You are on page 1of 31

Bảng kế hoạch trả nợ gốc và lãi vay của dự án

Danh mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3


Nguyên giá nhà xưởng 48000000
Khấu hao trong kỳ 7600000 7600000 7600000
Lũy kế 7600000 15200000 22800000
Đầu tư mới 48000000
Gía trị còn lại cuối kỳ 48000000 40400000 32800000 25200000
dự án
Năm 4 Năm 5

7600000 7600000
30400000 38000000

17600000 10000000
Bảng kế hoạch trả nợ gốc và lãi vay của dự án
Danh mục Năm 0 Năm 1 Năm 2
Dư nợ đầu kỳ (20%) 202,602,638.10 202,602,638.10 162,082,110.48
Lãi phát sinh trong kỳ
(10%) 20,260,263.810 16,208,211.05
Số tiền trả nợ 60,780,791.430 56,728,739
- Nợ gốc đến hạn 40,520,527.62 40,520,527.62
- Lãi đến hạn 20,260,264 16,208,211.05
Dư nợ cuối kỳ 202,602,638.10 162,082,110.48 121,561,582.86
Nợ vay tăng thêm 202,602,638.10
và lãi vay của dự án
Năm 3 Năm 4 Năm 5
121,561,582.86 81,041,055.24 40,520,527.62
12,156,158.29 8,104,105.52 4,052,052.76
52,676,685.91 48,624,633.14 44,572,580.38
40,520,527.62 40,520,527.62 40,520,527.62
12,156,158.29 8,104,105.52 4,052,052.76
81,041,055.24 40,520,527.62 0.00
Bảng dự tính doanh thu

Danh mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4


Công suất 0 70% 80% 90% 100%
Doanh thu 1970601940 2252116503 2533631066 2815145629
Năm 5
85%
2392873785
Bảng dự tính kết quả kinh doanh của dự án
Danh mục Năm 0 Năm 1 Năm 2
Doanh thu 1,970,601,940 2,252,116,503
Chi phí hoạt động 1,894,438,352 2,047,208,386
Khấu hao trong kỳ 7,600,000 7,600,000

Thu nhập trước thuế và lãi


vay phải trả (EBIT) 68,563,588 197,308,117
Lãi vay phải trả 20,260,264 16,208,211
Thu nhập trước thuế 48,303,324 181,099,906
Thuế TNDN (20%) 9660664.838 36219981.19
Lợi nhuận sau thuế 38,642,659 144,879,925
PV(B)= 8971042051
PV(C)= 7848108425
B/C= 1.143083348
nh doanh của dự án
Năm 3 Năm 4 Năm 5
2,533,631,066 2,815,145,629 2,392,873,785
2,199,978,420 1,972,323,369 677,978,080
7,600,000 7,600,000 7,600,000

326,052,646 835,222,260 1,707,295,705


12,156,158 8,104,106 4,052,053
313,896,488 827,118,154 1,703,243,652
62779297.542 165423630.8952 340648730.4476
251,117,190 661,694,524 1,362,594,922
Bảng chênh lệch khoản phải thu
Stt Khoản mục Năm 1 Năm 2 Năm 3

1 Doanh
Khoản thuthu
phải 1,970,601,940 2,252,116,503 2,533,631,066
2 (15%DT) 295590291 337817475.45 380044659.9
3 Δ AR -273313992.1 -42227184.45 -42227184.45
4 Dòng tiền vào 1,697,287,948 2,209,889,319 2,491,403,882
phải thu
Năm 4 Năm 5 Năm 6

2,815,145,629 2,392,873,785
422271844.35 358931067.8 0
-42227184.45 63340776.6 358931067.8
2,772,918,445 2,456,214,562 358931067.8
Bảng chênh lệch khoản phải trả
Stt Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3

