You are on page 1of 36

Lớp

Nhóm:
Thành viên

COÂNG TY COÅ PHAÀN FPT

BẢNG 1: BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIAI ĐOẠN 2002-2009


STT KHOAÛN MUÏC TÍNH 2002 2003 2004 2005
TÀI SẢN
A TAØI SAÛN NGAÉN HAÏN 509891 917139 1495172 2020706
I Tieàn vaø caùc khoaûn töiông ñöông tieàn 102747 79956 372681 415058
II Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III Caùc khoaûn phaûi thu 275855 619656 756304 1197394
1 Phaải thu khách hàng 211481 478246 592088 1025325
2 Trả trước cho người bán 49804 90059 122424 121923
3 Phaải thu khác 14570 51351 41792 50146
IV Haøng toàn kho 124333 206909 355824 384296
V Taøi saûn ngaén haïn khaùc 6956 10618 10363 23958
B TAØI SAÛN DAØI HAÏN 40517 62094 88533 198771
I Các khoản phải thu dài hạn 0 194
II Taøi saûn coá ñònh (ròng) 36651 55807 74636 165719
1 Nguyeân giaù TSCÑ höõu hình 69601 105866 150432 275907
Giaù trò hao moøn luõy keâ'TSCÑ höõu hình -32950 -50059 -75796 -118332
2 Nguyeân giaù TSCÑ voâ hình
Giaù trò hao moøn luõy keâ'TSCÑ voâ hình
3 Nguyên giá TSCĐ hữu hình thue TC
Giá trị hao mòn lũy kế
4 Chi phí xaây döïng cô baûn dôû dang 8144
III Bất động sản đầu tư
1 Nguyên giá
2 Giá trị hao mòn lũy kế
IV Caùc khoaûn ñaàu tö taøi chính daøi haïn 3790 3906 5465 1296
V Lợi thế thương mại 0
VI Taøi saûn daøi haïn khaùc 76 2381 8432 31562
TOÅNG TAØI SAÛN 550408 979233 1583705 2219477

NGUOÀN VOÁN
A NÔÏ PHAÛI TRA' 517348 806762 1271656 1533043
I Nôï ngaén haïn 419100 716761 1098058 1408121
1 Vay nợ ngắn hạn 159980 355411 552897 836088
2 Phải trả cho người bán 143782 192352 351924 266958
3 Người mua trả tiền trước 13851 20619 18783 48256
4 Caác khoản nợ ngắn hạn khác 101487 148379 174454 256819
II Nôï daøi haïn 94562 84532 162668 124922
III Nôï khaùc 3686 5469 10930
B NGUOÀN VOÁN CHUÛ SÔÛ HÖU 33060 172471 312049 646790
I Voán chuû sôû höõu 31255 169700 297440 569136
1 Voán ñaàu tö cuûa chuû sôû höõu 30000 150000 288585 547292
2 Thaëng dö voán coå phaàn
3 Cổ phiếu quỹ
4 Caùc quyõ thuoäc voán chuû sôû höõu
5 Lôïi nhuaän chöa phaân phoái 1255 19700 8855 21844
II Nguồn kinh phí khác 1805 2771 14609 77654
1 Quỹ khen thưởng phúc lợi 1805 2771 12809
2 Nguồn kinh phí sự nghiệp 1800 74904
3 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 2750
C LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 39644
TOÅNG COÄNG NGUOÀN VOÁN 550408 979233 1583705 2219477

D/E= 15.6 4.7 4.1 2.4

BẢNG 2 : BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


STT KHOAÛN MUÏC TÍNH 2002 2003 2004 2005
1 Toổng doanh thu thuần 1514960 4148298 8734781 14100792
2 Giá vốn hàng bán 1361252 3890028 8196631 13179645
3 Lãi gộp 153708 258270 538150 921147
4 Doanh thu hoạt động tài chímh 669 2164 4389 7227
5 Chi phí tài chính 12851 19772 28326 40367
Trong đó: Chi phí lãi vay 9008 12867 21815 31456
6 Chi phí bán hàng 81804 110995 158411 283983
7 Chi phí QL doanh nghiệp 41781 85848 164054 269132
8 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17941 43819 191748 334892
9 Thu nhaập khác 78 423 1396 15635
10 Chi phí khác 41 348 369 6633
11 Lợi nhuận khác 37 75 1027 9002
12 Toổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17978 43894 192775 343894
13 Thuế TN DN 5753 14046 53871 85031
Thuế TNDN được hoãn 5753 14046 35914 42515
Thuế TNDN còn phải nộp 0 0 17957 42516
14 Lợi nhuận sau thuế thu nhập 17978 43894 174818 301378
15 Lợi ích của các cổ đông thiểu số 20895
16 Lợi nhuận sau thuế của TCT mẹ 280483
15 Số cổ phần bình quân (M=100,000 đ/CP) 2000000 6000000 18975250 35595990
16 Thu nhập sau thuế/CP (VNĐ) 8989 7316 9213 7880

Phân bổ cho:
Cổ tức
LNGL

BẢNG 3: BẢNG CƠ CẤU NGUỒN VỐN VÀ CHI PHÍ VỐN

STT KHOẢN MỤC TÍNH 2002 2003 2004 2005


1 NỢ NGẮN HẠN 159980 355411 552897 836088
2 NỢ DÀI HẠN 94562 84532 162668 124922
3 TỔNG NỢ 254542 439943 715565 961010
4 VỐN CHỦ SỞ HỮU 31255 169700 297440 569136
5 TỔNG NGUỒN 285797 609643 1013005 1530146
Tính chi phí vốn
Wstd (nợ ngắn hạn) 55.98% 58.30% 54.58% 54.64%
Wd (nợ dài hạn) 33.09% 13.87% 16.06% 8.16%
WD (tổng nợ) 89.06% 72.16% 70.64% 62.81%
WS 10.94% 27.84% 29.36% 37.19%
rd 3.54% 2.92% 3.05% 3.27%
T% 32.00% 32.00% 27.95% 24.73%
rs=ROE 57.52% 25.87% 58.77% 52.95%
WACC 8.43% 8.64% 18.81% 21.24%
Cách 2
Wstd 55.98% 58.30% 54.58% 54.64%
Wd 33.09% 13.87% 16.06% 8.16%
Ws 10.94% 27.84% 29.36% 37.19%
rstd 12% 12% 12% 12%
rd 10% 10% 10% 10%
T% 32% 32% 28% 28%
ROE 57.52% 25.87% 58.77% 52.95%
WACC 13.11% 12.90% 23.13% 25.00%

