Professional Documents
Culture Documents
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (20+30+40) - 361 773 209 249 874 440
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 442 116 761 80 343 552
ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50+60+61) 80 343 552 330 217 992
ếp) (theo thời gian)
237 356 229 539 722 200 688 514 254 364 280 320 499 223 794
- 4 000 500 - 86 828 336 - 87 840 500 - 7 820 444 - 184 705 550
- 267 170 740 - 276 477 200 - 301 345 325 - 349 981 170 - 256 013 660
- 23 333 333 - 25 638 889 - 25 777 778 - 21 277 778 - 21 277 778
- 182 898 355 - 12 423 873 - 128 837 996 - 153 050 553 - 108 200 623
- 240 046 699 138 353 902 144 712 655 - 167 849 625 - 70 973 817
431 081 357 479 353 556 447 820 155 076
20 998 035 35 656 079 301 452 447 820 - 114 157 724
- 219 048 664 174 009 981 145 014 107 - 167 401 805 - 185 131 541
330 217 992 111 169 328 285 179 309 430 193 416 262 791 611
111 169 328 285 179 309 430 193 416 262 791 611 77 660 070