You are on page 1of 27

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT 2017-2019

Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019


A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,423,152,328,631 2,490,560,135,577 2,857,793,194,843

I.Tiền và các khoản tương đương tiền 477,326,361,611 410,883,152,280 347,255,056,744


1. Tiền 282,172,361,611 280,225,652,280 322,255,056,744
2. Các khoản tương đương tiền 195,154,000,000 130,657,500,000 25,000,000,000

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 401,144,000,000 1,060,182,500,000 1,276,073,392,749
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 401,144,000,000 1,060,182,500,000 1,276,073,392,749

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 478,704,487,439 832,320,122,061 1,072,945,430,528
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 318,826,832,465 634,756,606,550 789,473,353,861
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,673,193,692 11,908,148,906 30,945,930,247
6. Phải thu ngắn hạn khác 146,073,316,813 186,745,129,347 264,510,131,610
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (518000000) (1296620100) (12145347981.00)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 649,144,181 206,857,358 191,362,791

IV. Hàng tồn kho 19,406,630,040 120,088,254,929 47,658,816,989


1. Hàng tồn kho 19,406,630,040 120,088,254,929 47,658,816,989

V. Tài sản ngắn hạn khác 46,570,849,541 67,086,106,307 113,830,497,833


1. Chi phí trả trước ngắn hạn 46,214,800,990 66,661,124,768 113,380,215,052
2. Thuế GTGT được khấu trừ - 178,422,625 339,767,089
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 356,048,551 246,558,914 110,515,692

B. TÀI SẢN DÀI HẠN 328,104,713,238.00 343,596,727,840 536,415,172,540

I. Các khoản phải thu dài hạn 2,955,945,920.00 3,186,554,100 4,233,744,160


6. Phải thu dài hạn khác 2,955,945,920.00 3,186,554,100 4,233,744,160

II. Tài sản cố định 244,657,990,457.00 214,350,187,615 331,516,695,156


1. Tài sản cố định hữu hình 220,338,490,547.00 189,371,675,478 290,303,601,678
Nguyên giá 311,896,809,342.00 334,549,992,667 482,170,644,412
Gía trị hoa mòn lũy kế (111588318795) (145178317189) (191867042734)
3. Tài sản cố định vô hình 24,319,499,910.00 24,978,512,137 41,213,093,478
Nguyên giá 29,241,398,707.00 30,750,548,949 52,032,427,593
Gía trị hoa mòn lũy kế (4921898797) (5772036812) (10819334115)

IV. Tài sản dang đở dài hạn 2,065,411,112.00 13,746,280,485 11,340,452,629


Chi phí xây dựng cơ bản dang dở 2,065,411,112.00 13,746,280,485 11,340,452,629

V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,000,000.00 - 84,000,000,000


5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000.00 - 84,000,000,000

VI. Tài sản dài hạn khác 74,425,365,749.00 112,313,705,640 105,324,280,595


1. Chi phí trả trước dài hạn 74,425,365,749.00 112,313,705,640 105,324,280,595

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,751,257,041,869 2,834,156,863,417 3,394,208,367,383

C. NỢ PHẢI TRẢ 1,261,788,834,316 2,153,878,634,822 2,426,252,952,383

I. Nợ ngắn hạn 1,261,370,337,436 2,153,736,319,942 2,426,060,637,503


1. Phải trả người bán ngắn hạn 76,910,510,657 242,911,340,848 209,089,557,492
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,679,884,716 2,862,545,876 12,071,844,071
3. Thuế và các khoản khác phải nộp Nhà nước 29,351,577,623 82,577,807,454 55,521,869,782
4. Phải trả người lao động 451,289,725,097 576,866,876,246 518,015,058,226
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,680,064,797 90,854,391,424 104,500,539,792
6. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,819,877,495 12,313,857,186 14,510,865,411
7. Phải trả ngắn hạn khác 480,079,212,079 743,695,326,641 681,713,754,143
8. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 192,502,703,853 399,833,560,335 814,931,295,569
9. Qũy khen thưởng phúc lợi (6943218881) 1,820,613,932 15,705,853,017

