Professional Documents
Culture Documents
Bảng 3: Chi phí hoạt động của dự án đơn vị: 1000 đồng
Năm
STT Các yếu tố
1 2 3 4 5
1 Chi phí lắp đặt wifi 3300 3630 3993 4392.3
11 Khấu hao
179633 143706.4 114965.12 91972.096 73577.6768
TỔNG CHI PHÍ 1974193 2121022.4 2290012.72 2484524.456 2705385.2728
Bảng 5. Dự trù quỹ tiền mặt của dự án đơn vị: 1000 đồng
STT Khoản mục Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
1 Chi phí mua hàng 360000 396000 435600 479160 527076
Nhu cầu tồn quỹ
2 36000 39600 43560 47916 52707.6
tiền
Chênhmặtlệch tồn quỹ
3 36000 3600 3960 4356 4791.6
tiền mặt
Tác động đến dòng
4 -36000 -3600 -3960 -4356 -4791.6
tiền
Bảng 5. Bảng cân đối dòng tiền theo quan điểm AEPV đơn vị: 1000 đồng
Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
A. Dòng tiền vào
Doanh thu
2728687.5 2910600 3092512.5 3274425 3274425
Chênh lệch khỏan phải
0 0 0 0 0
thu
Thanh lý tài sản cố định
Tiền cọc mặt bằng nhận
lại
Tổng dòng tiền vào
(CF) 0 2728687.5 2910600 3092512.5 3274425 3274425
B. Dòng tiền ra
Đầu tư xây lắp
638950
Đầu tư vào máy móc
thiết bị 140320
Chi phí khác
118895
Chi Phí hoạt động
1974193 2121022.4 2290012.72 2484524.456 2705385.2728
Chênh lệch khỏan phải
trả
Chênh lệch tồn quỹ tiền
36000 3600 3960 4356 4791.6
mặt
Thuế TNDN
114972.3 129174.24 137506.932 139585.6896 99092.41008
Tổng dòng tiền ra
(AEPV) 898165 2125165.3 2253796.64 2431479.652 2628466.1456 2809269.2829
C. Cân đối dòng tiền
CF-AEPV 603522.2 656803.36 661032.848 645958.8544 465155.71712
Bảng 6: Bảng thu nhập thuần đơn vị: 1000 đồng
Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
Bảng 7: Thời gian hoàn vốn của dự án đơn vị: 1000 đồng
Năm
Chỉ tiêu
0 1 2 3 4 5
Hệ số chiết khấu
1 0.87 0.76 0.66 0.57 0.5
(P/F;15%;n)
Chi phí đầu tư
898165
Hiện giá chi phí đầu
tƣ - PV(Ct) 898165
Lũy kế hiện giá chi
phí đầu tƣ 898165
Thu nhập thuần 0 639522.2 660403.36 664992.848 650314.8544 764258.0243
Hiện giá thu nhập
556384.314 501906.5536 438895.27968 370679.46701 382129.01215
thuần - PV(Rt)
Lũy kế hiện giá thu
556384.314 1058290.8676 1497186.1473 1867865.6143 2249994.6264
nhập thuần
NPV= 1351829.626
IRR= 0.6894570626 Với NPV2= -26419.62833
TPP= 1.635161564
Bảng 8: Thời gian hoàn vốn với hệ chiết khấu là 70% đơn vị; 1000 đồng
Năm
Chỉ tiêu
0 1 2 3 4 5
Hệ số chiết khấu
1 0.5882352941 0.3460207612 0.2035416243 0.1197303672 0.0704296278
(P/F;70%;n)
ị: 1000 đồng
Năm 6
0
0
294310.707
294310.707
-52707.6
-52707.6
347018.307
ị: 1000 đồng