Professional Documents
Culture Documents
STT Mã Căn Loại hình căn hộ Đơn giá Diện tích thông thủy
33,313,091
48,659,709
70,573,673
33,983,703
36,276,792
35,630,877
50,863,540
51,842,450
54,465,040
51,800,788
52,598,637
76,063,040
79,910,193
33,299,132
Mã căn GB.09.08
Diện tích thông thuỷ 48.83
Diện tích tim tường 52.65
Loại căn 1PN
Đơn giá 34,785,418
Giá bán Sản phẩm 1,831,452,279
Phí bảo trì 33,299,132
Chiết khấu 0%
Phương thức thanh toán TT Chuẩn
Thanh toán Chuẩn TT 36 Tháng
Thanh toán Nhanh 60%
BẢNG TÍNH DỰ KIẾN FIATO CITY THEO TIẾN ĐỘ
SỐ TIỀN TT
LẦN TIẾN ĐỘ NGÀY DỰ KIẾN THANH TOÁN LŨY TIẾN
CÁC ĐỢT
PHIẾU ĐĂNG KÝ
3/19/2024 20,000,000
VBTT
Đợt 1 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký VBTT 3/26/2024 10.0% 10.00% 178,895,228
Đợt 2 Trong vòng 01 tháng kể từ ngày kí VBTT 4/18/2024 0.5% 10.50% 8,944,761
Đợt 3 Trong vòng 02 tháng kể từ ngày kí VBTT 5/18/2024 0.5% 11.00% 8,944,761
Đợt 4 Trong vòng 03 tháng kể từ ngày kí VBTT 6/17/2024 0.5% 11.50% 8,944,761
Đợt 5 Trong vòng 04 tháng kể từ ngày kí VBTT 7/17/2024 0.5% 12.00% 8,944,761
Đợt 6 Trong vòng 05 tháng kể từ ngày kí VBTT 8/16/2024 0.5% 12.50% 8,944,761
Đợt 7 Trong vòng 06 tháng kể từ ngày kí VBTT 9/15/2024 0.5% 13.00% 8,944,761
Đợt 8 Trong vòng 07 tháng kể từ ngày kí VBTT 10/15/2024 0.5% 13.50% 8,944,761
Đợt 9 Trong vòng 08 tháng kể từ ngày kí VBTT 11/14/2024 0.5% 14.00% 8,944,761
Đợt 10 Trong vòng 09 tháng kể từ ngày kí VBTT 12/14/2024 0.5% 14.50% 8,944,761
Đợt 11 Trong vòng 10 tháng kể từ ngày kí VBTT 1/13/2025 0.5% 15.00% 8,944,761
Đợt 12 Trong vòng 11 tháng kể từ ngày kí VBTT 2/12/2025 0.5% 15.50% 8,944,761
Đợt 13 Trong vòng 12 tháng kể từ ngày kí VBTT 3/14/2025 0.5% 16.00% 8,944,761
Đợt 14 Trong vòng 13 tháng kể từ ngày kí VBTT 4/13/2025 15.0% 31.00% 268,342,842
Đợt 15 Trong vòng 14 tháng kể từ ngày kí VBTT 5/13/2025 0.5% 31.50% 8,944,761
Đợt 16 Trong vòng 15 tháng kể từ ngày kí VBTT 6/12/2025 0.5% 32.00% 8,944,761
Đợt 17 Trong vòng 16 tháng kể từ ngày kí VBTT 7/12/2025 0.5% 32.50% 8,944,761
Đợt 18 Trong vòng 17 tháng kể từ ngày kí VBTT 8/11/2025 0.5% 33.00% 8,944,761
Đợt 19 Trong vòng 18 tháng kể từ ngày kí VBTT 9/10/2025 0.5% 33.50% 8,944,761
Đợt 20 Trong vòng 19 tháng kể từ ngày kí VBTT 10/10/2025 0.5% 34.00% 8,944,761
Đợt 21 Trong vòng 20 tháng kể từ ngày kí VBTT 11/9/2025 0.5% 34.50% 8,944,761
Đợt 22 Trong vòng 21 tháng kể từ ngày kí VBTT 12/9/2025 0.75% 35.25% 13,417,142
Đợt 23 Trong vòng 22 tháng kể từ ngày kí VBTT 1/8/2026 0.75% 36.00% 13,417,142
Đợt 24 Trong vòng 23 tháng kể từ ngày kí VBTT 2/7/2026 0.75% 36.75% 13,417,142
