
Bằng chữ: Sáu triệu bốn trăm năm mươi hai ngàn một trăm mười một đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 1 - 847,198 211,800 847,198 686,231 171,558
2 80697316 ARIEL T 3.2KGX4 SACH BAN CT 4 1 - 847,198 211,800 847,198 686,230 171,557
3 82331392 DNY T 2.3LX4 NM 4 1 - 684,398 171,100 684,398 568,057 142,014
4 80695035 DNY T 2.2LX4 DM 4 1 - 684,398 171,100 684,398 568,050 142,012
5 80695034 DNY T 2.2LX4 HB 4 1 - 684,398 171,100 684,398 568,050 142,012
6 80700946 D BLUE II FLEXI VIBE 1X6X12 6 - 2 164,399 27,400 54,800 53,704 26,852
7 80715307 HS G 330MLx12 BH SZ 12 - 1 1,336,804 111,400 111,400 100,260 100,260
8 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 1 955,799 159,300 159,300 138,714 138,714
9 80752079 HS G (625ML+170ML)X6 DDN 6 - 1 955,799 159,300 159,300 138,714 138,714
10 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,905 12,905
11 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,905 12,905
12 80715299 HS G 625MLX6 ONG 6 - 1 972,002 162,000 162,000 140,940 140,940
13 82318078 PTN G 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 77,399 77,399
14 82318480 RJC G 320GX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 72,541 72,541
15 82317299 PTN X 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 77,399 77,399
16 80721022 RJC X 320MLX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 72,540 72,540
17 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,594 8,594
18 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,905 12,905
19 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,905 12,905
20 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,905 12,905
21 80751486 RJC G (630ML+G170ML)X6 HHJJ 6 - 1 738,599 123,100 123,100 112,138 112,138
22 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,598 8,598
Tổng cộng: 5 18 4,942,512 4,142,684
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 4,142,684 VNĐ
Bằng chữ: Bốn triệu một trăm bốn mươi hai ngàn sáu trăm tám mươi bốn đồng chẵn
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80738313 BG Ariel 5.0KGx3 DM 3 3 - 744,899 248,300 2,234,697 1,640,379 182,264
2 80738316 BG Ariel 5.2KGx3 NM 3 3 - 744,899 248,300 2,234,697 1,640,381 182,265
Tổng cộng: 6 - 4,469,395 3,280,760
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 3,280,760 VNĐ
Bằng chữ: Ba triệu hai trăm tám mươi ngàn bảy trăm sáu mươi đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80715307 HS G 330MLx12 BH SZ 12 - 1 1,336,804 111,400 111,400 102,622 102,622
2 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
3 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
4 82318078 PTN G 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 79,223 79,223
5 82318480 RJC G 320GX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 74,249 74,249
6 80721022 RJC X 320MLX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 74,249 74,249
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,807 8,807
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
9 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
11 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,803 8,803
Tổng cộng: - 11 450,423 414,025
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 414,025 VNĐ
Bằng chữ: Bốn trăm mười bốn ngàn không trăm hai mươi lăm đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
2 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
3 82318078 PTN G 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 79,224 79,224
4 82317299 PTN X 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 79,223 79,223
5 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,807 8,807
6 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
7 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
9 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,803 8,803
Tổng cộng: - 9 263,822 242,129
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 242,129 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm bốn mươi hai ngàn một trăm hai mươi chín đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
2 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
3 82318480 RJC G 320GX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 74,249 74,249
4 80721022 RJC X 320MLX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 74,249 74,249
5 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,807 8,807
6 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
7 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
9 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,803 8,803
Tổng cộng: - 9 253,022 232,179
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 232,179 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm ba mươi hai ngàn một trăm bảy mươi chín đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80711825 ARIEL T 3.7KGX3 SEN NHAI CT 3 1 - 729,000 243,000 729,000 592,567 197,522
