You are on page 1of 11

PHIẾU TÍNH GIÁ VBTT SUN MARINA TOWN

Họ và tên khách hàng


Mã căn hộ T103901
Tầng căn hộ 39
Tòa căn hộ T10
Loại căn hộ STU
Diện tích sử dụng (thông thủy) (m2) 41.83
Giá Căn Hộ bao gồm VAT và KPBT trước chiết khấu (VNĐ) 4,283,379,332
Voucher giảm giá/Ưu đãi cho Khách Hàng (nếu có) 0
Giá Căn Hộ chưa bao gồm VAT và KPBT sau chiết khấu giảm giá (VNĐ) 3,824,445,832
Chiết khấu dành cho KH không vay NH 4% 152,977,833
CK cho KH thân KH mua căn thứ 2 tại
0
thiết Dự án khác
Giá Căn Hộ chưa bao gồm VAT, KPBT (sau chiết khấu) (VNĐ) 3,671,467,999
Đơn giá đất 0
Thuế VAT (tạm tính) 367,146,800
Kinh phí bảo trì (KPBT) tạm tính 73,429,360
Giá Căn Hộ bao gồm VAT, KPBT (sau chiết khấu) (VNĐ) 4,112,044,159

Tiến độ thanh toán không VVNH:


% thanh toán (Đã
STT Tiến độ thanh toán Ngày thanh toán Số tiền
bao gồm VAT)
1 Thanh toán lần 1 06/12/2021 150,000,000
2 Thanh toán lần 2 10% (đã trừ TT lần 1) 15/12/2021 253,861,479.90
3 Thanh toán lần 3 15% 13/01/2022 605,792,220
4 Thanh toán lần 4 15% 15/03/2022 605,792,220
5 Thanh toán lần 5 15% 15/07/2022 605,792,220
6 Thanh toán lần 6 15% 15/11/2022 605,792,220
15-11-2023 - Gold Ngày 17/06/2024
8 Thanh toán lần 7 25% + 100% KPBT - Platinum hoặc theo TB của SRT 1,083,083,060
tùy thời điểm nào đến trước
9 Thanh toán lần 8 5% Theo thông báo 201,930,740
Tổng VBTT 4,112,044,159

Người check giá Người làm


AC nhập giá trị vào các ô bôi vàng, các ô khác sẽ tự động tính
BẢNG TÍNH LÃI TTS ( THEO LÃI

Tiến độ thanh toán tại VBTT

Tiến độ thanh Số tiền theo tiến độ


STT % thanh toán Ngày thanh toán Số tiền thực tế TT
toán chuẩn

1 Thanh toán lần 1 200,000,000 12/6/2021 150,000,000 150,000,000

2 Thanh toán lần 2 10% 12/15/2021 253,861,480 253,861,480

3 Thanh toán lần 3 15% 1/13/2022 605,792,220 605,792,220

4 Thanh toán lần 4 15% 3/15/2022 605,792,220 605,792,220

5 Thanh toán lần 5 15% 7/15/2022 605,792,220 605,792,220

6 Thanh toán lần 6 15% 11/15/2022 605,792,220 605,792,220

8 Thanh toán lần 7 25%+ 100% KPBT 11/15/2023 1,083,083,060 1,083,083,060

9 Thanh toán lần 8 5% Theo thông báo 201,930,740 201,930,740

Tổng Giá Trị 4,112,044,159 4,112,044,159


I TTS ( THEO LÃI ĐƠN)

Ngày thanh toán Số ngày thanh Lãi suất chiết Số tiền KH phải nộp
Lãi TTS
thực tế toán sớm khấu trả trước 95%

06/12/2021 0.00 150,000,000

06/12/2021 9.00 10% - 253,861,480

06/12/2021 38.00 10% 6,306,878 599,800,686

06/12/2021 99.00 10% 16,431,077 590,182,697

06/12/2021 221.00 10% 36,679,474 570,946,719

06/12/2021 344.00 10% 57,093,842 551,553,070

06/12/2021 709.00 10% 210,385,175 883,217,143

326,896,446 3,599,561,795
30/6: 11h33: đến kí HĐ nhưn
30/6: 11h33: đến kí HĐ nhưng chưa có hợp đồng, chuyển QN kí trước, yêu cầu gọi lại vì sao chưa có HĐ
PHIẾU TÍNH GIÁ VBTT MARINA TOWN
Họ và tên khách hàng
Mã căn hộ
Tầng căn hộ
Tòa căn hộ
Loại căn hộ
Diện tích sử dụng (thông thủy) (m2)

Giá Căn Hộ bao gồm VAT và KPBT trước chiết khấu (VNĐ)
Giá Căn Hộ không bao gồm VAT và KPBT (trước chiết khấu) (VNĐ)

Voucher giảm giá/Ưu đãi cho Khách Hàng


KH lựa chọn chính sách hỗ
VAY
trợ lãi suất
Giá Căn Hộ bao gồm VAT, KPBT (sau chiết khấu) (VNĐ)

Giá Căn Hộ không bao gồm VAT và KPBT (sau chiết khấu) (VNĐ)

Thuế VAT (tạm tính)

Kinh phí bảo trì (KPBT) tạm tính

Phí dịch vụ tại VBTT (Điều 1.2.a)

Tiến độ thanh toán:


% thanh toán (Đã
STT Tiến độ thanh toán Ngày thanh toán
bao gồm VAT)
Thanh toán lần 1
(KH thanh toán)
Tại thời điểm ký
1 Tiền Đặt Cọc (Điều 3.1) 12/3/2021
VBTT
Tại thời điểm ký
Thanh toán lần 1 (PL1)
VBTT
Thanh toán lần 2 10% (đã trừ thanh
2 12/12/2021
(KH thanh toán) toán lần 1)
Thanh toán lần 3
3 70% 12/26/2021
(NH giải ngân)
Thanh toán lần 4
4 15% 1/14/2022
(KH thanh toán)
Ngày 15/11/2023 - Gold/Ngày
Thanh toán lần 5 17/06/2024 - Platinum hoặc
5 5% + 100% KPBT
(KH thanh toán) theo thông báo của Bên A tùy
theo thời điểm nào đến trước

Tổng VBTT

CSBH số: 05 Ngày trên VBTT:

Đại lý: Ngày thực ký VBTT:


T050907
NA TOWN
NGUYỄN THỊ A

T080505A AC nhập giá trị vào các ô bôi vàng, các ô khác sẽ tự động tính
05
T08
1B
48.54

4,375,587,217

3,906,774,301

4,375,587,217
3,906,774,301

390,677,430

78,135,486

200,000,000

Số tiền
Thứ

200,000,000
6

100,000,000

100,000,000

229,745,173
1

3,008,216,212
1 CSBH 01

644,617,760
6 9/10/2021
293,008,072
Ngày 15/11/2023 hoặc theo thông báo của Bên A tùy theo thời điểm nào đến trước
293,008,073
4,375,587,217
CHECK LẠI NẾU TÁCH ĐỢT

12/3/2021

12/3/2021

You might also like