Professional Documents
Culture Documents
7600000 7600000
30400000 38000000
17600000 10000000
Bảng kế hoạch trả nợ gốc và lãi vay của dự án
Danh mục Năm 0 Năm 1 Năm 2
Dư nợ đầu kỳ (20%) 202,602,638.10 202,602,638.10 162,082,110.48
Lãi phát sinh trong kỳ
(10%) 20,260,263.810 16,208,211.05
Số tiền trả nợ 60,780,791.430 56,728,739
- Nợ gốc đến hạn 40,520,527.62 40,520,527.62
- Lãi đến hạn 20,260,264 16,208,211.05
Dư nợ cuối kỳ 202,602,638.10 162,082,110.48 121,561,582.86
Nợ vay tăng thêm 202,602,638.10
và lãi vay của dự án
Năm 3 Năm 4 Năm 5
121,561,582.86 81,041,055.24 40,520,527.62
12,156,158.29 8,104,105.52 4,052,052.76
52,676,685.91 48,624,633.14 44,572,580.38
40,520,527.62 40,520,527.62 40,520,527.62
12,156,158.29 8,104,105.52 4,052,052.76
81,041,055.24 40,520,527.62 0.00
Bảng dự tính doanh thu
1 Doanh
Khoản thuthu
phải 1,970,601,940 2,252,116,503 2,533,631,066
2 (15%DT) 295590291 337817475.45 380044659.9
3 Δ AR -273313992.1 -42227184.45 -42227184.45
4 Dòng tiền vào 1,697,287,948 2,209,889,319 2,491,403,882
phải thu
Năm 4 Năm 5 Năm 6
2,815,145,629 2,392,873,785
422271844.35 358931067.8 0
-42227184.45 63340776.6 358931067.8
2,772,918,445 2,456,214,562 358931067.8
Bảng chênh lệch khoản phải trả
Stt Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3
Chi phíphải
Khoản muatrảhàng
1 (20% chi phí mua 1065190238 1217360272 1369530306 1521700340
2 hàng) 213038047.6 243472054.4 273906061.2 304340068
3 Δ AP -213038048 -30434006.8 -30434006.8 -30434006.8
4 Dòng tiền ra 1186926265.2 1339096299.2 1491266333.2
ải trả
Năm 4 Năm 5 Năm 6
1293445289 0 0
258689057.8 0 0
45651010.2 258689057.8 0
1339096299.2 258689057.8 0
Bảng nhu cầu tồn quỹ tiền mặt
Stt Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3
1 Chi phí mua hàng 1065190238 1217360272 1369530306 1521700340
Nhu cầu tồn quỹ tiền
mặt (10% chi phí
2 mua hàng)
129344528.9 0 0
-22825505.1 -129344528.9 0
22825505.1 129344528.9 0
Bảng cân đối dòng tiền theo quan điểm TIP
Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2
DÒNG TIỀN VÀO
Doanh thu 1,970,601,940 2,252,116,503
*Chênh lệch khoản phải thu -273313992.1 -42227184.44
Thanh lý Nhà xưởng
Tổng dòng tiền vào (CF) 1,697,287,948 ###
Đầu tư vào xây dựng nhà DÒNG TIỀN RA
xưởng 48000000
Đầu tư vào máy móc, thiết bị 27861000
Chi phí khác 907172190.4
Chi phí hoạt động 1,894,438,352 2,047,208,386
*Chênh lệch khoản phải trả -213038047.6 -30434006.8 -30434006.8
Chênh lệch tồn quỹ tiền mặt 106519023.8 15217003.4 15217003.4
Lãi vay 20,260,264 16,208,211.05
Thuế TNDN 9660664.898 36219981.23
Tổng dòng tiền ra (TIP) 876514166.6 1909142277.308 2084419575
CF - TIP -876514166.6 -211,854,329 125,469,744
Lũy kế -876514166.6 -1,088,368,496 -962,898,752
quan điểm TIP
Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6
O
2,533,631,066 2,815,145,629 2,392,873,785
-42227184.43 -42227184.44 63340776.65 358931067.7
10000000
### ### ### 368931067.7
A
0.7352
0.5407
0.3975
0.2923
0.2149
Bảng: Dự tính lãi lỗ của dự án
Danh mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3
Doanh thu 1822093281 2082392321 2342691361
Chi phí hoạt động 1,746,417,657 1,900,494,739 2,054,571,822
ThuKhấu
nhậphao TSCĐ
trước thuế 7600000 7600000 7600000
(EBIT) 68075624 174297582 280519539
Thuế TNDN (20%) 13615124.8 34859516.4 56103907.8
Lợi nhuận sau thuế 54460499.2 139438065.6 224415631.2
Năm 4 Năm 5
2602990401 2212541841
2,208,648,904 1,977,533,280
7600000 7600000
386741497 227408561
77348299.4 45481712.2
309393197.6 181926848.8
Bảng 2: Bảng cân đối dòng tiền theo quan điểm AEPV
Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4
DÒNG TIỀN VÀO
*ChênhDoanh thu phải
lệch khoản 1,822,093,281 2,082,392,321 2,342,691,361 2,602,990,401
thu -273313992.1 -260,299,040 -260,299,040 -260,299,040
Thanh lý TSCĐ nhà xưởng
Tổng dòng tiền vào (CF) 1,548,779,289 1,822,093,281 2,082,392,321 2,342,691,361
Đầu tư vào xây dựng nhà DÒNG TIỀN RA
Đầu tư vào xưởng
máy móc, thiết 48000000
bị 27861000
Chi phí khác 55000000
Chi phí cọc nhà 30000000
Chi phí hoạt động 1,746,417,657 1,900,494,739 2,054,571,822 2,208,648,904
*Chênh
Chênhlệch
lệchkhoản phải
tồn quỹ trả
tiền -30434006.8 -30434006.8 -30434006.8 45651010.2
mặt 15217003.4 15217003.4 15217003.4 -22825505.1
Thuế thu nhập doanh nghiệp 13615124.8 34859516.4 56103907.8 77348299.4
Tổng dòng tiền ra AEPV 160861000 1655424600 1921758398 2096221947 2270685495
C. CÂN ĐỐI DÒNG TIỀN
CF - TIP -160861000 -106,645,311 -99,665,117 -13,829,626 72,005,866
PV
Năm 5 Năm 6
2,212,541,841
390,448,560 2,212,541,841
10000000
2,602,990,401 2222541841
1,977,533,280
258689057.8 0
-129344528.9 0
45481712.2 0
2045982555 130149520
557,007,846 2092392321