You are on page 1of 31

THÔNG TIN TỪNG C

STT Mã Căn Loại hình căn hộ Đơn giá Diện tích thông thủy

1 GA.0X.1PN 1PN 34,800,000 48.85


2 GA.1X.2PN 2PN 33,800,000 74.39
3 GA.1X.3PN 3PN 32,800,000 109.4
4 GC.07.08 1PN 35,312,746 49.32
5 GA.17.02 1PN 37,802,644 49.03
6 GC.10.02 1PN 37,185,924 48.90
7 GA.15.06 2PN 35,344,216 74.34
8 GA.15.07 2PN 36,019,893 74.40
9 GA.15.09 2PN 36,509,168 77.04
10 GA.16.06 2PN 35,995,494 74.34
11 GA.16.07 2PN 36,545,289 74.40
12 GA.14.04 3PN 35,351,252 109.40
13 GA.17.04 3PN 37,139,265 109.40
14 GB.09.08 1PN 34,785,418 48.83
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
THÔNG TIN TỪNG CĂN
Giá bán trước thuế
Diện tích tim tường VAT Giá bán sau thuế VAT
VAT
52.65 1,665,654,545 166,565,455 1,832,220,000
79.18 2,432,985,455 243,298,545 2,676,284,000
118.34 3,528,683,636 352,868,364 3,881,552,000
52.93 1,699,185,131 169,918,513 1,869,103,644
52.78 1,813,839,589 181,383,959 1,995,223,548
52.70 1,781,543,835 178,154,384 1,959,698,219
79.15 2,543,176,990 254,317,699 2,797,494,689
79.16 2,592,122,514 259,212,251 2,851,334,765
82.05 2,723,252,023 272,325,202 2,995,577,225
79.15 2,590,039,424 259,003,942 2,849,043,366
79.16 2,629,931,860 262,993,186 2,892,925,046
118.34 3,803,151,979 380,315,198 4,183,467,177
118.34 3,995,509,668 399,550,967 4,395,060,635
52.65 1,664,956,617 166,495,662 1,831,452,279
Phí Bảo trì

33,313,091
48,659,709
70,573,673
33,983,703
36,276,792
35,630,877
50,863,540
51,842,450
54,465,040
51,800,788
52,598,637
76,063,040
79,910,193
33,299,132
Mã căn GB.09.08
Diện tích thông thuỷ 48.83
Diện tích tim tường 52.65
Loại căn 1PN
Đơn giá 34,785,418
Giá bán Sản phẩm 1,831,452,279
Phí bảo trì 33,299,132
Chiết khấu 0%
Phương thức thanh toán TT Chuẩn
Thanh toán Chuẩn TT 36 Tháng
Thanh toán Nhanh 60%
BẢNG TÍNH DỰ KIẾN FIATO CITY THEO TIẾN ĐỘ

PHƯƠNG THỨC TT CHUẨN 36 THÁNG


Mã căn GB.09.08 Giá bán Sản phẩm 1,831,452,279
Diện tích thông thuỷ 48.83 Quà tặng nội thất - Xây tổ ấm - CK trừ vào giá
Diện tích tim tường 52.65 Chiết khấu mua sỉ Điền lộc sinh sôi - CK trừ vào giá
Loại căn 1PN Tặng vàng Khai Xuân Như Ý - CK trừ vào giá
Quà tặng nội thất - Xây tổ ấm - Tặng vàng Lộc Vàng Xuân Mới 32,500,000 CK trừ vào giá
Chiết khấu mua sỉ Điền lộc sinh sôi 0% Voucher 9,999,999 CK trừ vào giá
Tặng vàng Khai Xuân Như Ý Giá bán Sản phẩm sau CK 1,788,952,280
Tặng vàng Lộc Vàng Xuân Mới 5 Phí Bảo trì (tạm tính) 32,526,405
Voucher may mắn 9,999,999 Giá bán Sản phẩm sau CK và Phí Bảo trì 1,821,478,685
Voucher tham quan nhà mẫu Đơn giá sau CK (chưa VAT) 30,889,274
Đơn giá sau CK (gồm VAT) 33,978,201

