You are on page 1of 9

DỮ LIỆU PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH CHƯƠNG 3 ( NHÓM 2)

Bảng 1. Năng suất dự kiến của dự án đơn vị: 1000 đồng

Chỉ tiêu Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5

1. Năng suất dự kiến 75% 80% 85% 90% 90%


2. Doanh thu từ sản
2598750 2772000 2945250 3118500 3118500
phẩm
Tổng doanh thu 2598750 2772000 2945250 3118500 3118500
Tổng doanh thu mới 2728687.5 2910600 3092512.5 3274425 3274425
Tổng doanh thu = Doanh thu 1 ngày x 330 ngày x năng suất dự kiến
Khi giá bán 1 sản phẩm tăng 5% thì tổng doanh thu cũng tăng 5%
Bảng 2. Khấu hao theo kết số giảm nhanh với mức khấu
KH 20 % hao 20% đơn vị: 1000 đồng
Giá trị tài sản đầu Giá trị tài sản
STT theo kết sô
năm cuối năm
giảm nhanh
1 898165 179633 718532

2 718532 143706.4 574825.6

3 574825.6 114965.12 459860.48

4 459860.48 91972.096 367888.384

5 367888.384 73577.6768 294310.7072

Bảng 3: Chi phí hoạt động của dự án đơn vị: 1000 đồng
Năm
STT Các yếu tố
1 2 3 4 5
1 Chi phí lắp đặt wifi 3300 3630 3993 4392.3

3 Chi phí marketing 20000 22000 24200 26620 29282

4 Chi phí môi trường 1560 1716 1887.6 2076.36 2283.996

5 Tiền thuê mặt bằng 600000 660000 726000 798600 878460


Tiền lương cho nhân
6 693000 762300 838530 922383 1014621.3
viên
7 Chi phí điện, nước 120000 132000 145200 159720 175692

10 Chi phí mua hàng 360000 396000 435600 479160 527076

11 Khấu hao
179633 143706.4 114965.12 91972.096 73577.6768
TỔNG CHI PHÍ 1974193 2121022.4 2290012.72 2484524.456 2705385.2728

Bảng 4 dự trù lỗ lãi của dự án đơn vị: 1000 đồng


Năm hoạt động
STT Các chỉ tiêu
1 2 3 4 5
1 Tổng doanh thu
2728687.5 2910600 3092512.5 3274425 3274425
2 Chi phí hoạt động
1974193 2121022.4 2290012.72 2484524.456 2705385.2728
3 Khấu hao
179633 143706.4 114965.12 91972.096 73577.6768
Lợi nhuận trước thuế
4 574861.5 645871.2 687534.66 697928.448 495462.0504
và lãi vay phải trả

5 Lãi vay phải trả 0 0 0 0 0

6 Lợi nhuận trước thuế 574861.5 645871.2 687534.66 697928.448 495462.0504

7 Thuế TNDN (20%) 114972.3 129174.24 137506.932 139585.6896 99092.41008

8 Lợi nhuận sau thuế 459889.2 516696.96 550027.728 558342.7584 396369.64032


2089165.3 2250196.64 2427519.652 2624110.1456 2804477.6829

Bảng 5. Dự trù quỹ tiền mặt của dự án đơn vị: 1000 đồng
STT Khoản mục Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
1 Chi phí mua hàng 360000 396000 435600 479160 527076
Nhu cầu tồn quỹ
2 36000 39600 43560 47916 52707.6
tiền
Chênhmặtlệch tồn quỹ
3 36000 3600 3960 4356 4791.6
tiền mặt
Tác động đến dòng
4 -36000 -3600 -3960 -4356 -4791.6
tiền

Bảng 5. Bảng cân đối dòng tiền theo quan điểm AEPV đơn vị: 1000 đồng
Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
A. Dòng tiền vào
Doanh thu
2728687.5 2910600 3092512.5 3274425 3274425
Chênh lệch khỏan phải
0 0 0 0 0
thu
Thanh lý tài sản cố định
Tiền cọc mặt bằng nhận
lại
Tổng dòng tiền vào
(CF) 0 2728687.5 2910600 3092512.5 3274425 3274425
B. Dòng tiền ra
Đầu tư xây lắp
638950
Đầu tư vào máy móc
thiết bị 140320
Chi phí khác
118895
Chi Phí hoạt động
1974193 2121022.4 2290012.72 2484524.456 2705385.2728
Chênh lệch khỏan phải
trả
Chênh lệch tồn quỹ tiền
36000 3600 3960 4356 4791.6
mặt
Thuế TNDN
114972.3 129174.24 137506.932 139585.6896 99092.41008
Tổng dòng tiền ra
(AEPV) 898165 2125165.3 2253796.64 2431479.652 2628466.1456 2809269.2829
C. Cân đối dòng tiền
CF-AEPV 603522.2 656803.36 661032.848 645958.8544 465155.71712
Bảng 6: Bảng thu nhập thuần đơn vị: 1000 đồng
Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5

Lợi nhuận sau thuế


459889.2 516696.96 550027.728 558342.7584 396369.64032
Khấu hao
179633 143706.4 114965.12 91972.096 73577.6768
Thu nhập thuần 639522.2 660403.36 664992.848 650314.8544 764258.0243

Bảng 7: Thời gian hoàn vốn của dự án đơn vị: 1000 đồng
Năm
Chỉ tiêu
0 1 2 3 4 5
Hệ số chiết khấu
1 0.87 0.76 0.66 0.57 0.5
(P/F;15%;n)
Chi phí đầu tư
898165
Hiện giá chi phí đầu
tƣ - PV(Ct) 898165
Lũy kế hiện giá chi
phí đầu tƣ 898165
Thu nhập thuần 0 639522.2 660403.36 664992.848 650314.8544 764258.0243
Hiện giá thu nhập
556384.314 501906.5536 438895.27968 370679.46701 382129.01215
thuần - PV(Rt)
Lũy kế hiện giá thu
556384.314 1058290.8676 1497186.1473 1867865.6143 2249994.6264
nhập thuần

NPV= 1351829.626
IRR= 0.6894570626 Với NPV2= -26419.62833
TPP= 1.635161564
Bảng 8: Thời gian hoàn vốn với hệ chiết khấu là 70% đơn vị; 1000 đồng
Năm
Chỉ tiêu
0 1 2 3 4 5
Hệ số chiết khấu
1 0.5882352941 0.3460207612 0.2035416243 0.1197303672 0.0704296278
(P/F;70%;n)

Chi phí đầu tư


898165
Hiện giá chi phí đầu
tƣ - PV(Ct) 898165
Lũy kế hiện giá chi
phí đầu tƣ 898165
Thu nhập thuần 0 639522.2 660403.36 664992.848 650314.8544 764258.0243

Hiện giá thu nhập


376189.5294 228513.27333 135353.72443 77862.436313 53826.408172
thuần - PV(Rt)
Lũy kế hiện giá thu
376189.5294 604702.80273 740056.52716 817918.96347 871745.37164
nhập thuần
ị: 1000 đồng
Năm 6
0
0
-52707.6
52707.6

ị: 1000 đồng
Năm 6
0
0

294310.707

294310.707

-52707.6

-52707.6

347018.307
ị: 1000 đồng

You might also like