II. Nợ dài hạn 418,496,880 142,314,880 192,314,880


1. Phải trả dài hạn khác 418,496,880 142,314,880 192,314,880

D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 489,468,207,553 680,278,228,595 967,955,415,000

I. Vốn chủ sở hữu 489,468,207,553 680,278,228,595 967,955,415,000


1. Vốn góp của chủ sở hữu 296,822,740,000 413,766,490,000 596,192,080,000
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 296,822,740,000 413,766,490,000 596,192,080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần (184000000) (184000000) 22,037,447,940
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 961,099,504 130,969,355 619,978,431
4. Qũy đầu tư phát triển 17,252,417,756 4,920,203,786 4,920,203,786
5. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 174,615,950,293 261,644,565,454 344,185,704,843
LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối năm trước 4,560,305,151 4,434,347,629 9,413,174,017
LNST chưa phân phối lũy năm nay 170,055,645,142 257,209,917,825 334,772,530,826

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,751,257,041,869 2,834,156,863,417 3,394,208,367,383


BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT 2017-2019
Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,031,744,779,625 4,922,416,685,342 7,811,590,832,032

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,120,274,801 111,501,548 -

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,030,624,504,824 4,922,305,183,794 7,811,590,832,032

4. Gía vốn hàng bán 3,685,682,521,940 4,375,727,170,448 7,036,307,687,468

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 344,941,982,884 546,578,013,346 775,283,144,564

6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,654,325,750 48,672,257,402 94,139,420,119


7. Chi phí tài chính 2,859,435,263 18,867,610,753 49,018,655,311
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,191,625,380 18,806,093,454 48,962,038,828
9. Chi phí bán hàng 14,157,365,787 29,855,451,995 -
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 136,531,708,299 199,724,945,379 48,592,595,678

11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 212,047,799,285 346,802,262,621 486,507,595,678

12. Thu nhập khác 2,557,098,812 5,342,040,350 2,748,696,509


13. Chi phí khác 1,073,854,628 2,114,644,312 12,162,063,986

14. Lợi nhuận khác 1,483,244,184 3,227,396,038 (9413367477)

15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 213,513,043,469 350,029,658,659 477,094,228,201

16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 43,475,398,327 70,998,017,837 96,950,763,136
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại - - -

18. Lợi nhuận sau thuế TNDN 170,055,645,142 279,031,640,822 380,143,465,065


19. Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ 170,055,645,142 279,031,640,822 380,143,465,065
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soá - - -

21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 4.110 6.216 5.718

(BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ)


...
Khấu hao tài sản cố định 37,826,959,786 50,108,214,369 56,778,680,327
...

BÁO CÁO TÀI CHÍNH NĂM 2017 https://drive.google.com/file/d/1pcU2s_NnwVHaafvxe0L5pPykXD9aomLk/view?usp=sharing


BÁO CÁO TÀI CHÍNH NĂM 2018 https://drive.google.com/file/d/1ugCmFZSRsJmXLtbLHUL6grXQVY-Z9cSE/view?usp=sharing
BÁO CÁO TÀI CHÍNH NĂM 2019 https://drive.google.com/file/d/12YmRxvM5PlA4-5Tt_PAbrTzO0DhqZt7U/view?usp=sharing
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT 2017-2019
Năm 2018
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,331,754,617,709

I.Tiền và các khoản tương đương tiền 644,540,715,777


1. Tiền 204,993,689,337
2. Các khoản tương đương tiền 439,547,026,440

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,079,919,744,150


3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,079,672,628,829

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 941,524,929,912


1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 518,918,877,994
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,513,334,178
6. Phải thu ngắn hạn khác 259,759,652,818
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (97227256468)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 542,321,390

IV. Hàng tồn kho 1,195,847,032,120


1. Hàng tồn kho 1,197,853,165,179

V. Tài sản ngắn hạn khác 469,922,195,750


1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,878,316,450
2. Thuế GTGT được khấu trừ 143,782,185,970
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,279,482,547