2 80711827 ARIEL T 3.9KGX3 NANG SOM CT 3 1 - 729,000 243,000 729,000 592,568 197,523
3 80697324 DNYNG T 3.05KGX4 VUON HOA 4 2 - 904,002 226,001 1,808,004 1,505,253 188,157
4 82318480 RJC G 320GX12 SM MELATI 12 - 3 967,204 80,600 241,801 217,984 72,661
Tổng cộng: 4 3 3,507,804 2,908,371
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 2,908,371 VNĐ
Bằng chữ: Hai triệu chín trăm lẻ tám ngàn ba trăm bảy mươi mốt đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80696079 BG Ariel 5KGx3 OAI HUONG 3 1 - 744,899 248,300 744,899 561,469 187,156
Tổng cộng: 1 - 744,899 561,469
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 561,469 VNĐ
Bằng chữ: Năm trăm sáu mươi mốt ngàn bốn trăm sáu mươi chín đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 6 3 955,799 159,300 6,212,692 5,958,270 152,776
2 80752079 HS G (625ML+170ML)X6 DDN 6 2 - 955,799 159,300 1,911,598 1,833,315 152,776
Tổng cộng: 8 3 8,124,290 7,791,585
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 7,791,585 VNĐ
Bằng chữ: Bảy triệu bảy trăm chín mươi mốt ngàn năm trăm tám mươi lăm đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 3 955,799 159,300 477,899 430,562 143,521
2 80740275 PTN G (900G+150 3PDK) X 6 NRT 6 - 3 1,096,801 182,800 548,401 488,450 162,817
3 80751486 RJC G (630ML+G170ML)X6 HHJJ 6 - 3 738,599 123,100 369,300 332,720 110,907
Tổng cộng: - 9 1,395,600 1,251,732
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,251,732 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu hai trăm năm mươi mốt ngàn bảy trăm ba mươi hai đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 10 751,813 17,900 179,003 161,371 16,137
2 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 10 751,813 17,900 179,003 161,371 16,137
Tổng cộng: - 20 358,006 322,742
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 322,742 VNĐ
Bằng chữ: Ba trăm hai mươi hai ngàn bảy trăm bốn mươi hai đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,196 13,196
2 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 6 579,612 9,660 57,961 50,344 8,391
3 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,595 12,595
4 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,595 12,595
5 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 6 676,214 9,660 57,961 50,345 8,391
Tổng cộng: - 15 159,423 139,074
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 139,074 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm ba mươi chín ngàn không trăm bảy mươi bốn đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 2 955,799 159,300 318,600 281,211 140,605
2 80752079 HS G (625ML+170ML)X6 DDN 6 - 2 955,799 159,300 318,600 281,211 140,605
3 80715281 HS G 625MLX6 NRT 6 - 2 972,002 162,000 324,001 279,321 139,660
4 80721022 RJC X 320MLX12 SM MELATI 12 - 5 967,204 80,600 403,002 359,336 71,867
5 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 10 579,612 9,660 96,602 85,184 8,518
6 80738329 BG TIDE 5 KGX3 DNY 3 1 - 631,802 210,601 631,802 488,667 162,889
7 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 15 676,214 9,660 144,903 127,775 8,518
Tổng cộng: 1 36 2,237,508 1,902,704
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,902,704 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu chín trăm lẻ hai ngàn bảy trăm lẻ bốn đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
Tổng giá trị 2,237,508 334,804 - 29
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80738325 BG ARIEL 620GX18 DM 18 - 10 665,993 37,000 369,996 300,752 30,075
2 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,096 12,096
3 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,096 12,096
4 82318072 PTN G 650GX6 ONG SANSA 6 - 2 875,998 146,000 291,999 251,733 125,866
5 82317299 PTN X 300Gx12 NRT SANSA 12 - 2 1,032,002 86,000 172,000 153,365 76,683
6 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 10 579,612 9,660 96,602 82,618 8,262
7 82318074 PTN G 650GX6 NRT SANSA 6 - 4 875,998 146,000 583,999 503,465 125,866
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,399 12,399
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,399 12,399
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 10 676,214 9,660 96,602 82,614 8,261
Tổng cộng: - 42 1,669,199 1,423,536
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,423,536 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu bốn trăm hai mươi ba ngàn năm trăm ba mươi sáu đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
8 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
9 202303117_T MP/SP Mua DH 1.2 trieu tang 1% 16,442 - 10
10 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
Tổng giá trị 1,669,199 245,663 - 36
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717357 A KMThe cao Gillette T3.2023 1 2 - - - - - -
2 80719972 L VECTOR 2S 12 2 - 321,605 26,800 643,210 573,518 23,897
3 80751486 RJC G (630ML+G170ML)X6 HHJJ 6 1 - 738,599 123,100 738,599 666,540 111,090