Chi phíphải
Khoản muatrảhàng
1 (20% chi phí mua 1065190238 1217360272 1369530306 1521700340
2 hàng) 213038047.6 243472054.4 273906061.2 304340068
3 Δ AP -213038048 -30434006.8 -30434006.8 -30434006.8
4 Dòng tiền ra 1186926265.2 1339096299.2 1491266333.2
ải trả
Năm 4 Năm 5 Năm 6

1293445289 0 0
258689057.8 0 0
45651010.2 258689057.8 0
1339096299.2 258689057.8 0
Bảng nhu cầu tồn quỹ tiền mặt
Stt Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3
1 Chi phí mua hàng 1065190238 1217360272 1369530306 1521700340
Nhu cầu tồn quỹ tiền
mặt (10% chi phí
2 mua hàng)

Chênh lệch tồn quỹ 106519023.8 121736027.2 136953030.6 152170034


3 tiền mặt đến dòng 106519023.8 15217003.4 15217003.4 15217003.4
Tác động
4 tiền -106519023.8 -107181957.7 -15217003.4 -15217003.4
Năm 4 Năm 5 Năm 6
1293445289 0 0

129344528.9 0 0
-22825505.1 -129344528.9 0
22825505.1 129344528.9 0
Bảng cân đối dòng tiền theo quan điểm TIP
Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2
DÒNG TIỀN VÀO
Doanh thu 1,970,601,940 2,252,116,503
*Chênh lệch khoản phải thu -273313992.1 -42227184.44
Thanh lý Nhà xưởng
Tổng dòng tiền vào (CF) 1,697,287,948 ###
Đầu tư vào xây dựng nhà DÒNG TIỀN RA
xưởng 48000000
Đầu tư vào máy móc, thiết bị 27861000
Chi phí khác 907172190.4
Chi phí hoạt động 1,894,438,352 2,047,208,386
*Chênh lệch khoản phải trả -213038047.6 -30434006.8 -30434006.8
Chênh lệch tồn quỹ tiền mặt 106519023.8 15217003.4 15217003.4
Lãi vay 20,260,264 16,208,211.05
Thuế TNDN 9660664.898 36219981.23
Tổng dòng tiền ra (TIP) 876514166.6 1909142277.308 2084419575
CF - TIP -876514166.6 -211,854,329 125,469,744
Lũy kế -876514166.6 -1,088,368,496 -962,898,752
quan điểm TIP
Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6
O
2,533,631,066 2,815,145,629 2,392,873,785
-42227184.43 -42227184.44 63340776.65 358931067.7
10000000
### ### ### 368931067.7
A

2,199,978,420 1,972,323,369 677,978,080


-30434006.8 45651010.2 258689057.8 0
15217003.4 -22825505.1 -129344528.9
12,156,158.29 8,104,105.52 4,052,052.76
62779297.56 165423630.9 340648730.4
2259696872 2168676611 1152023392 0
231,707,009 604,241,834 ### 368931067.7
-731,191,743 -126,949,909 ### ###
Bả ng: Thu nhậ p thuầ n củ a dự á n
Stt Danh mục Năm 0 Năm 1 Năm 2
1 Doanh thu 0 1,970,601,940 2,252,116,503
2 Chi phí hoạt động 0 1,894,438,352 2,047,208,386
3 Lợi nhuận 0 76,163,588 204,908,117
4 Thu nhập thuần 0 83,763,588 212,508,117

Lợ i nhuậ n 10,000,000 10,000,000


Thu nhậ p thuầ n 17600000 17600000
k/HAO TRONG KÌ 7600000 7600000
83,763,588 212,508,117
dự á n
Năm 3 Năm 4 Năm 5
2,533,631,066 2,815,145,629 2,392,873,785
2,199,978,420 1,972,323,369 677,978,080
333,652,646 842,822,260 1,714,895,705
341,252,646 850,422,260 1,732,495,705

