Professional Documents
Culture Documents
Tăng
2019 2020 2021 2022 trưởn
g
TÀI SẢN
2. Các khoản
tương đương 286,610,873,797 1,247,389,555,197 1,161,201,622,769 972,514,009,187
tiền
1. Chứng khoán
1,153,041,048 1,124,178,861 1,119,781,812 1,159,355,253
kinh doanh
2. Dự phòng
giảm giá chứng
-840,586,787 -936,520,806 -666,201,430 -689,745,197
khoán kinh
doanh
7. Dự phòng
phải thu ngắn -16,794,705,625 -16,434,079,108 -12,257,493,261 -13,445,724,800
hạn khó đòi
2. Dự phòng
giảm giá hàng -13,070,396,061 -47,780,074,395 -47,414,757,653 -22,606,057,387
tồn kho
2. Thuế GTGT
60,875,991,566 37,158,670,216 79,012,114,725 89,204,099,539
được khấu trừ
3. Thuế và các
khoản khác phải 4,916,942,856 53,908,051,005 4,237,831,328 21,642,258,341
thu Nhà nước
4. Giao dịch
mua bán lại trái
phiếu Chính phủ
5. Phải thu về
545,312,000
cho vay dài hạn
7. Dự phòng
phải thu dài hạn
khó đòi
II.Tài sản cố
14,893,540,216,703 13,853,807,867,036 12,706,598,557,849 11,903,207,642,940
định
1. Tài sản cố
13,743,909,618,601 12,717,306,878,414 11,620,094,589,519 10,860,366,507,422
định hữu hình
2. Tài sản cố
định thuê tài
chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy
kế
3. Tài sản cố
1,149,630,598,102 1,136,500,988,622 1,086,503,968,330 1,042,841,135,518
định vô hình
V. Đầu tư tài
986,676,290,429 973,440,912,476 743,862,023,831 742,670,306,431
chính dài hạn
1. Đầu tư vào
công ty con
2. Đầu tư vào
công ty liên kết, 688,112,587,059 686,485,729,063 661,023,754,422 664,302,778,018
liên doanh
3. Đầu tư góp
vốn vào đơn vị 104,537,010,212 101,924,299,081 101,921,059,081 101,950,219,081
khác
4. Dự phòng
đầu tư tài chính -5,973,306,842 -14,969,115,668 -19,082,789,672 -23,582,690,668
dài hạn
5. Đầu tư nắm
giữ đến ngày 200,000,000,000 200,000,000,000
đáo hạn
5. Lợi thế
2,366,060,103,995 2,058,548,005,612 1,813,007,890,387 1,567,467,775,162
thương mại
NGUỒN VỐN
2. Người mua
trả tiền trước 245,247,666,160 111,159,982,412 66,036,392,886 161,708,567,120
ngắn hạn
3. Thuế và các
khoản phải nộp 619,393,665,850 659,550,222,596 648,146,741,635 598,135,128,295
nhà nước
2. Người mua
trả tiền trước dài
hạn
3. Chi phí phải
trả dài hạn
4. Phải trả nội
bộ về vốn kinh
doanh
6. Doanh thu
chưa thực hiện
dài hạn
8. Vay và nợ
thuê tài chính 122,992,982,893 167,421,748,884 75,636,000,000 66,028,725,000
dài hạn
9. Trái phiếu
chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu
đãi
I. Vốn chủ sở
29,731,255,204,364 33,647,122,229,822 35,850,114,249,384 32,816,518,355,085
hữu
- Cổ phiếu phổ
thông có quyền biểu
quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn
34,110,709,700 34,110,709,700
cổ phần
3. Quyền chọn
chuyển đổi trái
phiếu
6. Chênh lệch
đánh giá lại tài
sản
7. Chênh lệch tỷ
23,174,494,894 10,647,239,612 253,569,601 92,498,048,227
giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư
2,200,188,373,195 3,286,241,911,090 4,352,441,335,060 5,266,761,584,973
phát triển
9. Quỹ hỗ trợ
sắp xếp doanh
nghiệp
10. Quỹ khác
thuộc vốn chủ
sở hữu
11. Lợi nhuận
sau thuế chưa 7,875,462,401,924 6,909,725,668,453 7,594,260,378,375 3,353,468,092,666
phân phối
- LNST chưa phân
phối lũy kế đến cuối 3,332,115,615,169 5,073,162,045,422 2,682,865,082,625
kỳ trước
1. Nguồn kinh
phí
2. Nguồn kinh
phí đã hình
thành TSCĐ
b. Income Statement
The income statement is more like a video of the firm’s operations for
a specified period of time.