Tổng cộng: 5 - 1,381,809 1,240,058
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,240,058 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu hai trăm bốn mươi ngàn không trăm năm mươi tám đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80695032 DNY T 1.35LX9 DM 9 - 3 1,007,097 111,900 335,699 296,020 98,673
2 80695036 DNY T 1.35LX9 HB 9 - 3 1,007,097 111,900 335,699 296,019 98,673
3 80752079 HS G (625ML+170ML)X6 DDN 6 - 3 955,799 159,300 477,899 435,980 145,327
Tổng cộng: - 9 1,149,298 1,028,018
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,028,018 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu không trăm hai mươi tám ngàn không trăm mười tám đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80689753 D BLUE II FLEXI 5+2 7X12X12 12 - 3 520,806 43,401 130,202 123,790 41,263
2 82322694 D CAN VANG GOI 5+1 12 - 3 396,000 33,000 99,000 94,124 31,375
3 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 1 - 955,799 159,300 955,799 871,960 145,327
Tổng cộng: 1 6 1,185,000 1,089,873
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,089,873 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu không trăm tám mươi chín ngàn tám trăm bảy mươi ba đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 82318480 RJC G 320GX12 SM MELATI 12 - 3 967,204 80,600 241,801 215,602 71,867
2 80721022 RJC X 320MLX12 SM MELATI 12 - 3 967,204 80,600 241,801 215,602 71,867
3 80751486 RJC G (630ML+G170ML)X6 HHJJ 6 1 - 738,599 123,100 738,599 666,538 111,090
4 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 10 676,214 9,660 96,602 87,087 8,709
Tổng cộng: 1 16 1,318,803 1,184,830
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,184,830 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu một trăm tám mươi bốn ngàn tám trăm ba mươi đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80738323 BG ARIEL 2.4KGX5 DM 5 1 - 654,500 130,900 654,500 570,690 114,138
2 80696080 BG ARIEL 650GX18 OAI HUONG 18 - 9 665,993 37,000 332,996 270,676 30,075
3 80738325 BG ARIEL 620GX18 DM 18 - 9 665,993 37,000 332,996 270,676 30,075
4 80694412 DNY C 1.8LX4 DM 4 - 2 573,201 143,300 286,601 264,017 132,008
5 82331371 DNY C 1.8Lx4 NM 4 - 2 565,202 141,301 282,601 260,333 130,166
6 80694411 DNY C 1.8Lx4 HB 4 - 2 573,201 143,300 286,601 264,017 132,008
Tổng cộng: 1 24 2,176,295 1,900,407
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,900,407 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu chín trăm ngàn bốn trăm lẻ bảy đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80738325 BG ARIEL 620GX18 DM 18 - 10 665,993 37,000 369,996 304,396 30,440
2 80751486 RJC G (630ML+G170ML)X6 HHJJ 6 - 4 738,599 123,100 492,400 449,210 112,303
Tổng cộng: - 14 862,396 753,607
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 753,607 VNĐ
Bằng chữ: Bảy trăm năm mươi ba ngàn sáu trăm lẻ bảy đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80697310 ARIEL T 1.8KGX4 DNY 4 - 1 521,202 130,301 130,301 111,048 111,048
3 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82183162 D CAN DEN 144 - 2 1,699,157 11,800 23,599 23,599 11,800
6 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
7 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
8 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
9 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,624 7,624
10 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
11 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
12 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: 2 11 400,023 360,637
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 360,637 VNĐ
Bằng chữ: Ba trăm sáu mươi ngàn sáu trăm ba mươi bảy đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
6 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
7 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 400,023 39,386 1 18
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80697310 ARIEL T 1.8KGX4 DNY 4 - 1 521,202 130,301 130,301 111,048 111,048
3 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82183162 D CAN DEN 144 - 2 1,699,157 11,800 23,599 23,599 11,800
6 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
7 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
8 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
9 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,624 7,624
10 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
11 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
12 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: 2 11 400,023 360,637
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 360,637 VNĐ
Bằng chữ: Ba trăm sáu mươi ngàn sáu trăm ba mươi bảy đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
6 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
7 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 400,023 39,386 1 18
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80697310 ARIEL T 1.8KGX4 DNY 4 - 1 521,202 130,301 130,301 111,048 111,048
