Professional Documents
Culture Documents
TIM TƯỜNG
THỦY Số
Tổng giá trị căn hộ sau Tổng giá trị căn hộ sau Số tiền Đăng ký Phương thức Tỷ lệ Mức chiết Họ tên khách hàng 1 Ngày tháng
STT BLOCK MÃ CĂN HỘ TẦNG SP Tổng giá trị căn hộ (chưa VAT, PBT) Số tiền Chiết khấu Nội dung Chiết khấu CMND/CCCD/PP Ngày cấp 1 Nơi cấp 1
CK (chưa VAT, PBT) CK (đã VAT) nguyện vọng thanh toán TT/vay khấu (Viết IN TÊN KHÁCH HÀNG) năm sinh 1
1
1 B CH-B13 16 CH-16.B13 59.36 56.11 1,531,000,236 22,965,004 1,508,035,232 1,672,720,972 50,000,000 vay 70% 1.5% PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 3/18/1984 79184033785 5/2/2021 CTCCSQLHCVTTXH
2 A CH-A04 2 CH-A 04 52 48.86 1,158,947,286 1,158,947,286 30,000,000 Vay 70% NGUYỄN THÀNH NHÂN 23/01/1992 264372825 24/10/2013 CA. Ninh
tầng 2 Thuận
CH-A 05
3 A CH-A05 2 52 48.86 1,166,680,904 1,166,680,904 30,000,000 Vay TRẦN MINH DƯƠNG 06/08/1992 215220592 09/09/2017 CA. Bình Định
tầng 2
CH-A 06
4 A CH-A06 2 54.98 51.76 1,239,499,828 37,184,995 1,202,314,833 30,000,000 Chuẩn 3% Mua sỉ 5 căn TRẦN THỊ LAN 29/11/1959 023744562 24/09/2014 CA. TPHCM
tầng 2
Cục c ảnh sát
5 A CH-A09 2 CH-A 09 54.98 51.34 1,233,826,693 1,233,826,693 30,000,000 Vay MAI NGỌC THU 24/10/1979 074179000074 24/03/2017 ĐKQL cư trú
tầng 2 và DLQG về
dân
CụccưCảnh Sát
CH-A 10 Quản Lý Hành
6 A CH-A10 2 44.8 40.76 1,034,458,294 1,034,458,294 30,000,000 Vay PHẠM THỊ THANH NGA 10/11/1977 038177007921 20/03/2019
tầng 2 Chính Về Trật
Tự Xã Hội
CH-A 01
7 A CH-A01 3 52 49.25 1,185,278,145 1,185,278,145 30,000,000 Vay LÊ THỊ BÍCH 10/12/1989 221231612 25/08/2006 CA. Phú Yên
tầng 3
8 A CH-A02 3 CH-A 02 54.98 51.93 1,234,566,495 1,234,566,495 30,000,000 Vay LÊ NGUYÊN HIỀN 24/11/1976 023311069 18/07/2007 CA. TPHCM
tầng 3
CH-A 03
9 A CH-A03 3 54.98 51.93 1,234,566,495 1,234,566,495 30,000,000 Vay NGUYỄN THÀNH TÂM 20/10/1992 312122531 26/10/2006 CA. Tiền Giang
tầng 3
11 A CH-A05 3 CH-A 05 52 48.86 1,167,847,585 1,167,847,585 30,000,000 Chuẩn VŨ MẠNH HÙNG 17/02/1995 250988601 15/09/2011 CA. Lâm Đồng
tầng 3
CH-A 06
12 A CH-A06 3 54.98 51.76 1,240,739,327 1,240,739,327 30,000,000 Vay ĐINH VĂN HÒA 29/11/1982 023366804 08/08/2015 CA. TPHCM
tầng 3
13 A CH-A09 3 CH-A 09 54.98 51.34 1,251,554,519 1,251,554,519 30,000,000 Chuẩn BÙI THỊ SEN 10/01/1982 321126585 01/07/2013 CA . Tỉnh Bến
tầng 3 Tre
14 A CH-A10 3 CH-A 10 44.8 40.76 1,035,492,752 1,035,492,752 30,000,000 5% LÊ QUANG THOẠI 21/10/1990 312044278 13/07/2020 CA. Tiền Giang
tầng 3
16 A CH-A18 3 CH-A 18 65.64 61.42 1,533,948,130 69,027,666 1,464,920,464 30,000,000 Vay 70% 4.5% Mua sỉ 14 căn (Group Dương Sơn PHAN HỒNG NHUNG 27/10/1985 026062743 20/08/2015 CA. TPHCM
tầng 3 Tấn)
17 A CH-A20 3 CH-A 20 56.8 53.04 1,244,714,689 1,244,714,689 30,000,000 Chuẩn HUỲNH THỊ NỞ 15/01/1977 024654386 21/11/2006 CA. TPHCM
tầng 3
Cục Cảnh Sát
CH-A 02 Quản Lý Hành
18 A CH-A02 4 54.98 51.93 1,234,566,495 1,234,566,495 30,000,000 Vay CÙ MINH ĐẠO 17/10/1983 051083000500 16/09/2019
tầng 4 Chính Về Trật
Tự Xã Hội
19 A CH-A03 4 CH-A 03 54.98 51.93 1,234,566,495 1,234,566,495 30,000,000 Vay TRẦN NGỌC THẠO 20/12/1994 212766339 10/01/2011 CA. Quảng
tầng 4 Ngãi
Cục c ảnh sát
CH-A 06 ĐKQL cư trú
20 A CH-A06 4 54.98 51.76 1,240,739,327 1,240,739,327 30,000,000 Vay NGUYỄN VĂN CƯƠNG 06/01/1985 030085006645 25/10/2017
tầng 4 và DLQG về
dân cư
CH-A 09
21 A CH-A09 4 54.98 51.34 1,235,060,519 1,235,060,519 30,000,000 Vay NGUYỄN QUANG THÀNH CHIÊM 16/06/1983 211765023 21/06/2014 CA. Bình Định
tầng 4
22 A CH-A10 4 CH-A 10 44.8 40.76 1,035,492,752 1,035,492,752 30,000,000 Vay TRẦN THỊ THÚY NGA 14/12/1970 022685880 14/10/2009 CA. TPHCM
tầng 4
CH-A 11
23 A CH-A11 4 59.36 56.11 1,287,935,154 1,287,935,154 30,000,000 Vay NGUYỄN THỊ BÍCH 13/05/1990 186974770 25/12/2007 CA. Nghệ An
tầng 4
25 A CH-A02 5 CH-A 02 54.98 51.93 1,268,787,828 - 1,268,787,828 30,000,000 Chuẩn VŨ HỒNG HẠNH 27/02/1983 024851944 15/08/2013 CA. TPHCM
tầng 5
CH-A 03
26 A CH-A03 5 54.98 51.93 1,268,787,828 - 1,268,787,828 30,000,000 Chuẩn NGUYỄN KHÁNH LINH 18/05/1980 250581132 17/05/2012 CA. Lâm Đồng
tầng 5
28 A CH-A05 5 CH-A 05 52 48.86 1,184,614,265 1,184,614,265 30,000,000 Vay 70% VÕ NHÂN VINH 23/07/1993 184000673 24/12/2009 CA. Hà Tĩnh
tầng 5
CH-A 06
29 A CH-A06 5 54.98 51.76 1,258,472,827 1,258,472,827 30,000,000 5% NGUYỄN DUY TIẾN ĐẠT 02/02/1990 271917518 27/09/2012 CA. Đồng Nai
tầng 5
31 A CH-A10 5 CH-A 10 44.8 40.76 1,049,967,210 1,049,967,210 30,000,000 Chuẩn PHẠM THỊ NHƯ THIỆN 10/03/1983 271777513 29/04/2016 CA. Đồng Nai
tầng 5
CH-A 11
32 A CH-A11 5 59.36 56.11 1,307,029,803 - 1,307,029,803 30,000,000 Vay 70% PHẠM CÔNG LĨNH 28/07/1990 183812953 04/02/2016 CA. Hà Tĩnh
tầng 5
