You are on page 1of 9

BẢNG TÍNH GIÁ CĂN HỘ TOÀ 4

I. Thông tin Khách hàng


1.1 Tên Khách hàng
1.2 Vay ngân hàng
1.3 Tỷ lệ vay
1.4 PTTT (Chọn bên =>)
II. Thông tin sản phẩm
2.0 Mã số Căn hộ
2.1 Diện tích thông thủy (m2)
2.2 Số phòng ngủ
2.3 Pháp lý
2.4 Đơn giá niêm yết (Chưa bao gồm VAT, KPBT)
2.5 Giá trị căn hộ (Chưa bao gồm VAT, KPBT) (2.5)
2.6 Thuế VAT (10%) (2.6)=(2.5)*10%
III. Chính sách bán hàng
3.1 Quà tặng gói nội thất
3.2 Chiết khấu Phương thức thanh toán (PTTT)

3.3 Chiếu khấu sự kiện (nếu có)

IV. Tổng giá trị căn hộ sau khi trừ quà tặng gói nội thất và CK chưa bao gồm VAT và PBT
IV=((2.4)-(3.1)*(1-(3.2)+(3.3))

4.1 Thuế VAT (10%)

4.2 Phí bảo trì 2%


4.3 Giá trị căn hộ (Bao gồm VAT, không bao gồm KPBT) (4.3)=(IV)+(4.1)
4.4 Đơn giá (Bao gồm VAT, không gồm KPBT) (4.4)=(4.3)/1,1
V. Thanh toán theo tiến độ
5.1 Thanh toán Đợt 1 20% GTCH đã bao gồm VAT & tiền đặt cọc 100tr, chưa PBT

5.2 Thanh toán đợt 2 (GTCH Đã gồm VAT, chưa PBT)


5.3 Thanh toán đợt 3 (GTCH Đã gồm VAT, chưa PBT)
5.4 Thanh toán đợt 4 (GTCH Đã gồm VAT, chưa PBT)
5.5 Thanh toán đợt 5 (GTCH Đã gồm VAT, chưa PBT)
5.6 Thanh toán đợt 6 (GTCH Đã gồm VAT, chưa PBT)
5.7 Thanh toán đợt 7 (GTCH Đã gồm VAT, chưa PBT)
5.8 Thanh toán đợt 8 (GTCH đã gồm VAT chưa PBT)
5.9 Thanh toán đợt 9 (GTCH Đã gồm VAT, chưa PBT)
5.10 Thanh toán Đợt 10 (GTCH đã gồm VAT, chưa PBT
5.11 Thanh toán Đợt 11 (GTCH đã gồm VAT, chưa PBT
5.12 Thanh toán đợt 12 (GTCH Đã gồm VAT và 2% KPBT) khi có tb bàn giao CH
Thanh toán khi có thông báo nhận giấy CN quyền sử dụng đất (5% GTCH bao gồm
5.13
VAT)
5.14
5.15
5.16
5.17

5.18

Tổng cộng (Gồm VAT, KPBT)


GIÁ CĂN HỘ TOÀ 45
Ghi chú
Tự nhập

PTTT Chuẩn

S1-21-03 Tự nhập
-
-
72
#DIV/0!
2
0

168,000,000
5.00% Nhập nội dung CK

5%

gồm VAT và PBT


-151,199,998

-15,120,000

(3,024,000)
(166,319,998)
#DIV/0!
Tỷ lệ Thành tiền
20% (33,264,000) 5-7 Ngày kể từ ngày cọc

5% (8,316,000)
5% (8,316,000)
5% (8,316,000)
5% (8,316,000)
5% (8,316,000)
5% (8,316,000)
5% (8,316,000)
5% (8,316,000)
5% (8,316,000)
5% (8,316,000)
25%+PBT (44,603,999)

5% (8,316,000)

