You are on page 1of 2365

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

VIỆN TÀI CHÍNH-KẾ TOÁN

BÀI THI GIỮA KỲ


Môn thi: Phân tích tài chính doanh ng
I. Thông tin chung

Học kỳ: 2 Năm học: 2023 - 2024

Lớp thi:
Tiết thi:
II. Thông tin sinh viên

Họ và tên: Hà Đoàn Minh Thư

Mã số SV: 22658851

III. Dữ liệu gốc (Phần này không tính điểm, nhưng được sử dụng làm cơ sở xác minh các nội dung phân tích ở Sheet

Tên công ty:

Mã chứng khoán:

Ngành:

Nguồn lấy dữ liệu (link đính kèm):

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Chỉ tiêu 2020


1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,334,174,800,745
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,964,986,741
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,311,209,814,004
4. Giá vốn hàng bán 4,797,711,488,517
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 513,498,325,487
6. Doanh thu hoạt động tài chính 94,200,191,105
7. Chi phí tài chính 127,496,489,198
- Trong đó: Chi phí lãi vay 73,992,059,074
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 151,315,993,349
9. Chi phí bán hàng 258,769,965,565
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 137,204,292,431
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 235,543,762,747
12. Thu nhập khác 4,569,646,498
13. Chi phí khác 2,081,244,936
14. Lợi nhuận khác 2,488,401,562
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 238,032,164,309
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,157,025,718
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 215,875,138,591
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 195,070,302,452
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 20,804,836,139
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 774
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 774
MINH

BÀI THI GIỮA KỲ


Phân tích tài chính doanh nghiệp

àm cơ sở xác minh các nội dung phân tích ở Sheet Nội dung trả lời)

ẠT ĐỘNG KINH DOANH

Đơn vị tính:
2021 2022 Chỉ tiêu
4,907,442,171,786 5,584,968,753,725 TÀI SẢN
33,865,455,962 44,383,939,947 A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
4,873,576,715,824 5,540,584,813,778 I. Tiền và các khoản tương đương tiền
4,433,827,644,346 4,996,581,338,275 1. Tiền
439,749,071,478 544,003,475,503 2. Các khoản tương đương tiền
114,152,360,682 130,152,998,894 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
34,622,985,941 202,368,532,992 1. Chứng khoán kinh doanh
59,454,036,669 63,969,314,208 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doan
90,499,106,352 82,304,183,594 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
255,588,685,903 286,645,337,344 III. Các khoản phải thu ngắn hạn
119,808,045,260 135,695,685,775 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
234,380,821,408 131,751,101,880 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
1,821,454,438 966,772,817 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
1,757,013,250 813,858,651 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xâ
64,441,188 152,914,166 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
234,445,262,596 131,904,016,046 6. Phải thu ngắn hạn khác
17,094,497,845 21,531,408,892 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
217,350,764,751 110,372,607,154 IV. Hàng tồn kho
195,351,573,558 84,122,329,744 1. Hàng tồn kho
21,999,191,193 26,250,277,410 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
774 322 V.Tài sản ngắn hạn khác
774 322 1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạ
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nướ
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính ph
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trư
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
Phần đánh

ĐIỂM ĐÁNH GIÁ

Câu 1
Câu 2
Câu 3

Tổng cộng

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Đơ
2020 2021

NGẮN HẠN 3,943,433,007,847 3,767,717,622,740


c khoản tương đương tiền 83,142,273,139 193,915,647,600
73,142,273,139 128,415,647,600
tương đương tiền 10,000,000,000 65,500,000,000
n đầu tư tài chính ngắn hạn 602,156,027,397 673,050,000,000
oán kinh doanh 10,176,027,397 50,000,000
giảm giá chứng khoán kinh doanh
m giữ đến ngày đáo hạn 591,980,000,000 673,000,000,000
n phải thu ngắn hạn 1,815,570,080,027 1,803,532,148,236
gắn hạn của khách hàng 1,668,607,215,899 1,679,810,136,308
cho người bán ngắn hạn 70,603,935,079 18,530,465,674
ội bộ ngắn hạn
eo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
ề cho vay ngắn hạn
gắn hạn khác 95,706,418,040 123,858,458,473
phải thu ngắn hạn khó đòi -19,347,488,991 -18,705,056,681
iếu chờ xử lý 38,144,462
kho 1,401,907,156,060 1,058,357,832,458
kho 1,414,631,246,102 1,080,657,502,313
giảm giá hàng tồn kho -12,724,090,042 -22,299,669,855
ắn hạn khác 40,657,471,224 38,861,994,446
trước ngắn hạn 3,016,143,466 5,066,875,775
T được khấu trừ 35,625,137,312 31,334,653,711
c khoản khác phải thu Nhà nước 35,625,137,312 31,334,653,711
mua bán lại trái phiếu Chính phủ
ắn hạn khác
DÀI HẠN 2,159,702,617,164 2,094,376,354,920
phải thu dài hạn 102,485,628 1,740,233,344
ài hạn của khách hàng
cho người bán dài hạn
doanh ở đơn vị trực thuộc
ội bộ dài hạn
ề cho vay dài hạn
ài hạn khác 102,485,628 1,740,233,344
phải thu dài hạn khó đòi
định 321,896,945,006 331,084,484,398
định hữu hình 205,998,098,095 217,640,697,264
498,076,090,070 523,397,176,194
mòn lũy kế -292,077,991,975 -305,756,478,930
định thuê tài chính