33 A CH-A12 5 CH-A 12 59.36 56.11 1,333,340,452 1,333,340,452 30,000,000 5% TRẦN NGỌC PHƯƠNG 04/01/1985 271654171 19/12/2008 CA. Đồng Nai
tầng 5
Cục cảnh sát
34 A CH-A17 5 CH-A 17 68.88 65.39 1,516,719,306 - 1,516,719,306 30,000,000 Vay 70% LÊ QUANG TỈNH 10/10/1991 092091002830 22/11/2017 ĐKQL Cư trú
tầng 5 và DLQG về
D ân cư
CH-A 18
35 A CH-A18 5 65.64 61.42 1,555,172,546 - 1,555,172,546 30,000,000 Vay 70% TRẦN KIM NGÂN 10/11/1991 025934798 12/07/2014 CA. TPHCM
tầng 5
36 A CH-A01 6 CH-A 01 52 49.25 1,186,462,240 1,186,462,240 30,000,000 Vay ĐOÀN THIỆN HIẾU 06/6/1990 331657729 18/12/2015 CA. Vĩnh Long
tầng 6
CH-A 02
37 A CH-A02 6 54.98 51.93 1,235,799,828 37,073,995 1,198,725,833 30,000,000 Vay 70% 3% Mua sỉ trên 5 căn TRẦN XUÂN THỦY 18/08/1988 240987501 06/12/2016 CA. Đăk Lăk
tầng 6
CH-A 03
38 A CH-A03 6 54.98 51.93 1,235,799,828 1,235,799,828 30,000,000 Vay NGUYỄN CHÁNH TRỊ 20/12/1980 025663618 16/01/2013 CA. TPHCM
tầng 6
39 A CH-A04 6 CH-A 04 52 48.86 1,145,633,980 51,553,529 1,094,080,451 30,000,000 Vay 70% 4.5% Mua sỉ 14 căn (Group Dương Sơn PHÙNG QUANG DŨNG 26/12/1990 225369342 22/09/2018 CA. Khánh Hòa
tầng 6 Tấn)
42 A CH-A09 6 CH-A 09 54.98 51.34 1,236,294,346 1,236,294,346 30,000,000 Chuẩn NGUYỄN THỊ BẢO TÚ 27/09/1985 211854256 16/01/2016 CA. Bình Định
tầng 6
CH-A 10
43 A CH-A10 6 44.8 40.76 1,036,527,210 1,036,527,210 30,000,000 Vay ĐOÀN NGỌC PHÚC 26/06/1975 025147765 22/09/2009 CA. TPHCM
tầng 6
Cục Cảnh Sát
CH-A 11 Quản Lý Hành
44 A CH-A11 6 59.36 56.11 1,289,221,803 1,289,221,803 30,000,000 Vay NGUYỄN THỊ THỦY 21/03/1993 034193007684 24/02/2020
tầng 6 Chính Về Trật
Tự Xã Hội
45 A CH-A12 6 CH-A 12 59.36 56.11 1,315,532,452 26,310,649 1,289,221,803 30,000,000 5% 2% Nhóm gia đình 3 căn NGUYỄN VĂN THƯỜNG 20/09/1983 025903536 31/10/2014 CA. TPHCM
tầng 6
CH-A 16
46 A CH-A16 6 68.88 65.39 1,530,495,306 30,609,906 1,499,885,399 30,000,000 Vay 70% 2% PHẠM THỊ MAI TRANG 30/05/1974 023420522 16/02/2012 CA. TPHCM
tầng 6
CH-A 18
47 A CH-A18 6 65.64 61.42 1,535,480,546 1,535,480,546 30,000,000 Vay HÀ THỊ MỸ TÀI 17/08/1991 215189739 30/09/2013 CA. Bình Định
tầng 6
Cục Cảnh Sát
48 A CH-A19 6 CH-A 19 59.14 54.23 1,390,344,761 27,806,895 1,362,537,866 30,000,000 Vay 70% 2% Mua sỉ 3 căn NGUYỄN THỊ HỒNG LINH 11/10/1995 044195000447 25/01/2017 Đ KQL C ư Tr ú
tầng 6 & DLQG Về
Cục D ân Cư
c ảnh sát
CH-A 20 ĐKQL cư trú
49 A CH-A20 6 56.8 53.04 1,245,958,160 1,245,958,160 30,000,000 Vay TRẦN KIM SANG 30/09/1984 079184000834 05/02/2016
tầng 6 và DLQG về
dân cư
50 A CH-A01 7 CH-A 01 52 49.25 1,218,846,334 - 1,218,846,334 30,000,000 Chuẩn ĐỖ MINH ĐỨC 25/05/1979 280724471 09/10/2009 CA. Bình
tầng 7 Dương
51 A CH-A02 7 CH-A 02 54.98 51.93 1,253,527,161 1,253,527,161 30,000,000 5% TRẦN NGỌC PHƯƠNG 04/01/1985 271654171 19/12/2008 CA. Đồng Nai
tầng 7
53 A CH-A05 7 CH-A 05 52 48.86 1,185,780,946 1,185,780,946 30,000,000 Vay 70% NGUYỄN THỊ KHÔI NGUYÊN 22/07/1983 023445118 18/04/2014 CA. TPHCM
tầng 7
CH-A 06
54 A CH-A06 7 54.98 51.76 1,259,712,327 1,259,712,327 30,000,000 Vay 70% NGHUYỄN THỊ LOAN 23/11/1979 183753159 07/02/2007 CA. Hà Tĩnh
tầng 7
56 A CH-A09 7 CH-A 09 54.98 51.34 1,254,022,173 1,254,022,173 30,000,000 Vay 70% VÕ NHÂN VINH 23/07/1993 184000673 24/12/2009 CA. Hà Tĩnh
tầng 7
59 A CH-A13 7 CH-A 13 59.36 56.11 1,352,461,359 - 1,352,461,359 30,000,000 Vay 70% MÃ HOÀNG GIANG 30/03/1987 225320749 24/10/2019 CA.Khánh Hòa
tầng 7
CH-A 18
60 A CH-A18 7 65.64 61.42 1,569,832,961 31,396,659 1,538,436,302 30,000,000 Vay 70% 2% PHẠM THỊ MAI TRANG 30/05/1974 023420522 16/02/2012 CA. TPHCM
tầng 7
62 A CH-A01 8 CH-A 01 52 49.25 1,187,646,334 1,187,646,334 30,000,000 Vay PHẠM HUY HÓA 21/07/1990 186770454 11/03/2017 CA. Nghệ An
tầng 8
CH-A 02
63 A CH-A02 8 54.98 51.93 1,237,033,161 1,237,033,161 30,000,000 Vay HÀ QUỐC VƯỢNG 02/06/1979 040239580 25/04/2019 CA. Điện Biên
tầng 8
68 A CH-A07 8 CH-A 07 65.6 61.15 1,498,571,438 67,435,715 1,431,135,723 30,000,000 Vay 70% 4.5% Mua sỉ 14 căn (Group Dương Sơn DƯƠNG SƠN TẤN 15/01/1990 225343856 11/10/2018 CA. Khánh Hòa
tầng 8 Tấn)
70 A CH-A09 8 CH-A 09 54.98 51.34 1,237,528,173 55,688,768 1,181,839,405 30,000,000 Vay 70% 4.5% Mua sỉ 14 căn (Group Dương Sơn PHÙNG QUANG MINH 30/04/1995 225755648 27/06/2012 CA. Khánh Hòa
tầng 8 Tấn)
71 A CH-A10 8 CH-A 10 44.8 40.76 1,037,561,668 1,037,561,668 30,000,000 5% PHÙNG VĂN HỒNG 02/07/1980 211683973 04/05/2018 CA. Bình Định
tầng 8
CH-A 11
72 A CH-A11 8 59.36 56.11 1,290,508,451 1,290,508,451 30,000,000 Chuẩn NGUYỄN DUY TIẾN ĐẠT 02/02/1990 271917518 27/09/2012 CA. Đồng Nai
tầng 8
Cục Cảnh Sát
73 A CH-A12 8 CH-A 12 59.36 56.11 1,316,845,359 26,336,907 1,290,508,451 30,000,000 Vay 70% 2% Mua sỉ 3 căn LÊ THỊ KIỀU OANH 01/03/1962 074162000172 09/08/2019 Quản Lý Hành
tầng 8 Chính Về Trật
Tự Xã Hội
CH-A 13