BẢNG 4: BẢNG TÍNH TỶ LỆ CÁC KHOẢN MỤC THEO DOANH THU

KHOẢN MỤC TÍNH 2002 2003 2004 2005

Tổng thu nhập (doanh thu+ thu nhập khác) 1515707 4150885 8740566 14123654

Tổng chi phí (GVHB+CPHĐ+..) 1497729 4106991 8547791 13779760


Các khoản phải trả 143782 192352 351924 266958
Chi phí tích lũy (bao gồm tất cả các khoản chi phí 120829 177238 218776 382729

Tỷ lệ tăng doanh thu 173.86% 110.57% 61.59%


Tỷ lệ chi phí/DT 98.94% 97.79% 97.57%
Tỷ lệ TM/DT 1.93% 4.26% 2.94%
Tỷ lệ khoản phải thu/DT 14.93% 8.65% 8.48%
Tỷ lệ tồn kho/DT 4.98% 4.07% 2.72%

Tỷ lệ TSCĐ ròng /DT 1.34% 0.85% 1.17%

Tỷ lệ khoản phải trả/DT 4.63% 4.03% 1.89%


Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT 4.27% 2.50% 2.71%
MCK: FPT

ĐVT: tr.ĐVN
2006 2007 2008 2009 KHOẢN MỤC TÍNH

3044582 4342623 4658264 7678505.2 Tỷ lệ tăng doanh thu


669452 895515 1242503 2310510 Tỷ lệ chi phí/DT
619749.5
1756863 1827733 1994170 2545551.3 Tỷ lêệ TM/DT
1509767 1885705 Tỷ lệ khoản phải thu/DT
162099 395080.6 Tỷ lệ tồn kho/DT
84997 264765.7 Tỷ lệ TSCĐ ròng /DT
554669 1428219 1223958 1426043.3 Tỷ lệ khooản phải trả/DT
63598 191156 197633 776651.1 Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT
364656 1013430 1620087 2716910.2 Thuế
109 5A
329469 641607 1114242 1638511.7 Kế hoạch ngân lưu:
481441 954246 1207764 1726364.7 B. Một phần Báo Cáo Thu Nhập
-204604 -356019 -513515 -702464.8 Tổng D thu
25682 55250 83093 290955 Tổng Chi phí
-9743 -20679 -38527 -59435.3
180473 219.8 Tổng chi phí hoạt động
-26802 -73.3 EBIT
36693 8809 221756 382945.6 C. Một phần Bảng CĐKT
Tài sản hoạt động
Tiền mặt
Khoản phải thu
13296 321827 290070 909809.2 Tồn kho
5998.5 TSLĐ hoạt động
21891 49996 215775 162481.8 TSCĐ ròng
3409238 5356053 6278351 10395415.4 Nợ hoạt động
Khooản phải trả
Chi phií tích lũy
1363667 2376271 2299249 6677492.6 Tổng nợ ngắn hạn hoạt động
1285491 2309725 2294320 4765832.8
658784 1249346 1236812 2234117.4 Bảng 5B: Đinh giá FCF của FPT
626707 1060379 1057508 1238652.5 KHOẢN MỤC TÍNH
271716.6
1021346.3 Tính FCF
6919 66546 4929 1911659.8 NOWC=TSLĐ hoạt động - NNH HĐ
71257 TSCĐ ròng
1922382 2697176 3452867 3002250.9 Vốn hoạt động thuần (NOC)
1563073 2694426 3450117 2999500.9 Đầu tư vào vốn hoạt động
608102 923526 1411621 1438319.7 Thuế (giả định)
524866 524866 54851 54851.3 NOPAT
-19 -2805.6 Ngân lưu tự do (FCF)
76830 814117 1185636 118047.7 Tỷ lệ tăng trưởng FCF
353294 431917 798009 1391087.8 Giá trị hoạt động
359309 2750 2750 2750 Giá terminal (giá trị cuối)*
Tổng FCF
2750 2750 2750 2750 Giá trị hoạt động của FPT
356559
123189 282606 715671.9
526235
3409238 5356053 6278351 10395415.4 13,199,903.18

0.7 0.9 0.7 2.2

ĐVT:
2006 2007 2008 2009
11398005 13498891 16381840 18404026.2
10031489 11537443 13403404 14718672.8
1366516 1961448 2978436 3685353.4
11278 48936 197472 187941
74259 72344 495237 445371
57961 42956 80488 109689.6
357567 384773 526659 527091
367691 600168 963266 1306345.4
578277 953099 1190746 1594487
57038 104755 151192 255257
26015 28868 101853 152221.7
31023 75887 49339 103035.3
609300 1028986 1240085 1697522.3
73687 148715 212404 329028.8 Tính giá cổ phần thường tại thời điểm 31/12/20
0 0 23365 37380.6
73687 148715 189039 291648.2 Gia trị hoạt động của công ty
535613 880271 1051046 1405874.1 + Giá trị tài sản đầu tư
85176 142801.2 214776.4 342525.3 = Tổng giá trị nội tại của FPT
450437 737469.8 836269.6 1063348.8 - Nợ
66884740 165557833 176379594 141817658 - Cổ phiếu ưu đãi
8008 5317 5959 7498 = Giá trị nội tại vốn cổ phần thườn
Tổng số cổ phiếu đang lưu hành
Giá nội tại của một cổ phiếu thường
85176 142801 214776 EPS cơ bản
450437 737470 836270 1405874.1

Giá trị công ty


35%

2006 2007 2008 2009


658784 1249346 1236812 2234117.4 1) SỬ DỤNG ĐỘ NHẬY ĐỂ PHÂN TÍCH CÁC RỦ
6919 66546 4929 1911659.8
665703 1315892 1241741 4145777.2 1.1 Tác động của tỳ lệ tăng DT
1563073 2694426 3450117 2999500.9
2228776 4010318 4691858 7145278.1

