You are on page 1of 8

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Tại ngày 31 tháng 12 năm 2021

TÀI SẢN mã số Số cuối năm


A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 3,727,292,944,320
I. tiền và các tài khoản tương đương tiền 110 43,373,518,349
1. Tiền 111 43,373,518,349

II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 2,110,000,000,000


1. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 2,110,000,000,000

III. Các khoản phải phải thu ngắn hạn 130 488,071,438,874
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 364,370,011,094
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132 97,053,188,601
3. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135 270,872,204
4. Phải thu ngắn hạn khác 136 75,634,454,278
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 137 -49,257,087,303

IV. Hàng tồn kho 140 1,072,605,509,022


1. Hàng tồn kho 141 1,073,963,422,414
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 -1,357,913,392

V. Tài sản ngắn hạn khác 150 13,242,478,075


1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 6,603,126,396
2. Thế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 4,516,420,536
3. Thuế và các khoản phải thu khác 153 2,122,931,143

B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 890,373,248,382


I. Các khoản phải thu dài hạn 210 642,061,880
1. Phải thu dài hạn khác 216 642,061,880

II. Tài sản cố định 220 767,930,673,967


1. Tài sản cố định hữu hình 221 562,150,489,910
nguyên giá 222 1,395,439,826,903

giá trị hao mòn lũy kế 223 -833,289,336,993


2. Tài sản cố định vô hình 227 205,780,184,057
nguyên giá 228 252,779,142,186
giá trị hao mòn lũy kế 229 -46,998,958,129

III. Bất động sản đầu tư 230 14,654,470,364


nguyên giá 231 17,304,956,819
giá trị hao mòn lũy kế 232 -2,650,486,455

IV. Tài sản dở dang dài hạn 240 69,507,677,936


1. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242 69,507,677,936
V. Đầu tư tài chính dài hạn 250 4,577,500,000
1. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253 24,108,379,057
2. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 254 -19,530,879,057

VI. Tài sản dài hạn khác 260 33,060,864,235


1. Chi phí trả trước dài hạn 261 15,525,924,704
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 17,534,939,531

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,617,666,192,702


Đơn vị: VND

Số đầu năm NGUỒN VỐN


3,480,799,873,619 C. NỢ PHẢI TRẢ
73,054,473,018 I. nợ ngắn hạn
73,054,473,018 1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. người mua trả tiền trước đáo hạn
2,074,000,000,000 3. thuế và các khoản phải nộp nhà nước
2,074,000,000,000 4. phải trả người lao động
5. chi phí phải trả ngắn hạn
496,020,199,824 6. doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
414,158,635,702 7. phải trả ngắn hạn khác
69,081,209,633 8. vay ngắn hạn
380,542,458 9. quỹ khen thưởng phúc lợi
63,309,022,728
-50,909,210,697

826,585,429,976 II. Nợ dài hạn


827,650,041,659 1 . Dự phòng phải trả dài hạn
-1,064,611,683 2. Quỹ phát triển khoa học và Công nghệ

11,139,770,801
4,042,674,685
7,078,253,656
18,842,460

966,703,597,751 D. VỐN CHỦ SỞ HỮU


244,240,000 I. Vốn chủ sở hữu
244,240,000 1.vốn góp của chủ sở hữu
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
849,298,475,010 2. Thặng dư vốn cổ phần
639,214,010,669 3. Quỹ đầu tư phát triển
1,403,682,695,234 4. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Lợi nhuận sau thuế chưa
-764,468,684,565 phân phối đến cuối năm trước
210,084,464,341 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối đến đ
252,779,142,186 5. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
-42,694,677,845

14,999,958,848
17,304,956,819
-2,304,997,971

66,472,781,314
66,472,781,314
4,387,520,000
24,282,104,800
-19,894,584,800

31,300,622,579
15,232,901,753
16,067,720,826

4,447,503,471,370 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN


mã số Số cuối năm Số đầu năm
300 824,522,565,569 879,464,107,014
310 757,715,602,158 816,433,295,601
311 201,219,543,333 252,270,552,909
312 24,082,624,119 20,694,112,030
313 34,408,305,142 38,151,677,839
314 162,265,583,931 155,270,500,534
315 39,619,329,167 38,824,609,041
318 49,608,540,605 49,532,335,735
319 2,701,326,368 2,383,049,307
320 207,391,176,993 212,271,519,448
322 36,419,172,500 47,034,938,758

330 66,806,963,411 63,030,811,413


342 57,297,571,580 50,102,720,849
343 9,509,391,831 12,928,090,564

400 3,793,143,627,133 3,568,039,364,356


410 3,793,143,627,133 3,568,039,364,356
411 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000
411a 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000
412 6,778,948,000 6,778,948,000
418 1,668,641,014,030 1,479,946,644,695
421 807,129,425,637 76,978,459,949

421a 29,909,699,604 29,909,699,604


421b 777,219,726,033 739,874,900,345
429 3,133,529,466 4,068,461,712
4,617,666,192,702 4,447,503,471,370
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2021

CHỈ TIÊU MÃ SỐ NĂM NAY


1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 4,522,014,622,470
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 2 518,844,205,371
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 4,003,170,417,099
4 Giá vốn hàng bán 11 2,082,259,824,914
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 1,920,910,592,185
6 Doanh thu hoạt động tài chính 21 122,939,313,054
7 Chi phí tài chính 22 99,190,812,380
Trong đó: Chi phí lãi vay 23 12,080,103,631
8 Phần lỗ trong công ty liên kết 24
9 Chi phí bán hàng 25 802,955,208,315
10 Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 257,171,743,291
11 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 884,532,141,253
12 Thu nhập khác 31 1,931,180,500
13 Chi phí khác 32 22,461,429,911
14 Lỗ khác 40 -20,530,249,411
15 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 864,001,891,842
16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 89,184,316,760
17 Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 -1,467,218,705
18 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 776,284,793,787
Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ 61 777,219,726,033
Lỗ sau thuế của cổ đông không kiểm soát 62 -934,932,246
19 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 5,720
Đơn vi: VND
NĂM TRƯỚC
4,206,732,382,220
451,113,070,896
3,755,619,311,324
1,944,243,042,082
1,811,376,269,242
140,432,017,346
119,182,682,485
14,029,596,510
-500,637,457
699,298,275,858
302,861,761,740
829,964,929,048
6,031,473,208
14,972,488,544
-8,941,015,336
821,023,913,712
86,210,837,298
-3,720,732,628
738,533,809,042
739,874,900,345
-1,341,091,303
5,443

You might also like