Đợt 25 Trong vòng 24 tháng kể từ ngày kí VBTT 3/9/2026 0.75% 37.50% 13,417,142
Đợt 26 Trong vòng 25 tháng kể từ ngày kí VBTT 4/8/2026 15.0% 52.50% 268,342,842
Đợt 27 Trong vòng 26 tháng kể từ ngày kí VBTT 5/8/2026 0.75% 53.25% 13,417,142
Đợt 28 Trong vòng 27 tháng kể từ ngày kí VBTT 6/7/2026 0.75% 54.00% 13,417,142
Đợt 29 Trong vòng 28 tháng kể từ ngày kí VBTT 7/7/2026 0.75% 54.75% 13,417,142
Đợt 30 Trong vòng 29 tháng kể từ ngày kí VBTT 8/6/2026 0.75% 55.50% 13,417,142
Đợt 31 Trong vòng 30 tháng kể từ ngày kí VBTT 9/5/2026 0.75% 56.25% 13,417,142
Đợt 32 Trong vòng 31 tháng kể từ ngày kí VBTT 10/5/2026 0.75% 57.00% 13,417,142
Đợt 33 Trong vòng 32 tháng kể từ ngày kí VBTT 11/4/2026 0.75% 57.75% 13,417,142
Đợt 34 Trong vòng 33 tháng kể từ ngày kí VBTT 12/4/2026 0.75% 58.50% 13,417,142
Đợt 35 Trong vòng 34 tháng kể từ ngày kí VBTT 1/3/2027 0.75% 59.25% 13,417,142
Đợt 36 Trong vòng 35 tháng kể từ ngày kí VBTT 2/2/2027 0.75% 60.00% 13,417,142
Lần 37 Trong vòng 36 tháng kể từ ngày kí VBTT 3/4/2027 10.00% 70.00% 178,895,228
Lần 38 Thông báo BGNO 25.0% 95.00% 447,238,070
Lần 39 Thông báo GCN 5.00% 100.00% 89,447,614
Ghi chú: Bảng tính chỉ mang tính chất tương đối. Quý khách hàng vui lòng chỉ tham khảo.
LŨY TIẾN TT
20,000,000
178,895,228
187,839,989
196,784,751
205,729,512
214,674,274
223,619,035
232,563,796
241,508,558
250,453,319
259,398,081
268,342,842
277,287,603
286,232,365
554,575,207
563,519,968
572,464,730
581,409,491
590,354,252
599,299,014
608,243,775
617,188,537
630,605,679
644,022,821
657,439,963
670,857,105
939,199,947
952,617,089
966,034,231
979,451,373
992,868,515
1,006,285,658
1,019,702,800
1,033,119,942
1,046,537,084
1,059,954,226
1,073,371,368
1,252,266,596
1,699,504,666
1,788,952,280
BẢNG TÍNH DỰ KIẾN FIATO CITY THEO TIẾN ĐỘ
SỐ TIỀN TT CÁC
LẦN TIẾN ĐỘ NGÀY DỰ KIẾN THANH TOÁN LŨY TIẾN
ĐỢT
PHIẾU ĐĂNG KÝ
12/17/2023 20,000,000
VBTT
Đợt 1 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký VBTT 12/24/2023 10% 10% 178,895,228
Đợt 2 Trong vòng 05 tháng kể từ ngày ký VBTT 5/15/2024 5% 15% 89,447,614
Đợt 3 Hoàn thành sàn hầm 5% 20% 89,447,614
Đợt 4 Hoàn thành đổ bê tông sàn tầng 3 5% 25% 89,447,614
Đợt 8 Trong vòng 22 tháng kể từ ngày ký VBTT 9/30/2025 10% 50% 178,895,228
Đợt 9 Trong vòng 25 tháng kể từ ngày ký VBTT 12/22/2025 10% 60% 178,895,228
Đợt 10 Trong vòng 28 tháng kể từ ngày ngày ký VBTT 3/15/2026 10% 70% 178,895,228
Đợt 11 Thông báo BGNO 25% 95% 447,238,070
Đợt 12 Thông báo GCN 5% 100% 89,447,614
Ghi chú: Bảng tính chỉ mang tính chất tương đối. Quý khách hàng vui lòng chỉ tham khảo.