29.56% 31.15% 26.36% 31.27%


0.31% 1.66% 0.11% 26.75%
29.87% 32.81% 26.47% 58.02% 1.2 Tác động của tăng chi phí/DT
70.13% 67.19% 73.53% 41.98%
8.71% 3.26% 6.48% 2.65%
12.09% 14.45% 17.13% 19.38% thực tế
34.27% 32.67% 30.46% 46.87%
26.32% 22.87% 23.82% 20.91% phù hợp với số
18.88% 21% liệu thực tế hơn 1.3 Tác động của tồn kho/DT
29.56% 31.15% 26.36% 31.27%
0.31% 1.66% 0.11% 26.75%
70.13% 67.19% 73.53% 41.98%
12% 12% 12% 12%
10% 10% 10% 10%
28% 28% 28% 25% Tuân thủ theo luật thuế 1.4 Tác động của KPT/DT
34.27% 32.67% 30.46% 46.87%
26.61% 24.76% 24.69% 24.50%

Cơ sở dự báo

2006 2007 2008 2009 TB 1.5 tác động của thuế

11466321 13652582 16730504 18847224.2

10857021 12623596 15490419 17149701.9 ??? CP mục 70 đã có CP lãi vay (trừ ra khi tính EBI
626707 1060379 1057508 1238652.5
430566 2750 2750 1295812.9
1.6 Tác động của WACC
-18.81% 19.07% 22.54% 12.65% 54.50% 18.09%
94.69% 92.46% 92.59% 90.99% 95.00%
5.84% 6.56% 7.43% 12.26% 5.89%
15.32% 13.39% 11.92% 13.51% 12.31%
4.84% 10.46% 7.32% 7.57% 5.99%

2.87% 4.70% 6.66% 8.69% 3.76% Bảng tổng hợp các tình huống rủi ro

5.47% 7.77% 6.32% 6.57% 5.24% Các biến RR


3.76% 0.02% 0.02% 6.88% 2.88% RR1_Thay đổi tỷ lệ DT
RR2_thay đổi tỷ lệ chi phí
RR3_Thay đổi tỷ lệ KPThu
RR4_Thay đổi tỷ lệ tồn kho
RR5_ Thay đổi %T
RR6_ Thay đổi WACC

Các tình huống rủi ro


RR1_Thay đổi tỷ lệ DT
RR2_thay đổi tỷ lệ chi phí
RR6_ Thay đổi WACC
RR3_Thay đổi tỷ lệ KPThu
RR4_Thay đổi tỷ lệ tồn kho
RR5_ Thay đổi %T
Bảng 5: TÍNH FCF CỦA FPT

2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009

173.86% 110.57% 61.59% -18.81% 19.07% 22.54% 12.65%


98.94% 97.79% 97.57% 94.69% 92.46% 92.59% 90.99%

1.93% 4.26% 2.94% 5.84% 6.56% 7.43% 12.26%


14.93% 8.65% 8.48% 15.32% 13.39% 11.92% 13.51%
4.98% 4.07% 2.72% 4.84% 10.46% 7.32% 7.57%
1.34% 0.85% 1.17% 2.87% 4.70% 6.66% 8.69%
4.63% 4.03% 1.89% 5.47% 7.77% 6.32% 6.57%
4.27% 2.50% 2.71% 3.76% 0.02% 0.02% 6.88%
32% 28% 25% 12% 14.5% 17.1% 19.4%

2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015

18847224.2 21674307.83 24925454.0045 28664272.105 32963912.921 37908499.859 43594774.837958


17149701.9 19940363.2036 22931417.6841 26371130.337 30326799.8873 34875819.87 40107192.850921

17149701.90 19940363.20 22931417.68 26371130.34 30326799.89 34875819.87 40107192.85


1697522.30 1733944.63 1994036.32 2293141.77 2637113.03 3032679.99 3487581.99

2310510 1300458.4698 1495527.24027 1719856.3263 1977834.77526 2274509.9915 2615686.4902775


2545551.30 2600916.94 2991054.48 3439712.65 3955669.55 4549019.98 5231372.98
1426043.30 1733944.63 1994036.32 2293141.77 2637113.03 3032679.99 3487581.99
6282104.6 5635320.0358 6480618.04117 7452710.7473 8570617.35945 9856209.9634 11334641.457869
1638511.7 1083715.3915 1246272.70023 1433213.6053 1648195.64605 1895424.993 2179738.7418979

1238652.50 1300458.47 1495527.24 1719856.33 1977834.78 2274509.99 2615686.49


1295812.90 650229.23 747763.62 859928.16 988917.39 1137255.00 1307843.25
2534465.40 1950687.70 2243290.86 2579784.49 2966752.16 3411764.99 3923529.74
ĐVT: tr.ĐVN
THỰC TẾ DỰ BÁO
2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015

3747639.2 3684632.3311 4237327.18077 4872926.3 5603865.2 6444445.0 7411111.7


1638511.7 1083715.3915 1246272.7 1433213.6 1648195.6 1895425.0 2179738.7
5386150.9 4768347.7226 5483599.9 6306139.9 7252060.8 8339870.0 9590850.5
-617803.1774 715252.2 822540.0 945921.0 1087809.1 1250980.5
22.0% 22.0% 22.0% 22.0% 22.0% 22.0% 22.0%
1324067.394 1352476.80859 1555348.32988 1788650.5794 2056948.16627 2365490.3912 2720313.9498886
1324067.394 1970280.0 840096.2 966110.6 1111027.2 1277681.3 1469333.5
48.81% -57% 15% 15% 15% 15%

28162224.545321
1970280.0 840096.2 966110.6 1111027.2 1277681.3 29631558.0
13199903.18

WACC_FPT= 21.00% (năm 2009) bi quan = 25% lạc quan = 18%


Giả định tăng trưởng từ năm 2015 trở đi là không đổi = 15%

g tại thời điểm 31/12/2009?