B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,179,785,674,296.00

I. Các khoản phải thu dài hạn 92,128,007,889


6. Phải thu dài hạn khác 75,868,754,872

II. Tài sản cố định 2,930,190,005,265


1. Tài sản cố định hữu hình 949,071,361,971
Nguyên giá 2,202,754,590,561
Gía trị hoa mòn lũy kế (1253683228590)
3. Tài sản cố định vô hình 1,981,118,643,294
Nguyên giá 2,218,101,089,576
Gía trị hoa mòn lũy kế (236982446282)

IV. Tài sản dang đở dài hạn 28,982,655,394.00


Chi phí xây dựng cơ bản dang dở 28,982,655,394.00

V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,568,165,498,276


5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,548,886,330,802
VI. Tài sản dài hạn khác 555,141,441,762
1. Chi phí trả trước dài hạn 164,390,574,417

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,511,540,292,005

C. NỢ PHẢI TRẢ 4,153,301,629,186

I. Nợ ngắn hạn 2,635,818,701,208


1. Phải trả người bán ngắn hạn 57,613,720,698
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,417,411,214
3. Thuế và các khoản khác phải nộp Nhà nước 18,689,253,905
4. Phải trả người lao động 70,871,678,940
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 112,888,521,072
6. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,716,404,075
7. Phải trả ngắn hạn khác 53,242,245,572
8. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,720,284,478,266
9. Qũy khen thưởng phúc lợi 58571501179

II. Nợ dài hạn 1,517,482,927,978


1. Phải trả dài hạn khác 90,147,718,495

D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,358,238,662,819

I. Vốn chủ sở hữu 8,358,238,662,819


1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,566,533,970,000
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,566,533,970,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3192080967500
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
4. Qũy đầu tư phát triển 78,319,145,955
5. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,063,318,397,939
LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối năm trước 2,024,340,563,988
LNST chưa phân phối lũy năm nay 38,977,833,951

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,511,540,292,005

1. Phân tích tỷ lệ khả năng thanh toán

Chỉ tiêu
CR
CR Ngành
QR
Tỷ lệ thanh toán nhanh trung bình ngành
KHẢ NĂNG THANH TOÁN
3

2.5
CR
2
CR Ngành
1.5

QR
1

0.5 Tỷ lệ thanh toán nhanh trung


bình ngành

0
2018 2019 2020 2021

2. Phân tích tỷ lệ đánh giá hiệu quả hoạt động

Chỉ tiêu 2018


Hiệu quả sử dụng tổng TS 0.61
Vòng quay tổng tài sản trung bình ngành 1.14
Vòng quay tồn kho -5.28
Kỳ thu tiền bình quân 24.89

HIỆU QUẢ SỬ DỤNG TỔNG TÀI SẢN


120%

100%

80%

60%

40%

20%

0%
2018 2019 2020 2021

Hiệu quả sử dụng tổng TS Vòng quay tổng tài sản trung bình ngành
40%

20%

0%
2018 2019 2020 2021

Hiệu quả sử dụng tổng TS Vòng quay tổng tài sản trung bình ngành

Các tỷ lệ quản trị nợ


Chỉ tiêu 2018
Tỷ lệ nợ/tổng tài sản 0.331957659269179
Tỷ số khả năng trả nợ 0.0862926674243147
Tỷ lệ thanh toán lãi vay -0.136550029961022

Các tỷ lệ đánh giá khả năng sinh lợi


Chỉ tiêu 2018
Doanh lợi gộp bán hàng và dịch vụ 16.78%
Doanh lợi ròng 1.94%
Sức sinh lợi cơ bản 0.17%
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản 1.18%
ROA trung bình ngành 18.45%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu 1.77%
ROE trung bình ngành 28.80%