74 A CH-A13 8 59.36 56.11 1,316,845,359 26,336,907 1,290,508,451 30,000,000 Chuẩn 2% Mua sỉ 3 căn ÔN THỊ MINH XUÂN 06/01/1992 215185925 14/08/2007 CA. Bình Định
tầng 8
79 A CH-A18 8 CH-A 18 65.64 61.42 1,537,012,961 1,537,012,961 30,000,000 Vay NGUYỄN THIÊN CƯƠNG 10/10/1981 281125081 10/12/2011 CA. Bình
tầng 8 Dương
CH-A 19
80 A CH-A19 8 59.14 54.23 1,391,732,331 1,391,732,331 30,000,000 Vay HUỲNH TRUNG VIỆT 20/10/1981 025731304 21/06/2013 CA. TPHCM
tầng 8
82 A CH-A01 9 CH-A 01 52 49.25 1,204,430,428 1,204,430,428 30,000,000 Vay 70% CAO XUÂN THẮNG 08/11/1996 194563470 13/09/2011 CA. Quảng
tầng 9 Bình
CH-A 02
83 A CH-A02 9 54.98 51.93 1,254,760,494 1,254,760,494 30,000,000 5% NGUYỄN THỊ HOÀNG PHƯỢNG 30/09/1985 025933825 24/12/2014 CA. TPHCM
tầng 9
84 A CH-A03 9 CH-A 03 54.98 51.93 1,254,760,494 1,254,760,494 30,000,000 Vay 70% TỪ HUỲNH TRÚC XINH 20/04/1989 215101677 23/10/2015 CA. Tỉnh Bình
tầng 9 Định
85 A CH-A04 9 CH-A 04 52 48.86 1,163,520,675 1,163,520,675 30,000,000 Chuẩn NGUYỄN VĂN ĐỒNG 20/04/1984 221099013 20/02/2013 CA. Tỉnh Phú
tầng 9 Y ên
87 A CH-A06 9 CH-A 06 54.98 51.76 1,260,951,827 1,260,951,827 30,000,000 Vay 70% PHẠM NGỌC VIN 21/04/1988 212683388 30/07/2018 CA. Quảng
tầng 9 Ngãi
88 A CH-A08 9 CH-A 08 65.6 60.69 1,505,039,002 - 1,505,039,002 30,000,000 Vay 70% MAI BÍCH LỆ 15/07/1978 023376627 30/08/2010 CA. TPHCM
tầng 9
CH-A 09
89 A CH-A09 9 54.98 51.34 1,255,255,999 1,255,255,999 30,000,000 Vay 70% NGUYỄN TẤN HƯƠNG NAM 22/06/1986 024766597 11/07/2007 CA. TPHCM
tầng 9
90 A CH-A11 9 CH-A 11 59.36 56.11 1,309,603,100 - 1,309,603,100 30,000,000 Vay 70% LÊ THANH HỮU 15/06/1982 225235924 21/06/2012 CA. Khánh Hòa
tầng 9
CH-A 12
91 A CH-A12 9 59.36 56.11 1,335,966,265 1,335,966,265 30,000,000 Vay 70% TRẦN NGUYỄN MINH HIỀN 16/12/1983 025295310 02/07/2013 CA. TPHCM
tầng 9
CH-A 13
92 A CH-A13 9 59.36 56.11 1,335,966,265 - 1,335,966,265 30,000,000 Vay 70% LÊ MINH HÙNG 26/12/1992 183951823 17/01/2012 CA. Hà Tĩnh
tầng 9
93 A CH-A16 9 CH-A 16 68.88 65.39 1,533,481,444 - 1,533,481,444 30,000,000 5% TẠ XUÂN LÃM 10/10/1954 280406516 23/08/2018 CA. Bình
tầng 9 Dương
Cục cảnh sát
CH-A 17 ĐKQL cư trú
94 A CH-A17 9 68.88 65.39 1,519,705,444 1,519,705,444 30,000,000 Vay 70% NGUYỄN THỊ TRÂN CHÂU 06/09/1976 079176003909 22/02/2017
tầng 9 và DLQG về
dân c ư
CH-A 18
95 A CH-A18 9 65.64 61.42 1,571,365,377 31,427,308 1,539,938,070 30,000,000 Vay 70% 2% PHẠM THỊ MAI TRANG 30/05/1974 023420522 16/02/2012 CA. TPHCM
tầng 9
96 A CH-A19 9 CH-A 19 59.14 54.23 1,410,861,901 1,410,861,901 30,000,000 5% TRẦN KIẾN MINH 19/07/1988 024048484 21/12/2010 CA. TPHCM
tầng 9
Cục Cảnh Sát
CH-A 20 Quản Lý Hành
97 A CH-A20 9 56.8 53.04 1,282,525,103 - 1,282,525,103 30,000,000 5% LÊ THỊ LY 02/02/1989 051189000110 24/02/2020
tầng 9 Chính về Trật
CụcTự Xã sát
c ảnh Hội
CH-A 01 ĐKQL cư trú
98 A CH-A01 10 52 49.25 1,188,830,428 1,188,830,428 30,000,000 Vay LIÊU KHẢ TÚ 04/02/1987 052187000291 20/10/2017
tầng 10 và DLQG về
dân cư
99 A CH-A02 10 CH-A 02 54.98 51.93 1,238,266,494 1,238,266,494 30,000,000 Vay NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 27/12/1991 312127267 11/07/2015 CA. Tiền Giang
tầng 10
Cục c ảnh sát
CH-A 03 ĐKQL cư trú
100 A CH-A03 10 54.98 51.93 1,238,266,494 1,238,266,494 30,000,000 Chuẩn NGUYỄN VĂN KHOÁT 29/04/1975 036075009004 10/02/2020
tầng 10 và DLQG về
dân cưcảnh sát
Cục
101 A CH-A04 10 CH-A 04 52 48.86 1,179,120,675 - 1,179,120,675 30,000,000 Vay 70% THÁI ĐÌNH TUẤN 11/11/1973 001073008258 21/03/2016 Đ KQL C ư Tr ú
tầng 10 V à DLQG Về
D ân Cư
102 A CH-A05 10 CH-A 05 52 48.86 1,171,347,627 35,140,429 1,136,207,198 30,000,000 Vay 70% 3% Mua sỉ trên 5 căn TRẦN XUÂN THỦY 18/08/1988 240987501 06/12/2016 CA. Đăk Lăk
tầng 10
CH-A 06
103 A CH-A06 10 54.98 51.76 1,244,457,827 1,244,457,827 30,000,000 Vay LÊ THỊ NGA 13/12/1984 285070033 01/01/2020 CA. Bình Phước
tầng 10
104 A CH-A08 10 CH-A 08 65.6 60.69 1,485,359,002 1,485,359,002 30,000,000 Chuẩn NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 06/05/1967 079167000646 07/03/2016 Cục cảnh sát
tầng 10
105 A CH-A09 10 CH-A 09 54.98 51.34 1,238,761,999 1,238,761,999 30,000,000 Vay PHÙNG VĂN HỒNG 02/07/1980 211683973 04/05/2018 CA. Bình Định
tầng 10
Cục c ảnh sát
CH-A 10 ĐKQL cư trú
106 A CH-A10 10 44.8 40.76 1,038,596,127 1,038,596,127 30,000,000 Chuẩn MAI NGỌC THU 24/10/1979 074179000074 24/03/2017
tầng 10 và DLQG về
dân cư
CH-A 11
107 A CH-A11 10 59.36 56.11 1,291,795,100 1,291,795,100 30,000,000 Chuẩn NGUYỄN TRANG YẾN NHI 13/02/1992 225515170 16/04/2009 CA. Khánh Hòa
tầng 10
108 A CH-A12 10 CH-A 12 59.36 56.11 1,318,158,265 1,318,158,265 30,000,000 Chuẩn NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG THẢO 18/10/1994 225655223 18/06/2011 CA. Khánh Hòa
tầng 10