mòn lũy kế
định vô hình 115,898,846,911 113,443,787,134
128,506,486,793 128,507,702,143
mòn lũy kế -12,607,639,882 -15,063,915,009
sản đầu tư 774,851,903
3,985,959,391
mòn lũy kế -3,211,107,488
ở dang dài hạn 37,995,016,767 5,787,707,791
n xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
y dựng cơ bản dở dang 37,995,016,767 5,787,707,791
chính dài hạn 1,764,351,764,800 1,719,106,111,876
o công ty con
o công ty liên kết, liên doanh 971,353,164,123 889,748,857,260
p vốn vào đơn vị khác 833,526,199,493 833,526,199,493
đầu tư tài chính dài hạn -40,527,598,816 -4,168,944,877
m giữ đến ngày đáo hạn
ài hạn khác 35,356,404,963 35,882,965,608
trước dài hạn 35,356,404,963 35,882,965,608
uế thu nhập hoãn lại
ật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
hạn khác
ương mại
G TÀI SẢN 6,103,135,625,011 5,862,093,977,660
N
TRẢ 3,194,218,954,138 2,867,374,219,901
ạn 3,136,938,847,527 2,816,370,849,290
ười bán ngắn hạn 1,737,216,972,520 1,476,008,546,518
a trả tiền trước ngắn hạn 58,114,092,866 58,159,638,047
c khoản phải nộp nhà nướ 8,086,642,045 6,016,485,533
ười lao động 30,722,007,035 18,982,509,075
ải trả ngắn hạn 9,485,468,753 8,714,546,415
i bộ ngắn hạn
eo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
chưa thực hiện ngắn hạn 199,237,500 199,690,909
ắn hạn khác 50,229,903,676 55,106,474,414
ợ thuê tài chính ngắn hạn 1,229,483,636,363 1,181,905,575,747
g phải trả ngắn hạn
n thưởng phúc lợi 13,400,886,769 11,277,382,632
ổn giá
h mua bán lại trái phiếu Chính phủ
n 57,280,106,611 51,003,370,611
ười bán dài hạn 12,000,000,000 12,000,000,000
a trả tiền trước dài hạn
ải trả dài hạn
i bộ về vốn kinh doanh
i bộ dài hạn
chưa thực hiện dài hạn
i hạn khác 158,648,611 168,648,611
thuê tài chính dài hạn 45,121,458,000 38,834,722,000
chuyển đổi
ưu đãi
nhập hoãn lại phải trả
g phải trả dài hạn
triển khoa học và công nghệ
Ủ SỞ HỮU 2,908,916,670,873 2,994,719,757,759
ở hữu 2,908,916,670,873 2,994,719,757,759
ủa chủ sở hữu 2,370,000,000,000 2,370,000,000,000
hổ thông có quyền biểu quyết 2,370,000,000,000 2,370,000,000,000
u đãi
n cổ phần
n chuyển đổi trái phiếu
của chủ sở hữu 57,739,257,171 57,739,257,171
quỹ
h đánh giá lại tài sản -539,737,478,258 -523,045,149,504
h tỷ giá hối đoái 2,568,774,301 -1,435,462,388
ư phát triển 168,112,782,422 243,640,718,349
sắp xếp doanh nghiệp
thuộc vốn chủ sở hữu 982,699,119 982,699,119
n sau thuế chưa phân phối 682,427,840,086 676,392,720,771
phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 183,436,844,811 183,476,781,898
phân phối kỳ này 498,990,995,275 492,915,938,873
đầu tư XDCB
ông không kiểm soát 166,822,796,032 170,444,974,241
nh phí và quỹ khác

h phí đã hình thành TSCĐ
G NGUỒN VỐN 6,103,135,625,011 5,862,093,977,660
Phần đánh giá của giảng viên (sinh viên không viết vào bảng này)