SỐ TIỀN TT
LẦN TIẾN ĐỘ NGÀY DỰ KIẾN THANH TOÁN LŨY TIẾN
CÁC ĐỢT
PHIẾU ĐĂNG KÝ
3/19/2024 20,000,000
VBTT
Đợt 1 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký VBTT 3/26/2024 10.0% 10.00% 178,895,228
Đợt 2 Trong vòng 01 tháng kể từ ngày kí VBTT 4/18/2024 0.5% 10.50% 8,944,761
Đợt 3 Trong vòng 02 tháng kể từ ngày kí VBTT 5/18/2024 0.5% 11.00% 8,944,761
Đợt 4 Trong vòng 03 tháng kể từ ngày kí VBTT 6/17/2024 0.5% 11.50% 8,944,761
Đợt 5 Trong vòng 04 tháng kể từ ngày kí VBTT 7/17/2024 0.5% 12.00% 8,944,761
Đợt 6 Trong vòng 05 tháng kể từ ngày kí VBTT 8/16/2024 0.5% 12.50% 8,944,761
Đợt 7 Trong vòng 06 tháng kể từ ngày kí VBTT 9/15/2024 0.5% 13.00% 8,944,761
Đợt 8 Trong vòng 07 tháng kể từ ngày kí VBTT 10/15/2024 0.5% 13.50% 8,944,761
Đợt 9 Trong vòng 08 tháng kể từ ngày kí VBTT 11/14/2024 0.5% 14.00% 8,944,761
Đợt 10 Trong vòng 09 tháng kể từ ngày kí VBTT 12/14/2024 0.5% 14.50% 8,944,761
Đợt 11 Trong vòng 10 tháng kể từ ngày kí VBTT 1/13/2025 0.5% 15.00% 8,944,761
Đợt 12 Trong vòng 11 tháng kể từ ngày kí VBTT 2/12/2025 0.5% 15.50% 8,944,761
Đợt 13 Trong vòng 12 tháng kể từ ngày kí VBTT 3/14/2025 0.5% 16.00% 8,944,761
Đợt 14 Trong vòng 13 tháng kể từ ngày kí VBTT 4/13/2025 15.0% 31.00% 268,342,842
Đợt 15 Trong vòng 14 tháng kể từ ngày kí VBTT 5/13/2025 0.5% 31.50% 8,944,761
Đợt 16 Trong vòng 15 tháng kể từ ngày kí VBTT 6/12/2025 0.5% 32.00% 8,944,761
Đợt 17 Trong vòng 16 tháng kể từ ngày kí VBTT 7/12/2025 0.5% 32.50% 8,944,761
Đợt 18 Trong vòng 17 tháng kể từ ngày kí VBTT 8/11/2025 0.5% 33.00% 8,944,761
Đợt 19 Trong vòng 18 tháng kể từ ngày kí VBTT 9/10/2025 0.5% 33.50% 8,944,761
Đợt 20 Trong vòng 19 tháng kể từ ngày kí VBTT 10/10/2025 0.5% 34.00% 8,944,761
Đợt 21 Trong vòng 20 tháng kể từ ngày kí VBTT 11/9/2025 0.5% 34.50% 8,944,761
Đợt 22 Trong vòng 21 tháng kể từ ngày kí VBTT 12/9/2025 0.75% 35.25% 13,417,142
Đợt 23 Trong vòng 22 tháng kể từ ngày kí VBTT 1/8/2026 0.75% 36.00% 13,417,142
Đợt 24 Trong vòng 23 tháng kể từ ngày kí VBTT 2/7/2026 0.75% 36.75% 13,417,142
Đợt 25 Trong vòng 24 tháng kể từ ngày kí VBTT 3/9/2026 0.75% 37.50% 13,417,142
Đợt 26 Trong vòng 25 tháng kể từ ngày kí VBTT 4/8/2026 15.0% 52.50% 268,342,842
Đợt 27 Trong vòng 26 tháng kể từ ngày kí VBTT 5/8/2026 0.75% 53.25% 13,417,142
Đợt 28 Trong vòng 27 tháng kể từ ngày kí VBTT 6/7/2026 0.75% 54.00% 13,417,142
Đợt 29 Trong vòng 28 tháng kể từ ngày kí VBTT 7/7/2026 0.75% 54.75% 13,417,142
Đợt 30 Trong vòng 29 tháng kể từ ngày kí VBTT 8/6/2026 0.75% 55.50% 13,417,142
Đợt 31 Trong vòng 30 tháng kể từ ngày kí VBTT 9/5/2026 0.75% 56.25% 13,417,142
Đợt 32 Trong vòng 31 tháng kể từ ngày kí VBTT 10/5/2026 0.75% 57.00% 13,417,142
Đợt 33 Trong vòng 32 tháng kể từ ngày kí VBTT 11/4/2026 0.75% 57.75% 13,417,142
Đợt 34 Trong vòng 33 tháng kể từ ngày kí VBTT 12/4/2026 0.75% 58.50% 13,417,142
Đợt 35 Trong vòng 34 tháng kể từ ngày kí VBTT 1/3/2027 0.75% 59.25% 13,417,142
Đợt 36 Trong vòng 35 tháng kể từ ngày kí VBTT 2/2/2027 0.75% 60.00% 13,417,142
Lần 37 Trong vòng 36 tháng kể từ ngày kí VBTT 3/4/2027 10.00% 70.00% 178,895,228
Lần 38 Thông báo BGNO 25.0% 95.00% 447,238,070
Lần 39 Thông báo GCN 5.00% 100.00% 89,447,614

