You are on page 1of 14

Vinamilk (2020,2021,2022)

I. FINANCIAL STATEMENTS (4 – 6 pages)


a. Balance Sheet

 The balance sheet is a snapshot of the firm’s assets and liabilities at


a given point in time

 Assets are listed in order of decreasing liquidity – Ease of conversion


to cash
– Without significant loss of value

 Balance Sheet Identity


– Assets = Liabilities + Stockholders’ Equity

Tăng
2019 2020 2021 2022 trưởn
g

TÀI SẢN

A- TÀI SẢN 24,721,565,376,552 29,665,725,805,058 36,109,910,649,785 31,560,382,174,201


NGẮN HẠN
I. Tiền và các
khoản tương 2,665,194,638,452 2,111,242,815,581 2,348,551,874,348 2,299,943,527,624
đương tiền

1. Tiền 2,378,583,764,655 863,853,260,384 1,187,350,251,579 1,327,429,518,437

2. Các khoản
tương đương 286,610,873,797 1,247,389,555,197 1,161,201,622,769 972,514,009,187
tiền

II. Các khoản


đầu tư tài chính 12,435,744,328,964 17,313,679,774,893 21,025,735,779,475 17,414,055,328,683
ngắn hạn

1. Chứng khoán
1,153,041,048 1,124,178,861 1,119,781,812 1,159,355,253
kinh doanh

2. Dự phòng
giảm giá chứng
-840,586,787 -936,520,806 -666,201,430 -689,745,197
khoán kinh
doanh

3. Đầu tư nắm 12,435,431,874,703 17,313,492,116,838 21,025,282,199,093 17,413,585,718,627


giữ đến ngày
đáo hạn

III. Các khoản


phải thu ngắn 4,503,154,728,959 5,187,253,172,150 5,822,028,742,791 6,100,402,870,854
hạn
1. Phải thu ngắn
hạn của khách 3,474,498,518,959 4,173,563,213,813 4,367,766,482,060 4,633,942,510,271
hàng
2. Trả trước cho
người bán ngắn 576,013,061,394 546,236,562,342 655,822,646,219 589,439,884,812
hạn

3. Phải thu nội


bộ ngắn hạn

4. Phải thu theo


tiến độ kế hoạch
hợp đồng xây
dựng
5. Phải thu về
cho vay ngắn 31,170,336,327 150,000,000
hạn

6. Phải thu ngắn


438,267,517,904 483,737,475,103 810,697,107,773 890,466,200,571
hạn khác

7. Dự phòng
phải thu ngắn -16,794,705,625 -16,434,079,108 -12,257,493,261 -13,445,724,800
hạn khó đòi

8. Tài sản Thiếu


chờ xử lý

IV. Hàng tồn


4,983,044,403,917 4,905,068,613,616 6,773,071,634,017 5,537,563,396,117
kho

1. Hàng tồn kho 4,996,114,799,978 4,952,848,688,011 6,820,486,391,670 5,560,169,453,504

2. Dự phòng
giảm giá hàng -13,070,396,061 -47,780,074,395 -47,414,757,653 -22,606,057,387
tồn kho

V.Tài sản ngắn


134,427,276,260 148,481,428,818 140,522,619,154 208,417,050,923
hạn khác

1. Chi phí trả


68,634,341,838 57,414,707,597 57,272,673,101 97,570,693,043
trước ngắn hạn

2. Thuế GTGT
60,875,991,566 37,158,670,216 79,012,114,725 89,204,099,539
được khấu trừ

3. Thuế và các
khoản khác phải 4,916,942,856 53,908,051,005 4,237,831,328 21,642,258,341
thu Nhà nước
4. Giao dịch
mua bán lại trái
phiếu Chính phủ

5. Tài sản ngắn


hạn khác

B. TÀI SẢN 19,978,308,009,482 18,766,754,868,571 17,222,492,788,434 16,922,282,062,019


DÀI HẠN
I. Các khoản
phải thu dài 21,169,968,995 19,974,111,715 16,695,104,495 38,422,722,715
hạn
1. Phải thu dài
hạn của khách
hàng
2. Trả trước cho
người bán dài
hạn
3. Vốn kinh
doanh ở đơn vị
trực thuộc

