Tổng doanh thu 70,115,659,250 75,860,692,157 Doanh thu thuần 71,245,898,548 75,609,909,191 Giá vốn hàng bán 67,154,885,912 72,164,459,598 Lợi nhuận gộp 4,091,012,636 3,445,449,593 Chi phí bán hàng 391,421,588 421,836,561 Chi phí quản lý doanh nghiệp 965,176,457 275,468,728 Thu nhập hoạt động tài chính 40,481,963 34,469,907 Chi phí hoạt động tài chính 2,534,553,836 2,426,437,898 LN thuần từ KD 740,342,718 356,176,313 Thu nhập khác 77,318,359 19,159,736 Chi phí khác 6,905,392 15,055,177 Lợi tức khác 3,025,125 4,104,559 Tổng LN trước thuế 313,780,610 360,280,872 Thuế TN phải nộp 62,756,122 72,056,174 Tổng LN sau thuế 251,024,488 288,224,698
Bảng cân đối kế toán
TÀI SẢN 12/31/2021 12/31/2022 Chênh lệch % A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 110,471,828,707 111,812,960,189 III. Hàng tồn kho 17,052,724,978 18,940,631,078 1. Hàng mua đang đi đường - - 2. Nguyên vật liệu tồn kho 3,606,385,708 3,060,975,888 3. Công cụ, dụng cụ tồn kho 4,948,114 4,575,549 4. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 774,817,811 - 5. Thành phẩm tồn kho 12,142,502,868 15,673,758,885 6. Hàng hóa tồn kho 123,272,204 23,784,825 7. Hàng gửi đi bán 400,798,273 177,535,931 8. Dự phòng giảm giá tồn kho - - B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,185,662,950 1,943,378,583 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 112,657,491,657 113,756,338,772 NỢ + NGUỒN VỐN A. Nợ phải trả 91,214,010,764 72,320,241,805 B. Nguồn vốn chủ sở hữu 21,443,480,893 41,436,096,967 TỔNG NỢ + NGUỒN VỐN 112,657,491,657 113,756,338,772