10,000,000 10,000,000 10,000,000


17600000 17600000 17600000
7600000 7600000 7600000
341,252,646 850,422,260 1,722,495,705
Bảng phân tích hiệu quả tài chính
Chỉ tiêu Năm thứ
0 1 2
P/F; WACC=20%*10% + 80%*20%
= 18% 1 0.8475 0.7182
Chi phí đầu tư 983,033,190.40
Hiện giá chi phí đầ u tư - PV(Ct) 983,033,190.40
Lũy kế hiện giá chi phí đầu tư (Σ
PVc,e) 983,033,190.40
Thu nhập thuần -983,033,190.40 83,763,588 212,508,117
Hiện giá thu nhập thuần - PV (Rt) 70989641.08425 152623329.773
Lũy kế hiện giá thu nhập thuần 70989641.08 223612970.853
Cá ch 1:
Tpp = (5-1) + ( 983033190,4-869.947.133)/(1.6272.221.005-869.947.133)*12 = 4 nă m + 1,79 thá
NPV1= 644,187,815.10
Chọn i2 = 36 % 1,36^-1=
NPV2= -50,007,380.96 1,36^-2=
IRR= 0.3470 1,36^-3=
Cá ch 2 Tpp = 4 nă m + 1.7920 (thá ng) 1,36^-4=
IRR= 34.16% 1,36^-5=
chính
Năm thứ
3 4 5

0.6086 0.5158 0.4371

341,252,646 850,422,260 1,732,495,705


207686360.416 438647801.708 757273872.656
431299331.27 869947132.978 1627221006
NPV = 644,187,815.10

0.7352
0.5407
0.3975
0.2923
0.2149
Bảng: Dự tính lãi lỗ của dự án
Danh mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3
Doanh thu 1822093281 2082392321 2342691361
Chi phí hoạt động 1,746,417,657 1,900,494,739 2,054,571,822
ThuKhấu
nhậphao TSCĐ
trước thuế 7600000 7600000 7600000
(EBIT) 68075624 174297582 280519539
Thuế TNDN (20%) 13615124.8 34859516.4 56103907.8
Lợi nhuận sau thuế 54460499.2 139438065.6 224415631.2
Năm 4 Năm 5
2602990401 2212541841
2,208,648,904 1,977,533,280
7600000 7600000
386741497 227408561
77348299.4 45481712.2
309393197.6 181926848.8
Bảng 2: Bảng cân đối dòng tiền theo quan điểm AEPV
Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4
DÒNG TIỀN VÀO
*ChênhDoanh thu phải
lệch khoản 1,822,093,281 2,082,392,321 2,342,691,361 2,602,990,401
thu -273313992.1 -260,299,040 -260,299,040 -260,299,040
Thanh lý TSCĐ nhà xưởng
Tổng dòng tiền vào (CF) 1,548,779,289 1,822,093,281 2,082,392,321 2,342,691,361
Đầu tư vào xây dựng nhà DÒNG TIỀN RA
Đầu tư vào xưởng
máy móc, thiết 48000000
bị 27861000
Chi phí khác 55000000
Chi phí cọc nhà 30000000
Chi phí hoạt động 1,746,417,657 1,900,494,739 2,054,571,822 2,208,648,904
*Chênh
Chênhlệch
lệchkhoản phải
tồn quỹ trả
tiền -30434006.8 -30434006.8 -30434006.8 45651010.2
mặt 15217003.4 15217003.4 15217003.4 -22825505.1
Thuế thu nhập doanh nghiệp 13615124.8 34859516.4 56103907.8 77348299.4
Tổng dòng tiền ra AEPV 160861000 1655424600 1921758398 2096221947 2270685495
C. CÂN ĐỐI DÒNG TIỀN
CF - TIP -160861000 -106,645,311 -99,665,117 -13,829,626 72,005,866
PV
Năm 5 Năm 6

2,212,541,841
390,448,560 2,212,541,841
10000000
2,602,990,401 2222541841

1,977,533,280
258689057.8 0
-129344528.9 0
45481712.2 0
2045982555 130149520

557,007,846 2092392321

You might also like