You are on page 1of 90

Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM

CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1


SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.275 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.C00130 - C00130 - STR - PHI VAN SĐT: 1659294429
PO number: 286603042023090813
Địa chỉ giao hàng: 85 THANH BINH - PHƯỜNG MỘ LAO - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD001 - HD001 - TRẦN VĂN QUYỀN -OT SĐT NVBH: 0368848989
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 15,315 15,315
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 2 751,813 17,900 35,801 30,633 15,316
4 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
5 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,624 7,624
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: 2 9 264,023 242,127

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
264,023 - - 12,144 9,753 - 21,897 242,127

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 242,127 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm bốn mươi hai ngàn một trăm hai mươi bảy đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 5,290 - 2
2 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 6,854 - 6
3 202303110_T SP Mua CB 2 sp DNY day (YTTK + HB) tang them 2.5k 2,463 - 2
4 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
5 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
6 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 264,023 21,897 1 17

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.276 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.B00065 - B00065 - STR - HUONG QUYNH SĐT: 2433514809
PO number: 286603042023092259
Địa chỉ giao hàng: SO 98 THANH BINH - PHƯỜNG MỘ LAO - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD001 - HD001 - TRẦN VĂN QUYỀN -OT SĐT NVBH: 0368848989
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
5 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,821 7,821
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,736 11,736
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,736 11,736
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 2 676,214 9,660 19,320 15,639 7,819
Tổng cộng: 2 9 255,783 234,793

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
255,783 - - 11,238 9,753 - 20,990 234,793

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 234,793 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm ba mươi bốn ngàn bảy trăm chín mươi ba đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 3,527 - 2
2 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 7,711 - 6
3 202303110_T SP Mua CB 2 sp DNY day (YTTK + HB) tang them 2.5k 2,463 - 2
4 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
5 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
6 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 255,783 20,990 1 17

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.277 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.D00191 - D00191 - STR - CHI HUE SĐT: 975299938
PO number: 286603042023093825
Địa chỉ giao hàng: SN20 NGO 42 THANH BINH - PHƯỜNG MỘ LAO - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD001 - HD001 - TRẦN VĂN QUYỀN -OT SĐT NVBH: 0368848989
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
5 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,963 7,963
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,947 11,947
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,947 11,947
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 3 676,214 9,660 28,981 23,879 7,960
Tổng cộng: 2 10 265,443 243,597

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
265,443 - - 12,093 9,753 - 21,846 243,597

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 243,597 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm bốn mươi ba ngàn năm trăm chín mươi bảy đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 3,527 - 2
2 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,567 - 6
3 202303110_T SP Mua CB 2 sp DNY day (YTTK + HB) tang them 2.5k 2,463 - 2
4 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
5 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
6 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 265,443 21,846 1 17

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.278 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.H00251 - H00251 - STR - TAP HOA SĐT: 1688997996
PO number: 286603042023095235
Địa chỉ giao hàng: 18 NGÕ 5 THANH BÌNH - PHƯỜNG MỘ LAO - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD001 - HD001 - TRẦN VĂN QUYỀN -OT SĐT NVBH: 0368848989
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
5 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,067 8,067
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,106 12,106
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,106 12,106
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 4 676,214 9,660 38,641 32,261 8,065
Tổng cộng: 2 11 275,103 252,401

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
275,103 - - 12,950 9,753 - 22,703 252,401

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 252,401 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm năm mươi hai ngàn bốn trăm lẻ một đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 3,527 - 2
2 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 9,424 - 6
3 202303110_T SP Mua CB 2 sp DNY day (YTTK + HB) tang them 2.5k 2,463 - 2
4 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
5 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
6 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 275,103 22,703 1 17

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.279 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.P00106 - P00106 - STR - CO NGUYET SĐT: 168899796
PO number: 286603042023100528
Địa chỉ giao hàng: "SN 58 THANH BINH" - PHƯỜNG MỘ LAO - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD001 - HD001 - TRẦN VĂN QUYỀN -OT SĐT NVBH: 0368848989
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
5 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,896 7,896
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,850 11,850
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 23,702 11,851
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,895 7,895
Tổng cộng: 2 9 260,623 239,204

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
260,623 - - 11,667 9,753 - 21,419 239,204

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 239,204 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm ba mươi chín ngàn hai trăm lẻ bốn đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 3,527 - 2
2 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,140 - 6
3 202303110_T SP Mua CB 2 sp DNY day (YTTK + HB) tang them 2.5k 2,463 - 2
4 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
5 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
6 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 260,623 21,419 1 17

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.280 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.M00165 - M00165 - MTR - M MART (TGX) SĐT: 916018373
PO number: 286603042023103229
Địa chỉ giao hàng: SO 25 KHU DAN DAN MO LAO - PHƯỜNG MỘ LAO - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD001 - HD001 - TRẦN VĂN QUYỀN -OT SĐT NVBH: 0368848989
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 82330884 DNY TUI 1.35LX9 OAI HUONG 9 - 3 1,007,097 111,900 335,699 289,407 96,469
2 80695032 DNY T 1.35LX9 DM 9 - 3 1,007,097 111,900 335,699 289,407 96,469
3 80695036 DNY T 1.35LX9 HB 9 - 3 1,007,097 111,900 335,699 289,407 96,469
4 82331388 DNY T 1.5LX9 NM 9 - 3 1,018,799 113,200 339,600 292,767 97,589
Tổng cộng: - 12 1,346,697 1,160,987

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
1,346,697 - - 185,710 - - 185,710 1,160,987

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,160,987 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu một trăm sáu mươi ngàn chín trăm tám mươi bảy đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303034_T Mua 1 tui DNY 1.3L/1.4/1.5L/1.6L hthuong tang 10% 132,650 - 4
2 202303034A_T Mua 2 tui DNY 1.3L/1.4/1.5L/1.6L tang them 26,530 - 4
3 202303035C_T LDM/BAR/MP/SP Mua 1 trieu Dny day/tui cac loai 13,265 - 4
4 202303117_T MP/SP Mua DH 1.2 trieu tang 1% 13,265 - 4
Tổng giá trị 1,346,697 185,710 - 16

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.281 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.C01013 - C01013 - STR - TÙNG LIÊN SĐT: 1627269112
PO number: 286603042023105201
Địa chỉ giao hàng: 1257 NGUYỄN VĂN TRỖI - PHƯỜNG MỘ LAO - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD001 - HD001 - TRẦN VĂN QUYỀN -OT SĐT NVBH: 0368848989
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
5 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,018 8,018
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,032 12,032
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 24,065 12,032
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 2 676,214 9,660 19,320 16,033 8,016
Tổng cộng: 2 10 270,283 248,008

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
270,283 - - 12,522 9,753 - 22,275 248,008

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 248,008 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm bốn mươi tám ngàn không trăm lẻ tám đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 3,527 - 2
2 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,996 - 6
3 202303110_T SP Mua CB 2 sp DNY day (YTTK + HB) tang them 2.5k 2,463 - 2
4 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
5 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
6 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 270,283 22,275 1 17

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.283 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.A00004 - A00004 - MTR - TH MART SĐT: 967276281
PO number: 286603042023112428
Địa chỉ giao hàng: 25E2 NGO 6 NGUYEN VAN TROI - PHƯỜNG MỘ LAO - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD001 - HD001 - TRẦN VĂN QUYỀN -OT SĐT NVBH: 0368848989
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 1 955,799 159,300 159,300 143,758 143,758
2 82318078 PTN G 300Gx12 NRT SANSA 12 - 3 1,032,002 86,000 258,001 230,045 76,682
3 82317299 PTN X 300Gx12 NRT SANSA 12 - 2 1,032,002 86,000 172,000 153,365 76,683
4 80751486 RJC G (630ML+G170ML)X6 HHJJ 6 - 5 738,599 123,100 615,500 555,448 111,090
Tổng cộng: - 11 1,204,800 1,082,617

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
1,204,800 - - 69,486 52,698 - 122,184 1,082,617

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,082,617 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu không trăm tám mươi hai ngàn sáu trăm mười bảy đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303090_T Mua 1 chai DG/DX H&S/H&S MEN/PTN/RJC 150- 33,884 - 2
2 202303094_T BAR/MP/SP/COS Mua 400k DG/DX chai 23,735 - 4
3 202303117_T MP/SP Mua DH 1.2 trieu tang 1% 11,867 - 4
4 202303130B_T Mua 1 chai DG H&S 625ml hang kep tang 11000d 10,835 - 1
5 202303130D_T Mua 1 chai DG RJC 630ml hang kep tang 8500d 41,863 - 5
Tổng giá trị 1,204,800 122,184 - 16

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.284 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.TS0402 - TS0402 - STR - CO HONG (T) SĐT: 1259594438
PO number: 286603042023113914
Địa chỉ giao hàng: SO 3A TT AO SEN - PHƯỜNG MỘ LAO - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD001 - HD001 - TRẦN VĂN QUYỀN -OT SĐT NVBH: 0368848989
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
5 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,110 8,110
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,172 12,172
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 24,343 12,172
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 3 676,214 9,660 28,981 24,325 8,108
Tổng cộng: 2 11 279,943 256,812

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
279,943 - - 13,379 9,753 - 23,132 256,812

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 256,812 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm năm mươi sáu ngàn tám trăm mười hai đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 3,527 - 2
2 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 9,853 - 6
3 202303110_T SP Mua CB 2 sp DNY day (YTTK + HB) tang them 2.5k 2,463 - 2
4 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
5 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
6 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 279,943 23,132 1 17

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.285 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.V00098 - V00098 - STR - CHI VINH SĐT: 936386653
PO number: 286603042023115213
Địa chỉ giao hàng: SO 3 AO SEN - PHƯỜNG MỘ LAO - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD001 - HD001 - TRẦN VĂN QUYỀN -OT SĐT NVBH: 0368848989
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80731696 VI CAN VANG+XANH FLEXI 12X1X24 288 - 1 1,900,800 6,600 6,600 6,600 6,600
5 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
6 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
7 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
8 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,821 7,821
9 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,736 11,736
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,736 11,736
11 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 2 676,214 9,660 19,320 15,639 7,819
Tổng cộng: 2 10 262,383 241,393

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
262,383 - - 11,238 9,753 - 20,990 241,393

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 241,393 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm bốn mươi mốt ngàn ba trăm chín mươi ba đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 3,527 - 2
2 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 7,711 - 6
3 202303110_T SP Mua CB 2 sp DNY day (YTTK + HB) tang them 2.5k 2,463 - 2
4 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
5 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
6 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
Tổng giá trị 262,383 20,990 1 17

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.286 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.X00159 - X00159 - MTR - CH PHUONG LY SĐT: 2438545185
PO number: 286603042023120852
Địa chỉ giao hàng: 75 AN HOA - PHƯỜNG MỘ LAO - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD001 - HD001 - TRẦN VĂN QUYỀN -OT SĐT NVBH: 0368848989
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 - 1 847,198 211,800 211,800 180,506 180,506
2 80697316 ARIEL T 3.2KGX4 SACH BAN CT 4 - 2 847,198 211,800 423,599 361,012 180,506
3 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
4 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
5 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,624 7,624
6 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
7 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
8 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: - 9 712,720 604,695

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
712,720 - - 100,735 7,290 - 108,024 604,695

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 604,695 VNĐ
Bằng chữ: Sáu trăm lẻ bốn ngàn sáu trăm chín mươi lăm đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303022_T LDM/BAR/MP/SP Mua 1 tui NG Ariel XL,XXL,4XL (size 93,881 - 2
2 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 6,854 - 6
3 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
4 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
Tổng giá trị 712,720 108,024 - 14

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.287 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.TS0405 - TS0405 - STR - CHI LY SĐT: 973100189
PO number: 286603042023122025
Địa chỉ giao hàng: 13/46 AN HOA - PHƯỜNG MỘ LAO - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD001 - HD001 - TRẦN VĂN QUYỀN -OT SĐT NVBH: 0368848989
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80731696 VI CAN VANG+XANH FLEXI 12X1X24 288 - 1 1,900,800 6,600 6,600 6,600 6,600
5 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
6 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
7 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
8 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,896 7,896
9 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,850 11,850
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 23,702 11,851
11 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,895 7,895
Tổng cộng: 2 10 267,223 245,804

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
267,223 - - 11,667 9,753 - 21,419 245,804

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 245,804 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm bốn mươi lăm ngàn tám trăm lẻ bốn đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 3,527 - 2
2 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,140 - 6
3 202303110_T SP Mua CB 2 sp DNY day (YTTK + HB) tang them 2.5k 2,463 - 2
4 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
5 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
6 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
Tổng giá trị 267,223 21,419 1 17

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.288 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.B00263 - B00263 - STR - CHI THUY SĐT: 984849962
PO number: 286603042023140636
Địa chỉ giao hàng: 5/6 LIEN KE NGUYEN VAN LOC - PHƯỜNG MỘ LAO - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD001 - HD001 - TRẦN VĂN QUYỀN -OT SĐT NVBH: 0368848989
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80731696 VI CAN VANG+XANH FLEXI 12X1X24 288 - 2 1,900,800 6,600 13,200 13,200 6,600
5 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
6 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
7 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
8 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,896 7,896
9 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,850 11,850
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 23,702 11,851
11 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,895 7,895
Tổng cộng: 2 11 273,823 252,404

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
273,823 - - 11,667 9,753 - 21,419 252,404

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 252,404 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm năm mươi hai ngàn bốn trăm lẻ bốn đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 3,527 - 2
2 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,140 - 6
3 202303110_T SP Mua CB 2 sp DNY day (YTTK + HB) tang them 2.5k 2,463 - 2
4 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
5 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
6 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
Tổng giá trị 273,823 21,419 1 17