Cục Cảnh Sát
109 A CH-A13 10 CH-A 13 59.36 56.11 1,318,158,265 1,318,158,265 30,000,000 Vay PHẠM VIẾT TOÀN 17/09/1983 036083004469 04/07/2019 Quản Lý Hành
tầng 10 Chính Về Trật
Tự Xã Hội
CH-A 14 CA. Bình
110 A CH-A14 10 59.36 56.11 1,291,795,100 1,291,795,100 30,000,000 Chuẩn NGUYỄN THỊ KIM 12/03/1983 281223209 25/02/2015
tầng 10 Dương
111 A CH-A15 10 CH-A 15 83.17 77.56 1,854,058,945 1,854,058,945 30,000,000 Nhanh 70% tiền mặt TRẦN THANH LIÊM 29/04/1981 023269888 25/10/2013 CA. TPHCM
tầng 10
CH-A 17
112 A CH-A17 10 68.88 65.39 1,499,041,444 1,499,041,444 30,000,000 Vay NGUYỄN ĐỨC LÃM 18/10/1997 152151850 11/11/2011 CA. Thái Bình
tầng 10
Cục cảnh sát
CH-A 18 quản lí hành
113 A CH-A18 10 65.64 61.42 1,558,237,377 1,558,237,377 30,000,000 Vay 70% LÊ THỊ THANH MAI 11/06/1973 031173008267 08/10/2020
tầng 10 chính về trật tự
xã hội
114 A CH-A19 10 CH-A 19 59.14 54.23 1,393,119,901 27,862,398 1,365,257,503 30,000,000 Chuẩn 2% Mua sỉ 3 căn ÔN THỊ MINH XUÂN 06/01/1992 215185925 14/08/2007 CA. Bình Định
tầng 10
CH-A 20
115 A CH-A20 10 56.8 53.04 1,248,445,103 1,248,445,103 30,000,000 Vay ĐOÀN MẠNH TRÁNG 26/07/1993 187335310 05/09/2018 CA. Nghệ An
tầng 10
CH-A 01
116 A CH-A01 11 52 49.25 1,188,830,428 1,188,830,428 30,000,000 Vay QUANG HUỲNH CHI THẢO 13/01/1987 023940330 18/04/2007 CA. TPHCM
tầng 11
117 A CH-A02 11 CH-A 02 54.98 51.93 1,238,266,494 1,238,266,494 30,000,000 Vay TRẦN THỊ THÙY DUNG 20/08/1993 230946382 26/01/2010 CA. Gia Lai
tầng 11
CH-A 03
118 A CH-A03 11 54.98 51.93 1,238,266,494 37,147,995 1,201,118,500 30,000,000 Chuẩn 3% Mua sỉ 5 căn TRẦN THỊ LAN 29/11/1959 023744562 24/09/2014 CA. TPHCM
tầng 11
CH-A 04
119 A CH-A04 11 52 48.86 1,147,920,675 1,147,920,675 30,000,000 Vay NGUYỄN VIỆT LÂM 24/07/1977 022858300 02/11/2013 CA. TPHCM
tầng 11
120 A CH-A05 11 CH-A 05 52 48.86 1,171,347,627 1,171,347,627 30,000,000 Vay ĐẶNG HÒA KÍNH 13/04/1988 301269924 21/09/2018 CA. Long An
tầng 11
Cục c ảnh sát
CH-A 06 ĐKQL cư trú
121 A CH-A06 11 54.98 51.76 1,244,457,827 1,244,457,827 30,000,000 Vay NGUYỄN VĂN NHÂN 30/01/1990 031090004440 06/10/2016
tầng 11 và DLQG về
dân cư
CH-A 07 CA. Bình
122 A CH-A07 11 65.6 61.15 1,500,065,527 1,500,065,527 30,000,000 Chuẩn TRỊNH THỊ LIÊN 01/06/1976 281014351 19/12/2018
tầng 11 Dương
123 A CH-A08 11 CH-A 08 65.6 60.69 1,485,359,002 1,485,359,002 30,000,000 Vay TRẦN PHI HIỀN 17/03/1972 183524288 11/05/2012 CA. Hà Tĩnh
tầng 11
CH-A 09
124 A CH-A09 11 54.98 51.34 1,238,761,999 1,238,761,999 30,000,000 Vay LÊ THÀNH PHƯƠNG 08/4/1992 352078363 21/9/2009 CA. An Giang
tầng 11
125 A CH-A10 11 CH-A 10 44.8 40.76 1,038,596,127 31,157,884 1,007,438,243 30,000,000 Vay 70% 3% Mua sỉ trên 5 căn TRẦN XUÂN THỦY 18/08/1988 240987501 06/12/2016 CA. Đăk Lăk
tầng 11
126 A CH-A11 11 CH-A 11 59.36 56.11 1,291,795,100 25,835,902 1,265,959,198 30,000,000 Vay 70% 2% Mua sỉ 3 căn TRẦN HOÀNG GIANG 06/10/1988 197220873 08/09/2005 CA. Quảng Trị
tầng 11
CH-A 12
127 A CH-A12 11 59.36 56.11 1,318,158,265 39,544,748 1,278,613,517 30,000,000 Vay 70% 3% Mua sỉ trên 5 căn TRẦN XUÂN THỦY 18/08/1988 240987501 06/12/2016 CA. Đăk Lăk
tầng 11
Cục Cảnh Sát
128 A CH-A13 11 CH-A 13 59.36 56.11 1,318,158,265 85,680,287 1,232,477,978 30,000,000 Nhanh 95% 10% PTTT nhanh 95% TRẦN TUẤN 10/09/1974 001074022747 12/07/2019 Đ KQL C ư Tr ú
tầng 11 & DLQG Về
D ân Cư
129 A CH-A17 11 CH-A 17 68.88 65.39 1,499,041,444 1,499,041,444 30,000,000 Chuẩn VÕ THỊ TRUNG NGA 01/01/1995 205851922 13/05/2011 CA. Quảng
tầng 11 Nam
Cục Cảnh Sát
CH-A 18 Quản Lý Hành
130 A CH-A18 11 65.64 61.42 1,538,545,377 30,770,908 1,507,774,470 30,000,000 Vay 70% 2% Mua sỉ 3 căn LÊ THỊ KIỀU OANH 01/03/1962 074162000172 09/08/2019
tầng 11 Chính Về Trật
Tự Xã Hội
131 A CH-A19 11 CH-A 19 59.14 54.23 1,393,119,901 1,393,119,901 30,000,000 Vay PHẠM THỊ THANH THÚY 27/12/1986 285087721 16/10/2013 CA. Bình Phước
tầng 11
CH-A 01
133 A CH-A01 12 52 49.25 1,188,830,428 1,188,830,428 30,000,000 Chuẩn TRẦN NGỌC BÌNH 28/04/1975 024554853 04/05/2006 CA. TPHCM
tầng 12
134 A CH-A02 12 CH-A 02 54.98 51.93 1,238,266,494 24,765,330 1,213,501,165 30,000,000 Chuẩn 2% Mua sỉ 3 căn ÔN THỊ MINH XUÂN 06/01/1992 215185925 14/08/2007 CA. Bình Định
tầng 12
CH-A 03
135 A CH-A03 12 54.98 51.93 1,238,266,494 1,238,266,494 30,000,000 Vay TRIỆU QUỐC ĐẠT 26/06/1989 221210925 05/10/2011 CA. Phú Yên
tầng 12
137 A CH-A06 12 CH-A 06 54.98 51.76 1,244,457,827 1,244,457,827 30,000,000 Vay HOÀNG VĂN KHÁNH VINH 19/08/1989 271925529 08/07/2020 CA. Đồng Nai
tầng 12
Cục c ảnh sát
CH-A 08 ĐKQL cư trú
138 A CH-A08 12 65.6 60.69 1,485,359,002 1,485,359,002 30,000,000 Vay LẠI THỊ THANH NGA 05/07/1974 079174002266 08/08/2016
tầng 12 và DLQG về
dân cư
CH-A 09