3 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82183162 D CAN DEN 144 - 2 1,699,157 11,800 23,599 23,599 11,800
6 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
7 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
8 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
9 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,624 7,624
10 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
11 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
12 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: 2 11 400,023 360,637
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 360,637 VNĐ
Bằng chữ: Ba trăm sáu mươi ngàn sáu trăm ba mươi bảy đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
6 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
7 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 400,023 39,386 1 18
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80697310 ARIEL T 1.8KGX4 DNY 4 - 1 521,202 130,301 130,301 111,048 111,048
3 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 15,315 15,315
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 2 751,813 17,900 35,801 30,633 15,316
5 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
6 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
7 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
8 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,624 7,624
9 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
11 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: 2 10 394,324 353,175
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 353,175 VNĐ
Bằng chữ: Ba trăm năm mươi ba ngàn một trăm bảy mươi lăm đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
7 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 394,324 41,149 1 18
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80697310 ARIEL T 1.8KGX4 DNY 4 - 1 521,202 130,301 130,301 98,288 98,288
3 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 15,315 15,315
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 2 751,813 17,900 35,801 30,633 15,316
5 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
6 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
7 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
8 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,624 7,624
9 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
11 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: 2 10 394,324 340,415
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 340,415 VNĐ
Bằng chữ: Ba trăm bốn mươi ngàn bốn trăm mười lăm đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
7 202303028P_T MP/SP Mua 1 goi NG Ariel Ctren XL tang them 12,760 - 1
8 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 394,324 53,909 1 19
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80697310 ARIEL T 1.8KGX4 DNY 4 - 1 521,202 130,301 130,301 111,048 111,048
3 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 15,315 15,315
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 2 751,813 17,900 35,801 30,633 15,316
5 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
6 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
7 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
8 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,624 7,624
9 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
11 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: 2 10 394,324 353,175
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 353,175 VNĐ
Bằng chữ: Ba trăm năm mươi ba ngàn một trăm bảy mươi lăm đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
7 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 394,324 41,149 1 18
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 2 870,012 14,500 29,000 25,510 12,755
5 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,755 12,755
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,623 7,623
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: 2 9 260,623 239,204
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 239,204 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm ba mươi chín ngàn hai trăm lẻ bốn đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 2 870,012 14,500 29,000 25,510 12,755
5 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,755 12,755
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,623 7,623
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: 2 9 260,623 239,204
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 239,204 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm ba mươi chín ngàn hai trăm lẻ bốn đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 2 870,012 14,500 29,000 25,510 12,755
5 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,755 12,755
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,623 7,623