Ghi chú: Bảng tính chỉ mang tính chất tương đối. Quý khách hàng vui lòng chỉ tham khảo.
LŨY TIẾN TT

20,000,000

178,895,228
187,839,989
196,784,751
205,729,512
214,674,274
223,619,035
232,563,796
241,508,558
250,453,319
259,398,081
268,342,842
277,287,603
286,232,365
554,575,207
563,519,968
572,464,730
581,409,491
590,354,252
599,299,014
608,243,775
617,188,537
630,605,679
644,022,821
657,439,963
670,857,105
939,199,947
952,617,089
966,034,231
979,451,373
992,868,515
1,006,285,658
1,019,702,800
1,033,119,942
1,046,537,084
1,059,954,226
1,073,371,368
1,252,266,596
1,699,504,666
1,788,952,280
BẢNG TÍNH DỰ KIẾN FIATO CITY THEO TIẾN ĐỘ

PHƯƠNG THỨC TT THEO TĐXD


Mã căn GB.09.08 Giá bán Sản phẩm 1,831,452,279
Diện tích thông thuỷ 48.83 Quà tặng nội thất - Xây tổ ấm - CK trừ vào giá
Diện tích tim tường 52.65 Chiết khấu mua sỉ Điền lộc sinh sôi - CK trừ vào giá
Loại căn 1PN Tặng vàng Khai Xuân Như Ý - CK trừ vào giá
Quà tặng nội thất - Xây tổ ấm Tặng vàng Lộc Vàng Xuân Mới 32,500,000 CK trừ vào giá
Chiết khấu mua sỉ Điền lộc sinh sôi 0% Voucher 9,999,999 CK trừ vào giá
Tặng vàng Khai Xuân Như Ý Giá bán Sản phẩm sau CK 1,788,952,280
Tặng vàng Lộc Vàng Xuân Mới 5 Phí Bảo trì (tạm tính) 32,526,405
Voucher may mắn 9,999,999 Giá bán Sản phẩm sau CK và Phí Bảo t 1,821,478,685
Voucher tham quan nhà mẫu Đơn giá sau CK (chưa VAT) 30,889,274
Đơn giá sau CK (gồm VAT) 33,978,201

SỐ TIỀN TT CÁC
LẦN TIẾN ĐỘ NGÀY DỰ KIẾN THANH TOÁN LŨY TIẾN
ĐỢT
PHIẾU ĐĂNG KÝ
12/17/2023 20,000,000
VBTT
Đợt 1 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký VBTT 12/24/2023 10% 10% 178,895,228
Đợt 2 Trong vòng 05 tháng kể từ ngày ký VBTT 5/15/2024 5% 15% 89,447,614
Đợt 3 Hoàn thành sàn hầm 5% 20% 89,447,614
Đợt 4 Hoàn thành đổ bê tông sàn tầng 3 5% 25% 89,447,614