139 A CH-A09 12 54.98 51.34 1,238,761,999 1,238,761,999 30,000,000 Vay NGUYỄN MINH KHA 05/10/1992 215208244 27/06/2007 CA. Bình Định
tầng 12
140 A CH-A10 12 CH-A 10 44.8 40.76 1,038,596,127 1,038,596,127 30,000,000 Vay TRẦN THANH TRUNG 19/05/1986 334235496 10/07/2007 CA. Trà Vinh
tầng 12
CH-A 11
141 A CH-A11 12 59.36 56.11 1,291,795,100 1,291,795,100 30,000,000 Chuẩn PHẠM HỒNG PHÚ 10/03/1990 331692488 20/06/2012 CA. Vĩnh Long
tầng 12
142 A CH-A12 12 CH-A 12 59.36 56.11 1,318,158,265 1,318,158,265 30,000,000 Chuẩn PHẠM HỒNG LUÂN 25/07/1988 331564861 02/05/2019 CA. Vĩnh Long
tầng 12
143 A CH-A13 12 CH-A 13 59.36 56.11 1,318,158,265 1,318,158,265 30,000,000 Chuẩn VÕ VĂN HÀO 02/02/1985 211869579 14/06/2017 CA. Bình Định
tầng 12
CH-A 20
147 A CH-A20 12 56.8 53.04 1,248,445,103 1,248,445,103 30,000,000 Vay HỒ NGỌC YÊN 26/08/1986 331488402 03/08/2015 CA. Vĩnh Long
tầng 12
Cục cảnh sát
148 A CH-A01 12A CH-A 01 52 49.25 1,217,662,240 - 1,217,662,240 30,000,000 5% NGÔ LÊ ANH ĐÀO 19/09/1975 079175004317 04/05/2017 ĐKQL cư trú
tầng 12A và DLQG về
dân c ư
CH-A 04
149 A CH-A04 12A 52 48.86 1,161,233,980 - 1,161,233,980 30,000,000 Vay 70% PHẠM THỊ KIỀU NHA 22/10/1988 215118831 20/01/2012 CA. Bình Định
tầng 12A
Cục cảnh sát
CH-A 05 quản lý hành
150 A CH-A05 12A 52 48.86 1,200,214,265 - 1,200,214,265 30,000,000 5% LÊ ĐỨC DŨNG 02/08/1971 031071007547 17/10/2019
tầng 12A chính về trật tự
xã hội
151 A CH-A06 12A CH-A 06 54.98 51.76 1,274,966,827 - 1,274,966,827 30,000,000 Nhanh 70% LÊ THÀNH DANH 10/10/1993 272243304 08/07/2008 CA. Đồng Nai
tầng 12A
CH-A 09
152 A CH-A09 12A 54.98 51.34 1,269,282,346 - 1,269,282,346 30,000,000 Nhanh 70% ĐỖ ANH KHOA 31/12/1996 025627446 01/08/2012 CA. TPHCM
tầng 12A
CH-A 10
153 A CH-A10 12A 44.8 40.76 1,036,527,210 1,036,527,210 30,000,000 Chuẩn MAI THANH HẢI 09/11/1982 025132855 06/03/2014 CA. TPHCM
tầng 12A
154 A CH-A19 12A CH-A 19 59.14 54.23 1,408,086,761 1,408,086,761 30,000,000 Vay LÊ THỊ TÂM 02/04/1987 172768029 15/12/2004 CA. Thanh Hóa
tầng 12A
CH-A 01
155 A CH-A01 14 52 49.25 1,187,646,334 1,187,646,334 30,000,000 Chuẩn NHỈN SAY MINH 08/03/1988 271931241 13/04/2012 CA. Đồng Nai
tầng 14
CH-A 02
156 A CH-A02 14 54.98 51.93 1,237,033,161 1,237,033,161 30,000,000 Chuẩn PHẠM THỊ NGỌC HIỀN 03/10/1992 285235998 12/11/2009 CA. Bình Phước
tầng 14
157 A CH-A03 14 CH-A 03 54.98 51.93 1,237,033,161 1,237,033,161 30,000,000 Chuẩn LÝ THỊ SÔ NA 1985 334461683 03/02/2017 CA. Trà Vinh
tầng 14
CH-A 04
158 A CH-A04 14 52 48.86 1,146,777,327 1,146,777,327 30,000,000 5% NGUYỄN QUANG LINH 21/01/1993 174140903 26/07/2013 CA. Thanh Hóa
tầng 14
159 A CH-A05 14 CH-A 05 52 48.86 1,170,180,946 1,170,180,946 30,000,000 Chuẩn TRƯƠNG THỊ THÙY LINH 15/08/1966 260487878 15/11/2016 CA. Bình
tầng 14 Thuận
160 A CH-A06 14 CH-A 06 54.98 51.76 1,243,218,327 1,243,218,327 30,000,000 Vay TRẦN ANH TUẤN 26/05/1991 285371091 21/01/2014 CA. Bình Phước
tầng 14
CH-A 09
161 A CH-A09 14 54.98 51.34 1,237,528,173 1,237,528,173 30,000,000 Vay LÊ THỊ THANH HƯƠNG 10/07/1988 197195265 20/02/2019 CA. Quảng Trị
tầng 14
162 A CH-A10 14 CH-A 10 44.8 40.76 1,037,561,668 1,037,561,668 30,000,000 Chuẩn TRẦN THỊ TỈNH 25/05/1991 230769099 27/07/2019 CA. Gia Lai
tầng 14
163 A CH-A11 14 CH-A 11 59.36 56.11 1,290,508,451 1,290,508,451 30,000,000 Vay HUỲNH CHÍ PHƯƠNG QUYÊN 24/08/1983 351486078 09/07/2013 CA. An Giang
tầng 14
Cục c ảnh sát
CH-A 12 ĐKQL cư trú
164 A CH-A12 14 59.36 56.11 1,316,845,359 1,316,845,359 30,000,000 Chuẩn NGUYỄN MINH NGỌC 15/04/1985 044085001240 25/04/2017
tầng 14 và DLQG về
dân cư
165 A CH-A13 14 CH-A 13 59.36 56.11 1,316,845,359 1,316,845,359 30,000,000 Vay NGUYỄN MINH PHƯƠNG 1978 281076409 08/06/2010 CA. Bình
tầng 14 Dương
Cục c ảnh sát
CH-A 19 ĐKQL cư trú
166 A CH-A19 14 59.14 54.23 1,391,732,331 1,391,732,331 30,000,000 Chuẩn ĐẶNG HOÀNG TÚ 01/03/1990 079090000012 08/06/2016
tầng 14 và DLQG về
dân cư
CH-A 01 CA . Thừa Thiên
167 A CH-A01 15 52 49.25 1,187,646,334 1,187,646,334 30,000,000 Vay TRẦN TIỄN HỘI 04/08/1991 191760774 09/06/2008
tầng 15 Huế
Cục c ảnh sát
168 A CH-A02 15 CH-A 02 54.98 51.93 1,237,033,161 1,237,033,161 30,000,000 Vay PHẠM THỊ CẦN CHI 05/12/1977 040177000236 27/05/2016 ĐKQL cư trú
tầng 15 và DLQG về
dân cư
CH-A 03
169 A CH-A03 15 54.98 51.93 1,237,033,161 1,237,033,161 30,000,000 Chuẩn HÀ THANH HẢI 07/07/1974 023908818 26/12/2014 CA. TPHCM
tầng 15
CH-A 04
170 A CH-A04 15 52 48.86 1,146,777,327 1,146,777,327 30,000,000 Vay NGUYỄN TẤN THÀNH 22/08/1993 221360888 03/06/2019 CA. Phú Yên
tầng 15
171 A CH-A05 15 CH-A 05 52 48.86 1,170,180,946 1,170,180,946 30,000,000 Vay TRẦN THANH TOÀN 15/08/1985 221171404 01/07/2015 CA. Phú Yên
tầng 15
CH-A 06
172 A CH-A06 15 54.98 51.76 1,243,218,327 37,296,550 1,205,921,777 30,000,000 Chuẩn 3% Mua sỉ 5 căn TRẦN THỊ LAN 29/11/1959 023744562 24/09/2014 CA. TPHCM