ĐVT:tr.ĐVN
13,199,903
619,859 =Đầu tư tài chính
13,819,762 Giá trị công ty
4,145,777 =Phiếu thanh toán (nợ ngắn hạn) + Nợ dài hạn (trái phiếu)+ Nợ khác
-
9,673,984
142,649,197 tr.CP Số CP đang lưu hành tại thời điểm 31.12.2009 là 143551412
67,817 đ.CP Trong đó: CPT là 142649197
9,282 d/cp P/E= 10.53
EPS= 7500
P=10.53*EPS= 78975 Giá thị trường tại thời điểm 12.20
13819761.68 16.45% lớn hơn so với giá nội tại của 1 C
4836916.5869506

ẬY ĐỂ PHÂN TÍCH CÁC RỦI RO ĐƠN LẺ

Lạc quan Cơ bản Bi quan


12% 15% 25%
Giá trị công ty 13819761.68 10751433.577 13819761.68 -9192699.071 13819761.68
Giá CP 67816.61 46307.0 67816.6 -93505.4 67816.61
Ô tham chiếu

Lạc quan cơ bản Bi quan


88% 92% 96%
Giá trị công ty 13819761.68 25090401.749 13819761.68 2549121.605 13819761.68
Giá CP 67816.61 146826.1 67816.6 -11192.9 67816.61

Lạc quan cơ bản Bi quan


5% 8% 10%
Giá trị công ty 13819761.68 15700590.042 13819761.68 12565876.1
Gia CP 67816.61 81001.597523 67816.60662 59026.61268

Lạc quan cơ bản Bi quan


10% 12% 15%
Giá trị công ty 13819761.68 15073647.254 13819761.68 11938933.31
Gia CP 67816.61 76606.60 67816.61 54631.62

Lạc quan cơ bản Bi quan

20% 22% 25%

Giá trị công ty 13819761.68 14397743.219 13819761.68 12952789.36


Giá CP 67816.61 71868.38 67816.61 61738.95

Lạc quan cơ bản Bi quan

20% 21.00% 30%

Giá trị công ty 13819761.68 16263361.35 13819761.68 6443643.984

Giá CP 67816.61 84946.74 67816.61 16108.52

huống rủi ro -294547.582

Bi quan (1) Cơ sở (2) Lạc quan (3) TH1 TH2 TH3 Bi quan (1)
0.6 0.3 0.1 25% 15% 12% -9192699.07
0.6 0.3 0.1 96% 92% 88% 2549121.6054
0.6 0.3 0.1 15% 12% 10% 11938933.3116
0.6 0.3 0.1 10% 8% 5% 12565876.1001
0.6 0.3 0.1 25% 22% 20% 12952789.3638
0.6 0.2 0.2 25% 21.00% 18% 6443643.98405

Giả định
BQ 0.5-0.6 CS Tổng XS= 1
LQ 0.1-0.2

%GTDN
Sắp xếp các rủi ro làm giảm %GTDN
-102.13% Cao
RR1_Thay đổi tỷ lệ DT
-40.78%
-28.49% RR2_thay đổi tỷ lệ chi phí
-7.26%
-4.08% RR6_ Thay đổi WACC
-3.35% Thấp %GTDN
RR3_Thay đổi tỷ lệ KPThu

RR4_Thay đổi tỷ lệ tồn kho

RR5_ Thay đổi %T

0.00% -20.00% -40.00% -60.00% -80.00% -100.00% -120.00%


Tình huống rủi ro
CƠ SỞ LẠC QUAN BI QUAN
TB Dự báo

54.50% 15% 12% 25% 18.3


95.00% 92% 88% 96%

5.89% 6%
12.31% 12% 10% 15%
5.99% 8% 5% 10%
3.76% 5%
5.24% 6%
2.88% 3%
21.10% 22% 20% 25%

21674307.83 24925454.0045
19940363.204 22931417.68414

1733944.6264 1994036.32036

1300458.4698 1495527.24027
2600916.9396 2991054.48054
1733944.6264 1994036.32036
5635320.0358 6480618.04117
1083715.3915 1246272.700225

1300458.4698 1495527.24027
650229.2349 747763.620135
1950687.7047 2243290.860405
3684632.33
=hàng 36
=NOWC+TSCĐ ròng= hàng 46+hàng 47
=NOC sau - NOC trước= hàng 48 sau- hàng 48 trước
=V21
=EBIT*(1-T)
=NOPAT-Đầu tư vào vốn hoạt động
=(FCF2/FCF1)-1
Giả định tăng trưởng =15% =không đổi từ 2015 trở đi
=FCF*(1+g)/(WACC-g)
CP (nguồn: tr.27 báo cáo hợp nhất năm 2009)
Cp M=10000đ/cp

hị trường tại thời điểm 12.2009


hơn so với giá nội tại của 1 CPT

12% 15% 25%


10751433.577 13819761.677 -9192699.071
46307.000082 67816.60661575 -93505.44238

88% 92% 96%


25090401.75 13819761.677 2549121.6054
146826.09 67816.60661575 -11192.88176
13% Giới hạn mềm -14.69%

Giới hạn cứng 35%

Khẩu vị RR= 35% MCNRR

2 Dưa vào KVRR


%giảm
Cơ sở (2) Lạc quan (3) TB TB-Cơ sở(2) GTDN Đánh giá Rro
13819761.68 10751433.58 -294547.5819 -14114309.26 -102.13% Nghiêm trọng
13819761.68 25090401.7486 8184441.6412 -5635320.04 -40.78% Cao
13819761.68 15073647.2539 12816653.215 -1003108.46 -7.26% nhỏ
13819761.68 15700590.0424 13255513.167 -564248.51 -4.08% nhỏ
13819761.68 14397743.2191 13357376.443 -462385.23 -3.35% nhỏ
13819761.68 16263361.35 9882810.9951 -3936950.68 -28.49% Trung bình

