Professional Documents
Culture Documents
Mophong-4 - Ruiro FPT - ĐCRR - 08.09.20
Mophong-4 - Ruiro FPT - ĐCRR - 08.09.20
Nhóm:
Thành viên
NGUOÀN VOÁN
A NÔÏ PHAÛI TRA' 517348 806762 1271656 1533043
I Nôï ngaén haïn 419100 716761 1098058 1408121
1 Vay nợ ngắn hạn 159980 355411 552897 836088
2 Phải trả cho người bán 143782 192352 351924 266958
3 Người mua trả tiền trước 13851 20619 18783 48256
4 Caác khoản nợ ngắn hạn khác 101487 148379 174454 256819
II Nôï daøi haïn 94562 84532 162668 124922
III Nôï khaùc 3686 5469 10930
B NGUOÀN VOÁN CHUÛ SÔÛ HÖU 33060 172471 312049 646790
I Voán chuû sôû höõu 31255 169700 297440 569136
1 Voán ñaàu tö cuûa chuû sôû höõu 30000 150000 288585 547292
2 Thaëng dö voán coå phaàn
3 Cổ phiếu quỹ
4 Caùc quyõ thuoäc voán chuû sôû höõu
5 Lôïi nhuaän chöa phaân phoái 1255 19700 8855 21844
II Nguồn kinh phí khác 1805 2771 14609 77654
1 Quỹ khen thưởng phúc lợi 1805 2771 12809
2 Nguồn kinh phí sự nghiệp 1800 74904
3 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 2750
C LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 39644
TOÅNG COÄNG NGUOÀN VOÁN 550408 979233 1583705 2219477
Phân bổ cho:
Cổ tức
LNGL
Tổng thu nhập (doanh thu+ thu nhập khác) 1515707 4150885 8740566 14123654
ĐVT: tr.ĐVN
2006 2007 2008 2009 KHOẢN MỤC TÍNH
ĐVT:
2006 2007 2008 2009
11398005 13498891 16381840 18404026.2
10031489 11537443 13403404 14718672.8
1366516 1961448 2978436 3685353.4
11278 48936 197472 187941
74259 72344 495237 445371
57961 42956 80488 109689.6
357567 384773 526659 527091
367691 600168 963266 1306345.4
578277 953099 1190746 1594487
57038 104755 151192 255257
26015 28868 101853 152221.7
31023 75887 49339 103035.3
609300 1028986 1240085 1697522.3
73687 148715 212404 329028.8 Tính giá cổ phần thường tại thời điểm 31/12/20
0 0 23365 37380.6
73687 148715 189039 291648.2 Gia trị hoạt động của công ty
535613 880271 1051046 1405874.1 + Giá trị tài sản đầu tư
85176 142801.2 214776.4 342525.3 = Tổng giá trị nội tại của FPT
450437 737469.8 836269.6 1063348.8 - Nợ
66884740 165557833 176379594 141817658 - Cổ phiếu ưu đãi
8008 5317 5959 7498 = Giá trị nội tại vốn cổ phần thườn
Tổng số cổ phiếu đang lưu hành
Giá nội tại của một cổ phiếu thường
85176 142801 214776 EPS cơ bản
450437 737470 836270 1405874.1
Cơ sở dự báo
10857021 12623596 15490419 17149701.9 ??? CP mục 70 đã có CP lãi vay (trừ ra khi tính EBI
626707 1060379 1057508 1238652.5
430566 2750 2750 1295812.9
1.6 Tác động của WACC
-18.81% 19.07% 22.54% 12.65% 54.50% 18.09%
94.69% 92.46% 92.59% 90.99% 95.00%
5.84% 6.56% 7.43% 12.26% 5.89%
15.32% 13.39% 11.92% 13.51% 12.31%
4.84% 10.46% 7.32% 7.57% 5.99%
2.87% 4.70% 6.66% 8.69% 3.76% Bảng tổng hợp các tình huống rủi ro
28162224.545321
1970280.0 840096.2 966110.6 1111027.2 1277681.3 29631558.0
13199903.18
Bi quan (1) Cơ sở (2) Lạc quan (3) TH1 TH2 TH3 Bi quan (1)
0.6 0.3 0.1 25% 15% 12% -9192699.07
0.6 0.3 0.1 96% 92% 88% 2549121.6054
0.6 0.3 0.1 15% 12% 10% 11938933.3116
0.6 0.3 0.1 10% 8% 5% 12565876.1001
0.6 0.3 0.1 25% 22% 20% 12952789.3638
0.6 0.2 0.2 25% 21.00% 18% 6443643.98405
Giả định
BQ 0.5-0.6 CS Tổng XS= 1
LQ 0.1-0.2
%GTDN
Sắp xếp các rủi ro làm giảm %GTDN
-102.13% Cao
RR1_Thay đổi tỷ lệ DT
-40.78%