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: 2 9 260,623 239,204
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 239,204 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm ba mươi chín ngàn hai trăm lẻ bốn đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717357 A KMThe cao Gillette T3.2023 1 7 - - - - - -
2 80695032 DNY T 1.35LX9 DM 9 - 2 1,007,097 111,900 223,799 195,142 97,571
3 80695036 DNY T 1.35LX9 HB 9 - 2 1,007,097 111,900 223,799 195,142 97,571
4 80704878 D FUSION PRO FLEX THUONG 4 1 - 842,002 210,500 842,002 750,771 187,693
5 82324205 DNY T 2.2LX4 CH 4 1 1 684,398 171,100 855,498 745,951 149,190
6 82315630 D VECTOR 1UP 12 2 - 328,799 27,400 657,598 599,302 24,971
7 80719972 L VECTOR 2S 12 2 - 321,605 26,800 643,210 573,518 23,897
Tổng cộng: 13 5 3,445,905 3,059,826
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 3,059,826 VNĐ
Bằng chữ: Ba triệu không trăm năm mươi chín ngàn tám trăm hai mươi sáu đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
5 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,821 7,821
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,736 11,736
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,736 11,736
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 2 676,214 9,660 19,320 15,639 7,819
Tổng cộng: 2 9 255,783 234,793
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 234,793 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm ba mươi bốn ngàn bảy trăm chín mươi ba đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
4 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
5 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,821 7,821
6 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,736 11,736
7 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,736 11,736
8 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 2 676,214 9,660 19,320 15,639 7,819
Tổng cộng: - 9 122,782 101,792
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 101,792 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm lẻ một ngàn bảy trăm chín mươi hai đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
2 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
3 82318480 RJC G 320GX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 74,249 74,249
4 80721022 RJC X 320MLX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 74,249 74,249
5 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,807 8,807
6 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
7 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
9 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,803 8,803
Tổng cộng: - 9 253,022 232,179
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 232,179 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm ba mươi hai ngàn một trăm bảy mươi chín đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,196 13,196
2 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,196 13,196
3 82318078 PTN G 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 79,121 79,121
4 82317299 PTN X 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 79,120 79,120
5 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,788 8,788
6 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,196 13,196
7 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,196 13,196
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,196 13,196
9 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,791 8,791
Tổng cộng: - 9 263,822 241,798
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 241,798 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm bốn mươi mốt ngàn bảy trăm chín mươi tám đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717351 A KMThe Cao Ariel Thang 3.2023 1 1 - - - - - -
2 80711825 ARIEL T 3.7KGX3 SEN NHAI CT 3 1 - 729,000 243,000 729,000 585,386 195,129
3 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 - 3 847,198 211,800 635,399 510,224 170,075
4 80697316 ARIEL T 3.2KGX4 SACH BAN CT 4 - 3 847,198 211,800 635,399 510,224 170,075
5 80711827 ARIEL T 3.9KGX3 NANG SOM CT 3 1 - 729,000 243,000 729,000 585,388 195,129
6 82331392 DNY T 2.3LX4 NM 4 1 - 684,398 171,100 684,398 563,056 140,764
7 80695035 DNY T 2.2LX4 DM 4 1 - 684,398 171,100 684,398 563,056 140,764
8 80695034 DNY T 2.2LX4 HB 4 1 - 684,398 171,100 684,398 563,056 140,764
9 80694406 DNY T 3LX4 HB 4 - 3 872,802 218,200 654,601 538,539 179,513
10 82331396 DNY T 3LX4 NM 4 - 3 833,202 208,300 624,901 514,113 171,371
11 80694409 DNY T 3LX4 DM 4 - 3 872,802 218,200 654,601 538,539 179,513
12 80715307 HS G 330MLx12 BH SZ 12 - 1 1,336,804 111,400 111,400 100,427 100,427
13 80715310 HS G 330MLX12 DDN SZ 12 - 1 1,336,804 111,400 111,400 100,426 100,426
14 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 1 955,799 159,300 159,300 139,024 139,024
15 80752079 HS G (625ML+170ML)X6 DDN 6 - 1 955,799 159,300 159,300 139,024 139,024
16 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,928 12,928