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.289 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.T01440 - T01440 - STR - HOME MART SĐT: 903192199
PO number: 286603042023150340
Địa chỉ giao hàng: 39 LK6A MO LAO - PHƯỜNG MỘ LAO - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD001 - HD001 - TRẦN VĂN QUYỀN -OT SĐT NVBH: 0368848989
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717357 A KMThe cao Gillette T3.2023 1 5 - - - - - -
2 82315630 D VECTOR 1UP 12 2 - 328,799 27,400 657,598 599,301 24,971
3 80719972 L VECTOR 2S 12 3 - 321,605 26,800 964,814 860,277 23,897
Tổng cộng: 10 - 1,622,412 1,459,578

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
1,622,412 - - 162,834 - - 162,834 1,459,578

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,459,578 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu bốn trăm năm mươi chín ngàn năm trăm bảy mươi tám đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303070_T Mua 50k can Vector thuong tang 8% 51,819 - 1
2 202303071_T Mua 50k luoi Vector tang 10% 95,035 - 1
3 202303117_T MP/SP Mua DH 1.2 trieu tang 1% 15,981 - 2
4 202303079 Mua 300k Gillette tang them the cao (khong ap dung - 5 5
Tổng giá trị 1,622,412 162,834 5 9

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.007 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.N00218 - N00218 - STR - CHI NGOC SĐT: 1693512864
PO number: 286703042023083915
Địa chỉ giao hàng: 633 NGUYEN TRAI - PHƯỜNG NGUYỄN TRÃI - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD002 - HD002 ĐINH NGỌC HƯNG - OT SĐT NVBH: 0378126401
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80700056 ARIEL T 3.5KGX4 DD 4 - 1 847,198 211,800 211,800 159,779 159,779
2 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
4 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,623 7,623
5 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
6 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
7 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: - 7 292,521 227,258

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
292,521 - - 38,627 26,637 - 65,263 227,258

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 227,258 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm hai mươi bảy ngàn hai trăm năm mươi tám đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303022_T LDM/BAR/MP/SP Mua 1 tui NG Ariel XL,XXL,4XL (size 31,294 - 1
2 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 1,763 - 1
3 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 5,569 - 5
4 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
5 202303029P_T MP/SP Mua 1 goi NG Ariel Ctren XXL tang them 20,726 - 1
Tổng giá trị 292,521 65,263 - 12

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.008 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.H00057 - H00057 - STR - CHI HIEN SĐT: 961568452
PO number: 286703042023085424
Địa chỉ giao hàng: 4/583 NGUYEN TRAI - PHƯỜNG NGUYỄN TRÃI - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD002 - HD002 ĐINH NGỌC HƯNG - OT SĐT NVBH: 0378126401
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80700056 ARIEL T 3.5KGX4 DD 4 - 1 847,198 211,800 211,800 180,506 180,506
2 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
4 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,623 7,623
5 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
6 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
7 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: - 7 292,521 247,984

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
292,521 - - 38,627 5,910 - 44,537 247,984

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 247,984 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm bốn mươi bảy ngàn chín trăm tám mươi bốn đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303022_T LDM/BAR/MP/SP Mua 1 tui NG Ariel XL,XXL,4XL (size 31,294 - 1
2 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 1,763 - 1
3 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 5,569 - 5
4 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
Tổng giá trị 292,521 44,537 - 11

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.009 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.D00511 - D00511 - MTR - ANH TUAN SĐT: 917860192
PO number: 286703042023092430
Địa chỉ giao hàng: 29 TO 12 GIAP NHAT - PHƯỜNG NHÂN CHÍNH - Q THANH XUÂN
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD002 - HD002 ĐINH NGỌC HƯNG - OT SĐT NVBH: 0378126401
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717357 A KMThe cao Gillette T3.2023 1 3 - - - - - -
2 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 17,724 17,724
3 80719972 L VECTOR 2S 12 1 - 321,605 26,800 321,605 286,759 23,897
4 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 1 955,799 159,300 159,300 146,896 146,896
5 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,382 12,382
6 82316261X L MACH 3 GOI 3 3X12X6 12 - 4 1,998,005 166,500 666,002 593,842 148,460
7 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,382 12,382
8 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,528 7,528
9 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,298 11,298
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,298 11,298
11 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,526 7,526
Tổng cộng: 4 12 1,242,128 1,107,635

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
1,242,128 - - 116,368 18,125 - 134,493 1,107,635

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,107,635 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu một trăm lẻ bảy ngàn sáu trăm ba mươi lăm đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303071_T Mua 50k luoi Vector tang 10% 31,678 - 1
2 202303072_T Mua can/luoi Mach3 tang 10% (Mach3 cac loai + 65,601 - 1
3 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 6,854 - 6
4 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
5 202303117_T MP/SP Mua DH 1.2 trieu tang 1% 12,235 - 10
6 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
7 202303130B_T Mua 1 chai DG H&S 625ml hang kep tang 11000d 10,835 - 1
8 202303079 Mua 300k Gillette tang them the cao (khong ap dung - 3 3
Tổng giá trị 1,242,128 134,493 3 28

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.010 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.O00423 - O00423 - STR - CH HOA SĐT: 974093396
PO number: 286703042023111617
Địa chỉ giao hàng: 21/2 NHAN HOA - PHƯỜNG NHÂN CHÍNH - Q THANH XUÂN
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD002 - HD002 ĐINH NGỌC HƯNG - OT SĐT NVBH: 0378126401
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697310 ARIEL T 1.8KGX4 DNY 4 - 1 521,202 130,301 130,301 111,048 111,048
2 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
4 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,623 7,623
5 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
6 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
7 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: - 7 211,022 178,527

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
211,022 - - 26,585 5,910 - 32,495 178,527

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 178,527 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm bảy mươi tám ngàn năm trăm hai mươi bảy đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303022_T LDM/BAR/MP/SP Mua 1 tui NG Ariel XL,XXL,4XL (size 19,252 - 1
2 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 1,763 - 1
3 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 5,569 - 5
4 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
Tổng giá trị 211,022 32,495 - 11

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.011 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.O00800 - O00800 - STR - CH HA SĐT: 1667819544
PO number: 286703042023123207
Địa chỉ giao hàng: 46 CHINH KINH - PHƯỜNG NHÂN CHÍNH - Q THANH XUÂN
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD002 - HD002 ĐINH NGỌC HƯNG - OT SĐT NVBH: 0378126401
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697310 ARIEL T 1.8KGX4 DNY 4 - 1 521,202 130,301 130,301 111,048 111,048
2 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
4 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,623 7,623
5 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
6 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
7 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: - 7 211,022 178,527

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
211,022 - - 26,585 5,910 - 32,495 178,527

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 178,527 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm bảy mươi tám ngàn năm trăm hai mươi bảy đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303022_T LDM/BAR/MP/SP Mua 1 tui NG Ariel XL,XXL,4XL (size 19,252 - 1
2 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 1,763 - 1
3 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 5,569 - 5
4 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
Tổng giá trị 211,022 32,495 - 11

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.012 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.N00234 - N00234 - STR - CH NGOC (TG) SĐT: 986676498
PO number: 286703042023124814
Địa chỉ giao hàng: 44 CHINH KINH - PHƯỜNG NHÂN CHÍNH - Q THANH XUÂN
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD002 - HD002 ĐINH NGỌC HƯNG - OT SĐT NVBH: 0378126401
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697310 ARIEL T 1.8KGX4 DNY 4 - 1 521,202 130,301 130,301 111,048 111,048
2 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
4 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,623 7,623
5 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
6 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
7 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: - 7 211,022 178,527

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
211,022 - - 26,585 5,910 - 32,495 178,527

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 178,527 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm bảy mươi tám ngàn năm trăm hai mươi bảy đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303022_T LDM/BAR/MP/SP Mua 1 tui NG Ariel XL,XXL,4XL (size 19,252 - 1
2 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 1,763 - 1
3 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 5,569 - 5
4 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
Tổng giá trị 211,022 32,495 - 11

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.391 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.H00058 - H00058 - MTR - HD MART SĐT: 0949424424
PO number: 286803042023083604
Địa chỉ giao hàng: SỐ 49 NGUYỄN QUÝ ĐỨC - THANH XUÂN BẮC - THANH XUÂN
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD003 - HD003 - PHẠM THỊ ÁNH - OT SĐT NVBH: 0979262025
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80731696 VI CAN VANG+XANH FLEXI 12X1X24 288 - 24 1,900,800 6,600 158,400 144,359 6,015
3 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,382 12,382
4 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 131,692 13,169
5 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,382 12,382
6 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,528 7,528
7 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,298 11,298
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,298 11,298
9 80738329 BG TIDE 5 KGX3 DNY 3 1 - 631,802 210,601 631,802 488,667 162,889
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,526 7,526
11 80738327 BG TIDE 2.25KGX5 DNY 5 - 3 558,498 111,700 335,099 305,392 101,797
Tổng cộng: 3 33 1,335,622 1,132,524

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
1,335,622 - - 195,809 7,290 - 203,099 1,132,524

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,132,524 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu một trăm ba mươi hai ngàn năm trăm hai mươi bốn đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303016_T Mua 1 goi BG Tide 2.5/2.7kg tang 8% 26,406 - 1
2 202303017_T Mua 1 goi BG Tide 3.8/4.1/5/5.5 kg tang 12% 74,679 - 1
3 202303017B_T Mua 1 thung BG Tide 5/5.5 kg tang them 10% 62,233 - 1
4 202303073_T Mua 30k vi 12/24s DC Blue II flexi, can vang (LHOB), 12,482 - 1
5 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 6,854 - 6
6 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
7 202303117_T MP/SP Mua DH 1.2 trieu tang 1% 13,156 - 10
8 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
9 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 1,335,622 203,099 1 27

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.392 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.H00017 - H00017 - LTR - G MART SĐT: 0988726040
PO number: 286803042023111321
Địa chỉ giao hàng: 93 VŨ HỮU - THANH XUÂN BẮC - THANH XUÂN
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD003 - HD003 - PHẠM THỊ ÁNH - OT SĐT NVBH: 0979262025
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717359 A KMTHẺ CÀO DẦU GỘI 20K - THÁNG 1 1 - - - - - -
2 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 2 955,799 159,300 318,600 288,525 144,262
3 80752079 HS G (625ML+170ML)X6 DDN 6 - 1 955,799 159,300 159,300 144,262 144,262
4 80697305 HS G 625MLx6 SVK OCARI 6 - 1 972,002 162,000 162,000 144,448 144,448
5 80715299 HS G 625MLX6 ONG 6 - 1 972,002 162,000 162,000 144,448 144,448
6 80747090 HS G (850+170)MLX6 BH 6 - 2 1,237,797 206,300 412,599 384,231 192,116
7 80740275 PTN G (900G+150 3PDK) X 6 NRT 6 - 2 1,096,801 182,800 365,600 337,036 168,518
8 80718936 RJC G 630MLX6 HHJJ 6 - 1 776,398 129,400 129,400 115,379 115,379
Tổng cộng: 1 10 1,709,499 1,558,327

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
1,709,499 - - 49,126 102,046 - 151,172 1,558,327

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,558,327 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu năm trăm năm mươi tám ngàn ba trăm hai mươi bảy đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303091_T Mua 1 chai H&S/PTN/RJC >=650ml tang 11% (ko bao 49,126 - 3
2 202303112_T WS/LP/COS/BAR/MP/SP Mua CB 2 chai H&S BH 12,608 - 2
3 202303130A_T Mua 1 chai DG PTN 900ml hang kep tang 14500d 28,565 - 2
4 202303130B_T Mua 1 chai DG H&S 625ml hang kep tang 11000d 32,505 - 6
5 202303130C_T Mua 1 chai DG H&S 850ml hang kep tang 14400d 28,368 - 2
6 202303102 LP Mua 1 trieu DG/DX chai H&S/PTN/RJC hang kep - 1 1
Tổng giá trị 1,709,499 151,172 1 16

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.393 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.B00017 - B00017 - STR - HD MART SĐT: 0377633299
PO number: 286803042023113542
Địa chỉ giao hàng: CC BO YOOUNG, VŨ TRỌNG KHÁNH - MỖ LAO - HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD003 - HD003 - PHẠM THỊ ÁNH - OT SĐT NVBH: 0979262025
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80700056 ARIEL T 3.5KGX4 DD 4 - 1 847,198 211,800 211,800 180,029 180,029
2 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,111 16,111
3 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,496 12,496
4 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,495 12,495
5 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,589 7,589
6 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,395 11,395
7 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,395 11,395
8 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,592 7,592
Tổng cộng: - 8 307,021 259,102

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
307,021 - - 40,519 7,401 - 47,919 259,102

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 259,102 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm năm mươi chín ngàn một trăm lẻ hai đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303022_K LDM/BAR/MP/SP Mua 1 tui NG Ariel XL,XXL,4XL (size 31,770 - 1
2 202303027_K SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 1,790 - 1
3 202303087_K Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 6,959 - 6
4 202303111_K WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,400 - 2
5 202303128_K MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 6,001 - 4
Tổng giá trị 307,021 47,919 - 14