Các tỉ lệ đánh giá theo góc độ thị trường


Năm 2018
P -
E -
P/E -
B -
P/B -

3. Cơ cấu

Chỉ tiêu 2018


1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 101.47%
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -1.47%
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 100.00%
4. Gía vốn hàng bán -82.98%
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 17.02%
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.02%
7. Chi phí tài chính -2.35%
Trong đó: Chi phí lãi vay -2.04%
9. Chi phí bán hàng -13.81%
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.53%
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2.19%
12. Thu nhập khác 0.22%
13. Chi phí khác -0.10%
14. Lợi nhuận khác 0.13%
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2.32%
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -0.20%
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -
18. Lợi nhuận sau thuế TNDN 1.94%
19. Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ 0.51%
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.00%

Cơ cấu 2018
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 42.61%
I.Tiền và các khoản tương đương tiền 5.15%
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16.62%
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.53%
IV. Hàng tồn kho 9.56%
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.76%
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 57.39%
I. Các khoản phải thu dài hạn 0.74%
II. Tài sản cố định 23.42%
IV. Tài sản dang đở dài hạn 0.23%
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28.52%
VI. Tài sản dài hạn khác 4.44%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100.00%

NỢ PHẢI TRẢ 33.20%


I. Nợ ngắn hạn 21.07%
II. Nợ dài hạn 12.13%
VỐN CHỦ SỞ HỮU 66.80%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100.00%

Trong đó:
X1 = Tỷhình
4. Mô số Vốn
Z lưu động /Tổng tài sản (Working Capitals/Total Assets)
X2 = Tỷ số Lợi nhuận giữ lại /Tổng tài sản (Retain Earnings/Total Assets)
X3 = Tỷ số Lợi nhuận trước lãi vay và thuế /Tổng tài sản (EBIT/Total Assets)
X4 = Tỷ số Giá trị thị trường của vốn chủ sỡ hữu /Giá trị sổ sách của tổng nợ (Market Value of Total Equity / Book values of to
X5 = Tỷ số Doanh số /Tổng tài sản (Sales/Total Assets) Đối với doanh nghiệpMô đãhình
cổ phần hoá,
chỉ số Z ngành sản suất: Z = 1.2*X1 + 1.4
Nếu Z > 2.99 Doanh nghiệp trong vùng an toàn, chưa có nguy cơ phá sản
Nếu 1.81 < Z < 2.99 Doanh nghiệp trongNăm vùng cảnh báo, có thể có nguy cơ phá sản 2018
Z=1,2X1+1,4X2+3,3X3+0,64X4+0,999X5
Nếu Z <1.81 Doanh nghiệp nằm trong vùng nguy hiểm, nguy cơ phá sản cao. 2.31853564491036
X1(Tỷ số tài sản lưu động / tổng tài sản) 0.426146940606189
X2(Tỷ số lợi nhuận giữ lại / tổng tài sản) 0.0031153505516749
X3(Tỷ số lợi nhuận trước lãi vay và thuế / tổng tài sản) 0.001695242479901
X4(Tỷ số giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu / giá trị sổ sách của tổng nợ) 1.85888697131013
X5(Tỷ số doanh thu / tổng tài sản) 0.60812398757601

5. Phân tích hoà vốn


Sản lượng 772051828.6415
Giá 10000
Chỉ tiêu 2018
Hoà vốn
Định phí -1,804,874,180,095
Biến phí -6,313,279,603,143
Doanh thu hoà
vốn 9,413,441,953,187
Doanh thu thuần 7,608,567,773,092

Chỉ tiêu 2018


DOL -84.10
DFL 0.12
DTL -10.10
Chỉ tiêu 2018
Tỷ số nợ trên VCSH (D/E)
Tỷ số nợ trên tổng tài sản
Tỷ số nợ dài hạn trên VCSH
Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
5,331,754,617,709 4,912,948,952,221 5,477,496,873,438

644,540,715,777 524,590,580,422 1,102,117,058,476


204,993,689,337 475,690,580,422 729,117,058,476
439,547,026,440 48,900,000,000 373,000,000,000

2,079,919,744,150 598,324,938,301 687,400,411,907


2,079,672,628,829 598,000,000,000 687,000,000,000

941,524,929,912 2,724,695,662,881 2,328,041,202,988


518,918,877,994 628,752,217,532 581,443,318,378
51,513,334,178 18,424,848,240 20,944,018,967
259,759,652,818 2,646,164,013,886 1,840,621,892,710
(97227256468) (119238873187.00) (145662868175.00)
542,321,390 593,456,410 694,841,108