17 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,928 12,928
18 80715299 HS G 625MLX6 ONG 6 - 1 972,002 162,000 162,000 141,255 141,255
19 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,615 8,615
20 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
21 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
22 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
23 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,612 8,612
Tổng cộng: 6 27 7,511,316 6,173,604
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 6,173,604 VNĐ
Bằng chữ: Sáu triệu một trăm bảy mươi ba ngàn sáu trăm lẻ bốn đồng chẵn
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
2 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
3 82318480 RJC G 320GX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 74,249 74,249
4 80721022 RJC X 320MLX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 74,249 74,249
5 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,807 8,807
6 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
7 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
9 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,803 8,803
Tổng cộng: - 9 253,022 232,179
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 232,179 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm ba mươi hai ngàn một trăm bảy mươi chín đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
2 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
3 82318480 RJC G 320GX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 74,249 74,249
4 80721022 RJC X 320MLX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 74,249 74,249
5 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,807 8,807
6 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
7 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
8 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,803 8,803
Tổng cộng: - 8 238,522 218,965
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 218,965 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm mười tám ngàn chín trăm sáu mươi lăm đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,196 13,196
2 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,196 13,196
3 82318078 PTN G 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 79,121 79,121
4 82317299 PTN X 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 79,120 79,120
5 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,788 8,788
6 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,196 13,196
7 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,196 13,196
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,196 13,196
9 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,791 8,791
Tổng cộng: - 9 263,822 241,798
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 241,798 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm bốn mươi mốt ngàn bảy trăm chín mươi tám đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717357 A KMThe cao Gillette T3.2023 1 4 - - - - - -
2 82322725 BCR 175GX12 BH 12 - 5 883,199 73,600 368,000 335,378 67,076
3 82322724 BCR 50GX72 CHANH 72 - 5 3,333,607 46,300 231,501 210,978 42,196
4 80684795 D MACH 3 3 UP DO 1X4X9 4 1 1 696,001 174,000 870,001 775,737 155,147
5 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,071 13,071
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,071 13,071
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,711 8,711
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,071 13,071
9 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,071 13,071
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,071 13,071
11 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,708 8,708
Tổng cộng: 5 18 1,561,322 1,404,867
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,404,867 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu bốn trăm lẻ bốn ngàn tám trăm sáu mươi bảy đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717359 A KMTHẺ CÀO DẦU GỘI 20K - THÁNG 1 2 - - - - - -
2 80695032 DNY T 1.35LX9 DM 9 - 4 1,007,097 111,900 447,599 385,876 96,469
3 80695036 DNY T 1.35LX9 HB 9 - 6 1,007,097 111,900 671,398 578,808 96,468
4 80706118 DNY T 2.2LX4 BTHP 4 1 - 684,398 171,100 684,398 569,797 142,449
5 80706108 DNY T 2.2LX4 DH TMAT 4 1 - 684,398 171,100 684,398 569,797 142,449
6 80697305 HS G 625MLx6 SVK OCARI 6 - 2 972,002 162,000 324,001 268,151 134,076
7 80715299 HS G 625MLX6 ONG 6 - 2 972,002 162,000 324,001 268,151 134,076
8 82318072 PTN G 650GX6 ONG SANSA 6 1 - 875,998 146,000 875,998 724,999 120,833
9 80751486 RJC G (630ML+G170ML)X6 HHJJ 6 1 - 738,599 123,100 738,599 673,814 112,302
10 82318475 RJC G 630MLX6 SM MELATI 6 1 - 776,398 129,400 776,398 642,566 107,094
Tổng cộng: 7 14 5,526,789 4,681,959
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 4,681,959 VNĐ