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.394 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.H00088 - H00088 - MTR - THUY THOA SĐT: 985135558
PO number: 286803042023133959
Địa chỉ giao hàng: SN8 VAN PHU - PHƯỜNG PHÚ LA - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD003 - HD003 - PHẠM THỊ ÁNH - OT SĐT NVBH: 0979262025
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717357 A KMThe cao Gillette T3.2023 1 1 - - - - - -
2 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
3 80689753 D BLUE II FLEXI 5+2 7X12X12 12 - 2 520,806 43,401 86,801 81,672 40,836
4 82315630 D VECTOR 1UP 12 1 - 328,799 27,400 328,799 299,652 24,971
5 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 3 955,799 159,300 477,899 431,273 143,758
6 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,382 12,382
7 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 131,691 13,169
8 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,382 12,382
9 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,528 7,528
10 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,298 11,298
11 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,298 11,298
12 80718936 RJC G 630MLX6 HHJJ 6 - 1 776,398 129,400 129,400 111,555 111,555
13 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,526 7,526
Tổng cộng: 4 12 1,233,221 1,118,257

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
1,233,221 - - 75,170 39,795 - 114,964 1,118,257

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,118,257 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu một trăm mười tám ngàn hai trăm năm mươi bảy đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303070_T Mua 50k can Vector thuong tang 8% 25,909 - 1
2 202303074_T Mua 30k tui (2s,5+1,5+2), Blue III Flexi, Blue 2 4,275 - 1
3 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 6,854 - 6
4 202303091_T Mua 1 chai H&S/PTN/RJC >=650ml tang 11% (ko bao 14,021 - 1

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
5 202303094_T BAR/MP/SP/COS Mua 400k DG/DX chai 11,964 - 2
6 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
7 202303117_T MP/SP Mua DH 1.2 trieu tang 1% 12,147 - 11
8 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
9 202303130B_T Mua 1 chai DG H&S 625ml hang kep tang 11000d 32,505 - 3
10 202303079 Mua 300k Gillette tang them the cao (khong ap dung - 1 1
11 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 1,233,221 114,964 2 33

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.395 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.T00666 - T00666 - MTR - CH QUE SĐT: 2438540300
PO number: 286803042023142049
Địa chỉ giao hàng: 102 C18 NGUYEN QUY DUC - THANH XUÂN BẮC - Q THANH XUÂN
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD003 - HD003 - PHẠM THỊ ÁNH - OT SĐT NVBH: 0979262025
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 4 955,799 159,300 637,199 572,901 143,225
2 80752079 HS G (625ML+170ML)X6 DDN 6 - 2 955,799 159,300 318,600 286,451 143,226
Tổng cộng: - 6 955,799 859,352

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
955,799 - - 18,829 77,618 - 96,447 859,352

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 859,352 VNĐ
Bằng chữ: Tám trăm năm mươi chín ngàn ba trăm năm mươi hai đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303094_T BAR/MP/SP/COS Mua 400k DG/DX chai 18,829 - 2
2 202303112_T WS/LP/COS/BAR/MP/SP Mua CB 2 chai H&S BH 12,608 - 2
3 202303130B_T Mua 1 chai DG H&S 625ml hang kep tang 11000d 65,010 - 12
Tổng giá trị 955,799 96,447 - 16

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.396 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.D00656 - D00656 - MTR - CHI DUYEN SĐT: 917852730
PO number: 286803042023160448
Địa chỉ giao hàng: 17/53 QUAN NHAN - PHƯỜNG NHÂN CHÍNH - Q THANH XUÂN
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD003 - HD003 - PHẠM THỊ ÁNH - OT SĐT NVBH: 0979262025
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80695035 DNY T 2.2LX4 DM 4 - 2 684,398 171,100 342,199 284,899 142,449
2 80706118 DNY T 2.2LX4 BTHP 4 - 2 684,398 171,100 342,199 284,899 142,449
3 80706108 DNY T 2.2LX4 DH TMAT 4 - 2 684,398 171,100 342,199 284,899 142,449
4 82324205 DNY T 2.2LX4 CH 4 - 2 684,398 171,100 342,199 284,899 142,449
5 82331400 DNY T 2.3LX4 LAN GIO MAT 4 1 - 684,398 171,100 684,398 569,792 142,448
Tổng cộng: 1 8 2,053,194 1,709,388

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
2,053,194 - - 343,806 - - 343,806 1,709,388

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,709,388 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu bảy trăm lẻ chín ngàn ba trăm tám mươi tám đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303035C_T LDM/BAR/MP/SP Mua 1 trieu Dny day/tui cac loai 20,224 - 5
2 202303036_T LDM/BAR/MP/SP Mua 1 tui DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L 202,239 - 5
3 202303036A_T LDM/BAR/MP/SP Mua 2 tui DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L 40,448 - 5
4 202303036D_T Mua 2 thung DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang them 3% 60,672 - 5
5 202303117_T MP/SP Mua DH 1.2 trieu tang 1% 20,224 - 5
Tổng giá trị 2,053,194 343,806 - 25

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.294 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.T01737 - T01737 - LTR - PB MART SĐT: 936210023
PO number: 287903042023084400
Địa chỉ giao hàng: 63 LA NOI - PHƯỜNG DƯƠNG NỘI - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD005 - HD005 - CHU THỊ OANH - WSP SĐT NVBH: 0964078693
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717357 A KMThe cao Gillette T3.2023 1 3 - - - - - -
2 32717359 A KMTHẺ CÀO DẦU GỘI 20K - THÁNG 1 1 - - - - - -
3 32717351 A KMThe Cao Ariel Thang 3.2023 1 1 - - - - - -
4 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 1 - 847,198 211,800 847,198 680,301 170,075
5 80697316 ARIEL T 3.2KGX4 SACH BAN CT 4 1 - 847,198 211,800 847,198 680,301 170,075
6 82314961 ARIEL T 3.25KGX4 DIU NHE 4 1 - 847,198 211,800 847,198 680,301 170,075
7 82331392 DNY T 2.3LX4 NM 4 1 - 684,398 171,100 684,398 569,795 142,449
8 80695035 DNY T 2.2LX4 DM 4 1 - 684,398 171,100 684,398 569,797 142,449
9 80695034 DNY T 2.2LX4 HB 4 1 - 684,398 171,100 684,398 569,797 142,449
10 82285145 L VECTOR 4S 6 2 - 302,399 50,400 604,798 533,310 44,442
11 80715307 HS G 330MLx12 BH SZ 12 - 1 1,336,804 111,400 111,400 100,427 100,427
12 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 1 955,799 159,300 159,300 144,277 144,277
13 80752079 HS G (625ML+170ML)X6 DDN 6 1 5 955,799 159,300 1,752,298 1,587,035 144,276
14 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,928 12,928
15 82316261 L MACH 3 GOI 3 3X12X6 12 - 3 2,100,001 175,000 525,000 462,946 154,315
16 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,928 12,928
17 82318078 PTN G 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 77,529 77,529
18 82318480 RJC G 320GX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 72,661 72,661
19 82317299 PTN X 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 77,529 77,529
20 80721022 RJC X 320MLX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 72,661 72,661
21 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,615 8,615
22 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
23 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
24 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
25 82318082 PTN X 650MLX6 NRT SANSA 6 - 1 875,998 146,000 146,000 127,305 127,305
26 80751486 RJC G (630ML+G170ML)X6 HHJJ 6 - 1 738,599 123,100 123,100 112,303 112,303
27 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,612 8,612
Tổng cộng: 14 23 8,441,706 7,200,140

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
8,441,706 - - 1,090,565 151,000 - 1,241,566 7,200,140

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 7,200,140 VNĐ

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
Bằng chữ: Bảy triệu hai trăm ngàn một trăm bốn mươi đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303022A_T KAW/WS/LP/COS/SBB/SMM Mua 2 tui NG Ariel 375,520 - 3
2 202303023D_T LP/COS Mua 1 trieu NG Ariel Ctren/Ctruoc 50,070 - 3
3 202303023E_T LP/COS Mua 2 trieu NG Ariel Ctren/Ctruoc 25,035 - 3
4 202303036B_T Mua 2 tui DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang 10% 202,239 - 3
5 202303036C_T Mua 4 tui DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang them 2% 40,448 - 3
6 202303036D_T Mua 2 thung DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang them 3% 60,672 - 3
7 202303071_T Mua 50k luoi Vector tang 10% 59,573 - 1
8 202303072_T Mua can/luoi Mach3 tang 10% (Mach3 cac loai + 51,712 - 1
9 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,140 - 7
10 202303090_T Mua 1 chai DG/DX H&S/H&S MEN/PTN/RJC 150- 35,035 - 5
11 202303091_T Mua 1 chai H&S/PTN/RJC >=650ml tang 11% (ko bao 15,819 - 1
12 202303105_T LP mua 1.5 trieu ck 1% 83,151 - 24
13 202303112_T WS/LP/COS/BAR/MP/SP Mua CB 2 chai H&S BH 12,608 - 2
14 202303116_T LMM (HFS)/PHR/LP/COS Mua DH 3 trieu tang 1% 83,151 - 24
15 202303130B_T Mua 1 chai DG H&S 625ml hang kep tang 11000d 130,020 - 24
16 202303130D_T Mua 1 chai DG RJC 630ml hang kep tang 8500d 8,372 - 1
17 202303079 Mua 300k Gillette tang them the cao (khong ap dung - 3 3
18 202303102 LP Mua 1 trieu DG/DX chai H&S/PTN/RJC hang kep - 1 1
19 202303023F LP/COS Mua 2 trieu NG Ariel Ctren/Ctruoc - 1 1
Tổng giá trị 8,441,706 1,241,566 5 113

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.295 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.H00463 - H00463 - LTR - CONG MART SĐT: 1667282998
PO number: 287903042023112455
Địa chỉ giao hàng: 20A11 GELEXIMCO - XÃ AN KHÁNH - HUY҇N HOÀI ĐỨC
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD005 - HD005 - CHU THỊ OANH - WSP SĐT NVBH: 0964078693
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717351 A KMThe Cao Ariel Thang 3.2023 1 1 - - - - - -
2 80700055 ARIEL T 4.1KGX3 DD 3 - 2 725,099 241,700 483,399 388,169 194,085
3 80711825 ARIEL T 3.7KGX3 SEN NHAI CT 3 1 - 729,000 243,000 729,000 585,386 195,129
4 80710352 ARIEL T 3.9KGX3 DNY 3 - 2 729,000 243,000 486,000 390,257 195,128
5 80711827 ARIEL T 3.9KGX3 NANG SOM CT 3 1 - 729,000 243,000 729,000 585,387 195,129
6 80738313 BG Ariel 5.0KGx3 DM 3 - 2 744,899 248,300 496,599 364,529 182,265
7 80738316 BG Ariel 5.2KGx3 NM 3 - 2 744,899 248,300 496,599 364,528 182,264
8 80715307 HS G 330MLx12 BH SZ 12 - 1 1,336,804 111,400 111,400 100,427 100,427
9 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 1 955,799 159,300 159,300 139,024 139,024
10 80752079 HS G (625ML+170ML)X6 DDN 6 - 1 955,799 159,300 159,300 139,024 139,024
11 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,928 12,928
12 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,928 12,928
13 82318078 PTN G 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 77,529 77,529
14 80709719 PPA TQ SJ L68X3 D8+ 3 1 - 1,272,899 424,300 1,272,899 1,059,752 353,251
15 80701469 PPA TQ SJ XL62X3 D8+ 3 1 - 1,272,899 424,300 1,272,899 1,059,753 353,251
16 82318480 RJC G 320GX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 72,667 72,667
17 82317299 PTN X 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 77,529 77,529
18 80721022 RJC X 320MLX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 72,661 72,661
19 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,615 8,615
20 80693261 SFG H 130GX72 72 - 5 1,188,000 16,500 82,500 68,685 13,737
21 80693263 SFG X 130GX72 72 - 5 1,188,000 16,500 82,500 68,685 13,737
22 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
23 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
24 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
25 80703653 SFG ML NHU BANG 130GX72 72 - 5 1,188,000 16,500 82,500 68,684 13,737
26 80693264 SFG DN 130GX72 72 - 5 1,188,000 16,500 82,500 68,685 13,737
27 80693260 SFG T 130GX72 72 - 5 1,188,000 16,500 82,500 68,685 13,737
28 80751486 RJC G (630ML+G170ML)X6 HHJJ 6 - 1 738,599 123,100 123,100 112,303 112,303
29 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,612 8,612
30 82318478 RJC G 900MLX6 SM MELATI 6 - 3 1,004,401 167,400 502,201 437,894 145,965
Tổng cộng: 5 51 7,859,218 6,452,111

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
7,859,218 - - 1,364,458 42,650 - 1,407,108 6,452,111