4. Phải thu nội


bộ dài hạn

5. Phải thu về
545,312,000
cho vay dài hạn

6. Phải thu dài


20,624,656,995 19,974,111,715 16,695,104,495 38,422,722,715
hạn khác

7. Dự phòng
phải thu dài hạn
khó đòi

II.Tài sản cố
14,893,540,216,703 13,853,807,867,036 12,706,598,557,849 11,903,207,642,940
định

1. Tài sản cố
13,743,909,618,601 12,717,306,878,414 11,620,094,589,519 10,860,366,507,422
định hữu hình

- Nguyên giá 26,227,436,154,249 27,037,635,338,368 27,645,343,065,556 28,502,157,270,867

- Giá trị hao mòn lũy - - -


-16,025,248,476,037
kế 12,483,526,535,648 14,320,328,459,954 17,641,790,763,445

2. Tài sản cố
định thuê tài
chính

- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy
kế

3. Tài sản cố
1,149,630,598,102 1,136,500,988,622 1,086,503,968,330 1,042,841,135,518
định vô hình

- Nguyên giá 1,297,664,982,735 1,338,628,984,267 1,341,664,803,067 1,353,423,614,905

- Giá trị hao mòn lũy


-148,034,384,633 -202,127,995,645 -255,160,834,737 -310,582,479,387
kế

III. Bất động


62,018,116,736 59,996,974,041 60,049,893,676 57,593,807,783
sản đầu tư

- Nguyên giá 81,481,271,444 81,481,271,444 98,822,678,885 98,822,678,885

- Giá trị hao mòn lũy


-19,463,154,708 -21,484,297,403 -38,772,785,209 -41,228,871,102
kế

IV. Tài sản dở


943,845,551,903 1,062,633,519,957 1,130,023,695,910 1,805,129,940,386
dang dài hạn

1. Chi phí sản


xuất, kinh doanh 249,633,893,396 268,812,038,616 295,204,758,395 334,547,387,349
dở dang dài hạn
2. Chi phí xây
dựng cơ bản dở 694,211,658,507 793,821,481,341 834,818,937,515 1,470,582,553,037
dang

V. Đầu tư tài
986,676,290,429 973,440,912,476 743,862,023,831 742,670,306,431
chính dài hạn

1. Đầu tư vào
công ty con

2. Đầu tư vào
công ty liên kết, 688,112,587,059 686,485,729,063 661,023,754,422 664,302,778,018
liên doanh
3. Đầu tư góp
vốn vào đơn vị 104,537,010,212 101,924,299,081 101,921,059,081 101,950,219,081
khác
4. Dự phòng
đầu tư tài chính -5,973,306,842 -14,969,115,668 -19,082,789,672 -23,582,690,668
dài hạn
5. Đầu tư nắm
giữ đến ngày 200,000,000,000 200,000,000,000
đáo hạn

VI. Tài sản dài


3,071,057,864,716 2,796,901,483,346 2,565,263,512,673 2,375,257,641,764
hạn khác

1. Chi phí trả 678,630,479,869 713,499,307,014 725,108,101,375 772,804,663,141


trước dài hạn

2. Tài sản thuế


thu nhập hoãn 26,367,280,852 24,854,170,720 27,147,520,911 34,985,203,461
lại
3. Thiết bị, vật
tư, phụ tùng
thay thế dài hạn

4. Tài sản dài


hạn khác

5. Lợi thế
2,366,060,103,995 2,058,548,005,612 1,813,007,890,387 1,567,467,775,162
thương mại

TỔNG CỘNG 44,699,873,386,034 48,432,480,673,629 53,332,403,438,219 48,482,664,236,220


TÀI SẢN

NGUỒN VỐN

C. NỢ PHẢI 14,968,618,181,670 14,785,358,443,807 17,482,289,188,835 15,666,145,881,135


TRẢ

I. Nợ ngắn hạn 14,442,851,833,360 14,212,646,285,475 17,068,416,995,519 15,308,423,081,524

1. Phải trả người


3,648,445,576,699 3,199,186,016,787 4,213,887,652,294 4,284,158,390,163
bán ngắn hạn