LŨY TIẾN TT
20,000,000
178,895,228
268,342,842
357,790,456
447,238,070
536,685,684
626,133,298
715,580,912
894,476,140
1,073,371,368
1,252,266,596
1,699,504,666
1,788,952,280
BẢNG TÍNH DỰ KIẾN FIATO CITY THEO TIẾN ĐỘ
PHIẾU ĐĂNG KÝ
12/17/2023
VBTT
Đợt 1 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký VBTT 12/24/2023 10.0% 10.00%
Đợt 2 Trong vòng 01 tháng kể từ ngày kí VBTT 1/16/2024 30.0% 40.00%
Đợt 3 Trong vòng 02 tháng kể từ ngày ký VBTT 2/15/2024 0.5% 40.50%
Ghi chú: Bảng tính chỉ mang tính chất tương đối. Quý khách hàng vui lòng chỉ tham khảo.
SỐ TIỀN TT CÁC ĐỢT LŨY TIẾN TT
20,000,000 20,000,000
159,137,738 159,137,738
477,413,215 636,550,954
7,956,887 644,507,840
7,956,887 652,464,727
7,956,887 660,421,614
7,956,887 668,378,501
7,956,887 676,335,388
7,956,887 684,292,275
7,956,887 692,249,162
7,956,887 700,206,049
7,956,887 708,162,936
7,956,887 716,119,823
7,956,887 724,076,710
238,706,608 962,783,317
7,956,887 970,740,204
7,956,887 978,697,091
7,956,887 986,653,978
7,956,887 994,610,865
7,956,887 1,002,567,752
7,956,887 1,010,524,639
7,956,887 1,018,481,526
7,956,887 1,026,438,413
7,956,887 1,034,395,300
7,956,887 1,042,352,186
71,611,982 1,113,964,169
397,844,346 1,511,808,515
79,568,869 1,591,377,384
BẢNG TÍNH DỰ KIẾN FIATO CITY THEO TIẾN ĐỘ
LẦN TIẾN ĐỘ NGÀY DỰ KIẾN THANH TOÁN LŨY TIẾN SỐ TIỀN TT CÁC ĐỢT
PHIẾU ĐĂNG KÝ
12/17/2023 20,000,000
VBTT
Đợt 1 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký VBTT 12/24/2023 10% 10% 162,632,025
Đợt 2 Trong vòng 01 tháng kể từ ngày kí VBTT 1/16/2024 60% 70% 975,792,153
Đợt 3 Thông báo BGNO 25% 95% 406,580,063.64
Đợt 4 Thông báo GCN 5% 100% 81,316,012.73
Ghi chú: Bảng tính chỉ mang tính chất tương đối. Quý khách hàng vui lòng chỉ tham khảo.
LŨY TIẾN TT
20,000,000
162,632,025
1,138,424,178
1,545,004,242
1,626,320,255
BẢNG TÍNH DỰ KIẾN FIATO CITY THEO TIẾN ĐỘ
LẦN TIẾN ĐỘ NGÀY DỰ KIẾN THANH TOÁN LŨY TIẾN SỐ TIỀN TT CÁC ĐỢT
PHIẾU ĐĂNG KÝ
3/19/2024 20,000,000
VBTT
Đợt 1 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký VBTT 3/26/2024 10% 10% 154,500,424
Đợt 2 Trong vòng 01 tháng kể từ ngày kí VBTT 4/18/2024 85% 95% 1,313,253,606
20,000,000
154,500,424
1,467,754,030
1,467,754,030
1,545,004,242