ĐÁNH GIÁ NHẬN XÉT CỦA GIẢNG VIÊ

TRUNG BÌNH NGÀNH (Công ty chọn

Đơn vị tính:
2022 Chỉ tiêu
Khả năng thanh toán
3,766,572,170,473 Khả năng thanh toán bằng tiền mặt
83,454,372,400 Khả năng thanh toán hiện hành
83,454,372,400 Khả năng thanh toán tức thời
Hiệu quả hoạt dộng
634,550,000,000 Vq HTK
50,000,000 Vq KPThu
Vq TSNH
634,500,000,000 Vq TTS
1,826,739,471,175 Vq TSDH
1,723,321,284,952 Khả năng sinh lời
39,460,787,301 ROS
ROA
ROE
Ebit/TTS
88,087,780,602 Cơ cấu tài chính
-24,130,381,680 Nợ/TTS (D/A)
Nợ/Vốn CSH (D/E)
1,187,616,961,895 Tự tài trợ (E/A)
1,216,251,891,154 Khả năng trả lãi vay nợ
-28,634,929,259 Khả năng trả nợ
34,211,365,003 Giá thị trường
1,298,963,163 Tỷ số lợi nhuận giữ lại
31,575,113,998 Tỷ số tăng trưởng bền vững
31,575,113,998 P/E
P/B

2,011,452,095,772
1,707,426,548

1,707,426,548

319,952,357,508
208,082,960,093
526,569,912,792
-318,486,952,699

111,869,397,415
129,440,943,119
-17,571,545,704
49,859,350,591
56,105,443,119
-6,246,092,528
1,771,602,698

1,771,602,698
1,606,341,493,008

840,488,029,454
862,750,455,837
-96,896,992,283

31,819,865,419
31,819,865,419

5,778,024,266,245

3,012,501,830,041
2,946,015,048,786
1,840,388,342,833
46,320,297,267
5,961,202,442
22,244,404,148
8,541,957,555

2,694,530,410
20,917,925,654
988,493,349,986

10,453,038,491

66,486,781,255
30,000,000,000

297,863,572
528,448,611
35,660,469,072

2,765,522,436,204
2,765,522,436,204
2,370,000,000,000
2,370,000,000,000

57,739,257,171

-433,099,848,386
-5,257,508,885
333,037,718,899

982,699,119
270,174,626,925
193,664,535,191
76,510,091,734

171,945,491,361

5,778,024,266,245
ẬN XÉT CỦA GIẢNG VIÊN

NH NGÀNH (Công ty chọn tính trung bình ngành:)

2020 2021 2022

0.17151921 0.24423304 0.2109791


1.0502025 0.45039801 1.1863414

0.710521314 0.436969765 0.863816738


97.4865859 2158.515797 2782.962767
8.097749663 13.45487587 23.3568794
0.20746301 0.117276724 0.23135326
0.497972164 0.288071784 0.499529849
12% 8% 11%
2% 1% 4%
4% 2% 4%

33% 23% 32%


58% 41% 55%
66% 43% 68%

0.160634741 -0.023027115
0.049152386 0.022741422
PT NGANG
CHỈ TIÊU 2020-2021
1. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp DV -8.24%
2. Giá vốn hàng bán -7.58%
3. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp DV
4. Thu nhập hoạt động tài chính
5. Chi phí hoạt động tài chính
6. Chi phí bán hàng
7. Chi phí quản lý doanh nghiệp
8. Lợi nhuận thuần từ HĐKD
9. Thu nhập khác
10. Chi phí khác
11. Lợi nhuận khác
12. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (EBT)
13. Chi phí thuế TNDN hiện hành
14. Lợi nhuận sau thuế TNDN

PT DỌC
TÀI SẢN 2020
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
2. Các khoản phải thu
3. Hàng tồn kho
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Tài sản cố định
3. Bất động sản đầu tư
4. Đầu tư dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
PT DỌC
NGUỒN VỐN 2020
A. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
II. Nợ dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỠ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quỹ đầu tư phát triển
4. LNST chưa phân phối
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
2021-2022 2020-2022
2021 2022

2021 2022
IV. PHẦN TRẢ LỜI CÂU HỎI

Ghi chú:
Phần trả lời câu hỏi bao gồm cả nội dung trả lời và số liệu dẫn chứng
Các số liệu ngoài Báo cáo tài chính ( số liệu vĩ mô …) cần trích dẫn nguồn

Các nội dung phân tích bao gồm cả bảng số liệu tính toán để minh họa (trình bày bảng ở trên, và nội dung phân tích ở

Câu 1

Câu 2
Câu 3
ở trên, và nội dung phân tích ở dưới)

You might also like