0% -
0% -
0% -
0% -

0% -

102% (169,343,998)
GIỎ HÀNG CĂN HỘ GRAND SUNLAKE TOÀ 45 TẦNG
(Áp dụng từ ngày 23/11/2022)
Đang book
Đã cọc
THÔNG TIN CHUYỂN KHOẢN
Tên Tài khoản: CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN EXIMRS
Số TK nhận cọc: 260308509.
Tại Ngân hàng: Á Châu (ACB) PGD An Phú, TP Thủ Đức, TP HCM.
Nội dung CK: Tên Khách hàng_Đặt cọc GSL45_ Mã căn hộ
Mô tả căn hộ Ưu đãi quà tặng gói nội thất và CSBH SAU ƯU ĐÃI VÀ CSBH
Tổng giá CH trước ưu đãi và
Thời hạn sử
Stt Tầng Mã căn hộ DT Tim tường DT Thông thủy CSBH Đơn giá Tổng Giá căn hộ
dụng Hướng Vị trí căn Số PN Ưu đãi gói nội thất CK PTTT chuẩn (5%)
(Chưa gồm VAT và PBT) (Đã VAT) (Đã VAT)
(View) (Góc)
1 7 S1-7-10 98.52 90.23 50 năm TB 2 3,038,905,386 144,000,000 144,745,269 33,527,387 3,025,176,129
2 8 S1-8-02 102.32 95.9 50 năm TB-TN Căn góc 3 3,490,518,790 168,000,000 166,125,939 36,204,715 3,472,032,135
3 8 S1-8-03 78 72.25 50 năm TN 2 2,584,268,017 144,000,000 122,013,401 35,295,226 2,550,080,077
4 8 S1-8-08 78 72.25 50 năm ĐB 2 2,635,441,641 144,000,000 124,572,082 36,035,384 2,603,556,515
5 8 S1-8-10 98.52 90.23 Lâu dài TB 2 3,868,151,897 144,000,000 186,207,595 43,131,317 3,891,738,733
6 10 S1-10-06 99.4 90.2 Lâu dài ĐN 2 4,430,451,919 144,000,000 214,322,596 49,660,114 4,479,342,255
7 10 S1-10-10 98.52 90.23 Lâu dài TB 2 4,021,346,032 144,000,000 193,867,302 44,905,537 4,051,826,603
8 12 S1-12-01 98.52 90.3 Lâu dài TB 2 3,947,809,282 144,000,000 190,190,464 44,019,720 3,974,980,700
9 12 S1-12-05 107.73 98.94 Lâu dài ĐN 2 4,767,177,492 144,000,000 231,158,875 48,829,801 4,831,220,479
10 12 S1-12-06 99.4 90.2 Lâu dài ĐN 2 4,346,062,359 144,000,000 210,103,118 48,682,430 4,391,155,165
11 15 S1-15-01 98.52 90.3 Lâu dài TB 2 4,024,465,773 144,000,000 194,023,289 44,906,830 4,055,086,733
12 16 S1-16-01 98.52 90.3 Lâu dài TB 2 4,024,465,773 144,000,000 194,023,289 44,906,830 4,055,086,733
13 16 S1-16-02 102.32 95.9 50 năm TB-TN Căn góc 3 3,628,757,158 168,000,000 173,037,858 37,711,066 3,616,491,230
14 16 S1-16-04 102.32 95.9 50 năm ĐN-TN Căn góc 3 3,737,619,872 168,000,000 178,480,994 38,897,318 3,730,252,767
15 16 S1-16-05 107.73 98.94 Lâu dài ĐN 2 4,859,744,045 144,000,000 235,787,202 49,807,485 4,927,952,527
16 16 S1-16-06 99.4 90.2 Lâu dài ĐN 2 4,430,451,919 144,000,000 214,322,596 49,660,114 4,479,342,255
17 16 S1-16-08 78 72.25 50 năm ĐB 2 2,739,815,567 144,000,000 129,790,778 37,545,014 2,712,627,268
18 16 S1-16-10 98.52 90.23 Lâu dài TB 2 4,021,346,032 144,000,000 193,867,302 44,905,537 4,051,826,603
19 17 S1-17-01 98.52 90.3 Lâu dài TB 2 4,101,122,264 144,000,000 197,856,113 45,793,940 4,135,192,766
20 17 S1-17-03 78 72.25 50 năm TN 2 2,737,788,889 144,000,000 129,689,444 37,515,701 2,710,509,389
21 17 S1-17-07 102.32 95.9 50 năm ĐN-ĐB Căn góc 3 3,956,727,685 168,000,000 189,436,384 41,284,885 3,959,220,431
22 17 S1-17-08 78 72.25 50 năm ĐB 2 2,792,002,530 144,000,000 132,400,127 38,299,829 2,767,162,644
23 18 S1-18-05 107.73 98.94 Lâu dài ĐN 2 4,859,744,045 144,000,000 235,787,202 49,807,485 4,927,952,527
24 18 S1-18-06 99.4 90.2 Lâu dài ĐN 2 4,430,451,919 144,000,000 214,322,596 49,660,114 4,479,342,255