Tổng RR= -25716322.18 -186.08%


-186.08%
ĐLC tiêu cực= 6429211.22

m %GTDN

%GTDN

0% -100.00% -120.00%
30%

Thứ tự ưu
tiên rủi ro
1 > 35%
2 >35%

3 <35%
COÂNG TY COÅ PHAÀN FPT

BẢNG 1: BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIAI ĐOẠN Đ


2VT: tr.ĐVN
STT KHOAÛN MUÏC TÍNH 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008
TÀI SẢN
A TAØI SAÛN NGAÉN HAÏN 509891 917139 1495172 2020706 3044582 4342623 4658264
I Tieàn vaø caùc khoaûn töiông ñ 102747 79956 372681 415058 669452 895515 1242503
II Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III Caùc khoaûn phaûi thu 275855 619656 756304 1197394 1756863 1827733 1994170
1 Phaải thu khách hàng 211481 478246 592088 1025325 1509767
2 Trả trước cho người bán 49804 90059 122424 121923 162099
3 Phaải thu khác 14570 51351 41792 50146 84997
IV Haøng toàn kho 124333 206909 355824 384296 554669 1428219 1223958
V Taøi saûn ngaén haïn khaùc 6956 10618 10363 23958 63598 191156 197633
B TAØI SAÛN DAØI HAÏN 40517 62094 88533 198771 364656 1013430 1620087
I Các khoản phải thu dài hạn 0 194
II Taøi saûn coá ñònh (ròng) 36651 55807 74636 165719 329469 641607 1114242
1 Nguyeân giaù TSCÑ höõu hình 69601 105866 150432 275907 481441 954246 1207764
Giaù trò hao moøn luõy keâ'T -32950 -50059 -75796 -118332 -204604 -356019 -513515
2 Nguyeân giaù TSCÑ voâ hình 25682 55250 83093
Giaù trò hao moøn luõy keâ'TSCÑ voâ hình -9743 -20679 -38527
3 Nguyên giá TSCĐ hữu hình thue TC 180473
Giá trị hao mòn lũy kế -26802
4 Chi phí xaây döïng cô baûn dôû dang 8144 36693 8809 221756
III Bất động sản đầu tư
1 Nguyên giá
2 Giá trị hao mòn lũy kế
IV Caùc khoaûn ñaàu tö taøi chính 3790 3906 5465 1296 13296 321827 290070
V Lợi thế thương mại 0
VI Taøi saûn daøi haïn khaùc 76 2381 8432 31562 21891 49996 215775
TOÅNG TAØI SAÛN 550408 979233 1583705 2219477 3409238 5356053 6278351

NGUOÀN VOÁN
A NÔÏ PHAÛI TRA' 517348 806762 1271656 1533043 1363667 2376271 2299249
I Nôï ngaén haïn 419100 716761 1098058 1408121 1285491 2309725 2294320
1 Vay nợ ngắn hạn 159980 355411 552897 836088 658784 1249346 1236812
2 Phải trả cho người bán 143782 192352 351924 266958 626707 1060379 1057508
3 Người mua trả tiền trước 13851 20619 18783 48256
4 Caác khoản nợ ngắn hạn khác 101487 148379 174454 256819
II Nôï daøi haïn 94562 84532 162668 124922 6919 66546 4929
III Nôï khaùc 3686 5469 10930 71257
B NGUOÀN VOÁN CHUÛ SÔÛ 33060 172471 312049 646790 1922382 2697176 3452867
I Voán chuû sôû höõu 31255 169700 297440 569136 1563073 2694426 3450117
1 Voán ñaàu tö cuûa chuû sôû hö 30000 150000 288585 547292 608102 923526 1411621
2 Thaëng dö voán coå phaàn 524866 524866 54851
3 Cổ phiếu quỹ -19
4 Caùc quyõ thuoäc voán chuû sôû höõu 76830 814117 1185636
5 Lôïi nhuaän chöa phaân phoái 1255 19700 8855 21844 353294 431917 798009
II Nguồn kinh phí khác 1805 2771 14609 77654 359309 2750 2750
1 Quỹ khen thưởng phúc lợi 1805 2771 12809
2 Nguồn kinh phí sự nghiệp 1800 74904 2750 2750 2750
3 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 2750 356559
C LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 39644 123189 282606 526235
TOÅNG COÄNG NGUOÀN V 550408 979233 1583705 2219477 3409238 5356053 6278351

D/E= 15.6 4.7 4.1 2.4 0.7 0.9 0.7

BẢNG 2 : BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


STT KHOAÛN MUÏC TÍNH 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008
1 Toổng doanh thu thuần 1514960 4148298 8734781 14100792 11398005 13498891 16381840
2 Giá vốn hàng bán 1361252 3890028 8196631 13179645 10031489 11537443 13403404
3 Lãi gộp 153708 258270 538150 921147 1366516 1961448 2978436
4 Doanh thu hoạt động tài chímh 669 2164 4389 7227 11278 48936 197472
5 Chi phí tài chính 12851 19772 28326 40367 74259 72344 495237
Trong đó: Chi phí lãi vay 9008 12867 21815 31456 57961 42956 80488
6 Chi phí bán hàng 81804 110995 158411 283983 357567 384773 526659
7 Chi phí QL doanh nghiệp 41781 85848 164054 269132 367691 600168 963266
8 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kin 17941 43819 191748 334892 578277 953099 1190746
9 Thu nhaập khác 78 423 1396 15635 57038 104755 151192
10 Chi phí khác 41 348 369 6633 26015 28868 101853
11 Lợi nhuận khác 37 75 1027 9002 31023 75887 49339
12 Toổng lợi nhuận kế toán trướ 17978 43894 192775 343894 609300 1028986 1240085
13 Thuế TN DN 5753 14046 53871 85031 73687 148715 212404
Thuế TNDN được hoãn 5753 14046 35914 42515 0 0 23365
Thuế TNDN còn phải nộp 0 0 17957 42516 73687 148715 189039
14 Lợi nhuận sau thuế thu nhập 17978 43894 174818 301378 535613 880271 1051046
15 Lợi ích của các cổ đông thiểu số 20895 85176 142801.2 214776.4
16 Lợi nhuận sau thuế của TCT mẹ 280483 450437 737469.8 836269.6
15 Số cổ phần bình quân (M=100,000 2000000 6000000 18975250 35595990 66884740 ### ###
16 Thu nhập sau thuế/CP (VNĐ) 8989 7316 9213 7880 8008 5317 5959
Phân bổ cho:
Cổ tức 85176 142801 214776
LNGL 450437 737470 836270