2. Người mua
trả tiền trước 245,247,666,160 111,159,982,412 66,036,392,886 161,708,567,120
ngắn hạn
3. Thuế và các
khoản phải nộp 619,393,665,850 659,550,222,596 648,146,741,635 598,135,128,295
nhà nước

4. Phải trả người


239,520,745,753 279,673,306,451 304,671,997,074 287,914,221,269
lao động

5. Chi phí phải


1,738,321,908,844 1,910,213,748,076 1,817,263,017,920 1,620,874,538,443
trả ngắn hạn

6. Phải trả nội


bộ ngắn hạn

7. Phải trả theo


tiến độ kế hoạch
hợp đồng xây
dựng
8. Doanh thu
chưa thực hiện 2,111,168,658 15,927,234,779 3,983,400,698 4,161,405,120
ngắn hạn
9. Phải trả ngắn
1,956,364,398,828 145,835,054,429 114,417,067,658 3,055,541,590,234
hạn khác
10. Vay và nợ
thuê tài chính 5,351,461,260,191 7,316,497,078,307 9,382,354,118,118 4,867,129,839,103
ngắn hạn
11. Dự phòng
phải trả ngắn 8,048,885,766 15,278,019,908 10,290,982,323 26,635,759,312
hạn

12. Quỹ khen


633,936,556,611 559,325,621,730 507,365,624,913 402,163,642,465
thưởng phúc lợi

13. Quỹ bình ổn


giá

14. Giao dịch


mua bán lại trái
phiếu Chính phủ

II. Nợ dài hạn 525,766,348,310 572,712,158,332 413,872,193,316 357,722,799,611

1. Phải trả người


427,916,520
bán dài hạn

2. Người mua
trả tiền trước dài
hạn
3. Chi phí phải
trả dài hạn
4. Phải trả nội
bộ về vốn kinh
doanh

5. Phải trả nội


bộ dài hạn

6. Doanh thu
chưa thực hiện
dài hạn

7. Phải trả dài


27,418,573,520 59,731,299,502 21,900,931,811 3,711,780,002
hạn khác

8. Vay và nợ
thuê tài chính 122,992,982,893 167,421,748,884 75,636,000,000 66,028,725,000
dài hạn

9. Trái phiếu
chuyển đổi

10. Cổ phiếu ưu
đãi

11. Thuế thu


nhập hoãn lại 374,926,875,377 345,559,109,946 316,335,261,505 287,982,294,609
phải trả
12. Dự phòng
phải trả dài hạn
13. Quỹ phát
triển khoa học
và công nghệ

D.VỐN CHỦ 29,731,255,204,364 33,647,122,229,822 35,850,114,249,384 32,816,518,355,085


SỞ HỮU

I. Vốn chủ sở
29,731,255,204,364 33,647,122,229,822 35,850,114,249,384 32,816,518,355,085
hữu

1. Vốn góp của


17,416,877,930,000 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000
chủ sở hữu

- Cổ phiếu phổ
thông có quyền biểu
quyết

- Cổ phiếu ưu đãi

2. Thặng dư vốn
34,110,709,700 34,110,709,700
cổ phần

3. Quyền chọn
chuyển đổi trái
phiếu

4. Vốn khác của


202,658,418,215 202,658,418,215 202,658,418,215
chủ sở hữu

5. Cổ phiếu quỹ -11,644,956,120 -11,644,956,120

6. Chênh lệch
đánh giá lại tài
sản

7. Chênh lệch tỷ
23,174,494,894 10,647,239,612 253,569,601 92,498,048,227
giá hối đoái

8. Quỹ đầu tư
2,200,188,373,195 3,286,241,911,090 4,352,441,335,060 5,266,761,584,973
phát triển

9. Quỹ hỗ trợ
sắp xếp doanh
nghiệp
10. Quỹ khác
thuộc vốn chủ
sở hữu
11. Lợi nhuận
sau thuế chưa 7,875,462,401,924 6,909,725,668,453 7,594,260,378,375 3,353,468,092,666
phân phối
- LNST chưa phân
phối lũy kế đến cuối 3,332,115,615,169 5,073,162,045,422 2,682,865,082,625
kỳ trước