tầng 15
CH-A 09
173 A CH-A09 15 54.98 51.34 1,237,528,173 1,237,528,173 30,000,000 Vay NGUYỄN THỊ SEN 10/03/1981 025768642 15/07/2013 CA. TPHCM
tầng 15
174 A CH-A10 15 CH-A 10 44.8 40.76 1,037,561,668 1,037,561,668 30,000,000 Vay NGUYỄN THANH LONG 06/04/1984 025972426 10/12/2014 CA. TPHCM
tầng 15
CH-A 11
175 A CH-A11 15 59.36 56.11 1,290,508,451 1,290,508,451 30,000,000 Vay LÊ ĐÌNH MINH 10/06/1991 385558207 01/02/2019 CA. Bạc Liêu
tầng 15
CH-A 12
176 A CH-A12 15 59.36 56.11 1,316,845,359 39,505,361 1,277,339,998 30,000,000 Vay 70% 3% Mua sỉ trên 5 căn TRẦN XUÂN THỦY 18/08/1988 240987501 06/12/2016 CA. Đăk Lăk
tầng 15
177 A CH-A13 15 CH-A 13 59.36 56.11 1,316,845,359 1,316,845,359 30,000,000 Chuẩn NGUYỄN THỊ LAN 20/05/1983 023670301 19/05/2012 CA. TPHCM
tầng 15
Cục Cảnh Sát
CH-A 14 Quản Lý Hành
178 A CH-A14 15 59.36 56.11 1,290,508,451 1,290,508,451 30,000,000 Vay NGUYỄN THỊ THUÝ 23/8/1990 033190003328 20/02/2019
tầng 15 Chính Về Trật
Tự Xã Hội
179 A CH-A15 15 CH-A 15 83.17 77.56 1,877,163,272 - 1,877,163,272 30,000,000 1% NGUYỄN VĂN LUẬN 06/06/1986 183533522 17/11/2020 CA. Hà Tĩnh
tầng 15
Cục c ảnh sát
180 A CH-A16 15 CH-A 16 68.88 65.39 1,497,548,375 1,497,548,375 30,000,000 Chuẩn NGUYỄN THỊ HOÀI THƠ 15/08/1993 077193001251 09/01/2018 ĐKQL cư trú
tầng 15 và DLQG về
dân cư
CH-A 17
181 A CH-A17 15 68.88 65.39 1,497,548,375 1,497,548,375 30,000,000 Chuẩn LÂM THỊ LỆ QUYỀN 26/03/1992 215135083 25/07/2006 CA. Bình Định
tầng 15
Cục c ảnh sát
182 A CH-A18 15 CH-A 18 65.64 61.42 1,537,012,961 1,537,012,961 30,000,000 Vay NGUYỄN NGỌC DUNG 11/11/1989 079189000545 07/03/2016 ĐKQL cư trú
tầng 15 và DLQG về
dân cư
CH-A 20
183 A CH-A20 15 56.8 53.04 1,247,201,631 1,247,201,631 30,000,000 Vay NGÔ TRƯỜNG THANH 13/11/1975 025950482 08/11/2014 CA. TPHCM
tầng 15
CH-A 01
184 A CH-A01 16 52 49.25 1,187,646,334 1,187,646,334 30,000,000 Chuẩn MAI THANH HẢI 09/11/1982 025132855 06/03/2014 CA. TPHCM
tầng 16
185 A CH-A02 16 CH-A 02 54.98 51.93 1,237,033,161 1,237,033,161 30,000,000 Chuẩn PHẠM NGUYỄN HOÀNG PHÚC 19/12/1979 011960990 30/01/2012 CA. Hà Nội
tầng 16
CH-A 03
186 A CH-A03 16 54.98 51.93 1,237,033,161 1,237,033,161 30,000,000 Chuẩn HOÀNG ANH THƠ 13/06/1988 024206160 21/05/2014 CA. TPHCM
tầng 16
188 A CH-A05 16 CH-A 05 52 48.86 1,170,180,946 52,658,143 1,117,522,804 30,000,000 Vay 70% 4.5% Mua sỉ 14 căn (Group Dương Sơn PHÙNG QUANG TIẾN 27/08/1996 225755169 16/11/2019 CA. Khánh Hòa
tầng 16 Tấn)
CH-A 06
189 A CH-A06 16 54.98 51.76 1,240,293,435 1,240,293,435 30,000,000 5% HỒ ANH QUÝ 22/03/1987 025663544 07/01/2013 CA. TPHCM
tầng 16
191 A CH-A08 16 CH-A 08 65.6 60.69 1,483,879,561 1,483,879,561 30,000,000 Vay ĐỖ HỮU PHÚC 28/08/1983 026039022 15/04/2015 CA. TPHCM
tầng 16
Cục c ảnh sát
CH-A 09 ĐKQL cư trú
192 A CH-A09 16 54.98 51.34 1,237,528,173 1,237,528,173 30,000,000 Vay TRẦN BẢO HOÀNG 02/11/1981 079081005690 23/08/2017
tầng 16 và DLQG về
dân cư
CH-A 10 Mua sỉ 3 căn + ngoại giao (Group
193 A CH-A10 16 44.8 40.76 1,037,561,668 41,502,467 996,059,202 30,000,000 5% 4% NGUYỄN THỊ HOÀNG LINH 16/08/1984 025791460 18/11/2013 CA. TPHCM
tầng 16 Cty Minh Mạng)
Cục Cảnh Sát
194 A CH-A11 16 CH-A 11 59.36 56.11 1,290,508,451 1,290,508,451 30,000,000 Vay ĐẬU THỊ LÝ 24/12/1988 044188002707 20/06/2019 Quản Lý Hành
tầng 16 Chính Về Trật
Tự Xã Hội
CH-A 12
195 A CH-A12 16 59.36 56.11 1,316,845,359 1,316,845,359 30,000,000 Chuẩn PHẠM HÀ VY 19/09/1983 026092638 02/10/2015 CA. TPHCM
tầng 16
196 A CH-A13 16 CH-A 13 59.36 56.11 1,316,845,359 1,316,845,359 30,000,000 Chuẩn NGUYỄN THỊ KIM 12/03/1983 281223209 25/02/2015 CA. Bình
tầng 16 Dương
197 A CH-A16 16 CH-A 16 68.88 65.39 1,497,548,375 1,497,548,375 30,000,000 Vay TRẦN QUỐC TUẤN 15/11/1987 281397020 28/10/2019 CA. Bình
tầng 16 Dương
199 A CH-A18 16 CH-A 18 65.64 61.42 1,537,012,961 1,537,012,961 30,000,000 5% NGUYỄN THỊ NHIÊN 18/02/1959 024160229 11/06/2013 CA. TPHCM
tầng 16
Cảnh Sát Quản
200 A CH-A19 16 CH-A 19 59.14 54.23 1,391,732,331 1,391,732,331 30,000,000 Chuẩn HOÀNG DUY LINH 24/08/1995 096095000026 21/10/2020 Lý Hành C hính
tầng 16 Về Trật Tự Xã
Hội
CH-A 20
201 A CH-A20 16 56.8 53.04 1,247,201,631 1,247,201,631 30,000,000 Vay NGUYỄN THỊ THU HÀ 07/07/1986 050520082 05/09/2008 CA. Sơn La
tầng 16
202 A CH-A01 17 CH-A 01 52 49.25 1,218,846,334 - 1,218,846,334 30,000,000 Chuẩn NGUYỄN THỊ THANH TRANG 02/11/1983 197094545 19/07/2012 CA. Quảng Trị
tầng 17
208 A CH-A08 17 CH-A 08 65.6 60.69 1,503,559,561 1,503,559,561 30,000,000 Chuẩn CAO THỊ HOA 20/02/1964 025367402 17/01/2011 CA. TPHCM
tầng 17
CH-A 12
212 A CH-A12 17 59.36 56.11 1,334,653,359 1,334,653,359 30,000,000 5% TRẦN KIẾN MINH 19/07/1988 024048484 21/12/2010 CA. TPHCM
tầng 17