Bằng chữ: Bốn triệu sáu trăm tám mươi mốt ngàn chín trăm năm mươi chín đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
8 202303099_T Mua 2 trieu DG/DX chai H&S/PTN/RJC bat ky 56,648 - 4
9 202303105_T LP mua 1.5 trieu ck 1% 54,439 - 9
10 202303116_T LMM (HFS)/PHR/LP/COS Mua DH 3 trieu tang 1% 54,439 - 9
11 202303130D_T Mua 1 chai DG RJC 630ml hang kep tang 8500d 50,235 - 6
12 202303095 WS/LP Mua 1tr DG/DX chai H&S/PTN/RJC >=625ml - 2 2
Tổng giá trị 5,526,789 844,831 2 48
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717359 A KMTHẺ CÀO DẦU GỘI 20K - THÁNG 1 1 - - - - - -
2 32717357 A KMThe cao Gillette T3.2023 1 1 - - - - - -
3 82183162 D CAN DEN 144 - 6 1,699,157 11,800 70,798 63,824 10,637
4 82315630 D VECTOR 1UP 12 1 - 328,799 27,400 328,799 296,413 24,701
5 80697325 DNYNG T 3.05KGX4 BIEN XANH 4 - 2 904,002 226,001 452,001 376,314 188,157
6 80697324 DNYNG T 3.05KGX4 VUON HOA 4 - 2 904,002 226,001 452,001 376,314 188,157
7 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,928 12,928
8 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,928 12,928
9 80697305 HS G 625MLx6 SVK OCARI 6 - 2 972,002 162,000 324,001 282,513 141,257
10 80715299 HS G 625MLX6 ONG 6 - 2 972,002 162,000 324,001 282,513 141,257
11 80711682 PPA TQ L54x3 D8+ 3 - 2 1,055,700 351,900 703,800 606,746 303,373
12 80701468 PPA TQ XL48x4 D8+ 4 - 2 1,407,600 351,900 703,800 606,747 303,373
13 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,615 8,615
14 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
15 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
16 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
17 80718936 RJC G 630MLX6 HHJJ 6 - 3 776,398 129,400 388,199 338,490 112,830
18 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,612 8,612
Tổng cộng: 3 28 3,839,220 3,311,743
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 3,311,743 VNĐ
Bằng chữ: Ba triệu ba trăm mười một ngàn bảy trăm bốn mươi ba đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303025_T Mua 1 tui NG DNY 2.3/2.1/3.5/3.2/3.7kg tang 15% 133,566 - 2
2 202303046_T Mua 1 goi PPA D8 RG/VP/JP/SJP bat ky tang 8% 110,919 - 2
3 202303047_T Mua 2 goi PPA D8 VP/JP/SJP bat ky tang them 2% 27,730 - 2
4 202303048_T Mua 1 trieu PPA D8 VP/JP/SJP tang them 2% (tong 27,730 - 2
5 202303070_T Mua 50k can Vector thuong tang 8% 25,909 - 1
6 202303076_T Mua 50k dao can den tang 8% 5,579 - 1
7 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,140 - 7
8 202303091_T Mua 1 chai H&S/PTN/RJC >=650ml tang 11% (ko bao 112,273 - 3
9 202303105_T LP mua 1.5 trieu ck 1% 37,816 - 16
10 202303116_T LMM (HFS)/PHR/LP/COS Mua DH 3 trieu tang 1% 37,816 - 16
11 202303095 WS/LP Mua 1tr DG/DX chai H&S/PTN/RJC >=625ml - 1 1
12 202303079 Mua 300k Gillette tang them the cao (khong ap dung - 1 1
Tổng giá trị 3,839,220 527,478 2 54
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717359 A KMTHẺ CÀO DẦU GỘI 20K - THÁNG 1 1 - - - - - -
2 32717351 A KMThe Cao Ariel Thang 3.2023 1 1 - - - - - -
3 80697310 ARIEL T 1.8KGX4 DNY 4 - 3 521,202 130,301 390,902 313,895 104,632
4 80697308 ARIEL T 2KGX4 DD 4 - 3 521,202 130,301 390,902 313,895 104,632
5 80697311 ARIEL T 3.2KGX4 DNY 4 - 3 847,198 211,800 635,399 497,707 165,902
6 80700056 ARIEL T 3.5KGX4 DD 4 - 3 847,198 211,800 635,399 497,706 165,902
7 82331370 DNY C 900MLX12 NM 12 - 3 869,999 72,500 217,500 196,075 65,358
8 80694404 DNY C 800MLX12 DM 12 - 3 869,999 72,500 217,500 196,075 65,358
9 80694403 DNY C 800MLX12 HB 12 - 3 869,999 72,500 217,500 196,075 65,358
10 80706107 DNY T 1.35LX9 DHOA TMAT 9 - 3 1,007,097 111,900 335,699 289,407 96,469
11 82331399 DNY T 1.5LX9 LAN GIO MAT 9 - 3 1,018,799 113,200 339,600 292,773 97,591
12 82331388 DNY T 1.5LX9 NM 9 - 3 1,018,799 113,200 339,600 292,768 97,589
13 80706118 DNY T 2.2LX4 BTHP 4 1 - 684,398 171,100 684,398 590,020 147,505
14 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,928 12,928
15 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,928 12,928
16 80715299 HS G 625MLX6 ONG 6 - 3 972,002 162,000 486,001 414,194 138,065
17 82318072 PTN G 650GX6 ONG SANSA 6 - 3 875,998 146,000 437,999 373,285 124,428
18 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,615 8,615
19 82318074 PTN G 650GX6 NRT SANSA 6 - 1 875,998 146,000 146,000 124,430 124,430
20 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
21 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
22 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
23 80680702 RJC G 630MLX6 3IN1 MELATI 6 - 3 776,398 129,400 388,199 330,843 110,281
24 80718936 RJC G 630MLX6 HHJJ 6 - 3 776,398 129,400 388,199 330,843 110,281
25 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,612 8,612
Tổng cộng: 3 50 6,342,614 5,331,858
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 5,331,858 VNĐ
Bằng chữ: Năm triệu ba trăm ba mươi mốt ngàn tám trăm năm mươi tám đồng chẵn
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 2/2