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 6,452,111 VNĐ
Bằng chữ: Sáu triệu bốn trăm năm mươi hai ngàn một trăm mười một đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303021A_T Mua 2 goi BG Ariel 4.1/3.8/5/5.5 kg tang 15% 146,746 - 2
2 202303021B_T Mua 1 thung BG Ariel 5/5.5 kg tang them 10% 97,830 - 2
3 202303022A_T KAW/WS/LP/COS/SBB/SMM Mua 2 tui NG Ariel 358,648 - 4
4 202303023D_T LP/COS Mua 1 trieu NG Ariel Ctren/Ctruoc 47,820 - 4
5 202303023E_T LP/COS Mua 2 trieu NG Ariel Ctren/Ctruoc 23,910 - 4
6 202303046_T Mua 1 goi PPA D8 RG/VP/JP/SJP bat ky tang 8% 200,609 - 2
7 202303047_T Mua 2 goi PPA D8 VP/JP/SJP bat ky tang them 2% 50,152 - 2
8 202303048_T Mua 1 trieu PPA D8 VP/JP/SJP tang them 2% (tong 50,152 - 2
9 202303049_T Mua 2 trieu PPA D8 JP/SJP tang them 3% (tong 15%) 75,228 - 2
10 202303055_T Mua 1 SFG bat ky tang 15% (Xa bong cuc-tru Tri-pid) 60,947 - 5
11 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,140 - 7
12 202303090_T Mua 1 chai DG/DX H&S/H&S MEN/PTN/RJC 150- 35,035 - 5
13 202303091_T Mua 1 chai H&S/PTN/RJC >=650ml tang 11% (ko bao 54,414 - 1
14 202303105_T LP mua 1.5 trieu ck 1% 77,414 - 29
15 202303112_T WS/LP/COS/BAR/MP/SP Mua CB 2 chai H&S BH 12,608 - 2
16 202303116_T LMM (HFS)/PHR/LP/COS Mua DH 3 trieu tang 1% 77,414 - 29
17 202303130B_T Mua 1 chai DG H&S 625ml hang kep tang 11000d 21,670 - 4
18 202303130D_T Mua 1 chai DG RJC 630ml hang kep tang 8500d 8,372 - 1
19 202303023F LP/COS Mua 2 trieu NG Ariel Ctren/Ctruoc - 1 1
Tổng giá trị 7,859,218 1,407,108 1 108

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.296 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.H00622 - H00622 - LTR - CH HOA TUNG SĐT: 964259362
PO number: 287903042023115317
Địa chỉ giao hàng: 83 TO DAN PHU HOANG VAN THU - PHƯỜNG DƯƠNG NỘI - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD005 - HD005 - CHU THỊ OANH - WSP SĐT NVBH: 0964078693
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 1 - 847,198 211,800 847,198 686,231 171,558
2 80697316 ARIEL T 3.2KGX4 SACH BAN CT 4 1 - 847,198 211,800 847,198 686,230 171,557
3 82331392 DNY T 2.3LX4 NM 4 1 - 684,398 171,100 684,398 568,057 142,014
4 80695035 DNY T 2.2LX4 DM 4 1 - 684,398 171,100 684,398 568,050 142,012
5 80695034 DNY T 2.2LX4 HB 4 1 - 684,398 171,100 684,398 568,050 142,012
6 80700946 D BLUE II FLEXI VIBE 1X6X12 6 - 2 164,399 27,400 54,800 53,704 26,852
7 80715307 HS G 330MLx12 BH SZ 12 - 1 1,336,804 111,400 111,400 100,260 100,260
8 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 1 955,799 159,300 159,300 138,714 138,714
9 80752079 HS G (625ML+170ML)X6 DDN 6 - 1 955,799 159,300 159,300 138,714 138,714
10 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,905 12,905
11 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,905 12,905
12 80715299 HS G 625MLX6 ONG 6 - 1 972,002 162,000 162,000 140,940 140,940
13 82318078 PTN G 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 77,399 77,399
14 82318480 RJC G 320GX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 72,541 72,541
15 82317299 PTN X 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 77,399 77,399
16 80721022 RJC X 320MLX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 72,540 72,540
17 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,594 8,594
18 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,905 12,905
19 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,905 12,905
20 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,905 12,905
21 80751486 RJC G (630ML+G170ML)X6 HHJJ 6 - 1 738,599 123,100 123,100 112,138 112,138
22 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,598 8,598
Tổng cộng: 5 18 4,942,512 4,142,684

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
4,942,512 - - 756,529 43,299 - 799,829 4,142,684

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 4,142,684 VNĐ
Bằng chữ: Bốn triệu một trăm bốn mươi hai ngàn sáu trăm tám mươi bốn đồng chẵn

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303022A_K KAW/WS/LP/COS/SBB/SMM Mua 2 tui NG Ariel 254,159 - 2
2 202303023D_K LP/COS Mua 1 trieu NG Ariel Ctren/Ctruoc 33,888 - 2
3 202303036B_K Mua 2 tui DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang 10% 205,319 - 3
4 202303036C_K Mua 4 tui DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang them 2% 41,064 - 3
5 202303036D_K Mua 2 thung DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang them 3% 61,596 - 3
6 202303087_K Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,264 - 7
7 202303090_K Mua 1 chai DG/DX H&S/H&S MEN/PTN/RJC 150- 35,569 - 5
8 202303091_K Mua 1 chai H&S/PTN/RJC >=650ml tang 11% (ko bao 17,820 - 1
9 202303105_K LP mua 1.5 trieu ck 1% 49,425 - 22
10 202303112_K WS/LP/COS/BAR/MP/SP Mua CB 2 chai H&S BH 12,800 - 2
11 202303116_K LMM (HFS)/PHR/LP/COS Mua DH 3 trieu tang 1% 49,425 - 22
12 202303130B_K Mua 1 chai DG H&S 625ml hang kep tang 11000d 22,000 - 4
13 202303130D_K Mua 1 chai DG RJC 630ml hang kep tang 8500d 8,500 - 1
Tổng giá trị 4,942,512 799,829 - 77

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230303.054 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.L00552 - L00552 - LTR - KHANH CHI SĐT: 946640268
PO number: 288003032023132054
Địa chỉ giao hàng: KIOT08 HH02-1B THANH HA - XÃ CỰ KHÊ - H THANH OAI
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD006 - HD006 - NGUYEN VAN QUY - MX SĐT NVBH: 0977588453
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80738313 BG Ariel 5.0KGx3 DM 3 3 - 744,899 248,300 2,234,697 1,640,379 182,264
2 80738316 BG Ariel 5.2KGx3 NM 3 3 - 744,899 248,300 2,234,697 1,640,381 182,265
Tổng cộng: 6 - 4,469,395 3,280,760

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
4,469,395 - - 1,188,635 - - 1,188,635 3,280,760

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 3,280,760 VNĐ
Bằng chữ: Ba triệu hai trăm tám mươi ngàn bảy trăm sáu mươi đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303021A_T Mua 2 goi BG Ariel 4.1/3.8/5/5.5 kg tang 15% 660,353 - 2
2 202303021B_T Mua 1 thung BG Ariel 5/5.5 kg tang them 10% 440,235 - 2
3 202303105_T LP mua 1.5 trieu ck 1% 44,023 - 2
4 202303116_T LMM (HFS)/PHR/LP/COS Mua DH 3 trieu tang 1% 44,023 - 2
Tổng giá trị 4,469,395 1,188,635 - 8

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.397 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HDO.O00075 - O00075 - LTR - PHUC MINH SĐT: 0983624862
PO number: 288003042023090702
Địa chỉ giao hàng: CHO THACH BICH - XÃ BÍCH HÒA - H THANH OAI
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD006 - HD006 - NGUYEN VAN QUY - MX SĐT NVBH: 0977588453
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80715307 HS G 330MLx12 BH SZ 12 - 1 1,336,804 111,400 111,400 102,622 102,622
2 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
3 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
4 82318078 PTN G 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 79,223 79,223
5 82318480 RJC G 320GX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 74,249 74,249
6 80721022 RJC X 320MLX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 74,249 74,249
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,807 8,807
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
9 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
11 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,803 8,803
Tổng cộng: - 11 450,423 414,025

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
450,423 - - 36,398 - - 36,398 414,025

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 414,025 VNĐ
Bằng chữ: Bốn trăm mười bốn ngàn không trăm hai mươi lăm đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,140 - 7
2 202303090_T Mua 1 chai DG/DX H&S/H&S MEN/PTN/RJC 150- 28,258 - 4
Tổng giá trị 450,423 36,398 - 11

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.398 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.H00638 - H00638 - LTR - THUY HANG SĐT: 1266204920
PO number: 288003042023095415
Địa chỉ giao hàng: NHA THO-THACH BICH-BICH HOA - XÃ BÍCH HÒA - H THANH OAI
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD006 - HD006 - NGUYEN VAN QUY - MX SĐT NVBH: 0977588453
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
2 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
3 82318078 PTN G 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 79,224 79,224
4 82317299 PTN X 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 79,223 79,223
5 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,807 8,807
6 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
7 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
9 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,803 8,803
Tổng cộng: - 9 263,822 242,129

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
263,822 - - 21,693 - - 21,693 242,129

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 242,129 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm bốn mươi hai ngàn một trăm hai mươi chín đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,140 - 7
2 202303090_T Mua 1 chai DG/DX H&S/H&S MEN/PTN/RJC 150- 13,553 - 2
Tổng giá trị 263,822 21,693 - 9

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.399 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.TS0440 - TS0440 - LTR - THANH VUONG SĐT: 0917759169
PO number: 288003042023111124
Địa chỉ giao hàng: 45 THON MY, CU KHE - THANH OAI - HA DONG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD006 - HD006 - NGUYEN VAN QUY - MX SĐT NVBH: 0977588453
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
2 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
3 82318480 RJC G 320GX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 74,249 74,249
4 80721022 RJC X 320MLX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 74,249 74,249
5 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,807 8,807
6 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
7 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
9 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,803 8,803
Tổng cộng: - 9 253,022 232,179

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
253,022 - - 20,843 - - 20,843 232,179

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 232,179 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm ba mươi hai ngàn một trăm bảy mươi chín đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,140 - 7
2 202303090_T Mua 1 chai DG/DX H&S/H&S MEN/PTN/RJC 150- 12,703 - 2
Tổng giá trị 253,022 20,843 - 9

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.400 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.L00552 - L00552 - LTR - KHANH CHI SĐT: 946640268
PO number: 288003042023112821
Địa chỉ giao hàng: KIOT08 HH02-1B THANH HA - XÃ CỰ KHÊ - H THANH OAI
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD006 - HD006 - NGUYEN VAN QUY - MX SĐT NVBH: 0977588453
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80711825 ARIEL T 3.7KGX3 SEN NHAI CT 3 1 - 729,000 243,000 729,000 592,567 197,522
2 80711827 ARIEL T 3.9KGX3 NANG SOM CT 3 1 - 729,000 243,000 729,000 592,568 197,523
3 80697324 DNYNG T 3.05KGX4 VUON HOA 4 2 - 904,002 226,001 1,808,004 1,505,253 188,157
4 82318480 RJC G 320GX12 SM MELATI 12 - 3 967,204 80,600 241,801 217,984 72,661
Tổng cộng: 4 3 3,507,804 2,908,371

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
3,507,804 - - 599,433 - - 599,433 2,908,371

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 2,908,371 VNĐ
Bằng chữ: Hai triệu chín trăm lẻ tám ngàn ba trăm bảy mươi mốt đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303022A_T KAW/WS/LP/COS/SBB/SMM Mua 2 tui NG Ariel 215,420 - 2
2 202303023D_T LP/COS Mua 1 trieu NG Ariel Ctren/Ctruoc 28,722 - 2
3 202303025_T Mua 1 tui NG DNY 2.3/2.1/3.5/3.2/3.7kg tang 15% 267,133 - 1
4 202303090_T Mua 1 chai DG/DX H&S/H&S MEN/PTN/RJC 150- 19,054 - 1
5 202303105_T LP mua 1.5 trieu ck 1% 34,552 - 4
6 202303116_T LMM (HFS)/PHR/LP/COS Mua DH 3 trieu tang 1% 34,552 - 4
Tổng giá trị 3,507,804 599,433 - 14

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.401 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.L00100 - L00100 - LTR - HA THUY MART SĐT: 1667765054
PO number: 288003042023123455
Địa chỉ giao hàng: KIOT25 CT8C DAI THANH - XÃ TẢ THANH OAI - H THANH TRÌ
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD006 - HD006 - NGUYEN VAN QUY - MX SĐT NVBH: 0977588453
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80696079 BG Ariel 5KGx3 OAI HUONG 3 1 - 744,899 248,300 744,899 561,469 187,156
Tổng cộng: 1 - 744,899 561,469

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
744,899 - - 183,431 - - 183,431 561,469

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 561,469 VNĐ
Bằng chữ: Năm trăm sáu mươi mốt ngàn bốn trăm sáu mươi chín đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303021A_T Mua 2 goi BG Ariel 4.1/3.8/5/5.5 kg tang 15% 110,058 - 1
2 202303021B_T Mua 1 thung BG Ariel 5/5.5 kg tang them 10% 73,372 - 1
Tổng giá trị 744,899 183,431 - 2

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.402 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.H00946 - H00946 - WHS - CO HA SĐT: 1652512340
PO number: 288003042023172555
Địa chỉ giao hàng: 127 LE HONG PHONG - PHƯỜNG NGUYỄN TRÃI - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD006 - HD006 - NGUYEN VAN QUY - MX SĐT NVBH: 0977588453
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 6 3 955,799 159,300 6,212,692 5,958,270 152,776
2 80752079 HS G (625ML+170ML)X6 DDN 6 2 - 955,799 159,300 1,911,598 1,833,315 152,776
Tổng cộng: 8 3 8,124,290 7,791,585

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
8,124,290 - - 320,097 12,608 - 332,705 7,791,585

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 7,791,585 VNĐ
Bằng chữ: Bảy triệu bảy trăm chín mươi mốt ngàn năm trăm tám mươi lăm đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303166_T Mua 2 DG H&S Chai Bac Ha size 625ML tang 3% 183,586 - 1
2 202303167_T Mua 2 DG H&S Chai Cho Da Dau Ngua 625ml tang 3% 56,487 - 1
3 202303112_T WS/LP/COS/BAR/MP/SP Mua CB 2 chai H&S BH 12,608 - 2
4 202303115_T WS Mua DH 5 trieu tang 1% 80,024 - 2
Tổng giá trị 8,124,290 332,705 - 6