25 18 S1-18-10 98.52 90.23 Lâu dài TB 2 4,021,346,032 144,000,000 193,867,302 44,905,537 4,051,826,603
26 19 S1-19-01 98.52 90.3 Lâu dài TB 2 4,024,465,773 144,000,000 194,023,289 44,906,830 4,055,086,733
27 19 S1-19-06 99.4 90.2 Lâu dài ĐN 2 4,430,451,919 144,000,000 214,322,596 49,660,114 4,479,342,255
28 20 S1-20-01 98.52 90.3 Lâu dài TB 2 4,024,465,773 144,000,000 194,023,289 44,906,830 4,055,086,733
29 20 S1-20-05 107.73 98.94 Lâu dài ĐN 2 4,859,744,045 144,000,000 235,787,202 49,807,485 4,927,952,527
30 20 S1-20-10 98.52 90.23 Lâu dài TB 2 4,021,346,032 144,000,000 193,867,302 44,905,537 4,051,826,603
31 21 S1-21-03 78 72.25 50 năm TN 2 2,686,615,265 144,000,000 127,130,763 36,775,543 2,657,032,952
32 21 S1-21-04 102.32 95.9 50 năm ĐN-TN Căn góc 3 3,737,619,872 168,000,000 178,480,994 38,897,318 3,730,252,767
33 22 S1-22-05 107.73 98.94 Lâu dài ĐN 2 4,859,744,045 144,000,000 235,787,202 49,807,485 4,927,952,527
34 22 S1-22-06 99.4 90.2 Lâu dài ĐN 2 4,430,451,919 144,000,000 214,322,596 49,660,114 4,479,342,255
35 22 S1-22-08 78 72.25 50 năm ĐB 2 2,739,815,567 144,000,000 129,790,778 37,545,014 2,712,627,268
36 23 S1-23-08 78 72.25 50 năm ĐB 2 2,739,815,567 144,000,000 129,790,778 37,545,014 2,712,627,268
37 24 S1-24-04 102.32 95.9 50 năm ĐN-TN Căn góc 3 3,737,619,872 168,000,000 178,480,994 38,897,318 3,730,252,767
38 24 S1-24-06 99.4 90.2 Lâu dài ĐN 2 4,430,451,919 144,000,000 214,322,596 49,660,114 4,479,342,255
39 24 S1-24-08 78 72.25 50 năm ĐB 2 2,739,815,567 144,000,000 129,790,778 37,545,014 2,712,627,268
40 24 S1-24-10 98.52 90.23 Lâu dài TB 2 4,021,346,032 144,000,000 193,867,302 44,905,537 4,051,826,603
41 25 S1-25-05 107.73 98.94 Lâu dài ĐN 2 4,859,744,045 144,000,000 235,787,202 49,807,485 4,927,952,527
42 25 S1-25-06 99.4 90.2 Lâu dài ĐN 2 4,430,451,919 144,000,000 214,322,596 49,660,114 4,479,342,255
43 26 S1-26-01 98.52 90.3 Lâu dài TB 2 4,101,122,264 144,000,000 197,856,113 45,793,940 4,135,192,766
44 26 S1-26-06 99.4 90.2 Lâu dài ĐN 2 4,514,841,479 144,000,000 218,542,074 50,637,798 4,567,529,346
45 26 S1-26-10 98.52 90.23 Lâu dài TB 2 4,097,943,099 144,000,000 197,697,155 45,792,647 4,131,870,539
46 28 S1-28-05 107.73 98.94 Lâu dài ĐN 2 4,952,310,598 144,000,000 240,415,530 50,785,169 5,024,684,575
47 28 S1-28-06 99.4 90.2 Lâu dài ĐN 2 4,514,841,479 144,000,000 218,542,074 50,637,798 4,567,529,346
48 29 S1-29-01 98.52 90.3 Lâu dài TB 2 4,024,465,773 144,000,000 194,023,289 44,906,830 4,055,086,733
49 29 S1-29-05 107.73 98.94 Lâu dài ĐN 2 4,859,744,045 144,000,000 235,787,202 49,807,485 4,927,952,527
50 31 S1-33-10 98.52 90.23 50 năm TB 2 3,160,461,602 144,000,000 150,823,080 34,935,192 3,152,202,374
BẢNG TÍNH GIÁ CĂN HỘ CHO KHÁCH VA
I. Thông tin Khách hàng
1.1 Tên Khách hàng
1.2 Vay ngân hàng
1.3 Tỷ lệ vay (Lâu dài 70%)
II. Thông tin sản phẩm
2.0 Mã số Căn hộ
2.1 Diện tích thông thủy (m2)
2.2 Số phòng ngủ
2.3 Pháp lý
2.4 Đơn giá niêm yết (Chưa bao gồm VAT, KPBT)
2.5 Giá trị căn hộ (Chưa bao gồm VAT, KPBT) (2.5)
2.6 Thuế VAT (10%) (2.6)=(2.5)*10%
III. Chính sách bán hàng
3.1 Quà tặng gói nội thất
3.2 Chiết khấu Phương thức thanh toán (PTTT)