You generally report revenues first and then deduct any expenses for
the period
8. Phần lãi lỗ
trong công ty liên -5,716,591,103 3,882,188,676 -45,044,429,889 -24,475,976,403
doanh, liên kết
CASH
Cash flow from assets = Cash flow to debt holders + Cash flow to
shareholders
• The firm’s statement of cash flows is the firm’s financial statement that
summarises its sources and uses of cash over a specified period.
Tăng
2019 2020 2021 2022 trưởn
g
I. Lưu chuyển
tiền từ hoạt
động kinh
doanh
1. Lợi nhuận
12,795,709,638,557 13,518,536,087,024 12,922,235,486,919 10,495,534,676,745
trước thuế
2. Điều chỉnh
cho các khoản
- Các khoản dự
7,332,833,362 49,503,861,013 33,465,629,186 -4,572,925,078
phòng
3. Lợi nhuận từ
hoạt động kinh
14,255,869,808,076 15,090,338,709,748 14,351,819,307,323 11,903,472,280,607
doanh trước thay
đổi vốn lưu động
Lưu chuyển
tiền thuần từ 11,409,928,541,690 10,180,169,388,228 9,431,973,563,893 8,827,273,176,516
hoạt động kinh
doanh
II. Lưu chuyển
tiền từ hoạt
động đầu tư
1.Tiền chi để
mua sắm, xây
dựng TSCĐ và -2,158,249,206,676 -1,264,816,995,703 -1,531,025,359,270 -1,456,914,052,616
các tài sản dài
hạn khác
2.Tiền thu từ
thanh lý, nhượng
bán TSCĐ và 114,089,987,662 150,342,752,442 133,904,995,529 137,125,557,857
các tài sản dài
hạn khác
3.Tiền chi cho
vay, mua các
-3,215,379,727,631 -4,881,270,877,530 -3,514,465,835,454 -3,514,465,835,454
công cụ nợ của
đơn vị khác
4.Tiền thu hồi
cho vay, bán lại
31,565,648,327 150,000,000 3,634,715,046,607
các công cụ nợ
của đơn vị khác
5.Tiền chi đầu tư 1,513,217,385 -8,134,000 -23,227,732,575 -43,175,000,000
góp vốn vào đơn
vị khác
Lưu chuyển
tiền thuần từ -6,747,874,852,168 -4,802,010,161,311 -3,933,248,087,209 3,472,771,515,098
hoạt động đầu
tư
III. Lưu chuyển
tiền từ hoạt
động tài chính
1.Tiền thu từ
phát hành cổ
phiếu, nhận vốn 317,860,664,553 338,100,000,000
góp của chủ sở
hữu
2.Tiền trả lại vón
góp cho các chủ
sở hữu, mua lại
-1,159,248,760 -14,364,328,733
cổ phiếu của
doanh nghiệp đã
phát hành
3.Tiền thu từ đi
10,426,775,268,658 7,769,144,505,494 9,596,960,360,003 6,257,530,054,586
vay
Lưu chuyển
tiền thuần từ -3,515,978,671,653 -5,926,533,591,385 -5,257,397,637,789
-
hoạt động tài 12,360,289,365,923
chính
Lưu chuyển 1,146,075,017,869 -548,374,364,468 241,327,838,895 -60,244,674,309
tiền thuần
trong kỳ (50 =
20+30+40)
Tiền và tương
đương tiền đầu 1,522,610,167,671 2,665,194,638,452 2,111,242,815,581 2,348,551,874,348
kỳ
Ảnh hưởng của
thay đổi tỷ giá
-1,895,678,528 -5,577,458,403 -4,018,780,128 11,636,327,585
hối đoái quy
đổi ngoại tệ
Tiền và tương
đương tiền 2,665,194,638,452 2,111,242,815,581 2,348,551,874,348 2,299,943,527,624
cuối kỳ (70 =
50+60+61)
https://s.cafef.vn/bao-cao-tai-chinh/vnm/incsta/2022/0/0/0/bao-cao-tai-chinh-.chn