-28.49% RR2_thay đổi tỷ lệ chi phí
-7.26%
-4.08% RR6_ Thay đổi WACC
-3.35% Thấp %GTDN
RR3_Thay đổi tỷ lệ KPThu
5.89% 6%
12.31% 12% 10% 15%
5.99% 8% 5% 10%
3.76% 5%
5.24% 6%
2.88% 3%
21.10% 22% 20% 25%
21674307.83 24925454.0045
19940363.204 22931417.68414
1733944.6264 1994036.32036
1300458.4698 1495527.24027
2600916.9396 2991054.48054
1733944.6264 1994036.32036
5635320.0358 6480618.04117
1083715.3915 1246272.700225
1300458.4698 1495527.24027
650229.2349 747763.620135
1950687.7047 2243290.860405
3684632.33
=hàng 36
=NOWC+TSCĐ ròng= hàng 46+hàng 47
=NOC sau - NOC trước= hàng 48 sau- hàng 48 trước
=V21
=EBIT*(1-T)
=NOPAT-Đầu tư vào vốn hoạt động
=(FCF2/FCF1)-1
Giả định tăng trưởng =15% =không đổi từ 2015 trở đi
=FCF*(1+g)/(WACC-g)
CP (nguồn: tr.27 báo cáo hợp nhất năm 2009)
Cp M=10000đ/cp
m %GTDN
%GTDN
0% -100.00% -120.00%
30%
Thứ tự ưu
tiên rủi ro
1 > 35%
2 >35%
3 <35%
COÂNG TY COÅ PHAÀN FPT
NGUOÀN VOÁN
A NÔÏ PHAÛI TRA' 517348 806762 1271656 1533043 1363667 2376271 2299249
I Nôï ngaén haïn 419100 716761 1098058 1408121 1285491 2309725 2294320
1 Vay nợ ngắn hạn 159980 355411 552897 836088 658784 1249346 1236812
2 Phải trả cho người bán 143782 192352 351924 266958 626707 1060379 1057508
3 Người mua trả tiền trước 13851 20619 18783 48256
4 Caác khoản nợ ngắn hạn khác 101487 148379 174454 256819
II Nôï daøi haïn 94562 84532 162668 124922 6919 66546 4929
III Nôï khaùc 3686 5469 10930 71257
B NGUOÀN VOÁN CHUÛ SÔÛ 33060 172471 312049 646790 1922382 2697176 3452867
I Voán chuû sôû höõu 31255 169700 297440 569136 1563073 2694426 3450117
1 Voán ñaàu tö cuûa chuû sôû hö 30000 150000 288585 547292 608102 923526 1411621
2 Thaëng dö voán coå phaàn 524866 524866 54851
3 Cổ phiếu quỹ -19
4 Caùc quyõ thuoäc voán chuû sôû höõu 76830 814117 1185636
5 Lôïi nhuaän chöa phaân phoái 1255 19700 8855 21844 353294 431917 798009
II Nguồn kinh phí khác 1805 2771 14609 77654 359309 2750 2750
1 Quỹ khen thưởng phúc lợi 1805 2771 12809
2 Nguồn kinh phí sự nghiệp 1800 74904 2750 2750 2750
3 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 2750 356559
C LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 39644 123189 282606 526235
TOÅNG COÄNG NGUOÀN V 550408 979233 1583705 2219477 3409238 5356053 6278351
STT KHOẢN MỤC TÍNH 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008
KHOẢN MỤC TÍNH 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008
Tổng thu nhập (doanh thu+ thu nh 1515707 4150885 8740566 14123654 11466321 13652582 16730504
Tổng chi phí (GVHB+CPHĐ+..) 1497729 4106991 8547791 13779760 10857021 12623596 15490419
Các khoản phải trả 143782 192352 351924 266958 626707 1060379 1057508
Chi phí tích lũy (bao gồm tất c 119024 174467 204167 305075 71257 0 0
Tỷ lệ tăng doanh thu 173.86% 110.57% 61.59% -18.81% 19.07% 22.54%
Tỷ lệ chi phí/DT 98.94% 97.79% 97.57% 94.69% 92.46% 92.59%
Tỷ lệ TM/DT 1.93% 4.26% 2.94% 5.84% 6.56% 7.43%
Tỷ lệ khoản phải thu/DT 14.93% 8.65% 8.48% 15.32% 13.39% 11.92%
Tỷ lệ tồn kho/DT 4.98% 4.07% 2.72% 4.84% 10.46% 7.32%
Tỷ lệ TSCĐ ròng /DT 1.34% 0.85% 1.17% 2.87% 4.70% 6.66%
Tỷ lệ khoản phải trả/DT 4.63% 4.03% 1.89% 5.47% 7.77% 6.32%
Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT 4.20% 2.34% 2.16% 0.62% 0.00% 0.00%