BẢNG 3: BẢNG CƠ CẤU NGUỒN VỐN VÀ CHI PHÍ VỐN

STT KHOẢN MỤC TÍNH 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008

1 NỢ NGẮN HẠN 159980 355411 552897 836088 658784 1249346 1236812

2 NỢ DÀI HẠN 94562 84532 162668 124922 6919 66546 4929

3 TỔNG NỢ 254542 439943 715565 961010 665703 1315892 1241741


4 VỐN CHỦ SỞ HỮU 31255 169700 297440 569136 1563073 2694426 3450117

5 TỔNG NGUỒN 285797 609643 1013005 1530146 2228776 4010318 4691858

Tính chi phí vốn


Wstd 55.98% 58.30% 54.58% 54.64% 29.56% 31.15% 26.36%

Wd 33.09% 13.87% 16.06% 8.16% 0.31% 1.66% 0.11%


WD 89.06% 72.16% 70.64% 62.81% 29.87% 32.81% 26.47%

WS 10.94% 27.84% 29.36% 37.19% 70.13% 67.19% 73.53%


rd 3.54% 2.92% 3.05% 3.27% 8.71% 3.26% 6.48%
T% 32.00% 32.00% 27.95% 24.73% 12.09% 14.45% 17.13%
rs=ROE 57.52% 25.87% 58.77% 52.95% 34.27% 32.67% 30.46%
WACC 8.43% 8.64% 18.81% 21.24% 26.32% 22.87% 23.82%
Phương án 2:
Wstd 55.98% 58.30% 54.58% 54.64% 29.56% 31.15% 26.36%
Wd 33.09% 13.87% 16.06% 8.16% 0.31% 1.66% 0.11%
Ws 10.94% 27.84% 29.36% 37.19% 70.13% 67.19% 73.53%
rstd 12% 12% 12% 12% 12% 12% 12%
rd 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10%
T% 32% 32% 28% 28% 28% 28% 28%
ROE 57.52% 25.87% 58.77% 52.95% 34.27% 32.67% 30.46%
WACC 13.11% 12.90% 23.13% 25.00% 26.61% 24.76% 24.69%

BẢNG 4: BẢNG TÍNH TỶ LỆ CÁC KHOẢN MỤC THEO DOANH THU

KHOẢN MỤC TÍNH 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008
Tổng thu nhập (doanh thu+ thu nh 1515707 4150885 8740566 14123654 11466321 13652582 16730504
Tổng chi phí (GVHB+CPHĐ+..) 1497729 4106991 8547791 13779760 10857021 12623596 15490419
Các khoản phải trả 143782 192352 351924 266958 626707 1060379 1057508
Chi phí tích lũy (bao gồm tất c 119024 174467 204167 305075 71257 0 0

Tỷ lệ tăng doanh thu 173.86% 110.57% 61.59% -18.81% 19.07% 22.54%
Tỷ lệ chi phí/DT 98.94% 97.79% 97.57% 94.69% 92.46% 92.59%
Tỷ lệ TM/DT 1.93% 4.26% 2.94% 5.84% 6.56% 7.43%
Tỷ lệ khoản phải thu/DT 14.93% 8.65% 8.48% 15.32% 13.39% 11.92%
Tỷ lệ tồn kho/DT 4.98% 4.07% 2.72% 4.84% 10.46% 7.32%
Tỷ lệ TSCĐ ròng /DT 1.34% 0.85% 1.17% 2.87% 4.70% 6.66%

Tỷ lệ khoản phải trả/DT 4.63% 4.03% 1.89% 5.47% 7.77% 6.32%
Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT 4.20% 2.34% 2.16% 0.62% 0.00% 0.00%
Bảng 5: BẢNG KẾ HOẠCH NGÂN LƯU TỰ DO (FCF

2009 KHOẢN MỤC TÍNH 2003 2004

7678505 Tỷ lệ tăng doanh thu 173.86% 110.57%


2310510 Tỷ lệ chi phí/DT 98.94% 97.79%
619749.5
2545551 Tỷ lêệ TM/DT 1.93% 4.26%
1885705 Tỷ lệ khoản phải thu/DT 14.93% 8.65%
395080.6 Tỷ lệ tồn kho/DT 4.98% 4.07%
264765.7 Tỷ lệ TSCĐ ròng /DT 1.34% 0.85%
1426043 Tỷ lệ khooản phải trả/DT 4.63% 4.03%
776651.1 Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT 4.20% 2.34%
2716910 Thuế 32% 28%
109
1638512 Kế hoạch ngân lưu: 2009 2010
1726364.7 B. Một phần Báo Cáo Thu Nhập
-702464.8 Tổng D thu 18847224.2 21485835.588
290955 Tổng Chi phí 17149701.9 19552110.385
-59435.3
219.8 Tổng chi phí hoạt động 17149701.90 19552110.39
-73.3 EBIT 1697522.30 1933725.20
382945.6 C. Một phần Bảng CĐKT
Tài sản hoạt động
Tiền mặt 2310510 1289150.1353
Khoản phải thu 2545551.30 2578300.27
909809.2 Tồn kho 1426043.30 1718866.85
5998.5 TSLĐ hoạt động 6282104.6 5586317.2529
162481.8 TSCĐ ròng 1638511.7 1074291.7794
10395415 Nợ hoạt động
Khooản phải trả 1238652.50 1289150.14
Chi phií tích lũy 1293062.90 644575.07
6677493 Tổng nợ ngắn hạn hoạt động 2531715.40 1933725.20
4765833
2234117.4 Bảng : Đinh giá FCF của FPT ĐVT: tr.ĐVN
1238652.5 KHOẢN MỤC TÍNH THỰC TẾ DỰ BÁO
271716.6 2009 2010
1021346.3 Tính FCF
1911660 NOWC=TSLĐ hoạt động - NNH HĐ 3750389.2 3652592.05
TSCĐ ròng 1638511.7 1074291.7794
3002251 Vốn hoạt động thuần (NOC) 5388900.9 4726883.8294
2999500.9 Đầu tư vào vốn hoạt động -662017.07064
1438319.7 Thuế (giả định) 19.4% 22.0%
54851.3 NOPAT 1368493.5 1508305.6583
-2805.6 Ngân lưu tự do (FCF) 1368493.5 2170322.7
118047.7 Tỷ lệ tăng trưởng FCF 58.59%
1391087.8 Giá trị hoạt động
2750 Giá terminal (giá trị cuối)*
2170322.7
2750 Giá trị hoạt động 16498945.53

