Professional Documents
Culture Documents
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 401,144,000,000 1,060,182,500,000 1,276,073,392,749
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 401,144,000,000 1,060,182,500,000 1,276,073,392,749
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 478,704,487,439 832,320,122,061 1,072,945,430,528
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 318,826,832,465 634,756,606,550 789,473,353,861
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,673,193,692 11,908,148,906 30,945,930,247
6. Phải thu ngắn hạn khác 146,073,316,813 186,745,129,347 264,510,131,610
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (518000000) (1296620100) (12145347981.00)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 649,144,181 206,857,358 191,362,791
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,030,624,504,824 4,922,305,183,794 7,811,590,832,032
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 344,941,982,884 546,578,013,346 775,283,144,564
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 212,047,799,285 346,802,262,621 486,507,595,678
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 213,513,043,469 350,029,658,659 477,094,228,201
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 43,475,398,327 70,998,017,837 96,950,763,136
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại - - -
Chỉ tiêu
CR
CR Ngành
QR
Tỷ lệ thanh toán nhanh trung bình ngành
KHẢ NĂNG THANH TOÁN
3
2.5
CR
2
CR Ngành
1.5
QR
1
0
2018 2019 2020 2021
100%
80%
60%
40%
20%
0%
2018 2019 2020 2021
Hiệu quả sử dụng tổng TS Vòng quay tổng tài sản trung bình ngành
40%
20%
0%
2018 2019 2020 2021
Hiệu quả sử dụng tổng TS Vòng quay tổng tài sản trung bình ngành
3. Cơ cấu
Cơ cấu 2018
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 42.61%
I.Tiền và các khoản tương đương tiền 5.15%
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16.62%
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.53%
IV. Hàng tồn kho 9.56%
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.76%
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 57.39%
I. Các khoản phải thu dài hạn 0.74%
II. Tài sản cố định 23.42%
IV. Tài sản dang đở dài hạn 0.23%
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28.52%
VI. Tài sản dài hạn khác 4.44%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100.00%
Trong đó:
X1 = Tỷhình
4. Mô số Vốn
Z lưu động /Tổng tài sản (Working Capitals/Total Assets)
X2 = Tỷ số Lợi nhuận giữ lại /Tổng tài sản (Retain Earnings/Total Assets)
X3 = Tỷ số Lợi nhuận trước lãi vay và thuế /Tổng tài sản (EBIT/Total Assets)
X4 = Tỷ số Giá trị thị trường của vốn chủ sỡ hữu /Giá trị sổ sách của tổng nợ (Market Value of Total Equity / Book values of to
X5 = Tỷ số Doanh số /Tổng tài sản (Sales/Total Assets) Đối với doanh nghiệpMô đãhình
cổ phần hoá,
chỉ số Z ngành sản suất: Z = 1.2*X1 + 1.4
Nếu Z > 2.99 Doanh nghiệp trong vùng an toàn, chưa có nguy cơ phá sản
Nếu 1.81 < Z < 2.99 Doanh nghiệp trongNăm vùng cảnh báo, có thể có nguy cơ phá sản 2018
Z=1,2X1+1,4X2+3,3X3+0,64X4+0,999X5
Nếu Z <1.81 Doanh nghiệp nằm trong vùng nguy hiểm, nguy cơ phá sản cao. 2.31853564491036
X1(Tỷ số tài sản lưu động / tổng tài sản) 0.426146940606189
X2(Tỷ số lợi nhuận giữ lại / tổng tài sản) 0.0031153505516749
X3(Tỷ số lợi nhuận trước lãi vay và thuế / tổng tài sản) 0.001695242479901
X4(Tỷ số giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu / giá trị sổ sách của tổng nợ) 1.85888697131013
X5(Tỷ số doanh thu / tổng tài sản) 0.60812398757601
-2.00
-3.00
-4.00
-5.00
-6.00
21
-7.00
-5.00
-6.00
21
-7.00
ị nợ
2019 2020 2021
0.316497945940997 0.376525166675459 0.51247304400257 CÁC TỶ LỆ
0.114554801888496 0.127645477920602 0.06797425348505
0.6
-0.84456948491406 -2.36526849908377 8.45359580374917
độ thị trường
Tỷ lệ nợ/tổng tài
2019 2020 2021
130 116
6,216 5,718
0.02091377091377 0.0202868135711787 #DIV/0!
262878.597568292 338,675.54 5094757221505 B=(Tổng tài sản - Tài sản vô hình - Nợ ) / Số lượng cố phiếu
0.00049452485369 0.0003425107114842 0
3,953,505,547,549
6,370,000,000
326,643,355,703
80,505,879,242
14,131,564,584,846
7,242,045,919,315
5,461,206,667,121
782,710,499,559
142,635,183,921
86,632,841,417
41,636,811,260
394,348,508,932
187,945,590
249,800,913,056
3,655,941,045,973
107,312,917,413
1,780,839,252,194
21,676,088,098
6,889,518,665,531
6,889,518,665,531
2,797,413,560,000
2,797,413,560,000
2,970,918,858,330
-
74,811,345,990
1,787,673,564,525
1,198,580,712,677
589,092,851,848
14,131,564,584,846
2021
CÁC TỶ LỆ QUẢN TRỊ NỢ
Doanh lợi gộp
20.00%
15.00%
10.00%
5.00%
2021
100.94%
-0.94%
100.00%
-79.68%
20.32%
-0.05%
1.13%
0.88%
10.72%
-4.46%
6.55%
0.10%
-0.10%
0.00%
6.55%
-2.02%
5.25%
4.28%
0.00%
HỢP NHẤT 2017-2019
Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
7,720,518,286,415 7,330,203,572,799 8,465,765,184,497 3,085,755,262,215
15.00%
10.00%
5.00%
0.00%
2018 2019 2020 2021
ROA VÀ ROE
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản ROA trung bình ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu ROE trung bình ngành
50.00%
40.00%
30.00%
20.00%
10.00%
0.00%
2018 2019 2020 2021