You are on page 1of 8

DN - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu 2017 2018


TÀI SẢN

A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 128,458,514,588 144,296,457,651

I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,566,050,481 44,380,472,302


1. Tiền 11,566,050,481 20,880,472,302
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 23,500,000,000

II. Đầu tư tài chính ngắn hạn

3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,576,997,501 35,896,758,095

1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,891,449,397 32,486,267,349


2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 352,955,300 369,637,920
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,482,100,353 3,788,415,723
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,234,072,899 -810,672,899
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 84,565,350 63,110,002

IV. Hàng tồn kho 67,883,260,451 59,088,151,652

1. Hàng tồn kho 67,883,260,451 59,088,151,652


2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

V.Tài sản ngắn hạn khác 6,432,206,155 4,931,075,602

1. Chi phí trả trước ngắn hạn 111,830,210 539,791,838


2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,315,385,969 4,391,283,764
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,989,976

B. TÀI SẢN DÀI HẠN 86,197,948,757 95,514,211,183

II.Tài sản cố định 85,134,982,317 94,880,085,553

1. Tài sản cố định hữu hình 80,720,576,617 89,066,207,853


- Nguyên giá 124,859,560,273 141,298,524,223
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,138,983,656 -52,232,316,370
3. Tài sản cố định vô hình 4,414,405,700 5,813,877,700
- Nguyên giá 4,414,405,700 5,813,877,700
- Giá trị hao mòn lũy kế

IV. Tài sản dở dang dài hạn 558,961,533

2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 558,961,533

VI. Tài sản dài hạn khác 504,004,907 634,125,630

1. Chi phí trả trước dài hạn 504,004,907 634,125,630


4. Tài sản dài hạn khác

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 214,656,463,345 239,810,668,834

NGUỒN VỐN

C. NỢ PHẢI TRẢ 68,801,117,227 58,948,845,489

I. Nợ ngắn hạn 62,542,316,227 55,890,044,489

1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,599,014,681 20,578,032,420


2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,338,315,536 800,947,196
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,471,582,389 9,954,907,828
4. Phải trả người lao động 9,477,823,297 10,158,450,653
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 680,668,761 1,193,528,690
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,744,807,298 2,231,699,453
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,300,000,000 7,300,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,930,104,265 3,672,478,249

II. Nợ dài hạn 6,258,801,000 3,058,801,000

8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,258,801,000 3,058,801,000

D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 145,855,346,118 180,861,823,345

I. Vốn chủ sở hữu 145,855,346,118 180,861,823,345

1. Vốn góp của chủ sở hữu 68,000,000,000 68,000,000,000


- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 68,000,000,000 68,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,788,527,500 25,788,527,500
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,502,510,381 10,419,268,227
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,564,308,237 76,694,027,618
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,029,151,319 17,030,683,130
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,535,156,918 59,663,344,488

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 214,656,463,345 239,810,668,834


N ĐỐI KẾ TOÁN

2019 2020 2021

242,392,502,054 254,810,843,838 253,724,661,934

54,508,066,731 40,917,711,483 24,701,375,798


19,508,066,731 20,917,711,483 24,701,375,798
35,000,000,000 20,000,000,000

105,000,000,000 120,000,000,000 137,000,000,000

105,000,000,000 120,000,000,000 137,000,000,000

22,189,372,618 34,175,095,104 25,030,745,802

15,619,521,276 24,109,916,632 20,856,622,674


5,932,025,000 8,187,287,743 3,794,009,271
730,336,453 1,965,316,097 318,510,409
-169,597,946 -169,597,946
77,087,835 82,172,578 61,603,448

56,087,485,175 56,385,491,737 65,613,149,683

56,087,485,175 56,385,491,737 67,244,926,156


-1,631,776,473

4,607,577,530 3,332,545,514 1,379,390,651

88,594,580 48,825,293 185,282,113


4,469,720,212 3,261,328,483 1,194,108,538
49,262,738 22,391,738

126,788,177,217 186,548,207,698 190,067,345,808

87,194,391,444 82,942,137,210 147,293,098,960

81,380,513,744 77,128,259,510 140,699,221,261


141,914,127,499 144,899,497,910 220,114,931,694
-60,533,613,755 -67,771,238,400 -79,415,710,433
5,813,877,700 5,813,877,700 6,593,877,699
5,813,877,700 5,813,877,700 6,613,877,700
-20,000,001

106,866,000 65,364,157,409 5,435,804,741

106,866,000 65,364,157,409 5,435,804,741

39,486,919,773 38,241,913,079 37,338,442,107

39,486,919,773 38,241,913,079 37,338,442,107


369,180,679,271 441,359,051,536 443,792,007,742

67,493,744,054 94,911,003,392 78,919,942,054

67,493,744,054 94,911,003,392 78,919,942,054

14,567,060,943 23,879,798,099 19,499,374,327


645,711,582 7,862,976,698 320,043,419
9,440,332,505 12,545,878,122 7,739,324,024
23,801,265,702 27,213,821,083 23,881,234,523
2,069,883,550 2,022,129,128 2,593,142,282
1,801,676,409 3,675,953,343
8,458,801,000 5,378,000,000 3,528,000,000
6,709,012,363 12,332,446,919 17,933,322,352