Cục Cảnh Sát
213 A CH-A18 17 CH-A 18 65.64 61.42 1,556,704,961 46,701,149 1,510,003,812 30,000,000 5% 3% Mua sỉ 4 căn NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 27/07/1986 075186000029 22/08/2017 Đ KQL C ư Tr ú
tầng 17 và D LQG Về
D ân Cư
214 A CH-A01 18 CH-A 01 52 49.25 1,186,462,240 35,593,867 1,150,868,372 30,000,000 Vay 70% 3% Mua sỉ trên 5 căn TRẦN XUÂN THỦY 18/08/1988 240987501 06/12/2016 CA. Đăk Lăk
tầng 18
CH-A 02
215 A CH-A02 18 54.98 51.93 1,235,799,828 1,235,799,828 30,000,000 Vay ĐÀO NAM TIẾN 11/01/1973 024710809 02/05/2007 CA. TPHCM
tầng 18
CH-A 03
216 A CH-A03 18 54.98 51.93 1,268,787,828 - 1,268,787,828 30,000,000 5% NGUYỄN THANH AN 04/09/1987 024281351 24/03/2014 CA. TPHCM
tầng 18
217 A CH-A04 18 CH-A 04 52 48.86 1,145,633,980 1,145,633,980 30,000,000 Vay NGUYỄN VĨNH KHIẾT 02/09/1989 215111073 21/07/2005 CA. Bình Định
tầng 18
218 A CH-A05 18 CH-A 05 52 48.86 1,169,014,265 1,169,014,265 30,000,000 Vay LÊ VIỆT HÙNG 02/01/1976 023451728 25/10/2011 CA. TPHCM
tầng 18
220 A CH-A08 18 CH-A 08 65.6 60.69 1,515,200,120 - 1,515,200,120 30,000,000 5% VƯƠNG PHÚ 02/12/1951 021721809 22/11/2007 Công An
tầng 18 TPHCM
CH-A 09
221 A CH-A09 18 54.98 51.34 1,236,294,346 24,725,887 1,211,568,459 30,000,000 5% 2% Nhóm gia đình 3 căn HỒ THỊ CẨM NGỌC 17/04/1981 025738902 31/05/2013 CA. TPHCM
tầng 18
CH-A 10
222 A CH-A10 18 44.8 40.76 1,036,527,210 1,036,527,210 30,000,000 Vay LẠI XUÂN LỘC 13/4/1995 245261649 21/11/2012 CA. Đăk Nông
tầng 18
223 A CH-A11 18 CH-A 11 59.36 56.11 1,289,221,803 1,289,221,803 30,000,000 Vay NGUYỄN ĐỨC HUY 08/03/1977 023234713 31/07/2013 CA. TPHCM
tầng 18
Cục Cảnh Sát
CH-A 12 Quản Lý Hành
224 A CH-A12 18 59.36 56.11 1,315,532,452 26,310,649 1,289,221,803 30,000,000 Vay 70% 2% Mua sỉ 3 căn LÊ THỊ KIỀU OANH 01/03/1962 074162000172 09/08/2019
tầng 18 Chính Về Trật
CụcTự Xã sát
c ảnh Hội
CH-A 14 ĐKQL cư trú
225 A CH-A14 18 59.36 56.11 1,289,221,803 1,289,221,803 30,000,000 Vay PHAN HIẾU NGHĨA 28/01/1988 079088009127 21/12/2017
tầng 18 và DLQG về
dân cư
226 A CH-A15 18 CH-A 15 83.17 77.56 1,875,316,600 - 1,875,316,600 30,000,000 1% TSENG HSIN KAI 03/01/1988 315933282 27/10/2017 Taipei City
tầng 18
CH-A 17
227 A CH-A17 18 68.88 65.39 1,496,055,306 1,496,055,306 30,000,000 Chuẩn HÀ VĂN HUẤN 13/05/1993 132189474 29/06/2009 CA. Phú Thọ
tầng 18
CH-A 18
228 A CH-A18 18 65.64 61.42 1,555,172,546 1,555,172,546 30,000,000 Chuẩn NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 14/07/1956 020231799 25/03/2010 CA. TPHCM
tầng 18
229 A CH-A19 18 CH-A 19 59.14 54.23 1,390,344,761 1,390,344,761 30,000,000 Vay PHAN BẢO TRÂM 16/07/1983 211736800 04/12/2015 CA. Bình Định
tầng 18
CH-A 20
230 A CH-A20 18 56.8 53.04 1,245,958,160 24,919,163 1,221,038,997 30,000,000 5% 2% Nhóm gia đình 3 căn HỒ THỊ CẨM NGÀ 10/10/1984 025903535 31/10/2014 CA. TPHCM
tầng 18
Cục c ảnh sát
CH-A 01 ĐKQL cư trú
231 A CH-A01 19 52 49.25 1,186,462,240 1,186,462,240 30,000,000 Vay TRẦN THỊ ÁNH LOAN 20/10/1974 079174002211 05/8/2016
tầng 19 và DLQG về
dân cư
232 A CH-A02 19 CH-A 02 54.98 51.93 1,235,799,828 1,235,799,828 30,000,000 Vay LÝ NGỌC DIỆU 14/10/1993 281323919 31/01/2018 CA. Bình
tầng 19 Dương
234 A CH-A04 19 CH-A 04 52 48.86 1,145,633,980 1,145,633,980 30,000,000 Vay NGUYỄN THỊ XOAN 01/07/1984 281143639 25/07/2012 CA. Bình
tầng 19 Dương
235 A CH-A05 19 CH-A 05 52 48.86 1,169,014,265 35,070,428 1,133,943,837 30,000,000 Vay 70% 3% Mua sỉ trên 5 căn TRẦN XUÂN THỦY 18/08/1988 240987501 06/12/2016 CA. Đăk Lăk
tầng 19
CH-A 06
236 A CH-A06 19 54.98 51.76 1,241,978,827 37,259,365 1,204,719,462 30,000,000 Vay 70% 3% Mua sỉ trên 5 căn TRẦN XUÂN THỦY 18/08/1988 240987501 06/12/2016 CA. Đăk Lăk
tầng 19
Cục c ảnh sát
237 A CH-A09 19 CH-A 09 54.98 51.34 1,236,294,346 1,236,294,346 30,000,000 Vay QUÁCH THỊ THANH THẢO 23/07/1985 079185004271 27/07/2016 ĐKQL cư trú
tầng 19 và DLQG về
dân cư
238 A CH-A10 19 CH-A 10 44.8 40.76 1,036,527,210 31,095,816 1,005,431,394 30,000,000 Vay 70% 3% Mua sỉ trên 5 căn TRẦN XUÂN THỦY 18/08/1988 240987501 06/12/2016 CA. Đăk Lăk
tầng 19
CH-A 11
239 A CH-A11 19 59.36 56.11 1,289,221,803 1,289,221,803 30,000,000 Vay HOÀNG ĐÌNH HIỆP 30/08/1994 197323541 22/03/2011 CA. Quảng Trị
tầng 19
Cục c ảnh sát
240 A CH-A12 19 CH-A 12 59.36 56.11 1,315,532,452 1,315,532,452 30,000,000 Chuẩn HUỲNH THỊ QUYẾT 08/12/1990 049190000309 24/02/2020 ĐKQL cư trú
tầng 19 và DLQG về
dân cư
CH-A 15
241 A CH-A15 19 83.17 77.56 1,875,316,600 - 1,875,316,600 30,000,000 1% TSENG AN HSIANG 06/11/1938 352559694 08/08/2019 Taipei City
tầng 19
CH-A 17
242 A CH-A17 19 68.88 65.39 1,496,055,306 1,496,055,306 30,000,000 Chuẩn VŨ MẠNH HÙNG 17/02/1995 250988601 15/09/2011 CA. Lâm Đồng
tầng 19