Đợt 5 Hoàn thành đổ bê tông sàn tầng 7 5% 30% 89,447,614

Đợt 6 Hoàn thành đổ bê tông sàn tầng 12 5% 35% 89,447,614

Hoàn thành đổ bê tông sàn tầng 18 / (hoặc)


Đợt 7 Trong vòng 19 tháng kể từ ngày ký VBTT tùy 7/9/2025 5% 40% 89,447,614
điều kiện nào đến trước

Đợt 8 Trong vòng 22 tháng kể từ ngày ký VBTT 9/30/2025 10% 50% 178,895,228

Đợt 9 Trong vòng 25 tháng kể từ ngày ký VBTT 12/22/2025 10% 60% 178,895,228
Đợt 10 Trong vòng 28 tháng kể từ ngày ngày ký VBTT 3/15/2026 10% 70% 178,895,228
Đợt 11 Thông báo BGNO 25% 95% 447,238,070
Đợt 12 Thông báo GCN 5% 100% 89,447,614
Ghi chú: Bảng tính chỉ mang tính chất tương đối. Quý khách hàng vui lòng chỉ tham khảo.
LŨY TIẾN TT

20,000,000

178,895,228
268,342,842
357,790,456
447,238,070

536,685,684

626,133,298

715,580,912

894,476,140

1,073,371,368
1,252,266,596
1,699,504,666
1,788,952,280
BẢNG TÍNH DỰ KIẾN FIATO CITY THEO TIẾN ĐỘ

PHƯƠNG THỨC TT NHANH 30%


Mã căn GB.09.08 Giá bán Sản phẩm 1,831,452,279
Diện tích thông thuỷ 48.83 Quà tặng nội thất - Xây tổ ấm 90,000,000 CK trừ vào giá
Diện tích tim tường 52.65 Chiết khấu mua sỉ Điền lộc sinh sôi 15,295,021 CK trừ vào giá
Loại căn 1PN Tặng vàng Khai Xuân Như Ý 6,500,000 CK trừ vào giá
Quà tặng nội thất - Xây tổ ấm 90,000,000 Tặng vàng Lộc Vàng Xuân Mới 32,500,000 CK trừ vào giá
Chiết khấu mua sỉ Điền lộc sinh sôi 1% Voucher 19,999,999 CK trừ vào giá
Tặng vàng Khai Xuân Như Ý 1 CK TT nhanh 75,779,875
Tặng vàng Lộc Vàng Xuân Mới 5 Giá bán Sản phẩm sau CK 1,667,157,259
Voucher may mắn 9,999,999
Giá bán Sản phẩm sau CK TT Nhanh 1,591,377,384
Voucher tham quan nhà mẫu 10,000,000 Phí Bảo trì (tạm tính) 28,934,134
Giá bán Sản phẩm sau CK và Phí Bảo
CK TT nhanh 5% 1,620,311,518
trì
Đơn giá sau CK(chưa VAT) 27,477,810
Đơn giá sau CK(gồm VAT) 30,225,591

LẦN TIẾN ĐỘ NGÀY DỰ KIẾN THANH TOÁN LŨY TIẾN

PHIẾU ĐĂNG KÝ
12/17/2023
VBTT
Đợt 1 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký VBTT 12/24/2023 10.0% 10.00%
Đợt 2 Trong vòng 01 tháng kể từ ngày kí VBTT 1/16/2024 30.0% 40.00%
Đợt 3 Trong vòng 02 tháng kể từ ngày ký VBTT 2/15/2024 0.5% 40.50%

Đợt 4 Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký VBTT 3/16/2024 0.5% 41.00%

Đợt 5 Trong vòng 04 tháng kể từ ngày ký VBTT 4/15/2024 0.5% 41.50%

Đợt 6 Trong vòng 05 tháng kể từ ngày ký VBTT 5/15/2024 0.5% 42.00%

Đợt 7 Trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký VBTT 6/14/2024 0.5% 42.50%