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.013 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.T00005 - T00005 - MTR - TRUONG THUY SĐT: 2438543621
PO number: 287003042023083804
Địa chỉ giao hàng: 101 E9 THANH XUAN BAC - THANH XUÂN BẮC - Q THANH XUÂN
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD007 - HD007 - Nguyễn Thị Nữ Nhi - OT SĐT NVBH: 0985405909
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 3 955,799 159,300 477,899 430,562 143,521
2 80740275 PTN G (900G+150 3PDK) X 6 NRT 6 - 3 1,096,801 182,800 548,401 488,450 162,817
3 80751486 RJC G (630ML+G170ML)X6 HHJJ 6 - 3 738,599 123,100 369,300 332,720 110,907
Tổng cộng: - 9 1,395,600 1,251,732

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
1,395,600 - - 41,868 102,000 - 143,868 1,251,732

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,251,732 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu hai trăm năm mươi mốt ngàn bảy trăm ba mươi hai đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303094_K BAR/MP/SP/COS Mua 400k DG/DX chai 27,913 - 3
2 202303117_K MP/SP Mua DH 1.2 trieu tang 1% 13,956 - 3
3 202303130A_K Mua 1 chai DG PTN 900ml hang kep tang 14500d 43,500 - 3
4 202303130B_K Mua 1 chai DG H&S 625ml hang kep tang 11000d 33,000 - 3
5 202303130D_K Mua 1 chai DG RJC 630ml hang kep tang 8500d 25,500 - 3
Tổng giá trị 1,395,600 143,868 - 15

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.014 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.L00004 - L00004 - STR - CHU MANH SĐT: 1644825789
PO number: 287003042023103156
Địa chỉ giao hàng: 101 B7 THANH XUAN BAC - THANH XUÂN BẮC - Q THANH XUÂN
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD007 - HD007 - Nguyễn Thị Nữ Nhi - OT SĐT NVBH: 0985405909
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 10 751,813 17,900 179,003 161,371 16,137
2 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 10 751,813 17,900 179,003 161,371 16,137
Tổng cộng: - 20 358,006 322,742

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
358,006 - - 35,264 - - 35,264 322,742

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 322,742 VNĐ
Bằng chữ: Ba trăm hai mươi hai ngàn bảy trăm bốn mươi hai đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 35,264 - 2
Tổng giá trị 358,006 35,264 - 2

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.015 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.H00037 - H00037 - STR - CH HUONG SĐT: 2438545273
PO number: 287003042023113100
Địa chỉ giao hàng: 108 A13 THANH XB - THANH XUÂN BẮC - Q THANH XUÂN
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD007 - HD007 - Nguyễn Thị Nữ Nhi - OT SĐT NVBH: 0985405909
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,196 13,196
2 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 6 579,612 9,660 57,961 50,344 8,391
3 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,595 12,595
4 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,595 12,595
5 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 6 676,214 9,660 57,961 50,345 8,391
Tổng cộng: - 15 159,423 139,074

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
159,423 - - 14,348 6,001 - 20,349 139,074

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 139,074 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm ba mươi chín ngàn không trăm bảy mươi bốn đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303087_K Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 14,348 - 5
2 202303128_K MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 6,001 - 4
Tổng giá trị 159,423 20,349 - 9

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.016 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.C01389 - C01389 - STR - TAP HOA 210 SĐT: 985225718
PO number: 287003042023142300
Địa chỉ giao hàng: 210 HOANG VAN THAI - PHƯỜNG KHƯƠNG MAI - Q THANH XUÂN
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD007 - HD007 - Nguyễn Thị Nữ Nhi - OT SĐT NVBH: 0985405909
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 2 955,799 159,300 318,600 281,211 140,605
2 80752079 HS G (625ML+170ML)X6 DDN 6 - 2 955,799 159,300 318,600 281,211 140,605
3 80715281 HS G 625MLX6 NRT 6 - 2 972,002 162,000 324,001 279,321 139,660
4 80721022 RJC X 320MLX12 SM MELATI 12 - 5 967,204 80,600 403,002 359,336 71,867
5 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 10 579,612 9,660 96,602 85,184 8,518
6 80738329 BG TIDE 5 KGX3 DNY 3 1 - 631,802 210,601 631,802 488,667 162,889
7 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 15 676,214 9,660 144,903 127,775 8,518
Tổng cộng: 1 36 2,237,508 1,902,704

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
2,237,508 - - 278,856 55,948 - 334,804 1,902,704

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,902,704 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu chín trăm lẻ hai ngàn bảy trăm lẻ bốn đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303017_T Mua 1 goi BG Tide 3.8/4.1/5/5.5 kg tang 12% 74,679 - 1
2 202303017B_T Mua 1 thung BG Tide 5/5.5 kg tang them 10% 62,233 - 1
3 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 21,409 - 2
4 202303089_T Mua 20 day DG/DX H&S/PTN/RJC cac loai tang them 4,758 - 2
5 202303090_T Mua 1 chai DG/DX H&S/H&S MEN/PTN/RJC 150- 31,757 - 1
6 202303091_T Mua 1 chai H&S/PTN/RJC >=650ml tang 11% (ko bao 35,105 - 1
7 202303094_T BAR/MP/SP/COS Mua 400k DG/DX chai 26,875 - 4
8 202303112_T WS/LP/COS/BAR/MP/SP Mua CB 2 chai H&S BH 12,608 - 2
9 202303117_T MP/SP Mua DH 1.2 trieu tang 1% 22,040 - 7
10 202303130B_T Mua 1 chai DG H&S 625ml hang kep tang 11000d 43,340 - 8

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
Tổng giá trị 2,237,508 334,804 - 29

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.292 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.N00160 - N00160 - MTR - CH NGUYET SĐT: 1295171034
PO number: 287003042023165610
Địa chỉ giao hàng: 28/58 VU TRONG PHUNG - THANH XUÂN TRUNG - Q THANH XUÂN
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD007 - HD007 - Nguyễn Thị Nữ Nhi - OT SĐT NVBH: 0985405909
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80738325 BG ARIEL 620GX18 DM 18 - 10 665,993 37,000 369,996 300,752 30,075
2 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,096 12,096
3 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,096 12,096
4 82318072 PTN G 650GX6 ONG SANSA 6 - 2 875,998 146,000 291,999 251,733 125,866
5 82317299 PTN X 300Gx12 NRT SANSA 12 - 2 1,032,002 86,000 172,000 153,365 76,683
6 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 10 579,612 9,660 96,602 82,618 8,262
7 82318074 PTN G 650GX6 NRT SANSA 6 - 4 875,998 146,000 583,999 503,465 125,866
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,399 12,399
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,399 12,399
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 10 676,214 9,660 96,602 82,614 8,261
Tổng cộng: - 42 1,669,199 1,423,536

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
1,669,199 - - 238,373 7,290 - 245,663 1,423,536

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,423,536 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu bốn trăm hai mươi ba ngàn năm trăm ba mươi sáu đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303019_T Mua 2 goi BG Ariel 330/360/650/720g tang 8% 29,156 - 1
2 202303019A_T Mua 4 goi BG Ariel 330/360/650/720g tang them 36,444 - 1
3 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 22,270 - 6
4 202303089_T Mua 20 day DG/DX H&S/PTN/RJC cac loai tang them 4,949 - 6
5 202303090_T Mua 1 chai DG/DX H&S/H&S MEN/PTN/RJC 150- 13,553 - 1
6 202303091_T Mua 1 chai H&S/PTN/RJC >=650ml tang 11% (ko bao 94,915 - 2
7 202303094_T BAR/MP/SP/COS Mua 400k DG/DX chai 20,646 - 3

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
8 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
9 202303117_T MP/SP Mua DH 1.2 trieu tang 1% 16,442 - 10
10 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
Tổng giá trị 1,669,199 245,663 - 36

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.017 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.AT0001 - AT0001 - MTR - HAPPY MART SĐT: 966123970
PO number: 287103042023090642
Địa chỉ giao hàng: KIOT T7 CT2 KDC VAN QUAN - PHƯỜNG VĂN QUÁN - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD008 - HD008 - NGUYỄN CHÍNH MINH - OT SĐT NVBH: 0968639366
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717357 A KMThe cao Gillette T3.2023 1 2 - - - - - -
2 80719972 L VECTOR 2S 12 2 - 321,605 26,800 643,210 573,518 23,897
3 80751486 RJC G (630ML+G170ML)X6 HHJJ 6 1 - 738,599 123,100 738,599 666,540 111,090
Tổng cộng: 5 - 1,381,809 1,240,058

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
1,381,809 - - 91,517 50,235 - 141,752 1,240,058

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,240,058 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu hai trăm bốn mươi ngàn không trăm năm mươi tám đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303071_T Mua 50k luoi Vector tang 10% 63,356 - 1
2 202303094_T BAR/MP/SP/COS Mua 400k DG/DX chai 14,551 - 1
3 202303117_T MP/SP Mua DH 1.2 trieu tang 1% 13,610 - 2
4 202303130D_T Mua 1 chai DG RJC 630ml hang kep tang 8500d 50,235 - 6
5 202303079 Mua 300k Gillette tang them the cao (khong ap dung - 2 2
Tổng giá trị 1,381,809 141,752 2 12

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.018 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.D00032 - D00032 - MTR - LAN DAI SĐT: 1683615335
PO number: 287103042023092310
Địa chỉ giao hàng: 285 CHIEN THANG - PHƯỜNG VĂN QUÁN - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD008 - HD008 - NGUYỄN CHÍNH MINH - OT SĐT NVBH: 0968639366
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80695032 DNY T 1.35LX9 DM 9 - 3 1,007,097 111,900 335,699 296,020 98,673
2 80695036 DNY T 1.35LX9 HB 9 - 3 1,007,097 111,900 335,699 296,019 98,673
3 80752079 HS G (625ML+170ML)X6 DDN 6 - 3 955,799 159,300 477,899 435,980 145,327
Tổng cộng: - 9 1,149,298 1,028,018

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
1,149,298 - - 88,774 32,505 - 121,279 1,028,018

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,028,018 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu không trăm hai mươi tám ngàn không trăm mười tám đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303034_T Mua 1 tui DNY 1.3L/1.4/1.5L/1.6L hthuong tang 10% 66,133 - 2
2 202303034A_T Mua 2 tui DNY 1.3L/1.4/1.5L/1.6L tang them 13,226 - 2
3 202303094_T BAR/MP/SP/COS Mua 400k DG/DX chai 9,415 - 1
4 202303130B_T Mua 1 chai DG H&S 625ml hang kep tang 11000d 32,505 - 3
Tổng giá trị 1,149,298 121,279 - 8

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.019 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.TS0315 - TS0315 - MTR - GIA BAO MART SĐT: 988567357
PO number: 287103042023093207
Địa chỉ giao hàng: 108 CHIEN THANG - PHƯỜNG VĂN QUÁN - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD008 - HD008 - NGUYỄN CHÍNH MINH - OT SĐT NVBH: 0968639366
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80689753 D BLUE II FLEXI 5+2 7X12X12 12 - 3 520,806 43,401 130,202 123,790 41,263
2 82322694 D CAN VANG GOI 5+1 12 - 3 396,000 33,000 99,000 94,124 31,375
3 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 1 - 955,799 159,300 955,799 871,960 145,327
Tổng cộng: 1 6 1,185,000 1,089,873

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
1,185,000 - - 30,117 65,010 - 95,127 1,089,873

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,089,873 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu không trăm tám mươi chín ngàn tám trăm bảy mươi ba đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303074_T Mua 30k tui (2s,5+1,5+2), Blue III Flexi, Blue 2 11,288 - 2
2 202303094_T BAR/MP/SP/COS Mua 400k DG/DX chai 18,829 - 1
3 202303130B_T Mua 1 chai DG H&S 625ml hang kep tang 11000d 65,010 - 6
Tổng giá trị 1,185,000 95,127 - 9

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.020 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.T00103 - T00103 - MTR - TUẤN THI SĐT: 2433543278
PO number: 287103042023110935
Địa chỉ giao hàng: 125/217 TRẦN PHÚ - VĂN QUÁN - HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD008 - HD008 - NGUYỄN CHÍNH MINH - OT SĐT NVBH: 0968639366
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 82318480 RJC G 320GX12 SM MELATI 12 - 3 967,204 80,600 241,801 215,602 71,867
2 80721022 RJC X 320MLX12 SM MELATI 12 - 3 967,204 80,600 241,801 215,602 71,867
3 80751486 RJC G (630ML+G170ML)X6 HHJJ 6 1 - 738,599 123,100 738,599 666,538 111,090
4 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 10 676,214 9,660 96,602 87,087 8,709
Tổng cộng: 1 16 1,318,803 1,184,830

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
1,318,803 - - 83,739 50,235 - 133,973 1,184,830

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,184,830 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu một trăm tám mươi bốn ngàn tám trăm ba mươi đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,564 - 1
2 202303090_T Mua 1 chai DG/DX H&S/H&S MEN/PTN/RJC 150- 38,107 - 2
3 202303094_T BAR/MP/SP/COS Mua 400k DG/DX chai 24,078 - 3
4 202303117_T MP/SP Mua DH 1.2 trieu tang 1% 12,990 - 4
5 202303130D_T Mua 1 chai DG RJC 630ml hang kep tang 8500d 50,235 - 6
Tổng giá trị 1,318,803 133,973 - 16