- LNST chưa phân


4,543,346,786,755 2,521,098,332,953 670,603,010,041
phối kỳ này

12. Nguồn vốn


đầu tư XDCB

13. Lợi ích cổ


đông không 2,227,196,960,471 2,349,939,498,572 2,766,835,388,433 2,967,467,051,304
kiểm soát

II. Nguồn kinh


phí và quỹ khác

1. Nguồn kinh
phí

2. Nguồn kinh
phí đã hình
thành TSCĐ

TỔNG CỘNG 44,699,873,386,034 48,432,480,673,629 53,332,403,438,219 48,482,664,236,220


NGUỒN VỐN

b. Income Statement

 The income statement is more like a video of the firm’s operations for
a specified period of time.

 You generally report revenues first and then deduct any expenses for
the period

 Matching principle – to first determine revenues and then match


those revenues with the costs associated with producing them. So, if
we manufacture a product and then sell it on credit, the revenue is
realized at the time of sale. The production and other costs
associated with the sale of that product will likewise be recognized at
that time. Once again, the actual cash outflows may have occurred at
some different time.
Tăng
2019 2020 2021 2022 trưởn
g
1. Doanh thu bán
56,400,229,726,71 59,722,908,393,23 61,012,074,147,76 60,074,730,223,29
hàng và cung cấp 7 6 4 9
dịch vụ
2. Các khoản
giảm trừ doanh 82,106,963,973 86,622,167,689 92,909,301,618 118,483,025,881
thu
3. Doanh thu
thuần về bán
56,318,122,762,74 59,636,286,225,54 60,919,164,846,14 59,956,247,197,41
hàng và cung cấp 4 7 6 8
dịch vụ (10 = 01 -
02)

4. Giá vốn hàng 29,745,906,112,11 31,967,662,837,83 34,640,863,353,83 36,059,015,690,71


bán 7 9 9 1

5. Lợi nhuận gộp


về bán hàng và 26,572,216,650,62 27,668,623,387,70 26,278,301,492,30 23,897,231,506,70
cung cấp dịch 7 8 7 7
vụ(20=10-11)

6. Doanh thu hoạt


807,316,707,483 1,581,092,655,317 1,214,683,819,394 1,379,904,407,740
động tài chính

7. Chi phí tài


186,969,681,828 308,569,328,835 202,338,232,232 617,537,182,995
chính

- Trong đó: Chi phí


108,824,893,987 143,818,465,177 88,799,090,663 166,039,091,744
lãi vay

8. Phần lãi lỗ
trong công ty liên -5,716,591,103 3,882,188,676 -45,044,429,889 -24,475,976,403
doanh, liên kết

9. Chi phí bán 12,993,454,552,85 13,447,492,622,16 12,950,670,402,40 12,548,212,246,87


hàng 2 5 4 1

10. Chi phí quản


1,396,302,416,955 1,958,155,456,285 1,567,312,426,985 1,595,845,681,078
lý doanh nghiệp

11. Lợi nhuận


thuần từ hoạt
12,797,090,115,37 13,539,380,824,41 12,727,619,820,19 10,491,064,827,10
động kinh 2 6 1 0
doanh{30=20+(21-
22) + 24 - (25+26)}

12. Thu nhập


249,446,259,179 212,386,195,135 422,823,192,290 289,021,799,127
khác

13. Chi phí khác 250,826,735,994 233,230,932,527 228,207,525,562 284,551,949,482

14. Lợi nhuận -1,380,476,815 -20,844,737,392 194,615,666,728 4,469,849,645


khác(40=31-32)
15. Tổng lợi
nhuận kế toán 12,795,709,638,55 13,518,536,087,02 12,922,235,486,91 10,495,534,676,74
trước 7 4 9 5
thuế(50=30+40)

16. Chi phí thuế


2,238,365,796,113 2,310,674,009,890 2,320,981,674,175 1,956,248,296,285
TNDN hiện hành