3.3 Chiếu khấu sự kiện (nếu có)

IV. Tổng giá trị căn hộ sau khi trừ quà tặng gói nội thất và CK chưa bao gồm VAT và PBT
IV=((2.5)-(3.1)*(1-(3.2)+(3.3))

4.1 Thuế VAT (10%)

4.2 Phí bảo trì 2%


4.3 Giá trị căn hộ (Bao gồm VAT, không bao gồm KPBT) (4.3)=(IV)+(4.1)
4.4 Đơn giá (Bao gồm VAT, không gồm KPBT) (4.4)=(4.3)/1,1
V. Tiến độ thanh toán
Thanh toán đợt 1 (Ký HĐCN HĐMB/HĐTM) (20% GTCH đã gồm 100triệu tiền cọc,
5.1
VAT và chưa gồm KPBT)
5.2 Thanh toán đợt 2 (GTCH Đã gồm VAT, chưa PBT)
5.3 Thanh toán đợt 3
5.4 Ngân hàng giải ngân

5.5 Thanh toán PBT 2%

5.6 Thanh toán 5% GTCH khi có TB nhận GCN quyền sở hữu

Tổng cộng (Gồm VAT, KPBT)


Ộ CHO KHÁCH VAY NGÂN HÀNG
Ghi chú
Tự nhập

S1-10-06 Tự nhập
-
-
90
#DIV/0!
2
0

168,000,000
0.00%

5%

gồm VAT và PBT


-159,599,998

-15,960,000

(3,192,000)
(175,559,998)
#DIV/0!
Tỷ lệ Thành tiền

20% (35,112,000)

5% 0
5% -8,778,000
65% -3,192,000

2% -8,778,000

5% 0

102% (55,859,999)
BẢNG TÍNH GIÁ CĂN HỘ CHO KH THA
I. Thông tin Khách hàng
1.1 Tên Khách hàng
1.2 Vay ngân hàng
1.3 PTTT 95%
II. Thông tin sản phẩm
2.0 Mã số Căn hộ
2.1 Diện tích thông thủy (m2)
2.2 Số phòng ngủ
2.3 Pháp lý
2.4 Đơn giá niêm yết (Chưa bao gồm VAT, KPBT)
2.5 Giá trị căn hộ (Chưa bao gồm VAT, KPBT) (2.5)
2.6 Thuế VAT (10%) (2.6)=(2.5)*10%
III. Chính sách bán hàng
3.1 Quà tặng gói nội thất
3.2 Chiết khấu Phương thức thanh toán (PTTT)

3.3 Chiếu khấu sự kiện (nếu có)

IV. Tổng giá trị căn hộ sau khi trừ quà tặng gói nội thất và CK chưa bao gồm VAT và PBT
IV=((2.5)-(3.1)*(1-(3.2)+(3.3))

4.1 Thuế VAT (10%)

4.2 Phí bảo trì 2%


4.3 Giá trị căn hộ (Bao gồm VAT, không bao gồm KPBT) (4.3)=(IV)+(4.1)
4.4 Đơn giá (Bao gồm VAT, không gồm KPBT) (4.4)=(4.3)/1,1
V. Tiến độ Thanh toán

5.1 Thanh toán 95% GTCH (đã gồm VAT và 100tr tiền đặt cọc,chưa PBT)

5.2 Thanh toán 2% PBT

5.3 Thanh toán 5% GTCH khi có TB nhận GCN quyền sở hữu

5.4
5.5
5.6
5.7

Tổng cộng (Gồm VAT, KPBT)


HỘ CHO KH THANH TOÁN SỚM
Ghi chú
Tự nhập

Bắt buộc chọn

S1-17-08 Tự nhập
-
-
72
#DIV/0!
2
0

168,000,000
10.00% Nhập nội dung CK

5%

gồm VAT và PBT


-142,799,998

-14,280,000

(2,856,000)
(157,079,998)
#DIV/0!
Tỷ lệ Thành tiền

95% -149,225,998

2% -2,856,000

5% -7,854,000

0% 0
0% 0
0% 0
0% -

102% (159,935,998)

You might also like