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.021 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.N00470 - N00470 - STR - CH LUONG SĐT: 1693745865
PO number: 287103042023124329
Địa chỉ giao hàng: N1CT1 2/183 HOANG VAN THAI - PHƯỜNG KHƯƠNG TRUNG - Q THANH XUÂN
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD008 - HD008 - NGUYỄN CHÍNH MINH - OT SĐT NVBH: 0968639366
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80738323 BG ARIEL 2.4KGX5 DM 5 1 - 654,500 130,900 654,500 570,690 114,138
2 80696080 BG ARIEL 650GX18 OAI HUONG 18 - 9 665,993 37,000 332,996 270,676 30,075
3 80738325 BG ARIEL 620GX18 DM 18 - 9 665,993 37,000 332,996 270,676 30,075
4 80694412 DNY C 1.8LX4 DM 4 - 2 573,201 143,300 286,601 264,017 132,008
5 82331371 DNY C 1.8Lx4 NM 4 - 2 565,202 141,301 282,601 260,333 130,166
6 80694411 DNY C 1.8Lx4 HB 4 - 2 573,201 143,300 286,601 264,017 132,008
Tổng cộng: 1 24 2,176,295 1,900,407

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
2,176,295 - - 275,888 - - 275,888 1,900,407

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,900,407 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu chín trăm ngàn bốn trăm lẻ bảy đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303019_T Mua 2 goi BG Ariel 330/360/650/720g tang 8% 52,480 - 2
2 202303019A_T Mua 4 goi BG Ariel 330/360/650/720g tang them 65,601 - 2
3 202303020_T Mua 2 goi BG Ariel 2.5/2.7kg tang 10% (hthuong) 64,469 - 1
4 202303020A_T Mua 4 goi BG Ariel 2.5/2.7kg tang them 2% 12,894 - 1
5 202303031_T Mua 2 chai DNY 1L8 tang 7% 59,007 - 3
6 202303117_T MP/SP Mua DH 1.2 trieu tang 1% 21,437 - 6
Tổng giá trị 2,176,295 275,888 - 15

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.293 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.C01537 - C01537 - MTR - CH YEN SĐT: 906280198
PO number: 287103042023144806
Địa chỉ giao hàng: 13/470 NGUYEN TRAI - THANH XUÂN TRUNG - Q THANH XUÂN
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD008 - HD008 - NGUYỄN CHÍNH MINH - OT SĐT NVBH: 0968639366
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80738325 BG ARIEL 620GX18 DM 18 - 10 665,993 37,000 369,996 304,396 30,440
2 80751486 RJC G (630ML+G170ML)X6 HHJJ 6 - 4 738,599 123,100 492,400 449,210 112,303
Tổng cộng: - 14 862,396 753,607

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
862,396 - - 75,299 33,490 - 108,789 753,607

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 753,607 VNĐ
Bằng chữ: Bảy trăm năm mươi ba ngàn sáu trăm lẻ bảy đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303019_T Mua 2 goi BG Ariel 330/360/650/720g tang 8% 29,156 - 1
2 202303019A_T Mua 4 goi BG Ariel 330/360/650/720g tang them 36,444 - 1
3 202303094_T BAR/MP/SP/COS Mua 400k DG/DX chai 9,700 - 1
4 202303130D_T Mua 1 chai DG RJC 630ml hang kep tang 8500d 33,490 - 4
Tổng giá trị 862,396 108,789 - 7

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.033 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.K00001 - K00001 - STR - KHANH NINH SĐT: 2433504299
PO number: 288103042023082827
Địa chỉ giao hàng: DUONG 19/5 VAN QUAN - PHƯỜNG VĂN QUÁN - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD009 - HD009 -TRẦN THỊ NGỌC - OT SĐT NVBH: 0969338308
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80697310 ARIEL T 1.8KGX4 DNY 4 - 1 521,202 130,301 130,301 111,048 111,048
3 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82183162 D CAN DEN 144 - 2 1,699,157 11,800 23,599 23,599 11,800
6 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
7 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
8 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
9 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,624 7,624
10 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
11 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
12 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: 2 11 400,023 360,637

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
400,023 - - 29,633 9,753 - 39,386 360,637

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 360,637 VNĐ
Bằng chữ: Ba trăm sáu mươi ngàn sáu trăm ba mươi bảy đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303022_T LDM/BAR/MP/SP Mua 1 tui NG Ariel XL,XXL,4XL (size 19,252 - 1
2 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 3,527 - 2
3 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 6,854 - 6
4 202303110_T SP Mua CB 2 sp DNY day (YTTK + HB) tang them 2.5k 2,463 - 2
5 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
6 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
7 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 400,023 39,386 1 18

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.034 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.D00530 - D00530 - STR - CO NGA SĐT: 974498290
PO number: 288103042023091228
Địa chỉ giao hàng: 47 TO 2 VAN QUAN - PHƯỜNG VĂN QUÁN - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD009 - HD009 -TRẦN THỊ NGỌC - OT SĐT NVBH: 0969338308
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80697310 ARIEL T 1.8KGX4 DNY 4 - 1 521,202 130,301 130,301 111,048 111,048
3 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82183162 D CAN DEN 144 - 2 1,699,157 11,800 23,599 23,599 11,800
6 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
7 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
8 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
9 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,624 7,624
10 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
11 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
12 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: 2 11 400,023 360,637

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
400,023 - - 29,633 9,753 - 39,386 360,637

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 360,637 VNĐ
Bằng chữ: Ba trăm sáu mươi ngàn sáu trăm ba mươi bảy đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303022_T LDM/BAR/MP/SP Mua 1 tui NG Ariel XL,XXL,4XL (size 19,252 - 1
2 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 3,527 - 2
3 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 6,854 - 6
4 202303110_T SP Mua CB 2 sp DNY day (YTTK + HB) tang them 2.5k 2,463 - 2
5 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
6 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
7 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 400,023 39,386 1 18

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.035 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.G00004 - G00004 - STR - CHI HUONG SĐT: 1676447989
PO number: 288103042023092707
Địa chỉ giao hàng: 12 TO 2 VAN QUAN - PHƯỜNG VĂN QUÁN - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD009 - HD009 -TRẦN THỊ NGỌC - OT SĐT NVBH: 0969338308
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80697310 ARIEL T 1.8KGX4 DNY 4 - 1 521,202 130,301 130,301 111,048 111,048
3 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82183162 D CAN DEN 144 - 2 1,699,157 11,800 23,599 23,599 11,800
6 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
7 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
8 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
9 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,624 7,624
10 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
11 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
12 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: 2 11 400,023 360,637

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
400,023 - - 29,633 9,753 - 39,386 360,637

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 360,637 VNĐ
Bằng chữ: Ba trăm sáu mươi ngàn sáu trăm ba mươi bảy đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303022_T LDM/BAR/MP/SP Mua 1 tui NG Ariel XL,XXL,4XL (size 19,252 - 1
2 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 3,527 - 2
3 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 6,854 - 6
4 202303110_T SP Mua CB 2 sp DNY day (YTTK + HB) tang them 2.5k 2,463 - 2
5 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
6 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
7 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 400,023 39,386 1 18

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.036 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.N00380 - N00380 - STR - CHI GIANG SĐT: 988746075
PO number: 288103042023094206
Địa chỉ giao hàng: 50 NGO 197 TRAN PHU - PHƯỜNG VĂN QUÁN - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD009 - HD009 -TRẦN THỊ NGỌC - OT SĐT NVBH: 0969338308
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80697310 ARIEL T 1.8KGX4 DNY 4 - 1 521,202 130,301 130,301 111,048 111,048
3 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 15,315 15,315
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 2 751,813 17,900 35,801 30,633 15,316
5 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
6 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
7 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
8 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,624 7,624
9 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
11 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: 2 10 394,324 353,175

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
394,324 - - 31,396 9,753 - 41,149 353,175

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 353,175 VNĐ
Bằng chữ: Ba trăm năm mươi ba ngàn một trăm bảy mươi lăm đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303022_T LDM/BAR/MP/SP Mua 1 tui NG Ariel XL,XXL,4XL (size 19,252 - 1
2 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 5,290 - 2
3 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 6,854 - 6
4 202303110_T SP Mua CB 2 sp DNY day (YTTK + HB) tang them 2.5k 2,463 - 2
5 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
6 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
7 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 394,324 41,149 1 18

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.037 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.T01747 - T01747 - STR - CO HUYEN DAT SĐT: 1666591154
PO number: 288103042023095636
Địa chỉ giao hàng: 59 NGO 197 TRAN PHU - PHƯỜNG VĂN QUÁN - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD009 - HD009 -TRẦN THỊ NGỌC - OT SĐT NVBH: 0969338308
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80697310 ARIEL T 1.8KGX4 DNY 4 - 1 521,202 130,301 130,301 98,288 98,288
3 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 15,315 15,315
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 2 751,813 17,900 35,801 30,633 15,316
5 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
6 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
7 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
8 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,624 7,624
9 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
11 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: 2 10 394,324 340,415

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
394,324 - - 31,396 22,513 - 53,909 340,415

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 340,415 VNĐ
Bằng chữ: Ba trăm bốn mươi ngàn bốn trăm mười lăm đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303022_T LDM/BAR/MP/SP Mua 1 tui NG Ariel XL,XXL,4XL (size 19,252 - 1
2 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 5,290 - 2
3 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 6,854 - 6
4 202303110_T SP Mua CB 2 sp DNY day (YTTK + HB) tang them 2.5k 2,463 - 2
5 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
6 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
7 202303028P_T MP/SP Mua 1 goi NG Ariel Ctren XL tang them 12,760 - 1
8 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 394,324 53,909 1 19

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.038 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.T00776 - T00776 - STR - CO TAN SĐT: 988719088
PO number: 288103042023103324
Địa chỉ giao hàng: 66 CHIEN THANG - PHƯỜNG VĂN QUÁN - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD009 - HD009 -TRẦN THỊ NGỌC - OT SĐT NVBH: 0969338308
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80697310 ARIEL T 1.8KGX4 DNY 4 - 1 521,202 130,301 130,301 111,048 111,048
3 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 15,315 15,315
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 2 751,813 17,900 35,801 30,633 15,316
5 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
6 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
7 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
8 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,624 7,624
9 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
11 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: 2 10 394,324 353,175

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
394,324 - - 31,396 9,753 - 41,149 353,175

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 353,175 VNĐ
Bằng chữ: Ba trăm năm mươi ba ngàn một trăm bảy mươi lăm đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303022_T LDM/BAR/MP/SP Mua 1 tui NG Ariel XL,XXL,4XL (size 19,252 - 1
2 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 5,290 - 2
3 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 6,854 - 6
4 202303110_T SP Mua CB 2 sp DNY day (YTTK + HB) tang them 2.5k 2,463 - 2
5 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
6 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
7 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 394,324 41,149 1 18

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.039 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.C00881 - C00881 - STR - KIM HIEU SĐT: 0
PO number: 288103042023104900
Địa chỉ giao hàng: 58 CHIEN THANG TX - PHƯỜNG VĂN QUÁN - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD009 - HD009 -TRẦN THỊ NGỌC - OT SĐT NVBH: 0969338308
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 2 870,012 14,500 29,000 25,510 12,755
5 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,755 12,755
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,623 7,623
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: 2 9 260,623 239,204

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
260,623 - - 11,667 9,753 - 21,419 239,204

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 239,204 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm ba mươi chín ngàn hai trăm lẻ bốn đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 3,527 - 2
2 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,140 - 6
3 202303110_T SP Mua CB 2 sp DNY day (YTTK + HB) tang them 2.5k 2,463 - 2
4 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
5 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
6 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 260,623 21,419 1 17

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.040 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.H00459 - H00459 - STR - CHI THUY SĐT: 986397494
PO number: 288103042023111823
Địa chỉ giao hàng: 65 TTCDNHTW 55 TAN PHU - PHƯỜNG VĂN QUÁN - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD009 - HD009 -TRẦN THỊ NGỌC - OT SĐT NVBH: 0969338308
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 2 870,012 14,500 29,000 25,510 12,755
5 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,755 12,755
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,623 7,623
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: 2 9 260,623 239,204

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
260,623 - - 11,667 9,753 - 21,419 239,204

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 239,204 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm ba mươi chín ngàn hai trăm lẻ bốn đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 3,527 - 2
2 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,140 - 6
3 202303110_T SP Mua CB 2 sp DNY day (YTTK + HB) tang them 2.5k 2,463 - 2
4 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
5 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
6 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 260,623 21,419 1 17

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.041 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.B00073 - B00073 - STR - CH BINH SĐT: 9122322314
PO number: 288103042023115526
Địa chỉ giao hàng: 228 CHIEN THANG - PHƯỜNG VĂN QUÁN - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD009 - HD009 -TRẦN THỊ NGỌC - OT SĐT NVBH: 0969338308
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 2 870,012 14,500 29,000 25,510 12,755
5 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,755 12,755
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,623 7,623
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,441 11,441
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 7,622 7,622
Tổng cộng: 2 9 260,623 239,204

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
260,623 - - 11,667 9,753 - 21,419 239,204

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 239,204 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm ba mươi chín ngàn hai trăm lẻ bốn đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 3,527 - 2
2 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,140 - 6
3 202303110_T SP Mua CB 2 sp DNY day (YTTK + HB) tang them 2.5k 2,463 - 2
4 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
5 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
6 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 260,623 21,419 1 17