243 A CH-A19 19 CH-A 19 59.14 54.23 1,390,344,761 1,390,344,761 30,000,000 Vay PHẠM HUỲNH THÚY VI 03/02/1988 225309181 03/02/2017 CA. Khánh Hòa
tầng 19
Cục c ảnh sát
CH-A 20 ĐKQL cư trú
244 A CH-A20 19 56.8 53.04 1,245,958,160 1,245,958,160 30,000,000 Vay PHAN VĨNH PHƯỚC 01/05/1984 048084000080 27/02/2018
tầng 19 và DLQG về
dân cư
CH-A 01
245 A CH-A01 20 52 49.25 1,186,462,240 1,186,462,240 30,000,000 Chuẩn LÊ THỊ MINH HIẾU 02/01/1968 270814767 30/06/2011 CA. Đồng Nai
tầng 20
Cục Cảnh Sát
246 A CH-A02 20 CH-A 02 54.98 51.93 1,235,799,828 24,715,997 1,211,083,832 30,000,000 Vay 70% 2% Mua sỉ 3 căn NGUYỄN THỊ HỒNG LINH 11/10/1995 044195000447 25/01/2017 Đ KQL C ư Tr ú
tầng 20 & DLQG Về
D ân Cư
CH-A 03
247 A CH-A03 20 54.98 51.93 1,235,799,828 37,073,995 1,198,725,833 30,000,000 Chuẩn 3% Mua sỉ 5 căn TRẦN THỊ LAN 29/11/1959 023744562 24/09/2014 CA. TPHCM
tầng 20
CH-A 04
248 A CH-A04 20 52 48.86 1,145,633,980 34,369,019 1,111,264,961 30,000,000 Chuẩn 3% Mua sỉ 5 căn TRẦN THỊ LAN 29/11/1959 023744562 24/09/2014 CA. TPHCM
tầng 20
Cục cảnh sát
249 A CH-A05 20 CH-A 05 52 48.86 1,200,214,265 - 1,200,214,265 30,000,000 5% TRẦN MẠNH CƯỜNG 25/10/1989 079089019270 21/08/2020 quản lý hành
tầng 20 chính về trật tự
xã hội
CH-A 06 CA. Bình
250 A CH-A06 20 54.98 51.76 1,241,978,827 1,241,978,827 30,000,000 Vay LÊ THỊ QUỲNH 26/06/1988 281232930 29/07/2015
tầng 20 Dương
251 A CH-A08 20 CH-A 08 65.6 60.69 1,515,200,120 - 1,515,200,120 30,000,000 5% TRẦN ANH TUẤN 09/10/1981 321026434 30/12/2008 C ông An Tỉn h
tầng 20 Bến Tre
252 A CH-A09 20 CH-A 09 54.98 51.34 1,236,294,346 1,236,294,346 30,000,000 Vay NGUYỄN THỊ BÉ THƠ 14/09/1995 272790040 29/08/2015 CA. Đồng Nai
tầng 20
CH-A 10
253 A CH-A10 20 44.8 40.76 1,036,527,210 1,036,527,210 30,000,000 Vay TĂNG THANH THÚY 07/02/1972 022682374 31/01/2008 CA. TPHCM
tầng 20
254 A CH-A11 20 CH-A 11 59.36 56.11 1,289,221,803 1,289,221,803 30,000,000 Vay NGUYỄN VĂN TOÁN 29/05/1988 225384545 30/05/2007 CA. Khánh Hòa
tầng 20
255 A CH-A12 20 CH-A 12 59.36 56.11 1,351,148,452 - 1,351,148,452 30,000,000 5% NGUYỄN THANH AN 04/09/1987 024281351 24/03/2014 CA. TPHCM
tầng 20
CH-A 17
256 A CH-A17 20 68.88 65.39 1,516,719,306 1,516,719,306 30,000,000 5% VŨ QUỐC DOANH 13/08/1989 251255152 30/10/2017 CA. Lâm Đồng
tầng 20
257 A CH-A01 21 CH-A 01 52 49.25 1,200,878,145 1,200,878,145 30,000,000 5% LÂM LÝ HƯƠNG 14/09/1990 272346886 13/06/2009 CA. Đồng Nai
tầng 21
CH-A 02
258 A CH-A02 21 54.98 51.93 1,234,566,495 1,234,566,495 30,000,000 Vay LÝ DIỆU LƯƠNG 08/08/1983 023833666 14/03/2015 CA. TPHCM
tầng 21
260 A CH-A05 21 CH-A 05 52 48.86 1,167,847,585 1,167,847,585 30,000,000 Vay PHẠM THẾ VĨNH 28/8/1985 211883210 23/02/2018 CA. Bình Định
tầng 21
CH-A 06
261 A CH-A06 21 54.98 51.76 1,240,739,327 1,240,739,327 30,000,000 Vay TRẦN VIỆT HOA 22/07/1953 365033280 30/01/2012 CA. Sóc Trăng
tầng 21
CH-A 09
262 A CH-A09 21 54.98 51.34 1,235,060,519 1,235,060,519 30,000,000 Vay NGUYỄN CHÁNH TRỊ 20/12/1980 025663618 16/01/2013 CA. TPHCM
tầng 21
263 A CH-A10 21 CH-A 10 44.8 40.76 1,035,492,752 1,035,492,752 30,000,000 Chuẩn NGUYỄN THỊ THU TRANG 30/05/1985 301182414 15/06/2009 CA. Long An
tầng 21
Cục c ảnh sát
CH-A 11 ĐKQL cư trú
264 A CH-A11 21 59.36 56.11 1,287,935,154 1,287,935,154 30,000,000 Vay TRƯƠNG TIẾN SĨ 25/06/1978 044078001695 31/08/2018
tầng 21 và DLQG về
dân cư
CH-A 12
265 A CH-A12 21 59.36 56.11 1,314,219,545 26,284,391 1,287,935,154 30,000,000 Vay 70% 2% Mua sỉ 3 căn TRẦN HOÀNG GIANG 06/10/1988 197220873 08/09/2005 CA. Quảng Trị
tầng 21
266 A CH-A14 21 CH-A 14 59.36 56.11 1,287,935,154 25,758,703 1,262,176,451 30,000,000 Vay 70% 2% Mua sỉ 3 căn TRẦN HOÀNG GIANG 06/10/1988 197220873 08/09/2005 CA. Quảng Trị
tầng 21
268 A CH-A20 21 CH-A 20 56.8 53.04 1,244,714,689 1,244,714,689 30,000,000 Vay NGUYỄN THỊ THU HIỀN 05/01/1982 013097360 01/10/2013 CA. Hà Nội
tầng 21
269 A CH-A02 22 CH-A 02 54.98 51.93 1,234,566,495 1,234,566,495 30,000,000 Vay NGUYỄN THỊ NHƯ PHƯỢNG 08/08/1981 212152272 12/08/2013 CA. Quảng
tầng 22 Ngãi
Cục Cảnh Sát
CH-A 03 Đ KQL C ư Tr ú
270 A CH-A03 22 54.98 51.93 1,234,566,495 24,691,330 1,209,875,165 30,000,000 Vay 70% 2% Mua sỉ 3 căn NGUYỄN THỊ HỒNG LINH 11/10/1995 044195000447 25/01/2017
tầng 22 & DLQG Về
D ân
Cục Cưsát
cảnh
271 A CH-A05 22 CH-A 05 52 48.86 1,167,847,585 1,167,847,585 30,000,000 Chuẩn NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 27/07/1986 075186000029 22/08/2017 ĐKQL cư trú
tầng 22 và DLQG về
dân c ư
272 A CH-A06 22 CH-A 06 54.98 51.76 1,240,739,327 1,240,739,327 30,000,000 Chuẩn WANG HUI MIN 09/09/1971 307392186 08/07/2013 Tr ung Quốc
tầng 22 (Đài Loan)
274 A CH-A19 22 CH-A 19 59.14 54.23 1,388,957,192 1,388,957,192 30,000,000 Vay PHẠM HUỲNH THÚY VI 03/02/1988 225309181 03/02/2017 CA. Khánh Hòa
tầng 22