301,686,935,217 346,448,048,144 364,872,065,688

301,686,935,217 346,448,048,144 364,872,065,688

86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000


86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000

97,658,827,900 97,658,827,900 97,658,827,900


14,422,435,451 18,558,524,419 29,964,575,285
103,605,671,866 144,230,695,825 151,248,662,503
20,883,892,500 30,170,187,168 58,321,619,526
82,721,779,366 114,060,508,657 92,927,042,977

369,180,679,271 441,359,051,536 443,792,007,742


DP3 - BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH

Chỉ tiêu 2021 2020

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 394,473,550,573 411,840,963,928

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13,396,621,786 16,119,539,535

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 =


381,076,928,787 395,721,424,393
01 - 02)

4. Giá vốn hàng bán 118,993,422,870 122,005,940,597

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-


262,083,505,917 273,715,483,796
11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,347,343,912 12,005,783,855
7. Chi phí tài chính 1,427,205,318 2,910,906,238
- Trong đó: Chi phí lãi vay 449,000,236 1,969,222,640
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh liên kết
9. Chi phí bán hàng 95,483,791,936 82,264,987,130
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 56,157,269,010 58,118,148,621
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-
116,362,583,565 142,427,225,662
22)+24-(25+26)}
12. Thu nhập khác 764,423,858 921,454,132
13. Chi phí khác 638,989,547 389,047,547

14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 125,434,311 532,406,585

15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 116,488,017,876 142,959,632,247

16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,560,974,899 28,899,123,590


17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-
92,927,042,977 114,060,508,657
52)
18.1 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 92,927,042,977 114,060,508,657
18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát

19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 10,265 12,600

20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu


QUẢ KINH DOANH

2019 2018 2017

423,629,762,214 479,260,266,626 327,765,299,429

12,825,471,468 8,083,201,042 5,282,954,505

410,804,290,746 471,177,065,584 322,482,344,924

148,763,373,679 173,878,541,548 136,421,485,128

262,040,917,067 297,298,524,036 186,060,859,796

3,019,423,815 2,008,360,124 1,606,961,495


2,459,968,811 2,610,947,146 2,583,379,416
1,165,217,633 1,328,828,318 1,796,633,711

110,840,643,790 153,476,627,265 105,933,122,411


48,323,109,405 41,422,251,478 32,656,212,181

103,436,618,876 101,797,058,271 46,495,107,283

832,227,236 3,586,647,102 2,620,577,196


693,325,755 3,168,798,369 977,362,515

138,901,481 417,848,733 1,643,214,681

103,575,520,357 102,214,907,004 48,138,321,964

20,853,740,991 22,151,562,516 9,803,165,046

82,721,779,366 80,063,344,488 38,335,156,918

82,721,779,366 80,063,344,488 38,335,156,918

9,410 10,950 5,243


DP3 - BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

Chỉ tiêu 2021 2020


I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 403,516,844,478 416,139,803,212

2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -186,048,909,353 -170,344,792,957
3. Tiền chi trả cho người lao động -82,631,891,929 -75,530,247,285
4. Tiền lãi vay đã trả -449,000,236 -1,976,019,976
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -29,399,123,590 -25,853,740,992
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 45,870,000 1,479,799,698
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -17,298,289,885 -21,553,478,908
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 87,735,499,485 122,361,322,792
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài
-25,282,420,806 -68,242,661,820
hạn khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài
hạn khác
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -293,000,000,000 -320,000,000,000
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị
276,000,000,000 305,000,000,000
khác
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8,928,974,049 10,554,902,087
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -33,353,446,757 -72,687,759,733
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở
hữu
2. tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu
của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền thu từ đi vay 10,210,000,000 64,042,983,100
4. Tiền trả nợ gốc vay -12,060,000,000 -67,123,784,100
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -68,735,468,400 -60,179,604,450
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -70,585,468,400 -63,260,405,450

Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50 = 20+30+40) -16,203,415,672 -13,586,842,391

Tiền và tương đương tiền đầu năm 40,917,711,483 54,508,066,731

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -12,920,013 -3,512,857

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 24,701,375,798 40,917,711,483


CHUYỂN TIỀN TỆ

2019 2018 2017

446,411,224,803 487,756,391,748 352,345,175,084

-297,403,978,180 -305,650,124,235 -244,668,361,576


-50,187,238,507 -55,930,852,101 -42,836,566,473
-1,204,211,411 -1,309,704,204 -1,958,306,114
-20,282,379,790 -17,672,347,772 -7,405,877,141
4,260,801,217 15,867,740,939 3,743,212,821
-14,191,965,877 -42,409,993,152 -21,428,772,834
67,402,252,255 80,651,111,223 37,790,503,767

-615,603,276 -17,478,022,727 -140,631,901

90,808,774 347,436,565
-151,000,000,000 -98,500,000,000 -70,000,000,000
46,000,000,000 98,500,000,000 70,000,000,000

2,949,095,048 1,849,962,048 1,531,850,384


-102,666,508,228 -15,537,251,905 1,738,655,048

90,280,000,000

-20,000,000

25,867,220,860 10,250,000,000 10,450,000,000


-27,767,220,860 -14,450,000,000 -23,262,248,146
-42,987,440,050 -48,099,437,497 -12,940,526,180
45,392,559,950 -52,169,437,497 -25,772,774,326

10,128,303,977 12,814,421,821 13,756,384,489

44,380,472,302 31,566,050,481 17,809,665,992

-709,548

54,508,066,731 44,380,472,302 31,566,050,481

You might also like