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.042 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.O00545 - O00545 - LTR - SIEU THI BVMART SĐT: 1226223345
PO number: 288103042023121216
Địa chỉ giao hàng: 188 CHIEN THANG - PHƯỜNG VĂN QUÁN - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD009 - HD009 -TRẦN THỊ NGỌC - OT SĐT NVBH: 0969338308
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717357 A KMThe cao Gillette T3.2023 1 7 - - - - - -
2 80695032 DNY T 1.35LX9 DM 9 - 2 1,007,097 111,900 223,799 195,142 97,571
3 80695036 DNY T 1.35LX9 HB 9 - 2 1,007,097 111,900 223,799 195,142 97,571
4 80704878 D FUSION PRO FLEX THUONG 4 1 - 842,002 210,500 842,002 750,771 187,693
5 82324205 DNY T 2.2LX4 CH 4 1 1 684,398 171,100 855,498 745,951 149,190
6 82315630 D VECTOR 1UP 12 2 - 328,799 27,400 657,598 599,302 24,971
7 80719972 L VECTOR 2S 12 2 - 321,605 26,800 643,210 573,518 23,897
Tổng cộng: 13 5 3,445,905 3,059,826

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
3,445,905 - - 386,079 - - 386,079 3,059,826

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 3,059,826 VNĐ
Bằng chữ: Ba triệu không trăm năm mươi chín ngàn tám trăm hai mươi sáu đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303034B_T Mua 2 tui DNY 1.3L/1.4/1.5L/1.6L hthuong tang 10% 44,088 - 2
2 202303034C_T Mua 4 tui DNY 1.3L/1.4/1.5L/1.6L hthuong tang 8,818 - 2
3 202303036B_T Mua 2 tui DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang 10% 84,267 - 1
4 202303036C_T Mua 4 tui DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang them 2% 16,853 - 1
5 202303070_T Mua 50k can Vector thuong tang 8% 51,819 - 2
6 202303071_T Mua 50k luoi Vector tang 10% 63,356 - 1
7 202303077_T Mua can/luoi Fusion cac loai tang 10% 82,937 - 1
8 202303116_T LMM (HFS)/PHR/LP/COS Mua DH 3 trieu tang 1% 33,943 - 7
9 202303079 Mua 300k Gillette tang them the cao (khong ap dung - 7 7
Tổng giá trị 3,445,905 386,079 7 24

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.043 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.H00837 - H00837 - STR - LINH ANH SĐT: 914504070
PO number: 288103042023155155
Địa chỉ giao hàng: A20 TT13 VAN QUAN - PHƯỜNG VĂN QUÁN - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD009 - HD009 -TRẦN THỊ NGỌC - OT SĐT NVBH: 0969338308
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717352 A KMBỘ GIFT 3 LY LUMINAC - DE GWP 1 1 - - - - - -
2 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
5 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 133,001 13,300
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,821 7,821
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,736 11,736
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,736 11,736
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 2 676,214 9,660 19,320 15,639 7,819
Tổng cộng: 2 9 255,783 234,793

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
255,783 - - 11,238 9,753 - 20,990 234,793

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 234,793 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm ba mươi bốn ngàn bảy trăm chín mươi ba đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 3,527 - 2
2 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 7,711 - 6
3 202303110_T SP Mua CB 2 sp DNY day (YTTK + HB) tang them 2.5k 2,463 - 2
4 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
5 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
6 202303084A MP/SP Mua 1 hop (1 hop = 10le) LL superthin tang 1 - 1 1
Tổng giá trị 255,783 20,990 1 17

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.044 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.T01748 - T01748 - STR - CHI HUYEN TIEN SĐT: 1678132045
PO number: 288103042023162622
Địa chỉ giao hàng: 67 NGO 197 TRAN PHU - PHƯỜNG VĂN QUÁN - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD009 - HD009 -TRẦN THỊ NGỌC - OT SĐT NVBH: 0969338308
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80704840 DNY 20MLX420 YTTK 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
4 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,525 12,525
5 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 7,821 7,821
6 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,736 11,736
7 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 11,736 11,736
8 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 2 676,214 9,660 19,320 15,639 7,819
Tổng cộng: - 9 122,782 101,792

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
122,782 - - 11,238 9,753 - 20,990 101,792

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 101,792 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm lẻ một ngàn bảy trăm chín mươi hai đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303027_T SP mua 1 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 3,527 - 2
2 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 7,711 - 6
3 202303110_T SP Mua CB 2 sp DNY day (YTTK + HB) tang them 2.5k 2,463 - 2
4 202303111_T WS-SL/BAR/MP/SP Mua CB 2 day H&S BH + DDN 1,379 - 2
5 202303128_T MP/SP Mua 4 day (DG+DX PTN NRT, DG+DX RJC SM) 5,910 - 4
Tổng giá trị 122,782 20,990 - 16

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.297 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.P00801 - P00801 - LTR - DONG CO XANH SĐT: 904336066
PO number: 288203042023121205
Địa chỉ giao hàng: 102 VUONG THUA VU - PHƯỜNG KHƯƠNG MAI - Q THANH XUÂN
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD012 - HD012 - CHU THI MAI - WSP SĐT NVBH: 0961469670
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
2 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
3 82318480 RJC G 320GX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 74,249 74,249
4 80721022 RJC X 320MLX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 74,249 74,249
5 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,807 8,807
6 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
7 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
9 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,803 8,803
Tổng cộng: - 9 253,022 232,179

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
253,022 - - 20,843 - - 20,843 232,179

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 232,179 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm ba mươi hai ngàn một trăm bảy mươi chín đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,140 - 7
2 202303090_T Mua 1 chai DG/DX H&S/H&S MEN/PTN/RJC 150- 12,703 - 2
Tổng giá trị 253,022 20,843 - 9

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.298 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.H00730 - H00730 - LTR - 7I COM SĐT: 978485716
PO number: 288203042023122431
Địa chỉ giao hàng: 51 TO VINH DIEN - KHUONG TRUNG - THANH XUAN
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD012 - HD012 - CHU THI MAI - WSP SĐT NVBH: 0961469670
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,196 13,196
2 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,196 13,196
3 82318078 PTN G 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 79,121 79,121
4 82317299 PTN X 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 79,120 79,120
5 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,788 8,788
6 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,196 13,196
7 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,196 13,196
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,196 13,196
9 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,791 8,791
Tổng cộng: - 9 263,822 241,798

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
263,822 - - 22,024 - - 22,024 241,798

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 241,798 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm bốn mươi mốt ngàn bảy trăm chín mươi tám đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303087_K Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,264 - 7
2 202303090_K Mua 1 chai DG/DX H&S/H&S MEN/PTN/RJC 150- 13,760 - 2
Tổng giá trị 263,822 22,024 - 9

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.299 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.P00815 - P00815 - LTR - CH NHUNG SĐT: 1666855375
PO number: 288203042023123208
Địa chỉ giao hàng: 357/192 LE TRONG TAN - PHƯỜNG KHƯƠNG MAI - Q THANH XUÂN
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD012 - HD012 - CHU THI MAI - WSP SĐT NVBH: 0961469670
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717351 A KMThe Cao Ariel Thang 3.2023 1 1 - - - - - -
2 80711825 ARIEL T 3.7KGX3 SEN NHAI CT 3 1 - 729,000 243,000 729,000 585,386 195,129
3 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 - 3 847,198 211,800 635,399 510,224 170,075
4 80697316 ARIEL T 3.2KGX4 SACH BAN CT 4 - 3 847,198 211,800 635,399 510,224 170,075
5 80711827 ARIEL T 3.9KGX3 NANG SOM CT 3 1 - 729,000 243,000 729,000 585,388 195,129
6 82331392 DNY T 2.3LX4 NM 4 1 - 684,398 171,100 684,398 563,056 140,764
7 80695035 DNY T 2.2LX4 DM 4 1 - 684,398 171,100 684,398 563,056 140,764
8 80695034 DNY T 2.2LX4 HB 4 1 - 684,398 171,100 684,398 563,056 140,764
9 80694406 DNY T 3LX4 HB 4 - 3 872,802 218,200 654,601 538,539 179,513
10 82331396 DNY T 3LX4 NM 4 - 3 833,202 208,300 624,901 514,113 171,371
11 80694409 DNY T 3LX4 DM 4 - 3 872,802 218,200 654,601 538,539 179,513
12 80715307 HS G 330MLx12 BH SZ 12 - 1 1,336,804 111,400 111,400 100,427 100,427
13 80715310 HS G 330MLX12 DDN SZ 12 - 1 1,336,804 111,400 111,400 100,426 100,426
14 80752078 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 1 955,799 159,300 159,300 139,024 139,024
15 80752079 HS G (625ML+170ML)X6 DDN 6 - 1 955,799 159,300 159,300 139,024 139,024
16 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,928 12,928
17 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,928 12,928
18 80715299 HS G 625MLX6 ONG 6 - 1 972,002 162,000 162,000 141,255 141,255
19 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,615 8,615
20 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
21 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
22 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
23 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,612 8,612
Tổng cộng: 6 27 7,511,316 6,173,604

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
7,511,316 - - 1,303,434 34,278 - 1,337,712 6,173,604

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 6,173,604 VNĐ
Bằng chữ: Sáu triệu một trăm bảy mươi ba ngàn sáu trăm lẻ bốn đồng chẵn

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303022A_T KAW/WS/LP/COS/SBB/SMM Mua 2 tui NG Ariel 403,180 - 4
2 202303023D_T LP/COS Mua 1 trieu NG Ariel Ctren/Ctruoc 53,757 - 4
3 202303023E_T LP/COS Mua 2 trieu NG Ariel Ctren/Ctruoc 26,879 - 4
4 202303035D_T Mua 2.5 trieu Dny day/tui cac loai tang them 39,274 - 6
5 202303036B_T Mua 2 tui DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang 10% 392,748 - 6
6 202303036C_T Mua 4 tui DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang them 2% 78,550 - 6
7 202303036D_T Mua 2 thung DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang them 3% 117,824 - 6
8 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,140 - 7
9 202303090_T Mua 1 chai DG/DX H&S/H&S MEN/PTN/RJC 150- 17,557 - 2
10 202303091_T Mua 1 chai H&S/PTN/RJC >=650ml tang 11% (ko bao 17,553 - 1
11 202303105_T LP mua 1.5 trieu ck 1% 73,986 - 22
12 202303112_T WS/LP/COS/BAR/MP/SP Mua CB 2 chai H&S BH 12,608 - 2
13 202303116_T LMM (HFS)/PHR/LP/COS Mua DH 3 trieu tang 1% 73,986 - 22
14 202303130B_T Mua 1 chai DG H&S 625ml hang kep tang 11000d 21,670 - 4
15 202303023F LP/COS Mua 2 trieu NG Ariel Ctren/Ctruoc - 1 1
Tổng giá trị 7,511,316 1,337,712 1 97

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.300 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.D00515 - D00515 - LTR - C HIỀN.VINAMART SĐT: 0989403920
PO number: 288203042023125307
Địa chỉ giao hàng: 208 HOÀNG VĂN THÁI - KHƯƠNG TRUNG - THANH XUÂN
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD012 - HD012 - CHU THI MAI - WSP SĐT NVBH: 0961469670
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
2 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
3 82318480 RJC G 320GX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 74,249 74,249
4 80721022 RJC X 320MLX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 74,249 74,249
5 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,807 8,807
6 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
7 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
9 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,803 8,803
Tổng cộng: - 9 253,022 232,179

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
253,022 - - 20,843 - - 20,843 232,179

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 232,179 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm ba mươi hai ngàn một trăm bảy mươi chín đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,140 - 7
2 202303090_T Mua 1 chai DG/DX H&S/H&S MEN/PTN/RJC 150- 12,703 - 2
Tổng giá trị 253,022 20,843 - 9

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.301 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.P00127 - P00127 - LTR - PT MART SĐT: 0365375878
PO number: 288203042023133112
Địa chỉ giao hàng: SHOP OFFICE SỐ 29 TẦNG 1 VINHOME WEST, ĐƯỜNG ĐỖ - ĐÕ ĐỨC DỤC - HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD012 - HD012 - CHU THI MAI - WSP SĐT NVBH: 0961469670
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
2 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
3 82318480 RJC G 320GX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 74,249 74,249
4 80721022 RJC X 320MLX12 SM MELATI 12 - 1 967,204 80,600 80,600 74,249 74,249
5 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,807 8,807
6 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
7 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
8 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,803 8,803
Tổng cộng: - 8 238,522 218,965

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
238,522 - - 19,557 - - 19,557 218,965

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 218,965 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm mười tám ngàn chín trăm sáu mươi lăm đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 6,854 - 6
2 202303090_T Mua 1 chai DG/DX H&S/H&S MEN/PTN/RJC 150- 12,703 - 2
Tổng giá trị 238,522 19,557 - 8

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.302 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.N00198 - N00198 - LTR - CH NGAN SĐT: 2466804015
PO number: 288203042023140348
Địa chỉ giao hàng: 161 NGUYEN NGOC NAI - PHƯỜNG KHƯƠNG MAI - Q THANH XUÂN
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD012 - HD012 - CHU THI MAI - WSP SĐT NVBH: 0961469670
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Lê Văn Long

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,196 13,196
2 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,196 13,196
3 82318078 PTN G 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 79,121 79,121
4 82317299 PTN X 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 1,032,002 86,000 86,000 79,120 79,120
5 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,788 8,788
6 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,196 13,196
7 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,196 13,196
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,196 13,196
9 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,791 8,791
Tổng cộng: - 9 263,822 241,798

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
263,822 - - 22,024 - - 22,024 241,798

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 241,798 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm bốn mươi mốt ngàn bảy trăm chín mươi tám đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303087_K Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,264 - 7
2 202303090_K Mua 1 chai DG/DX H&S/H&S MEN/PTN/RJC 150- 13,760 - 2
Tổng giá trị 263,822 22,024 - 9