Bảng 5: BẢNG KẾ HOẠCH NGÂN LƯU TỰ DO (FCF
2.2
2009
18404026
14718673
3685353
187941
445371
109689.6
527091
1306345.4
1594487
255257
152221.7
103035.3
1697522
329028.8 Tính giá cổ phần thường tại thời điểm 31/12/2009?
37380.6 ĐVT:tr.ĐVN
291648.2 Gia trị hoạt động của công ty 16498945.53
1405874 + Giá trị tài sản đầu tư 619858.50 =Đầu tư tài chính
342525.3 = Tổng giá trị nội tại của FPT 17118804
1063348.8 - Nợ 4145777.20 =Phiếu thanh toán (nợ ngắn hạn) +
141817658 - Cổ phiếu ưu đãi 0.00
7498 = Giá trị nội tại vốn cổ phần thường 12973026.83
Tổng số cổ phiếu đang lưu hành 142649197 tr.CP
Giá nội tại của một cổ phiếu thường 90943.57 đ.CP
EPS cơ bản 9593
1405874.1
2009
4145777
2999501 1.2 Tác động của tăng chi phí/DT
7145278
26.75%
58.02% 1.3 Tác động của tồn kho/DT
41.98%
2.65% Giá trị công ty 17118804.03
19.38% Gia CP 90943.57
46.87%
20.91% phù hợp với số
liệu thực tế hơn 1.4 Tác động của KPT/DT
31.27%
26.75% Giá trị công ty 17118804.03
41.98% Gia CP 90943.57
12%
10%
25% 1.5 tác động của thuế
46.87%
24.50% Giá trị công ty 17118804.03
Giá CP 90943.57
Cơ sở dự báo
12.65% 54.50%
90.99% 95.00%
12.26% 5.89%
13.51% 12.31%
7.57% 5.99%
8.69% 3.76%
cơ bản
2005 2006 2007 2008 2009 TB Dự báo
33942001.347 =FCF*(1+g)/(WACC-g)
1057704.7 1205783.4 1374593.0 1567036.1 35728422.5
Phiếu thanh toán (nợ ngắn hạn) + Nợ dài hạn (trái phiếu)+ Nợ khác
Số CP đang lưu hành tại thời điểm 31.12.2009 là 143551412 CP (nguồn: tr.27 báo cáo hợp nhất năm
Trong đó: CPT là 142649197 Cp M=10000đ/cp
P/E= 10.53
EPS= 7498 đ/cp
P=10.53*EPS= 78,953.94 Giá thị trường tại thời điểm 12.2009
Ô tham chiếu
5% 8% 10%
18909290.33 17118804 15925146.496
103495.24 90943.57 82575.78
Lạc quan (3) TH1 TH2 TH3 Bi quan (1) Cơ sở (2) Lạc quan (3)
0.1 25% 14% 12% 13,958,753 17,118,804 19,646,845
0.1 95% 91% 88% 8,739,328 17,118,804 25,498,280
0.1 15% 12% 10% 15,328,318 17,118,804 18,312,462
0.1 10% 8% 5% 15,925,146 17,118,804 18,909,290
0.1 25% 22% 20% 16,151,941 17,118,804 17,763,379
0.2 25% 20.00% 19% 10,048,515 17,118,804 20,220,209
%Giảm GTDN
RR2_thay đổi tỷ lệ chi phí
RR1_Thay đổi tỷ lệ DT
%Giảm GTDN
RR3_Thay đổi tỷ lệ KPThu
Kết quả mô phỏng : Xác suất giảm gía trị công ty là 50.55%
Điểm tổn thương Khả năng giới hạn mềm giới hạn cứng
Giảm giá trị Cty > 35% 12.57% 12% 35%
Giá trị công ty = 17118804.03 sau điều chỉnh
35%Gct= 5991581.41
Kết quả mô phỏng : Xác suất giảm gía trị công ty sau điều chỉnh là: 56.30%
Điểm tổn thương Khả năng giới hạn mềm giới hạn cứng
Giảm giá trị Cty > 35% 18.20% 12% 35%
16% 21%
Tình huống rủi ro
Tốt nhất xấu nhất
12% 25%
88% 96%
10% 15%
5% 10%
8% 4%
1% 5%
20% 25%
àng 29- hàng 34
FCF*(1+g)/(WACC-g)
Thứ tự
%giảm Đánh giá ưu tiên ĐLC tiêu
TB TB-Cơ sở(2) GTDN Rro rủi ro cực
15,475,577 (1,643,227) -9.60%
12,929,066 (4,189,738) -24.47% TB
16,163,878 (954,926) -5.58%
16,581,658 (537,146) -3.14%
16,603,144 (515,660) -3.01%
13,496,911 (3,621,893) -21.16% TB
Tổng RR= -11462589.24 -66.96%
-66.96%
C tiêu cực= 2409651.40
Giới hạn mềm -11.73% = tổng rủi ro của các khoản mục < - 10%
Nhận xét:
Sau điều chỉnh:
- tổng RRRL giảm 64%
- Giá trị công ty tăng 24%
- Rủi ro tổng thể tăng 5%
FV= $11,474,506,616.68