Đợt 8 Trong vòng 07 tháng kể từ ngày ký VBTT 7/14/2024 0.5% 43.00%

Đợt 9 Trong vòng 08 tháng kể từ ngày ký VBTT 8/13/2024 0.5% 43.50%

Đợt 10 Trong vòng 09 tháng kể từ ngày ký VBTT 9/12/2024 0.5% 44.00%


Đợt 11 Trong vòng 10 tháng kể từ ngày ký VBTT 10/12/2024 0.5% 44.50%

Đợt 12 Trong vòng 11 tháng kể từ ngày ký VBTT 11/11/2024 0.5% 45.00%

Đợt 13 Trong vòng 12 tháng kể từ ngày ký VBTT 12/11/2024 0.5% 45.50%

Đợt 14 Trong vòng 13 tháng kể từ ngày ký VBTT 1/10/2025 15.0% 60.50%

Đợt 15 Trong vòng 14 tháng kể từ ngày ký VBTT 2/9/2025 0.5% 61.00%

Đợt 16 Trong vòng 15 tháng kể từ ngày ký VBTT 3/11/2025 0.5% 61.50%

Đợt 17 Trong vòng 16 tháng kể từ ngày ký VBTT 4/10/2025 0.5% 62.00%

Đợt 18 Trong vòng 17 tháng kể từ ngày ký VBTT 5/10/2025 0.5% 62.50%

Đợt 19 Trong vòng 18 tháng kể từ ngày ký VBTT 6/9/2025 0.5% 63.00%

Đợt 20 Trong vòng 19 tháng kể từ ngày ký VBTT 7/9/2025 0.5% 63.50%

Đợt 21 Trong vòng 20 tháng kể từ ngày ký VBTT 8/8/2025 0.5% 64.00%

Đợt 22 Trong vòng 21 tháng kể từ ngày ký VBTT 9/7/2025 0.5% 64.50%

Đợt 23 Trong vòng 22 tháng kể từ ngày ký VBTT 10/7/2025 0.5% 65.00%

Đợt 24 Trong vòng 23 tháng kể từ ngày ký VBTT 11/6/2025 0.5% 65.50%

Đợt 25 Trong vòng 24 tháng kể từ ngày ký VBTT 12/6/2025 4.5% 70.00%

Đợt 26 Thông báo BGNO 25.0% 95.00%


Đợt 27 Thông báo GCN 5.00% 100.00%

Ghi chú: Bảng tính chỉ mang tính chất tương đối. Quý khách hàng vui lòng chỉ tham khảo.
SỐ TIỀN TT CÁC ĐỢT LŨY TIẾN TT