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.356 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.N00257 - N00257 - LTR - TAP HOA GIA DINH SĐT: 962141118
PO number: 287203042023092452
Địa chỉ giao hàng: LIEN KE 7 O2 KDT VAN KHE - PHƯỜNG LA KHÊ - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD013 - HD013 - TRẦN THỊ BÍCH NGỌC-MIX SĐT NVBH: 0988265979
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717357 A KMThe cao Gillette T3.2023 1 4 - - - - - -
2 82322725 BCR 175GX12 BH 12 - 5 883,199 73,600 368,000 335,378 67,076
3 82322724 BCR 50GX72 CHANH 72 - 5 3,333,607 46,300 231,501 210,978 42,196
4 80684795 D MACH 3 3 UP DO 1X4X9 4 1 1 696,001 174,000 870,001 775,737 155,147
5 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,071 13,071
6 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,071 13,071
7 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,711 8,711
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,071 13,071
9 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,071 13,071
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,071 13,071
11 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,708 8,708
Tổng cộng: 5 18 1,561,322 1,404,867

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
1,561,322 - - 156,455 - - 156,455 1,404,867

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,404,867 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu bốn trăm lẻ bốn ngàn tám trăm sáu mươi bảy đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303072_T Mua can/luoi Mach3 tang 10% (Mach3 cac loai + 85,696 - 1
2 202303075_T Mua 50k BCR Foamy & Serie Gel tang 8% 47,241 - 2
3 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,140 - 7
4 202303105_T LP mua 1.5 trieu ck 1% 15,379 - 10
5 202303079 Mua 300k Gillette tang them the cao (khong ap dung - 4 4
Tổng giá trị 1,561,322 156,455 4 24

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.357 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.B00324 - B00324 - LTR - HUONG THANG SĐT: 975542862
PO number: 287203042023104655
Địa chỉ giao hàng: SO 1 LIEN KE 23 - PHƯỜNG LA KHÊ - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD013 - HD013 - TRẦN THỊ BÍCH NGỌC-MIX SĐT NVBH: 0988265979
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717359 A KMTHẺ CÀO DẦU GỘI 20K - THÁNG 1 2 - - - - - -
2 80695032 DNY T 1.35LX9 DM 9 - 4 1,007,097 111,900 447,599 385,876 96,469
3 80695036 DNY T 1.35LX9 HB 9 - 6 1,007,097 111,900 671,398 578,808 96,468
4 80706118 DNY T 2.2LX4 BTHP 4 1 - 684,398 171,100 684,398 569,797 142,449
5 80706108 DNY T 2.2LX4 DH TMAT 4 1 - 684,398 171,100 684,398 569,797 142,449
6 80697305 HS G 625MLx6 SVK OCARI 6 - 2 972,002 162,000 324,001 268,151 134,076
7 80715299 HS G 625MLX6 ONG 6 - 2 972,002 162,000 324,001 268,151 134,076
8 82318072 PTN G 650GX6 ONG SANSA 6 1 - 875,998 146,000 875,998 724,999 120,833
9 80751486 RJC G (630ML+G170ML)X6 HHJJ 6 1 - 738,599 123,100 738,599 673,814 112,302
10 82318475 RJC G 630MLX6 SM MELATI 6 1 - 776,398 129,400 776,398 642,566 107,094
Tổng cộng: 7 14 5,526,789 4,681,959

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
5,526,789 - - 794,596 50,235 - 844,831 4,681,959

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 4,681,959 VNĐ
Bằng chữ: Bốn triệu sáu trăm tám mươi mốt ngàn chín trăm năm mươi chín đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303034B_T Mua 2 tui DNY 1.3L/1.4/1.5L/1.6L hthuong tang 10% 110,221 - 2
2 202303034C_T Mua 4 tui DNY 1.3L/1.4/1.5L/1.6L hthuong tang 22,044 - 2
3 202303036B_T Mua 2 tui DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang 10% 134,826 - 2
4 202303036C_T Mua 4 tui DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang them 2% 26,965 - 2
5 202303036D_T Mua 2 thung DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang them 3% 40,448 - 2
6 202303091_T Mua 1 chai H&S/PTN/RJC >=650ml tang 11% (ko bao 249,248 - 4
7 202303097_T Mua 1.6 trieu DG/DX chai H&S/PTN/RJC bat ky 45,318 - 4

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
8 202303099_T Mua 2 trieu DG/DX chai H&S/PTN/RJC bat ky 56,648 - 4
9 202303105_T LP mua 1.5 trieu ck 1% 54,439 - 9
10 202303116_T LMM (HFS)/PHR/LP/COS Mua DH 3 trieu tang 1% 54,439 - 9
11 202303130D_T Mua 1 chai DG RJC 630ml hang kep tang 8500d 50,235 - 6
12 202303095 WS/LP Mua 1tr DG/DX chai H&S/PTN/RJC >=625ml - 2 2
Tổng giá trị 5,526,789 844,831 2 48

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.358 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.B00001 - B00001 - LTR - CH FABI SĐT: 868565468
PO number: 287203042023112445
Địa chỉ giao hàng: LO 1 TANG 1 CT3 THE PRIDE - PHƯỜNG LA KHÊ - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD013 - HD013 - TRẦN THỊ BÍCH NGỌC-MIX SĐT NVBH: 0988265979
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717359 A KMTHẺ CÀO DẦU GỘI 20K - THÁNG 1 1 - - - - - -
2 32717357 A KMThe cao Gillette T3.2023 1 1 - - - - - -
3 82183162 D CAN DEN 144 - 6 1,699,157 11,800 70,798 63,824 10,637
4 82315630 D VECTOR 1UP 12 1 - 328,799 27,400 328,799 296,413 24,701
5 80697325 DNYNG T 3.05KGX4 BIEN XANH 4 - 2 904,002 226,001 452,001 376,314 188,157
6 80697324 DNYNG T 3.05KGX4 VUON HOA 4 - 2 904,002 226,001 452,001 376,314 188,157
7 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,928 12,928
8 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,928 12,928
9 80697305 HS G 625MLx6 SVK OCARI 6 - 2 972,002 162,000 324,001 282,513 141,257
10 80715299 HS G 625MLX6 ONG 6 - 2 972,002 162,000 324,001 282,513 141,257
11 80711682 PPA TQ L54x3 D8+ 3 - 2 1,055,700 351,900 703,800 606,746 303,373
12 80701468 PPA TQ XL48x4 D8+ 4 - 2 1,407,600 351,900 703,800 606,747 303,373
13 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,615 8,615
14 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
15 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
16 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
17 80718936 RJC G 630MLX6 HHJJ 6 - 3 776,398 129,400 388,199 338,490 112,830
18 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,612 8,612
Tổng cộng: 3 28 3,839,220 3,311,743

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
3,839,220 - - 527,478 - - 527,478 3,311,743

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 3,311,743 VNĐ
Bằng chữ: Ba triệu ba trăm mười một ngàn bảy trăm bốn mươi ba đồng chẵn

Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303025_T Mua 1 tui NG DNY 2.3/2.1/3.5/3.2/3.7kg tang 15% 133,566 - 2
2 202303046_T Mua 1 goi PPA D8 RG/VP/JP/SJP bat ky tang 8% 110,919 - 2
3 202303047_T Mua 2 goi PPA D8 VP/JP/SJP bat ky tang them 2% 27,730 - 2
4 202303048_T Mua 1 trieu PPA D8 VP/JP/SJP tang them 2% (tong 27,730 - 2
5 202303070_T Mua 50k can Vector thuong tang 8% 25,909 - 1
6 202303076_T Mua 50k dao can den tang 8% 5,579 - 1
7 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,140 - 7
8 202303091_T Mua 1 chai H&S/PTN/RJC >=650ml tang 11% (ko bao 112,273 - 3
9 202303105_T LP mua 1.5 trieu ck 1% 37,816 - 16
10 202303116_T LMM (HFS)/PHR/LP/COS Mua DH 3 trieu tang 1% 37,816 - 16
11 202303095 WS/LP Mua 1tr DG/DX chai H&S/PTN/RJC >=625ml - 1 1
12 202303079 Mua 300k Gillette tang them the cao (khong ap dung - 1 1
Tổng giá trị 3,839,220 527,478 2 54

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 04/03/2023 04:47:23 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG

PHIẾU GIAO HÀNG KIÊM XÁC NHẬN CÔNG NỢ


Hóa đơn số: SI.HDO.230304.359 Ngày HD: 06/03/2023
Khách hàng: C.HĐ.TS0226 - TS0226 - LTR - YES STORE SĐT: 985286388
PO number: 287203042023122525
Địa chỉ giao hàng: CT3 THE PRIME - PHƯỜNG LA KHÊ - QUẬN HÀ ĐÔNG
Mã số thuế: Chi nhánh: Chi nhanh Ha Dong
Nhân viên BH: HĐ.HD013 - HD013 - TRẦN THỊ BÍCH NGỌC-MIX SĐT NVBH: 0988265979
Phụ trách GH: M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến

Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717359 A KMTHẺ CÀO DẦU GỘI 20K - THÁNG 1 1 - - - - - -
2 32717351 A KMThe Cao Ariel Thang 3.2023 1 1 - - - - - -
3 80697310 ARIEL T 1.8KGX4 DNY 4 - 3 521,202 130,301 390,902 313,895 104,632
4 80697308 ARIEL T 2KGX4 DD 4 - 3 521,202 130,301 390,902 313,895 104,632
5 80697311 ARIEL T 3.2KGX4 DNY 4 - 3 847,198 211,800 635,399 497,707 165,902
6 80700056 ARIEL T 3.5KGX4 DD 4 - 3 847,198 211,800 635,399 497,706 165,902
7 82331370 DNY C 900MLX12 NM 12 - 3 869,999 72,500 217,500 196,075 65,358
8 80694404 DNY C 800MLX12 DM 12 - 3 869,999 72,500 217,500 196,075 65,358
9 80694403 DNY C 800MLX12 HB 12 - 3 869,999 72,500 217,500 196,075 65,358
10 80706107 DNY T 1.35LX9 DHOA TMAT 9 - 3 1,007,097 111,900 335,699 289,407 96,469
11 82331399 DNY T 1.5LX9 LAN GIO MAT 9 - 3 1,018,799 113,200 339,600 292,773 97,591
12 82331388 DNY T 1.5LX9 NM 9 - 3 1,018,799 113,200 339,600 292,768 97,589
13 80706118 DNY T 2.2LX4 BTHP 4 1 - 684,398 171,100 684,398 590,020 147,505
14 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,928 12,928
15 80715306 HS DG 5.7MLX780 DDN 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 12,928 12,928
16 80715299 HS G 625MLX6 ONG 6 - 3 972,002 162,000 486,001 414,194 138,065
17 82318072 PTN G 650GX6 ONG SANSA 6 - 3 875,998 146,000 437,999 373,285 124,428
18 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 - 1 579,612 9,660 9,660 8,615 8,615
19 82318074 PTN G 650GX6 NRT SANSA 6 - 1 875,998 146,000 146,000 124,430 124,430
20 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
21 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
22 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,928 12,928
23 80680702 RJC G 630MLX6 3IN1 MELATI 6 - 3 776,398 129,400 388,199 330,843 110,281
24 80718936 RJC G 630MLX6 HHJJ 6 - 3 776,398 129,400 388,199 330,843 110,281
25 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,612 8,612
Tổng cộng: 3 50 6,342,614 5,331,858

Tổng thành Ɵền


Tổng Ɵền hàng CK KH (0%) CK DS CK KM KM Tiền CK TB/DS Tổng CK,KM Tổng Ɵền phải trả
qua IMT
(A) (1) (2) (3) (4) (5) (B) (C)
6,342,614 - - 1,010,756 - - 1,010,756 5,331,858

Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 5,331,858 VNĐ
Bằng chữ: Năm triệu ba trăm ba mươi mốt ngàn tám trăm năm mươi tám đồng chẵn

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)

Giải thích chương trình khuyến mãi


STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202303022A_T KAW/WS/LP/COS/SBB/SMM Mua 2 tui NG Ariel 303,272 - 4
2 202303023D_T LP/COS Mua 1 trieu NG Ariel Ctren/Ctruoc 40,436 - 4
3 202303023E_T LP/COS Mua 2 trieu NG Ariel Ctren/Ctruoc 20,218 - 4
4 202303030_T Mua 2 chai/tui DNY 800/750/630 hthuong tang 8% 51,417 - 3
5 202303034B_T Mua 2 tui DNY 1.3L/1.4/1.5L/1.6L hthuong tang 10% 99,968 - 3
6 202303034C_T Mua 4 tui DNY 1.3L/1.4/1.5L/1.6L hthuong tang 19,994 - 3
7 202303036B_T Mua 2 tui DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang 10% 67,414 - 1
8 202303036C_T Mua 4 tui DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang them 2% 13,483 - 1
9 202303087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 8,140 - 7
10 202303091_T Mua 1 chai H&S/PTN/RJC >=650ml tang 11% (ko bao 200,057 - 5
11 202303097_T Mua 1.6 trieu DG/DX chai H&S/PTN/RJC bat ky 36,374 - 5
12 202303105_T LP mua 1.5 trieu ck 1% 62,475 - 23
13 202303116_T LMM (HFS)/PHR/LP/COS Mua DH 3 trieu tang 1% 62,475 - 23
14 202303127A_T LP Mua 6 goi NG Ariel Ctren XXL/4XL (size 3kg tro 25,035 - 2
15 202303095 WS/LP Mua 1tr DG/DX chai H&S/PTN/RJC >=625ml - 1 1
16 202303023F LP/COS Mua 2 trieu NG Ariel Ctren/Ctruoc - 1 1
Tổng giá trị 6,342,614 1,010,756 2 90

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 2/2

You might also like