17. Chi phí thuế


3,011,961,553 -27,870,156,991 -31,282,159,734 -38,288,939,248
TNDN hoãn lại

18. Lợi nhuận sau


thuế thu nhập
10,554,331,880,89 11,235,732,234,12 10,632,535,972,47
doanh 1 5 8
8,577,575,319,708
nghiệp(60=50-51-
52)

19. Lợi nhuận sau 10,581,175,671,98 11,098,936,856,36 10,532,477,099,89


8,516,023,694,342
thuế công ty mẹ 9 9 9

20. Lợi nhuận sau


thuế công ty mẹ -26,843,791,098 136,795,377,756 100,058,872,579 61,551,625,366
không kiểm soát

21. Lãi cơ bản


5,478 4,770 4,517 3,632
trên cổ phiếu(*)

22. Lãi suy giảm


trên cổ phiếu (*)

c. Cash Flow Statement (indirect)

CASH

 Cash is generated by selling a product or service, asset or security.

 Cash is spent by paying for materials and labour to produce a product or


service and by purchasing assets.

Cash flow from assets = Cash flow to debt holders + Cash flow to
shareholders

Sources of cash are those activities that bring in cash.


• Uses of cash are those activities that involve spending cash.

• The firm’s statement of cash flows is the firm’s financial statement that
summarises its sources and uses of cash over a specified period.
Tăng
2019 2020 2021 2022 trưởn
g
I. Lưu chuyển
tiền từ hoạt
động kinh
doanh

1. Lợi nhuận
12,795,709,638,557 13,518,536,087,024 12,922,235,486,919 10,495,534,676,745
trước thuế

2. Điều chỉnh
cho các khoản

- Khấu hao TSCĐ và


67,951,918,380 2,817,015,196,725 2,366,877,850,005 2,340,989,973,902
BĐSĐT

- Các khoản dự
7,332,833,362 49,503,861,013 33,465,629,186 -4,572,925,078
phòng

- Lãi, lỗ chênh lệch


tỷ giá hối đoái do
đánh giá lại các 6,458,209,059 637,221,447 -1,658,368,628 3,222,766,873
khoản mục tiền tệ có
gốc ngoại tệ

- Lãi, lỗ từ hoạt động


-726,647,904,760 -1,439,172,121,638 -987,152,928,352 -1,097,741,303,579
đầu tư

- Chi phí lãi vay 108,824,893,987 143,818,465,177 88,799,090,663 166,039,091,744

- Các khoản điều


-70,747,452,470 -70,747,452,470
chỉnh khác

3. Lợi nhuận từ
hoạt động kinh
14,255,869,808,076 15,090,338,709,748 14,351,819,307,323 11,903,472,280,607
doanh trước thay
đổi vốn lưu động

- Tăng, giảm các


373,595,051,949 -714,954,818,416 -516,850,818,361 -288,077,307,677
khoản phải thu

- Tăng, giảm hàng


401,995,429,191 -270,075,299,427 -2,260,680,842,222 851,263,069,739
tồn kho
- Tăng, giảm các
khoản phải trả
(Không kể lãi vay
-399,803,073,537 -212,797,659,741 1,484,048,321,527 -386,032,574,554
phải trả, thuế thu
nhập doanh nghiệp
phải nộp)

- Tăng, giảm chi phí


16,409,131,564 23,640,914,247 115,756,136 -73,120,062,114
trả trước

- Tăng, giảm chứng


khoán kinh doanh

- Tiền lãi vay đã trả -227,916,555,489 -212,768,515,107 -98,339,684,932 -141,304,083,849

- Thuế thu nhập


doanh nghiệp đã -2,033,592,165,968 -2,286,330,907,427 -2,356,597,912,369 -1,975,289,763,439
nộp
- Tiền thu khác từ
hoạt động kinh
doanh
- Tiền chi khác cho
hoạt động kinh -972,149,044,096 -1,236,906,523,665 -1,171,540,563,209 -1,063,638,382,197
doanh

