You are on page 1of 8

mức tăng giá mỗi năm 2%

Thời điểm Số ngày/năm Giá cho thuê Công suất


Căn hộ Mùa cao điểm 132 1,800,000 70%
Tổng giá trị Cuối tuần mùa cao điểm 48 2,100,000 90%
2,000,000,000 Ngày lễ tết 19 2,100,000 90%
Các ngày còn lại trong năm 166 1,500,000 40%
Tổng cộng 365
Chi phí hoạt động 40%
KH nhận về (theo chia sẻ lợi nhuận 90-10)
Lợi nhuận tương ứng
Số tiền nhận được hàng
Giá trị căn hộ Vốn tự có của KH Gốc NH cho vay năm (Giá phòng tăng 3% Trả gốc
sau mỗi năm)
2,000,000,000 600,000,000 3.0% 18
Năm 1 30,000,000 1,400,000,000 211,977,000 77,777,778
Năm 2 30,600,000 1,322,222,222 218,336,310 77,777,778
Năm 3 31,212,000 1,244,444,444 224,886,399 77,777,778
Năm 4 31,836,240 1,166,666,667 231,632,991 77,777,778
Năm 5 32,472,965 1,088,888,889 238,581,981 77,777,778
Năm 6 33,122,424 1,011,111,111 245,739,440 77,777,778
Năm 7 33,784,873 933,333,333 253,111,624 77,777,778
Năm 8 34,460,570 855,555,556 260,704,972 77,777,778
Năm 9 35,149,781 777,777,778 268,526,122 77,777,778
Năm 10 35,852,777 700,000,000 276,581,905 77,777,778

Năm 11 36,569,833 622,222,222 284,879,362 77,777,778


Năm 12 37,301,229 544,444,444 293,425,743 77,777,778
Năm 13 38,047,254 466,666,667 302,228,516 77,777,778
Năm 14 38,808,199 388,888,889 311,295,371 77,777,778
Năm 15 39,584,363 311,111,111 320,634,232 77,777,778
Năm 16 40,376,050 233,333,333 330,253,259 77,777,778
Năm 17 41,183,571 155,555,556 340,160,857 77,777,778
Năm 18 42,007,243 77,777,778 350,365,683 77,777,778
642,369,371
328,491,630
Tham khảo:

Dự án Loại phòng Dịch vụ Giá ngày thường Giá cuối tuần


Intercon Nha
Deluxe Room - 40m2 gồm ăn sáng 2,300,000 3,200,000
Trang
Deluxe Room ocean view - 39m2 gồm ăn sáng 2,800,000 3,600,000
1 King Bed Junior Suite - 53m2 gồm ăn sáng 3,600,000 4,300,000

Vinpearl Resort
Deluxe Double Room - 38m2 gồm ăn sáng 2,857,143 3,437,229
& Spa Ha Long

Deluxe twin with Sea View - 38m2 gồm ăn sáng 3,506,494 3,506,494

FLC Halong Bay


Golf Club & Deluxe Twin Golf View - 45m2 gồm ăn sáng 1,969,697 2,645,022
Luxury Resort

Deluxe Twin Bay View - 45m2 gồm ăn sáng 2,138,528 2,813,853


Executive Double Sea View gồm ăn sáng 2,926,407 3,939,394
Doanh thu
166,320,000
90,720,000
35,910,000
99,600,000
392,550,000
157,020,000
211,977,000
10.60%
Trả lãi NH Lợi nhuận trên vốn
Gốc lãi NĐT phải trả Chênh lệch thu-chi Dư nợ
10%/năm tự có
10.00%
136,435,185 214,212,963 -2,235,963 -0.37% - 1,324,458,185
128,657,407 206,435,185 11,901,125 1.98% - 1,234,779,283
120,879,630 198,657,407 26,228,992 4.37% - 1,130,772,513
113,101,852 190,879,630 40,753,362 6.79% - 1,012,241,373
105,324,074 183,101,852 55,480,129 9.25% - 878,983,467
97,546,296 175,324,074 70,415,366 11.74% - 730,790,322
89,768,519 167,546,296 85,565,327 14.26% - 567,447,217
81,990,741 159,768,519 100,936,454 16.82% - 388,732,986
74,212,963 151,990,741 116,535,381 19.42% - 194,419,827
66,435,185 144,212,963 132,368,942 22.06% 15,726,893
637,949,115
58,657,407 136,435,185 148,444,177 24.74% 241,948,848
50,879,630 128,657,407 164,768,336 27.46% 484,494,961
43,101,852 120,879,630 181,348,886 30.22% 743,621,625
35,324,074 113,101,852 198,193,519 33.03% 1,019,592,922
27,546,296 105,324,074 215,310,158 35.89% 1,312,680,858
19,768,519 97,546,296 232,706,963 38.78% 1,623,165,598
11,990,741 89,768,519 250,392,338 41.73% 1,951,335,714
4,212,963 81,990,741 268,374,942 44.73% 2,297,488,434
tỷ lệ quy đổi 80%
Lễ tết Giá ngày thường Giá cuối tuần Lễ tết