715671.9 WACC_FPT= 20.00%


10395415

2.2

2009
18404026
14718673
3685353
187941
445371
109689.6
527091
1306345.4
1594487
255257
152221.7
103035.3
1697522
329028.8 Tính giá cổ phần thường tại thời điểm 31/12/2009?
37380.6 ĐVT:tr.ĐVN
291648.2 Gia trị hoạt động của công ty 16498945.53
1405874 + Giá trị tài sản đầu tư 619858.50 =Đầu tư tài chính
342525.3 = Tổng giá trị nội tại của FPT 17118804
1063348.8 - Nợ 4145777.20 =Phiếu thanh toán (nợ ngắn hạn) +
141817658 - Cổ phiếu ưu đãi 0.00
7498 = Giá trị nội tại vốn cổ phần thường 12973026.83
Tổng số cổ phiếu đang lưu hành 142649197 tr.CP
Giá nội tại của một cổ phiếu thường 90943.57 đ.CP
EPS cơ bản 9593
1405874.1

1) SỬ DỤNG ĐỘ NHẬY ĐỂ PHÂN TÍCH CÁC RỦI RO ĐƠN LẺ

1.1 Tác động của tỳ lệ tăng DT

2009

2234117 Giá trị công ty 17118804.03

1911660 Giá CP 90943.57

4145777
2999501 1.2 Tác động của tăng chi phí/DT

7145278

Giá trị công ty 17118804.03

31.27% Giá CP 90943.57

26.75%
58.02% 1.3 Tác động của tồn kho/DT

41.98%
2.65% Giá trị công ty 17118804.03
19.38% Gia CP 90943.57
46.87%
20.91% phù hợp với số
liệu thực tế hơn 1.4 Tác động của KPT/DT
31.27%
26.75% Giá trị công ty 17118804.03
41.98% Gia CP 90943.57
12%
10%
25% 1.5 tác động của thuế
46.87%
24.50% Giá trị công ty 17118804.03
Giá CP 90943.57

Cơ sở dự báo

2009 TB 1.6 Tác động của WACC


18847224
17149702 Giá trị công ty 17118804.03
1238653 Giá CP 127450.57
1293063

12.65% 54.50%
90.99% 95.00%
12.26% 5.89%
13.51% 12.31%
7.57% 5.99%
8.69% 3.76%

6.57% 5.24% Các tình huống rủi ro Bi quan (1) Cơ sở (2)


6.86% 2.31% RR1_Thay đổi tỷ lệ DT 0.6 0.3
RR2_thay đổi tỷ lệ chi phí 0.6 0.3
RR3_Thay đổi tỷ lệ KPThu 0.6 0.3
RR4_Thay đổi tỷ lệ tồn kho 0.6 0.3
RR5_ Thay đổi %T 0.6 0.3
RR6_ Thay đổi WACC 0.6 0.2

Các tình huống rủi ro %Giảm GTDN


RR2_thay đổi tỷ lệ chi phí -24.47%
RR6_ Thay đổi WACC -21.16%
RR1_Thay đổi tỷ lệ DT -9.60% RR2_thay đổi tỷ lệ chi phí
RR3_Thay đổi tỷ lệ KPThu -5.58%
RR4_Thay đổi tỷ lệ tồn kho -3.14% RR6_ Thay đổi WACC
RR5_ Thay đổi %T -3.01%
RR1_Thay đổi tỷ lệ DT

RR3_Thay đổi tỷ lệ KPThu

RR4_Thay đổi tỷ lệ tồn kho

RR5_ Thay đổi %T

Khẩu vị rủi ro của DNgiảm giá trị DN 35%


Phương án điều chỉnh: trước sau
1) Giảm tỷ lệ DT 1% 15% 14%
TH lạc quan 12% 15%
bi quan 25% 12%
2) giảm tỷ lệ CP/DT 92% 91%
TH bi quan 96% 94%
3) giảm WACC
Tình huốn lạc quan 20.00% 19%
bi quan 30.00% 25%
Cơ sở 21.00% 20%
HOẠCH NGÂN LƯU TỰ DO (FCF)

cơ bản
2005 2006 2007 2008 2009 TB Dự báo

61.59% -18.81% 19.07% 22.54% 12.65% 54.50% 14%


97.57% 94.69% 92.46% 92.59% 90.99% 95.00% 91%

2.94% 5.84% 6.56% 7.43% 12.26% 5.89% 6%


8.48% 15.32% 13.39% 11.92% 13.51% 12.31% 12%
2.72% 4.84% 10.46% 7.32% 7.57% 5.99% 8%
1.17% 2.87% 4.70% 6.66% 8.69% 3.76% 5%
1.89% 5.47% 7.77% 6.32% 6.57% 5.24% 6%
2.16% 0.62% 0.00% 0.00% 6.86% 2.31% 3%
25% 12% 14.5% 17.1% 19.4% 21.10% 22%

2011 2012 2013 2014 2015

24493852.5703 27922991.93 31832210.8004 36288720.312442 41369141.156


22289405.839 25409922.66 28967311.8284 33022735.484322 37645918.452 %DT
15%
22289405.84 25409922.66 28967311.83 33022735.48 37645918.45
2204446.73 2513069.27 2864898.97 3265984.83 3723222.70

1469631.15422 1675379.516 1909932.64802 2177323.2187465 2482148.4694


2939262.31 3350759.03 3819865.30 4354646.44 4964296.94
1959508.21 2233839.35 2546576.86 2903097.62 3309531.29
6368401.66828 7259977.902 8276374.8081 9435067.281235 10755976.701
1224692.62852 1396149.597 1591610.54002 1814436.0156221 2068457.0578

1469631.15 1675379.52 1909932.65 2177323.22 2482148.47


734815.58 837689.76 954966.32 1088661.61 1241074.23
2204446.73 2513069.27 2864898.97 3265984.83 3723222.70
2011 2012 2013 2014 2015