20,000,000 20,000,000

159,137,738 159,137,738
477,413,215 636,550,954
7,956,887 644,507,840

7,956,887 652,464,727

7,956,887 660,421,614

7,956,887 668,378,501

7,956,887 676,335,388

7,956,887 684,292,275

7,956,887 692,249,162

7,956,887 700,206,049
7,956,887 708,162,936

7,956,887 716,119,823

7,956,887 724,076,710

238,706,608 962,783,317

7,956,887 970,740,204

7,956,887 978,697,091

7,956,887 986,653,978

7,956,887 994,610,865

7,956,887 1,002,567,752

7,956,887 1,010,524,639

7,956,887 1,018,481,526

7,956,887 1,026,438,413

7,956,887 1,034,395,300

7,956,887 1,042,352,186

71,611,982 1,113,964,169

397,844,346 1,511,808,515
79,568,869 1,591,377,384
BẢNG TÍNH DỰ KIẾN FIATO CITY THEO TIẾN ĐỘ

PHƯƠNG THỨC TT NHANH 60%


Mã căn GB.09.08 Giá bán Sản phẩm 1,831,452,279
Diện tích thông thuỷ 48.83 Quà tặng nội thất - Xây tổ ấm - CK trừ vào giá
Diện tích tim tường 52.65 Chiết khấu mua sỉ Điền lộc sinh sôi - CK trừ vào giá
Loại căn 1PN Tặng vàng Khai Xuân Như Ý - CK trừ vào giá
Quà tặng nội thất - Xây tổ ấm Tặng vàng Lộc Vàng Xuân Mới 32,500,000 CK trừ vào giá
Chiết khấu mua sỉ Điền lộc sinh sôi Voucher 9,999,999 CK trừ vào giá
Tặng vàng Khai Xuân Như Ý Giá bán Sản phẩm sau CK 1,788,952,280
Tặng vàng Lộc Vàng Xuân Mới 5 CK TT nhanh 162,632,025
Voucher may mắn 9,999,999 Giá bán Sản phẩm sau CK TT Nhanh 1,626,320,255
Voucher tham quan nhà mẫu Phí Bảo trì (tạm tính) 29,569,459
CK TT nhanh 10% Giá bán Sản phẩm sau CK và Phí Bảo trì 1,655,889,714
Đơn giá sau CK(chưa VAT) 28,081,158
Đơn giá sau CK(gồm VAT) 30,889,274

LẦN TIẾN ĐỘ NGÀY DỰ KIẾN THANH TOÁN LŨY TIẾN SỐ TIỀN TT CÁC ĐỢT
PHIẾU ĐĂNG KÝ
12/17/2023 20,000,000
VBTT
Đợt 1 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký VBTT 12/24/2023 10% 10% 162,632,025
Đợt 2 Trong vòng 01 tháng kể từ ngày kí VBTT 1/16/2024 60% 70% 975,792,153
Đợt 3 Thông báo BGNO 25% 95% 406,580,063.64
Đợt 4 Thông báo GCN 5% 100% 81,316,012.73

Ghi chú: Bảng tính chỉ mang tính chất tương đối. Quý khách hàng vui lòng chỉ tham khảo.
LŨY TIẾN TT

20,000,000

162,632,025
1,138,424,178
1,545,004,242
1,626,320,255
BẢNG TÍNH DỰ KIẾN FIATO CITY THEO TIẾN ĐỘ

PHƯƠNG THỨC TT NHANH 85%


Mã căn GB.09.08 Giá bán Sản phẩm 1,831,452,279
Diện tích thông thuỷ 48.83 Quà tặng nội thất - Xây tổ ấm - CK trừ vào giá
Diện tích tim tường 52.65 Chiết khấu mua sỉ Điền lộc sinh sôi - CK trừ vào giá
Loại căn 1PN Tặng vàng Khai Xuân Như Ý - CK trừ vào giá
Quà tặng nội thất - Xây tổ ấm - Tặng vàng Lộc Vàng Xuân Mới 32,500,000 CK trừ vào giá
Chiết khấu mua sỉ Điền lộc sinh sôi Voucher 9,999,999 CK trừ vào giá
Tặng vàng Khai Xuân Như Ý Giá bán Sản phẩm sau CK 1,788,952,280
Tặng vàng Lộc Vàng Xuân Mới 5 CK TT nhanh 243,948,038
Voucher may mắn 9,999,999 Giá bán Sản phẩm sau CK TT Nhanh 1,545,004,242
Voucher tham quan nhà mẫu Phí Bảo trì (tạm tính) 28,090,986
CK TT nhanh 15% Giá bán Sản phẩm sau CK và Phí Bảo trì 1,573,095,228
Đơn giá sau CK(chưa VAT) 26,677,100
Đơn giá sau CK(gồm VAT) 29,344,810

LẦN TIẾN ĐỘ NGÀY DỰ KIẾN THANH TOÁN LŨY TIẾN SỐ TIỀN TT CÁC ĐỢT
PHIẾU ĐĂNG KÝ
3/19/2024 20,000,000
VBTT
Đợt 1 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký VBTT 3/26/2024 10% 10% 154,500,424

Đợt 2 Trong vòng 01 tháng kể từ ngày kí VBTT 4/18/2024 85% 95% 1,313,253,606

Đợt 3 Thông báo BGNO 95% -


Đợt 4 Thông báo GCN 5% 100% 77,250,212
LŨY TIẾN TT

20,000,000

154,500,424

1,467,754,030

1,467,754,030
1,545,004,242

You might also like