3,900,000 1,840,000 2,560,000 3,120,000

4,400,000 2,240,000 2,880,000 3,520,000


5,100,000 2,880,000 3,440,000 4,080,000

4,294,372 2,285,714 2,749,783 3,435,498

5,151,515 2,805,195 2,805,195 4,121,212

2,326,827 1,575,758 2,116,018 1,861,462

2,487,448 1,710,822 2,251,082 1,989,958


3,254,810 2,341,126 3,151,515 2,603,848
Thời điểm Số ngày/năm Giá cho thuê Công suất
Căn hộ Mùa cao điểm 132 3,000,000 75%
Tổng giá trị Cuối tuần mùa cao điểm 48 3,800,000 95%
3,000,000,000 Ngày lễ tết 19 3,800,000 95%
Các ngày còn lại trong năm 166 2,600,000 50%
Tổng cộng 365
KH nhận về (theo chia sẻ doanh thu 42-58) 42%
Lợi nhuận tương ứng
Số tiền nhận được hàng
Giá trị căn hộ Vốn tự có của KH Gốc NH cho vay năm (Giá phòng tăng 3% Trả gốc
sau mỗi năm)
3,000,000,000 900,000,000 3.0% 18
Năm 1 2,100,000,000 316,961,400 116,666,667
Năm 2 1,983,333,333 326,470,242 116,666,667
Năm 3 1,849,849,202 336,264,349 116,666,667
Năm 4 1,694,904,298 346,352,280 116,666,667
Năm 5 1,518,204,796 356,742,848 116,666,667
Năm 6 1,319,448,059 367,445,134 116,666,667
Năm 7 1,098,322,370 378,468,488 116,666,667
Năm 8 854,506,660 389,822,542 116,666,667
Năm 9 587,670,229 401,517,218 116,666,667
Năm 10 471,003,562 413,562,735 116,666,667
Năm 11 354,336,895 425,969,617 116,666,667
Năm 12 237,670,229 438,748,706 116,666,667
Năm 13 121,003,562 451,911,167 116,666,667
Năm 14 4,336,895 465,468,502 116,666,667
Năm 15 (112,329,771) 479,432,557 116,666,667
Năm 16 (228,996,438) 493,815,534 116,666,667
Năm 17 (345,663,105) 508,630,000 116,666,667
Năm 18 (462,329,771) 523,888,900 116,666,667
Tham khảo:

Dự án Loại phòng Dịch vụ Giá ngày thường Giá cuối tuần


Intercon Nha
Deluxe Room - 40m2 gồm ăn sáng 2,300,000 3,200,000
Trang
Deluxe Room ocean view - 39m2 gồm ăn sáng 2,800,000 3,600,000
1 King Bed Junior Suite - 53m2 gồm ăn sáng 3,600,000 4,300,000

Vinpearl Resort
Deluxe Double Room - 38m2 gồm ăn sáng 2,857,143 3,437,229
& Spa Ha Long

Deluxe twin with Sea View - 38m2 gồm ăn sáng 3,506,494 3,506,494

FLC Halong Bay


Golf Club & Deluxe Twin Golf View - 45m2 gồm ăn sáng 1,969,697 2,645,022
Luxury Resort

Deluxe Twin Bay View - 45m2 gồm ăn sáng 2,138,528 2,813,853


Executive Double Sea View gồm ăn sáng 2,926,407 3,939,394
Doanh thu
297,000,000
173,280,000
68,590,000
215,800,000
754,670,000
316,961,400
10.57%
Trả lãi NH Lợi nhuận trên vốn
Gốc lãi NĐT phải trả Chênh lệch thu-chi Dư nợ
10%/năm tự có
10.00%
204,652,778 321,319,444 -4,358,044 -0.48% - 1,987,691,378
192,986,111 309,652,778 16,817,464 1.87% - 1,854,207,247
181,319,444 297,986,111 38,278,238 4.25% - 1,699,262,342
169,652,778 286,319,444 60,032,835 6.67% - 1,522,562,840
157,986,111 274,652,778 82,090,070 9.12% - 1,323,806,103
146,319,444 262,986,111 104,459,022 11.61% - 1,102,680,414
134,652,778 251,319,444 127,149,043 14.13% - 858,864,704
122,986,111 239,652,778 150,169,764 16.69% - 592,028,273
111,319,444 227,986,111 173,531,107 19.28% - 301,830,499
99,652,778 216,319,444 197,243,291 21.92% 12,079,458
87,986,111 204,652,778 221,316,839 24.59% 350,062,964
76,319,444 192,986,111 245,762,594 27.31% 712,492,225
64,652,778 181,319,444 270,591,722 30.07% 1,099,750,614
52,986,111 169,652,778 295,815,724 32.87% 1,512,233,005
41,319,444 157,986,111 321,446,446 35.72% 1,950,346,117
29,652,778 146,319,444 347,496,089 38.61% 2,414,508,873
17,986,111 134,652,778 373,977,222 41.55% 2,905,152,761
6,319,444 122,986,111 400,902,788 44.54% 3,422,722,217
tỷ lệ quy đổi 90%
Lễ tết Giá ngày thường Giá cuối tuần Lễ tết

3,900,000 2,070,000 2,880,000 3,510,000

4,400,000 2,520,000 3,240,000 3,960,000


5,100,000 3,240,000 3,870,000 4,590,000

4,294,372 2,571,429 3,093,506 3,864,935

5,151,515 3,155,845 3,155,845 4,636,364

2,326,827 1,772,727 2,380,520 2,094,144

2,487,448 1,924,675 2,532,468 2,238,703


3,254,810 2,633,766 3,545,455 2,929,329

You might also like