Professional Documents
Culture Documents
Đơn vị bán hàng (Issued): CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
Mã số thuế (Tax code): 0 3 1 3 0 5 5 5 4 3
Địa chỉ (Address): Lô I-11, Đường D2, Khu công nghệ cao, P.Tăng Nhơn Phú B, TP.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam Điện thoại (Tel):
02862855880
Số tài khoản (Bank A/C): 90-000688-001 VND ; 090-000688-101 USD ; 090-000688-102 EUR ; 090-000688-103 JPY
Tại (At): Ngân hàng Citibank,N.A, CN Hà Nội
STT Mã Tên hàng hóa, dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thuế suất
(No.) hàng (Description) (Unit) (Quantity) (Unit price) (Amount) (VAT rate)
(Code)
1 2 3 4 5 6 7=5x6 8
1 BN44- BỘ BIẾN ĐỔI ĐIỆN TĨNH CẤP Chiếc 100 644,020 64,402,000 10%
01229A NGUỒN
2 BN61- ỐC, VÍT. Chiếc 500 268 134,000 10%
07807A
3 BN61- TẤM PHẢN XẠ ÁNH SÁNG. Chiếc 100 40,086 4,008,600 10%
17088A
4 BN96- CÁP DẸT NỐI BỌC PET 90V Chiếc 15 3,692 55,380 10%
52864A (KHÔNG ĐẦU NỐI).
5 BN96- CÁP DẸT NỐI BỌC PET 90V Chiếc 100 8,174 817,400 10%
50544A (KHÔNG ĐẦU NỐI).
6 BN61- ỐC,VÍT. Chiếc 10,000 103 1,030,000 10%
12346A
7 BN96- THANH LED TẤM MÀN HÌNH. Chiếc 1,000 72,251 72,251,000 10%
46033A
8 6003- ỐC, VÍT (M4). Chiếc 2,000 191 382,000 10%
001347
9 BN96- BỊCH ỐC, VÍT (M4). Chiếc 2,500 1,879 4,697,500 10%
49314B
10 BN96- BỊCH ỐC, VÍT (M4). Chiếc 5,000 2,147 10,735,000 10%
49315B
11 BN96- THANH LED TẤM MÀN HÌNH. Chiếc 1,200 25,204 30,244,800 10%
52063A
12 BN96- THANH LED TẤM MÀN HÌNH. Chiếc 1,200 24,964 29,956,800 10%
52065A
C23TVM
m khảo số
.)
8-103 JPY
9=7x6 10 = 7 + 9
6,440,200 70,842,200
13,400 147,400
400,860 4,409,460
5,538 60,918
81,740 899,140
103,000 1,133,000
7,225,100 79,476,100
38,200 420,200
469,750 5,167,250
1,073,500 11,808,500
3,024,480 33,269,280
2,995,680 32,952,480
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Ký hiệu (Serial): 1C23TVM
Đơn vị bán hàng (Issued): CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
Mã số thuế (Tax code): 0 3 1 3 0 5 5 5 4 3
Địa chỉ (Address): Lô I-11, Đường D2, Khu công nghệ cao, P.Tăng Nhơn Phú B, TP.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam Điện thoại (Tel):
02862855880
Số tài khoản (Bank A/C): 90-000688-001 VND ; 090-000688-101 USD ; 090-000688-102 EUR ; 090-000688-103 JPY
Tại (At): Ngân hàng Citibank,N.A, CN Hà Nội
STT Mã Tên hàng hóa, ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thuế suất
(No.) hàng dịch vụ (Unit) (Quantity) (Unit price) (Amount) (VAT rate)
(Code) (Description)
1 2 3 4 5 6 7=5x6 8
CHI TIẾT GIỮ
BÊN TRÁI
DƯỚI TẤM
BN61- PHÂN BỔ
13 Chiếc 1,000 2,880 2,880,000 10%
16360A ĐỀU ÁNH
SÁNG.
26
.T tham khảo số
eference No.)
3537172
F3E09
000688-103 JPY
9=7x6 10 = 7 + 9
288,000 3,168,000
1,254,280 13,797,080
tiep theo tran
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Ký hiệu (Serial): 1C23TVM
Đơn vị bán hàng (Issued): CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
Mã số thuế (Tax code): 0 3 1 3 0 5 5 5 4 3
Địa chỉ (Address): Lô I-11, Đường D2, Khu công nghệ cao, P.Tăng Nhơn Phú B, TP.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam Điện thoại (Tel):
02862855880
Số tài khoản (Bank A/C): 90-000688-001 VND ; 090-000688-101 USD ; 090-000688-102 EUR ; 090-000688-103 JPY
Tại (At): Ngân hàng Citibank,N.A, CN Hà Nội
STT Mã hàng Tên hàng hóa, dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thuế suất
(No.) (Code) (Description) (Unit) (Quantity) (Unit (Amount) (VAT rate)
price)
1 2 3 4 5 6 7=5x6 8
Cộng tiền hàng hóa, dịch vụ (Invoice total): 234,137,280
TỔNG HỢP Thuế Giá trị chưa thuế GTGT Tiền thuế
suất GTGT
Tổng tiền KCT GTGT KCT
Tổng tiền chịu thuế suất 0% 0%
Tổng tiền chịu thuế suất 5% 5%
Tổng tiền chịu thuế suất 8% 8%
Tổng tiền chịu thuế suất 10% 10% 234,137,280 23,413,728
Tổng cộng tiền thanh toán 234,137,280 23,413,728
Số tiền viết bằng chữ (Amount in words): Hai trăm năm mươi bảy triệu năm trăm năm mươi mốt nghìn không trăm linh tám đồng
Người mua hàng (Buyer) Người bán hàng (Seller)(Ký, ghi rõ họ tên)(Sign & fu
1C23TVM
m khảo số
No.)
88-103 JPY
9=7x6 10 = 7 + 9
23,413,728 257,551,008
Giá trị thanh toán
257,551,008
257,551,008
ng trăm linh tám đồng
ller)(Ký, ghi rõ họ tên)(Sign & full name)Signature ValidKý bởi: Công Ty TNHH Điện Tử Samsung HCMC CE ComplexKý ngày: 22/08/2023Mã nhận h
tiep theo tran