1,195,847,032,120 907,997,206,604 1,211,415,709,803


1,197,853,165,179 911,371,102,746 1,213,884,465,744

469,922,195,750 157,340,564,013 148,522,490,264


10,878,316,450 13,297,885,931 15,009,680,166
143,782,185,970 116,970,284,554 96,640,165,120
28,279,482,547 26,539,921,210 36,872,644,978

7,179,785,674,296.00 7,019,204,675,784 6,871,658,282,809

92,128,007,889 60,436,916,890 57,392,752,293


75,868,754,872 45,442,412,400 44,189,984,125

2,930,190,005,265 2,851,640,024,787 2,676,569,905,670


949,071,361,971 854,897,041,361 778,465,161,403
2,202,754,590,561 2,210,300,921,870 2,216,795,520,938
(1253683228590) (1355403880509) (1438330359535)
1,981,118,643,294 1,996,742,983,426 1,898,104,744,267
2,218,101,089,576 2,339,122,327,085 11,797,057,729
(236982446282) (342379343659) (7003754283)

28,982,655,394.00 17,050,692,773 55,935,997,772


28,982,655,394.00 17,050,692,773 55,935,997,772

3,568,165,498,276 3,716,017,179,608 3,753,688,645,919


3,548,886,330,802 21,370,000,000 6,370,000,000
555,141,441,762 369,074,177,148 323,277,677,709
164,390,574,417 89,423,460,701 83,147,924,457

12,511,540,292,005 11,932,153,628,005 12,349,155,156,247

4,153,301,629,186 3,776,502,113,916 4,649,767,703,507

2,635,818,701,208 2,684,940,017,299 3,805,344,840,749


57,613,720,698 360,903,486,391 545,807,652,885
23,417,411,214 48,381,533,554 107,877,823,299
18,689,253,905 103,243,784,558 26,399,243,433
70,871,678,940 81,505,857,811 82,947,253,716
112,888,521,072 209,917,811,572 182,740,524,849
1,716,404,075 - 857,414,634
53,242,245,572 133,462,694,005 247,836,099,168
1,720,284,478,266 1,688,927,293,678 2,540,992,898,218
58571501179 50,435,179,132 69,885,930,547

1,517,482,927,978 1,091,562,096,617 844,422,862,758


90,147,718,495 37,740,114,230 19,673,425,529

8,358,238,662,819 8,155,651,514,089 7,699,387,452,740

8,358,238,662,819 8,155,651,514,089 7,699,387,452,740


2,566,533,970,000 2,566,533,970,000 2,797,413,560,000
2,566,533,970,000 2,566,533,970,000 2,797,413,560,000
3192080967500 3,192,080,967,500 3,850,410,394,900
- - -
78,319,145,955 74,811,345,990 74,811,345,990
2,063,318,397,939 1,899,216,361,121 840,072,182,956
2,024,340,563,988 1,840,739,856,460 636,338,981,694
38,977,833,951 58,476,504,661 203,733,201,262

12,511,540,292,005 11,932,153,628,005 12,349,155,156,247

2018 2019 2020 2021


2.02 1.83 1.44 1.30
2.20 2.51 2.09 1.00
1.57 1.49 1.12 0.84
1.01 1.08 1.26 1.42
Ngành

lệ thanh toán nhanh trung


h ngành

2019 2020 2021


0.60 0.67 0.22
1.07 1.07 0.99
-6.14 -5.41 -0.98
31.83 25.50 64.37

Vòng quay tồn kho


0.00
2018 2019 2020 2021
-1.00

-2.00

-3.00

-4.00

-5.00

-6.00
21
-7.00

ngành Vòng quay tồn


kho
-4.00

-5.00

-6.00
21
-7.00

ngành Vòng quay tồn


kho

ị nợ
2019 2020 2021
0.316497945940997 0.376525166675459 0.51247304400257 CÁC TỶ LỆ
0.114554801888496 0.127645477920602 0.06797425348505
0.6
-0.84456948491406 -2.36526849908377 8.45359580374917