4163954.93695 4746908.6 5411475.8 6169082.5 7032754.0 =hàng 29- hàng 34


1224692.6 1396149.6 1591610.5 1814436.0 2068457.1 =hàng 30
5388647.6 6143058.2 7003086.4 7983518.5 9101211.1 =NOWC+TSCĐ ròng= hàng 40+h
661763.7 754410.7 860028.2 980432.1 1117692.6 =NOC sau - NOC trước= hàng 42
22.0% 22.0% 22.0% 22.0% 22.0% =EBIT*(1-T)
1719468.45044 1960194.033 2234621.19819 2547468.1659335 2904113.7092 =NOPAT-Đầu tư vào vốn hoạt độn
1057704.7 1205783.4 1374593.0 1567036.1 1786421.1 =(FCF2/FCF1)-1
-51% 14% 14% 14% 14% Giả định tăng trưởng =14% =không đổi từ 2015 tr

33942001.347 =FCF*(1+g)/(WACC-g)
1057704.7 1205783.4 1374593.0 1567036.1 35728422.5

(năm 2009), cơ sở bi quan = 25% lạc quan = 19%

Đầu tư tài chính

Phiếu thanh toán (nợ ngắn hạn) + Nợ dài hạn (trái phiếu)+ Nợ khác

Số CP đang lưu hành tại thời điểm 31.12.2009 là 143551412 CP (nguồn: tr.27 báo cáo hợp nhất năm
Trong đó: CPT là 142649197 Cp M=10000đ/cp
P/E= 10.53
EPS= 7498 đ/cp
P=10.53*EPS= 78,953.94 Giá thị trường tại thời điểm 12.2009

Chênh lệch giá -13.18%

bi quan cơ sở lạc quan

12% 14% 15%

13958752.77 17118804 19646845.035

68790.96 90943.57 108665.65

Ô tham chiếu

Lạc quan cơ sở bi quan

88% 91% 94%

25498279.91 17118804 8739328.1493

149,685.40 90,943.57 32,201.73

Lạc quan cơ sở bi quan

5% 8% 10%
18909290.33 17118804 15925146.496
103495.24 90943.57 82575.78

Lạc quan cơ sở bi quan


10% 12% 15%
18312461.56 17118804 15328317.73
99311.35 90943.57 78391.89

Lạc quan cơ sở bi quan


20% 22% 25%
17763379.1 17118804 16151941.427
95462.17 90943.57 84165.66

Lạc quan cơ sở bi quan


19% 20.00% 25%
20220208.93 17118804 10048514.606
127450.571 127450.571 127450.57

Lạc quan (3) TH1 TH2 TH3 Bi quan (1) Cơ sở (2) Lạc quan (3)
0.1 25% 14% 12% 13,958,753 17,118,804 19,646,845
0.1 95% 91% 88% 8,739,328 17,118,804 25,498,280
0.1 15% 12% 10% 15,328,318 17,118,804 18,312,462
0.1 10% 8% 5% 15,925,146 17,118,804 18,909,290
0.1 25% 22% 20% 16,151,941 17,118,804 17,763,379
0.2 25% 20.00% 19% 10,048,515 17,118,804 20,220,209

ĐLC tiêu cực=

%Giảm GTDN
RR2_thay đổi tỷ lệ chi phí

RR6_ Thay đổi WACC

RR1_Thay đổi tỷ lệ DT

%Giảm GTDN
RR3_Thay đổi tỷ lệ KPThu

RR4_Thay đổi tỷ lệ tồn kho

RR5_ Thay đổi %T

0.00% -5.00% -10.00% -15.00% -20.00% -25.00% -30.00%

Kết quả mô phỏng : Xác suất giảm gía trị công ty là 50.55%

Điểm tổn thương Khả năng giới hạn mềm giới hạn cứng
Giảm giá trị Cty > 35% 12.57% 12% 35%
Giá trị công ty = 17118804.03 sau điều chỉnh
35%Gct= 5991581.41

Kết quả mô phỏng : Xác suất giảm gía trị công ty sau điều chỉnh là: 56.30%

So sánh kết quả trước và sau khi điều chỉnh rủi ro


Khoản mục tính Trước điều ch Sau điều chỉnh %giảm
Tổng rủ ro riêng lẻ (%) -186.1% -66.96% -64%
Độ lệch chuẩn tiêu cực 6429211.22 2409651.40 -63%
Giá trị công ty 13819761.68 17118804.03 24%
Khả năng xày ra 50.55% 52.90% 5%

Điểm tổn thương Khả năng giới hạn mềm giới hạn cứng
Giảm giá trị Cty > 35% 18.20% 12% 35%
16% 21%
Tình huống rủi ro
Tốt nhất xấu nhất

12% 25%
88% 96%

10% 15%
5% 10%

8% 4%
1% 5%
20% 25%
àng 29- hàng 34

NOWC+TSCĐ ròng= hàng 40+hàng 41


NOC sau - NOC trước= hàng 42 sau- hàng 42 trước

NOPAT-Đầu tư vào vốn hoạt động


FCF2/FCF1)-1
g =14% =không đổi từ 2015 trở đi

FCF*(1+g)/(WACC-g)

guồn: tr.27 báo cáo hợp nhất năm 2009)


-21.33%

Thứ tự
%giảm Đánh giá ưu tiên ĐLC tiêu
TB TB-Cơ sở(2) GTDN Rro rủi ro cực
15,475,577 (1,643,227) -9.60%
12,929,066 (4,189,738) -24.47% TB
16,163,878 (954,926) -5.58%
16,581,658 (537,146) -3.14%
16,603,144 (515,660) -3.01%
13,496,911 (3,621,893) -21.16% TB
Tổng RR= -11462589.24 -66.96%
-66.96%
C tiêu cực= 2409651.40

Giới hạn mềm -11.73% = tổng rủi ro của các khoản mục < - 10%
Nhận xét:
Sau điều chỉnh:
- tổng RRRL giảm 64%
- Giá trị công ty tăng 24%
- Rủi ro tổng thể tăng 5%

Công ty phải đánh đổi rủi ro và lợi nhuận.


Giá trị công ty tăng 24% > gần 5 lần so với RR
tăng lên. Chấp nhận RR tăng.
Khả năng giảm giá trị công tý >35% là 18.2% nằm
giữa giới hạn mềm (12%) và giới hạn cứng (35%)
OK.
n= 300
C= 2000000
i= 1.50%

FV= $11,474,506,616.68

You might also like