Lưu chuyển
tiền thuần từ 11,409,928,541,690 10,180,169,388,228 9,431,973,563,893 8,827,273,176,516
hoạt động kinh
doanh
II. Lưu chuyển
tiền từ hoạt
động đầu tư
1.Tiền chi để
mua sắm, xây
dựng TSCĐ và -2,158,249,206,676 -1,264,816,995,703 -1,531,025,359,270 -1,456,914,052,616
các tài sản dài
hạn khác
2.Tiền thu từ
thanh lý, nhượng
bán TSCĐ và 114,089,987,662 150,342,752,442 133,904,995,529 137,125,557,857
các tài sản dài
hạn khác
3.Tiền chi cho
vay, mua các
-3,215,379,727,631 -4,881,270,877,530 -3,514,465,835,454 -3,514,465,835,454
công cụ nợ của
đơn vị khác
4.Tiền thu hồi
cho vay, bán lại
31,565,648,327 150,000,000 3,634,715,046,607
các công cụ nợ
của đơn vị khác
5.Tiền chi đầu tư 1,513,217,385 -8,134,000 -23,227,732,575 -43,175,000,000
góp vốn vào đơn
vị khác

6.Tiền thu hồi


đầu tư góp vốn 665,791,014,375 21,631,584,086 1,336,500,000
vào đơn vị khác

7.Tiền thu lãi cho


vay, cổ tức và lợi -2,158,238,334,831 1,140,545,861,067 1,000,079,344,561 1,201,019,963,250
nhuận được chia

Lưu chuyển
tiền thuần từ -6,747,874,852,168 -4,802,010,161,311 -3,933,248,087,209 3,472,771,515,098
hoạt động đầu

III. Lưu chuyển
tiền từ hoạt
động tài chính
1.Tiền thu từ
phát hành cổ
phiếu, nhận vốn 317,860,664,553 338,100,000,000
góp của chủ sở
hữu
2.Tiền trả lại vón
góp cho các chủ
sở hữu, mua lại
-1,159,248,760 -14,364,328,733
cổ phiếu của
doanh nghiệp đã
phát hành

3.Tiền thu từ đi
10,426,775,268,658 7,769,144,505,494 9,596,960,360,003 6,257,530,054,586
vay

4.Tiền chi trả nợ -


-6,233,112,646,051 -5,753,602,224,085 -7,551,460,199,195
gốc vay 10,789,019,801,789

5.Tiền chi trả nợ


gốc thuê tài
chính
6. Cổ tức, lợi
nhuận đã trả cho -7,836,250,770,500 -7,927,711,544,061 -7,620,758,463,150 -8,166,899,618,720
chủ sở hữu
7. Tiền thu từ
vốn góp của cổ
đông không kiểm
soát

Lưu chuyển
tiền thuần từ -3,515,978,671,653 -5,926,533,591,385 -5,257,397,637,789
-
hoạt động tài 12,360,289,365,923
chính
Lưu chuyển 1,146,075,017,869 -548,374,364,468 241,327,838,895 -60,244,674,309
tiền thuần
trong kỳ (50 =
20+30+40)
Tiền và tương
đương tiền đầu 1,522,610,167,671 2,665,194,638,452 2,111,242,815,581 2,348,551,874,348
kỳ
Ảnh hưởng của
thay đổi tỷ giá
-1,895,678,528 -5,577,458,403 -4,018,780,128 11,636,327,585
hối đoái quy
đổi ngoại tệ
Tiền và tương
đương tiền 2,665,194,638,452 2,111,242,815,581 2,348,551,874,348 2,299,943,527,624
cuối kỳ (70 =
50+60+61)

https://s.cafef.vn/bao-cao-tai-chinh/vnm/incsta/2022/0/0/0/bao-cao-tai-chinh-.chn

II. Financial index analysis:

Categories of Financial Ratios

 Liquidity-measures the firm’s short-term solvency.


 Capital structure-measures the firm’s ability to meet long-run
obligations (financial leverage).
 Asset management (turnover)-measures the efficiency of asset usage
to generate sales.
 Profitability-measures the firm’s ability to control expenses.
 Market value-per-share ratios.

You might also like