ăng sinh lợi


0.4
2019 2020 2021
22.25% 20.85% 20.14%
2.87% 3.97% 5.25%
1.09% 2.37% 1.61%
1.74% 2.67% 1.14% 0.2
16.27% 13.61% 12.01%
2.54% 4.29% 2.33%
24.60% 21.78% 23.25%
0
2018 2019

độ thị trường
Tỷ lệ nợ/tổng tài
2019 2020 2021
130 116
6,216 5,718
0.02091377091377 0.0202868135711787 #DIV/0!
262878.597568292 338,675.54 5094757221505 B=(Tổng tài sản - Tài sản vô hình - Nợ ) / Số lượng cố phiếu
0.00049452485369 0.0003425107114842 0

2018 2019 2020


101.47% 101.67% 101.71%
-1.47% -1.67% -
100.00% 100.00% 100.00%
-82.98% -77.38% -78.80%
17.02% 22.62% 21.20%
3.02% 1.88% 0.97%
-2.35% -2.22% -1.73%
-2.04% -2.13% -1.49%
-13.81% -15.52% -
6.53% 8.41% 6.43%
2.19% 3.58% 4.90%
0.22% 0.53% 0.16%
-0.10% 0.17% -0.06%
0.13% 0.35% 0.10%
2.32% 3.93% 5.00%
-0.20% -1.37% -1.02%
- - -
1.94% 2.87% 3.97%
0.51% 0.81% 2.45%
- - -
0.00% 0.00% 0.00%

2019 2020 2021


41.17% 44.36% 50.06%
4.40% 8.92% 9.07%
5.01% 5.57% 3.41%
22.83% 18.85% 18.48%
7.61% 9.81% 17.65%
1.32% 1.20% 1.45%
58.83% 55.64% 49.94%
0.51% 0.46% 0.46%
23.90% 21.67% 17.98%
0.14% 0.45% 1.19%
- 30.40% 27.98%
3.09% 2.62% 2.31%
100.00% 100.00% 100.00%

31.65% 37.65% 51.25%


22.50% 30.81% 38.65%
9.15% 6.84% 12.60%
68.35% 62.35% 48.75%
100.00% 100.00% 100.00%

e of Total Equity / Book values of total Liabilities)


oá,
Z ngành sản suất: Z = 1.2*X1 + 1.4*X2 + 3.3*X3 + 0.64*X4 + 0.999*X5
2019 2020 2021
2.38270859380377 2.47209438527081 #DIV/0!
0.411740336689113 0.443552356751071 0.50057281292785
0.00490075023202 0.0164977440710945 0.0092551037455
0.01087149544518 0.0236808648054815 0.01606905760651
1.9410034343124 1.82068561793138 #DIV/0!
0.60424525177476 0.674023089225045 0.21632616846433

407233531.822167 28219217.2816567 #DIV/0!


18000 300000
2019 2020 2021

-1,889,773,781,469 -1,738,709,057,621 494,583,390,949


-5,579,074,788,205 -6,558,627,299,300 -2435704958029
9,099,720,954,638 10,062,324,765,354 2,562,443,830,097
7,209,947,173,169 8,323,615,707,733 3057027221046

2019 2020 2021


-13.57 -4.95 3.17800500025551
0.46 0.70 1.1341634328356
-6.21 -3.48 3.60437706065848
2019 2020 2021 tb ngành
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT 2017-2019
Năm 2021
7,073,877,035,308 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

1,281,295,490,335 2. Các khoản giảm trừ doanh thu


1,108,748,490,335
172,547,000,000 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

481,213,039,652 4. Gía vốn hàng bán


480,812,219,178
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
2,612,106,943,292
539,103,234,064 6. Doanh thu hoạt động tài chính
84,058,639,076 7. Chi phí tài chính
1,936,268,211,187 Trong đó: Chi phí lãi vay
(2039058965) 9. Chi phí bán hàng
715,917,930 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp

2,493,936,345,916 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh


2,499,284,663,543
12. Thu nhập khác
205,325,216,113 13. Chi phí khác
21,871,192,885
160,496,168,740 14. Lợi nhuận khác
22,957,854,488
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
7,057,687,549,538
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
64,568,132,352 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52,542,974,378
18. Lợi nhuận sau thuế TNDN
2,540,831,124,748
746,069,680,722 19. Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ
2,298,990,718,719 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
(1552921037997)
1,794,761,444,026 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
2,338,525,283,215
(543763839189) (BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ)
...
167,538,466,872 Khấu hao tài sản cố định
167,538,466,872 ...

3,953,505,547,549
6,370,000,000
326,643,355,703
80,505,879,242

14,131,564,584,846

7,242,045,919,315

5,461,206,667,121
782,710,499,559
142,635,183,921
86,632,841,417
41,636,811,260
394,348,508,932
187,945,590
249,800,913,056
3,655,941,045,973
107,312,917,413

1,780,839,252,194
21,676,088,098

6,889,518,665,531

6,889,518,665,531
2,797,413,560,000
2,797,413,560,000
2,970,918,858,330
-
74,811,345,990
1,787,673,564,525
1,198,580,712,677
589,092,851,848

14,131,564,584,846
2021
CÁC TỶ LỆ QUẢN TRỊ NỢ
Doanh lợi gộp
20.00%

15.00%

10.00%

5.00%

2018 2019 2020 2021


0.00%
2018
Tỷ lệ nợ/tổng tài sản Tỷ số khả năng trả nợ

sản vô hình - Nợ ) / Số lượng cố phiếu

2021
100.94%
-0.94%
100.00%
-79.68%
20.32%
-0.05%
1.13%
0.88%
10.72%
-4.46%
6.55%
0.10%
-0.10%
0.00%
6.55%
-2.02%

5.25%
4.28%

0.00%
HỢP NHẤT 2017-2019
Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
7,720,518,286,415 7,330,203,572,799 8,465,765,184,497 3,085,755,262,215

(111950513323) (120256399630) (142149476764) (28728041169)

7,608,567,773,092 7,209,947,173,169 8,323,615,707,733 3,057,027,221,046

(6313279603143) (5579074788205) (6558627299300) (2435704958029)

1,295,288,169,949 1,630,872,384,964 1,764,988,408,433 621,322,263,017

229,816,043,097 135,649,029,485 80,969,902,910 (1665139812)


(178621755022) (159918346837) (143874132256) 34,577,135,541
(155328377431) (153593465233) (123638679427) 26,862,051,446
(1051106839891) (1119319900688) (1044233676490) 327,734,807,312
(412446135249) (469104132697) (421933248111) 108,579,345,260

166,875,562,271 258,052,072,768 407,903,708,574 200,326,667,815

17,033,982,254 38,024,601,784 13,202,965,907 3,062,154,733


(7371072502) 12,162,063,986 (5029321337) (3169948610)

9,662,909,752 25,261,746,283 8,173,644,570 (107793877)

176,538,472,023 283,313,819,051 416,077,353,144 200,218,873,938

(15552633596) (98419471049) (85030033028) (61852491526)


(13355327746) 22,363,938,484 (809613367) 22,143,250,541

147,630,510,681 207,258,286,486 330,237,706,749 160,509,632,953

38,977,833,951 58,476,504,661 203,733,201,262 130,789,096,319


108,652,676,730 148,781,781,825 126,504,505,487 29,720,536,634

144 284 987 572

323,785,681,593 285,301,228,692 285,301,228,692 267,017,667,580


KHẢ NĂNG SINH LỢI
Doanh lợi gộp bán hàng và dịch vụ Doanh lợi ròng Sức sinh lợi cơ bản
20.00%

15.00%

10.00%

5.00%

0.00%
2018 2019 2020 2021
ROA VÀ ROE
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản ROA trung bình ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu ROE trung bình ngành

50.00%

40.00%

30.00%

20.00%

10.00%

0.00%
2018 2019 2020 2021

You might also like